23 Idioms chủ đề Marketing và cách ứng dụng trong IELTS Speaking
Marketing là một ngành phổ biến đối với Gen Z hiện nay. Tính sáng tạo, tính mới mẻ đã thu hút rất nhiều bạn trẻ học và làm việc trong ngành. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc một số idioms chủ đề marketing phổ biến trong công việc thường ngày. Bên cạnh những Idioms chủ đề Marketing, tác giả còn cung cấp ví dụ cụ thể trong bài thi IELTS Speaking Part 1 và Part 2. Cuối bài viết, người học sẽ củng cố lại kiến thức các idioms chủ đề marketing.
Key takeaways |
---|
23 idioms chủ đề Marketing thông dụng: A foot in the door: có được cơ hội làm việc Ace up your sleeve: lợi thế tiềm ẩn Barking up the wrong tree: Hiểu sai một vấn đề nào đó By the book: Tuân theo các quy tắc và thủ tục đã thiết lập Cash cow: sản phẩm/ dịch vụ đem lại lợi nhuận lâu dài Cold calling: liên hệ với khách hàng tiềm năng Don’t put all your eggs in one basket: Không đầu tư tiền bạc vào một nơi để tránh rủi ro Eat your own dog food: thử sử dụng sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp trước khi đưa ra thị trường False advertising: Quảng cáo sai sự thật Get the ball rolling: Bắt đầu một quy trình hoặc dự án Hit the ground running: bắt đầu một dự án mới với năng lượng và sự nhiệt tình In the black: Thu về lợi nhuận Knock it out of the park: Đạt được thành công lớn Lock, stock, and barrel: tất cả tài sản và nguồn lực Milk it for all it’s worth: khai thác giá trị, lợi ích từ sản phẩm Nail it down: Xác định hoặc thành công đạt được cái gì đó On the same page: Thỏa thuận chung với khách hàng, đối tác,.. Price yourself out of the market: định giá sản phẩm Raise the bar: Đặt tiêu chuẩn cao hơn so với trước kia Square deal: Thỏa thuận hoặc giao dịch công bằng Take the plunge: Chấp nhận rủi ro trong kế hoạch Think outside the box: Đưa ra những ý tưởng sáng tạo và đột phá Target audience: khách hàng mục tiêu |
23 idioms chủ đề Marketing
A foot in the door
Định nghĩa: Có được cơ hội làm việc nhỏ sẽ dẫn đến cơ hội làm việc lớn hơn hoặc thành công hơn. ( Thường sử dụng với động từ get)
Ví dụ: For new companies trying to break into the market, offering free trials or samples of their products can be an effective way to get a foot in the door and build brand awareness among potential customers.
(Đối với các công ty mới đang cố gắng thâm nhập thị trường, việc cung cấp bản dùng thử hoặc sản phẩm mẫu miễn phí có thể là một cách hiệu quả để có cơ hội xây dựng nhận thức về thương hiệu giữa các khách hàng tiềm năng.)
Ace up your sleeve
Định nghĩa: Lợi thế tiềm ẩn. Có thể hiểu là vũ khí bí mật hoặc quân át chủ bài.
Ví dụ: In the competitive world of marketing, it's important to have an ace up your sleeve, whether it's a unique value proposition or a well-planned marketing campaign, to stand out from the competition and capture the attention of your target audience.
(Trong tiếp thị cạnh tranh, điều quan trọng là bạn phải có một con át chủ bài, cho dù đó là một đề xuất giá trị độc đáo hay một chiến dịch tiếp thị được lên kế hoạch tốt, để nổi bật so với đối thủ và thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu của bạn.)
Barking up the wrong tree
Định nghĩa: Hiểu sai một vấn đề nào đó và dẫn đến quyết định sai lầm.
Ví dụ: If a company is spending all its resources on social media ads but its target audience doesn't use those platforms, they're barking up the wrong tree and won't see the desired results.
(Nếu một công ty đang dành tất cả nguồn lực của mình cho quảng cáo trên mạng xã hội nhưng đối tượng mục tiêu của họ không sử dụng các nền tảng đó, thì họ đang hiểu sai vấn đề và sẽ không nhận được kết quả mong muốn.)
By the book
Định nghĩa: Tuân theo các quy tắc và thủ tục đã thiết lập
Ví dụ: In the marketing field, it's important to follow industry regulations and guidelines to ensure that all campaigns and promotions are done by the book, avoiding any potential legal issues or negative publicity.
(Trong lĩnh vực tiếp thị, điều quan trọng là phải tuân theo các quy định và nguyên tắc của ngành để đảm bảo rằng tất cả các chiến dịch và quảng cáo đều được thực hiện theo đúng quy định, tránh mọi vấn đề pháp lý tiềm ẩn hoặc dư luận tiêu cực.)
Cash cow
Định nghĩa: Thường chỉ sản phẩm/ dịch vụ đem lại lợi nhuận lâu dài
Ví dụ: In marketing, a "cash cow" refers to a product or service that generates significant profits for a company and has a strong market presence, allowing it to continue to bring in revenue with minimal investment.
(Trong tiếp thị, "cash cow" dùng để chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ tạo ra lợi nhuận đáng kể cho một công ty và có sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường, cho phép công ty tiếp tục mang lại doanh thu với mức đầu tư tối thiểu.)
Cold calling
Định nghĩa: Chỉ việc liên hệ với khách hàng tiềm năng để tư vấn sản phẩm/ dịch vụ thông qua các cuộc gọi
Ví dụ: Cold calling can be a challenging but effective marketing strategy for businesses to reach potential customers who may not have otherwise been aware of their products or services.
(Liên hệ với khách hàng có thể là một chiến lược tiếp thị đầy thách thức nhưng hiệu quả để các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng, những người có thể chưa biết về sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.)
Don’t put all your eggs in one basket
Định nghĩa: Không đầu tư tiền bạc vào một nơi để tránh rủi ro
Ví dụ: In marketing, it's important not to put all your eggs in one basket by relying solely on one marketing channel or strategy, as this can leave you vulnerable to changes in the market or consumer behavior.
(Trong tiếp thị, điều quan trọng là không nên đầu tư tất cả vào một kênh hoặc chiến lược tiếp thị, vì điều này có thể khiến bạn dễ bị tổn hại trước những thay đổi của thị trường hoặc hành vi của người tiêu dùng.)
Eat your own dog food
Định nghĩa: Test/ thử sử dụng sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp trước khi đưa ra thị trường để khách hàng sử dụng.
Ví dụ: In the marketing field, it's common for companies to "eat their own dog food" by using their own products or services to demonstrate their value and quality to potential customers.
(Trong lĩnh vực tiếp thị, các công ty thường "eat their own dog food" bằng cách sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ của chính họ để chứng minh giá trị và chất lượng của họ với khách hàng tiềm năng.)
False advertising
Định nghĩa: sử dụng thông tin lừa đảo hoặc gây hiểu nhầm để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: False advertising is a serious problem in the marketing field, as it can mislead consumers and damage the reputation of businesses that engage in deceptive practices.
(Quảng cáo sai sự thật là một vấn đề nghiêm trọng trong lĩnh vực tiếp thị, vì nó có thể đánh lừa người tiêu dùng và làm tổn hại đến danh tiếng của các doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động lừa đảo.)
Get the ball rolling
Định nghĩa: Bắt đầu một quy trình hoặc dự án
Ví dụ: In order to successfully launch a new marketing campaign, it's important to get the ball rolling early by conducting market research, identifying target audiences, and developing a clear strategy.
(Để triển khai thành công một chiến dịch tiếp thị mới, điều quan trọng là phải bắt đầu bằng cách tiến hành nghiên cứu thị trường, xác định đối tượng mục tiêu và phát triển một chiến lược rõ ràng.)
Hit the ground running
Định nghĩa: bắt đầu một dự án mới với năng lượng và sự nhiệt tình
Ví dụ: When starting a new marketing campaign, it's important to have a clear plan in place so that you can hit the ground running and make the most of your resources and time.
(Khi bắt đầu một chiến dịch tiếp thị mới, điều quan trọng là phải có sẵn một kế hoạch rõ ràng để bạn có thể bắt đầu ngay và tận dụng tối đa nguồn lực cũng như thời gian của mình.)
In the black
Định nghĩa: Thu về lợi nhuận
Ví dụ: When a company's sales revenue exceeds its expenses, the business is said to be "in the black," a term that is often used in marketing to indicate profitability and financial success.
( Khi doanh thu bán hàng của một công ty vượt quá chi phí của nó, doanh nghiệp được cho là "in the black", một thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếp thị để chỉ khả năng sinh lời và thành công tài chính.)
Knock it out of the park
Định nghĩa: Đạt được thành công lớn
Ví dụ: If we can develop a creative and impactful advertising campaign, we have the potential to knock it out of the park and significantly increase our sales figures.
(Nếu chúng ta có thể phát triển một chiến dịch quảng cáo sáng tạo và có sức ảnh hưởng, chúng ta có khả năng đạt được thành công và tăng số liệu bán hàng.)
Lock, stock, and barrel
Định nghĩa: bao gồm tất cả tài sản và nguồn lực
Ví dụ: When a company decides to outsource its marketing efforts, they typically hand over the entire process lock, stock, and barrel to a third-party agency.
(Khi một công ty quyết định thuê ngoài các nỗ lực tiếp thị của họ, họ thường bàn giao toàn bộ quy trình và nguồn lực cho một bên thứ ba.)
Milk it for all it’s worth
Định nghĩa: khai thác giá trị, lợi ích từ sản phẩm/ cơ hội nào đó
Ví dụ: In the marketing field, it's important to identify and capitalize on opportunities, and sometimes that means milking a successful campaign for all it's worth by leveraging it across multiple platforms and audiences.
(Trong lĩnh vực tiếp thị, điều quan trọng là xác định và tận dụng các cơ hội, đôi khi điều đó có nghĩa là khai thác một chiến dịch thành công bằng cách tận dụng chiến dịch đó trên nhiều nền tảng và đối tượng.)
Nail it down
Định nghĩa: Xác định hoặc thành công đạt được cái gì đó
Ví dụ: When developing a marketing strategy, it's important to nail down your target audience and understand their needs and preferences to create effective messaging and campaigns.
(Khi phát triển chiến lược tiếp thị, điều quan trọng là phải xác định đối tượng mục tiêu của bạn và hiểu nhu cầu cũng như sở thích của họ để tạo thông điệp và chiến dịch hiệu quả.)
On the same page
Định nghĩa: Thỏa thuận chung với khách hàng, đối tác,..
Ví dụ: For a marketing campaign to be successful, it's important for all team members to be on the same page about the goals, target audience, and messaging.
(Để một chiến dịch tiếp thị thành công, điều quan trọng là tất cả các thành viên trong nhóm phải có cùng quan điểm về mục tiêu, đối tượng mục tiêu và thông điệp.)
Price yourself out of the market
Định nghĩa: Định giá hàng hóa cao tới mức thị trường không thể cạnh tranh.
Ví dụ: When setting prices for your products or services, it's important to be mindful of your competition and not to price yourself out of the market by charging significantly higher prices than similar offerings.
(Khi thiết lập giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, điều quan trọng là phải lưu ý đến sự cạnh tranh của bạn và không tự định giá mình ra khỏi thị trường bằng cách tính giá cao hơn đáng kể so với các dịch vụ tương tự.)
Raise the bar
Định nghĩa: Đặt tiêu chuẩn cao hơn so với trước kia
Ví dụ: In today's highly competitive marketing field, companies must constantly raise the bar to stay ahead of their rivals and capture the attention of their target audiences.
(Trong lĩnh vực tiếp thị có tính cạnh tranh cao ngày nay, các công ty phải liên tục nâng cao tiêu chuẩn để đi trước các đối thủ và thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu.)
Square deal
Định nghĩa: Thỏa thuận hoặc giao dịch công bằng
Ví dụ: In order to build trust and loyalty with customers, it's important for businesses to offer a square deal, providing fair pricing and high-quality products or services.
(Để xây dựng niềm tin và lòng trung thành với khách hàng, điều quan trọng là các doanh nghiệp phải đưa ra thỏa thuận hợp lý, cung cấp giá cả hợp lý và các sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao.)
Take the plunge
Định nghĩa: Chấp nhận rủi ro trong kế hoạch
Ví dụ: In the competitive world of marketing, it can be daunting to launch a new campaign, but sometimes you have to take the plunge to stand out from the crowd and reach your target audience effectively.
(Trong thế giới tiếp thị đầy cạnh tranh, việc tung ra một chiến dịch mới có thể rất khó khăn, nhưng đôi khi bạn phải mạo hiểm chấp nhận rủi ro để nổi bật giữa đám đông và tiếp cận đối tượng mục tiêu của mình một cách hiệu quả.)
Think outside the box
Định nghĩa: Đưa ra những ý tưởng sáng tạo và đột phá
Ví dụ: In the fast-paced world of marketing, it's important to think outside the box and come up with innovative strategies that set your brand apart from the competition.
(Trong thế giới tiếp thị phát triển nhanh chóng, điều quan trọng là phải suy nghĩ sáng tạo và đưa ra các chiến lược đột phá giúp thương hiệu của bạn khác biệt với đối thủ cạnh tranh.)
Target audience
Định nghĩa: Nhóm khách hàng cụ thể mà sản phẩm/ dịch vụ hướng tới
Ví dụ: When developing a marketing strategy, it's essential to consider the needs and preferences of your target audience in order to create messaging and content that will resonate with them and drive engagement with your brand.
( Khi phát triển chiến lược tiếp thị, điều cần thiết là phải xem xét nhu cầu và sở thích của đối tượng mục tiêu để tạo thông điệp và nội dung phù hợp với họ và thúc đẩy sự tương tác với thương hiệu của bạn.)
Idioms chủ đề Marketing và ví dụ trả lời trong IELTS Speaking
Ứng dụng idioms chủ đề Marketing vào IELTS Speaking Part 1
Do you work or study?
Dịch câu hỏi: Bạn đang đi làm hay đi học?
Câu trả lời mẫu:
I am currently studying marketing at university, and I find it fascinating. One aspect that particularly interests me is understanding the target audience and their behavior towards different products and services. I believe that this knowledge is crucial for creating effective marketing strategies that resonate with the audience and drive sales. In the future, I hope to work in a marketing agency where I can use my skills to develop innovative campaigns that truly connect with the target audience.
Dịch câu trả lời:
Tôi hiện đang học chuyên ngành marketing tại trường đại học, và tôi thấy nó thật hấp dẫn. Một khía cạnh mà tôi đặc biệt quan tâm là hiểu được khách hàng mục tiêu và hành vi của họ đối với các sản phẩm và dịch vụ khác nhau. Tôi tin rằng kiến thức này rất quan trọng để tạo ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả, gây được tiếng vang với khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng. Trong tương lai, tôi hy vọng được làm việc trong một công ty về marketing nơi tôi có thể sử dụng các kỹ năng của mình để phát triển các chiến lược sáng tạo để kết nối với khách hàng mục tiêu.
What do you like and dislike about your job?
Dịch câu hỏi: Điều bạn thích và không thích về công việc của bạn là gì?
Câu trả lời mẫu:
As a marketer, I enjoy the challenge of thinking outside the box and coming up with innovative solutions to promote products. However, sometimes the pressure to knock it out of the park with every campaign can be overwhelming. Overall, I feel lucky to have a foot in the door of this dynamic and exciting industry and I strive to milk it for all it's worth.
Dịch câu trả lời:
Là một nhà tiếp thị, tôi thích thử thách suy nghĩ vượt trội và đưa ra các giải pháp sáng tạo để quảng bá sản phẩm. Tuy nhiên, đôi khi áp lực đánh bật nó ra khỏi công viên với mọi chiến dịch có thể quá sức. Nhìn chung, tôi cảm thấy may mắn khi được đặt chân vào ngành công nghiệp năng động và thú vị này và tôi cố gắng khai thác nó bằng tất cả giá trị của nó.
Ứng dụng idioms chủ đề Marketing vào IELTS Speaking Part 2
Describe your dream job
Dịch câu hỏi: Hãy miêu tả công việc mơ ước của bạn
Câu trả lời: My dream job is to become a successful marketing executive, working for a leading advertising agency. In this job, I would be responsible for developing and executing innovative marketing campaigns for various brands. I believe that my creativity and strategic thinking would be my ace up my sleeve in this competitive field.
I envision myself as someone who follows the rules by the book and does not engage in false advertising to achieve success. My aim would be to create campaigns that resonate with the target audience and add value to their lives, rather than just promoting the product.
Overall, my dream job in the marketing field would allow me to combine my passion for creativity, my strategic thinking skills and my interest in consumer behavior to make a positive impact on society while delivering results for clients.
Dịch câu trả lời: Công việc mơ ước của tôi là trở thành một Marketing Executive, làm việc cho một công ty quảng cáo hàng đầu. Trong công việc này, tôi sẽ chịu trách nhiệm phát triển và thực hiện các chiến dịch tiếp thị sáng tạo cho các thương hiệu khác nhau. Tôi tin rằng sự sáng tạo và tư duy chiến lược của tôi sẽ là lợi thế của tôi trong lĩnh vực này.
Tôi hình dung mình là người tuân theo các quy tắc và không tham gia vào quảng cáo sai sự thật để đạt được thành công. Mục tiêu của tôi là tạo ra các chiến dịch cộng hưởng với khách hàng mục tiêu và gia tăng giá trị cho cuộc sống của họ, thay vì chỉ quảng cáo sản phẩm.
Nhìn chung, công việc mơ ước của tôi trong lĩnh vực tiếp thị sẽ cho phép tôi kết hợp niềm đam mê sáng tạo, kỹ năng tư duy chiến lược và sự quan tâm của tôi đối với hành vi của người tiêu dùng để tạo ra tác động tích cực đến xã hội đồng thời mang lại kết quả cho khách hàng.
Bài tập thực hành ứng dụng idioms chủ đề Marketing
Bài 1: Chọn từ thích hợp bên dưới và điền vào chỗ trống
( on the same page, raise the bar, take the plunge, think outside the box, target audience )
1. To create effective marketing campaigns, it's essential to understand your __________________ and tailor your message to their needs and preferences.
2. In order to stay ahead of the competition, companies must continually _________________ and strive for innovation and improvement.
3. When launching a new product, it can be scary to ___________________, but taking calculated risks can lead to big rewards.
4. To encourage collaboration and ensure everyone is working toward the same goals, it's important for team members to be __________________.
5. To stand out in a crowded marketplace, it's essential to __________________ and come up with fresh, creative ideas.
Answers:
1. Target audience
2. Raise the bar
3. Take the plunge
4. On the same page
5. Think outside the box
Bài 2: Chọn từ thích hợp bên dưới và điền vào chỗ trống
( Ace up your sleeve, by the book, Eat your own dog food, False advertising, Nail it down )
1. To avoid _________________, companies must ensure that their marketing claims are truthful and accurate.
2. Sometimes, having an _________________ can give a company an advantage over its competitors.
3. To truly understand their customers' needs, some companies follow the practice of ___________________, which involves using their own products and services.
4. When creating marketing materials, it's important to _________________ the details and ensure that everything is consistent and accurate.
5. In order to comply with regulations and avoid penalties, companies must ensure that their marketing practices are always ___________________.
Answers:
1. False advertising
2. Ace up your sleeve
3. Eat your own dog food
4. Nail it down
5. By the book
Tổng kết
Bài viết này tác giả đã tổng hợp một số idioms chủ đề Marketing phổ biến và kèm các ví dụ trả lời mẫu trong IELTS Speaking. Sử dụng idioms trong sẽ giúp thí sinh được đánh giá tốt hơn trong bài thi của mình. Người đọc cũng có thể sử dụng idioms chủ đề marketing trong đời sống hằng ngày và giao tiếp với đồng nghiệp. Hy vọng qua bài viết này người đọc đã tích lũy thêm cho mình một số từ vựng hữu ích và biết cách ứng dụng trong các chủ đề về Job. Đọc giả có thể tham khảo thêm một số idioms cùng chủ đề như idioms về sự nghiệp, idioms về education và một số phương pháp học idioms hiệu quả.
Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 28 March 2023, https://dictionary.cambridge.org/
"Idioms about Sales and Marketing". Word Coach, 25 Mar 2022, https://www.wordscoach.com/blog/idioms-about-sales-and-marketing/
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Tổng hợp từ vựng về chủ đề Giáng sinh ấm áp và ý nghĩa
- Tổng hợp từ vựng chủ đề Education chi tiết & bài tập ứng dụng
- Từ vựng về Shopping (mua sắm) và mẫu câu trong giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng về dụng cụ học tập tiếng Anh thông dụng
- Từ vựng về thiết bị điện tử trong tiếng Anh | Kèm phiên âm & ý nghĩa
- 40 thuật ngữ Marketing bằng tiếng Anh dành cho người đi làm
- Từ vựng về trái cây | Tổng hợp từ vựng hữu ích và ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking
- Thành ngữ về tần suất | Cách dùng và ứng dụng trong IELTS Speaking
- 23 Idioms chủ đề Marketing và cách ứng dụng trong IELTS Speaking
- Từ vựng về các môn thể thao dưới nước và các đoạn hội thoại mẫu
Bình luận - Hỏi đáp