Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 cơ bản & bài tập

Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Global Success, cung cấp những ví dụ minh họa sinh động và các bài tập thực hành đa dạng. Bài viết nhằm hỗ trợ phụ huynh và giáo viên ôn tập hiệu quả cho con em và học sinh trong các bài kiểm tra định kỳ và cuối kỳ.
tong hop ngu phap tieng anh lop 1 co ban bai tap

Tiếng Anh lớp 1 là bước khởi đầu quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Để giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững chương trình học, đặc biệt là phần ngữ pháp. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Global Success, bài viết sẽ trình bày chi tiết từng unit trong sách giáo khoa, kèm theo các ví dụ minh họa. Cuối cùng, bài viết sẽ tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong các bài kiểm tra để giúp học sinh làm quen và đạt kết quả cao.

Key takeaways

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

  • Chào hỏi và giới thiệu: Học cách chào hỏi, giới thiệu bản thân và tạm biệt bằng tiếng Anh.

  • Sở hữu và giới thiệu đồ vật: Nói về đồ vật của mình, học cách dùng "this is", "I have".

  • Mô tả đồ vật: Nhận biết và mô tả đồ vật về màu sắc, hình dạng.

  • Thể hiện sở thích: Nói về những điều mình thích.

  • Đếm và hỏi đáp về số lượng: Học cách đếm và trả lời câu hỏi "How many?".

  • Mô tả hành động: Nói về những gì đang làm hoặc đã làm.

  • Nhận biết bộ phận cơ thể: Học cách chỉ đường và gọi tên các bộ phận cơ thể.

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 kèm đáp án

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Unit 1: Câu chào hỏi

image-altGiới thiệu: Unit này giới thiệu các cách chào hỏi và giới thiệu bản thân cơ bản trong tiếng Anh. Học sinh sẽ làm quen với các cụm từ như "Hello", "Goodbye", "My name is...".

Cấu trúc:

  • Chào hỏi:

    • Buổi sáng: "Good morning!"

    • Buổi chiều: "Good afternoon!"

    • Buổi tối: "Good evening!"

    • Gặp ai đó lần đầu: "Nice to meet you!"

    • Gặp lại bạn bè: "It's good to see you again!"

  • Giới thiệu:

    • Câu hỏi: "What's your name?" (Tên của bạn là gì?)

    • My name is..." (Tên của tôi là….)

    • “I’m…” (Tôi là…)

  • Ví dụ: - My name is John. (Tên của tôi là John)


    - I’m Sarah. (Tôi là Sarah)

  • Tạm biệt:

    • "Goodbye!" (Tạm biệt!)

    • "See you later!" (Hẹn gặp lại!)

    • "Have a nice day!" (Chúc bạn một ngày tốt lành!)

  • Lưu ý:

    • Khi chào hỏi, “Hello” và “Hi” đều có thể sử dụng, nhưng “Hi” thường thân mật hơn.

    • Khi giới thiệu tên, “I’m…” và “My name is” đều đúng, nhưng “My name is” trang trọng hơn.

Unit 2: Câu thể hiện sở hữu đồ vật

image-alt

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit này tập trung vào cấu trúc sở hữu với "have". Học sinh sẽ học cách sử dụng "have" để nói về những đồ vật mình sở hữu.

  • Cấu trúc:

    • I have a + danh từ chỉ đồ vật

    • I have a + danh từ chỉ đồ vật and I have a + danh từ chỉ đồ vật

  • Ví dụ:

    • I have a book. (Tớ có một quyển sách.)

    • I have a pen and I have a pencil. (Tớ có một cây bút và một cây bút chì.)

Unit 3: Giới thiệu đồ vật

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit này giới thiệu cách giới thiệu đồ vật bằng cấu trúc "This is". Học sinh sẽ được thực hành sử dụng "This is" để chỉ và giới thiệu các đồ vật xung quanh.

  • Cấu trúc:

    • This is my + danh từ chỉ đồ vật.

  • Ví dụ:

    • This is my book. (Đây là quyển sách của người học.)

    • This is my bag. (Đây là cái cặp của người học.)

Unit 4: Nhận diện đồ vật

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 4 tập trung vào việc giới thiệu và nhận biết các đồ vật thông qua cấu trúc "This is a...". Học sinh sẽ được làm quen với cách sử dụng câu này để chỉ vào các đồ vật và nói tên của chúng.

  • Cấu trúc:

    • This is a… + danh từ chỉ đồ vật

  • Ví dụ:

    • This is a pen. (Đây là một cây bút.)

    • This is a chair. (Đây là một cái ghế.)

Unit 5: Thể hiện sở thích

image-alt

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 5 giới thiệu cấu trúc "I like…" giúp học sinh làm quen với cách diễn tả sở thích cá nhân. Cấu trúc này sẽ được ứng dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

  • Cấu trúc:

    • I like + danh từ/ động từ thêm -ing

  • Ví dụ:

    • I like apples. (Tớ thích táo.)

    • I like dancing. (Tớ thích nhảy múa.)

Unit 6: Mô tả màu sắc

image-alt

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 6 tập trung vào việc mô tả màu sắc của các đồ vật. Học sinh sẽ được làm quen với các màu sắc cơ bản và cách kết hợp chúng với danh từ.

  • Cấu trúc:

    • It’s a + màu sắc + danh từ chỉ đồ vật

  • Ví dụ:

    • It’s a white car. (Đó là một chiếc xe màu trắng.)

    • It’s a red apple. (Đó là một quả táo màu đỏ.)

Unit 7: Nhận biết sự hiện diện của đồ vật

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Mục tiêu của Unit 7 là giúp học sinh làm quen với cách diễn đạt sự tồn tại của một đồ vật. Cấu trúc "There's a + danh từ" sẽ được sử dụng để mô tả cảnh vật hoặc không gian xung quanh.

  • Cấu trúc:

    • There’s a + danh từ chỉ đồ vật

  • Ví dụ:

    • There’s a dog. (Có một con chó.)

    • There’s a tree. (Có một cái cây.)

Unit 8: Nhận biết một số bộ phận trên cơ thể và đồ vật

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 8 tập trung vào việc giới thiệu các bộ phận cơ thể và đồ vật thông qua cấu trúc "Touch your + danh từ". Học sinh sẽ được thực hành chỉ vào các bộ phận cơ thể và đồ vật theo yêu cầu.

  • Cấu trúc:

    • Touch your + danh từ chỉ bộ phận cơ thể/ danh từ chỉ đồ vật

  • Ví dụ:

    • Touch your nose. (Chạm vào mũi của bạn.)

    • Touch your head. (Chạm vào đầu của bạn.)

Unit 9: Trả lời câu hỏi về số lượng

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 9 giới thiệu cấu trúc "How many + danh từ số nhiều?" để hỏi về số lượng. Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng đếm và trả lời các câu hỏi về số lượng.

  • Cấu trúc:

    • Q: How many + danh từ số nhiều?

    • A: There are + số lượng + danh từ số nhiều

  • Ví dụ:

    • Q: How many apples? (Có bao nhiêu quả táo?)

    • A: There are three apples. (Có ba quả táo.)

Unit 10: Nhận diện đồ vật

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 10 giới thiệu cấu trúc "That's a + danh từ" để chỉ vào và giới thiệu các đồ vật ở xa. Học sinh sẽ được phân biệt giữa "This" và "That" khi chỉ vào các đồ vật ở gần và ở xa.

  • Cấu trúc:

    • That’s a + danh từ chỉ đồ vật

  • Ví dụ:

    • That’s a chair. (Đó là một cái ghế.)

    • That’s a book. (Đó là một quyển sách.)

  • Lưu ý:

    • “That’s” được sử dụng để giới thiệu đồ vật ở xa.

Unit 11: Mô tả hành động đang diễn ra

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Mục tiêu của Unit 11 là giúp học sinh mô tả các hoạt động đang diễn ra xung quanh. Thì hiện tại tiếp diễn sẽ được sử dụng để miêu tả các hành động một cách sinh động và trực quan.

  • Cấu trúc:

    • S + is/am/are + V_ing + (O).

  • Ví dụ:

    • I am running. (Anh ấy đang chạy.)

    • She is playing. (Cô ấy đang chới.)

  • Lưu ý:

    • “Am” được sử dụng với chủ ngữ “I” (Tôi).

    • “Is” được sử dụng với các chủ ngữ số ít như “She” (Cô ấy), “He” (Anh ấy), “It” (Nó).

    • “Are” được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều như “They” (Họ), “We” (Chúng ta).

Unit 12: Đưa ra chỉ dẫn

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 12 giới thiệu cấu trúc "Look at + danh từ" để đưa ra các chỉ dẫn đơn giản. Học sinh sẽ được thực hành sử dụng cấu trúc này để chỉ vào các đồ vật hoặc người.

  • Cấu trúc:

    • Look at + danh từ chỉ đồ vật/người

    • Look at the + danh từ chỉ đồ vật/người

  • Ví dụ:

    • Look at the sky. (Nhìn lên bầu trời.)

    • Look at her. (Nhìn con mèo.)

Unit 13: Câu mô tả hành động ăn uống hiện tại

image-alt

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Qua Unit 13, các em sẽ học cách chia sẻ những gì người khác đang ăn hoặc uống ngay lúc này. Cấu trúc "He's/She's having + bữa ăn/đồ ăn" sẽ giúp các em mô tả các hoạt động ăn uống diễn ra xung quanh một cách sinh động và chính xác.

  • Cấu trúc:

    • S + is/ am/ are + having + danh từ chỉ bữa ăn hoặc đồ ăn

  • Ví dụ:

    • He’s having lunch. (Anh ấy đang ăn trưa.)

    • She’s having a snack. (Cô ấy đang ăn nhẹ.)

Unit 14: Cấu trúc câu về khả năng làm gì đó

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 14 sẽ trang bị cho học sinh khả năng diễn tả khả năng, sự có thể làm được một việc gì đó bằng động từ khuyết thiếu "can". Cấu trúc "S + can/cannot + V" sẽ được sử dụng để nói về những gì chúng ta có thể hoặc không thể làm.

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + can + V nguyên mẫu

    • Phủ định: S + cannot (can’t) + V nguyên mẫu

    • Nghi vấn: Can + S + V nguyên mẫu?

  • Ví dụ:

    • Khẳng định: I can swim. (Tớ có thể bơi.)

    • Phủ định: I can’t dance. (Tớ không thể nhảy.)

    • Nghi vấn: Can you see the cat? (Bạn có thể thấy con mèo không?)

Unit 15: Nhận biết bộ phận cơ thể

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Unit 15 sẽ giúp học sinh làm quen với các bộ phận cơ thể thông qua việc sử dụng các từ vựng miêu tả và chỉ vào các bộ phận đó. Cấu trúc "Point to your…" sẽ được sử dụng để giới thiệu các bộ phận cơ thể.

  • Cấu trúc:

    • Point to your + danh từ chỉ bộ phận cơ thể

  • Ví dụ:

    • Point to your foot. (Chỉ vào chân của bạn.)

    • Point to your face. (Chỉ vào mặt của bạn.)

Unit 16: Hỏi và trả lời số lượng

  • Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp: Qua Unit 16, học sinh sẽ được thực hành đếm và cách hỏi và trả lời các câu hỏi về số lượng một cách tự tin.

  • Cấu trúc:

    • Q: How many + danh từ số nhiều + can you see?

    • A: I can see + số lượng + danh từ số nhiều

  • Ví dụ:

    • Q: How many stars can you see? (Bạn thấy bao nhiêu ngôi sao?)

    • A: I can see five stars. (Tớ thấy năm ngôi sao.)

Tham khảo thêm: Bằng IELTS có tác dụng gì? Bật mí lợi ích khi sở hữu chứng chỉ IELTS

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Bài tập 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. have/ I/ eraser/ an

  2. bag/ my/ This/ is

  3. can/ see/ I/ cat/ a

  4. jumping/ is/ She

  5. candies/ How/ you/ many/ can/ see?

Bài tập 2: Điền những từ sau vào ô trống thích hợp

food, apple, dog, book, teacher

  1. What is your favorite ______?

  2. I have a new ______.

  3. My ______ is very kind.

  4. Do you have a ______?

  5. This is my ______.

Bài tập 3: Đặt câu với từ cho sẵn

  1. cat

  2. school

  3. play

  4. draw

  5. book

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. I ______ to school every day.
    A. go
    B. goes
    C. going

  2. I ______ a new book.
    A. has
    B. have
    C. having

  3. They are ______ soccer.
    A. plays
    B. play
    C. playing

  4. He ______ see the stars at night.
    A. can
    B. is
    C. are

  5. This is ______ apple.
    A. a
    B. an
    C. the

Đáp án

Bài tập 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. I have an eraser.

  2. This is my bag.

  3. I can see a cat.

  4. She is jumping.

  5. How many candies can you see?

Bài tập 2: Điền những từ sau vào ô trống thích hợp

  1. What is your favorite food?

  2. I have a new book.

  3. My teacher is very kind.

  4. Do you have a dog?

  5. This is my apple.

Bài tập 3: Đặt câu với từ cho sẵn

  1. I have a cat.

  2. She goes to school every day.

  3. They like to play soccer.

  4. Can you draw a picture?

  5. This is my favorite book.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. I ______ to school every day.

    • Đáp án: A. go

  2. I ______ a new book.

    • Đáp án: B. have

  3. They are ______ soccer.

    • Đáp án: C. playing

  4. He ______ see the stars at night.

    • Đáp án: A. can

  5. This is ______ apple.

    • Đáp án: B. an

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp những kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 Global Success. Để giúp các em nhỏ tiếp thu kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 một cách hiệu quả và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, ZIM Academy xin giới thiệu chương trình ZIM Kids. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập quốc tế, ZIM Kids sẽ giúp các em yêu thích môn tiếng Anh và tự tin giao tiếp.

Bài viết này tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 theo chương trình Global Success. Để giúp các bé nắm vững ngữ pháp và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, ZIM Academy giới thiệu chương trình ZIM Kids. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập thân thiện, ZIM Kids không chỉ giúp các bé yêu thích tiếng Anh mà còn tự tin giao tiếp hơn mỗi ngày.

Script Form: Kiểm tra trình độ - Inline
Tiêu đề: Đăng Ký Ngay để được tư vấn MIỄN PHÍ về chương trình học cho con
Mô tả: Bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh hiệu quả cho con? Hãy để lại thông tin để nhận tư vấn miễn phí từ đội ngũ cố vấn học tập của ZIM Academy. Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho con ngay từ bây giờ.
cta: ĐĂNG KÝ NGAY!


Nguồn tham khảo

Tiếng Anh 1: Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, Hà Nội, 2022.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu