Banner background

Từ vựng VSTEP chủ đề education: Ngữ nghĩa, bài tập kèm phiên âm chi tiết

Bên cạnh các chứng chỉ quốc tế, hiện nay ở Việt Nam còn có chứng chỉ Bài kiểm tra năng lực tiếng Anh theo tiêu chuẩn Việt Nam - VSTEP. Đối với các sinh viên cần chứng chỉ tiếng Anh để ra trường thì cần đạt ít nhất 4.0/10 (tương đương B1) trong kỳ thi này. Bài viết sau đây sẽ cung cấp một số từ vựng vstep chủ đề education ở trình độ B1,B2 để người học tham khảo và bổ sung cho vốn từ của bản thân.
tu vung vstep chu de education ngu nghia bai tap kem phien am chi tiet

Key takeaways

Danh từ: assessment, assignment, certificate, curriculum, diploma, examination, exchange, graduation, lecturer, semester.

Động từ: calculate, educate, mark, memorise, present, qualify, revise, score, sponsor, tutor.

Tính từ: academic, compulsory, complicated, educational, logical, multiple-choice, primary, comprehensible, practical, reliable.

Các cụm từ khác: higher education, general knowledge, learning difficulties, virtual learning, learning platform, learning materials, vocational school, tuition fees, physical education, soft skills.

Danh từ chủ đề education

  1. assessment /əˈsesmənt/: bài đánh giá

We conduct an assessment at the beginning of the school year. (Chúng tôi tổ chức một bài đánh giá vào đầu năm học.)

  1. assignment /əˈsaɪnmənt/: bài tập

There will be 1 written assignment in every lesson. (Sẽ có 1 bài tập viết trong mọi buổi học.)

  1. certificate /ˈlɜːnɪŋ dɪfɪkəlti/: chứng nhận

A student with a specific learning difficulty may need extra support. (Một học sinh với một trở ngại học tập cần thêm sự hỗ trợ.)

  1. curriculum /kəˈrɪkjələm/: chương trình giảng dạy

The school board is planning to update the current curriculum. (Hội đồng trường đang bản về việc cập nhật chương trình giảng dạy hiện tại.)

  1. diploma /dɪˈpləʊmə/: chứng chỉ

He has a diploma in hotel management. (Anh ấy có chứng chỉ quản lý khách sạn.)

  1. examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/: kỳ thi

Candidates are sorted out based on the results of a competitive. (Ứng viên được sàng lọc dựa trên kết quả của một kỳ thi.)

Lưu ý: examination sẽ formal (trang trọng) hơn so với exam, và thường dùng trong văn viết.

  1. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: kỳ trao đổi

Our college has an exchange programme with one in Singapore. (Trường tôi có 1 chương trình trao đổi với một trường ở Singapore.)

  1. graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/: tốt nghiệp

Some students struggle to find a good job after graduation. (Một vài học sinh gặp khó khăn trong chuyện tìm việc sau tốt nghiệp.)

  1. lecturer /ˈlektʃərə(r)/: giảng viên

Dr John is the lecturer of this course. (Tiến sĩ John là giảng viên khóa này.)

  1. semester /sɪˈmestə(r)/: học kỳ

We have 5 subjects this semester. (Học kỳ này chúng ta có 5 môn.)

image-alt

Động từ chủ đề education

  1. calculate /ˈkælkjuleɪt/: tính toán

There are tips that could help you calculate faster. (Có những mẹo giúp bạn tính toán nhanh hơn.)

  1. educate /ˈedʒukeɪt/ : giáo dục

Students need to be educated on the dangers of driving without wearing helmets. (Học sinh cần giáo dục về những nguy hiểm của việc lái xe không đội mũ.)

  1. mark /mɑːk/: chấm điểm

I hate marking written exam papers. (Tôi ghét chấm bài thi viết.)

  1. memorise /ˈmeməraɪz/: học thuộc

It is quite important to memorise all the maths formulas. (Việc ghi nhớ tất cả các công thức hóa học khá quan trọng.)

  1. present  /ˈprez.ənt/: trao 

The principal presents the degree to the graduates. (Hiệu trưởng trao bằng cho những người tốt nghiệp.)

  1. qualify /ˈkwɒlɪfaɪ/: đạt tiêu chuẩn.

If you have DELTA, you do qualify to teach English. ( Nếu bạn có chứng chỉ DELTA, thì bạn đạt tiêu chuẩn để dạy tiếng Anh.)

  1. revise /rɪˈvaɪz/: ôn tập

Do you think you can revise everything before the exam? (Bạn có nghĩ bạn có thể ôn tập mọi thứ trước kỳ thi không?)

  1. score /skɔː(r)/ : đạt được điểm

He scored 9 in the English test. (Anh ấy đạt được 9 điểm trong bài thi tiếng Anh.)

  1. sponsor /ˈspɒnsə(r)/: tài trợ

Students who excel in sports tend to be sponsored by colleges. (Những học sinh chơi thể thao xuất sắc thường đường các trường đại học tài trợ.)

  1. tutor /ˈtjuːtə(r)/: dạy kèm

The teaching assistants will tutor the students who cannot keep up with the lesson. (Các trợ giảng sẽ dạy kèm cho những học sinh không thể theo kịp bài.)

image-alt

Tính từ chủ đề education

  1. academic /ˌækəˈdemɪk/: học thuật, thuộc về học tập

We strive to improve the academic achievement of all students. (Chúng tôi phấn đấu để cải thiện kết quả học tập của tất các học sinh.)

  1. compulsory /kəmˈpʌlsəri/: bắt buộc

English is a compulsory subject at our school. ( Tiếng Anh là môn học bắt buộc tại trường tôi.)

  1. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: phức tạp

Some of the maths exercises were quite complicated. (Một số bài tập Toán khá phức tạp.)

  1. educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/: liên quan đến giáo dục

The organisation fought for women's educational rights. (Tổ chức ấy đấu tranh cho quyền được học tập của phụ nữ.)

  1. logical /ˈlɒdʒɪkl/: hợp lý, có tính logic

At our centre, students practise constructing logical arguments daily. (Tại trung tâm chúng tôi, học viên được luyện tập xây dựng lý lẽ có tính logic mỗi ngày.)

  1. multiple-choice /ˌmʌl.tɪ.pəlˈtʃɔɪs/: nhiều lựa chọn

The national English university entrance exam contains 50 multiple-choice items. (Bài thi THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh có 50 câu trắc nghiệm.

  1. primary /ˈpraɪməri/: căn bản, chính

The primary aim of this lesson is to improve your writing skills. (Mục tiêu chính của buổi học này là cải thiện kỹ năng viết của bạn.)

  1. comprehensible /ˌkɒm.prɪˈhen.sə.bəl/: dễ hiểu

His writing is quite comprehensible and well-organised. (Bài viết của anh ấy khá dễ hiểu và sắp xếp hợp lý.)

  1. practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: thực tế

The exercises need to be practical. (Những bài tập cần phải thực tế.)

  1. reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy

Is the test result reliable? (Kết quả bài thi có đáng tin cậy không?)

image-alt

Các cụm từ chủ đề education

  1. higher education: giáo dục đại học

I want to pursue higher education in the UK. (Tôi muốn theo học đại học ở Vương quốc Anh.)

  1. general knowledge: kiến thức phổ thông

Unlike universities, the majority of schools focus on general knowledge. (Không như những đại học, phần lớn các trường tập trung vào kiến thức phổ thông.)

  1. learning difficulties: những hạn chế học tập (thường chỉ những chứng khuyết tật)

Dyslexia is a common learning difficulty. (Chứng khó đọc là một hạn chế học tập phổ biến).

  1. virtual learning: học tập trực tuyến

During the pandemic, most education institutions switched to virtual learning. (Trong đại dịch, đa số các cơ sở giáo dục đã chuyển sang hình thức học tập trực tuyến.)

  1. learning platform: nền tảng học tập

Teachers could use a learning platform to assign homework for students. (Giáo viên có thể dùng 1 nền tảng học tập để giao bài về nhà cho học sinh.)

  1. learning materials /ˈlɜːnɪŋ məˈtɪəriəlz/: tài liệu học tập

Our learning materials are provided by the faculty. (Tài liệu học tập sẽ được cung cấp bởi khoa.)

  1. vocational school /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/: trường nghề

Students can study at vocational schools for free. (Học sinh có thể học tại trường nghề miễn phí.)

  1. tuition fees /tʃuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/: học phí

Many colleges have raised their tuition fees. (Nhiều trường đại học đã tăng mức học phí.)

  1. physical education /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/: giáo dục thể chất

Several students struggle with passing physical education courses. (Nhiều sinh viên chật vật với việc đỗ các học phần giáo dục thể chất.)

  1. soft skills /ˈsɒft skɪlz/: kỹ năng mềm

Students should practise soft skills, such as presentation skills and problem-solving skills. (Sinh viên nên luyện tập các kỹ năng mềm, như kỹ năng thuyết trình và giải quyết vấn đề.)

image-alt

Bài tập

Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng.

1/ My parents come to my _________ ceremony.

A. diploma B. graduation c. assignment

2/ The _________ for this course is strict.

A. certificate B. lecturer C. semester

3/ Students who graduate from high school will receive a/an _________.
A. diploma B. curriculum C. assignment

4/ Literature and math are _________ subjects. Every school must teach them.

A. compulsory B. multiple-choice C. complicated

5/ If the question is _________, students may not be able to answer it.

A. primary B. complicated C. reliable

6/ Focus on assignments that are _________ so that students can apply them in real life.

A. compulsory B. primary C. practical

7/ We have funds to _________ students who struggle financially.

A. tutor B. sponsor C. calculate

8/ Only one student was able to _________ 10 on Literature this year.

A. revise B. present C. score

9/ We aim to _________ students about the harm of smoking in this lesson.

A. educate B. mark C. qualify

10/ Which unit should we _________ before the test?

A. sponsor B. qualify C. revise

Bài tập 2: Điền cụm từ thích hợp vào ô trống.

vocational school/ higher education/ virtual learning/ learning materials/ soft skills/ learning difficulties / tuition fees/ physical education/ learning platform/ general knowledge

  1. The school implemented a ________ system to provide remote education during the pandemic.

  2. The library provides various ________ to support students' academic pursuits.

  3. The workshop aims to develop students' ________, such as presentaion and teamwork.

  4. Some students may face ________ that require additional support and accommodations.

  5. ________ is an important subject that promotes physical fitness and overall well-being.

Đáp án

Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng.

  1. graduation

  2. lecturer

  3. diploma

  4. compulsory

  5. complicated

  6. practical

  7. sponsor

  8. score

  9. educate

  10. revise

Bài tập 2: Điền cụm từ thích hợp vào ô trống.

  1. virtual learning

  2. learning materials

  3. soft skills

  4. learning difficulties

  5. physical education

Tổng kết

Qua bài viết trên, người học phần nào có thể bổ sung thêm cho bản thân một vốn từ vựng VSTEP về chủ education ở trình độ B1,B2 để có thể ôn tập thật hiệu quả và chinh phục kỳ thi này với số điểm tốt nhất.


Works Cited

Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 17 July 2023.

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 17 July 2023.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...