Từ vựng VSTEP chủ đề education: Ngữ nghĩa, bài tập kèm phiên âm chi tiết
Key takeaways | ||
---|---|---|
Danh từ: assessment, assignment, certificate, curriculum, diploma, examination, exchange, graduation, lecturer, semester. Động từ: calculate, educate, mark, memorise, present, qualify, revise, score, sponsor, tutor. Tính từ: academic, compulsory, complicated, educational, logical, multiple-choice, primary, comprehensible, practical, reliable. Các cụm từ khác: higher education, general knowledge, learning difficulties, virtual learning, learning platform, learning materials, vocational school, tuition fees, physical education, soft skills. |
Danh từ chủ đề education
assessment /əˈsesmənt/: bài đánh giá
We conduct an assessment at the beginning of the school year. (Chúng tôi tổ chức một bài đánh giá vào đầu năm học.)
assignment /əˈsaɪnmənt/: bài tập
There will be 1 written assignment in every lesson. (Sẽ có 1 bài tập viết trong mọi buổi học.)
certificate /ˈlɜːnɪŋ dɪfɪkəlti/: chứng nhận
A student with a specific learning difficulty may need extra support. (Một học sinh với một trở ngại học tập cần thêm sự hỗ trợ.)
curriculum /kəˈrɪkjələm/: chương trình giảng dạy
The school board is planning to update the current curriculum. (Hội đồng trường đang bản về việc cập nhật chương trình giảng dạy hiện tại.)
diploma /dɪˈpləʊmə/: chứng chỉ
He has a diploma in hotel management. (Anh ấy có chứng chỉ quản lý khách sạn.)
examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/: kỳ thi
Candidates are sorted out based on the results of a competitive. (Ứng viên được sàng lọc dựa trên kết quả của một kỳ thi.)
Lưu ý: examination sẽ formal (trang trọng) hơn so với exam, và thường dùng trong văn viết.
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: kỳ trao đổi
Our college has an exchange programme with one in Singapore. (Trường tôi có 1 chương trình trao đổi với một trường ở Singapore.)
graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/: tốt nghiệp
Some students struggle to find a good job after graduation. (Một vài học sinh gặp khó khăn trong chuyện tìm việc sau tốt nghiệp.)
lecturer /ˈlektʃərə(r)/: giảng viên
Dr John is the lecturer of this course. (Tiến sĩ John là giảng viên khóa này.)
semester /sɪˈmestə(r)/: học kỳ
We have 5 subjects this semester. (Học kỳ này chúng ta có 5 môn.)
Động từ chủ đề education
calculate /ˈkælkjuleɪt/: tính toán
There are tips that could help you calculate faster. (Có những mẹo giúp bạn tính toán nhanh hơn.)
educate /ˈedʒukeɪt/ : giáo dục
Students need to be educated on the dangers of driving without wearing helmets. (Học sinh cần giáo dục về những nguy hiểm của việc lái xe không đội mũ.)
mark /mɑːk/: chấm điểm
I hate marking written exam papers. (Tôi ghét chấm bài thi viết.)
memorise /ˈmeməraɪz/: học thuộc
It is quite important to memorise all the maths formulas. (Việc ghi nhớ tất cả các công thức hóa học khá quan trọng.)
present /ˈprez.ənt/: trao
The principal presents the degree to the graduates. (Hiệu trưởng trao bằng cho những người tốt nghiệp.)
qualify /ˈkwɒlɪfaɪ/: đạt tiêu chuẩn.
If you have DELTA, you do qualify to teach English. ( Nếu bạn có chứng chỉ DELTA, thì bạn đạt tiêu chuẩn để dạy tiếng Anh.)
revise /rɪˈvaɪz/: ôn tập
Do you think you can revise everything before the exam? (Bạn có nghĩ bạn có thể ôn tập mọi thứ trước kỳ thi không?)
score /skɔː(r)/ : đạt được điểm
He scored 9 in the English test. (Anh ấy đạt được 9 điểm trong bài thi tiếng Anh.)
sponsor /ˈspɒnsə(r)/: tài trợ
Students who excel in sports tend to be sponsored by colleges. (Những học sinh chơi thể thao xuất sắc thường đường các trường đại học tài trợ.)
tutor /ˈtjuːtə(r)/: dạy kèm
The teaching assistants will tutor the students who cannot keep up with the lesson. (Các trợ giảng sẽ dạy kèm cho những học sinh không thể theo kịp bài.)
Tính từ chủ đề education
academic /ˌækəˈdemɪk/: học thuật, thuộc về học tập
We strive to improve the academic achievement of all students. (Chúng tôi phấn đấu để cải thiện kết quả học tập của tất các học sinh.)
compulsory /kəmˈpʌlsəri/: bắt buộc
English is a compulsory subject at our school. ( Tiếng Anh là môn học bắt buộc tại trường tôi.)
complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: phức tạp
Some of the maths exercises were quite complicated. (Một số bài tập Toán khá phức tạp.)
educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/: liên quan đến giáo dục
The organisation fought for women's educational rights. (Tổ chức ấy đấu tranh cho quyền được học tập của phụ nữ.)
logical /ˈlɒdʒɪkl/: hợp lý, có tính logic
At our centre, students practise constructing logical arguments daily. (Tại trung tâm chúng tôi, học viên được luyện tập xây dựng lý lẽ có tính logic mỗi ngày.)
multiple-choice /ˌmʌl.tɪ.pəlˈtʃɔɪs/: nhiều lựa chọn
The national English university entrance exam contains 50 multiple-choice items. (Bài thi THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh có 50 câu trắc nghiệm.
primary /ˈpraɪməri/: căn bản, chính
The primary aim of this lesson is to improve your writing skills. (Mục tiêu chính của buổi học này là cải thiện kỹ năng viết của bạn.)
comprehensible /ˌkɒm.prɪˈhen.sə.bəl/: dễ hiểu
His writing is quite comprehensible and well-organised. (Bài viết của anh ấy khá dễ hiểu và sắp xếp hợp lý.)
practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: thực tế
The exercises need to be practical. (Những bài tập cần phải thực tế.)
reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
Is the test result reliable? (Kết quả bài thi có đáng tin cậy không?)
Các cụm từ chủ đề education
higher education: giáo dục đại học
I want to pursue higher education in the UK. (Tôi muốn theo học đại học ở Vương quốc Anh.)
general knowledge: kiến thức phổ thông
Unlike universities, the majority of schools focus on general knowledge. (Không như những đại học, phần lớn các trường tập trung vào kiến thức phổ thông.)
learning difficulties: những hạn chế học tập (thường chỉ những chứng khuyết tật)
Dyslexia is a common learning difficulty. (Chứng khó đọc là một hạn chế học tập phổ biến).
virtual learning: học tập trực tuyến
During the pandemic, most education institutions switched to virtual learning. (Trong đại dịch, đa số các cơ sở giáo dục đã chuyển sang hình thức học tập trực tuyến.)
learning platform: nền tảng học tập
Teachers could use a learning platform to assign homework for students. (Giáo viên có thể dùng 1 nền tảng học tập để giao bài về nhà cho học sinh.)
learning materials /ˈlɜːnɪŋ məˈtɪəriəlz/: tài liệu học tập
Our learning materials are provided by the faculty. (Tài liệu học tập sẽ được cung cấp bởi khoa.)
vocational school /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/: trường nghề
Students can study at vocational schools for free. (Học sinh có thể học tại trường nghề miễn phí.)
tuition fees /tʃuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/: học phí
Many colleges have raised their tuition fees. (Nhiều trường đại học đã tăng mức học phí.)
physical education /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/: giáo dục thể chất
Several students struggle with passing physical education courses. (Nhiều sinh viên chật vật với việc đỗ các học phần giáo dục thể chất.)
soft skills /ˈsɒft skɪlz/: kỹ năng mềm
Students should practise soft skills, such as presentation skills and problem-solving skills. (Sinh viên nên luyện tập các kỹ năng mềm, như kỹ năng thuyết trình và giải quyết vấn đề.)
Bài tập
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng.
1/ My parents come to my _________ ceremony.
A. diploma B. graduation c. assignment
2/ The _________ for this course is strict.
A. certificate B. lecturer C. semester
3/ Students who graduate from high school will receive a/an _________.
A. diploma B. curriculum C. assignment
4/ Literature and math are _________ subjects. Every school must teach them.
A. compulsory B. multiple-choice C. complicated
5/ If the question is _________, students may not be able to answer it.
A. primary B. complicated C. reliable
6/ Focus on assignments that are _________ so that students can apply them in real life.
A. compulsory B. primary C. practical
7/ We have funds to _________ students who struggle financially.
A. tutor B. sponsor C. calculate
8/ Only one student was able to _________ 10 on Literature this year.
A. revise B. present C. score
9/ We aim to _________ students about the harm of smoking in this lesson.
A. educate B. mark C. qualify
10/ Which unit should we _________ before the test?
A. sponsor B. qualify C. revise
Bài tập 2: Điền cụm từ thích hợp vào ô trống.
vocational school/ higher education/ virtual learning/ learning materials/ soft skills/ learning difficulties / tuition fees/ physical education/ learning platform/ general knowledge | ||
---|---|---|
The school implemented a ________ system to provide remote education during the pandemic.
The library provides various ________ to support students' academic pursuits.
The workshop aims to develop students' ________, such as presentaion and teamwork.
Some students may face ________ that require additional support and accommodations.
________ is an important subject that promotes physical fitness and overall well-being.
Đáp án
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng.
graduation
lecturer
diploma
compulsory
complicated
practical
sponsor
score
educate
revise
Bài tập 2: Điền cụm từ thích hợp vào ô trống.
virtual learning
learning materials
soft skills
learning difficulties
physical education
Tổng kết
Qua bài viết trên, người học phần nào có thể bổ sung thêm cho bản thân một vốn từ vựng VSTEP về chủ education ở trình độ B1,B2 để có thể ôn tập thật hiệu quả và chinh phục kỳ thi này với số điểm tốt nhất.
Works Cited
Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 17 July 2023.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 17 July 2023.
Bình luận - Hỏi đáp