Banner background

Ứng dụng đa dạng các cấu trúc so sánh trong Writing Task 1

Bào viết giúp người học có thể ứng dụng đa dạng các cách viết so sánh để ứng dung vào dạng bài so sánh trong IELTS Writing Task 1
ung dung da dang cac cau truc so sanh trong writing task 1

Như người học đã viết, trong kỳ thi IELTS đánh giá trình độ ngôn ngữ, Writing task 1 luôn là một thứ thách lớn khiến nhiều người học chán nản bởi vì tính học thuật và phức tạp của nó. Trong tất cả các dạng bài, dạng bài so sánh được đánh giá là không quá khó nhưng nó đòi hỏi người viết phải có vốn từ vựng và ngữ pháp nhất định để khiến bài viết trở nên phong phú nhưng vẫn cụ thể về mặt dữ liệu. Bài viết này sẽ mang lại cho người học những phương pháp trong việc biến hoá các cấu trúc câu cho dạng bài này đồng thời mang lại những phân tích và ví dụ để trang bị cho người học những công cụ họ cần để vượt qua bài đánh giá này dễ dàng hơn.

Key Takeaways

  • Cấu trúc so sánh: Sử dụng những cấu trúc ngữ pháp chuyên về so sánh như so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất, so sáng gấp

  • Dùng động từ mang nghĩa so sánh: Sử dụng những động từ và cụm từ mang tính chất so sánh

  • Nhìn vào hiện tượng đằng sau phép so sánh: Không quá lạm dụng về mặt ngữ pháp, phương pháp này giúp người học nhìn ra được những ẩn ý đằng sau số liệu, khiến bài viết có chiều sâu và ít lặp về mặt cấu trúc câu

Dạng bài so sánh trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, các chủ đề so sánh thường yêu cầu thí sinh phân tích và so sánh dữ liệu được trình bày dưới dạng đồ họa như biểu đồ, đồ thị, bảng biểu hoặc sơ đồ. Dạng biểu đồ này đánh giá khả năng mô tả và so sánh chính xác thông tin của thí sinh, xác định các xu hướng quan trọng và đưa ra những so sánh có liên quan nếu có.

Thông thường, các biểu đồ sẽ cung cấp dữ liệu về 2 hoặc nhiều đối tượng và nhiệm vụ của thí sinh là làm nổi bật những điểm tương đồng, khác biệt, xu hướng và những điểm tương phản hoặc so sánh quan trọng. Điều này có thể liên quan đến việc so sánh dữ liệu theo thời gian, giữa các nhóm, vị trí hoặc danh mục khác nhau.

Để có thể nắm rõ dạng bài này, điều quan trọng là phải phân tích cẩn thận dữ liệu được cung cấp và sử dụng các cấu trúc so sánh một cách hiệu quả.

Nhận diện dạng bài

Đối với dạng bài này thì đặc điểm dễ dàng nhận thấy đó chính là chỉ có một mốc thời gian duy nhất dạng bài này có thể trải dài hầu hết các loại biểu đồ từ bảng biểu đồ hình tròn biểu đồ cột

Ví dụ

Example 1: The graph below shows the average retirement age of males and females in six countries in 2003.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Ví d1 - giải đề thi IELTS Writing Task 1Example 2: The pie chart compares the water usage in San Diego, California and the rest of the world.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Ví dụ 2 - giải đề thi IELTS Writing Task 1

Example 3: The chart below shows the annual pay (thousands of US dollars) for doctors and other workers in seven countries in 2004.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Ví dụ 3 - giải đề thi IELTS Writing Task 1

Example 4: The chart below gives information about the world’s top three producers of four different dairy products in 2012.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Ví dụ 4 - giải đề thi IELTS Writing Task 1

Example 5: The pie charts show the size of classes in primary schools in four states in Australia in 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Ví dụ 5 - giải đề thi IELTS Writing Task 1

Áp dụng các câu trúc so sánh khác nhau trong IELTS Writing Task 1

Bài viết này giúp người học có thể ứng dụng đa dạng và linh hoạt hơn các cấu trúc khác nhau về mang ý nghĩa so sánh để có thể ứng dụng trực tiếp vào bài viết IELTS Writing task 1. Nếu bạn học chưa hiểu rõ về các cấu trúc của So sánh thì mời bạn tham khảo bài viết dưới đây:

https://zim.vn/ngon-ngu-so-sanh-trong-ielts-writing-task-1

Cùng lấy ví dụ cụ thể để hình dùng cách ứng dụng các cấu trúc khác nhau.

Example 1: The table below gives information about the number of high school students who choose sports to play in their free time.

Football

Basketball

Baseball

Badminton

Students

600

300

200

300

Câu mẫu: 

So sánh hơn:

  • The number of students choosing to play Football is higher than that of Baseball. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng đá cao hơn so với bóng chày.)

So sánh nhất:

  • The number of students choosing to play Football is the highest. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng đá là cao nhất.)

So sánh bằng:

  • The number of students choosing to play Basketball is as high as that of Badminton. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng rổ bằng với số lượng chọn cầu lông.)

Cách 1: dùng ngữ pháp so sánh

Mệnh đề quan hệ which làm rõ số liệu:

→ The number of students choosing to play Football, which is 600, is higher than that of Baseball, which is 200. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng đá, là 600, cao hơn so với số lượng chọn chơi bóng chày, là 200.)

Cụm từ với with làm rõ số liệu:

With 600 students, the number of students choosing to play Football is higher than that of Baseball, with only 200. (Với 600 học sinh, số lượng học sinh chọn chơi bóng đá cao hơn so với bóng chày, chỉ có 200 học sinh.)

Mô tả khác biệt bằng phép tính:

→ The number of students choosing to play Football is 400 students higher than that of Baseball. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng đá cao hơn 400 học sinh so với bóng chày.)

→ The number of students choosing to play Football is three times higher than that of Baseball. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng đá cao hơn ba lần so với bóng chày.)

→ The number of students choosing to play Football is three times as high as that of Baseball. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng đá cao gấp ba lần so với bóng chày.)

Lưu ý: Người viết có thể dùng cụm “when compared to/ in comparision with/As compared to” để thay thế cho “than”

Kết hợp

→ The number of students choosing to play Football, which is 600, is three times as high as that of Baseball, which is only 200. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng đá, là 600, cao gấp ba lần so với bóng chày, chỉ có 200.)

With 600 students, the number of students choosing to play Football is 200 students higher when compared to that of Baseball, with only 200. (Với 600 học sinh, số lượng học sinh chọn chơi bóng đá cao hơn 200 học sinh so với bóng chày, chỉ có 200 học sinh.)

Cách 2: Dùng các cụm từ mang tính so sánh

A. So sánh hơn

Surpass/Exceed/Follow (cho so sánh hơn)

→ The number of students choosing to play Football significantly surpasses that of Baseball by three times. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng đá vượt xa so với bóng chày ba lần.)

Closely/distantly followed by

Lưu ý: Nếu hai dữ liệu gần nhau thì dùng closely followed, nếu hai dữ liệu cách xa nhau thì dùng distantly followed

→ The number of students choosing to play Football is 600 individuals, which is distantly followed by that of Basketball and Badminton, with 300 students for each. (Số lượng học sinh chọn chơi bóng đá là 600 người, theo xa sau đó là bóng rổ và cầu lông, mỗi môn có 300 học sinh.)

There is a + adj + gap between X and Y, with ….. for the former (X) and ….. for the latter (Y)

There is a noticeable gap between Watching TV and Doing nothing, with 60% for the former and only 20% for the latter. (Có một sự chênh lệch đáng chú ý giữa việc xem TV và việc không làm gì cả, với 60% cho hoạt động trước và chỉ có 20% cho hoạt động sau.)

Lưu ý: former chỉ cái được nêu trước, latter chỉ cái được nêu sau, dùng 2 từ này để tránh lặp từ khi viết bài.

B. So sánh nhất

X + make up/account for + the largest/smallest + percentage/proportion of

→ Football makes up the largest number of students’ choice. (Bóng đá chiếm số lượng sự lựa chọn của học sinh lớn nhất.)

X + hold the largest/smallest share in all N surveyed/mentioned

→ Football holds the largest number of students’ choices in all activities mentioned, with 600 individuals. (Bóng đá chiếm số lượng lớn nhất trong tất cả các hoạt động được đề cập, với 600 học sinh)

→ Baseball holds the smallest number of students’ choices in all activities surveyed, with only 200 individuals. (Bóng chày chiếm số lượng nhỏ nhất trong tất cả các hoạt động được khảo sát, chỉ với 200 hoc sinh)

Head the list/ top the list/rank first

→ It is obvious that Football heads the list/stands in the first place with 600 students choosing to play in their free time. (Rõ ràng rằng bóng đá đứng đầu danh sách với 600 học sinh chọn chơi trong thời gian rảnh rỗi của họ.)

Sitting at the bottom of the list/ Holding the lowest position/Standing at the last place ( cho so sánh kém nhất)

→ As for Baseball, it is sitting at the bottom of the list with only 200 students. (Còn với bóng chày, nó đang nằm ở cuối danh sách với chỉ có 200 học sinh.)

C. So sánh bằng

X and Y share the same percentage/number of (so sánh bằng)

→ Basketball and Badminton share the same number of students with 300 individuals. (Bóng đá và cầu lông có cùng số lượng học sinh là 300 người.)

Cách 3: Nhìn vào hiện tượng đằng sau số liệu

Hiện tượng đằng sau

Việc kiểm tra hiện tượng cơ bản đằng sau dữ liệu là rất quan trọng khi viết IELTS Task 1 vì nó mang lại một số lợi ích nhất định cho bài viết.

  • Thể hiện kỹ năng phân tích: Bằng cách đi sâu vào các hiện tượng cơ bản, ngừoi viết thể hiện khả năng phân tích dữ liệu một cách nghiêm túc thay vì chỉ mô tả nó một cách hời hợt. Điều này thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao, được đánh giá cao trong bối cảnh học thuật.

  • Cung cấp sự hiểu biết theo ngữ cảnh: Việc hiểu hiện tượng cơ bản cho phép bạn cung cấp ngữ cảnh cho dữ liệu được trình bày. Điều này nâng cao khả năng hiểu của người đọc và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về dữ liệu được trình bày.

  • Thêm sự đa dạng trong phân tích: Điều này làm tăng thêm sự phong phú và chiều sâu cho bìa viết. Bài viết với nhiều cấu trúc phong phú sẽ giúp người viết tránh hiện tượng lặp từ, lặp cấu trúc trong xuyên suốt bài viết.

  • Làm nổi bật trình độ thông thạo ngôn ngữ: Việc thể hiện khả năng diễn đạt rõ ràng hiện tượng cơ bản đằng sau dữ liệu thể hiện trình độ ngôn ngữ của người viết.

Về bản chất, nhìn vào hiện tượng đằng sau dữ liệu trong bài viết IELTS Task 1 không chỉ đáp ứng được yêu cầu của đề mà còn nâng cao khả năng đáp ứng và trả lời đề bài của người viết, từ đó, tăng cơ hội đạt điểm cao hơn. Tuy nhiên, không như cấu trúc ngữ pháp, chúng không có cấu trúc nhất định và người viết phải luyện tập thường xuyên.

Câu mẫu: 

So sánh hơn:

  • The number of students choosing to play Football is higher than that of Baseball.

  • The percentage of students choosing Watching TV is higher than that of Doing nothing.

So sánh nhất:

  • The number of students choosing to play Football is the highest.

  • The percentage of students choosing Watching TV is the highest.

So sánh bằng

  • The number of students choosing to play Basketball is as high as that of Badminton.

Thay vì nói Football là môn bóng đá có nhiều học sinh chọn nhất thì hay nhìn sâu hơn đằng sau ý nghĩa của số liệu. Số liệu cao nhất tức là phổ biến nhất hoặc thu hút nhiều người chơi nhất

→ It is clear that football attracts more students than Basketball with an amazing figure gap, with 600 students for the former and only 200 for the latter. (Rõ ràng rằng bóng đá thu hút nhiều học sinh hơn so với bóng rổ với một khoảng cách số liệu đáng kinh ngạc, với 600 học sinh cho việc trước và chỉ có 200 cho việc sau.)

→ Football seems to be the most chosen sport/ the most popular sport/ the most favored among high school students. (Bóng đá dường như là môn thể thao được lựa chọn nhiều nhất/ phổ biến nhất/ được ưa thích nhất trong số học sinh trung học.)

The majority of high school students choose Football as the sport they usually play in their leisure time. (Đa số học sinh trung học chọn bóng đá là môn thể thao họ thường chơi vào thời gian rảnh rỗi.)

Tương tự, Baseball có số liệu thấp tức là nó không được phổ biến hoặc là môn thể thao ít được yêu thích nhất.

→ Baseball is seemingly the least attractive/the least preferred sport among high school players. (Bóng chày dường như là môn thể thao ít thu hút nhất/í tương đối ít được ưa thích nhất trong số các cầu thủ trung học.)

→ Unlike other sports, Baseball can be considered the sport that receives the least attention from high school players. (Khác với các môn thể thao khác, bóng chày có thể được xem là môn thể thao nhận được ít sự chú ý nhất từ phía các cầu thủ trung học.)

Ứng dụng

Example 2: The table below gives information about the activities that high school students choose to do after school

Watching TV

Playing sport

Doing nothing

Students

60%

40%

20%

Câu mẫu:

  • The percentage of students choosing Watching TV is the highest. (Tỷ lệ học sinh chọn xem TV là cao nhất.)

  • The percentage of students choosing Watching TV is higher than that of Doing nothing. (Tỷ lệ học sinh chọn xem TV cao hơn so với việc không làm gì cả.)

Cách 1: Dùng ngữ pháp so sánh

Dùng mệnh đề quan hệ

→ The percentage of students choosing Watching TV, which is 60%, is higher than that of Doing nothing, which is only 20%. (Tỷ lệ học sinh chọn xem TV, là 60%, cao hơn so với tỷ lệ không làm gì cả, chỉ là 20%.)

Dùng giới từ With

With 40%, the percentage of students choosing Watching TV is higher than that of Doing nothing, with only 20%. (Với 40%, tỷ lệ học sinh chọn xem TV cao hơn so với việc không làm gì cả, chỉ có 20%.)

Dùng phép tính

→ The percentage of students choosing Watching TV is 40% higher than that of Doing nothing. (Tỷ lệ học sinh chọn xem TV cao hơn 40% so với việc không làm gì cả.)

→ The percentage of students choosing Playing sports is twice as high as that of Doing nothing. (Tỷ lệ học sinh chọn chơi thể thao cao gấp đôi so với việc không làm gì cả.)

Kết hợp

The percentage of students choosing Playing sports, which is 40%, is twice as high as that of Doing nothing, which is only 20%. (Tỷ lệ học sinh chọn chơi thể thao, là 40%, cao gấp đôi so với việc không làm gì cả, chỉ có 20%)

→ As compared to Doing nothing, with only 20%, the percentage of students choosing Watching TV is three times higher, with 60%. (So với việc không làm gì cả, chỉ có 20%, tỷ lệ học sinh chọn xem TV cao gấp ba lần, với 60%)

Cách 2: Dùng các cụm từ mang tính so sánh

So sánh hơn

Following Football is Basketball with 300 students choosing to play in their free time. (Tiếp theo sau bóng đá là bóng rổ với 300 học sinh chọn chơi vào thời gian rảnh.)

→ The percentage of students choosing Playing sports, which is 40%, is distantly followed by that of Doing nothing, which is 20%. (Tỷ lệ học sinh chọn chơi thể thao, là 40%, theo xa sau đó là việc không làm gì cả, chỉ có 20%)

There is a slight gap between Watching TV and Playing sport, with 60% for the former and 40% for the latter. (Có một sự chênh lệch nhỏ giữa việc xem TV và chơi thể thao, với 60% cho hoạt động trước và 40% cho hoạt động sau.)

So sánh nhẩt

→ Watching TV made up the largest proportion of students. (Việc xem ti vi chiếm tỷ lệ học sinh cao nhất)

→ Doing nothing accounted for the smallest proportion of students. (Việc không làm gì cả chiếm tỷ lệ học sinh nhỏ nhất.)

→ It is obvious that Watching TV heads the list/stands in the first place with 60% of students choosing to do in their free time. (Rõ ràng rằng việc xem đứng đầu danh sách với 600 học sinh chọn cho thời gian rảnh rỗi của họ.)

→ As for Doing nothing, it is sitting at the bottom of the list with only 20% of students. (Còn với Việc không làm gì cả, nó đang nằm ở cuối danh sách với chỉ có 20% tỷ lệ học sinh.)

Cách 3: Nhìn vào hiện tượng đằng sau số liệu

→ Watching TV seems to be the most chosen activity/ the most popular activity/ the most favored activity among high school students. (Xem ti vi dường như là môn hoạt động được lựa chọn nhiều nhất/ phổ biến nhất/ được ưa thích nhất trong số học sinh trung học.)

The majority of high school students prefer to watch TV in their leisure time. (Đa số học sinh trung học chọn xem TV vào thời gian rảnh rỗi.)

→ Doing nothing is seemingly the least attractive/the least preferred activity among high school students. (Việc không làm gì cả dường như là môn hoạt động ít thu hút nhất/tương đối ít được ưa thích nhất với các học sinh trung học.)

→ Doing nothing can be considered the option that receives the least attention from high school students for their free time. (Việc không làm gì cả có thể được xem là lựa chọn nhận được ít sự chú ý nhất từ học sinh trung học.)

Luyện tập

Exercise: Hãy viết các cấu truc so sánh dựa trên gợi ý cho sẵn

The table below shows the consumption of three basic foods, rice, wheat and maize, by people in four different countries

  • image-alt1. So sánh Rice của Cambodia với các nước còn lại (dùng top the list)

→ _________________________________________________________________________________________

  1. So sánh Rice của Egypt với của Poland và Mexico (dùng distantly followed by)

    → _________________________________________________________________________________________

  2. So sánh Wheat của Egypt và Poland (dùng Mệnh đề quan hệ which và phép tính để làm rõ số liệu)

    → _________________________________________________________________________________________

  3. So sánh Wheat của Cambodia với các nước còn lại (nhìn vào hiện tượng đằng sau số liệu)

    → _________________________________________________________________________________________

  4. So sánh Maize của Mexico với các nước còn lại (nhìn vào hiện tượng đằng sau số liệu)

    → _________________________________________________________________________________________

  5. So sánh Maize của Mexico và Egypt (dùng động từ nearly twice as much as)

    → _________________________________________________________________________________________

  6. So sánh Rice với Wheat và Maize của Cambodia (nhìn vào hiện tượng đằng sau số liệu)

    → _________________________________________________________________________________________

  7. So sánh Rice với Wheat và Maize của Mexico ((nhìn vào hiện tượng đằng sau số liệu)

    → _________________________________________________________________________________________

Đáp án gợi ý

  1. The rice consumption of Cambodia tops the list with 1445 calories per day, which leaves other countries far behind.

  2. Egypt consumes 501 calories every day, distantly followed by that of Poland and Mexico, with only 19 for the former and 57 for the latter.

  3. The wheat consumption of Egypt, which is 1095 calories, is 230 units higher when compared to that of Poland, which is 865 calories.

  4. Wheat is the least popular in Cambodia, with only 19 calories consumed per day.

  5. In Mexico, Maize can be considered the most used ingredient in the country, leaving Rice and Wheat behind with amazing gaps.

  6. The consumption of Maize in Mexico is nearly twice as much as that of Egypt, with 1083 calories for the former and 578 calories for the latter

  7. While rice reigns as the most consumed ingredient in Cambodia, Wheat and Maize do not enjoy the same level of popularity.

  8. In contrast to Cambodia, Mexico doesn’t favor rice; instead, Maize heads the list with 1083 calories, followed by wheat with 275 calories.

Tổng kết

Việc nắm vững việc áp dụng các cấu trúc so sánh đa dạng trong bài viết là rất quan trọng không chỉ để tăng thêm chiều sâu cho bài viết mà còn giúp tăng đáng kể khả năng đạt điểm cao hơn cho thí sinh. Vì vậy, việc thực hành nhất quán trong việc áp dụng các cấu trúc này là điều quan trọng để nâng cao kết quả học tập. Hãy dành thời gian để thực hành nhiều hơn để có thể phát triển tính linh hoạt trong việc kết hợp và sửa đổi liền mạch các cấu trúc so sánh này trong bài viết IELTS Writing Task 1 nhé

Tài liệu tham khảo

  1. Ngôn ngữ so Sánh Trong ielts writing task 1 (2024) ZIM Academy. Available at: https://zim.vn/ngon-ngu-so-sanh-trong-ielts-writing-task-1 (Accessed: 20 April 2024). 

  2. Tổng Hợp đề thi ielts writing 2023 kèm Bài Mẫu (2024) ZIM Academy. Available at: https://zim.vn/de-thi-ielts-writing-2023 (Accessed: 20 April 2024).

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...