Banner background

Viết đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh nói về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết

Bài viết hướng dẫn cách viết đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết.
viet doan van ngan bang tieng anh noi ve ap luc va cang thang cua tuoi thieu nien va cach giai quyet

Key takeaways

1. Từ vựng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên: stress, nervous, worry, pressure, anxiety, depression, …

2. Các cấu trúc câu tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên:

  • To be under pressure (to do something)

  • To be stressed out (about something)

  • To cope with stress/pressure

  • To suffer from anxiety/depression

3. Dàn ý đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết gồm có 3 phần:

  • Câu mở đoạn

  • Phần thân đoạn

  • Câu kết luận

Hướng dẫn viết đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cho người học cách viết đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết cùng với đó là 5 đoạn văn mẫu. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp từ vựng cũng như cấu trúc câu cần thiết để viết đoạn văn chính xác và rõ ràng.

Từ vựng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên

Từ

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

stress

n

/stres/

căng thẳng

The exam caused a lot of stress. (Bài thi đã gây ra rất nhiều căng thẳng.)

nervous

adj

/ˈnɜːrvəs/

hồi hộp, lo lắng

She feels nervous before the interview. (Cô ấy cảm thấy lo sợ trước cuộc phỏng vấn.)

worry

v

/ˈwɜːri/

lo lắng

Don’t worry about the result. (Đừng lo lắng về kết quả.)

pressure

n

/ˈpreʃər/

áp lực

My father is under a lot of pressure at work. (Bố tôi đang chịu nhiều áp lực trong công việc.)

anxiety

n

/æŋˈzaɪəti/

lo âu

She suffers from anxiety before exams. (Cô ấy bị lo âu trước kỳ thi.)

depression

n

/dɪˈpreʃən/

trầm cảm

She was diagnosed with depression. (Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm.)

expectation

n

/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/

kỳ vọng, sự mong đợi

Their expectations are too high. (Kỳ vọng của họ quá cao.)

relieve

v

/rɪˈliːv/

giảm nhẹ

This medicine will relieve your headache. (Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau đầu của bạn.)

moody

adj

/ˈmuːdi/

buồn bã, ủ rũ

He’s been very moody lately. (Anh ấy gần đây rất ủ rũ.)

frustrated

adj

/ˈfrʌstreɪtɪd/

nản lòng, bực bội

I feel frustrated with my lack of progress. (Tôi cảm thấy nản lòng vì không có tiến triển.)

overwhelmed

adj

/ˌoʊvərˈwɛlmd/

quá tải, choáng ngợp

She was overwhelmed by the amount of work. (Cô ấy cảm thấy choáng ngợp vì khối lượng công việc.)

She was diagnosed with depression.

Các cấu trúc câu tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên

Cấu trúc: To be under pressure (to do something)

  • Ý nghĩa: Chịu áp lực để làm một việc gì đó.

  • Ví dụ: Teenagers are often under pressure to get good grades. (Thiếu niên thường chịu áp lực phải đạt điểm cao.)

Cấu trúc: To be stressed out (about something)

  • Ý nghĩa: Cảm thấy căng thẳng về điều gì đó.

  • Ví dụ: She’s really stressed out about her job interview next week. (Cô ấy thực sự căng thẳng về buổi phỏng vấn việc làm vào tuần tới.)

Cấu trúc: To cope with stress/pressure

  • Ý nghĩa: Đối phó với căng thẳng/áp lực.

  • Ví dụ: Many teenagers find it difficult to cope with the stress of school. (Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy khó đối phó với căng thẳng từ trường học.)

Cấu trúc: To relieve stress

  • Ý nghĩa: Giảm căng thẳng.

  • Ví dụ: Exercise is a great way to relieve stress. (Tập thể dục là cách tuyệt vời để giảm bớt căng thẳng.)

Exercise is a great way to relieve stress.

Cấu trúc: To suffer from anxiety/depression

  • Ý nghĩa: Bị lo âu/trầm cảm.

  • Ví dụ: He suffers from anxiety due to family issues. (Anh ấy bị lo âu do các vấn đề gia đình.)

Cấu trúc: To feel overwhelmed (by something)

  • Ý nghĩa: Cảm thấy choáng ngợp bởi điều gì đó.

  • Ví dụ: She feels overwhelmed by the amount of homework. (Cô ấy cảm thấy choáng ngợp vì khối lượng bài tập về nhà.)

Cấu trúc: To feel frustrated (with something)

  • Ý nghĩa: Cảm thấy nản lòng, bực bội điều gì đó.

  • Ví dụ: She feels frustrated with her inability to focus. (Cô ấy cảm thấy bực bội vì không thể tập trung.)

Các cấu trúc câu tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên

Dàn ý đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết

Thông thường, đoạn văn tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết bao gồm 3 phần:

  • Câu mở đoạn: Người học có thể giới thiệu về vấn đề áp lực và căng thẳng ở tuổi thiếu niên một cách ngắn gọn.

Ví dụ: In today's society, teenagers are often under pressure from many aspects of life. (Trong xã hội ngày nay, thanh thiếu niên thường phải chịu áp lực từ nhiều khía cạnh của cuộc sống.)

  • Phần thân đoạn: Người học nên thảo luận về vấn đề áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên, đề cập đến các nguyên nhân gây áp lực và căng thẳng, hậu quả của căng thẳng cùng với đó là một số cách giải quyết.

Ví dụ - Nguyên nhân gây áp lực: One major cause of stress for teenagers is academic pressure. (Một trong số những nguyên nhân chính gây ra căng thẳng cho thanh thiếu niên là áp lực từ học tập.)

Ví dụ - Hậu quả của căng thẳng: Stress can have serious effects on teenagers' mental and physical health. (Căng thẳng có thể có những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của thanh thiếu niên.)

Ví dụ - Cách giải quyết: To cope with stress, teenagers should develop good time management skills by organizing their tasks and setting realistic goals. (Để đối phó với căng thẳng, thanh thiếu niên nên phát triển các kỹ năng quản lý thời gian bằng cách tổ chức các nhiệm vụ và đặt ra những mục tiêu thực tế.)

  • Câu kết luận: Người học có thể tóm tắt lại vấn đề hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối phó với căng thẳng ở tuổi thiếu niên.

Ví dụ: In conclusion, while stress is a common issue for teenagers, it is crucial to recognize the signs and find healthy ways to cope. (Tóm lại, mặc dù căng thẳng là một vấn đề phổ biến đối với thanh thiếu niên, nhưng điều quan trọng là phải nhận biết các dấu hiệu và tìm ra những cách lành mạnh để đối phó.)

Dàn ý đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết

Mẫu đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết

Đoạn văn mẫu 1

As a student, I feel very stressed nearly every day. Balancing my studies while trying to maintain good grades puts a lot of pressure on me. My family also adds to the stress by constantly asking about my achievements when I get home from school. Fortunately, I have a few close friends who support me no matter what. Whenever I feel anxious, I talk to them, and they reassure me, which helps me feel better. To relieve stress, I spend my free time playing video games or hanging out with friends after school or on weekends. These activities really help me relax and distract myself from everything. Overall, while stress is still a part of my life, I’ve found ways to cope with it in healthier and more balanced ways.

Dịch: 

Là một học sinh, tôi thấy căng thẳng hầu như mỗi ngày. Cân bằng việc học và cố gắng duy trì điểm số tốt đặt rất nhiều áp lực lên tôi. Gia đình tôi cũng làm tăng thêm căng thẳng bằng cách liên tục hỏi về thành tích của tôi khi tôi đi học về. May mắn thay, tôi có một vài người bạn thân luôn hỗ trợ tôi dù có chuyện gì xảy ra. Mỗi khi tôi lo lắng, tôi thường nói chuyện với họ, và họ trấn an tôi, giúp tôi cảm thấy tốt hơn. Để giảm căng thẳng, tôi dành thời gian rảnh để chơi game hoặc đi chơi với bạn bè sau giờ học hoặc vào cuối tuần. Những hoạt động này thực sự giúp tôi thư giãn và quên đi mọi thứ. Nhìn chung, dù căng thẳng vẫn còn là một phần trong cuộc sống của tôi, nhưng tôi đã tìm ra cách để đối phó với nó một cách lành mạnh và cân bằng hơn.

Đoạn văn mẫu 2

Teenagers face a lot of academic pressure from school, parents, and society. They are expected to get good grades, participate in extracurricular activities, and plan for their future careers. This pressure can make them feel stressed and overwhelmed. Sometimes, teenagers may struggle to balance schoolwork with their personal lives, which makes them feel frustrated and anxious. To manage this stress, it is important for them to create a study schedule and break tasks into smaller parts. In addition, they should talk to teachers or counselors for support when they feel stressed. By managing their time well and seeking help when needed, teenagers can reduce academic stress.

Dịch:

Thanh thiếu niên phải đối mặt với rất nhiều áp lực học tập từ trường, cha mẹ và xã hội. Họ được kỳ vọng phải đạt điểm cao, tham gia các hoạt động ngoại khóa, và lập kế hoạch cho sự nghiệp tương lai. Áp lực này có thể khiến họ cảm thấy căng thẳng và choáng ngợp. Đôi khi, thanh thiếu niên phải nỗ lực để cân bằng giữa việc học và cuộc sống cá nhân, khiến họ cảm thấy nản lòng và lo lắng. Để giải quyết căng thẳng này, điều quan trọng là họ nên lập kế hoạch học tập và chia nhỏ các công việc. Ngoài ra, họ nên nói chuyện với giáo viên hoặc chuyên gia tư vấn để nhận được sự hỗ trợ khi cảm thấy căng thẳng. Bằng cách quản lý thời gian tốt và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết, thanh thiếu niên có thể giảm bớt căng thẳng từ học tập.

Đoạn văn mẫu 3

Peer pressure is a common source of stress for teenagers. Many teens are under pressure to fit in with their friends and be accepted by their social group. This can lead to unhealthy behaviors like skipping school or trying things they don’t feel comfortable with. Peer pressure can make teenagers feel anxious or worried about being judged. To deal with peer pressure, teenagers should learn to say “no” when they are uncomfortable and choose friends who respect their boundaries. Building confidence can also help them resist negative influences. In summary, learning to set boundaries and choose supportive friends can help teenagers handle peer pressure.

Dịch:

Áp lực từ bạn bè là một nguồn gây căng thẳng phổ biến đối với thanh thiếu niên. Nhiều thanh thiếu niên bị áp lực khi phải hoà nhập với bạn bè và được nhóm xã hội của họ chấp nhận. Điều này có thể dẫn đến những hành vi không lành mạnh như trốn học hoặc thử những điều mà họ không thoải mái. Áp lực từ bạn bè có thể khiến thanh thiếu niên lo lắng hoặc sợ bị đánh giá. Để đối phó với áp lực này, thanh thiếu niên nên học cách nói “không” khi họ không thoải mái và chọn những người bạn tôn trọng ranh giới của họ. Việc xây dựng sự tự tin cũng có thể giúp họ chống lại các ảnh hưởng tiêu cực. Tóm lại, học cách đặt ra ranh giới và chọn những người bạn hỗ trợ sẽ giúp thanh thiếu niên đối phó với áp lực từ bạn bè.

Đoạn văn mẫu 4

Family expectations can be a major cause of stress for teenagers. Parents often expect their children to perform well in school, participate in family activities, and plan for their future. These expectations can be overwhelming, especially if the teenager feels they cannot meet them. To reduce this stress, it is important for teenagers to communicate openly with their parents about how they feel. Setting realistic goals and asking for support can also help ease the pressure. To sum up, open communication and realistic goal-setting can ease the stress caused by family expectations.

Dịch:

Kỳ vọng từ gia đình có thể là một nguyên nhân lớn gây căng thẳng cho thanh thiếu niên. Cha mẹ thường mong đợi con cái của mình học tốt, tham gia vào các hoạt động gia đình và lập kế hoạch cho tương lai. Những kỳ vọng này có thể khiến họ choáng ngợp, đặc biệt nếu thanh thiếu niên cảm thấy mình không thể đáp ứng. Để giảm bớt căng thẳng này, điều quan trọng là thanh thiếu niên nên giao tiếp cởi mở với cha mẹ về cảm nghĩ của mình. Đặt ra các mục tiêu thực tế và yêu cầu sự hỗ trợ cũng có thể giúp giảm áp lực. Tóm lại, giao tiếp cởi mở và đặt ra các mục tiêu thực tế có thể giảm căng thẳng do kỳ vọng từ gia đình.

Đoạn văn mẫu 5

Social media can increase stress and pressure for many teenagers. They often compare themselves to others online, which can lead to low self-esteem and feelings of inadequacy. Seeing perfect photos and lifestyles on social media can make them feel like they are not good enough. To cope with this stress, teenagers should limit their time on social media and focus on their real-life relationships. Besides, building self-confidence can help teenagers avoid these negative feelings. In conclusion, limiting social media use and focusing on real-life connections can help improve self-esteem.

Dịch:

Mạng xã hội có thể làm tăng căng thẳng và áp lực cho nhiều thanh thiếu niên. Họ thường so sánh bản thân với người khác trên mạng, điều này có thể dẫn đến lòng tự trọng thấp và cảm giác không thoả đáng. Việc thấy những bức ảnh hoàn hảo và phong cách sống trên mạng xã hội có thể khiến họ cảm thấy mình không đạt được tiêu chuẩn đó. Để đối phó với căng thẳng này, thanh thiếu niên nên giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội và tập trung vào các mối quan hệ trong đời thực. Ngoài ra, việc xây dựng sự tự tin có thể giúp thanh thiếu niên tránh những cảm giác tiêu cực này. Tóm lại, việc giới hạn sử dụng mạng xã hội và tập trung vào các mối quan hệ thực tế có thể giúp cải thiện lòng tự trọng.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã hướng dẫn cho người học cách viết đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết cùng với đó là 5 đoạn văn mẫu. Hy vọng qua đó người học có thể nắm vững cách viết đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về áp lực và căng thẳng của tuổi thiếu niên và cách giải quyết. Bên cạnh đó, học sinh có thể tham khảo khóa học IELTS Junior - phù hợp với người học cấp Trung học cơ sở có mong muốn chinh phục kỳ thi IELTS, tự tin sử dụng tiếng Anh và mở rộng kiến thức xã hội của mình.

Bài viết liên quan:

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...