Từ vựng về các môn thể thao dưới nước và các đoạn hội thoại mẫu

Các môn thể thao dưới nước là một chủ đề khá mới lạ nhưng cũng không kém phần thú vị. Nhằm giúp người đọc có cái nhìn sâu hơn về chủ đề này, bài viết sẽ cung cấp cho người đọc từ vựng về các môn thể thao dưới nước phổ biến cùng với các vận dụng cần thiết khi tham gia các bộ môn này.
author
Trương Nguyễn Khánh Linh
03/08/2023
tu vung ve cac mon the thao duoi nuoc va cac doan hoi thoai mau

Key Takeaways

On the water

  • Kayak surfing /ˈkaɪæk ˈsɜːfɪŋ/

  • Surfing /ˈsɜːfɪŋ/

  • Canoeing /kəˈnuːɪŋ/

  • Wakeboarding /ˈweɪk.bɔːr.dɪŋ/

  • Water polo /ˈwɑː.t̬ɚ ˌpoʊ.loʊ/

  • Flyboard flying /flaɪbɔːrd ˈflaɪɪŋ/

  • Jet boating /ʤɛt ˈbəʊtɪŋ/

  • Kitesurfing /ˈkaɪtˌsɝː.fɪŋ/

  • Boat racing /bəʊt ˈreɪsɪŋ/

  • Sailing /ˈseɪlɪŋ/

In the water

  • Synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/

  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/

  • Triathlon /traɪˈæθlɒn/

  • Pentathlon /pɛnˈtæθlən/

Underwater

  • Diving /ˈdaɪvɪŋ/

  • Underwater football /ˈʌndəˈwɔːtə ˈfʊtbɔːl/

  • Underwater hockey /ˈʌndəˈwɔːtə ˈhɒki/

  • Shark cage diving /ʃɑːk keɪʤ ˈdaɪvɪŋ/

  • Snorkeling /ˈsnɔːkəlɪŋ/

  • Swimsuit /ˈswɪmsuːt/

  • Goggles /ˈɡɒɡᵊlz/

  • Swim cap /swɪm ˈkæp/

  • Diving cylinder/diving gas cylinder /ˈdaɪvɪŋ ˈsɪlɪndə/

  • Swimfin /swɪmfɪn/

  • Life jacket /laɪf ˈʤækɪt/

  • Surfboard /ˈsɜːfˌbɔːd/

  • Wetsuit /ˈwɛtsuːt/

  • Drysuit /draɪsuːt/

  • Diving mask /ˈdaɪvɪŋ mɑːsk/

  • Stand-up paddle boards /ˈstændʌp ˈpædᵊl bɔːdz/

  • Inflatable boat /ɪnˈfleɪtəbᵊl bəʊt/

Từ vựng về các môn thể thao dưới nước trong tiếng Anh

các môn thể thao dưới nước trong tiếng Anh

On the water

  • Kayak surfing /ˈkaɪæk ˈsɜːfɪŋ/: chèo thuyền kayak

  • Surfing /ˈsɜːfɪŋ/: lướt ván

  • Canoeing /kəˈnuːɪŋ/: đua xuồng

  • Wakeboarding /ˈweɪk.bɔːr.dɪŋ/: lướt ván ca nô

  • Water polo /ˈwɑː.t̬ɚ ˌpoʊ.loʊ/: bóng nước

  • Flyboard flying /flaɪbɔːrd ˈflaɪɪŋ/: trò đứng nước

  • Jet boating /ʤɛt ˈbəʊtɪŋ/: thuyền phản lực

  • Kitesurfing /ˈkaɪtˌsɝː.fɪŋ/: lướt ván diều

  • Boat racing /bəʊt ˈreɪsɪŋ/: đua thuyền

  • Sailing /ˈseɪlɪŋ/: chèo thuyền

In the water

  • Synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/: bơi nghệ thuật

  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: bơi

  • Triathlon /traɪˈæθlɒn/: ba môn phối hợp (bao gồm chạy bộ, bơi và đua xe đạp)

  • Pentathlon /pɛnˈtæθlən/: năm môn phối hợp (bao gồm đấu kiếm, bơi tự do, cưỡi ngựa vượt rào, phối hợp bắn súng và chạy băng đồng)

Underwater

  • Diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn

  • Underwater football /ˈʌndəˈwɔːtə ˈfʊtbɔːl/: môn bóng đá dưới nước

  • Underwater hockey /ˈʌndəˈwɔːtə ˈhɒki/: môn khúc côn cầu dưới nước

  • Shark cage diving /ʃɑːk keɪʤ ˈdaɪvɪŋ/: lặn trong lồng cá mập

  • Snorkeling /ˈsnɔːkəlɪŋ/: lặn có ống thở

Từ vựng trang phục/phụ kiện cho các môn thể thao dưới nước

  • Swimsuit /ˈswɪmsuːt/: đồ bơi

  • Goggles /ˈɡɒɡᵊlz/: kính bơi

  • Swim cap /swɪm ˈkæp/: mũ bơi

  • Diving cylinder/diving gas cylinder /ˈdaɪvɪŋ ˈsɪlɪndə/: bình dưỡng khí

  • Swimfin /swɪmfɪn/ : chân vịt

  • Life jacket /laɪf ˈʤækɪt/: áo phao

  • Surfboard /ˈsɜːfˌbɔːd/: ván lướt sóng

  • Wetsuit /ˈwɛtsuːt/: đồ lặn

  • Drysuit /draɪsuːt/: đồ lặn khô

  • Diving mask /ˈdaɪvɪŋ mɑːsk/: mặt nạ lặn

  • Stand-up paddle boards /ˈstændʌp ˈpædᵊl bɔːdz/: ván chèo đứng

  • Inflatable boat /ɪnˈfleɪtəbᵊl bəʊt/: thuyền bơm hơi

Mẫu câu hội thoại giao tiếp về môn thể thao dưới nước

Example 1:

A: How was your trip to Nha Trang last week?

B: Oh wonderful. It was one of the most interesting trips I have ever had. I got to try many new water sports there, canoeing, water polo, flyboard flying, you name it.

A: That’s terrific. I would love to be there one day.

(Dịch:

A: Chuyến đi Nha Trang vào tuần trước của cậu như thế nào?

B: Ồ, tuyệt vời. Đó là một trong những chuyến đi thú vị nhất mà tớ từng đi. Tớ được trải nghiệm rất nhiều môn thể thao dưới nước khác nhau: đua xuồng, chơi bóng nước, đứng nước..

A: Hấp dẫn thế. Tớ cũng muốn đi Nha Trang vào một ngày nào đó.)

Example 2:

A: Have you got anything for the upcoming sea trip?

B: Yes, I have. I just bought a nice wetsuit and a surfboard. I didn’t know it would cost me an arm and a leg to prepare for this trip.

A: I know. But it will be worth every penny.

(Dịch:

A: Bạn đã chuẩn bị gì cho chuyến đi biển sắp tới chưa?

B: Rồi. Mình vừa mua một bộ đồ bơi thật đẹp và một tấm ván lướt sóng. Thật không ngờ là chuyến đi này ngốn của mình nhiều tiền đến thế.

A: Mình hiểu mà. Nhưng chuyến đi này sẽ rất đáng đồng tiền bát gạo đấy.)

  • Cost an arm and a leg: rất mắc tiền

  • Worth every penny: đáng đồng tiền bát gạo

Example 3:

A: I’m about to go scuba diving. Any advice?

B: Oh, that’s going to be a memorable experience for you. Just relax, there’s nothing to worry about. Remember to follow the instructions and equip yourself with appropriate diving equipments. If my memory serves me right, there will be life jackets, goggles and a diving gas cylinder.

A: Thank you so much. I really hope to enjoy myself there.

(Dịch:

A: Tôi sắp sửa đi lặn. Bạn có lời khuyên nào cho tôi không?

B: Ồ, đó sẽ là một trải nghiệm thú vị và cực kỳ đáng nhớ của bạn đấy. Cứ bình tĩnh, thư giãn thoải mái, không cần bận tâm gì cả. Chỉ cần làm theo hướng dẫn và trang bị cho bản thân đầy đủ những dụng cụ lặn cần thiết là được. Neeus tôi nhớ không lầm thì sẽ có áo phao, kính bơi và cả bình dưỡng khí nữa.

A: Cảm ơn bạn nhiều lắm. Tôi cũng hy vọng sẽ có được khoảng thời gian vui vẻ tại đấy.

Tổng kết

Thông qua bài viết, tác giả hi vọng rằng người đọc có thể có một cái nhìn bao quát hơn về các môn thể thao dưới nước cũng như cách vận dụng các từ vựng về các môn thể thao dưới nước trong bài vào hội thoại trong cuộc sống hằng ngày. 

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu