Bài tập bổ trợ tiếng Anh lớp 1 Global Success theo từng unit
Key takeaways
Ngữ âm: Nhận diện và phát âm chuẩn các âm /b/, /k/, /t/, /m/, /ʌ/,…. qua bài tập nghe, chọn từ,..
Ngữ pháp: Luyện tập cấu trúc câu đơn giản với "I have a...", "This is my..." , "I like...", câu chào,…
Vận dụng: Học sinh thực hành câu hỏi đa dạng với từ vựng cơ bản, phát triển kỹ năng nhận diện và áp dụng ngữ pháp trong câu.
Mục tiêu: Cung cấp Bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success nhằm hỗ trợ học sinh lớp 1 nắm vững từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản trong chương trình Global Success.
Phát triển ngôn ngữ: Giúp học sinh tự tin sử dụng câu nói về đồ vật và sở thích cá nhân.
Mục đích của bài viết này là tổng hợp những bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success. Việc này không chỉ giúp phụ huynh có thể cùng con ôn tập và củng cố kiến thức đã học, mà còn cung cấp cho giáo viên những ý tưởng thiết kế bài tập bổ trợ cho học sinh của mình. Với sự phát triển của giáo dục ngày nay, việc sử dụng các tài liệu bổ trợ chính là một phương thức hiệu quả để nâng cao khả năng tiếng Anh của trẻ, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời khi mà việc hình thành nền tảng ngôn ngữ là rất quan trọng.
Unit 1: In the school playground
Bài tập 1: Sử dụng các từ vựng sau để hoàn thành câu.
Bill | Bike | Ball | Book | Bench |
The children are playing with a ___ in the school playground.
Lisa is reading a ___ on the bench.
___ says “Hello” to his friends in the playground.
They sit on the ___ to rest after playing.
Sam rides his ___ around the playground.
Bài tập 2: Hoàn thành câu chào.
_______ morning!
Nice to _______ you!
See you _______!
Good _______!
_______ to meet you!
_______ is your name?
Bài tập 3: Nghe và nhắc lại.
Ball | Book | Bag | Bye | Bed |
Unit 2: In the dining room
Bài tập 1: Nhìn các bức tranh sau và hoàn thành từ vựng.

|
|
|
|
Bài tập 2: Chọn câu đúng.
1.
A. I have a books.
B. I have book.
C. I have a book.
2.
A. We have a dogs.
B. We have a dog.
C. We have dog.
3.
A. I have a pencils.
B. I have pencil.
C. I have a pencil.
4.
A. I have a ruler and I have a eraser.
B. I have ruler and I have eraser.
C. I have a ruler and I have an eraser.
5.
A. I have a ball and I have a kite.
B. I have a balls and I have a kites.
C. I have ball and I have kite.
Bài tập 3: Chọn từ có phát âm chữ cái đầu là /k/
1.
A. pen
B. car
C. dog
D. ball
2.
A. hat
B. sun
C. fish
D. cat
3.
A. tree
B. bed
C. cake
D. bus
4.
A. cup
B. hat
C. bag
D. pen
5.
A. tea
B. clock
C. man
D. ship
Unit 3: At the street market
Bài tập 1: Đọc và chọn bức ảnh chính xác.
1. There is an apple
![]() | ![]() |
2. This is my bag
![]() | ![]() |
3. This is a can
![]() | ![]() |
4. This is my hat
![]() | ![]() |
Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu đúng.
my / This / is / bag.
is / This / my / pencil.
my / ruler / This / is.
ball / my / This / is.
is / This / my / book.
Bài tập 3: Nghe và lặp lại:
![]() Hand | 1. |
![]() Hat | 2. |
![]() Bag | 3. |
![]() Map | 4. |
![]() Cat | 5. |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé cơ bản nhất
Unit 4: In the bedroom
Bài tập 1: Chọn bức hình với từ vựng tương ứng.
1. a duck

2. a desk

3. a dog

4. a door

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “This is a…” để giới thiệu các từ vựng có trong Bài tập 1.
Ví dụ: This is a duck
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Dog | Desk | Duck | Door | Do |
Unit 5: At the fish and chips shop
Bài tập 1: Nối bức tranh với tên gọi tương ứng.
![]() | A. Fish |
![]() | B. Milk |
![]() | C. Chips |
![]() | D. Chicken |
Bài tập 2: Đặt câu “I like…” với các bức hình sau:

Bài tập 3: Nghe và nhắc lại.
Milk | Chicken | Chips | Fish |
Unit 6: In the classroom
Bài tập 1: Dựa vào hình ảnh chọn từ vựng tương ứng
1.

A) Bell
B) Pencil
C) Red
2.

A) Red
B) Pencil
C) Pen
3.

A) Pencil
B) Bell
C) Red
4.

A) Pen
B) Red
C) Bell
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu “It’s a + màu sắc + danh từ chỉ đồ vật” để giới thiệu màu sắc của đồ vật.
Ví dụ: It’s a red bag

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
![]() Pencil | 1. |
![]() Red | 2. |
![]() Bell | 3. |
![]() Pen | 4. |
Ôn tập thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 và bài tập áp dụng
Unit 7: In the garden
Bài tập 1: Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành từ vựng tương ứng.
|
|
|
|
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu “There’s a + danh từ” để mô tả cảnh vật trong bức tranh.

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
![]() Grapes | A. |
![]() Gate | B. |
![]() Gift | C. |
![]() Garden | D. |
![]() Girl | E. |
Unit 8: In the park
Bài tập 1: Nối các bức tranh với từ vựng tương ứng.
![]() | A. Hair |
![]() | B. Hand |
![]() | C. Head |
![]() | D. Hat |
![]() | E. Horse |
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “Touch your …” để chỉ bộ phận cơ thể và đồ vật có trong Bài tập 1.
Ví dụ: Touch your head.
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Hold | Hello | Hair | Hope | Home |
Unit 9: In the shop
Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với hình ảnh tương ứng.
pots | clock | clothes | toy | mops |

Bài tập 2: Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi.

1. How many oranges?
—>
2. How many tops?
—>
3. How many clocks?
—>
4. How many bags?
—>
5. How many pots?
—>
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Clock | Mop | Pot | Lock |
Unit 10: At the zoo
Bài tập 1: Dựa vào các bức tranh và hoàn thành từ vựng.

|
|
|
|
Bài tập 2: Chọn câu đúng.
1.
A) This is chair.
B) That a chair.
C) This is a chair.
D) That is chair.
2.
A) This dog.
B) That is a dog.
C) This is dog.
D) That dog.
3.
A) That is tree.
B) That a tree.
C) This is tree.
D) This is a tree.
4.
A) This is a river.
B) That a river.
C) This river.
D) That is river.
5.
A) This mountain.
B) That is mountain.
C) This is a mountain.
D) That mountain.
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
![]() Mango | A. |
![]() Mouse | B. |
![]() Milk | C. |
![]() Market | D. |
![]() Monkey | E. |
Unit 11: At the bus stop
Bài tập 1: Nối bức tranh với tên gọi tương ứng.
![]() | A. Sun |
![]() | B. Running |
![]() | C. Truck |
![]() | D. Bus |
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “S + is/am/are + V_ing + (O).” để miêu tả hành động đang diễn ra trong các bức tranh.

Bài tập 3: Tìm từ có phát âm /ʌ/
1.
A) blue
B) run
C) shoe
D) cute
2.
A) cup
B) house
C) mute
D) cute
3.
A) cut
B) tune
C) flute
D) suit
4.
A) June
B) hut
C) cube
D) flute
5.
A) rule
B) huge
C) tube
D) sun
Unit 12: At the lake
Bài tập 1: Nhìn vào bức tranh và chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. There is a small ___ floating on the water.

(A) leaf
(B) chair
(C) boat
(D) cookie
2. The ___ is blue with white clouds.

(A) fish
(B) sky
(C) car
(D) tree
3. I saw some ___ swimming in the lake.

(A) boat
(B) shoe
(C) leaf
(D) fish
4. The ___ is calm and shiny today.

(A) lake
(B) bottle
(C) boat
(D) box
5. A yellow ___ fell into the water.

(A) spoon
(B) fish
(C) leaf
(D) toy
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “Look at the + …” để chỉ vào các đồ vật hoặc người có trong bức tranh sau đây.

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Leaf | Lemon | Lake | Lock | Love |
Unit 13: In the school canteen
Bài tập 1: Chọn bức tranh tương ứng với từ vựng đã cho.
1. Nuts

2. Bananas

3. Noodles

4. Snack

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa.
is / having / dinner / she
having / snack / a / he / is
breakfast / they / are / having
having / we / noodles / are
is / a / she / having / drink
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
News | Nuts | Name | Noodles | Number |
Unit 14: In the toy shop
Bài tập 1: Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành từ vựng.

|
|
|
|
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “I can see a…” để miêu tả bức tranh sau đây.

Bài tập 3: Chọn từ có phát âm /t/
1.
A) cap
B) car
C) tiger
D) cab
2.
A) ten
B) then
C) than
D) that
3.
A) kite
B) bike
C) like
D) time
4.
A) see
B) tea
C) she
D) me
5.
A) day
B) say
C) may
D) today
Unit 15: At the football match
Bài tập 1: Nối các bức tranh với từ vựng tương ứng:
![]() | A. Father |
![]() | B. Foot |
![]() | C. Football |
![]() | D. Face |
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu “Point to your +…” để chỉ các bộ phận cơ thể sau đây:
![]() Face |
![]() Eyes |
![]() Ear |
![]() Foot |
![]() Hand |
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Face | Favorite | Family | Farm | Football |
Unit 16: At home
Bài tập 1: Nhìn vào các bức tranh và sử dụng các từ vựng sau để hoàn thành câu:
washing | water | windows | Wendy |
1. "I drink ______."

2. "I see two ______ in the house."

3. "______ is my friend."

4. "I am ______ my hands."

Bài tập 2: Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.

How many lamps can you see?
How many pillows can you see?
How many sofas can you see?
How many windows can you see?
How many TV can you see?
Bài tập 3: Nghe và lặp lại.
Water | Wash | Window | Wear | What |
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một loạt Bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success với từng kỹ năng dành cho các em học sinh. Với các nội dung về ngữ âm, như phát âm âm /b/ và /k/,… cùng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như "I have a…", "This is my…", và "I like…", … học sinh sẽ được rèn luyện cả về khả năng phát âm lẫn diễn đạt sở hữu, sở thích, mô tả hành động, miêu tả cảnh vật,…. Qua đó, các em không chỉ tăng cường vốn từ vựng mà còn tự tin hơn khi thực hành ngôn ngữ.
Để được hỗ trợ giải đáp các bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success trong bài viết này, các bậc phụ huynh và giáo viên có thể đặt câu hỏi tại ZIM Helper để được các giáo viên hỗ trợ và giải đáp. Phụ huynh cũng có thể tìm hiểu thêm về khóa học ZIM Kids, chương trình dạy tiếng Anh chuyên nghiệp và thú vị, giúp trẻ tự tin tiếp cận tiếng Anh trong môi trường học đường và cuộc sống. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp