Thành ngữ về tần suất | Cách dùng và ứng dụng trong IELTS Speaking

Bài viết trình bày định nghĩa và cách dùng của từng thành ngữ về tần suất đồng thời nêu lên các ví dụ trong bài thi IELTS Speaking Phần 1.
Nguyễn Dương Hoài Giang
Nguyễn Dương Hoài Giang
thanh ngu ve tan suat cach dung va ung dung trong ielts speaking

Thành ngữ về tần suất (Idioms of frequency) là những cách diễn đạt thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tần suất xảy ra của một hành động hoặc một sự kiện.

Những thành ngữ này thường truyền đạt ý nghĩa về tần suất, xác suất hoặc tính đều đặn của hành động và thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và có thể hữu ích cho người học tiếng Anh vì chúng giúp truyền đạt nhiều ý nghĩa sắc thái hơn của hành động và thêm sự đa dạng cho bài nói và bài viết.

Key takeaways

  • all the time: mọi lúc, luôn luôn (tần suất 100%)

  • without fail: luôn luôn (tần suất 100%)

  • like clockwork: rất thường xuyên, đều đặn (tần suất trong phạm vi 90 -100%)

  • nine times out of ten: hầu như mọi lúc (tần suất 90%)

  • on a regular basis: thường xuyên (tần suất trong phạm vi 50 -70%)

  • every so often: thỉnh thoảng (tần suất trong phạm vi 20 - 40%)

  • once in a blue moon: rất hiếm khi (tần suất trong phạm vi 5 -10%).

Các thành ngữ về tần suất (idioms of frequency) phổ biến

Thành ngữ 1: All the time

Phiên âm: /ɔːl ðə taɪm/ Audio icon

Nghĩa: mọi lúc, luôn luôn.

Giải nghĩa: thành ngữ "all the time" được dùng để nói về tính chất liên tục của một hoạt động mà không bị gián đoạn hoặc chấm dứt.

Theo từ điển Cambridge, all the time đồng nghĩa với every time (mọi lúc) và always (luôn luôn).

Theo British Council đã trình bày tần suất của các hoạt động được dùng với trạng từ chỉ tần suất always là 100%.

Như vậy, mức độ thường xuyên của các hoạt động mà all the time diễn đạt cũng là 100%.

Vị trí trong câu: Thành ngữ all the time thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh hoặc để truyền đạt trạng thái kéo dài của hoạt động.

Ví dụ:

  • He goes to that store all the time.

    (Anh ấy luôn đến cửa hàng đó.)

  • All the time, she wondered if she had made the right decision.

    (Lúc nào cô ấy cũng tự hỏi liệu mình có quyết định đúng hay không.)

Ngoài ra, thành ngữ all the time cũng có thể được đặt ở giữa câu để bổ nghĩa cho một động từ hoặc hành động cụ thể mà có tính chất liên tục và không bị gián đoạn.

Ví dụ:

  • She worked all the time, never taking a break.

    (Cô ấy lúc nào cũng làm việc, không bao giờ nghỉ.) 

image-alt

Thành ngữ 2: Without fail

Phiên âm: / wɪˈðaʊt feɪl / Audio icon

Nghĩa: chắc chắn, luôn luôn.

Giải nghĩa: Thành ngữ without fail thường được sử dụng để diễn đạt điều gì đó sẽ luôn xảy ra hoặc được thực hiện mà không có ngoại lệ hoặc thất bại.

Trong bối cảnh này, nó ngụ ý mức độ tin cậy và nhất quán cao, cho thấy rằng bất kỳ hành động hoặc sự kiện nào đang được đề cập đến đều là một sự kiện thường xuyên có thể xảy ra mọi lúc. Without fail có thể được dùng để bày tỏ mong đợi, hứa hẹn hoặc đưa ra chỉ dẫn với cảm giác chắc chắn và tự tin.

Theo từ điển Oxford, without fail đồng nghĩa với always (luôn luôn) và vì vậy, theo cách phân loại tần suất của British Council cho always, mức độ thường xuyên của các hoạt động mà without fail diễn đạt cũng là 100%.

Vị trí trong câu: without fail là thành ngữ có thể được đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu để chỉ ra rằng điều gì đó phải được thực hiện hoặc sẽ xảy ra một cách nhất quán.

Ví dụ:

  • Without fail, she wakes up at 6 am every morning and goes for a run.

    (Cô ấy luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi sáng và chạy bộ.)

  • I visit my grandparents without fail every Sunday afternoon.

    (Tôi luôn đến thăm ông bà vào mỗi chiều chủ nhật.)

  • She promised that she would be there without fail.

    (Cô ấy đã hứa rằng cô ấy sẽ chắc chắn có mặt ở đó.) 

Thành ngữ 3: Nine times out of ten

Phiên âm: /naɪn taɪmz aʊt ɒv tɛn/ Audio icon

Nghĩa: hầu như luôn luôn, hầu như mọi lúc.

Giải nghĩa: thành ngữ nine times out of ten là một thành ngữ được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó xảy ra hoặc đúng trong phần lớn các trường hợp. Điều đó có nghĩa là tình huống hoặc kết quả đang được thảo luận hầu như luôn đúng như vậy ngoại trừ khi có những trường hợp ngoại lệ.

Theo từ điển Macmillan, thành ngữ nine times out of ten tương đồng với normally (thông thường). 

Theo British Council đã trình bày tần suất của các hoạt động được dùng với trạng từ chỉ tần suất normally rơi vào khoảng từ 80% đến 90%. Thêm vào đó, ngay từ nghĩa đen của nine times out of ten đã thể hiện tần suất hoạt động mà thành ngữ này diễn đạt là chín lần trên mười. Như vậy, mức độ thường xuyên của các hoạt động mà nine times out of ten trình bày là 90%.

Vị trí trong câu: nine times out of ten thường được sử dụng ở đầu câu như một cụm từ giới thiệu, theo sau là dấu phẩy. Nó được sử dụng để nhấn mạnh tần suất hoặc khả năng xảy ra. Tuy nhiên, người học có thể sử dụng cụm từ này trong các phần khác của câu, chẳng hạn như giữa hoặc cuối câu tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Nine times out of ten, I arrive at work before 9 am.

    (Hầu như mọi lúc, tôi cũng đến nơi làm việc trước 9 giờ sáng.)

  • I enjoy going to concerts, and nine times out of ten, I prefer to stand in the front row.

    (Tôi thích đi xem hòa nhạc, và hầu như mọi lúc, tôi thích đứng ở hàng ghế đầu hơn.)

  •  I've been practicing this piano piece for weeks, and I'm confident that I'll get it right nine times out of ten.

    (Tôi đã luyện tập bản nhạc piano này trong nhiều tuần và tôi tự tin rằng mình sẽ làm đúng hầu hết.)

image-alt

Thành ngữ 4: Like clockwork

Phiên âm: /laɪk ˈklɒkwɜːk/ Audio icon

Nghĩa: rất thường xuyên, đều đặn.

Giải nghĩa: thành ngữ like clockwork có nghĩa là một việc gì đó diễn ra rất đều đặn và có thể đoán trước được mà có ít thay đổi hoặc sai lệch so với khuôn mẫu dự kiến. Nó ngụ ý rằng thời gian của sự kiện hoặc hành động là nhất quán, chính xác và đáng tin cậy, giống như tiếng tích tắc đều đặn của đồng hồ.

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian hoặc lịch trình cố định, chẳng hạn như tàu đến đúng giờ hoặc thói quen hàng ngày của một người.

Theo từ điển Cambridge, thành ngữ like clockwork đồng nghĩa với very regularly (rất thường xuyên). Khi người học nói điều gì đó xảy ra like clockwork, người học đang gợi ý rằng điều đó xảy ra với mức độ đều đặn và khả năng dự đoán cao, nhưng vẫn có thể có chỗ cho sự thay đổi hoặc sai lệch so với khuôn mẫu dự kiến. Vì vậy, trong khi like clockwork cho thấy mức độ nhất quán cao hơn so với nine times out of ten, nó không hoàn toàn liên tục như always. Từ đó, người học có thể thấy tần suất hoạt động mà like clockwork diễn đạt sẽ nằm dưới mức 100% và trên 90%.

Vị trí trong câu: like clockwork thường được sử dụng như một cụm trạng ngữ và có thể được đặt ở các vị trí khác nhau (đầu, giữa, cuối) trong câu, tùy thuộc vào mức độ nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Like clockwork, the mailman delivers our mail at exactly 2 PM every day. (Một cách rất thường xuyên, người đưa thư chuyển thư của chúng tôi vào đúng 2 giờ chiều mỗi ngày.)

  • The train arrives at the station like clockwork, every day at 7:30 AM.

    (Tàu đến ga đều đặn, hàng ngày lúc 7:30 sáng.)

  • The church bells chime every hour, like clockwork.

    (Tiếng chuông nhà thờ vang lên từng giờ, một cách đều đặn.) 

image-alt

Thành ngữ 5: On a regular basis

Phiên âm: /ɒn ə ˈrɛɡjʊlə ˈbeɪsɪs/ Audio icon

Nghĩa: thường xuyên

Giải nghĩa: On a regular basis diễn tả một điều gì đó xảy ra thường xuyên và nhất quán, thường ở những khoảng thời gian định trước. Nó ngụ ý rằng tần suất của hoạt động nhiều hơn là sometimes (thỉnh thoảng), nhưng ít hơn always (luôn luôn).

Theo Yourdictionary, on a regular basis đồng nghĩa với regularly hay often (thường xuyên). British Council đã trình bày tần suất của các hoạt động được dùng với trạng từ chỉ tần suất often rơi vào khoảng từ 50% đến 70%. Vì vậy, tần suất hoạt động mà on a regular basis diễn đạt cũng nằm trong khoảng này.

Vị trí trong câu: On a regular basis thường có thể được đặt đầu, giữa hay cuối câu tùy thuộc vào mục đích nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I go to the gym on a regular basis.

    (Tôi đi đến phòng tập thể dục một cách thường xuyên.)

  • I try to eat healthy on a regular basis, but sometimes I indulge in junk food.

    (Tôi cố gắng ăn uống lành mạnh một cách thường xuyên, nhưng đôi khi tôi lại nghiện đồ ăn vặt.)

  • On a regular basis, I check my email first thing in the morning.

    (Một cách thường xuyên, tôi cố gắng ăn uống lành mạnh một cách, nhưng đôi khi tôi lại nghiện đồ ăn vặt.) 

Thành ngữ 6: Every so often

Phiên âm: /ˈɛvri səʊ ˈɒf.ən/ Audio icon

Nghĩa: thỉnh thoảng nhưng không thường xuyên

Giải nghĩa: Every so often là một thành ngữ diễn đạt một việc gì đó xảy ra với những khoảng thời gian không đều đặn. Sự việc được diễn đạt bởi every so often thường không có bất kỳ lịch trình diễn ra cụ thể và không có căn cứ để người học dự đoán khả năng xảy ra trong tương lai.

Theo từ điển Cambridge và Oxford, thành ngữ every so often đồng nghĩa với sometimes (thỉnh thoảng).

Theo British Council đã trình bày tần suất của các hoạt động được dùng với trạng từ chỉ tần suất sometimes rơi vào khoảng từ 20% đến 40%. Cho nên, tần suất hoạt động mà every so often trình bày cũng nằm trong phạm vi này.

Vị trí trong câu: Every so often thường được đặt ở những vị trí khác nhau trong một câu, tùy thuộc vào mức độ nhấn mạnh mà người học muốn dành cho nó.

Ví dụ:

  • Every so often I treat myself to a meal in a fancty restaurant.

    (Thỉnh thoảng ,Tôi tự thưởng cho mình một bữa ăn trong một nhà hàng sang trọng.)

  • We water our lawn every so often.

    (Chúng tôi tưới cỏ thỉnh thoảng thôi.)

  • He looked at clock every so often to check the time.

    (Anh ấy nhìn đồng hồ thỉnh thoảng để kiểm tra thời gian.)

Những thành ngữ đồng nghĩa với every so often:

image-alt

  1. Every now and then/ every now and again

Ví dụ:

  • Every now and then, I like to take a break from work and go for a walk outside to clear my mind. (Thỉnh thoảng, tôi thích nghỉ làm và đi dạo bên ngoài để thư giãn đầu óc.)

  • I like to try new foods every now and again. (Tôi thích thử những món ăn mới mọi lúc mọi nơi.)

  • I work hard most days, but every now and again, I take a day off to relax. (Tôi làm việc chăm chỉ hầu hết các ngày, nhưng thỉnh thoảng, tôi xin nghỉ một ngày để thư giãn.)

  1. from time to time

Ví dụ:

  • From time to time, I like to bake cookies for my friends. (Thỉnh thoảng, tôi thích nướng bánh quy cho bạn bè.)

  • I like to bake cookies for my friends from time to time. (Thỉnh thoảng tôi thích nướng bánh quy cho bạn bè.)

  • My work schedule can be busy, but from time to time, I still try to see my family. (Công việc của tôi có thể bận rộn nhưng thỉnh thoảng tôi vẫn cố gắng về thăm gia đình.)

  1. once in a while

Ví dụ:

  • Once in a while, I like to take a weekend trip to explore a new city. (Thỉnh thoảng, tôi muốn có một chuyến đi cuối tuần để khám phá một thành phố mới.)

  • I like to take a weekend trip to explore a new city once in a while. (Tôi thích thực hiện một chuyến đi cuối tuần để khám phá một thành phố mới, một cách thỉnh thoảng.)

  • I try to stick to a healthy diet and exercise routine, but once in a while, I'll treat myself to a slice of pizza. (Tôi cố gắng tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh và thói quen tập thể dục, nhưng thỉnh thoảng, tôi sẽ tự thưởng cho mình một lát bánh pizza.)

Thành ngữ 7: Once in a blue moon

Phiên âm: /wʌns ɪn ə bluː muːn/ Audio icon

Nghĩa: rất hiếm khi

Giải nghĩa: "Once in a blue moon" là một thành ngữ dùng để chỉ một điều gì đó rất hiếm khi xảy ra. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự kiện bất thường hoặc bất ngờ, và nó thường liên quan đến cảm giác ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên.

Cụm từ này được cho là bắt nguồn từ sự xuất hiện hiếm hoi của hiện tượng trăng tròn lần thứ hai trong cùng một tháng dương lịch, đôi khi được gọi là "trăng xanh". Tuy nhiên, cụm từ này hiện được sử dụng phổ biến hơn để mô tả bất kỳ sự kiện hiếm gặp hoặc bất ngờ nào.

Theo từ điển Oxford, thành ngữ once in a blue moon đồng nghĩa với very rarely (rất hiếm khi).

Theo British Council đã trình bày tần suất của các hoạt động được dùng với trạng từ chỉ tần suất hiếm khi rơi vào khoảng từ 5% đến 10%. Cho nên, tần suất hoạt động mà once in a blue moon trình bày cũng nằm trong phạm vi này.

Vị trí trong câu: cụm từ "Once in a blue moon" thường xuất hiện ở đầu, cuối hoặc giữa câu để truyền đạt sự không thường xuyên của sự kiện được mô tả.

Ví dụ:

  • Once in a blue moon, I go to the cinema, but only when there's a film I really want to see.

    (Hiếm hoi lắm tôi mới đến rạp chiếu phim, chỉ khi nào có bộ phim mà tôi thực sự muốn xem.)

  • Because I live abroad, I get to see my parents once in a blue moon.

    (Bởi vì tôi sống ở nước ngoài, tôi hiếm khi có thể gặp bố mẹ mình.)

  • I’m very careful about what I eat, so it’s only once in a blue moon that I eat fast food.

    (Tôi rất cẩn thận về những gì mình ăn nên hiếm lắm tôi mới ăn đồ ăn nhanh.)

image-alt

Ứng dụng các thành ngữ về tần suất vào IELTS Speaking part 1

Q: Do you like to exercise?

A: Yes, I exercise all the time. It's an important part of my daily routine, and I make sure to prioritize it even on busy days. Regular exercise helps me stay energized and focused throughout the day.

Q: Bạn có thích tập thể dục không?

A: Vâng, tôi tập thể dục mọi lúc. Đó là một phần quan trọng trong thói quen hàng ngày của tôi và tôi đảm bảo ưu tiên nó ngay cả trong những ngày bận rộn. Tập thể dục thường xuyên giúp tôi tràn đầy năng lượng và tập trung suốt cả ngày

Q: How often do you cook at home?

A: Nine times out of ten, I cook at home rather than eating out. Not only is it more cost-effective, but I also enjoy the process of preparing meals and experimenting with new recipes. Plus, it's healthier than relying on takeout or restaurant food.

Q: Bạn có thường nấu ăn ở nhà không?

A: Hầu như mọi lúc, tôi nấu ăn ở nhà hơn là đi ăn ngoài. Nó không chỉ tiết kiệm chi phí hơn mà tôi còn tận hưởng quá trình chuẩn bị bữa ăn và thử nghiệm các công thức nấu ăn mới. Ngoài ra, nó tốt cho sức khỏe hơn là dựa vào đồ ăn mang đi hoặc đồ ăn ở nhà hàng.

Q: Do you have any habits that you follow without fail?

A: Yes, I meditate every morning without fail. It's a grounding and centering practice that helps me start the day with a clear mind and a sense of calm. I've been doing it for years and can't imagine starting my day without it.

Q: Bạn có thói quen nào mà bạn luôn tuân theo không?

A: Vâng, tôi luôn thiền mỗi sáng. Đó là một phương pháp luyện tập nền tảng và định tâm giúp tôi bắt đầu ngày mới với đầu óc minh mẫn và cảm giác bình tĩnh. Tôi đã làm điều đó trong nhiều năm và không thể tưởng tượng được việc bắt đầu một ngày của mình mà không có nó.

Q: How often do you see your friends?

A: I see my close friends on a regular basis, usually once or twice a week. It's important to me to maintain those connections and keep up with their lives. We'll often get together for meals, movies, or outdoor activities.

Q: Bạn có thường xuyên gặp gỡ bạn bè của mình không?

A: Tôi thường xuyên gặp những người bạn thân của mình, thường là một hoặc hai lần một tuần. Điều quan trọng đối với tôi là duy trì những kết nối đó và theo kịp cuộc sống của họ. Chúng tôi thường cùng nhau đi ăn, xem phim hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.

Q: Are you someone who is always punctual?

A: Yes, I'm someone who arrives on time like clockwork. I value other people's time and believe that being punctual is a sign of respect. I always make sure to plan ahead and leave enough time for unforeseen circumstances like traffic or public transportation delays.

Q: Bạn có phải là người luôn đúng giờ không?

A: Vâng, tôi là người đến đúng giờ một cách đều đặn. Tôi coi trọng thời gian của người khác và tin rằng đúng giờ là một dấu hiệu của sự tôn trọng. Tôi luôn đảm bảo lên kế hoạch trước và dành đủ thời gian cho những trường hợp không lường trước được như tắc nghẽn giao thông hoặc phương tiện công cộng.

Q: How often do you go on vacation?

A: Every so often, I'll take a week or two off work to go on vacation. I try to plan ahead and save up for these trips, so I can fully relax and enjoy myself without worrying about finances. It's a great way to recharge and explore new places.

Q: Bạn có thường xuyên đi nghỉ không?

A: Thỉnh thoảng, tôi sẽ nghỉ làm một hoặc hai tuần để đi nghỉ dưỡng. Tôi cố gắng lên kế hoạch trước và tiết kiệm cho những chuyến đi này để tôi có thể hoàn toàn thư giãn và tận hưởng mà không phải lo lắng về tài chính. Đó là một cách tuyệt vời để nạp năng lượng và khám phá những địa điểm mới.

Q: How often do you watch sports?

A: I watch sports once in a blue moon. It's just not something that interests me personally. I prefer to spend my free time reading, hiking, or trying out new hobbies.

Q: Bạn có thường xuyên xem thể thao không?

A: Tôi rất hiếm khi xem thể thao. Nó không phải là thứ mà cá nhân tôi quan tâm. Tôi thích dành thời gian rảnh để đọc sách, đi bộ đường dài hoặc thử những sở thích mới.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu một số thành ngữ về tần suất cùng ví dụ cụ thể của chúng trong các ngữ cảnh và ứng dụng vào phần 1 của bài thi IELTS Speaking. Tác giả hi vọng bài viết có thể giúp người học vận dụng thành ngữ về tần suất tốt hơn trong bài thi IELTS Speaking và các ngữ cảnh giao tiếp khác.


Nguồn tham khảo:

"Blue." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/blue_1#once_idmg_16.

Boyd, Colm. "Adverbs of frequency in English." www.britishcouncil.pt, 31 Jan. 2020, www.britishcouncil.pt/en/blog/adverb-of-frequency-english. Accessed 22 Mar. 2023.

"Every So Often." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/every-so-often.

"Fail." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/fail_2#fail_idmg_2.

"Like Clockwork." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/like-clockwork.

"Nine Times out of Ten Synonyms with Definition." Macmillan Thesaurus | Synonyms, Related Terms & Antonyms, www.macmillanthesaurus.com/nine-times-out-of-ten.

"On-a-regular-basis Definition." YourDictionary: Definitions and Meanings From Over a Dozen Trusted Dictionary Sources, www.yourdictionary.com/on-a-regular-basis.

"Time." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/time?q=all+the+time.

Tham khảo thêm khóa học IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc ôn luyện nhanh cách làm bài, nắm vững kiến thức để đạt điểm mục tiêu trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu