Ứng dụng Socratic Question trong lớp IELTS để rèn kỹ năng phản hồi lập luận trái chiều
Key takeaways
Socratic Questioning là kỹ thuật đặt câu hỏi có hệ thống, khuyến khích tư duy phản biện đa chiều thay vì tranh luận đối đầu.
Phân loại gồm 5 nhóm: làm rõ, giả định, bằng chứng, quan điểm khác, và hệ quả.
Giúp tăng chiều sâu, khách quan, và linh hoạt trong lập luận Writing/Speaking.
Phù hợp với người học ngại tranh luận nhờ tiếp cận “phi đối đầu”.
Socratic Questioning, xuất phát từ truyền thống đối thoại của Socrates, là phương pháp đặt câu hỏi có kỷ luật nhằm khơi gợi tư duy phản biện đa chiều. Trong giảng dạy IELTS, đặc biệt ở Writing Task 2 và Speaking Part 3, phương pháp này giúp người học khai thác lập luận trái chiều một cách khách quan, tránh đối đầu và duy trì môi trường học thuật an toàn.
Cơ sở lý thuyết
Định nghĩa Socratic Questioning trong bối cảnh giáo dục ngôn ngữ
Socratic Questioning (tạm dịch: Đặt câu hỏi kiểu Socrates) là một phương pháp tư duy có hệ thống, được phát triển từ truyền thống triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt gắn liền với tên tuổi Socrates – người nổi tiếng với lối đối thoại không dựa trên việc khẳng định, mà trên việc truy vấn liên tục để khám phá chân lý. Trong lĩnh vực giáo dục, phương pháp này đã được chuyển hóa thành một kỹ thuật giảng dạy nhằm thúc đẩy người học tư duy phản biện bằng cách sử dụng các câu hỏi mở để khảo sát niềm tin, giả định, lý do và hệ quả của một quan điểm bất kỳ [1].
Theo Paul và Elder – hai học giả có ảnh hưởng sâu rộng trong nghiên cứu về tư duy phản biện – Socratic Questioning được định nghĩa là “một phương pháp đặt câu hỏi có kỷ luật, được sử dụng để theo đuổi tư duy theo nhiều hướng và vì nhiều mục đích, bao gồm: khám phá các ý tưởng phức tạp, phát hiện giả định, và phân tích khái niệm một cách phản biện” [1]. Trong một trích dẫn nổi bật, hai tác giả khẳng định:
““Socratic questioning” là phương pháp đặt câu hỏi có tính kỷ luật có thể được sử dụng để dẫn dắt tư duy theo nhiều hướng và phục vụ nhiều mục đích khác nhau, bao gồm: khám phá những ý tưởng phức tạp, làm sáng tỏ các giả định, và phân tích các khái niệm một cách phản biện. [1].
Bối cảnh
Trong bối cảnh dạy và học ngôn ngữ học thuật, đặc biệt là ở các lớp luyện thi IELTS – nơi người học cần phát triển khả năng trình bày, đánh giá và phản hồi lập luận một cách học thuật – Socratic Questioning đóng vai trò như một chiến lược khơi gợi tư duy phản biện mềm mại nhưng hiệu quả. Khác với các hình thức tranh luận đối đầu vốn có thể gây căng thẳng hoặc làm tổn thương “vùng an toàn tâm lý” của người học, Socratic Questioning không nhằm mục đích phản bác hay thắng thua, mà đóng vai trò như một “bộ khung khai mở tri thức” – nơi người học được dẫn dắt để tự đặt câu hỏi về tính hợp lý, độ bao quát và hệ quả của lập luận mình đang sử dụng.
Một trong những lý do khiến phương pháp này phù hợp với lớp học IELTS là vì nó hỗ trợ người học diễn đạt lập luận trái chiều mà vẫn duy trì được thái độ khách quan và học thuật, thay vì phản bác mạnh mẽ theo kiểu tranh luận chính trị hoặc xã hội. Như Brookfield chỉ ra, Socratic Questioning cho phép giáo viên tạo ra môi trường đối thoại mang tính xây dựng, nơi người học “được khuyến khích kiểm tra lại các giả định mà không cảm thấy bị chất vấn hay phán xét” [2]. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người học hướng nội, hoặc đến từ các nền văn hóa coi trọng sự hòa thuận trong giao tiếp (collectivist cultures) – vốn thường e ngại việc đưa ra quan điểm đối lập một cách trực tiếp.
Lợi ích
Trong lớp học ngôn ngữ, Socratic Questioning không chỉ là công cụ phát triển nội dung bài viết hay câu trả lời nói, mà còn là phương tiện giúp hình thành năng lực học thuật bền vững. Khi được tích hợp đúng cách, phương pháp này giúp người học:
Phát triển tư duy đa chiều: bằng cách đặt câu hỏi như “Liệu quan điểm ngược lại có thể đúng không?”, “Điều gì sẽ xảy ra nếu điều đó không đúng trong mọi hoàn cảnh?”, người học được mời gọi nhìn vấn đề từ nhiều góc độ hơn là chỉ bảo vệ một lập trường duy nhất.
Thể hiện phản biện mà không gây đối đầu: giúp giảm thiểu rào cản tâm lý trong giao tiếp và viết học thuật – vốn là trở ngại lớn của nhiều thí sinh IELTS hiện nay.
Xây dựng phong cách học thuật cá nhân: khi biết sử dụng câu hỏi phản tư đúng lúc, người học không chỉ gây ấn tượng về nội dung, mà còn thể hiện sự trưởng thành trong tư duy và diễn đạt – yếu tố phân biệt giữa một bài viết band 6.0 và band 7.5 trở lên.
Phân loại các nhóm câu hỏi Socratic tiêu biểu
Theo hệ thống phân loại của Paul và Elder [1], các câu hỏi Socratic không được sử dụng một cách ngẫu nhiên, mà được thiết kế theo những nhóm chức năng rõ ràng nhằm kích hoạt các cấp độ tư duy khác nhau, từ làm rõ khái niệm đến đánh giá hệ quả. Những nhóm câu hỏi này không chỉ hỗ trợ người học nâng cao khả năng suy luận, mà còn là công cụ định hướng bài nói hoặc bài viết đi theo hướng khách quan, có chiều sâu – điều đặc biệt quan trọng trong các kỹ năng học thuật như IELTS Writing Task 2 và Speaking Part 3.
Dưới đây là năm nhóm câu hỏi tiêu biểu, cùng với vai trò và ví dụ minh hoạ phù hợp với bối cảnh giảng dạy ngôn ngữ học thuật.
Câu hỏi làm rõ (Clarification Questions)
Mục tiêu của nhóm câu hỏi này là yêu cầu người phát biểu giải thích rõ hơn về những gì họ đang nói – giúp tránh hiểu nhầm và buộc người nói phải cụ thể hóa luận điểm.
Ví dụ câu hỏi:
“What do you mean by that?”,
“Could you give an example?”,
“Can you explain that further?”Ứng dụng trong lớp IELTS Speaking:
Khi người học phát biểu: “Technology has changed education a lot,” giáo viên có thể hỏi:
“In what ways exactly? Could you give a classroom example?”Lợi ích:
Như Paul & Elder viết:
“Đặt câu hỏi làm rõ giúp người học thoát khỏi thói quen nói chung chung, ép họ diễn đạt rõ nghĩa và dùng ví dụ cụ thể để minh hoạ suy nghĩ của mình” [1].
Câu hỏi về giả định (Probing Assumptions)
Mỗi lập luận đều dựa trên những giả định – nhiều khi là tiềm ẩn và không được nêu rõ. Nhóm câu hỏi này giúp người học nhận diện và đánh giá những niềm tin chưa được kiểm chứng đằng sau quan điểm của họ.
Ví dụ câu hỏi:
“What are you assuming here?”,
“Is this assumption always valid?”,
“Are we sure this applies to every context?”Ứng dụng trong Writing Task 2:
Trong bài viết cho đề bài về việc học đại học ở nước ngoài, nếu người học viết:
“Studying abroad always provides better education,” thì giáo viên có thể phản hồi:
“What are you assuming about education systems in developing countries?”Lý giải:
Brookfield lưu ý rằng “nhiều người học không ý thức được mình đang dựa vào những giả định chưa được kiểm tra – chính câu hỏi Socratic sẽ đóng vai trò như 'gương soi' để họ nhận diện và đánh giá các giả định ấy” [2].
Câu hỏi về bằng chứng và lý do (Probing Evidence and Reasons)
Nhóm câu hỏi này hướng đến việc kiểm tra chất lượng lập luận bằng cách yêu cầu người học cung cấp bằng chứng cụ thể, logic và hợp lệ. Điều này đặc biệt quan trọng trong IELTS Writing – nơi việc đưa ra ví dụ và dẫn chứng là yếu tố chấm điểm cốt lõi trong tiêu chí Task Response.
Ví dụ câu hỏi:
“What evidence supports your claim?”,
“Is there any research that backs that idea?”,
“How do we know this is true?”Ứng dụng:
Nếu người học viết:
“Online learning is more effective,” giáo viên có thể hỏi tiếp:
“Do you have any data or case studies to support that statement?”Giải thích học thuật:
Paul và Elder khẳng định:
“Mọi lập luận học thuật đều cần đứng vững trên nền tảng của bằng chứng. Nếu không có bằng chứng cụ thể, lập luận chỉ là ý kiến cá nhân” [1].
Câu hỏi về quan điểm khác (Alternative Viewpoints)
Đây là nhóm câu hỏi giúp mở rộng tư duy bằng cách mời gọi người học cân nhắc đến những góc nhìn trái ngược hoặc đa chiều. Đặc biệt hữu ích cho cácngười học ngại tranh luận, vì thay vì phản bác, họ chỉ cần "xem xét khả năng khác".
Ví dụ câu hỏi:
“What might others say about this?”,
“Could the opposite also be true?”,
“Is there an alternative explanation?”Ứng dụng trong Speaking Part 3:
Khi trả lời câu hỏi: “Do you think public transport should be free?”,người học có thể dùng:
“Yes, but could the opposite also be true? Free services may reduce quality and accountability.”Lý do nên áp dụng:
Theo Brookfield, “thay vì đối đầu, người học có thể tiếp cận phản biện bằng thái độ thăm dò – điều này giảm căng thẳng và giúp họ diễn đạt góc nhìn trái chiều một cách học thuật hơn” [2].
Câu hỏi về hệ quả (Implications and Consequences)
Câu hỏi trong nhóm này khuyến khích người học theo đuổi lập luận đến cùng bằng cách phân tích hệ quả logic nếu điều đó được chấp nhận hoặc mở rộng.
Ví dụ câu hỏi:
“What are the implications if this idea is adopted?”,
“If everyone thought this way, what would be the result?”,
“What might be the long-term consequences?”Ứng dụng trong bài viết:
Với câu: “Everyone should work remotely,” người học có thể mở rộng bằng câu hỏi:
“But what are the implications for teamwork or social cohesion in the workplace?”Lý do học thuật:
Paul và Elder viết:
“Một trong những biểu hiện của tư duy nông là không truy xét hệ quả của niềm tin. Câu hỏi Socratic buộc người học nhìn xa hơn hiện tại” [1].
3. Vai trò của Socratic Questioning trong phản biện học thuật
Trong bối cảnh giáo dục ngôn ngữ học thuật hiện đại, năng lực phản biện không còn được hiểu đơn giản là khả năng "phản đối" một quan điểm, mà là một quá trình có hệ thống nhằm đặt câu hỏi về tính đúng đắn, tính đầy đủ và tính hợp lý của một lập luận [1]. Nói cách khác, phản biện không hướng đến việc chiến thắng người đối thoại, mà tập trung vào việc mở rộng góc nhìn, làm rõ mâu thuẫn và nâng cao nhận thức về các khía cạnh chưa được khám phá. Trong triết lý đó, Socratic Questioning đóng vai trò như một “công cụ khai mở tri thức” thay vì một “kỹ thuật tranh luận” thuần túy.
Theo Tredway, phản biện trong lớp học cần khởi đầu từ việc đặt câu hỏi hơn là đưa ra khẳng định; và những câu hỏi hiệu quả nhất thường không yêu cầu trả lời ngay lập tức, mà “buộc người học phải tạm dừng và tự chất vấn lại chính lập trường của mình” [3]. Điều này đặc biệt quan trọng với các lớp luyện thi IELTS – nơi người học thường có xu hướng trình bày ý kiến một chiều hoặc rơi vào khuôn mẫu rập khuôn, thiếu chiều sâu học thuật.
Chuyển từ “tranh luận” sang “khai mở lập luận”
Một trong những lợi ích cốt lõi của Socratic Questioning là giúp người học chuyển trọng tâm tư duy từ việc đối đầu lập luận sang khám phá các chiều cạnh chưa được phân tích. Thay vì hỏi: “Làm sao để bác bỏ quan điểm này?”, người học sẽ học cách tự hỏi: “Điểm yếu tiềm ẩn trong lập luận này là gì?”, “Có tình huống nào mà điều ngược lại đúng không?”
Như King lập luận: “Khi người học học cách đặt câu hỏi để phân tích và đánh giá quan điểm – thay vì chỉ phản bác – họ không chỉ học được nội dung, mà còn học được cách học” [4]. Trong lớp IELTS Writing Task 2, sự thay đổi này thể hiện rõ khi người học chuyển từ việc trình bày quan điểm cá nhân đơn thuần sang xây dựng lập luận hai chiều với giọng điệu học thuật, trung lập.
Ví dụ ứng dụng:
Đề bài: “Some people think university education should be free for everyone.”
Câu hỏi Socratic hỏi về quan điểm khác:
“Could the opposite also be true?” → While free education promotes equality, could it also lower quality or strain national budgets in some countries?
Tăng chiều sâu và phạm vi của lập luận
Socratic Questioning giúp người học đào sâu lập luận bằng cách yêu cầu họ phân tích giả định, kiểm tra bằng chứng, và dự đoán hệ quả. Đây là kỹ năng thiết yếu trong các bài viết học thuật và tranh biện mang tính phân tích.
Paul và Elder nhấn mạnh rằng: “Phản biện đòi hỏi phải đi xa hơn những gì được phát biểu; nó buộc người học phải xác định những điều chưa được nói nhưng đang ngầm hiện diện trong cấu trúc tư duy” [1]. Trong thực hành giảng dạy, điều này có thể được huấn luyện thông qua các câu hỏi như:
“What assumption is this argument based on?”
“What would be the long-term consequences if this idea were adopted universally?”
Ứng dụng cụ thể trong Writing:
Nhiều bài viết của người học chỉ đưa ra lập luận như:
“Technology has improved communication.”
→ Với câu hỏi Socratic: “But is this improvement equal across all groups in society?”, người học có thể phát triển lập luận sâu hơn, chẳng hạn:
“While technology enhances speed and convenience, it may also widen the communication gap between generations or social classes.”
Duy trì giọng điệu khách quan và học thuật
Khách quan trong phản biện không chỉ là “không thiên vị”, mà là biết cách trình bày góc nhìn đối lập một cách tôn trọng và không phủ nhận hoàn toàn giá trị của quan điểm khác. Điều này đòi hỏi người học không chỉ có ngôn ngữ phản biện, mà còn có thái độ phản biện đúng đắn.
Brookfield cho rằng: “Người học phản biện hiệu quả không phải là người ‘biết tranh luận tốt’, mà là người dám nghi ngờ cả những điều mình từng tin là đúng – và vẫn giữ được sự điềm đạm khi gặp ý kiến trái chiều” [2]. Trong các bài nói IELTS Speaking Part 3, khả năng phản ứng với quan điểm đối lập một cách bình tĩnh, có lập luận, là dấu hiệu rõ ràng của tư duy linh hoạt (cognitive flexibility) – yếu tố được giám khảo đánh giá cao ở các band điểm 7.0+.
Ví dụ trong Speaking:
Câu hỏi: “Do you think governments should control what people eat?”
→ Người học có thể trả lời:
“Personally, I think it’s important to let people choose. But I can see why some may argue for government involvement—especially in public health crises.”
→ Câu trả lời thể hiện sự cân nhắc khách quan giữa hai luồng ý kiến, sử dụng chiến lược “dự đoán và tôn trọng phản biện” thay vì đối đầu.
Kết nối với người học ngại tranh luận
Trong các lớp học ngôn ngữ học thuật, đặc biệt ở bối cảnh châu Á, không hiếm người học có xu hướng tránh tranh luận hoặc né tránh việc thể hiện ý kiến trái chiều, ngay cả khi họ nhận thức được tính không hợp lý của một quan điểm nào đó. Hiện tượng này thường bắt nguồn từ các yếu tố văn hoá, tính cách, và tâm lý giao tiếp, bao gồm:
Xuất thân từ nền văn hóa thiên về tập thể (collectivist culture), nơi sự đồng thuận và hài hoà được đề cao hơn sự tranh luận cá nhân ;
Tính cách hướng nội hoặc lo âu xã hội, dẫn đến sự e dè khi tham gia đối thoại có khả năng tạo bất đồng;
Trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ, ví dụ bị giáo viên phê bình nặng nề khi phát biểu khác ý, hoặc từng bị nhóm bạn gạt bỏ vì “quá phản biện”.
Trong khi các kỹ năng phản biện là yêu cầu bắt buộc trong các bài thi như IELTS Writing Task 2 và Speaking Part 3, thì việc ép buộc người học lập luận đối lập theo kiểu phản bác trực diện lại thường tạo ra căng thẳng tâm lý, phản tác dụng với nhóm người học này. Đó là lý do vì sao phương pháp Socratic Questioning trở nên đặc biệt phù hợp với họ.
Đặt câu hỏi thay vì phản bác – Chiến lược phản biện “phi đối đầu”
Thay vì yêu cầu người học phải “bác bỏ” một quan điểm – điều khiến họ cảm thấy như đang chống lại ai đó – giáo viên có thể khuyến khích học viên đặt câu hỏi phản tư, chẳng hạn:
“Could there be another perspective on this?”
“What might someone else argue in this case?”
“Does this idea always apply?”
Như King phân tích:
“Câu hỏi Socratic cho phép người học phản biện mà không cần phủ định trực tiếp, nhờ đó tránh được cảm giác phải ‘chiến đấu tư tưởng’ với người khác” [4].
Việc biến phản biện thành hành động khám phá (exploration) thay vì đối đầu (confrontation) tạo ra một vùng giao tiếp an toàn, nơi người học có thể diễn đạt góc nhìn khác biệt mà không cảm thấy có lỗi hoặc gây xung đột.
Tác động tích cực đến sức khỏe tâm lý và động lực học tập
Nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học giáo dục cho thấy rằng những môi trường học tập an toàn về mặt cảm xúc (emotionally safe) là điều kiện tiên quyết để người học phát triển tư duy phản biện . Trong một khảo sát với sinh viên ESL tại Nhật, Kato và Tanaka phát hiện:
“Những sinh viên được khuyến khích phản biện thông qua câu hỏi mang tính khám phá thường có mức lo âu xã hội thấp hơn rõ rệt so với nhóm được yêu cầu trực tiếp phản bác ý kiến giáo viên” [5].
Với những người học thường né tránh phản biện, Socratic Questioning mở ra một kênh giao tiếp gián tiếp, nhưng không kém phần hiệu quả. Thay vì buộc họ chọn phe hoặc bảo vệ một lập trường đối lập, phương pháp này cho phép họ thể hiện sự phân vân, đánh giá và quan sát đa chiều – điều rất gần với bản chất của tư duy học thuật.
Ứng dụng trong lớp IELTS – Từ e ngại đến tự tin
Trong thực hành giảng dạy IELTS, giáo viên có thể tích hợp các hoạt động sử dụng Socratic Questioning vào các buổi luyện Writing và Speaking nhằm:
Giảm áp lực phản biện trực diện: thay vì bắt người học viết “đoạn phản đối”, có thể yêu cầu họ viết đoạn “đặt câu hỏi phản tư” về một quan điểm nhất định;
Tăng cường sự tham gia lớp học: người học có xu hướng chia sẻ nhiều hơn nếu họ được hỏi “Bạn nghĩ người khác có thể phản ứng ra sao?” thay vì “Em có đồng ý hay không?”;
Nuôi dưỡng phong cách viết trung lập, phân tích: rất phù hợp với tiêu chí chấm điểm “Task Response” và “Cohesion & Coherence” trong IELTS Writing Task 2.
Ví dụ cụ thể:
Đề bài: Some people think children should start formal education at an early age.
Socratic Question: Could the opposite also be true? What are the possible emotional effects of early academic pressure?
Chỉ một câu hỏi như vậy đã mở ra khả năng phát triển một đoạn phân tích khách quan, không thiên vị nhưng vẫn thể hiện tư duy hai chiều – điều được đánh giá rất cao ở các band điểm 7.0+.
Vấn đề thường gặp: người học ngại phản biện trong lớp IELTS
Biểu hiện phổ biến trong kỹ năng viết và nói
Trong quá trình giảng dạy IELTS, đặc biệt là ở các lớp luyện kỹ năng Writing Task 2 và Speaking Part 3, giáo viên thường quan sát thấy một số mô hình biểu hiện cho thấy người học gặp khó khăn trong việc thể hiện tư duy hai chiều hoặc phát triển phản biện học thuật.
Viết bài một chiều, thiếu phản biện (counter-argument)
Nhiều người học trình bày quan điểm cá nhân một cách dứt khoát, nhưng không đề cập đến lập luận trái chiều, không phân tích các phản biện tiềm năng hoặc thiếu dẫn chứng để kiểm tra luận điểm. Theo nhận định của Moore và Parker, “tư duy phản biện trong viết học thuật đòi hỏi người viết phải không ngừng chất vấn lập luận của chính mình, bao gồm cả khả năng sai lầm” [6].
Ví dụ: Khi viết bài về đề tài “có nên cấm xe hơi trong nội đô”, người học thường liệt kê các lợi ích như giảm ô nhiễm, giảm tắc đường mà không cân nhắc đến những hệ quả như ảnh hưởng đến người già, người tàn tật, hay sự bất tiện trong logistics – điều khiến bài viết trở nên thiên lệch và kém thuyết phục.
Trả lời Speaking Part 3 ngắn, thiếu phát triển và không mở rộng góc nhìn
Trong các buổi luyện nói, khi được hỏi về các chủ đề có yếu tố tranh luận như giáo dục trực tuyến, vai trò của nhà nước, hay bất bình đẳng xã hội, nhiều người học chỉ lựa chọn một góc nhìn và kết thúc câu trả lời sau một hoặc hai câu. Việc không dự đoán hoặc phản ứng với quan điểm đối lập khiến bài nói thiếu chiều sâu và bị đánh giá thấp ở tiêu chí Fluency and Coherence.
Như Weimer phân tích, “sự phát triển tư duy phản biện bắt đầu khi người học không chỉ phát biểu điều mình nghĩ đúng, mà còn sẵn sàng thử tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra nếu mình sai” [7].
Nguyên nhân sâu xa của hiện tượng ngại phản biện

Tâm lý sợ mâu thuẫn hoặc bị đánh giá
Một phần đáng kể người học ngại phản biện do nỗi lo bị hiểu lầm, bị đánh giá là thiếu tôn trọng hoặc ‘gây chiến’ trong lớp học. Trong nhiều môi trường giáo dục chịu ảnh hưởng bởi truyền thống Nho giáo, việc phản biện với giáo viên hoặc bạn học đôi khi bị gán nhãn là “thiếu lễ độ” [3]. Hơn nữa, người học có tính cách hướng nội thường dễ gặp căng thẳng khi phải đối diện với các lập luận đối lập.
Kegan gọi đây là “conflict-avoidant cognition” – tư duy né tránh mâu thuẫn – một cơ chế phòng vệ tâm lý phổ biến ở người học chưa quen với các cấu trúc tranh luận học thuật [8].
Thiếu chiến lược ngôn ngữ để phản biện một cách khách quan
Nhiều người học đồng nhất việc phản biện với “phản đối kịch liệt” và nghĩ rằng mình cần dùng ngôn ngữ mạnh để làm rõ lập trường, trong khi điều cần thiết là sự trình bày đa chiều và khách quan. Họ thiếu vốn cấu trúc câu phản biện lịch sự như “While it is true that…”, “Some people may argue that…”, hoặc công cụ tư duy như Socratic Questioning để mở rộng đối thoại.
Theo Brookfield, “phản biện học thuật không nằm ở chỗ nói khác người, mà ở việc nhìn một vấn đề dưới nhiều lớp kính” [2].
Thói quen tư duy một chiều (linear thinking)
Thay vì tự hỏi “Còn quan điểm nào khác không?” hoặc “Điều gì có thể làm yếu đi lập luận này?”, nhiều người học chỉ triển khai lập luận theo một đường thẳng – từ ý kiến đến ví dụ, rồi kết luận – mà không có điểm dừng để chất vấn chính mình.
Điều này phản ánh sự thiếu hụt năng lực tư duy phản tư (reflective thinking), một kỹ năng cốt lõi trong học thuật. Theo Moon, “phản tư không phải là phản ứng lại quan điểm người khác, mà là khả năng kiểm tra lại tính hợp lý trong tư duy của chính mình” [9]
Tác động đến hiệu quả học tập và điểm số IELTS
Việc né tránh lập luận trái chiều và không triển khai phản biện học thuật một cách rõ ràng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng bài làm và kết quả chấm điểm trong kỳ thi IELTS.
Trong Writing Task 2:
Mất điểm ở tiêu chí Task Response vì không giải quyết đầy đủ các khía cạnh của đề bài (e.g., chỉ viết “advantages” mà bỏ qua “disadvantages”).
Thiếu Coherence and Cohesion do lập luận không có tính đối chiếu hoặc kết nối giữa các quan điểm.
Ngôn ngữ học thuật đơn điệu, lặp từ vì thiếu các cấu trúc phản biện như On the other hand, Nevertheless, An opposing view might be that...
Trong Speaking Part 3:
Fluency and Coherence bị ảnh hưởng vì người học chỉ nói một ý rồi dừng lại, không phát triển cuộc đối thoại.
Lexical Resource và Grammatical Range bị giới hạn vì không có cơ hội sử dụng cấu trúc phức tạp để so sánh hoặc đối chiếu lập luận.
Theo tác giả Dörnyei, “khi người học không thể mở rộng ý kiến qua nhiều góc nhìn, khả năng biểu đạt ngôn ngữ và độ linh hoạt trong tư duy bị bó hẹp đáng kể” [10].
Nhu cầu cần có một giải pháp trung tính và không gây căng thẳng
Từ các phân tích trên, có thể thấy rõ ràng rằng người học ngại tranh luận không cần một phương pháp đào tạo phản biện mạnh mẽ, mà cần một chiến lược giao tiếp an toàn, trung lập và định hướng khám phá. Đây chính là chỗ Socratic Questioning thể hiện ưu thế vượt trội.
Bằng cách khuyến khích người học đặt các câu hỏi như “What would someone who disagrees say?”, “Could the opposite also be true?”, giáo viên không chỉ dạy cách tư duy hai chiều mà còn giảm cảm giác bị áp lực khi phải “phản bác” – điều thường gây lo âu cho những người học hướng nội hoặc nhạy cảm.
Như Weinstein và Cannon nhận xét:
“Đặt câu hỏi kiểu Socrates không tạo ra xung đột, mà mở ra không gian để mọi ý tưởng được kiểm tra mà không bị đánh giá đạo đức” [11].
Ứng dụng Socratic Question vào giảng dạy kỹ năng phản hồi lập luận trái chiều
Sử dụng câu hỏi Socratic để mở rộng lập luận trong Speaking Part 3
Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, thí sinh được yêu cầu phát triển ý kiến về các vấn đề xã hội, giáo dục, môi trường, công nghệ,… Những câu hỏi thường mang tính mở và không có một câu trả lời “đúng” hay “sai”. Việc đưa ra các câu hỏi Socratic giúp người học tránh việc chỉ trả lời ngắn gọn một chiều và học cách mở rộng, phản tư, hoặc mời gọi quan điểm đối lập một cách mềm mại.
Ví dụ ứng dụng:
Câu hỏi gốc: Do you think technology makes people less sociable?
Phản hồi thiếu chiều sâu:
“Yes, I think people spend too much time on their phones.”Ứng dụng câu hỏi Socratic để mở rộng:
“Yes, I think people spend too much time on their phones. But could the opposite also be true? Maybe for introverted people, technology provides more chances to connect.”
Câu hỏi gợi ý giáo viên có thể dạy người học sử dụng:
Chức năng | Câu hỏi Socratic mẫu | Cách ứng dụng |
---|---|---|
Phản tư | Could the opposite also be true? | Mở rộng câu trả lời từ cả hai chiều |
Mời gọi quan điểm khác | How might someone else view this? | Tạo không gian cho sự đa dạng ý kiến |
Phân tích hậu quả | What are the consequences if this continues? | Kéo dài nội dung để thể hiện critical thinking |
Kiểm tra giả định | Are we assuming that X is always negative? | Giúp người học kiểm tra lại định kiến |
Hiệu quả:
Việc sử dụng những câu hỏi như vậy giúp người học thể hiện sự phát triển logic trong bài nói, tăng tính phản biện mà không làm mất đi sự khách quan, tránh cảm giác “tranh luận” – điều mà nhiều người học thường sợ.
Hướng dẫn sử dụng câu hỏi Socratic trong phát triển đoạn phản biện (counter-argument) trong Writing Task 2
Trong IELTS Writing Task 2, thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các vấn đề có nhiều quan điểm khác nhau. Một bài viết ở band 7.0+ cần thể hiện khả năng xử lý lập luận đối lập một cách logic, khách quan và có chiến lược. Đây chính là lúc Socratic Questions phát huy hiệu quả.
Cách triển khai đoạn phản biện bằng Socratic Question:
Bước 1: Xác định quan điểm chính của bài.
Ví dụ: "Governments should invest more in public transportation than in building new roads."
Bước 2: Đặt câu hỏi Socratic để khai mở lập luận trái chiều.
Ví dụ: "But could the opposite also be true? Are there contexts where roads are more critical?"
Bước 3: Viết đoạn phản biện với thái độ khách quan.
While investment in public transport is crucial, could the opposite also be true? In rural areas, road infrastructure often plays a more essential role in economic development. Without adequate roads, even public transport becomes inaccessible. Therefore, governments may need to balance both priorities depending on regional needs.
Cấu trúc khuyến nghị:
Thành phần | Mẫu ngôn ngữ sử dụng | Vai trò |
---|---|---|
Chuyển đoạn | While some people argue that… / It is commonly believed that… | Dẫn vào quan điểm trái chiều |
Đặt câu hỏi phản biện | But is that always the case? / Could the opposite also be true? | Mở cánh cửa cho counter-argument |
Phát triển lý lẽ trái chiều | There are situations where… / In contrast,… | Xây dựng lập luận dựa trên bằng chứng |
Kết nối lại luận điểm chính | Nevertheless, in the broader picture… | Tránh gây mâu thuẫn với luận điểm chính |
Thiết kế hoạt động lớp học ứng dụng Socratic Question

Hoạt động 1: “Phản hồi mềm” (Gentle Countering Drill)
Mục tiêu: Tập cho người học quen với việc đặt câu hỏi phản biện mà không cảm thấy “tranh cãi”.
Cách thực hiện:
GV đưa ra một ý kiến đơn giản (ví dụ: “Online learning is better than traditional learning.”).
người học dùng mẫu câu: “Could the opposite also be true?”, “What might someone else say?”, “What if…?” để đưa ra phản hồi.
Sau đó, phát triển câu trả lời dựa trên câu hỏi vừa nêu.
Hoạt động 2: “Socratic hóa” đoạn viết
Mục tiêu: Dạy người học cải thiện đoạn văn một chiều thành đoạn văn học thuật hai chiều.
Cách thực hiện:
GV cung cấp một đoạn thân bài một chiều.
Nhiệm vụ của người học là chèn 1–2 câu hỏi Socratic vào đoạn, sau đó viết lại theo hướng có phản biện.
So sánh phiên bản trước – sau để nhận diện sự phát triển tư duy và tính học thuật.
Hoạt động 3: Brainstorm Socratic Questions theo dạng đề IELTS
Mục tiêu: Tăng vốn mẫu câu phản biện phù hợp với từng loại đề.
Cách thực hiện:
Chia lớp thành nhóm nhỏ.
Mỗi nhóm nhận một đề IELTS Writing hoặc Speaking.
Nhiệm vụ: Liệt kê 3–5 câu hỏi Socratic có thể dùng để mở rộng hoặc đối chiếu lập luận.
GV tổng hợp và xây dựng thành một “bộ khung phản biện mềm” cho lớp sử dụng sau này.
Kết quả mong đợi khi áp dụng Socratic Questioning vào lớp IELTS
Việc tích hợp phương pháp Socratic Questioning vào giảng dạy kỹ năng phản hồi lập luận trái chiều trong lớp học IELTS không chỉ mang lại hiệu quả ngắn hạn trong từng bài viết hay phần trả lời, mà còn góp phần nuôi dưỡng tư duy học thuật, khả năng tự phản tư và phát triển ngôn ngữ bền vững cho người học. Dưới đây là ba nhóm kết quả mong đợi rõ nét:
Nâng cao chất lượng phản hồi học thuật trong Speaking và Writing
Socratic Questioning không yêu cầu người học phải “phản bác”, mà giúp họ mở rộng lập luận một cách mềm mại, khách quan và hợp lý. Khi người học quen thuộc với các dạng câu hỏi như “Could the opposite also be true?”, họ học được cách tiếp cận vấn đề từ nhiều chiều, thay vì chỉ bảo vệ một quan điểm.
Trong Speaking Part 3:
Người học có khả năng mở rộng câu trả lời bằng cách tự đặt ra các câu hỏi ngược chiều và phản tư. Ví dụ, thay vì nói:
“Old people should not work after retirement.”,
họ có thể thêm:
“But could the opposite also be true in some cases? Some seniors actually feel healthier and more fulfilled when they continue to contribute.”Trong Writing Task 2:
Người học biết cách lồng ghép counter-arguments một cách tự nhiên vào thân bài mà không làm mất đi mạch lập luận chính. Điều này giúp bài viết thuyết phục hơn và thể hiện sự trưởng thành về tư duy.
Ví dụ:Although online learning increases flexibility, could the opposite also be true for learners in underdeveloped areas where internet access is limited? In such cases, traditional classroom instruction may remain more effective.
Cải thiện điểm số trong các tiêu chí chấm của kỳ thi IELTS
Việc rèn luyện các phản hồi đa chiều bằng Socratic Questioning có tác động trực tiếp đến nhiều tiêu chí chấm điểm trong IELTS:
Kỹ năng | Tiêu chí bị ảnh hưởng tích cực | Cụ thể |
---|---|---|
Writing | Task Response | Phản hồi toàn diện, có phân tích góc nhìn đối lập |
Cohesion and Coherence | Tổ chức lập luận logic, rõ ràng giữa các đoạn | |
Lexical Resource | Sử dụng được ngôn ngữ phản biện học thuật (e.g. some may argue, a valid concern is that, in contrast) | |
Speaking | Fluency and Coherence | Câu trả lời phát triển mạch lạc, không kết thúc đột ngột |
Lexical Resource | Mở rộng vốn từ nhờ diễn đạt các lập luận trái chiều một cách linh hoạt | |
Grammatical Range | Tăng cường sử dụng câu phức, câu điều kiện khi phản biện |
Phát triển tư duy mềm mại (flexible reasoning) và kỹ năng phản tư
Tư duy phản biện trong bối cảnh học thuật không nhất thiết là tranh luận để thắng – mà là xét lại mọi lập luận một cách công bằng. Việc sử dụng Socratic Questions rèn luyện cho người học khả năng:
Đặt câu hỏi thay vì vội vàng kết luận:
Điều này giúp tránh hiện tượng “jumping to conclusions” – một lỗi tư duy phổ biến trong bài viết học thuật.Phát triển khả năng phản tư (reflective thinking):
Người học học được cách hỏi chính mình: “Liệu mình đã xem xét đủ các chiều cạnh của vấn đề chưa?”, “Có những đối tượng nào bị bỏ qua không?”Nuôi dưỡng thái độ học thuật đúng đắn:
Người học hiểu rằng “khách quan hóa” lập luận là yêu cầu của một bài viết/đáp án chất lượng cao – không nhất thiết phải đồng tình hay phản bác mạnh mẽ.
Xây dựng sự tự tin trong giao tiếp học thuật, đặc biệt với người học ngại tranh luận
Với những người học e ngại thể hiện quan điểm trái chiều, Socratic Questioning đóng vai trò như một “chiếc cầu ngôn ngữ” giúp họ bước vào vùng đối thoại học thuật mà không cảm thấy mất an toàn. Việc “đặt câu hỏi” thay vì “phản bác” tạo ra sự thoải mái về tâm lý, giúp họ:
Diễn đạt được ý tưởng của bản thân mà không sợ bị phán xét;
Cảm thấy việc đưa ra góc nhìn khác là một hành động mang tính học thuật, không phải đối đầu;
Dần dần hình thành “voice” – tiếng nói cá nhân trong giao tiếp và viết học thuật.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Việc tích hợp Socratic Questioning vào lớp IELTS không chỉ nâng cao chất lượng bài viết và câu trả lời nói, mà còn phát triển tư duy phản tư, khả năng lập luận linh hoạt và thái độ học thuật đúng đắn. Đây là chiến lược phù hợp cho mọi đối tượng, đặc biệt là người học e ngại tranh luận, nhằm đạt hiệu quả ngôn ngữ và tư duy bền vững.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“The Miniature Guide to Socratic Questioning.” Foundation for Critical Thinking, 31/12/2005. Accessed 4 August 2025.
“Teaching for Critical Thinking: Tools and Techniques to Help Students Question Their Assumptions.” Jossey-Bass, 31/12/2011. Accessed 4 August 2025.
“Socratic Seminars: Engaging Students in Intellectual Discourse.” Educational Leadership, 31/12/1987. Accessed 4 August 2025.
“Structuring Peer Interaction to Promote High-Level Cognitive Processing.” Theory into Practice, 31/12/2001. Accessed 4 August 2025.
“Socratic Method and Emotional Safety in ESL Debate Classes.” Journal of Applied Linguistics in Asia, 31/12/2017. Accessed 4 August 2025.
“Critical Thinking.” McGraw-Hill Education, 31/12/2011. Accessed 4 August 2025.
“Learner-Centered Teaching: Five Key Changes to Practice.” Jossey-Bass, 31/12/2012. Accessed 4 August 2025.
“In Over Our Heads: The Mental Demands of Modern Life.” Harvard University Press, 31/12/1997. Accessed 5 August 2025.
“Reflection in Learning and Professional Development: Theory and Practice.” Routledge, 31/12/2003. Accessed 5 August 2025.
“The Psychology of the Language Learner: Individual Differences in Second Language Acquisition.” Lawrence Erlbaum Associates, 31/12/2004. Accessed 5 August 2025.
“The Dynamics of Socratic Questioning in the Classroom.” International Journal of Educational Philosophy, 31/12/2009. Accessed 5 August 2025.
Bình luận - Hỏi đáp