Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trường học và bài tập
Key takeaways
Một số từ vựng chính của chủ điểm từ vựng tiếng Anh về trường học:
Primary school: Trường tiểu học
High school: Trường trung học phổ thông
University: Đại học
Classroom: Phòng học
Textbook: Sách giáo khoa
Lecture: Bài giảng
Assignment: Bài tập
Participate: Tham gia
Discuss: Thảo luận
Submit: Nộp (bài tập)
Trong môi trường giáo dục quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về trường học là yếu tố quan trọng giúp người học nhanh chóng thích nghi, tiếp thu bài giảng hiệu quả và giao tiếp tự tin với thầy cô, bạn bè. Bài viết sẽ cung cấp hệ thống từ ngữ liên quan đến chủ đề này, hỗ trợ người học hiểu rõ và vận dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế.
Các loại trường học và cấp học
Trong chủ điểm từ vựng tiếng Anh về trường học chắc chắn không thể thiếu từ vựng mô tả các loại trường học và cấp học. Một số từ vựng tiếng Anh về các loại trường và cấp học có thể kể đến như:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Kindergarten | Danh từ | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | Trường mẫu giáo | My little brother goes to kindergarten every morning. (Em trai tôi đi học mẫu giáo mỗi sáng.) |
Pre-school | Danh từ | /ˈpriː.skuːl/ | Mẫu giáo (giai đoạn trước tuổi đến trường) | Many children attend pre-school before entering kindergarten. (Nhiều trẻ em học mẫu giáo trước khi vào mẫu giáo chính thức.) |
Primary school | Danh từ | /ˌpraɪ.mə.ri ˈskuːl/ | Trường tiểu học | I started learning English in primary school. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh từ tiểu học.) |
Primary | Tính từ | /ˈpraɪ.mə.ri/ | Tiểu học | She teaches at a primary level. (Cô ấy dạy bậc tiểu học.) |
Secondary school | Danh từ | /ˌsek.ən.dri ˈskuːl/ | Trường trung học cơ sở | She will enter secondary school next year. (Cô bé sẽ vào học trung học cơ sở vào năm sau.) |
Secondary | Tính từ | /ˈsek.ən.dri/ | Trung học | He is a secondary school teacher. (Anh ấy là giáo viên trung học.) |
High school | Danh từ | /ˈhaɪ skuːl/ | Trường trung học phổ thông | He graduated from high school last month. (Anh ấy tốt nghiệp trung học phổ thông vào tháng trước.) |
Vocational school | Danh từ | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl skuːl/ | Trường dạy nghề | Many students choose vocational school to learn practical skills. (Nhiều học sinh chọn trường dạy nghề để học kỹ năng thực tế.) |
College | Danh từ | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Trường cao đẳng | She is studying graphic design at a local college. (Cô ấy đang học thiết kế đồ họa tại một trường cao đẳng địa phương.) |
Community college | Danh từ | /kəˈmjuː.nə.ti ˈkɒl.ɪdʒ/ | Trường cao đẳng cộng đồng | He took two years of business at a community college. (Anh ấy học hai năm ngành kinh doanh tại một trường cao đẳng cộng đồng.) |
University | Danh từ | /ˌjuː.nəˈvɜː.sə.ti/ | Trường đại học | I hope to attend university abroad. (Tôi hy vọng sẽ học đại học ở nước ngoài.) |
Bachelor's degree | Danh từ | /ˈbætʃ.əl.əz dɪˌɡriː/ | Bằng cử nhân | He received his Bachelor's degree in engineering. (Anh ấy đã nhận bằng cử nhân ngành kỹ thuật.) |
Graduate school | Danh từ | /ˈɡrædʒ.u.ət skuːl/ | Trường sau đại học (đào tạo bậc thạc sĩ, tiến sĩ) | He is doing research at graduate school. (Anh ấy đang nghiên cứu tại trường sau đại học.) |
Master's degree | Danh từ | /ˈmɑː.stəz dɪˌɡriː/ | Bằng thạc sĩ | She earned her Master's degree in education. (Cô ấy đã lấy bằng thạc sĩ ngành giáo dục.) |
PhD (Doctor of Philosophy) | Danh từ | /ˌpiː.eɪtʃˈdiː/ | Bằng tiến sĩ | He completed his PhD in physics last year. (Anh ấy đã hoàn thành bằng tiến sĩ vật lý vào năm ngoái năm ngoái.) |
Tertiary education | Danh từ | /ˈtɜː.ʃər.i ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục bậc cao (cao đẳng, đại học...) | Tertiary education is essential for many professional careers. (Giáo dục bậc cao là cần thiết cho nhiều ngành nghề chuyên môn.) |
Boarding school | Danh từ | /ˈbɔː.dɪŋ skuːl/ | Trường nội trú | She spent her teenage years in a boarding school. (Cô ấy đã dành những năm thiếu niên của mình ở một ngôi trường nội trú.) |
International school | Danh từ | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl skuːl/ | Trường quốc tế | My cousin studies at an international school in Singapore. (Em họ tôi học tại một trường quốc tế ở Singapore.) |

Các môn học và chuyên ngành học
Các môn học phổ biến ở trường (tiếng Anh, Toán, Lịch sử, Khoa học,...)
Trong chủ điểm từ vựng tiếng Anh về trường học, người học cũng cần phải nắm vững các từ vựng gọi tên môn học. Một số môn học phổ biến ở trường học có thể kể đến như:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
English | Danh từ | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh | We have an English lesson at 8 a.m. every Monday. (Chúng tôi có tiết Tiếng Anh lúc 8h sáng mỗi thứ Hai.) |
Mathematics (Math) | Danh từ | /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ | Toán | Mathematics helps students improve problem-solving skills. (Toán giúp học sinh cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.) |
History | Danh từ | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử | I enjoy studying medieval history. (Tôi thích nghiên cứu lịch sử thời Trung cổ.) |
Science | Danh từ | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học | We conduct experiments in science class. (Chúng tôi thực hiện thí nghiệm trong tiết Khoa học.) |
Geography | Danh từ | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý | Geography covers knowledge about maps and cultures. (Địa lý bao gồm kiến thức về bản đồ và văn hóa.) |
Art | Danh từ | /ɑːt/ | Mĩ thuật | The art teacher taught us watercolor techniques. (Giáo viên Mĩ thuật đã dạy cho chúng tôi kỹ thuật sử dụng màu nước.) |
Physical Education | Danh từ | /ˌfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục thể chất | Physical Education keeps students healthy and active. (Giáo dục thể chất duy trì học sinh khoẻ mạnh và năng động.) |
Music | Danh từ | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc | We practice singing in music class. (Chúng tôi luyện hát trong tiết Âm nhạc.) |
Computer Science | Danh từ | /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính | Computer Science introduces basic programming for students. (Khoa học máy tính giới thiệu lập trình cơ bản cho học sinh.) |
Economics | Danh từ | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế | Economics explains how markets work. (Môn kinh tế giải thích cách các thị trường vận hành.) |
Các chuyên ngành đại học (Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin, Y khoa,...)
Một số từ vựng mô tả các chuyên ngành đại học phổ biến có thể kể đến như:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Business Administration | Danh từ | /ˈbɪz.nəs ædˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ | Quản trị kinh doanh | She is majoring in Business Administration. (Cô ấy học ngành Quản trị kinh doanh.) |
Information Technology (IT) | Danh từ | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ thông tin | He works in IT support. (Anh ấy làm việc ở bộ phận hỗ trợ công nghệ thông tin.) |
Medicine | Danh từ | /ˈmed.ɪ.sən/ | Y khoa | She plans to study Medicine next year. (Cô ấy dự định học ngành Y khoa năm tới.) |
Engineering | Danh từ | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Kỹ thuật | Assignments for Engineering students usually include building models . (Bài tập cho sinh viên ngành kỹ thuật thường bao gồm việc xây dựng các mô hình.) |
Education | Danh từ | /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục | He chose Education to become a teacher. (Anh ấy chọn ngành Giáo dục để trở thành giáo viên.) |
Law | Danh từ | /lɔː/ | Luật | Many apply for Law school with the dream of becoming lawyers. (Nhiều người nộp đơn vào trường Luật với ước mơ trở thành luật sư.) |
Psychology | Danh từ | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học | Psychology students study human behavior. (Sinh viên Tâm lý học nghiên cứu hành vi của con người.) |
Architecture | Danh từ | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc | Architecture students learn to design buildings. (Sinh viên Kiến trúc học thiết kế các công trình.) |
Finance | Danh từ | /ˈfaɪ.næns/ | Tài chính | She is studying Finance to work in banking. (Cô ấy đang học ngành Tài chính để làm ngân hàng.) |
Marketing | Danh từ | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Marketing | Marketing students usually conduct research on consumer trends. (Sinh viên ngành Marketing thường làm nghiên cứu về xu hướng tiêu dùng.) |
Computer Science | Danh từ | /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính | He regrets not choosing Computer Science. (Anh ấy hối hận việc không học ngành Khoa học máy tính.) |
Nursing | Danh từ | /ˈnɜː.sɪŋ/ | Điều dưỡng | She enrolled in Nursing this semester. (Cô ấy đã ghi danh vào ngành Điều dưỡng kỳ này.) |
Các chức vụ trong trường học
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Principal | Danh từ | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng | The principal welcomed new students at the assembly. (Hiệu trưởng chào đón học sinh mới trong buổi tập trung.) |
Vice principal | Danh từ | /ˌvaɪs ˈprɪn.sə.pəl/ | Phó hiệu trưởng | The vice principal handles the disciplinary issues. (Phó hiệu trưởng xử lý các vấn đề kỷ luật.) |
Headteacher | Danh từ | /ˌhedˈtiː.tʃər/ | Hiệu trưởng (trong Anh-Anh) | Our headteacher visits every classroom weekly. (Hiệu trưởng của chúng tôi thăm các lớp mỗi tuần.) |
Teacher | Danh từ | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên | The science teacher explains experiments clearly. (Giáo viên Khoa học giải thích các thí nghiệm rõ ràng.) |
Teaching assistant | Danh từ | /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/ | Trợ giảng | The teaching assistant supports students during academic activities. (Trợ giảng hỗ trợ học sinh trong các hoạt động học thuật.) |
Counselor | Danh từ | /ˈkaʊn.səl.ər/ | Cố vấn học đường | The counselor advises students on career choices. (Cố vấn học đường tư vấn học sinh về lựa chọn nghề nghiệp.) |
Librarian | Danh từ | /laɪˈbreə.ri.ən/ | Thủ thư | The librarian organized the book fair last week. (Thủ thư đã tổ chức hội chợ sách tuần trước.) |
Dean | Danh từ | /diːn/ | Trưởng khoa | The dean of the faculty approved the curriculum. (Trưởng khoa đã phê duyệt chương trình học.) |
Registrar | Danh từ | /ˈre.dʒɪ.strɑːr/ | Văn thư trường | The registrar handles student enrollment records. (Văn thư trường quản lý hồ sơ nhập học của học sinh.) |
Caretaker | Danh từ | /ˈkeəˌteɪ.kər/ | Lao công, quản gia | Caretakers ensure classrooms are clean. (Lao công đảm bảo các phòng học đều sạch sẽ.) |
Bài tập 1: Nối chức vụ ở cột A với mô tả chức vụ phù hợp ở cột B.
Cột A | Cột B |
---|---|
| A. Manages students’ records |
Bài tập 2: Điền chức vụ phù hợp vào chỗ trống
The _______ welcomed the guests at the opening ceremony.
Students ask the _______ for help finding books.
Our _______ approved the new course schedule.
The _______ keeps the school grounds tidy.
When I have a problem, the _______ always gives me the right guidance.

Đáp án
Bài tập 1:
C
A
B
D
E
Bài tập 2:
principal/headteacher
librarian
dean
caretaker
counselor
Cơ sở vật chất và phòng học trong trường
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Classroom | Danh từ | /ˈklæs.ruːm/ | Phòng học | This classroom is equipped with comfortable chairs. (Phòng học này được trang bị ghế ngồi thoải mái.) |
Library | Danh từ | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | Students study group projects in the library. (Học sinh học nhóm trong thư viện.) |
Laboratory (Lab) | Danh từ | /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ | Phòng thí nghiệm | We conduct physics experiments in the laboratory. (Chúng tôi thực hiện thí nghiệm vật lý trong phòng thí nghiệm.) |
Cafeteria | Danh từ | /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ | Nhà ăn | The cafeteria offers a variety of healthy meals. (Nhà ăn cung cấp đa dạng các bữa ăn lành mạnh.) |
Playground | Danh từ | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi | Primary school students enjoy playing soccer on the playground. (Học sinh trường tiểu học thích chơi bóng đá ở sân chơi.) |
Gymnasium (Gym) | Danh từ | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Phòng thể chất | We have PE classes in the gymnasium every Friday. (Chúng tôi có tiết thể dục trong phòng thể chất mỗi thứ Sáu.) |
Auditorium | Danh từ | /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/ | Hội trường | The award ceremony will be held in the auditorium. (Lễ trao thưởng sẽ được tổ chức trong hội trường.) |
Computer lab | Danh từ | /kəmˈpjuː.tər læb/ | Phòng máy tính | Coding classes take place in the computer lab. (Các lớp lập trình diễn ra trong phòng máy tính.) |
Staff room | Danh từ | /stæf ruːm/ | Phòng giáo viên | Teachers prepare lessons in the staff room. (Giáo viên chuẩn bị bài giảng trong phòng giáo viên.) |
Principal’s office | Danh từ | /ˈprɪn.sə.pəlz ˈɒf.ɪs/ | Văn phòng hiệu trưởng | Parents visit the principal's office for meetings. (Phụ huynh đến văn phòng hiệu trưởng để họp.) |
Nurse’s office | Danh từ | /ˈnɜː.sɪz ˈɒf.ɪs/ | Phòng y tế | Students with injuries go to the nurse’s office. (Học sinh bị chấn thương sẽ đến phòng y tế.) |
Sports field | Danh từ | /spɔːts fiːld/ | Sân thể thao ngoài trời | The football team practices on the sports field. (Đội bóng đá tập luyện trên sân thể thao ngoài trời.) |
Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
a. The _____ is where plays and presentations happen.
b. I returned the overdue books to the _____.
c. Our coding workshop is in the _____.
d. Before PE, students gather on the _____.
e. We eat lunch together in the _____.
Bài tập 2: Dịch sang tiếng Anh:
a. Thư viện nằm ở tầng ba.
b. Lớp lập trình diễn ra trong phòng máy tính.
c. Hội trường đủ chỗ cho 200 người.
d. Cô giáo đang đợi ở phòng giáo viên.
e. Học sinh bị sốt phải đến phòng y tế.
Đáp án
Bài tập 1:
a. auditorium
b. library
c. computer lab
d. gymnasium
e. cafeteria
Bài tập 2:
a. The library is on the third floor.
b. The coding class takes place in the computer lab.
c. The auditorium has enough seats for 200 people.
d. The teacher is waiting in the staff room.
e. Students with a fever have to go to the nurse’s office.
Dụng cụ học tập
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Pen | Danh từ | /pen/ | Bút bi | She always carries a pen in her pencil case. (Cô ấy luôn mang bút bi trong hộp bút.) |
Pencil | Danh từ | /ˈpen.səl/ | Bút chì | He sharpened his pencil before the exam. (Anh ấy chuốt bút chì trước khi thi.) |
Eraser | Danh từ | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy | Use the eraser to correct your mistakes. (Hãy dùng cục tẩy để xóa lỗi sai.) |
Notebook | Danh từ | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi chép | I wrote all my notes in this notebook. (Tôi đã ghi tất cả ghi chú vào cuốn vở này.) |
Ruler | Danh từ | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ | Draw a straight line with the ruler. (Vẽ một đường thẳng bằng thước kẻ.) |
Highlighter | Danh từ | /ˈhaɪˌlaɪ.tər/ | Bút đánh dấu | She highlighted the key points in her textbook. (Cô ấy đánh dấu các điểm chính trong sách giáo khoa.) |
Binder | Danh từ | /ˈbaɪn.dər/ | Bìa kẹp tài liệu | He organizes the handouts in a binder. (Cậu ấy sắp xếp tài liệu phát tay vào một cái bìa kẹp.) |
Scissors | Danh từ | /ˈsɪz.ərz/ | Kéo cắt | Please pass me the scissors. (Làm ơn đưa tôi cây kéo.) |
Glue stick | Danh từ | /ˈɡluː stɪk/ | Keo dán dạng thỏi | Use a glue stick to paste the picture in the book. (Dùng keo thỏi để dán hình vào quyển sách.) |
Calculator | Danh từ | /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/ | Máy tính bỏ túi | The calculator helps students solve complex equations. (Máy tính bỏ túi giúp học sinh giải phương trình phức tạp.) |
Stapler | Danh từ | /ˈsteɪ.plər/ | Dập ghim | The teacher used a stapler to attach the worksheet. (Giáo viên dùng dập ghim để kẹp phiếu bài tập.) |
Marker | Danh từ | /ˈmɑː.kər/ | Bút lông | Write your answer with a black marker. (Viết câu trả lời của bạn bằng bút lông màu đen.) |
Bài tập: Hoàn thành câu với từ vựng phù hợp:
Could you lend me a _____? I need to highlight this sentence.
Remember to bring your _____ for algebra class.
We need _____ to cut the colored paper.
He lost his _____ and had to borrow one to draw squares in geometry class.
Use a _____ to keep your notes together.
Đáp án:
1. highlighter (Cậu cho tôi mượn bút đánh dấu được không? Tôi cần đánh dấu câu này.)
2. calculator (Nhớ mang máy tính bỏ túi đến lớp đại số nhé.)
3. scissors (Chúng ta cần kéo để cắt giấy màu.)
4. ruler (Cậu ấy làm mất thước kẻ và phải mượn một cái thước để vẽ hình vuông trong lớp hình học.)
5. binder (Dùng bìa kẹp tài liệu để giữ các tập giấy ghi của mình nhé.)
Các hành động thường gặp trong lớp học
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Raise sb’s hand | Cụm động từ | /reɪz hænd/ | Giơ tay | If you have a question, please raise your hand. (Nếu bạn có câu hỏi, hãy giơ tay.) |
Take notes | Cụm động từ | /teɪk nəʊts/ | Ghi chép | Students take notes during the lecture. (Học sinh ghi chép trong bài giảng.) |
Ask a question | Cụm động từ | /æs ə ˈkwes.tʃən/ | Đặt câu hỏi | Feel free to ask a question at any time. (Bạn cứ thoải mái đặt câu hỏi bất cứ lúc nào.) |
Give a presentation | Cụm động từ | /ɡɪv ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Thuyết trình | Tomorrow, I will give a presentation on climate change. (Ngày mai, tôi sẽ thuyết trình về biến đổi khí hậu.) |
Participate | Động từ | /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/ | Tham gia | All students must participate in group activities. (Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động nhóm.) |
Answer | Động từ | /ˈɑːn.sər/ | Trả lời | She answered the teacher’s question correctly. (Cô ấy đã trả lời câu hỏi của giáo viên chính xác.) |
Discuss | Động từ | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận | We are discussing the topic in pairs. (Chúng tôi đang thảo luận chủ đề theo cặp.) |
Read aloud | Cụm động từ | /riːd əˈlaʊd/ | Đọc thành tiếng | The teacher asked me to read aloud the first paragraph. (Giáo viên yêu cầu tôi đọc thành tiếng đoạn đầu.) |
Work in pairs | Cụm động từ | /wɜːk ɪn peəz/ | Làm việc theo cặp | Please work in pairs to solve the problems. (Hãy làm việc theo cặp để giải quyết vấn đề.) |
Submit | Động từ | /səbˈmɪt/ | Nộp | Students must submit their assignments by Friday. (Học sinh phải nộp bài tập trước thứ Sáu.) |
Copy notes | Cụm động từ | /ˈkɒp.i nəʊts/ | Chép bài | Can I copy your notes from yesterday? (Tôi có thể chép bài ghi của bạn từ hôm qua không?) |
Play a video | Cụm động từ | /pleɪ ə ˈvɪd.i.əʊ/ | Chiếu video | The teacher will play a video about wildlife conservation. (Giáo viên sẽ chiếu video về bảo tồn động vật hoang dã.) |
Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ/cụm từ phù hợp:
a. If you need clarification, you can always _______.
b. Please _______ the worksheet by next Monday.
c. We often _______ the article to improve our pronunciation.
d. Let’s _______ in pairs to practice the dialogue.
e. Every student should _______ actively in class discussions.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng từ vựng mục 6:
a. Học sinh phải nộp bài tập trước hạn.
b. Cô ấy giơ tay để trả lời câu hỏi.
c. Chúng tôi đang thảo luận ý kiến theo cặp.
d. Thầy giáo đã chiếu một video ngắn cho cả lớp.
e. Tôi chép bài của bạn cùng lớp vì hôm qua tôi không đến lớp.

Đáp án:
Bài tập 1:
a. ask a question
b. submit
c. read aloud
d. work in pairs
e. participate
Bài tập 2:
a. Students have to/must submit their assignments before the deadline.
b. She raised her hand to answer the question.
c. We discuss our ideas in pairs.
d. The teacher played a short video for the class.
e. I copied my classmate’s notes because I didn’t go to school yesterday.
Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong trường học
Sau khi đã nắm vững các từ vựng tiếng Anh về trường học, người học có thể học một số mẫu câu sau để ứng dụng trong môi trường thực tế:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
“Could you repeat that, please?” | “Bạn có thể nhắc lại điều đó được không?” |
“I don’t understand this word, what does it mean?” | “Em không hiểu từ này, từ này nghĩa là gì ạ?” |
“May I borrow a pencil/eraser?” | “Mình có thể mượn bút chì/cục tẩy không?” |
“Excuse me, where is the library?” | “Xin lỗi cho em/mình hỏi, thư viện ở đâu?” |
“When is the homework due?” | “Bài tập về nhà khi nào đến hạn nộp vậy ạ?” |
“Can I go to the restroom, please?” | “Em có thể đi vệ sinh được không ạ?” |
“May I have an extension on this assignment?” | “Em có thể xin gia hạn nộp bài tập này không ạ?” |
“What page are we on?” | “Chúng mình đang ở trang mấy vậy?” |
“Could you help me with this problem?” | “Thầy/cô có thể giúp em làm bài tập này không ạ?” |
“I disagree because…” | “Em/Mình không đồng ý vì…” |
“Can I work with a partner?” | “Em có thể làm việc cùng một bạn không ạ?” |
“Please speak more slowly.” | “Hãy nói chậm lại một chút ạ.” |
“How do you spell that?” | “Từ đó đánh vần như thế nào vậy?” |
“I’m sorry for being late.” | “Em xin lỗi vì đã đến muộn ạ.” |
“Thank you for your help.” | “Cảm ơn bạn/thầy cô đã giúp đỡ.” |
“Could you check my answer?” | “Bạn/thầy/cô có thể kiểm tra câu trả lời của mình/em không?” |
“I’m having trouble with this chapter.” | “Mình gặp khó khăn với chương này.” |
“What is the pronunciation of this word?” | “Cách phát âm từ này là gì vậy?” |
“Can you show me an example?” | “Thầy/cô/Bạn có thể cho ví dụ không?” |
Bài tập: Ghép cột A (Mẫu câu) với cột B (Tình huống phù hợp)
Cột A | Cột B |
---|---|
| A. Cần tìm nơi mượn thiết bị viết |
Đáp án: 1–A, 2–D, 3–B, 4–C, 5–E.
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học (tổng hợp thực tế)
Sau khi đã học các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trường học, người học có thể xem những mẫu câu thực tiễn kết hợp từ vựng đã học trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
“Could you hand me the ruler, please?” | “Bạn có thể đưa cho mình cây thước kẻ được không?” |
“I forgot my textbook in the library; can I go get it?” | “Em để quên sách giáo khoa ở thư viện; em có thể đi lấy không ạ?” |
“Let’s meet in front of the auditorium at 2 p.m.” | “Hãy gặp nhau trước hội trường lúc 2 giờ chiều nhé.” |
“The laboratory session starts at 10; don’t be late.” | “Buổi thí nghiệm bắt đầu lúc 10 giờ; đừng đến muộn nhé.” |
“Where can I find extra markers for the whiteboard?” | “Mình có thể tìm bút lông cho bảng trắng ở đâu vậy?” |
“Please turn in your assignments to the registrar’s office.” | “Hãy nộp bài tập của các em tại văn phòng văn thư trường.” |
“We’ll discuss the project in the staff room after class.” | “Chúng ta sẽ thảo luận về dự án trong phòng giáo viên sau giờ học.” |
“The next class will be held in the computer lab.” | “Tiết học tiếp theo sẽ diễn ra trong phòng máy tính.” |
“Do you mind if I copy your notes from yesterday’s lecture?” | “Bạn có phiền nếu mình chép lại ghi chép bài giảng của bạn ngày hôm qua không?” |
“The school nurse said to report any headaches to her office.” | “Y tá trường yêu cầu báo cáo bất kỳ cơn đau đầu nào tới phòng của cô ấy.” |
“We need to reserve the gymnasium for our sports day.” | “Chúng ta cần đặt trước phòng thể dục cho ngày hội thể thao.” |
“Can we practice in the playground after lunch?” | “Chúng ta có thể luyện tập ở sân chơi sau giờ ăn trưa không vậy?” |
“I’ll see you at the principal’s office for the meeting.” | “Thầy/cô sẽ gặp em tại văn phòng hiệu trưởng cho cuộc họp.” |
“Don’t forget to return the library books by Friday.” | “Đừng quên trả sách thư viện trước thứ Sáu nhé.” |
“Let’s grab a snack in the cafeteria after classes.” | “Chúng ta hãy ăn nhẹ ở nhà ăn sau giờ học đi.” |
Ví dụ hội thoại:
Hội thoại 1:
A: Excuse me, could you hand me the ruler, please?
(Xin lỗi, bạn có thể đưa cho mình cây thước kẻ được không?)
B: Sure. Here you go. Do you need a marker, too?
(Chắc rồi. Đây. Bạn có cần bút lông không?)
A: Yes, please. I have to draw a straight line for my chart.
(Có. Mình cần vẽ một đường thẳng cho biểu đồ của mình.)
Hội thoại 2:
A: I forgot my textbook in the library; can I go get it?
(Em để quên sách giáo khoa ở thư viện; em có thể đi lấy không ạ?)
Teacher: Yes, but hurry—class will start in five minutes.
(Được, nhưng nhanh lên—năm phút nữa lớp bắt đầu đấy nhé.)
A: Thanks, I’ll be back right away.
(Cảm ơn thầy, em sẽ về ngay ạ.)
Hội thoại 3:
A: We’ll discuss the project in the staff room after class.
(Chúng ta sẽ thảo luận về dự án trong phòng giáo viên sau giờ học.)
B: Sounds good. Should we invite the librarian as well?
(Nghe hay đấy. Chúng ta có nên mời cả thủ thư không?)
A: Yes, she might help us find resource books. Let’s meet at 3 p.m.
(Có, cô ấy có thể giúp chúng ta tìm sách tham khảo. Hãy gặp nhau lúc 3 giờ chiều nhé.)

Hi vọng qua các đoạn hội thoại mẫu, người học đã hình dung và nắm vững cách ứng dụng các từ vựng tiếng Anh về trường học vào các tình huống học tập thực tế để trao đổi, trò chuyện hiệu quả với bạn bè và giáo viên.
Đọc thêm:
Tổng kết
Qua bài viết, người học đã được cung cấp chi tiết từ vựng tiếng Anh về trường học, bao gồm các loại và cấp học, môn học, ngành học, chức vụ trong trường, cơ sở vật chất, dụng cụ học tập và các hoạt động thường gặp trong lớp. Với phần giải thích rõ ràng kèm theo bài tập thực hành, hy vọng bạn đã hiểu và có thể vận dụng vốn từ này trong các tình huống học tập thực tế.
Để mở rộng vốn từ và luyện tập các mẫu câu giao tiếp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM Academy.
Nguồn tham khảo
“Cambridge Free English Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary. Accessed 24 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp