Banner background

Tổng hợp từ vựng chủ đề Education chi tiết & bài tập ứng dụng

Thông qua bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu và phân tích các trường hợp và cách dùng các từ vựng chủ đề giáo dục (education) trong tiếng Anh, bao gồm tên các môn học, thành ngữ và một số cụm từ liên quan tới từ vựng về giáo dục.
tong hop tu vung chu de education chi tiet bai tap ung dung

Giáo dục là một trong những từ vựng phổ biến không những trong các cuộc hội thoại hằng ngày mà còn có tần suất xuất hiện cao trong các đề thi IELTS. Vì thế, việc nắm vững các thông tin hữu ích và các tình huống sử dụng từ vựng về giáo dục (education vocabulary) sẽ là một lợi thế cho người học rất nhiều trong các cuộc giao tiếp và kỳ thi tiếng Anh.

Từ vựng về giáo dục thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Từ vựng về cấp bậc trường học

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Nursery school

= Pre-school education

[nɜːsəri skuːl]

[prɪ skuːl]

Nhà trẻ

Kindergarten

[ˈkɪndərɡɑːrtn]

Trường mầm non

Primary school (phổ biến ở Mỹ và Anh)

= Elementary school (phổ biến ở Mỹ)

[praɪməri skuːl]

[ˌelɪˈmentri skuːl]

Trường tiểu học (Mỹ: lớp 1-5, Anh: lớp 1-6)

Middle school (phổ biến ở Mỹ)

= Junior high school

[ˈmɪdl skuːl]

[ˈdʒuːniər haɪ skuːl]

Trường Trung học cơ sở (lớp 6-8)

High school (phổ biến ở Mỹ)

[haɪ skuːl]

Trường Trung học phổ thông (lớp 9-12)

Secondary school (phổ biến ở Anh)

[sɛkəndəri skuːl]

Trường Trung học cở sở (lớp 7-13)

Lưu ý: Trong hệ thống giáo dục Việt Nam chỉ chia làm 3 cấp học chính, là Trường tiểu học và Trường Trung học cơ sở và Trường Trung học phổ thông, nên người học có thể gọi chung là Primary school, Secondary school, và High school theo thứ tự.

College

= Further education

[ˈkɒlɪʤ]

[ˌfɜːrðər edʒuˈkeɪʃn]

Trường Cao đẳng

University

= Higher education

= Tertiary education *

[ˌjuːnɪˈvɜːrsəti]

[ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn]

[ˌtɜːrʃieri edʒuˈkeɪʃn]

Trường Đại học

Post-graduate school

[ˌpoʊstˈɡrædʒuət skuːl]

Cao học.

Từ vựng về loại trường học

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Public School

[ˈpʌblɪk skuːl]

Trường công

Private school

[praɪvɪt skuːl]

Trường tư

Vocational school

[vəʊˈkeɪʃənl skuːl]

Trường dạy nghề

Boarding school

[bɔːdɪŋ skuːl]

Trường nội trú

Day school

[deɪ skuːl]

Trường bán trú

Từ vựng về môn học

image-alt

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Maths

[mæθs]

Môn toán

Language

[ˈlæŋɡwɪdʒ]

Môn ngôn ngữ (Anh, Pháp,...)

Literature

[ˈlɪtrətʃər]

Môn văn

Science

  • Physics

  • Biology

  • Chemistry

  • Natural science

[saɪəns]

  • [ˈfɪzɪks]

  • [baɪˈɑːlədʒi]

  • [ˈkemɪstri]

  • [ˌnætʃrəl ˈsaɪəns]

Bộ môn khoa học

  • Môn vật lí

  • Môn sinh học

  • Môn hóa học

  • Môn khoa học tự nhiên

Geography

[dʒiˈɑːɡrəfi]

Môn địa lý

Religious studies

[rɪˈlɪdʒəs stʌdiz]

Tôn giáo học

History

[ˈhɪstri]

Môn lịch sử

Information Technology (IT)

[ˌɪnfərˌmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi]

Môn công nghệ thông tin

Physical education (PE)

[ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn]

Môn thể dục

Cookery = food science

[ˈkʊkəri]

[ˈfuːd saɪəns]

Môn công nghệ thực phẩm

Handicrafts

[ˈhændikræft]

Môn thủ công mỹ nghệ

Music

[ˈmjuːzɪk]

Môn âm nhạc

Art

[ɑːrt]

Môn mỹ thuật

Xem thêm: Các môn học bằng tiếng Anh

Từ vựng về dụng cụ trong trường

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Blackboard

Whiteboard

[blækbɔːd]

[waɪtbɔːd]

Bảng đen

Bảng trắng

Chalk

[ʧɔːk]

Phấn

Course ware

[kɔːrs wer]

Giáo trình điện tử

Classroom

[klɑːsrʊm]

Phòng học

Computer room

[kəmˈpjuːtə ruːm]

Phòng máy tính

Changing room

[ʧeɪnʤɪŋ ruːm]

Phòng thay đồ

Campus

[kæmpəs]

Khuôn viên trường

Dormitory

[ˈdɔːrmətɔːri]

Ký túc xá

Desk 

[dɛsk]

Bàn học

Gym

[ʤɪm]

Phòng thể dục

Hall of fame

[hɔːl ɒv feɪm]

Phòng truyền thống

Library

[laɪbrəri]

Thư viện

Lecture hall

[lɛkʧə hɔːl]

Giảng đường

Laboratory

[ˈlæbrətɔːri]

Phòng thí nghiệm

Marker pen

[mɑːkə pɛn]

Bút viết bảng

Materials

[məˈtɪriəlz]

Môn công nghệ thông tin

Pen

[pɛn]

Bút

Pencil

[pɛnsl]

Bút chì

Playing field

[pleɪɪŋ fiːld]

Sân vận động

Sports hall

[spɔːts hɔːl]

Hội trường giáo dục

School-yard 

[skuːl jɑːrd]

sân trường

Staff room 

[stæf ruːm]

Phòng nghỉ giáo viên

Teaching aids

[ˈtiːtʃɪŋ eɪdz]

Đồ dùng dạy học

Xem thêm:

Từ vựng về giáo dục khác thường gặp ở trường

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Assignment

[ʧɔːkəˈsaɪnmənt]

Bài tập cho học sinh

Homework

[həʊmˌwɜːk]

Bài tập về nhà

Lesson preparation

[ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn]

Soạn giáo án

Lesson

[lɛsn]

Bài học

Research

[rɪˈsɜːʧ]

Bài nghiên cứu

Syllabus = Curriculum

[ˈsɪləbəs]

= [kəˈrɪkjʊləm]

Đề cương bài giảng (chi tiết khóa học) 

Thesis

[θiːsɪs]

Luận văn

Essay

[ɛseɪ]

Bài luận

Extra curriculum activities

[ɛkstrə kəˈrɪkjʊləm]

Hoạt động ngoại khóa

Test

[tɛst]

Bài kiểm tra

Objective test

[əbˈdʒektɪv test]

Thi trắc nghiệm

Subjective test

[səbˈdʒektɪv test]

Thi tự luận

University/college entrance exam

[ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm] 

Thi tuyển sinh đại học, cao đẳng

High school graduation exam

[haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm]

Thi tốt nghiệp THPT

Class observation

[hɔːl ɒv feɪmklæs ˌɑːbzərˈveɪʃn]

Dự giờ

School records

[skuːl ˈrekərd]

Học bạ

School record book

[skuːl ˈrekərd bʊk]

Sổ ghi điểm

Pupil

[pjuːpl]

Học sinh

Class monitor

[klæs ˈmɑːnɪtər]

Lớp trưởng

Governor

[gʌvənə]

Uỷ viên hội đồng trường

Student union

[stjuːdənt ˈjuːnjən]

Hội sinh viên

Class hour

[klæs ˈaʊər]

Giờ học

Break

[breɪk]

Giờ giải lao

Summer vacation

[ˈsʌmər vəˈkeɪʃn]

Nghỉ hè

Một số cụm từ về giáo dục thông dụng nhất trong Tiếng Anh

image-alt

Mental agility: khả năng suy nghĩ nhạy bén và liên tục

Ví dụ:

Some gifted children have a remarkable mental agility.

(Một số trẻ em có năng khiếu có khả năng suy nghĩ nhạy bén và liên tục.)

=> Learning agility: khả năng học hỏi liên tục và nhạy bén

To show a marked improvement: thể hiện sự tiến bộ vượt bậc

Ví dụ:

In order to win a scholarship, I have shown a marked improvement in this semester.

(Để giành được học bổng, tôi đã thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong học kỳ này.)

A natural talent for: có tài năng thiên phú/ thiên bẩm về cái gì đó

Ví dụ:

Taylor Swift’s natural talent for music showed at an early age.

(Tài năng âm nhạc bẩm sinh của Taylor Swift đã bộc lộ ngay từ khi cô còn nhỏ)

To sign up for … = To enroll on …: đăng ký khóa học

Ví dụ:

Many students now have enrolled on vocational courses after high-school graduation.

(Nhiều học sinh hiện đã đăng ký các khóa học nghề sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.)

To meet the entry requirements for university entrance: đạt trình độ đầu vào cho kì thi Đại học

Ví dụ:

I hope to meet the entry requirements for university entrance to become a marketing student in university.

(Tôi hy vọng sẽ đạt trình độ đầu vào cho kì thi Đại học để trở thành học sinh chuyên ngành marketing trong trường đại học.)

To have a thirst for knowledge: có sự khao khát hiểu biết

Ví dụ:

She have always had a thirst for knowledge even now she is over 50 years old.

(Cô ấy luôn khát khao hiểu biết thậm chí bây giờ cô ta đã hơn 50 tuổi)

To deliver a lecture: truyền đạt bài giảng/ giảng bài

Ví dụ:

It is just easier for lecturers to deliver a lecture online thanks to the swift development of technology such as the Internet and computers.

(Việc giảng bài trực tuyến trở nên dễ dàng hơn nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của công nghệ như Internet và máy tính.) 

Academic performance: thành tích học tập

Ví dụ:

Children who have good independent study habits will improve their academic performance later.

(Những đứa trẻ có thói quen học tập tự lập tốt sẽ cải thiện thành tích học tập sau này.) 

To fall behind with studies: thua kém, hoặc thụt lùi lại phía sau, không tiến bộ so với những người khác.

Ví dụ:

Teachers are encouraging distinguished students to tutor individual students who fall behind with studies.

(Các giáo viên đang khuyến khích những học sinh xuất sắc dạy kèm cho những học sinh cá biệt, những người không tiến bộ trong việc học của họ.)

To play truant/ play hooky: nghỉ học không cho phép (cúp học)

Ví dụ:

She will be into trouble over playing truant from school

(Cô ấy sẽ gặp rắc rối vì trốn học quá mức.)

To secure a place: được nhận vào học

Ví dụ:

My family was so glad when knowing brother secured a place at one of the most prestigious universities in our country.

(Gia đình tôi rất mừng khi biết em trai được nhận vào học tại một trong những trường đại học danh tiếng nhất nước chúng tôi)

To take a gap year = take a break year = take a year off: bảo lưu 1 năm

Ví dụ:

I made a decision to take a break year and work as a cashier in a nearby restaurant before going to college.

(Tôi đã quyết định nghỉ một năm và làm thu ngân cho một nhà hàng gần đó trước khi vào đại học.)

Một số thành ngữ về giáo dục thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Thành ngữ về các tính cách học sinh

To secure a place: được nhận vào học

  • To be an eager beaver: học tập, làm việc chăm chỉ

Ví dụ: My sister is such an eager beaver, she always has a thirst for new knowledge. (Em gái tôi là học tập chăm chỉ, em ấy luôn khao khát hiểu biết kiến thức mới.)

To secure a place: được nhận vào học

  • To be a class clown: một chú hề trong lớp - người luôn làm mọi người trong lớp vui vẻ

Ví dụ: Everyone in my class likes Tom as he is such a class clown who always tries to make other students laugh . (Mọi người trong lớp tôi đều thích Tom vì anh ấy là một chú hề trong lớp người luôn cố gắng làm cho các học sinh khác cười)

To secure a place: được nhận vào học 

  • To be a straight A student: người luôn dẫn đầu về điểm số

Ví dụ: She studied hard in last term so she became a straight A student. (Cô ấy đã học tập chăm chỉ trong học kỳ vừa rồi nên cô ấy đã trở thành người dẫn đầu về điểm số).

To secure a place: được nhận vào học

  • To be a copy cat: người hay bắt chước người khác

Ví dụ: I refuse to reveal our group’s research topic as Nam is such a copy cat, he can steal our idea. (Tôi từ chối tiết lộ chủ đề nghiên cứu của nhóm chúng tôi vì Nam là một người hay bắt chước người khác, anh ấy có thể ăn cắp ý tưởng của chúng tôi.)

Thành ngữ về việc suy nghĩ ý tưởng

To secure a place: được nhận vào học

  • To draw a blank: không thể tìm thấy hoặc nhớ ra điều gì

Ví dụ: I tried to remember the Math equation of this problem, but I drew a blank. (Tôi đã cố gắng nhớ phương trình Toán học của bài toán này, nhưng tôi không nhớ ra điều gì cả)

To secure a place: được nhận vào học

  • To put one’s thinking cap on: suy nghĩ nghiêm túc

Ví dụ: I put my thinking cap on when it came to choosing my future career after graduation. (Tôi đặt suy nghĩ rất nghiêm túc về việc lựa chọn nghề nghiệp tương lai của mình sau khi tốt nghiệp.)

To secure a place: được nhận vào học

  • To figure something out: tìm ra hoặc khám phá ra điều gì

Ví dụ: Our team figured out an ideal solution in the last minutes of the contest. (Nhóm của chúng tôi đã tìm ra một giải pháp lý tưởng trong những phút cuối cùng của cuộc thi).

To secure a place: được nhận vào học

  • To get/be lost in thought: lạc lối/ đắm chìm trong suy nghĩ

Ví dụ: He totally gets lost in thought whenever he writes a new poem. (Anh ấy hoàn toàn chìm đắm trong suy nghĩ bất cứ khi nào anh ấy viết một bài thơ mới.)

Thành ngữ về việc bài kiểm tra

To secure a place: được nhận vào học

  • To breeze/sail through: dễ dàng vượt qua 1 cách thành công

Ví dụ: As a straight A student in my class, she must be breeze through this final test. (Là 1 học sinh luôn dẫn đầu về điểm số, cô ấy chắc hẳn dễ dàng vượt qua bài thi cuối kì lần này một cách thành công)

To secure a place: được nhận vào học

  • To bomb: làm không tốt, hay trượt bài thi

Ví dụ: I think our teacher will give let us retake the test if we all bomb it today. (Tôi nghĩ rằng giáo viên của chúng tôi sẽ cho chúng tôi làm lại bài kiểm tra nếu tất cả chúng tôi trượt hôm nay.)

Thành ngữ về việc học

To secure a place: được nhận vào học

  • To hit the books: bắt tay vào học, nghiên cứu (cắm đầu vào học)

Ví dụ: I haven’t even started studying yet for the final exam next week. I’d better hit the books tonight. (Tôi thậm chí còn chưa bắt đầu học cho bài kiểm tra cuối cùng vào tuần sau. Tôi nên cắm đầu vào học ngay tối nay.)

To secure a place: được nhận vào học

  • To cram for the test: học nhồi nhét trước kì thi trong thời gian ngắn

Ví dụ: You should not cram for this test, you have to start studying for it at least a week in advance. (Bạn không nên học nhồi nhét cho bài kiểm tra này, bạn phải bắt đầu học trước ít nhất là một tuần.)

To secure a place: được nhận vào học

  • To burn the candle at both ends: thức khuya dậy sớm

Ví dụ: To complete a research paper with 5000 words in a day, I burned the candle at both ends (Để hoàn thành một bài báo nghiên cứu với 5000 từ trong một ngày, tôi đã phải thức khuya dậy sớm).

Thành ngữ về giáo dục khác

To secure a place: được nhận vào học

  • To drop out: bỏ học

Ví dụ: Many students tend to drop out of college as their majors do not fit their interests. (Nhiều sinh viên có xu hướng bỏ học đại học vì chuyên ngành của họ không phù hợp với sở thích của họ)

To secure a place: được nhận vào học

  • The school of hard knocks: bài học từ thực tế cuộc sống

Ví dụ: I’ve learned a lot in the school of hard knocks that is never taught in university. (Tôi đã học được rất nhiều bài học từ thực tế cuộc sống những cái mà chưa bao giờ được dạy ở trường đại học.)

To secure a place: được nhận vào học

  • To be in a brown study: trầm ngâm suy nghĩ

Ví dụ: She has been in a brown study for a while. (Cô ấy đã trầm ngâm suy nghĩ trong hai tiếng rồi.)

To secure a place: được nhận vào học

  • To put oneself through school: tự chi trả học phí

Ví dụ: I have to work a part-time job in a local grocery store to put myself through college. (Tôi phải làm một công việc bán thời gian trong một cửa hàng tạp hóa gần nhà để tự chi trả học phí đại học.)

Bài tập

Bài 1: Điền tên môn học tương ứng với các câu dưới đây

  1. Even though I enjoy learning about animals and plants in …… class, it sometimes also involves dissection, which makes me afraid.

  2. In …… we study important events from the past. 

  3. My worst subject at school was …… as I was completely tone deaf.

  4. She loves ……. because she has taken a keen interest on the way the universe, electricity and atoms work.

  5. I have enjoyed learning about how elements, substances and chemicals react, so I choose ……. as my main major.

  6. When I was a high school student, I had to join …… twice a week, especially running to maintain our strength and durability.

  7. My school often organizes…… in summer to encourage us to develop our social skills beyond theories that are taught in class.

  8. Thanks to my …… teacher, I find it easy to solve complicated algebra equations and calculations.

  9. In …… we study many things outside my class such as climate, and environment.

  10. In……. we spend most of our time observing maps to point out the borders of countries and their different capital cities

Đáp án

  1. Biology

  2. History

  3. Music

  4. Physics

  5. Chemistry

  6. Physical education (PE)

  7. Extra curriculum activities

  8. Math

  9. Natural Science

  10. Geography

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã cung cấp các thông tin về ý nghĩa và cách phiên âm các từ vựng chủ đề Education trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, người học cũng được cung cấp thêm một số cụm từ và thành ngữ liên quan về giáo dục trong từ trường hợp khác nhau. Trong thực tế, chủ đề Education cũng là một trong những chủ đề phổ biển và thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại. Do đó, việc sử dụng thành thạo các từ vựng sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho người học và tăng hiệu quả sử dụng ngôn ngữ này trong đời sống.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...