Useful phrases for IELTS Speaking: Những cụm từ bạn nên biết

IELTS Speaking là một phần thi đòi hỏi thí sinh phải có những phản ứng nhanh nhẹn cùng vốn từ vựng đáng kể để có thể trả lời các tình huống một cách linh hoạt. Một số cụm phrases/statements sẽ rất hữu ích trong trường hợp này bởi chúng giúp cho đoạn hội thoại trở nên mạch lạc và ấn tượng hơn. Bài viết sẽ giới thiệu các useful phrases for IELTS Speaking để người học tham khảo và chuẩn bị trước cho phần thi của mình.
author
Phạm Hồng Phúc
18/01/2024
useful phrases for ielts speaking nhung cum tu ban nen biet

Key takeaways

  • Sử dụng các useful phrases for IELTS Speaking giúp tạo ra sự liên kết giữa các ý của bài nói, làm cho câu trả lời trở nên mạch lạc, dễ hiểu và giúp tạo ấn tượng tốt với các giám khảo

  • Useful phrases for IELTS Speaking Part 1 bao gồm các nhóm nhỏ để: Giới thiệu bản thân, Thể hiện quan điểm, Sở thích cá nhân, v.v.

  • Useful phrases for IELTS Speaking Part 2 bao gồm các phrases/statements để mở đầu bài nói, dùng cho phần thân bài và

    kết thúc bài nói.

  • Useful phrases for IELTS Speaking Part 3 bao gồm các nhóm nhỏ để: Mở đầu phần thảo luận, Đưa ra ý kiến và luận điểm, Trình bày lý do, v.v.

  • Một số lưu ý khi sử dụng useful phrases for IELTS Speaking:

  1. Sử dụng phrases/statements một cách tự nhiên

  2. Biết khi nào nên sử dụng và tránh lạm dụng quá nhiều

  3. Sử dụng các phrases/statements đa dạng

  4. Giữ bình tĩnh và tự tin

Tại sao nên dùng các useful phrases for IELTS Speaking

Speaking là một trong bốn kỹ năng được đánh giá trong bài thi IELTS bên cạnh Listening, Writing, và Reading. Ở phần thi này, thí sinh sẽ được đánh giá thông qua các tiêu chí như phát âm, từ vựng, ngữ pháp, và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách lưu loát. Việc sử dụng các cụm phrases/statements một cách thành thạo và diễn đạt thật hiệu quả sẽ giúp gây ấn tượng tốt với các giám khảo.

Khéo léo lồng ghép các phrases/statements cho thấy rằng thí sinh có vốn từ vựng đa dạng, khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt và diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng. Sử dụng phrases và statements còn giúp tạo ra sự liên kết giữa các ý của bài nói, làm cho câu trả lời trở nên mạch lạc và dễ hiểu. Vì thế, sẽ rất hữu ích nếu người học làm quen sớm với càng nhiều cụm phrases/statements để có thể cải thiện band điểm của mình.

Phrases/Statements trong IELTS Speaking Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, thông thường thí sinh sẽ được khai thác với các câu hỏi về bản thân, gia đình, công việc, và các chủ đề hàng ngày khác, và việc sử dụng phrases/statements ở phần thi này tương đối quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu và cụm từ mà người học có thể tham khảo sử dụng.

image-alt

1. Giới thiệu bản thân

  • I'm originally from [Place], but currently, I live in... (Tôi đến từ [Địa điểm], nhưng hiện tại, tôi sống ở...)

  • I'm employed as a... (Tôi được tuyển dụng vào vị trí...)

  • I currently work in the field of... (Tôi hiện đang làm việc trong lĩnh vực...)

  • I graduated from [University/College] with a degree in... (Tôi tốt nghiệp [tên Đại học/Cao đẳng] với chuyên ngành về...)

  1. Thể hiện quan điểm

  • I think… (Tôi nghĩ là...)

  • In my opinion… (Theo quan điểm của tôi...)

  • I firmly believe that… (Tôi tin chắc rằng...)

  • I'm convinced that... (Tôi tin rằng...)

  • I strongly recommend... (

    Tôi thực sự rất khuyến khích...)

  1. Sở thích cá nhân

  • Apart from my professional life, I'm deeply interested in... (Bên cạnh sự nghiệp, tôi có niềm đam mê lớn đối với...)

  • I find joy in... (Tôi cảm thấy vui vẻ khi...)

  • I'm particularly drawn to... (Tôi đặc biệt bị thu hút bởi...)

  • In my free time, I enjoy... (Vào những lúc rảnh rỗi, tôi thường...)

  • I have a strong passion for... (Tôi có niềm đam mê mạnh mẽ với...)

  • One of my favorite pastimes is... (Một trong những thú vui yêu thích của tôi là...)

  1. Miêu tả tần suất

  • I rarely... (Tôi hiếm khi…)

  • I sometimes... (Đôi khi tôi…)

  • I often... (Tôi thường…)

  • I always... (Tôi luôn…)

  • Once a week... (Mỗi tuần một lần…)

  • Every day… (Hàng ngày…)

  1. Diễn đạt sự không chắc chắn

  • I'm not sure... (Tôi không rõ lắm...)

  • I can't say for sure... (Tôi không thể khẳng định...)

  • It depends... (Tùy thuộc vào...)

  • I'm not really sure... (Tôi thực sự không chắc chắn...)

  • I'd have to say... (Tôi đoán...)

  1. Yêu cầu làm rõ câu hỏi

  • Sorry, could you repeat that? (Tôi không nghe rõ, bạn có thể nói lại được không?)

  • I'm not sure I understand... (Tôi không chắc mình đã hiểu rõ...)

  • What do you mean by...? (Bạn có thể giải thích rõ hơn về...?)

  • Can you give me an example? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ được không?)

  • Could you rephrase that? (Bạn có thể nói lại theo cách khác được không?)

  1. Kéo dài thời gian để suy nghĩ

  • Well...

  • Um...

  • Let me see... (Để tôi xem...)

  • I think... (Tôi cho là...)

  • You know... (Bạn biết đấy...)

  1. Gây tò mò cho người nghe

  • Actually... (Trên thực tế…)

  • Interestingly enough... (Điều thú vị là...)

  • Did you know that...? (Bạn có biết rằng...?)

  • What's even more surprising is... (Điều đáng nói hơn nữa là...)

Xem thêm:

Phrases/Statements trong IELTS Speaking Part 2

Ở phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu chuẩn bị một bài nói trong khoảng 1-2 phút và đề bài thông thường sẽ là yêu cầu miêu tả một đồ vật, người, nơi chốn, sự kiện, hoặc một hoạt động nào đó. Bài thi phải được bao gồm đầy đủ 3 phần mở bài, thân bài, kết bài và lồng ghép các cụm phrases/statements để nội dung được liên kết một cách mạch lạc và rõ ràng.

Phrases/Statements mở đầu bài nói

  • I'd like to begin by introducing... (Tôi muốn bắt đầu bằng cách giới thiệu về...)

  • I find this topic particularly intriguing because... (Tôi thấy chủ đề này đặc biệt thú vị bởi vì...)

  • Today, I'm excited to share my experience on... (Hôm nay, tôi rất hào hứng được chia sẻ trải nghiệm của mình về...)

  • I'll be talking about… (Tôi sẽ nói về…)

  • I would like to share about… (Tôi muốn chia sẻ về…)

Phrases/Statements dùng cho phần thân bài

Useful phrases mở đầu thân bài

  • To delve into the details, let me start by... (Để đi sâu vào chi tiết, tôi xin được bắt đầu bằng...)

  • First and foremost, I'd like to talk about... (Trước hết, tôi muốn nói về...)

  • The aspect I want to highlight initially is… (Khía cạnh tôi muốn nhấn mạnh đầu tiên là...)

  • Let me begin with a brief overview of... (Cho phép tôi bắt đầu với một cái nhìn tổng quan về...)

  • To begin, I'd like to talk about… (Để bắt đầu, tôi muốn nói về…)

Useful phrases bổ sung, phát triển ý tưởng

  • It's worth mentioning that... (Điều đáng nói là...)

  • When it comes to… (Khi nói đến…)

  • As for… (Còn về…)

  • Another important point to consider is... (Một điểm quan trọng khác cần xem xét là...)

  • Moving on to another aspect... (Chuyển sang một khía cạnh khác...)

  • Let's also think about... (Hãy cũng suy nghĩ về ...)

  • Furthermore, considering the broader picture, we can see that... (Hơn nữa, khi xem xét bức tranh toàn cảnh, chúng ta có thể thấy rằng...)

  • In addition to what I've just discussed, it's crucial to consider... (Ngoài những gì tôi vừa thảo luận, điều quan trọng là phải xem xét...)

  • Another reason why… (Một lý do khác tại sao…)

  • As a result, … (Kết quả là, …)

  • Consequently, … (Do đó, …)

Useful phrases thể hiện ý kiến cá nhân

  • In my personal opinion, I strongly believe that... (Theo ý kiến cá nhân của tôi, tôi tin chắc rằng...)

  • From my perspective, I think that... (Từ góc độ của tôi, tôi nghĩ rằng...)

  • ersonally, I feel that... (Cá nhân tôi cảm thấy rằng...)

  • It's my belief that... (Tôi tin rằng...)

  • From my point of view, … (Từ quan điểm của tôi, …)

Useful phrases suy đoán, nói về khả năng xảy ra điều gì đó

  • It is possible that… (Có thể là…)

  • There is a chance of... (Có khả năng là…)

  • I think it is likely… (Tôi nghĩ điều đó có thể xảy ra…)

  • I'm not sure if... (Tôi không chắc liệu…)

  • I guess… (Tôi đoán là…)

Useful phrases để kết nối ý các câu, ý tưởng

  • Additionally/

    Furthermore/

    Moreover/Besides (Thêm vào đó/ Hơn nữa/ Hơn thế nữa/ Bên cạnh đó)

  • Similarly/

    Likewise/

    In the same way/

    Just as (Tương tự như vậy/ Cũng như vậy/ Bằng cách tương tự/ Giống như)

  • Meanwhile/ Eventually/

    In the meantime (Trong lúc đó/ Cuối cùng/ Trong khoảng thời gian đó)

  • For instance/

    For example/ Particularly (Ví dụ như/ Chẳng hạn/ Đặc biệt là)

  • Indeed/

    Certainly/

    Clearly (Thật vậy/ Chắc chắn/ Hiển nhiên)

  • Because/ Since/ That is why (Bởi vì/ Vì/ Đó là lý do tại sao)

  • This leads us to the conclusion that ... (Điều này dẫn chúng ta đến kết luận rằng ...)

  • Based on this, we can say that ... (Dựa trên điều này, chúng ta có thể nói rằng ...)

  • Therefore, ... (Do đó, …)

Phrases/Statements kết thúc trong IELTS Speaking Part 2

  • In conclusion… (Tóm lại là…/ Kết luận là…)

  • To sum up… (Nói tóm lại…/ Về cơ bản…)

  • To conclude… (Để kết luận…)

  • Overall… (Nhìn chung…)

  • As a whole… (Xét tổng thể…)

  • That’s all I’d like to share. (Chỉ có vậy thôi, Đó là tất cả những gì tôi muốn chia sẻ.)

  • Well, that’s it. (Chà, thế là xong.)

Phrases/Statements trong IELTS Speaking Part 3

Trong Part 3 Speaking, giám khảo sẽ đặt các câu hỏi liên quan đến chủ đề được thảo luận trong phần 2 dưới hình thức thảo luận “two-way discussion” giữa giám khảo và thí sinh. Câu trả lời trong phần thi này nên bao gồm đầy đủ các bước như đưa ra câu trả lời trực tiếp, trình bày lý do, đưa ra ví dụ minh họa cho luận điểm, và lật ngược vấn đề.

Việc sử dụng chính xác và thành thạo các useful phrases/statements sẽ giúp phần trình bày trở nên liên kết, logic và mạch lạc hơn.

image-alt

1. Cảm ơn khi nhận câu hỏi để có thêm thời gian suy nghĩ

  • That's an interesting question. (Đó là một câu hỏi thú vị.)

  • I'm glad you brought that up. (Tôi rất vui vì bạn đã đề cập đến điều đó.)

  • It's an interesting aspect to consider. (Đó là một khía cạnh thú vị để xem xét.)

  • That's a good point to consider. (Đó là một điểm đáng để xem xét.)

  1. Khi không hiểu biết rõ về vấn đề

  • That's a tough question, but I can tell you… (Đó là một câu hỏi khó, nhưng tôi có thể nói rằng…)

  • I haven't given much thought to…, but I can share some concerns about… (Tôi chưa suy nghĩ nhiều về vấn đề…, nhưng tôi có thể chia sẻ một số lo ngại về…)

  • I'm not sure about…, but I can tell you… (Tôi không chắc chắn về…, nhưng tôi có thể chia sẻ rằng…)

  • To be honest, I don't know much about… (Thành thật mà nói, tôi không biết nhiều về…)

  • I may not be an expert on this, but based on what I know... (Tôi không có chuyên môn về vấn đề này, nhưng dựa trên những gì tôi biết…)

  • While I don't have all the details, I can share my perspective on... (Mặc dù tôi không có thông tin chi về vấn đề này, nhưng tôi có thể chia sẻ quan điểm của mình về…)

  • I have to admit that I don’t know much about…, but I would say… (Tôi phải thừa nhận rằng mình không biết nhiều về…, nhưng tôi có thể nói rằng…)

  1. Mở đầu phần thảo luận

  • This seems like a pretty interesting topic... (Chủ đề này có vẻ khá thú vị...)

  • I'd like to start by mentioning... (Tôi muốn bắt đầu bằng cách đề cập đến...)

  • Another aspect of this topic is... (Một khía cạnh khác của chủ đề này là...)

  1. Đưa ra ý kiến, luận điểm

  • From my experience... (Dựa trên kinh nghiệm của tôi...)

  • Based on my own experiences, ... (Dựa trên những trải nghiệm của tôi...)

  • For me, it feels like... (Đối với tôi, cảm giác như...)

  • I would argue that... (Tôi cho rằng...)

  • It might be true that... (Có thể đúng là...)

  • I'm open to hearing other perspectives... (Tôi sẵn sàng lắng nghe những quan điểm khác...)

  1. Trình bày lý do thuyết phục

  • Let me explain why I think that... (Để tôi giải thích tại sao tôi nghĩ rằng...)

  • The reason I believe this is because... (Lý do tôi tin điều này là vì...)

  • One of the main reasons for this is... (Một trong những lý do chính cho điều này là...)

  • There are a few things to consider here... (Có một vài điều cần xem xét ở đây...)

  • To understand this better, we need to look at... (Để hiểu điều này rõ hơn, chúng ta cần xem xét đến…)

  1. Phản biện ý kiến

  • I hear what they're saying about..., but let's not overlook the fact that... (Tôi biết những gì họ nói về..., nhưng đừng bỏ qua thực tế rằng...)

  • It's a valid point, sure, but if you consider..., it kind of changes things. (Đó là một quan điểm hợp lý, chắc chắn rồi, nhưng nếu bạn xem xét..., nó sẽ thay đổi mọi thứ.)

  • The way I see it, the reason behind this is... (Theo cách tôi nhìn nhận, lý do đằng sau điều này là...)

  1. Đồng tình với ý kiến/ quan điểm

  • I completely agree with you that... (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn rằng ...)

  • I couldn't agree with you more. (Tôi không thể đồng ý với bạn hơn.)

  • No doubt about it. (Chắc chắn rồi.)

  • Definitely/

    Absolutely. (Chắc chắn là như vậy.)

  • I hadn't thought of that before, but you're right. (Tôi chưa từng nghĩ đến điều đó trước đây, nhưng bạn nói đúng đấy.)

  • Yeah, I can totally see where they're coming from with that idea. (Ừ, tôi hoàn toàn có thể hiểu họ đang nghĩ gì với ý kiến đó.)

  1. Không đồng tình với ý kiến/ quan điểm

  • I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)

  • I’m afraid I disagree that… (Tôi e rằng tôi không đồng ý với…)

  • I'm not sure I entirely agree with you. (Tôi không chắc mình hoàn toàn đồng ý với bạn.)

  • I see your point, but I think... (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi nghĩ…)

  • I don't share your opinion on... (Tôi không cùng quan điểm với bạn về…)

  • I believe there's another perspective to consider. (Tôi tin rằng cần phải xem xét một góc nhìn khác.)

  • There may be some truth to what you're saying, but... (Có thể một phần bạn đang nói là đúng, nhưng…)

  • I have a different perspective on this. (Tôi có một quan điểm khác về vấn đề này.)

  • I have a different view on… (Tôi có một cái nhìn khác về ...)

  • Yes, perhaps, but… (Vâng, có lẽ, nhưng ...)

  • I'm not really on board with the whole notion that... (Tôi không thực sự đồng ý với toàn bộ quan niệm cho rằng ...)

  • I get why some people might say..., but personally, I think... (Tôi hiểu tại sao một số người sẽ nói..., nhưng cá nhân tôi nghĩ rằng...)

  1. Đưa ra ví dụ minh họa

  • For instance, ... (Ví dụ như, ...)

  • For example, ... (Chẳng hạn như, ...)

  • Take the case of ... (Lấy ví dụ về, ...)

  • This is because ... (Lý do là vì ...)

  • This can be illustrated by ... (Điều này có thể được minh họa bằng ...)

  1. Làm rõ quan điểm

  • In other words, ... (Nói cách khác, ...)

  • To put it another way, ... (Nói theo một cách khác, ...)

  • To clarify, ... (Để làm rõ, ...)

  • What I mean is ... (Ý tôi là ...)

  • Let me elaborate on that ... (Để tôi giải thích thêm về điều đó ...)

  1. Lật ngược vấn đề

  • On the flip side, we also need to consider... (Ngoài ra, chúng ta cũng cần xem xét...)

  • Contrasting these viewpoints, we can see that... (So sánh những quan điểm này, chúng ta có thể thấy rằng ...)

  • It's worth considering the other side of the coin as well. (Cũng đáng để xem xét mặt trái của vấn đề.)

  • On the contrary, consider the scenario of... (Ngược lại, hãy xem xét tình huống...)

  • On the other

    hand, … (Mặt khác, …)

  • In contrast, … (Ngược lại, …)

  • Conversely, … (Ngược lại, …)

  • At the same time, … (Đồng thời, …)

  1. Tổng kết phần trả lời

  • So, in a nutshell, I'm thinking that… (Tóm lại, tôi nghĩ rằng ...)

  • To wrap things up, it's pretty clear to me that... (Để kết thúc mọi thứ, tôi khá rõ ràng rằng...)

  • Putting it all together, I would argue that... (Tổng kết lại tất cả, tôi cho rằng ...)

  • It's important to remember that… (Điều quan trọng cần nhớ là ...)

  • I believe that the most important thing to consider is… (Tôi tin rằng điều quan trọng nhất cần xem xét là…)

  1. Để kết thúc bài thi một cách lịch sự

  • On that note, I think I've covered everything. (Về vấn đề đó, tôi nghĩ tôi đã đề cập đến tất cả mọi khía cạnh.)

  • Thank you for the opportunity to discuss this topic. (Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội thảo luận về chủ đề này.)

  • I've enjoyed this conversation. (Tôi rất thích cuộc trò chuyện này.)

  • I really enjoyed discussing this issue with you. (Tôi thực sự thích thảo luận vấn đề này với bạn.)

  • Have a nice day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Những điểm cần chú ý khi sử dụng các useful phrases for IELTS Speaking

Việc sử dụng các useful phrases for IELTS Speaking có thể mang lại rất nhiều lợi ích cho các phần thi nói như đã đề cập. Tuy nhiên, các thí sinh cần phải lồng ghép chúng vào bài nói của mình một cách uyển chuyển và linh hoạt để tạo cảm giác nghe một cách tự nhiên nhất, giống như cách người bản xứ sử dụng chúng. Sau đây là một vài lưu ý mà người học nên nhớ.

  1. Sử dụng phrases/statements một cách tự nhiên

Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều phrases/statements vào bài nói bởi việc làm này sẽ khiến thí sinh trò chuyện một cách gượng ép và không tự nhiên. Lưu ý chỉ nên chọn những cụm từ phù hợp với ngữ cảnh và phong cách nói chuyện của mình. Người học có thể luyện tập sử dụng các phrases/statements trong các tình huống thực tế để rèn luyện phản ứng nhanh nhạy.

  1. Biết khi nào nên sử dụng và tránh lạm dụng quá nhiều

Không phải lúc nào cũng cần sử dụng các useful phrases, chỉ sử dụng chúng khi thí sinh cảm thấy cần thiết để thể hiện sự mạch lạc và đa dạng về mặt ngôn ngữ. Nên tránh sử dụng quá nhiều Phrases trong một câu đơn giản. Điều này sẽ khiến người nghe có cảm giác như người nói đang cố gắng "khoe" kiến thức của mình.

Ngoài ra, useful phrases chỉ là một phần của IELTS Speaking, người học cũng cần tập trung vào việc cải thiện ngữ pháp và từ vựng của mình để có thể tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

  1. Sử dụng các phrases/statements đa dạng

Người học không nên chỉ sử dụng một vài useful phrases mà nên học và tham khảo thêm nhiều loại phrases/statements khác nhau để thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh linh hoạt và đa dạng. Bên cạnh đó, thí sinh nên tập trung chú ý đến các loại phrases quan trọng như phrases giúp bạn bắt đầu trình bày bài nói, phrases dùng để thể hiện sự đồng ý/không đồng ý, phrases dùng để kết thúc câu trả lời, v.v.

  1. Giữ bình tĩnh và tự tin

Cuối cùng, các thí sinh không nên lo lắng quá mức về việc sử dụng các useful phrases, mà hãy tập trung vào việc giao tiếp hiệu quả và tự nhiên. Hãy tự tin về khả năng của mình và đừng sợ mắc lỗi. Việc đánh giá sẽ dựa trên khả năng giao tiếp tổng thể, chứ không chỉ dựa vào việc sử dụng các phrases/statements.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu một số useful phrases for IELTS Speaking cho từng trường hợp và từng phần thi cụ thể. Hy vọng người học có thể tham khảo và luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng chúng thật tự nhiên và lưu loát. Để có thể chuẩn bị thật tốt và tránh bỡ ngỡ trong bài thi chính thức, thí sinh có thể đăng ký làm bài thi thử IELTS tại ZIM Academy.


Nguồn trích dẫn

  1. “50 Useful Phrases for the IELTS Speaking Test.” English Proficiency, englishproficiency.com/ielts/speaking/phrases/.

  2. Agrawal, Gauri. “Top Phrases for IELTS Speaking Test.” Upgrad Abroad, upGrad Abroad, www.upgradabroad.com/exam/ielts/top-phrases-for-ielts-speaking-test.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc kỹ năng làm bài, bổ sung kiến thức nhanh chóng, rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu