Vân vân trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu về các từ nối trong tiếng Anh
Key takeaways |
---|
|
“Vân vân” trong tiếng Anh là gì?
“Vân vân” hay còn được biết đến là “Et cetera” /ɛt ˈsɛt(ə)rə/, viết tắt bằng “etc” bắt nguồn từ tiếng Latin được sử dụng vào cuối câu văn hay một danh sách sự vật, sự việc nào đó nhằm ám chỉ rằng vẫn còn những cụm từ khác xếp cùng loại, chung nhóm với các sự vật, sự việc vừa được liệt kê trong câu mà ta không tiện trình bày tiếp (có thể là một danh sách các đồ vật mà người nói đề cập đến hay một chuỗi những sự việc xảy ra cùng 1 thời điểm mà người viết không tiện đề cập hết).
Ví dụ:
Eggs, meat, fish, et cetera are among the most important sources of food to us.
(Dịch: Trứng, thịt, sữa, vân vân là những nguồn thức ăn quan trọng nhất đối với chúng ta).
Yesterday, I spent hours in a shopping mall buying some important domestic appliances including a microwave, fans, et cetera.
(Dịch: Hôm qua, tôi đã dành nhiều giờ đồng hồ trong trung tâm mua sắm để mua các món đồ dùng trong nhà quan trọng bao gồm lò vi sóng, quạt, vân vân).
“Et cetera” và “So on/ so forth”
Tương tự với “et cetera” 2 cụm từ “so on” và “so forth” đều mang nghĩa là “vân vân” đều được dùng với mục đích ám chỉ rằng vẫn còn nhiều từ, cụm từ khác nằm chung nhóm với các sự vật, sự việc vừa được liệt kê trong câu. Tuy nhiên, các thí sinh cần lưu ý về cách sử dụng của 2 cụm từ này để tránh mất điểm đáng tiếc. Cụ thể, các thí sinh phải sử dụng từ “and” ở phía trước mỗi khi muốn sử dụng “so on” hoặc “so forth”.
and + so on/ so forth |
---|
Ví dụ:
Being a top-notch athlete requires flexibility, strength, mentality and so on/ so forth.
(Dịch: Trở thành một vận động viên xuất sắc đòi hỏi sự dẻo dai, sức mạnh, tinh thần và vân vân.)
Xem thêm những từ tiếng Anh hay
Một số conjunctions (từ nối) trong tiếng Anh
a. Từ nối chỉ sự bổ sung
In addition/ Additionally: thêm vào đó;
Moreover/ Furthermore: hơn nữa;
Besides/ Beside that: bên cạnh đó;
Not to mention: còn một điều quan trọng nữa;
To be more specific: để cụ thể hơn nữa;
In other words/ in simpler terms: nói một cách khác.
Ví dụ:
She is one of the most polite and wholeheartedly helpful, not to mention beautiful neighbors I have ever met.
(Dịch: Cô ấy là một trong những người hàng xóm lịch sự và nhiệt tình nhất, chưa kể là vô cùng xinh đẹp mà tôi đã từng gặp.)
b. Từ nối chỉ sự đối lập
In contrast: khác với điều vừa nói/ điều sẽ nói;
In contrast to + Noun
On the contrary: trái với điều vừa đề cập;
On the contrary, S + V
However/ Nevertheless/ Nonetheless: tuy nhiên;
But/ Yet: nhưng;
Ví dụ:
In contrast to his brother’s bad results, what Tom had performed was very impressive.
(Dịch: Khác với kết quả tệ của anh trai, những gì Tom đã thể hiện là vô cùng ấn tượng.)
c. Từ nối chỉ kết quả
Thus/ Therefore/ Hence: vì vậy, do đó;
As a result/ As a consequence: như là một kết quả/ hậu quả;
For that reason/ Because of that: chính vì điều đó.
Ví dụ:
I was unable to pass the final interview last semester and therefore didn’t get any scholarship.
(Dịch: Tôi đã không thể vượt qua vòng phỏng vấn cuối ở học kỳ trước và do đó không dành được phần học bổng nào.)
d. Từ nối chỉ sự tương đồng
Likewise: giống như vậy;
In the same way: bằng một cách tương tự;
Similarly: tương tự;
Correspondingly: trong một cách giống như vậy.
Ví dụ:
You need to pay more attention to your daily diet and likewise your lifestyle.
(Dịch: Bạn nên chú ý hơn nữa cho chế độ ăn hàng ngày của mình và cũng như cho phong cách sống của bản thân.)
BÀI TẬP VẬN DỤNG
Điền các cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh: “To be more specific”, “ On the contrary”, “Similarly”, “For that reason”
a. The problems we have encountered for several months haven’t disappeared. ……………, they are becoming more complicated.
b. People have been aware of their health and lifestyle recently. …………., the number of obese patients has decreased significantly.
c. My parents always taught me how to become a polite person when I was young and …… I want to deliver it to my children in the future.
d. I used to enjoy collecting antique stamps when I was a little boy, I think I collected about 50 different types of stamps, ………….
Đáp án:
a. On the contrary
b. For that reason
c. Similarly
d. to be more specific
Tổng kết
Bài viết trên đã giúp các thí sinh phần nào hiểu rõ được vai trò chính của “vân vân trong tiếng Anh” hay “et cetera” trong các câu văn và cách sử dụng chính xác của 2 cụm từ “so on” và “so forth”. Ngoài ra, một số từ nối (conjunctions) sử dụng cho nhiều trường hợp và ngữ cảnh cũng đã được cung cấp trong bài viết nhằm đa dạng hóa, tạo tính liên kết mạch lạc cho cả văn nói và văn viết trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết trên, các thí sinh sẽ vận dụng tốt được các cụm từ và sử dụng chúng một cách tối ưu và phù hợp nhất.
Nguồn tham khảo:
Cambridge Dictionary “et cetera” 5 November, 2022: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/et-cetera
Bình luận - Hỏi đáp