Ứng dụng vị trí mệnh đề quan hệ trong TOEIC Reading Part 5 và 6
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản của tiếng anh. Vì thế, dạng câu hỏi về mệnh đề quan hệ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi đánh giá năng lực tiếng anh. Đặc biệt, ở bài thi TOEIC Reading, người học được yêu cầu xác định ví trí của mệnh đề quan hệ trong câu. Dạng câu hỏi này có thể được biến tấu thành nhiều hình thức khác nhau, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức nền tảng vững chắc về mệnh đề quan hệ để lựa chọn câu trả lời đúng nhất. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho thí sinh những kiến thức cần có về mệnh đề quan hệ cũng như một số phương pháp để trả lời các câu hỏi về mệnh đề quan hệ trong TOEIC Reading Part 5 và 6.
Tổng quan về mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là gì?
Theo trang Ef.com, mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một mệnh đề phụ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó và không nhất thiết phải có trong câu. Khi loại bỏ mệnh đề này, câu vẫn có nghĩa hoàn chỉnh và đúng về mặt ngữ pháp. Có hai loại mệnh đề quan hệ chính trong tiếng Anh đó là mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses) và mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses). Người học cần phân biệt sự khác nhau giữa hai loại mệnh đề quan hệ vì nó sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn đại từ quan hệ (Relative Pronoun) thích hợp để giới thiệu những loại mệnh đề quan hệ khác nhau. Một số đại từ quan hệ thường gặp có thể kể đến như who, which, where, what, that, …
Các loại mệnh đề quan hệ và vị trí của chúng trong câu
Mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin về người hoặc một sự vật cụ thể để phân biệt với tập thể mà sự vật sự việc đó thuộc về. Nếu mệnh đề quan hệ xác định bị loại bỏ, câu vẫn đúng về mặt ngữ pháp nhưng nghĩa của câu sẽ bị thay đổi đáng kể. Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy hoặc dấu ngoặc đơn.
Ví dụ: Girls who don’t like handsome boys are quite rare today. (Những cô gái mà không thích các anh chàng đẹp trai ngày nay là rất hiếm.)
Nếu bỏ đi mệnh đề “who don’t like handsome boys”, câu sẽ trở thành: Girls are quite rare today. (Các cô gái ngày nay rất hiếm.) Người học có thể nhận thấy rằng mặc dù câu vẫn đúng ngữ pháp nhưng nghĩa của câu đã bị biến đổi hoàn toàn khác so với câu ban đầu.
Một mệnh đề quan hệ xác định hoàn chỉnh bao gồm một đại từ quan hệ (có thể được lược bỏ), theo sau là một động từ và các thành phần khác tuỳ thuộc vào nội dung người học muốn truyền tải như chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ.
Ví dụ:
(Dịch: Đây là bài hát hay nhất mà tôi từng được nghe).
Mệnh đề quan hệ “(that) I’ve ever heard” có thể lược bỏ đại từ quan hệ “that” mà không làm ảnh hưởng về nghĩa và ngữ pháp của câu.
Người học cần lưu ý rằng đại từ quan hệ chỉ có thể được lược bỏ khi nó đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề. Nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề, người học không thể lược bỏ nó. Người học xác định vai trò của đại từ quan hệ trong câu bằng cách, nếu sau đại từ quan hệ là cấu trúc chủ ngữ + động từ thì đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ, ngược lại nó sẽ đóng vai trò chủ ngữ.
Ví dụ:They live in the housewhich belongs to Ms. Roxy. (Họ sống trong căn nhà cái mà thuộc về cô Roxy.)
Người học thấy rằng ở câu này, đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề “which belongs to Ms.Roxy”, vì vậy người học không thể lược bỏ mệnh đề này trong câu.
Một số đại từ quan hệ thường được dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ xác định:
Bảng dưới đây tổng hợp các đại từ quan hệ thường gặp trong mệnh đề quan hệ xác định dựa vào vai trò và nghĩa của chúng trong câu.
Người | Vật | Nơi chốn | Thời gian | Địa điểm | |
Chủ ngữ (Subject) | who/that | which/that | |||
Tân ngữ (Object) | who/whom/that | which/that | where | when | why |
Possessive (Sở hữu) | whose | whose |
Mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin ngoài lề, thông tin thêm về một sự vật, sự việc nào đó; những thông tin đó không giúp người sử dụng phân biệt sự vật, sự việc được nói đến trong câu với tập thể mà chúng thuộc về. Khi bỏ đi mệnh đề quan hệ không xác định trong câu, câu sẽ vẫn đúng về mặt ngữ pháp và ý nghĩa gốc ban đầu hầu như không thay đổi, mặc dù thông tin trong câu không còn chi tiết như trước. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy hoặc dấu ngoặc đơn.
Ví dụ: The souvenir, which is very expensive, is from Nha Trang. (Món quà lưu niệm, cái mà rất mắc tiền, được mua ở Nha Trang)
Khi bỏ đi mệnh đề “which is very expensive”, nghĩa của câu vẫn được truyền tải hoàn toàn và không ảnh hưởng gì tới cấu trúc ngữ pháp.
Một mệnh đề quan hệ không xác định hoàn chỉnh được cấu thành bởi một đại từ quan hệ, theo sau là động từ và các thành phần tùy chọn như chủ ngữ và tân ngữ của động từ. Trong mệnh đề quan hệ không xác định, “who” và “which” không thể được thay thế bởi “that” như trong mệnh đề; cũng như người học không thể lược bỏ đại từ quan hệ ở bất kỳ trường hợp nào.
Ví dụ:
(Dịch: Anh ấy đưa cho tôi một món quà, cái mà tôi đã mở ngay lập tức.)
Mặc dù đại từ quan hệ “which” trong mệnh đề “which I opened immediately” đóng vai trò tân ngữ, nhưng vì đây là mệnh đề quan hệ không xác định nên người học không thể lược bỏ đại từ “which”.
Một số đại từ quan hệ thường dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ không xác định:
Bảng dưới đây tổng hợp các đại từ quan hệ thường gặp trong mệnh đề quan hệ không xác định dựa vào vai trò và nghĩa của chúng trong câu.
Người | Vật | Nơi chốn | |
Chủ ngữ | who | which | |
Tân ngữ | who/whom | which | where |
Sở hữu | whose |
Bên cạnh đó, các mệnh đề không xác định còn được giới thiệu bởi những biểu thức như all of hay many of theo sau là đại từ quan hệ.
Người | Vật | |
all of, any of, some of, a few of, both of, each of, either of, half of, many of, most of, much of, none of, one of, two of, …. | whom | which |
Ví dụ:
She has a lot of friends, most of whom she knows for years. (Cô ấy có rất nhiều bạn, đa số những người cô ấy đã quen từ rất lâu.)
Đại từ quan hệ “which” được đặt ở đầu một mệnh đề quan hệ không xác định có thể bổ nghĩa cho toàn bộ vế câu trước đó hơn là chỉ một từ.
Lisa didn’t do well on her midterm test, which is unexpected. (Lisa không làm tốt trong bài thi giữa kỳ của cô ấy, điều này thật bất ngờ.)
Mệnh đề quan hệ “which is unexpected’ trong câu này bổ nghĩa cho toàn bộ vế câu trước đó chứ không chỉ là cụm danh từ “her midterm test”.
Ứng dụng mệnh đề quan hệ trong TOEIC Reading Part 5
Part 5 – Incomplete Sentence (Câu chưa hoàn chỉnh) của bài thi TOEIC Reading được xem như phần thi đơn giản nhất trong chuỗi 3 phần thi. Mục đích chính của Part 5 là kiểm tra khả năng ngữ pháp, vốn từ vựng của thí sinh trong từng câu đơn lẻ. Dạng câu hỏi mệnh đề quan hệ sẽ chiếm khoảng từ 1 đến 2 câu trong tổng số 30 câu của phần này.
Ví dụ 1: (YBM 2020 Vol 2 – Test 9)
Phân tích ví dụ trên, thí sinh nhận thấy rằng câu đã có một động từ chính là “is” nhưng sau phần khoảng trống có thêm một động từ khác là “wish”, vì thế cần có một đại từ quan hệ làm chủ ngữ cho phần mệnh đề quan hệ của câu. Đại từ quan hệ này cần phải bổ nghĩa cho danh từ “residents” (cư dân) đứng trước nó. Trong 4 đáp án chỉ có đáp án (D) who là đại từ quan hệ và đáp án này cũng hoàn toàn phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ “residents”, mệnh đề quan hệ trong TOEIC Reading Part 5 trên không được ngăn cách bởi dấu phẩy nên nó là mệnh đề quan hệ xác định. Do đó, (D) who là đáp án chính xác cho ví dụ trên.
Ví dụ 2: (YBM 2020 Vol 2 – Test 2)
Ở ví dụ trên, thí sinh thấy rõ rằng mệnh đề “……… carry passengers to and from the city” được ngăn cách với phần còn lại của câu bởi cặp dấu phẩy. Bỏ phần mệnh đề này đi câu vẫn truyền tải đúng nội dung và đúng về mặt ngữ pháp nên mệnh đề này là một mệnh đề quan hệ không xác định. Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống phải là một đại từ quan hệ, thí sinh loại được hai đáp án (C) they và(D) their không phải là đại từ quan hệ. Thí sinh tiếp tục phân tích đề bài, đại từ quan hệ này cần phải ám chỉ chủ ngữ “the red buses” (những chiếc xe bus màu đỏ) để đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ đang bị khuyết. Thí sinh loại đáp án (B) whose vì whose chỉ có thể làm chủ ngữ trong trường hợp danh từ trước đó chỉ người và mang tính sở hữu. Do đó, đáp án chính xác của ví dụ trên là (A) which.
Đọc thêm: Những cấu trúc ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong TOEIC Part 5
Ứng dụng mệnh đề quan hệ trong TOEIC Reading 6:
Part 6 – Text Completion (Hoàn thành văn bản), bao gồm 16 câu hỏi. Part 6 có độ khó được nâng cao hơn Part 5 một chút vì để trả lời các câu hỏi ở Part 6, thí sinh cần xem xét sự logic về nghĩa và ngữ pháp của câu được yêu cầu hoàn thành với các câu còn lại trong văn bản. Dạng câu hỏi về mệnh đề quan hệ ở Part 6 không được đưa ra trực tiếp như Part 5 mà được lồng ghép vào với các điểm ngữ pháp khác nhưng vẫn đòi hỏi thí sinh có kiến thức vững chắc về mệnh đề quan hệ để đưa ra đáp án chính xác.
Ví dụ:(YBM 2020 Vol 2 – Test 10)
Trong ví dụ trên, mệnh đề “ ……. have the benefits we provide” được ngăn cách bởi dấu phẩy với phần còn lại của câu và đáp án (C) which sẽ làm thí sinh bị lầm tưởng đây là mệnh đề quan hệ không xác định. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ câu này thí sinh sẽ thấy rằng câu này được bắt đầu bằng Although (Mặc dù) và chủ ngữ chính của về câu này là most airlines (đa số các hãng hàng không) vì vậy vế câu sau dấu phẩy phải mang nghĩa đối ngược lại vế câu trước dấu phẩy. Chỉ có đáp án (D) few có nghĩa đối nghịch với most trong vế câu trước, vì vậy (D) few là đáp án chính xác của câu này.
Đọc thêm: Tổng quan về phần thi TOEIC Reading Part 6 và một số điều cần chú ý
Tổng kết
Mệnh đề quan hệ trong TOEIC Reading Part 5 sẽ xuất hiện dưới các biến thể khác nhau trong bài thi. Vậy nên, trong quá trình ôn luyện, người học không chỉ nên dừng lại ở việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của điểm ngữ pháp này, mà nên kết hợp với việc giải đề để làm quen với các cách ra đề của bài thi TOEIC cũng như tích lũy kinh nghiệm làm bài để đưa ra một chiến thuật làm bài thật hợp lý.
Đọc thêm: Luyện thi TOEIC với bộ sách Longman Series for the TOEIC Test
Bùi Hoàng Phương Uyên
Bình luận - Hỏi đáp