Viết đoạn văn về xung đột gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn | Bài mẫu và từ vựng chủ đề
Trong cuộc sống gia đình, xung đột là không thể tránh khỏi, thường xuất phát từ sự khác biệt về quan điểm và giá trị. Viết về xung đột gia đình bằng tiếng Anh đòi hỏi sự linh hoạt trong từ vựng và cấu trúc câu để diễn đạt sâu sắc về những thách thức này. Bài viết sau đưa ra hướng dẫn cụ thể cách viết đoạn văn về xung đột gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn.
Key takeaways: |
---|
Từ vựng về xung đột gia đình: Conflict, Argument, Misunderstanding, Disagreement, Tension, … Các cấu trúc câu:
Dàn ý viết đoạn văn tiếng Anh về xung đột gia đình ngắn gọn:
|
Từ vựng tiếng Anh về xung đột gia đình
Conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/: xung đột, mâu thuẫn giữa các ý kiến, quan điểm hoặc lợi ích của các bên.
Ví dụ:
The conflict between my parents regarding financial decisions often leads to heated arguments at the dinner table. (Xung đột giữa ba mẹ tôi về các quyết định tài chính thường dẫn đến các cuộc tranh cãi căng thẳng trên bàn ăn.)
The conflict between siblings over sharing household chores can create tension within the family. (Xung đột giữa các anh chị em về việc chia sẻ việc nhà có thể tạo ra căng thẳng trong gia đình.)
Blame (v) /bleɪm/: đổ lỗi, đổ trách nhiệm cho ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
My sister always blames me for things that go wrong in our family, even when it's not my fault. (Em gái tôi luôn đổ lỗi cho tôi về những điều không may xảy ra trong gia đình, ngay cả khi không phải lỗi của tôi.)
Instead of finding solutions, they prefer to blame each other for the problems in their marriage. (Thay vì tìm kiếm giải pháp, họ thích đổ lỗi cho nhau về các vấn đề trong hôn nhân của họ.)
Tension (n) /ˈtɛnʃən/: sự căng thẳng hoặc sự căng thẳng giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ:
The tension between my parents over financial issues is palpable whenever they discuss money. (Sự căng thẳng giữa ba mẹ tôi về vấn đề tài chính là rõ ràng mỗi khi họ thảo luận về tiền bạc.)
The tension between siblings increased after an argument over who should inherit the family heirloom. (Sự căng thẳng giữa các anh chị em tăng lên sau một cuộc tranh cãi về ai nên thừa kế di sản gia đình.)
Argument (n) /ˈɑːɡjʊmənt/: một cuộc tranh cãi hoặc cuộc cãi vã giữa các cá nhân hoặc nhóm về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
The argument between my parents about parenting styles often leaves me feeling caught in the middle. (Cuộc tranh cãi giữa ba mẹ tôi về phong cách nuôi dạy con thường khiến tôi cảm thấy bị kẹt giữa.)
A simple argument over where to go for vacation turned into a full-blown family feud. (Một cuộc tranh cãi đơn giản về nơi nghỉ mát đã biến thành một cuộc đấu khẩu trong gia đình.)
Yell (v) /jɛl/: hét lên hoặc nói chuyện ồn ào và căng thẳng.
Ví dụ:
My parents always yell at each other when they disagree, which makes me feel uncomfortable. (Ba mẹ tôi luôn hét lên với nhau khi họ không đồng ý, điều đó làm cho tôi cảm thấy không thoải mái.)
The siblings began to yell at each other when discussing who should take care of their aging parents. (Các anh chị em bắt đầu hét lên với nhau khi thảo luận về ai nên chăm sóc ba mẹ già của họ.)
Common ground (n) /ˈkɒmən ɡraʊnd/: điểm chung hoặc lợi ích mà các bên có thể đồng ý hoặc hợp tác với nhau.
Ví dụ:
Despite their differences, the family managed to find common ground on the importance of spending quality time together. (Mặc dù có sự khác biệt, gia đình vẫn tìm ra điểm chung về tầm quan trọng của việc dành thời gian chất lượng cùng nhau.)
Finding common ground on how to handle conflicts is essential for maintaining harmony within the family. (Việc tìm ra điểm chung về cách xử lý xung đột là rất quan trọng để duy trì sự hòa thuận trong gia đình.)
On my case about (phrase): liên tục chỉ trích, bắt bài, hoặc phàn nàn về hành động hoặc hành vi của ai đó.
Ví dụ:
My parents are always on my case about my grades, even though I try my best in school. (Ba mẹ tôi luôn chỉ trích về điểm số của tôi, ngay cả khi tôi đã cố gắng hết sức trong trường học.)
She's constantly on her husband's case about leaving dirty dishes in the sink. (Cô ấy liên tục chỉ trích chồng về việc để chén dơ trong bồn rửa.)
Stress (n) /strɛs/: áp lực hoặc cảm giác lo lắng và căng thẳng về một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
The stress of financial problems often leads to arguments and tension within the family. (Áp lực từ các vấn đề tài chính thường dẫn đến các cuộc tranh cãi và căng thẳng trong gia đình.)
Her constant stress over work affects her mood and interactions with family members. (Áp lực liên tục từ công việc ảnh hưởng đến tâm trạng và giao tiếp của cô ấy với các thành viên trong gia đình.)
Disagreement (n) /ˌdɪsəˈɡriːmənt/: sự bất đồng hoặc sự không nhất trí giữa các cá nhân hoặc nhóm về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
There's often disagreement between my parents and me about curfew rules. (Thường có sự bất đồng giữa ba mẹ tôi và tôi về quy tắc giờ giới nghiêm.)
The siblings' disagreement over the use of family resources caused tension at home. (Sự bất đồng giữa các anh chị em về việc sử dụng tài nguyên gia đình gây ra căng thẳng tại nhà.)
Debates (n) /dɪˈbeɪt/: các cuộc tranh luận hoặc cuộc thảo luận về một vấn đề cụ thể giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ:
Family debates about holiday plans can sometimes become emotionally charged. (Các cuộc tranh luận trong gia đình về kế hoạch nghỉ ngơi đôi khi có thể trở nên đầy cảm xúc.)
The siblings often engage in debates about how to divide their inheritance fairly. (Các anh chị em thường tham gia vào các cuộc tranh luận về cách phân chia di sản của họ một cách công bằng.)
Heated (adj) /ˈhiːtɪd/: nóng nảy hoặc căng thẳng, thường được sử dụng để mô tả một cuộc tranh cãi hoặc cuộc thảo luận.
Ví dụ:
The family meeting became heated when discussing who was responsible for the broken vase. (Cuộc họp gia đình trở nên căng thẳng khi thảo luận về ai chịu trách nhiệm về cái bình hoa bị vỡ.)
The heated argument between the siblings about borrowing each other's belongings ended with slammed doors. (Cuộc tranh cãi căng thẳng giữa các anh chị em về việc mượn đồ của nhau kết thúc với việc đập sầm cửa.)
Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về xung đột gia đình
We had a bit of a falling-out over + [issue]
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã có một chút bất đồng về + [vấn đề].
Ví dụ:
My sister and I had a bit of a falling-out over money management.
(Chị gái và tôi có một mâu thuẫn nhỏ về quản lý tiền bạc.)
John and his roommate had a bit of a falling-out over cleanliness in their apartment.
(John và bạn cùng phòng của anh ấy có một mâu thuẫn nhỏ về sự sạch sẽ trong căn hộ của họ.)
Our family dinner turned into a shouting match when + [event]
Dịch nghĩa: Bữa tối của gia đình chúng tôi biến thành một trận cãi vã khi + [sự kiện].
Ví dụ:
Our family dinner turned into a shouting match when my brother announced he was dropping out of college.
(Bữa tối gia đình của chúng tôi trở thành một cuộc cãi vã khi em trai tôi thông báo rằng anh ấy sẽ bỏ học đại học.)
Our family dinner turned into a shouting match when my aunt brought up politics.
(Bữa tối gia đình của chúng tôi trở thành một cuộc cãi vã khi cô dì của tôi đề cập đến chính trị.)
Instead of addressing the problem, we've been + [action]
Dịch nghĩa: Thay vì giải quyết vấn đề, chúng tôi đã + [hành động].
Ví dụ:
Instead of addressing the problem, we've been sweeping it under the rug.
(Thay vì giải quyết vấn đề, chúng tôi đã vùi lấp nó đi.)
Instead of addressing the problem, we've been avoiding each other.
(Thay vì giải quyết vấn đề, chúng tôi đã tránh né lẫn nhau.)
Things got heated between us when + [event]
Dịch nghĩa: Mọi thứ trở nên căng thẳng giữa chúng tôi khi + [sự kiện].
Ví dụ:
Things got heated between us when my sister accused me of taking her belongings without asking.
(Mọi thứ trở nên nóng hổi giữa chúng tôi khi chị gái tôi buộc tôi đã lấy đồ của cô ấy mà không hỏi ý kiến.)
Things got heated between us when my colleague took credit for my idea during the meeting.
(Mọi thứ trở nên nóng hổi giữa chúng tôi khi đồng nghiệp của tôi đem công lao của tôi vào cuộc họp.)
We've been avoiding each other since the + [event]
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã tránh mặt nhau kể từ + [sự kiện].
Ví dụ:
We've been avoiding each other since the argument at the family reunion.
(Chúng tôi đã tránh né lẫn nhau kể từ cuộc cãi vã tại buổi họp gia đình.)
We've been avoiding each other since the disagreement about the vacation destination.
(Chúng tôi đã tránh né lẫn nhau kể từ sự bất đồng về điểm đến của chuyến đi nghỉ.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về xung đột gia đình
Để viết đoạn văn về xung đột gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn, người viết cấu trúc bài theo các nội dung sau:
1. Giới thiệu về sự tồn tại của xung đột trong gia đình:
Đề cập đến tính chất tự nhiên của xung đột trong môi trường gia đình.
Mô tả ngắn gọn về cơ sở của sự xung đột.
2. Nguyên nhân của xung đột:
Phân tích các nguyên nhân cụ thể dẫn đến xung đột.
Mô tả chi tiết về cách mỗi nguyên nhân ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình và tạo ra sự căng thẳng.
3. Hậu quả và cách giải quyết:
Trình bày về các hậu quả tiềm ẩn của xung đột gia đình.
Đề xuất các phương pháp giải quyết xung đột.
Nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc thiết lập sự đồng thuận và sự hiểu biết trong gia đình để tạo ra một môi trường gia đình lành mạnh và hạnh phúc.
5 đoạn văn mẫu về xung đột gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn
Đoạn văn mẫu 1
We recently had a bit of a falling-out over chores at home. It all started when nobody wanted to take out the trash. The disagreement about household chores highlighted deeper issues within our family dynamics. It's amazing how something as simple as chores can spark such heated debates. To resolve this, we need to sit down and have an honest conversation. By addressing our concerns and finding a fair division of labor, we can prevent future conflicts and strengthen our family bond.
Dịch nghĩa:
Gần đây, chúng tôi đã có một cuộc cãi vã nhỏ về việc làm việc nhà ở nhà. Mọi thứ bắt đầu khi không ai muốn mang ra rác. Sự bất đồng quan điểm về việc làm việc nhà đã làm nổi bật những vấn đề sâu sắc bên trong động lực gia đình của chúng tôi. Điều đáng kinh ngạc là việc nhưng vấn đề đơn giản như việc làm việc nhà có thể gây ra các cuộc tranh luận gay gắt như vậy. Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi cần ngồi lại và có một cuộc trò chuyện trung thực. Bằng cách giải quyết các mối quan ngại của chúng tôi và tìm kiếm một phân chia công việc công bằng, chúng tôi có thể ngăn chặn các xung đột trong tương lai và củng cố mối quan hệ trong gia đình.
Đoạn văn mẫu 2
My sister and I had a bit of a falling-out recently over my school results. It seems like she's always on my case about spending too much time on my phone or not studying hard enough. But I'm doing my best, and her constant criticism only makes me feel more stressed and anxious. I think we need to find a way to communicate better and understand each other's perspectives.
Dịch nghĩa:
Gần đây tôi và chị gái tôi có chút bất đồng quan điểm về kết quả học tập của tôi. Có vẻ như cô ấy luôn quan tâm đến việc tôi dành quá nhiều thời gian cho điện thoại hoặc không học tập chăm chỉ. Nhưng tôi đang cố gắng hết sức, và những lời chỉ trích liên tục của cô ấy chỉ khiến tôi cảm thấy căng thẳng và lo lắng hơn. Tôi nghĩ chúng ta cần tìm cách giao tiếp tốt hơn và hiểu được quan điểm của nhau.
Đoạn văn mẫu 3
Last Tuesday, our family dinner turned into a shouting match when my brother brought up the topic of travelling. It's like we're living in two different worlds with completely opposing views, and we can't seem to find common ground. The tension was so thick you could cut it with a knife, and he ended up leaving the dinner table angrily. This happens occasionally so we need to learn how to discuss controversial topics without resorting to yelling and arguing.
Dịch nghĩa:
Thứ Ba tuần trước, bữa tối của gia đình chúng tôi trở thành một cuộc cãi vã khi anh trai tôi nhắc đến chủ đề du lịch. Giống như chúng tôi đang sống ở hai thế giới khác nhau với những quan điểm hoàn toàn đối lập và dường như chúng tôi không thể tìm thấy điểm chung. Sự căng thẳng dày đặc đến mức bạn có thể dùng dao cắt đứt nó, và cuối cùng anh ấy giận dữ rời khỏi bàn ăn. Điều này đôi khi xảy ra nên chúng tôi cần học cách thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi mà không cần la hét và tranh cãi.
Xem thêm:
Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo
Viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh
Viết đoạn văn về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh - có dịch nghĩa
Đoạn văn mẫu 4
Things got heated between us when my sister borrowed my clothes without asking and ruined them. I was furious because she never takes care of my things, and it's not the first time she's done something like this. We ended up yelling at each other, and now there's a lot of tension between us. To resolve this tension, we need to set boundaries and respect each other's belongings.
Dịch nghĩa:
Mọi chuyện trở nên căng thẳng khi chị gái tôi mượn quần áo của tôi mà không hỏi ý kiến và làm hỏng chúng. Tôi rất tức giận vì cô ấy không bao giờ quan tâm đến đồ đạc của tôi và đây không phải là lần đầu tiên cô ấy làm điều này. Cuối cùng chúng tôi đã la mắng nhau và bây giờ giữa chúng tôi có rất nhiều căng thẳng. Để giải quyết sự căng thẳng này, chúng tôi cần đặt ra ranh giới và tôn trọng tài sản của nhau.
Đoạn văn mẫu 5
We've been avoiding each other since the argument last weekend. It all started when my parents found out about my bad grades, and they blamed each other for my poor performance. The tension was unbearable, and I couldn't stand being around them. But now, even though the argument is over, things still feel awkward between us. To loosen up the tension in the household, we need to find a way to move past this and rebuild our relationship.
Dịch nghĩa:
Chúng tôi đã tránh mặt nhau kể từ cuộc cãi vã cuối tuần trước. Mọi chuyện bắt đầu khi bố mẹ tôi biết được điểm kém của tôi và họ đổ lỗi cho nhau về thành tích kém cỏi của tôi. Sự căng thẳng thật không thể chịu nổi và tôi không thể chịu đựng được khi ở gần họ. Nhưng bây giờ, dù cuộc tranh cãi đã kết thúc nhưng giữa chúng tôi vẫn cảm thấy khó xử. Để giảm bớt căng thẳng trong gia đình, chúng tôi cần tìm cách vượt qua điều này và xây dựng lại mối quan hệ của mình.
Tổng kết
Qua bài viết vừa rồi, mong rằng người đọc đã nắm rõ hơn cách viết đoạn văn về xung đột gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn bằng cách sử dụng vốn từ vựng, cấu trúc câu chủ đề phía trên hiệu quả. Người học mới bắt đầu có thể tham khảo các Khóa học, sách, kì thi thử được biên soạn bởi ZIM Academy để cải thiện khả năng viết và sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
Người học cần gấp chứng chỉ TOEIC để tốt nghiệp, làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh, hay thăng tiến trong sự nghiệp. Bắt đầu ngay với khóa học luyện thi TOEIC chinh phục mục tiêu hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp