Ứng dụng Theme, Rheme (cách sắp xếp thông tin) vào kỹ năng nói và giao tiếp Tiếng Anh
Key Takeaways |
---|
Ứng dụng Theme và Rheme vào kỹ năng nói và giao tiếp trong Tiếng Anh nhằm nâng cao khả năng tổ chức, trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và logic trong khi nói tiếng Anh, đặc biệt với đối tượng hướng tới band điểm Speaking 7.0 trở lên. Một số cách sử dụng Theme và Rheme trong Speaking
Lợi ích của việc ứng dụng Theme và Rheme vào kỹ năng Speaking
|
Giới thiệu về ứng dụng Theme, Rheme vào kỹ năng Speaking
Theo Bloor & Bloor (2004), một đoạn ngôn ngữ mạch lạc và có ý nghĩa được cho là có kết cấu rõ ràng và liên kết. Để đạt được mục tiêu đó, các mệnh đề, câu văn phải được sắp xếp chặt chẽ với nhau, giúp đưa đến sự gắn kết, thống nhất về kết cấu và đầy đủ, logic về ý nghĩa của văn bản.
Do đó, việc sắp xếp bố cục câu luôn là vấn đề cần thiết được quan tâm và chú trọng để phát triển toàn diện về cách sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là trong kỹ năng nói và giao tiếp. Đối với IELTS Speaking, band điểm từ 7.0 trở lên yêu cầu khả năng sử dụng câu phức tạp, chú trọng đến cách sắp xếp, logic và bố cục của câu nói.
Chính vì vậy, việc nghiên cứu và ứng dụng Theme và Rheme vào kỹ năng nói và giao tiếp trong Tiếng Anh được ra đời, nhằm mục đích nâng cao khả năng tổ chức, trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và logic trong khi nói tiếng Anh, đặc biệt với đối tượng hướng tới band điểm Speaking 7.0 trở lên.
Giải thích về Theme và Rheme
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Theme và Rheme đề cập đến việc phân chia câu thành hai phần chính:
Theme: là phần đề cập đến chủ đề chính hoặc thông tin đã được đề cập trước đó hoặc đã biết đến.
Rheme: là phần mang thông tin mới, bổ sung hoặc ý chính của câu.
Ví dụ: “My favorite hobby is playing the guitar.”
→ Trong câu ví dụ, chủ đề Theme là “My favorite hobby” và thông tin được thêm vào Rheme là “is playing the guitar”.
Một số cách sử dụng Theme và Rheme trong Speaking
Chủ đề và thông tin chính
Theme: Bắt đầu bằng việc giới thiệu chủ đề chính hoặc thông tin đã biết trước đó.
Rheme: Tiếp tục bằng việc cung cấp thông tin mới, ý kiến cá nhân hoặc ví dụ để hỗ trợ chủ đề.
Ví dụ:
Discussing the benefits of volunteering (Thảo luận về lợi ích của tình nguyện)
Theme: "Volunteering has numerous positive impacts on individuals and communities."
Rheme: "By tackling diverse social challenges, those who volunteer for causes do so in a way that benefits society. Moreover, volunteering can enhance personal growth and development, as it provides opportunities to learn new skills, gain valuable experiences, and broaden one's perspective. However, it is important to choose a cause or organization that aligns with one's interests and values to ensure a fulfilling volunteering experience."
So sánh và phân loại
Theme: Đưa ra một danh sách hoặc nhóm các mục hoặc ý kiến đã biết trước.
Rheme: Đưa ra các đặc điểm, ví dụ hoặc so sánh để mô tả và phân loại từng mục trong danh sách.
Ví dụ: Comparing two types of transportation (So sánh hai loại phương tiện giao thông)
Theme: "Let's compare cars and bicycles as modes of transportation."
Rheme: "Cars offer convenience and speed, allowing individuals to travel long distances comfortably and quickly. On the other hand, bicycles are environmentally friendly and promote physical fitness. They are an excellent choice for short commutes, and they help reduce traffic congestion and carbon emissions. However, cars require fuel and contribute to air pollution, while bicycles rely on human power and have limited carrying capacity. It's important to consider factors such as distance, purpose, and environmental impact when choosing between cars and bicycles as transportation options."
Câu hỏi và trả lời
Theme: Đặt câu hỏi hoặc tạo một tình huống.
Rheme: Trả lời câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến, lời giải thích.
Ví dụ:
Discussing the benefits of learning a foreign language (Thảo luận về lợi ích của việc học một ngoại ngữ)
Theme: "Why should people learn a foreign language?"
Rheme: "Learning a foreign language offers numerous benefits. Firstly, it broadens cultural understanding and promotes intercultural communication. By learning a different language, individuals gain insights into different customs, traditions, and perspectives. Additionally, it improves cognitive capabilities including multitasking, memory, and problem-solving ability. Learning a foreign language can also boost career prospects by opening up opportunities for international jobs and fostering cross-cultural collaboration. Overall, it enriches personal growth, expands horizons, and enables meaningful connections with people from diverse backgrounds."
Lập luận và ví dụ
Theme: Đưa ra một lập luận hoặc quan điểm.
Rheme: Sử dụng ví dụ, dẫn chứng hoặc thống kê để chứng minh hoặc phản bác lập luận.
Ví dụ:
Discussing the impact of technology on communication (Thảo luận về tác động của công nghệ đối với giao tiếp)
Theme: "Technological innovations have completely changed how we communicate."
Rheme: "For example, the rise of smartphones and social media platforms has made it easier than ever to connect with people from different parts of the world instantly. However, the overreliance on digital communication can lead to decreased face-to-face interactions and hinder the development of interpersonal skills. It is important to strike a balance between online and offline communication to maintain meaningful relationships and effective communication."
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình 1:1, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Giáo trình cá nhân hoá theo nhu cầu học viên.
Khi bắt đầu học, học viên sẽ được kiểm tra test trình độ đầu vào miễn phí để sắp lớp học phù hợp với mục tiêu đề ra với các quyền lợi khi đăng ký người học có thể tham khảo tại đây.
Ứng dụng Theme và Rheme vào kỹ năng Speaking
Chủ đề và thông tin chính
Bằng cách sử dụng Theme và Rheme, bạn có thể tổ chức ý tưởng và thông tin một cách logic và có cấu trúc, giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về nội dung của bạn. Theme giới thiệu chủ đề chính, trong khi Rheme trình bày thông tin chi tiết và các phần quan trọng liên quan đến chủ đề.
So sánh và phân loại
Ứng dụng của Theme và Rheme trong so sánh và phân loại cho phép diễn đạt sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các yếu tố, nhóm, hoặc khía cạnh khác nhau. Theme được sử dụng để giới thiệu chủ đề so sánh hoặc phân loại, và Rheme được sử dụng để đưa ra các đặc điểm, ví dụ hoặc phân tích chi tiết về từng phần trong so sánh. Từ đó, cung cấp thông tin và so sánh các khía cạnh khác nhau hoặc phân loại các yếu tố khác nhau.
Câu hỏi và trả lời
Ứng dụng của Theme và Rheme trong câu hỏi và trả lời giúp bạn tạo ra một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận có cấu trúc và logic. Theme được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc tạo tình huống, trong khi rheme được sử dụng để trả lời câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến, giải thích chi tiết.
Lập luận và ví dụ
Ứng dụng của Theme và Rheme trong lập luận, ví dụ giúp bạn diễn đạt và tổ chức các luận điểm, bằng chứng và ví dụ một cách rõ ràng và có cấu trúc. Bằng cách sử dụng Theme và Rheme, bạn có thể xây dựng một lập luận logic và mạch lạc. Theme giới thiệu chủ đề chính, trong khi Rheme trình bày các luận điểm, bằng chứng và ví dụ để hỗ trợ quan điểm của bạn.
→ Vậy đặc điểm chung của ứng dụng Theme và Rheme trong kỹ năng Speaking là:
Sắp xếp thông tin trong câu theo thứ tự Theme và Rheme để truyền đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.
Đặt Theme ở đầu câu và Rheme ở cuối câu để làm nổi bật ý chính của câu.
Sử dụng các liên từ để kết nối các câu lại với nhau, giúp người nghe dễ dàng theo dõi ý chính của câu.
Lợi ích của việc ứng dụng Theme và Rheme vào kỹ năng Speaking
Việc ứng dụng Theme và Theme vào kỹ năng speaking mang lại nhiều lợi ích quan trọng
Tổ chức thông tin: Sử dụng Theme và Rheme giúp bạn tổ chức thông tin một cách cấu trúc và logic. Bằng cách xác định Theme (chủ đề) và Rheme (nội dung chính), bạn có thể truyền đạt ý kiến, thông tin và câu chuyện một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Tăng tính logic: Theme và Rheme giúp bạn xây dựng một dòng suy nghĩ logic trong quá trình diễn đạt. Khi bạn phát triển ý tưởng và lập luận theo cấu trúc Theme-Rheme, thông điệp của bạn trở nên mạch lạc và dễ theo dõi.
Tạo sự liên kết: Sử dụng Theme và Rheme giúp bạn tạo sự liên kết và mạch lạc giữa các ý tưởng và thông tin trong diễn đạt của mình. Bằng cách liên kết Theme trong câu hỏi hoặc chủ đề với Rheme trong câu trả lời hoặc nội dung chính, bạn tạo ra sự nhất quán và liên kết trong diễn đạt.
Dễ dàng tiếp thu thông tin: Khi sử dụng Theme và Rheme, người nghe có thể dễ dàng tiếp thu thông tin mà bạn truyền đạt. Cấu trúc rõ ràng và mạch lạc của Theme và Rheme giúp người nghe tập trung và hiểu rõ hơn về nội dung bạn đang truyền đạt.
Tăng tính thuyết phục: Khi sử dụng Theme và Rheme, bạn có thể xây dựng lập luận mạch lạc và thuyết phục hơn. Bằng cách trình bày ý kiến, bằng chứng và ví dụ thông qua cấu trúc Theme và Rheme, bạn tạo ra một dòng lập luận có tính logic và sức thuyết phục cao.
Xác định chủ đề: Bằng cách đặt chủ đề (Theme) ở đầu câu, người nghe có thể dễ dàng nhận ra chủ đề chính của câu nói. Điều này giúp tạo sự tập trung và sự nhất quán trong diễn đạt.
Tạo sự nhất quán và mạch lạc: Sử dụng Theme và Rheme giúp tạo sự nhất quán và mạch lạc trong diễn đạt. Bạn có thể xây dựng một chuỗi các câu liên kết với nhau một cách logic và có cấu trúc thông qua việc chuyển đổi giữa Theme và Rheme. Điều này giúp người nghe dễ dàng theo dõi luồng thông tin và lập luận của bạn.
Xác định tầm quan trọng: Bằng cách đặt Theme ở đầu câu, bạn đưa ra thông tin quan trọng và tập trung ngay từ ban đầu. Điều này giúp người nghe nhận ra những điểm quan trọng và tầm quan trọng của thông tin mà bạn muốn truyền đạt. Rheme sau đó cung cấp các chi tiết, ví dụ hoặc bằng chứng để hỗ trợ ý kiến của bạn.
Gây ấn tượng và tạo sự thú vị: Việc sử dụng Theme và Rheme một cách khéo léo có thể gây ấn tượng và tạo sự thú vị cho người nghe. Bạn có thể sử dụng Theme để tóm tắt ý chính, sau đó sử dụng Rheme để phát triển ý kiến hoặc tạo sự bất ngờ, làm cho thông điệp của bạn trở nên hấp dẫn hơn.
Theo Kuswoyo (2016), ứng dụng Theme và Rheme trong phát triển nội dung và thông điệp bài nói Speaking giúp đảm bảo cấu trúc, tinh nhất quán và mạch lạc trong bài nói. Ứng dụng này cũng có thể hỗ trợ và áp dụng trong các ngành nghề như giáo viên, nhà báo, nhà văn, etc, khi được thực hiện rộng rãi với các thể loại nói khác như bài giảng, hội thoại, tranh luận, diễn thuyết, etc.
Cách luyện tập ứng dụng Theme và Rheme trong kỹ năng nói
Hiểu rõ về khái niệm Theme và Rheme: Đầu tiên, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ về khái niệm và vai trò của Theme và Rheme trong diễn đạt. Nắm vững ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác.
Quan sát và nghe các bài nói chuyện, bài thuyết trình: Dành thời gian nghe và quan sát các bài nói chuyện hoặc bài thuyết trình từ người có kỹ năng nói tốt. Chú ý xem họ sử dụng Theme và Rheme như thế nào để tổ chức ý kiến và diễn đạt thông điệp.
Luyện tập viết và nói với sự chú ý đến Theme và Rheme: Hãy thực hành viết và nói với việc tập trung vào việc sử dụng Theme và Rheme một cách chính xác. Bắt đầu bằng việc chọn một chủ đề hoặc ý kiến và xác định rõ ràng chỗ nào là Theme và chỗ nào là Rheme. Hãy đảm bảo rằng thông tin quan trọng được đặt ở vị trí Theme và các chi tiết hoặc ví dụ được đặt ở vị trí Rheme.
Tạo một cấu trúc cụ thể: Khi luyện tập, hãy tạo ra một cấu trúc cụ thể cho việc sắp xếp ý kiến của bạn. Bạn có thể chia câu hoặc đoạn văn thành các phần riêng biệt: Theme-Rheme-Rheme, hoặc Theme-Rheme1-Rheme2-Rheme3, tùy thuộc vào sự phát triển của ý kiến của bạn.
Ghi âm và tự nghe lại: Khi luyện tập nói, hãy ghi âm và sau đó tự nghe lại để đánh giá cách bạn sử dụng Theme và Rheme. Xem xét xem liệu bạn đã tổ chức ý kiến một cách mạch lạc và logic hay chưa, và có thể tăng cường sự thuyết phục của thông điệp của mình.
Luyện tập với người khác: Luyện tập cùng với người khác là một cách tốt để cải thiện kỹ năng của bạn. Thực hiện các bài tập nói chuyện hoặc thuyết trình với người bạn đồng nghiệp, bạn bè hoặc gia đình và yêu cầu họ đánh giá và cung cấp phản hồi về việc sử dụng Theme và Rheme của bạn.
Luyện tập định kỳ: Để trở thành thành thạo trong việc sử dụng Theme và Rheme, hãy luyện tập đều đặn. Dành ít nhất một thời gian ngắn mỗi ngày để tập trung vào việc áp dụng Theme và Rheme trong diễn đạt của bạn.
Luyện tập và thực hành đều đặn sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng Theme và Rheme trong kỹ năng nói. Hãy kiên nhẫn và kiên trì, vì việc này là một quá trình và đòi hỏi thời gian để trở nên thành thạo.
Tổng kết
Deterding và Poedjosoedarmo (2001) đã chỉ ra rằng ý nghĩa của bài nói được thể hiện bởi những cấu trúc xây dựng bằng Theme (Chủ đề) và Rheme (Thông tin thêm). Theme đóng vai trò là điểm xuất phát của bài nói, và Rheme sẽ phát triển tiếp bài nói bằng những thông tin bổ sung ý cho chủ đề. Có thể nói, ứng dụng Theme và Rheme vào kỹ năng Speaking là một trong những cách giúp người nói truyền đạt ý của mình một cách rõ ràng, mạch lạc và chuyên nghiệp, đặc biệt phù hợp với những người mong muốn đạt được level Speaking IELTS 7.0 trở lên. Đây là một phương pháp hữu ích, logic, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của người học nói riêng, và trong giao tiếp cộng đồng nói chung.
Nguồn tham khảo:
Bloor, T. & Bloor, M. “The Functional Analysis of English (Second Edition).” USA: Oxford University Press, 2004.
Deterding, D. & Poedjosoedarmo, G. “The Grammar of English.” Singapore: Prentice Hall, 2001.
Kuswoyo, Heri. “Thematic Structure in Barack Obama’s Press Conference: A Systemic Functional Grammar Study.” Advances in Language and Literary Studies, 2016.
Bình luận - Hỏi đáp