Banner background

Ứng dụng "Neural Phase Locking" để cải thiện nhận diện âm thanh trong TOEFL Listening (iBT®)

Bài viết chia sẻ cách ứng dụng “Neural Phase Locking” để cải thiện nhận diện âm thanh trong TOEFL Listening (iBT®) một cách hiệu quả.
ung dung neural phase locking de cai thien nhan dien am thanh trong toefl listening ibt

Key takeaways

  • Neural phase locking là hiện tượng tế bào thần kinh có xu hướng phát ra xung điện tại những pha nhất định trong một chu kỳ sóng âm.

  • Neural phase locking giúp người nghe nhận diện, ghi nhớ từ mới; tăng khả năng tập trung khi nghe

  • Cách luyện tập: nhận diện nhịp điệu, cao độ và ngữ điệu; nghe từng từ, nghe thụ động, nghe với tiếng ồn, âm nhạc

Hiện nay, TOEFL là một trong những chứng chỉ tiếng Anh có độ phổ biến và uy tín cao. Trong kỳ thi này, nhiều thí sinh gặp khó khăn với bài thi Listening do hạn chế trong khả năng nhận diện âm thanh. Để cải thiện vấn đề này, người học có thể tìm hiểu các kiến thức về thần kinh học hay cơ chế não bộ tiếp nhận và xử lý âm thanh. Qua bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về hiện tượng “Neural phase locking” và cách ứng dụng ”Neural phase locking” để cải thiện nhận diện âm thanh trong TOEFL Listening (iBT®).

Tổng quan về bài thi TOEFL iBT Listening

Theo ETS [1], TOEFL iBT Listening đánh giá khả năng thí sinh hiểu những thông tin cơ bản, thái độ và mức độ và mức độ chắc chắn của người nói cũng như khả năng liên kết các chi tiết trong bài nghe dưới dạng đoạn hội thoại hay bài giảng.

Bài thi kéo dài khoảng 36 phút, bao gồm các phần:

  • 3 bài giảng (3-5 phút/bài), có thể gồm phần thảo luận lớp học: 6 câu hỏi/bài

  • 2 đoạn hội thoại (3 phút/bài): 5 câu hỏi/bài

Người học thường gặp các dạng câu hỏi sau:

  • Ý chính, mục đích của người nói

  • Thông tin chi tiết

  • Chức năng câu

  • Thái độ người nói

  • Cấu trúc bài nói

  • Liên kết thông tin

  • Suy luận

Neural phase locking là gì?

Theo Viện Sức khoẻ Quốc gia Hoa Kỳ (National Institutes of Health) [2], quá trình nghe diễn ra theo các bước sau:

  1. Âm thanh truyền qua ống tai đến màng nhĩ.

  2. Rung động do sóng âm tại màng nhĩ truyền tới ba xương nhỏ trong tai giữa.

  3. Xương tai giữa khuếch đại rung động âm thanh và truyền chúng vào ốc tai.

  4. Sóng âm hình thành dọc theo màng đáy (cấu trúc màng đàn hồi kéo dài từ đầu đến cuối ốc tai).

  5. Các chất hoá học đi vào tế bào lông trên màng đáy để tạo thành tín hiệu điện.

  6. Các dây thần kinh thính giác truyền tín hiệu điện đến não, tại đây tín hiệu được xử lý thành thông tin.

Điều này cho thấy hệ thống thần kinh giữ vai trò quan trọng đối với khả năng nghe, xử lý và hiểu thông tin.

Quá trình Dẫn Truyền Âm Thanh

Âm thanh thường được biểu diễn dưới dạng biểu đồ sóng với các đặc điểm quan trọng như:

  • Dạng sóng: sự thay đổi của biên độ sóng âm theo thời gian

  • Pha: điểm cụ thể trong một chu kỳ sóng âm

  • Biên độ: độ lớn của âm thanh

  • Tần số: cao độ của âm thanh

Tác giả D. J. Tollin và T. C. T. Yin [3] định nghĩa “neural phase locking” hay còn gọi là “khoá pha thần kinh” là hiện tượng tế bào thần kinh có xu hướng phát ra xung điện tại những pha nhất định trong một chu kỳ sóng âm. Điều này nghĩa là khi người học nghe một loại âm thanh đều đặn, các tế bào thần kinh trong tai và não không phản ứng ngẫu nhiên mà sẽ căn chỉnh thời điểm phát tín hiệu sao cho phù hợp với các đặc điểm của âm thanh đó như cao độ, nhịp điệu,...

Vai trò của Neural phase locking trong nhận diện âm thanh

Nhận diện và ghi nhớ từ mới

Nghiên cứu của Laura Batterink [4] đã mô tả mối liên hệ chặt chẽ giữa neural phase locking và khả năng nhận diện từ mới. Khi người học nghe một bài nói liền mạch, não bộ chia nhỏ nó thành các đơn vị chức năng có ý nghĩa như âm vị, âm tiết, từ, cụm từ nhờ vào các dao động thần kinh hay còn gọi là sóng não. Trong đó, mỗi sóng não có tần số phù hợp với nhịp điệu của từng thành phần ngôn ngữ.

Hiện tượng neural phase locking diễn ra mạnh mẽ nếu người học có thể nhận diện một từ. Nhờ đó, khi người học tiếp xúc với những từ vựng này trong một bối cảnh nghe khác, não bộ có thể nhanh chóng tiếp nhận và xử lý chúng. Ngược lại, những từ khó nhận diện sẽ chỉ được xử lý như một chuỗi âm tiết rời rạc, dẫn đến sóng não không thể đồng bộ với từ đó và hiện tượng neural phase locking giảm đi.

Tăng cường khả năng chú ý chọn lọc khi nghe

Theo Aeron Laffere và cộng sự [5], khả năng não bộ đồng bộ với thời điểm nội dung nghe mục tiêu xuất hiện giúp người nghe lựa chọn đúng đối tượng âm thanh cần chú ý để xử lý trong môi trường có nhiều tạp âm. Trong nghiên cứu này, các nhà khoa học cũng chỉ ra rằng âm nhạc có thể cải thiện kỹ năng chọn lọc thông tin khi nghe. Cụ thể, khả năng chú ý chọn lọc của các tình nguyện viên tăng lên rõ rệt sau khi họ được nghe nhạc trong một thời gian ngắn.

Neural Phase Locking và nhận diện âm thanh

Ứng dụng “Neural Phase Locking” để cải thiện nhận diện âm thanh trong TOEFL Listening (iBT)

Luyện tập nhận diện nhịp điệu, cao độ và ngữ điệu trong bài nghe

Nhịp điệu, cao độ và ngữ điệu là những yếu tố đặc trưng của ngôn ngữ nói. Do đó, việc nhận diện và làm quen với các đặc điểm này giúp não bộ đồng bộ với ngôn ngữ nói tiếng Anh, từ đó tăng cường hoạt động neural phase locking.

Cách thực hiện:

  • Nghe lần 1: Chú ý nhịp điệu nói (đều, chậm hay nhanh khi đề cập đến nội dung nào?)

  • Nghe lần 2: Chú ý cao độ nói (nâng giọng hay hạ giọng khi đề cập đến nội dung nào?)

  • Nghe lần 3: Chú ý ngữ điệu (người nói nhấn nhá khi đề cập đến nội dung nào?)

  • Shadowing: Lặp lại từng câu sau khi nghe, cố gắng lặp lại đúng nhịp điệu, cao độ và ngữ điệu trong bài nghe.

Theo ETS, bài nghe trong TOEFL iBT Listening được thực hiện bởi người nói tiếng Anh bản xứ đến từ các vùng Bắc Mỹ, Anh, New Zealand và Úc. Vì vậy, người học cần đa dạng hoá accent của các bài nghe khi luyện tập để tăng sự tự tin khi gặp bất kỳ accent nào trong kỳ thi chính thức.

Luyện nghe các đơn vị ngôn ngữ nhỏ khi nghe về chủ đề mới

Khi nghe về một chủ đề mới với bộ từ vựng kém quen thuộc, não bộ dễ trở nên quá tải vì chưa quen từ vựng và nội dung. Nếu người học chia bài nghe thành đơn vị nhỏ hơn như từng câu, cụm từ, từ, hệ thống thần kinh có thể xử lý thông tin dễ hơn, từ đó tăng khả năng đồng bộ thần kinh đối với từng đơn vị ngôn ngữ. Điều này giúp người học ghi nhớ từ mới tốt hơn về dễ dàng nhận ra chúng trong những bài nghe sau.

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị transcript: Lựa chọn các bài nghe có sẵn transcript hoặc sử dụng một số công cụ chuyển đổi âm thanh thành văn bản.

  • Đánh dấu transcript: Đọc transcript và đánh dấu những câu, cụm từ, từ vựng mới và quan trọng.

  • Nghe từng thành phần: Theo dõi transcript trong khi nghe, chú ý những từ đã đánh dấu để lắng nghe kỹ và nghe lại nhiều lần.

  • Nghe không cần transcript: Sau khi làm quen với các từ vựng mới, nghe lại toàn bộ bài không ngắt quãng và không đọc transcript để kiểm tra khả năng nhận diện từ mới

Luyện nghe các đơn vị ngôn ngữ nhỏ khi nghe về chủ đề mới

Tăng cường nghe thụ động

Bên cạnh các phương pháp luyện tập nghe chủ động, người học có thể tận dụng các khoảng thời gian còn lại để luyện nghe thụ động. Cách này giúp bộ não làm quen âm thanh, nhịp điệu, ngữ điệu của tiếng Anh một cách tự nhiên mà không gây áp lực phải hiểu ngay, qua đó hỗ trợ neural phase locking của não bộ với tiếng Anh.

Cách thực hiện:

  • Chọn bài nghe phù hợp: Lựa chọn podcast, bài hội thoại TOEFL mẫu, phim, chương trình thực tế với các chủ đề phổ biến trong TOEFL Listening.

  • Mở bài nghe khi làm việc những việc khác: Nghe lúc đang nấu ăn, tập thể dục, dọn dẹp, đi bộ,…

  • Nghe lặp lại nhiều lần: Nghe một bài/ngày trong 3–5 ngày để bộ não làm quen nhịp điệu và mẫu câu.

  • Chuyển sang nghe chủ động: Sau khoảng 3–5 lần nghe thụ động, chuyển sang nghe chủ động bằng cách ghi chú, luyện shadowing, phân tích từ khóa trong bài.

Luyện nghe trong môi trường có nhiều yếu tố gây nhiễu

Người học có thể luyện nghe trong môi trường có nhiều yếu tố gây nhiễu như tiếng mưa, gió, xe cộ, đám đông để tăng khả năng tập trung, chọn lọc thông tin khi nghe.

Cách thực hiện:

  • Chọn bài nghe có tạp âm: Lựa chọn bài nghe có sẵn âm thanh gây nhiễu hoặc tự tạo tiếng ồn bằng cách bật nhạc nhẹ, tạp âm nền khi luyện nghe.

  • Chú ý nội dung chính khi nghe: Cố gắng không bị phân tâm bởi tiếng nền, tập trung vào nội dung bài để xác định ý chính, mục đích của tác giả cũng như các thông tin chi tiết.

  • Lặp lại với điều kiện khác nhau: Nghe một lần trong môi trường yên tĩnh, một lần với tiếng ồn nền để kiểm tra độ chính xác và khả năng tập trung khi nghe.

Kết hợp luyện nghe với âm nhạc

Nghiên cứu của Christina M. Vanden Bosch der Nederlanden và cộng sự [6] đã chỉ ra rằng âm nhạc giúp cải thiện khả năng đồng bộ nhịp điệu thần kinh, từ đó tăng khả năng chọn lọc âm thanh khi nghe tiếng Anh.

Cách thực hiện:

  • Chọn nhạc: Lựa chọn các bài hát có lời rõ ràng, nhịp điệu dễ nghe, phù hợp với chủ đề nghe trong TOEFL Listening.

  • Nghe thụ động: Nghe để quen với nhịp điệu tiếng Anh tự nhiên.

  • Nghe chủ động: Mở từng câu và ghi chú các cụm từ chính, cố gắng nhận ra các đặc điểm ngôn ngữ nói như lên/xuống giọng, ngắt nghỉ, nhấn mạnh.

  • Shadowing: Lặp lại các câu hát bằng lời nói với ngữ điệu, cao độ, nhịp độ tương ứng

Ngoài ra, người học có thể tận dụng âm nhạc bằng cách nghe một số bài hát, giai điệu trước khi luyện nghe những bài thi TOEFL Listening.

Tăng cường kỹ năng nghe âm nhạc

Xem thêm:

Kỳ thi TOEFL iBT® là gì? Những điều cơ bản thí sinh cần biết

Chi tiết lệ phí thi TOEFL® và các khoản phụ phí mới nhất năm 2025

Áp dụng lý luận logic vào câu hỏi suy diễn trong TOEFL – Phần 1

Bài tập ứng dụng “Neural Phase Locking” để cải thiện nhận diện âm thanh trong TOEFL Listening TOEFL (iBT)

Bài tập 1

Nghe đoạn audio và xác định ngữ điệu lên giọng (rising intonation) hoặc hạ giọng (falling intonation) của những câu sau.

  1. Are you going to the seminar today?

  2. I think the professor explained it very clearly.

  3. During the campus tour, the guide explained that the new engineering building was designed to maximize energy efficiency.

  4. What factors do scientists consider when determining whether a newly discovered planet might support life?

  5. Attending workshops on academic writing significantly improved my ability to organize research papers.

  6. Could you hand in your assignment by Monday?

  7. Is the library extending its opening hours during the final exam period?

  8. Although climate change models can predict general trends, they often struggle to account for sudden, unpredictable weather events.

Bài tập 2

Nghe đoạn audio và xác định những từ được nhấn mạnh trong các câu sau.

  1. Photosynthesis is a process by which plants convert light energy into chemical energy, providing the foundation for most food chains.

  2. The Industrial Revolution dramatically changed transportation, leading to the expansion of railroads across Europe and North America.

  3. I’m thinking about switching my major to environmental studies, but I need to meet with an academic advisor first.

  4. The housing office just announced that applications for next semester's dormitories are now open online.

  5. I need to submit the financial aid application by next Friday to be eligible for the scholarship.

Bài tập 3

Nghe bài nói sau và điền từ còn thiếu vào chỗ trống.

Migration is a remarkable (1) __________ observed in many animal species, including birds, fish, and mammals. It typically involves traveling long distances between habitats in response to seasonal changes in (2) __________, breeding needs, or environmental conditions. One of the most famous examples is the migration of monarch butterflies, which travel thousands of miles from Canada to central Mexico to escape the cold winter.

Scientists have long studied how animals manage to (3) __________ such vast distances. Research suggests that many animals use a combination of environmental cues, such as the position of the sun, the Earth’s magnetic field, and even stars, to guide their journeys. For example, some bird species have an (4) __________ that helps them maintain their direction even when visibility is low.

Migration is not without risks. Animals face numerous challenges, including exhaustion, (5) __________, and changing weather conditions. Human activities, like (6) __________ and climate change, have also disrupted traditional migration routes, putting additional pressure on many species.

To help address these issues, conservationists work to protect critical habitats and create (7) __________ that allow safe passage for migrating animals. Tagging and tracking technologies, like satellite transmitters and GPS devices, have provided scientists with valuable data on (8) __________, helping inform conservation strategies.

Understanding animal migration is important because it reveals the complex relationships between organisms and their environments. It also highlights the ways in which global environmental changes can have wide-reaching impacts on ecosystems.

Bài tập 4

Nghe đoạn hội thoại sau và trả lời các câu hỏi.

1. What is the student's main concern when visiting the professor?
A. How to choose a research topic
B. How to find primary sources
C. How to format the bibliography
D. How to schedule a meeting

2. According to the professor, which of the following would be considered a primary source?
A. A news article
B. A blog post
C. A government report
D. A textbook chapter

3. What does the professor say about using more than three primary sources?
A. It is discouraged because it complicates the paper.
B. It is encouraged if the sources are properly integrated.
C. It is mandatory for a passing grade.
D. It is optional but only for certain topics.

4. What citation style must the student use for the research paper?
A. MLA 8th edition
B. APA 6th edition
C. APA 7th edition
D. Chicago Manual of Style

5. What agreement do the student and professor make regarding the draft?
A. The professor will read the draft only after the final submission.
B. The student will submit a full final paper instead of a draft.
C. The student will send a draft by next Wednesday for feedback.
D. The professor suggests the student join a writing workshop instead.

Bài tập 4

Đáp án

Bài tập 1:

  • Rising intonation: 1, 6, 7.

→ Đối với câu hỏi Yes/No, người nói thường lên giọng vào cuối câu.

  • Falling intonation: 2, 3, 4, 5, 8.

→ Đối với câu tường thuật và câu hỏi WH-, người nói thường hạ giọng khi đến cuối câu.

Bài tập 2:

  1. Photosynthesis is a process by which plants convert light energy into chemical energy, providing the foundation for most food chains.

  2. The Industrial Revolution dramatically changed transportation, leading to the expansion of railroads across Europe and North America.

  3. I’m thinking about switching my major to environmental studies, but I need to meet with an academic advisor first.

  4. The housing office just announced that applications for next semester's dormitories are now open online.

  5. I need to submit the financial aid application by next Friday to be eligible for the scholarship.

Giải thích:

  • Những từ thường được nhấn mạnh: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ quan trọng, giữ vai trò thể hiện nội dung câu nói.

  • Những loại từ thường không được nhấn mạnh: mạo từ, giới từ, động từ “be”, trợ động từ và những từ chỉ mang chức năng ngữ pháp khác.

Bài tập 3:

  1. phenomenon

  2. food availability

  3. navigate

  4. internal magnetic compass

  5. predation

  6. urban development

  7. wildlife corridors

  8. migration patterns

Bài tập 4


  1. Đáp án: B. How to find primary sources
    Giải thích:

    Sinh viên nói "I’m not sure where to start looking for primary sources." Đây là câu chỉ ra sự lo lắng của sinh viên về cách tìm kiếm các nguồn tài liệu chính.


  2. Đáp án: C. A government report

    Giải thích:

    Giáo sư giải thích "Primary sources include things like government reports or official documents." Câu này xác định báo cáo chính phủ là nguồn tài liệu chính.


  3. Đáp án: B. It is encouraged if the sources are properly integrated.
    Giải thích:

    Giáo sư nói "You can use more than three, but make sure you integrate them well into your paper." Đây là câu chỉ ra rằng việc sử dụng nhiều hơn ba nguồn là hợp lý nếu có sự kết nối tốt.


  4. Đáp án: C. APA 7th edition
    Giải thích:

    Giáo sư nói "Make sure you follow the APA 7th edition for citing your sources." Điều này cho thấy yêu cầu về kiểu trích dẫn APA.


  5. Đáp án: C. The student will send a draft by next Wednesday for feedback.
    Giải thích: Sinh viên hỏi "Can I send you my draft by Wednesday for some feedback?" Giáo sư đồng ý: "Yes, that works. Just make sure to send it by then." Điều này cho thấy sinh viên và giáo sư đã thống nhất về việc gửi bản nháp trước thứ Tư tới.

Audio script:

Student: Hi, Professor Adams. Do you have a minute? I’m a bit confused about the research paper assignment.

Professor: Of course, come in. What’s your question?

Student: Well, you mentioned that we need at least three primary sources. I’m not entirely sure what counts as a primary source for my topic, which is climate change policies.

Professor: Good question. Primary sources are original materials — like government reports, interviews, or firsthand accounts. For your topic, you might look at legislation documents, transcripts from policy debates, or scientific studies presenting new data.

Student: Oh, so a newspaper article summarizing a policy wouldn’t count?

Professor: Right. That would be considered a secondary source. It analyzes or interprets the primary material.

Student: Got it. Also, are we allowed to use more than three primary sources?

Professor: Absolutely. Three is just the minimum requirement. In fact, using more can strengthen your paper, as long as you integrate them effectively and cite them properly.

Student: Great. And about the citation format… you said APA style, right?

Professor: Correct. APA 7th edition. Make sure you pay attention to the details, like the formatting of in-text citations and the references list. It's often the small errors that can cost students points.

Student: Thanks, Professor. One last thing — is it okay if I email you a draft next week to get some feedback before the final submission?

Professor: Of course. If you send it by next Wednesday, I’ll have enough time to review it and give you comments.

Student: Perfect! Thanks again for your help. I feel much more confident now.

Professor: No problem at all. Good luck — I’m looking forward to reading your paper.

Đọc thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã chia sẻ những thông tin cơ bản về cách não bộ xử lý âm thanh cũng như hiện tượng neural phase locking trong khi nghe và cách ứng dụng "Neural Phase Locking" để cải thiện nhận diện âm thanh trong TOEFL Listening (iBT). Người học cần thường xuyên luyện tập để tăng cường hoạt động này của hệ thần kinh.

Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.


ETS, and TOEFL are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license. The Eight-Point logo is a trademark of ETS, used in Vietnam under license.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...