Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 và bài tập áp dụng
Hiện tại, theo khung chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tiếng Anh đã được đưa vào chương trình giảng dạy từ lớp 1. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ mới từ sớm là cơ hội vàng giúp phát triển kỹ năng tiếng Anh của trẻ. Bài viết dưới đây của Anh ngữ ZIM giúp phụ huynh và giáo viên tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo sách Global Success, cách hướng dẫn trẻ học từ vựng hiệu quả và bài tập tham khảo cho trẻ.
Key takeaways |
---|
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo Unit
2. Hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng
3. Bài tập ứng dụng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo Unit
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Ý nghĩa | Unit |
---|---|---|---|---|
ball | noun | /bɔːl/ | bóng | Unit 1 |
bike | noun | /baɪk/ | xe đạp | Unit 1 |
book | noun | /bʊk/ | sách | Unit 1 |
school playground | noun | /skuːl ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi | Unit 1 |
cake | noun | /keɪk/ | bánh ngọt | Unit 2 |
car | noun | /kɑːr/ | xe hơi | Unit 2 |
cat | noun | /kæt/ | mèo | Unit 2 |
cup | noun | /kʌp/ | cốc | Unit 2 |
dining room | noun | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn | Unit 2 |
have | verb | /hæv/ | có | Unit 2 |
apple | noun | /ˈæp.əl/ | táo | Unit 3 |
bag | noun | /bæɡ/ | túi | Unit 3 |
can | noun | /kæn/ | lon | Unit 3 |
hat | noun | /hæt/ | mũ | Unit 3 |
street market | noun | /striːt ˈmɑːkɪt/ | chợ đường phố | Unit 3 |
bedroom | noun | /ˈbedrʊm/ | phòng ngủ | Unit 4 |
desk | noun | /desk/ | bàn làm việc | Unit 4 |
dog | noun | /dɒɡ/ | chó | Unit 4 |
door | noun | /dɔːr/ | cửa | Unit 4 |
duck | noun | /dʌk/ | vịt | Unit 4 |
near | noun | /nɪr/ | gần | Unit 4 |
chicken | noun | /ˈtʃɪk.ɪn/ | gà | Unit 5 |
chips | noun | /tʃɪps/ | khoai tây chiên | Unit 5 |
fish | noun | /fɪʃ/ | cá | Unit 5 |
fish and chips | noun phrase | /fɪʃ ənd tʃɪps/ | cá và khoai tây chiên | Unit 5 |
milk | noun | /mɪlk/ | sữa | Unit 5 |
like | verb | /laɪk/ | thích | Unit 5 |
shop | noun | /ʃɒp/ | cửa hàng | Unit 5 |
bell | noun | /bel/ | chuông | Unit 6 |
board | noun | /bɔːd/ | bảng | Unit 6 |
classroom | noun | /ˈklæsruːm/ | lớp học | Unit 6 |
drawing | noun | /ˈdrɔːɪŋ/ | bức vẽ | Unit 6 |
pen | noun | /pen/ | bút | Unit 6 |
pencil | noun | /ˈpen.səl/ | bút chì | Unit 6 |
red | adjective | /red/ | đỏ | Unit 6 |
in | adj | /ɪn/ | bên trong | Unit 7 |
garden | noun | /ˈɡɑːr.dən/ | vườn | Unit 7 |
gate | noun | /ɡeɪt/ | cổng | Unit 7 |
girl | noun | /ɡɜːl/ | cô gái | Unit 7 |
goat | noun | /ɡəʊt/ | dê | Unit 7 |
hair | noun | /heər/ | tóc | Unit 8 |
hand | noun | /hænd/ | tay | Unit 8 |
head | noun | /hed/ | đầu | Unit 8 |
horse | noun | /hɔːrs/ | ngựa | Unit 8 |
park | noun | /pɑːk/ | công viên | Unit 8 |
touch | verb | /tʌtʃ/ | chạm | Unit 8 |
clock | noun | /klɒk/ | đồng hồ | Unit 9 |
five | numeral | /faɪv/ | năm | Unit 9 |
four | numeral | /fɔːr/ | bốn | Unit 9 |
lock | noun | /lɒk/ | khóa | Unit 9 |
many | adjective | /ˈmɛni/ | nhiều | Unit 9 |
mop | noun | /mɒp/ | cây lau nhà | Unit 9 |
one | numeral | /wʌn/ | một | Unit 9 |
pot | noun | /pɒt/ | nồi | Unit 9 |
shop | noun | /ʃɒp/ | cửa hàng | Unit 9 |
three | numeral | /θriː/ | ba | Unit 9 |
two | numeral | /tuː/ | hai | Unit 9 |
monkey | noun | /ˈmʌŋ.ki/ | khỉ | Unit 10 |
mango | noun | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | xoài | Unit 10 |
mother | noun | /ˈmʌð.ər/ | mẹ | Unit 10 |
mouse | noun | /maʊs/ | chuột | Unit 10 |
zoo | noun | /zuː/ | vườn thú | Unit 10 |
boy | noun | /bɔɪ/ | cậu bé | Unit 11 |
bus | noun | /bʌs/ | xe buýt | Unit 11 |
bus stop | noun | /bʌs stɒp/ | trạm dừng xe buýt | Unit 11 |
move | verb | /muːv/ | chuyển động | Unit 11 |
run | verb | /rʌn/ | chạy | Unit 11 |
sun | noun | /sʌn/ | mặt trời | Unit 11 |
truck | noun | /trʌk/ | xe tải | Unit 11 |
fall | verb | /fɔːl/ | rơi | Unit 12 |
lake | noun | /leɪk/ | hồ | Unit 12 |
leaf | noun | /liːf/ | lá | Unit 12 |
lemon | noun | /ˈlem.ən/ | chanh | Unit 12 |
banana | noun | /bəˈnæn.ə/ | chuối | Unit 13 |
canteen | noun | /kænˈtiːn/ | nhà ăn trường học | Unit 13 |
noodles | noun | /ˈnuː.dəlz/ | mì | Unit 13 |
nut | noun | /nʌt/ | hạt | Unit 13 |
today | noun | /təˈdeɪ/ | hôm nay | Unit 13 |
hold | verb | /hoʊld/ | cầm | Unit 14 |
on | adjective | /ɒn/ | bên trên | Unit 14 |
teddy bear | noun | /ˈted.i beər/ | gấu bông | Unit 14 |
tiger | noun | /ˈtaɪ.ɡər/ | hổ | Unit 14 |
top | noun | /tɒp/ | đỉnh | Unit 14 |
toy shop | noun | /tɔɪ ʃɒp/ | cửa hàng đồ chơi | Unit 14 |
turtle | noun | /ˈtɜː.təl/ | rùa | Unit 14 |
see | verb | /siː/ | nhìn thấy | Unit 14 |
shelf | noun | /ʃɛlf/ | giá đựng đồ | Unit 14 |
face | noun | /feɪs/ | mặt | Unit 15 |
father | noun | /ˈfɑː.ðər/ | cha | Unit 15 |
foot | noun | /fʊt/ | chân | Unit 15 |
football | noun | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá | Unit 15 |
match | noun | /mætʃ/ | trận đấu | Unit 15 |
point | verb | /pɔɪnt/ | chỉ vào | Unit 15 |
watch | verb | /wɒtʃ/ | xem | Unit 15 |
eight | numeral | /eɪt/ | tám | Unit 16 |
home | noun | /həʊm/ | nhà | Unit 16 |
nine | numeral | /naɪn/ | chín | Unit 16 |
seven | numeral | /ˈsev.ən/ | bảy | Unit 16 |
six | numeral | /sɪks/ | sáu | Unit 16 |
ten | numeral | /ten/ | mười | Unit 16 |
wash | verb | /wɒʃ/ | rửa | Unit 16 |
water | noun | /ˈwɔː.tər/ | nước | Unit 16 |
window | noun | /ˈwɪn.dəʊ/ | cửa sổ | Unit 16 |
Hướng dẫn cách dạy trẻ học từ vựng
Học qua hình ảnh và vật thật
Trẻ lớp 1 dễ tiếp thu kiến thức hơn khi hình ảnh hoặc vật thật của sự vật được nhắc đến đi kèm. Ví dụ, nếu phụ huynh và giáo viên muốn dạy trẻ từ "quả táo," thay vì miêu tả rằng “táo là một loại quả có màu xanh hoặc đỏ, có vị chua” thì phụ huynh và giáo viên có thể cầm một quả táo thật để giải thích cho trẻ. Điều này giúp trẻ liên kết từ với vật thực, không chỉ hiểu về mặt từ vựng mà còn biết được tính chất thực tế của nó. Việc học qua hình ảnh và vật thật sẽ làm quá trình ghi nhớ tự nhiên và dễ dàng hơn.
Học tập thông qua bài hát
Âm nhạc có giai điệu vui tiêu và tính lặp lại giúp trẻ lớp 1 ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn. Các bài hát tiếng Anh cho thiếu nhi thường có giai điệu vui nhộn, từ vựng đơn giản và có vần điệu dễ thuộc, ví dụ như bài hát "Head, Shoulders, Knees, and Toes" giúp trẻ nhớ các từ vựng chỉ bộ phận cơ thể hay “Baby Shark” giúp trẻ ghi nhớ tên gọi các thành viên trong gia đình.
Ôn tập thường xuyên
Một trong những chìa khóa để ghi nhớ lâu dài là sự lặp lại. Việc ôn tập các từ vựng đã học giúp trẻ củng cố kiến thức và ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Phụ huynh và giáo viên có thể tranh thủ thời gian rảnh trong ngày giúp trẻ ôn lại từ vựng thông qua các phương pháp khác nhau như sử dụng flashcards, trò chơi hoặc bài hát. Bên cạnh đó, phụ huynh và giáo viên cũng cần cho trẻ ôn tập hằng ngày, hằng tuần và duy trì liên tục. Điều này giúp trẻ không quên và sử dụng từ một cách tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Học từ qua sách truyện đơn giản
Phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng những câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh với từ vựng và cấu trúc đơn giản và hình ảnh minh họa rõ ràng để giúp trẻ học từ vựng và hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Trong quá trình đọc, phụ huynh và giáo viên có thể dừng lại ở từ mới, giải thích nghĩa và hỏi trẻ xem chúng có hiểu không. Điều này tạo ra một môi trường học tập tự nhiên và thú vị cho trẻ.
Bài tập ứng dụng
a _ _ _ _ (táo)
g _ _ _ en (vườn)
b _ _ _ (bóng)
_ ed _ _ om (phòng ngủ)
_ a _ e (bánh ngọt)
_ _ r (xe hơi)
_ _ _ k (vịt)
_ o _ p (cửa hàng)
r _ _ (đỏ)
_ a _ _ h (trận đấu)
_ _ _ k (công viên)
d _ _ _ _ _ g (bức vẽ)
_ _ _ d (tay)
_ _ n _ _ y (khỉ)
b _ _ _ (sách)
(Đáp án)
apple
garden
ball
bedroom
cake
car
duck
shop
red
match
park
drawing
hand
monkey
book
Đọc thêm
Tổng kết
Bài viết dưới đây của Anh ngữ ZIM giúp phụ huynh và giáo viên tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo sách Global Success, cách hướng dẫn trẻ học từ vựng hiệu quả và bài tập tham khảo cho trẻ. Bên cạnh đó, phụ huynh và giáo viên có thể tham khảo các khoá học của Anh ngữ ZIM để có sự lựa chọn phù hợp nhất cho trẻ.
Bình luận - Hỏi đáp