Banner background

Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo

Bài viết sau đây sẽ cung cấp từ vựng cùng 5 đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh dành cho đối tượng học sinh lớp 6. Bảo vệ môi trường là chủ đề được bàn luận trong Unit 11 chương trình tiếng Anh 6. Bài viết sau đây sẽ cung cấp từ vựng cùng 5 đoạn văn mẫu về chủ đề bảo vệ môi trường dành cho đối tượng học sinh này.
viet doan van ve bao ve moi truong bang tieng anh bai mau tham khao

Key Takeaways

1. Từ vựng tiếng Anh về bảo vệ môi trường

  • Excessive packaging: Sử dụng vật liệu đóng gói quá mức

  • Landfills: Nơi chôn rác

  • Reusable water bottles: Chai nước có thể tái sử dụng

  • Single-use plastic bottles: Chai nhựa một lần sử dụng

  • Recyclable materials: Vật liệu có thể tái chế

  • Water-saving devices: Thiết bị tiết kiệm nước

  • Waste disposal: Xử lý chất thải

  • Innovative technologies: Công nghệ mới và tiên tiến 

  • Clean alternatives: Giải pháp sạch thay thế

  • Carbon emissions: Khí thải carbon

  • Sustainable energy: Năng lượng bền vững không gây ô nhiễm

2. Các cấu trúc câu về bảo vệ môi trường

  • Raise awareness about environmental issues: Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường

  • Make sustainable choices: Lựa chọn có tác động tốt đến môi trường

  • Mitigate climate change: Giảm thiểu biến đổi khí hậu

  • Reduce energy consumption: Giảm tiêu thụ năng lượng

  • Reduce the carbon footprint: Giảm lượng khí thải carbon

  • Conserve natural resources: Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên

  • Instill environmentally responsible behaviors and attitudes: Thấm nhuần hành vi và thái độ có trách nhiệm với môi trường

  • Address environmental challenges: Đối phó với những thách thức môi trường

  • Promote sustainable practices: Khuyến khích các phương pháp bền vững

  • Comply with environmental standards: Tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường

3. Dàn ý và đoạn văn mẫu về bảo vệ môi trường

3.1. Đoạn văn mẫu 1: Bảo vệ môi trường nhờ giải pháp “Reduce - Reuse - Recycle” (Tiết giảm - Tái sử dụng - Tái chế)

3.2. Đoạn văn mẫu 2: Bảo vệ môi trường nhờ việc bảo tồn và sử dụng bền vững các tài nguyên thiên nhiên

3.3. Đoạn văn mẫu 3: Bảo vệ môi trường thông qua giáo dục, nâng cao nhận thức, thúc đẩy các hành vi bền vững 

3.4. Đoạn văn mẫu 4: Bảo vệ môi trường thông qua việc xem xét vai trò của các chính sách, quy định về việc phát triển bền vững ở cấp địa phương, quốc gia và toàn cầu.

3.5. Đoạn văn mẫu 5: Bảo vệ môi trường thông qua việc khám phá các công nghệ và giải pháp tiên tiến nhằm thúc đẩy tính bền vững, hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường

Từ vựng tiếng Anh về bảo vệ môi trường 

  1. Excessive packaging (noun phrase):

Nghĩa: Sự sử dụng quá nhiều bao bì hoặc vật liệu đóng gói so với những gì cần thiết.

Ví dụ: The excessive packaging of products contributes to unnecessary waste and environmental pollution. (Việc đóng gói sản phẩm quá mức góp phần gây lãng phí không cần thiết và gây ô nhiễm môi trường.)

  1. Landfills (noun): 

Nghĩa: Khu vực được sử dụng để tiêu hủy và chôn lấp rác thải.

Ví dụ: Proper waste management aims to reduce the amount of waste sent to landfills and promote recycling and reuse. (Quản lý chất thải phù hợp nhằm mục đích giảm lượng chất thải được gửi đến các bãi chôn lấp và thúc đẩy tái chế và tái sử dụng.)

  1. Reusable water bottles (noun phrase): 

Nghĩa: Chai nước có thể sử dụng lại nhiều lần, thay vì sử dụng chai nước một lần rồi vứt đi.

Ví dụ: Using reusable water bottles helps reduce the consumption of single-use plastic bottles and minimize plastic waste. (Sử dụng chai nước tái sử dụng giúp giảm thiểu việc tiêu thụ chai nhựa dùng một lần và giảm thiểu rác thải nhựa.)

  1. Single-use plastic bottles (noun phrase)

Nghĩa: Chai nhựa được thiết kế để sử dụng một lần rồi vứt đi.

Ví dụ: Single-use plastic bottles contribute to plastic pollution and have a negative impact on the environment. (Chai nhựa dùng một lần góp phần gây ô nhiễm nhựa và tác động tiêu cực đến môi trường.)

  1. Recyclable materials (noun phrase): 

Nghĩa: Vật liệu có thể tái chế

Ví dụ: Paper, cardboard, glass, and certain types of plastic are examples of recyclable materials. (Giấy, bìa cứng, thủy tinh và một số loại nhựa là những ví dụ về vật liệu có thể tái chế.)

  1. Water-saving devices (noun phrase): 

Nghĩa: Thiết bị tiết kiệm nước

Ví dụ: Installing water-saving devices such as low-flow showerheads and faucet aerators helps conserve water resources. (Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm nước như vòi hoa sen dòng chảy thấp và thiết bị sục khí tại vòi giúp tiết kiệm tài nguyên nước.)

  1. Waste disposal (noun phrase): 

Nghĩa: Quá trình xử lý chất thải

Ví dụ: Proper waste disposal practices include recycling, composting, and responsible garbage collection. (Thực hiện xử lý chất thải đúng cách bao gồm tái chế, ủ phân và thu gom rác thải có trách nhiệm.)

  1. Innovative technologies (noun phrase):

Nghĩa: Các công nghệ mới và tiên tiến 

Ví dụ: Innovative technologies such as solar power and wind turbines help promote sustainable energy production. (Các công nghệ tiên tiến như năng lượng mặt trời và tua-bin gió giúp thúc đẩy sản xuất năng lượng bền vững.)

  1. Clean alternatives (noun phrase): 

Nghĩa: Các phương án hoặc sản phẩm không gây ô nhiễm hoặc có tác động môi trường thấp hơn.

Ví dụ: Electric vehicles are considered a clean alternative to traditional gasoline-powered cars. (Xe điện được coi là giải pháp thay thế sạch cho ô tô chạy bằng xăng truyền thống)

  1. Carbon emissions (noun phrase): 

Nghĩa: Lượng khí carbon và các chất khí nhà kính được thải ra 

Ví dụ: Reducing carbon emissions is essential to mitigating climate change and its adverse effects. (Giảm lượng khí thải carbon là điều cần thiết để giảm thiểu biến đổi khí hậu và các tác động tiêu cực của nó.)

  1. Sustainable energy (noun phrase): 

Nghĩa: Năng lượng bền vững không gây ô nhiễm môi trường

Ví dụ: Investing in sustainable energy sources helps reduce reliance on fossil fuels and decrease environmental impact. (Đầu tư vào các nguồn năng lượng bền vững giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm tác động đến môi trường)

Các cấu trúc câu về bảo vệ môi trường 

  1. Raise awareness about environmental issues: 

Nghĩa: Tăng cường nhận thức về các vấn đề môi trường

Ví dụ: Non-profit organizations often organize campaigns and educational programs to raise awareness about environmental issues. (Các tổ chức phi lợi nhuận thường tổ chức các chiến dịch, chương trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

  1. Make sustainable choices: 

Nghĩa: Lựa chọn các sản phẩm, dịch vụ và hành động có tác động tốt đến môi trường

Ví dụ: By choosing to buy locally sourced products and reducing plastic waste, individuals can make sustainable choices in their daily lives. (Bằng cách chọn mua các sản phẩm địa phương và giảm rác thải nhựa, các cá nhân có thể đưa ra những lựa chọn bền vững trong cuộc sống hàng ngày.)

  1. Mitigate climate change: 

Nghĩa: Giảm thiểu biến đổi khí hậu

Ví dụ: Governments and organizations worldwide are working together to develop strategies to mitigate climate change and limit global warming. (Các chính phủ và tổ chức trên toàn thế giới đang hợp tác để phát triển các chiến lược nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu và hạn chế sự nóng lên toàn cầu.)

  1. Reduce energy consumption: 

Nghĩa: Giảm mức tiêu thụ năng lượng

Ví dụ: Switching to energy-efficient appliances and practicing energy conservation habits can help reduce energy consumption. (Chuyển sang các thiết bị tiết kiệm năng lượng và thực hành thói quen tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng.)

  1. Reduce the carbon footprint: 

Nghĩa: Giảm lượng khí thải carbon

Ví dụ: Carpooling, using public transportation, and opting for renewable energy sources can help reduce individual carbon footprints. (Đi chung xe, sử dụng phương tiện giao thông công cộng và lựa chọn các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp giảm lượng khí thải carbon của từng cá nhân.)

  1. Conserve natural resources: 

Nghĩa: Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên

Ví dụ: Conserving water, practicing sustainable forestry, and reducing waste are ways to conserve natural resources. (Bảo tồn nước, thực hành biện pháp lâm nghiệp bền vững và giảm chất thải là những cách để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

  1. Instill environmentally responsible behaviors and attitudes: 

Nghĩa: Thúc đẩy hành vi và thái độ có trách nhiệm với môi trường

Ví dụ: Education and awareness programs aim to instill environmentally responsible behaviors and attitudes in individuals and communities. (Các chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức nhằm mục đích thấm nhuần các hành vi và thái độ có trách nhiệm với môi trường ở các cá nhân và cộng đồng.)

  1. Address environmental challenges: 

Nghĩa: Đưa ra các biện pháp và giải pháp để giải quyết những vấn đề môi trường 

Ví dụ: Governments and environmental organizations collaborate to address environmental challenges and implement sustainable solutions. (Chính phủ và các tổ chức môi trường hợp tác để giải quyết các thách thức môi trường và thực hiện các giải pháp bền vững.)

  1. Promote sustainable practices: 

Nghĩa: Thúc đẩy các phương pháp bền vững

Ví dụ: Businesses can promote sustainable practices by adopting eco-friendly manufacturing processes and implementing recycling programs. (Các doanh nghiệp có thể thúc đẩy các hoạt động bền vững bằng cách áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và thực hiện các chương trình tái chế.)

  1. Comply with environmental standards

Nghĩa: Tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường

Ví dụ: Companies need to comply with environmental standards and regulations to ensure their operations are environmentally responsible and sustainable. (Các công ty cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về môi trường để đảm bảo hoạt động của họ có trách nhiệm với môi trường và bền vững.)

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về bảo vệ môi trường ngắn gọn

Đoạn văn mẫu 1

Nội dung chính: Bảo vệ môi trường nhờ giải pháp “Reduce - Reuse - Recycle” (Tiết giảm - Tái sử dụng - Tái chế)

Dàn ý:

Topic sentence

Giới thiệu: 3Rs là một giải pháp quan trọng để bảo vệ môi trường

Supporting sentences

1. Giảm thiểu rác thải

  • Điều chỉnh thói quen chi tiêu, không sử dụng các loại túi đóng gói nhiều. Từ đó, giảm lượng rác thải bao bì

2. Tái sử dụng đồ

  • Dùng túi vải thay túi nilong

  • Dùng chai nước có thể tái sử dụng được thay vì chai nhựa dùng 1 lần

  • Bán lại hoặc đem tặng quần áo vân còn dùng được

3. Tái chế

  • Phân loại rác tái chế . Từ đó, tiết kiệm tài nguyên và giảm lượng chất thải

Concluding sentence

Thực hiện 3Rs góp phần tạo nên một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn

Đoạn văn mẫu:

To protect the environment, it's important for everyone to practice the 3Rs: Reduce, Reuse, and Recycle. Firstly, we can reduce waste by being mindful of our consumption habits. This means buying only what we really need and avoiding excessive packaging. By doing so, we can prevent unnecessary waste from ending up in landfills. Secondly, we can reuse items instead of throwing them away. For example, we can use cloth bags instead of plastic bags when we go shopping and bring our own reusable water bottles instead of using single-use plastic bottles. Additionally, we can donate or sell items that are still in good condition, giving them a second life. Finally, recycling is crucial for the environment. We should separate recyclable materials, such as paper, plastic, and glass, and place them in recycling bins. This helps to conserve resources and reduce the amount of waste that goes to landfills. By practicing the 3Rs, we can all contribute to a cleaner and healthier environment for future generations.

Dịch nghĩa:

Để bảo vệ môi trường, điều quan trọng là mọi người phải thực hành 3R: Giảm thiểu, Tái sử dụng và Tái chế. Đầu tiên, chúng ta có thể giảm thiểu rác thải bằng cách chú ý đến thói quen tiêu dùng của mình. Điều này có nghĩa là chỉ mua những gì chúng ta thực sự cần và tránh đóng gói quá nhiều. Bằng cách đó, chúng ta có thể ngăn chặn chất thải không cần thiết được đưa đến các bãi rác thải. Thứ hai, chúng ta có thể tái sử dụng đồ vật thay vì vứt đi. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng túi vải thay vì túi nhựa khi đi mua sắm và mang theo những chai nước có thể tái sử dụng của riêng mình thay vì sử dụng chai nhựa dùng một lần. Ngoài ra, chúng ta có thể quyên góp hoặc bán những món đồ vẫn còn trong tình trạng tốt, để chúng được sử dụng lại lần thứ hai. Cuối cùng, tái chế là rất quan trọng đối với môi trường. Chúng ta nên phân loại các vật liệu có thể tái chế như giấy, nhựa, thủy tinh và bỏ chúng vào thùng tái chế. Điều này giúp bảo tồn tài nguyên và giảm lượng chất thải đi đến các bãi chôn lấp. Bằng cách thực hành 3R, tất cả chúng ta đều có thể góp phần tạo nên một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn cho các thế hệ tương lai.

Đoạn văn mẫu 2

Nội dung chính: Bảo vệ môi trường nhờ việc bảo tồn và sử dụng bền vững các tài nguyên thiên nhiên

Dàn ý:

Topic sentence

Để bảo vệ môi trường, cần bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên quan trọng như rừng và nước

Supporting sentences

1. Bảo vệ rừng

  • Rừng quan trọng: nơi ở của nhiều động vật, là nơi sản sinh khí oxy

  • Tránh chặt nhiều cây và nên trồng cây mới khi có thể

2. Bảo vệ nguồn nước

  • Tắt vòi khi không sử dụng nước, sử dụng thiết bị tiết kiệm, sửa ống rỉ nước

  • Giữ cho sông, hồ, đại dương sạch sẽ

Concluding sentence

Nhờ việc bảo vệ tài nguyên, chúng ta giúp bảo vệ môi trường sống cho thế hệ tương lai

Đoạn văn mẫu:

Protecting the environment involves taking care of important natural resources like forests and water. Forests are essential because they provide a home for many plants and animals. They also help to keep the air clean by absorbing carbon dioxide and releasing oxygen. To protect forests, we can avoid cutting down too many trees and plant new ones when possible. Water is another valuable resource. It is important to use water wisely and not waste it. We can do this by fixing leaky faucets, turning off the tap when not in use, and using water-saving devices. It is also important to keep our rivers, lakes, and oceans clean by not polluting them with trash or chemicals. By taking care of forests and water, we can help protect the environment and ensure a better future for ourselves and future generations.

Dịch nghĩa:

Bảo vệ môi trường liên quan đến việc bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên quan trọng như rừng và nước. Rừng rất cần thiết vì chúng cung cấp nơi ở cho nhiều loài thực vật và động vật. Chúng cũng giúp giữ cho không khí trong lành bằng cách hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxy. Để bảo vệ rừng, chúng ta có thể tránh chặt quá nhiều cây và trồng mới khi có thể. Nước là một nguồn tài nguyên quý giá khác. Điều quan trọng là sử dụng nước một cách khôn ngoan và không lãng phí. Chúng ta có thể làm được điều này bằng cách sửa vòi nước bị rò rỉ, tắt vòi khi không sử dụng và sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước. Điều quan trọng nữa là giữ cho sông, hồ và đại dương của chúng ta sạch sẽ bằng cách không làm ô nhiễm chúng bằng rác hoặc hóa chất. Bằng cách chăm sóc rừng và nước, chúng ta có thể giúp bảo vệ môi trường và đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho chính chúng ta và thế hệ tương lai

Đoạn văn mẫu 3

Nội dung chính: Bảo vệ môi trường thông qua giáo dục, nâng cao nhận thức, thúc đẩy các hành vi bền vững 

Dàn ý:

Topic sentence

Giáo dục mỗi cá nhân về môi trường là giải pháp quan trọng giải quyết vấn đề môi trường

Supporting sentences

Cung cấp thông tin về vấn đề môi trường và nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm giúp mỗi người hiểu rõ và có những sự thay đổi trong hành vi, và thúc đẩy thói quen, hành vi bảo vệ hành tinh một cách lâu dài và bền vững

Concluding sentence

Giáo dục góp phần bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai

Đoạn văn mẫu:

Environmental education plays a crucial role in equipping individuals with the knowledge and understanding to make informed decisions about their actions and their impact on the environment. It helps to raise awareness about environmental issues such as pollution, climate change, and biodiversity loss. By providing information and fostering a sense of responsibility, environmental education empowers individuals to take action and make sustainable choices in their daily lives. This includes adopting practices such as reducing waste, conserving energy and water, and promoting recycling. Environmental education also encourages appreciation and respect for nature, fostering a deeper connection to the environment. By instilling environmentally responsible behaviors and attitudes, environmental education contributes to the long-term protection and sustainability of our planet. Through education and the adoption of sustainable behaviors, we can all play a part in preserving the environment for future generations.

Đoạn văn mẫu:

Giáo dục môi trường đóng một vai trò quan trọng trong việc trang bị cho các cá nhân kiến ​​thức và hiểu biết để đưa ra quyết định sáng suốt về hành động và tác động của họ đối với môi trường. Nó giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường như ô nhiễm, biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học. Bằng cách cung cấp thông tin và nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm, giáo dục môi trường trao quyền cho các cá nhân hành động và đưa ra những lựa chọn bền vững trong cuộc sống hàng ngày của họ. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp thực hành như giảm chất thải, bảo tồn năng lượng và nước cũng như thúc đẩy tái chế. Giáo dục môi trường cũng khuyến khích sự trân trọng thiên nhiên, thúc đẩy sự kết nối sâu sắc hơn với môi trường. Bằng cách thấm nhuần các hành vi và thái độ có trách nhiệm với môi trường, giáo dục môi trường góp phần bảo vệ lâu dài và bền vững hành tinh của chúng ta. Thông qua giáo dục và áp dụng các hành vi bền vững, tất cả chúng ta đều có thể góp phần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.

Đoạn văn mẫu 4

Nội dung chính: Bảo vệ môi trường thông qua việc xem xét vai trò của các chính sách, quy định về việc phát triển bền vững ở cấp địa phương, quốc gia và toàn cầu.

Dàn ý:

Topic sentence

Các chính sách và quy định là công cụ quan trọng được chính phủ và các tổ chức quốc tế sử dụng để giải quyết các vấn đề môi trường

Supporting sentences

1. Cấp địa phương

  • Cộng đồng thực hiện các quy định giúp đảm bảo giảm thiểu tác động môi trường và khuyến khích các hoạt động bảo vệ môi trường

2. Cấp quốc gia

  • Chính phủ thiết lập luật và quy định làm khuôn khổ cho các ngành công nghiệp, doanh nghiệp và cá nhân tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và thúc đẩy các hoạt động bền vững

3. Cấp toàn cầu

  • Các thỏa thuận và nghị định thư quốc tế rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới, thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia

Concluding sentence

Thực hiện các chính sách và quy định hiệu quả ở mọi cấp độ giúp đảm bảo tương lai bền vững hơn cho các thế hệ mai sau.

Đoạn văn mẫu:

Policies and regulations are important tools that governments and international bodies use to address environmental challenges. At the local level, municipalities and communities can implement regulations to manage waste disposal, promote recycling, and protect local natural resources. These measures help ensure that environmental impacts are minimized and sustainable practices are encouraged. At the national level, governments can establish laws and regulations to address issues such as air and water pollution, deforestation, and wildlife conservation. These policies provide a framework for industries, businesses, and individuals to comply with environmental standards and promote sustainable practices. At the global level, international agreements and protocols are crucial in addressing transboundary environmental issues such as climate change and biodiversity loss. These agreements foster cooperation among nations and set targets for reducing greenhouse gas emissions and preserving ecosystems. By implementing effective policies and regulations at all levels, we can work towards a more sustainable future and protect the environment for generations to come.

Đoạn văn mẫu:

Các chính sách và quy định là công cụ quan trọng mà chính phủ và các tổ chức quốc tế sử dụng để giải quyết các thách thức môi trường. Ở cấp địa phương, các đô thị và cộng đồng có thể thực hiện các quy định để quản lý việc xử lý chất thải, thúc đẩy tái chế và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của địa phương. Những biện pháp này giúp đảm bảo giảm thiểu tác động môi trường và khuyến khích các hoạt động bền vững. Ở cấp quốc gia, chính phủ có thể thiết lập luật và quy định để giải quyết các vấn đề như ô nhiễm không khí và nước, nạn phá rừng và bảo tồn động vật hoang dã. Các chính sách này cung cấp khuôn khổ cho các ngành công nghiệp, doanh nghiệp và cá nhân tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và thúc đẩy các hoạt động bền vững. Ở cấp độ toàn cầu, các thỏa thuận và nghị định thư quốc tế rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới như biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học. Các thỏa thuận này thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia và đặt ra các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và bảo tồn hệ sinh thái. Bằng cách thực hiện các chính sách và quy định hiệu quả ở mọi cấp độ, chúng ta có thể hướng tới một tương lai bền vững hơn và bảo vệ môi trường cho các thế hệ mai sau.

Đoạn văn mẫu 5

Nội dung chính: Bảo vệ môi trường thông qua việc khám phá các công nghệ và giải pháp tiên tiến nhằm thúc đẩy tính bền vững, hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường

Dàn ý:

Topic sentence

Khám phá các công nghệ và giải pháp tiên tiến nhằm thúc đẩy tính bền vững là giải pháp quan trọng để bảo vệ môi trường

Supporting sentences

1. Năng lượng tái tạo

  • Năng lượng mặt trời, năng lượng gió và thủy điện thay thế nhiên liệu hóa thạch, giảm thải khí nhà kính và giảm thiểu biến đổi khí hậu

2. Xe điện và hệ thống giao thông công cộng chạy bằng năng lượng sạch

  • Giúp giảm ô nhiễm không khí và lượng khí thải carbon

3. Các thiết bị và vật liệu xây dựng tiết kiệm năng lượng

  • Lưới điện thông minh và hệ thống quản lý năng lượng sẽ tiếp tục tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm chất thải

Concluding sentence

Việc khám phá và áp dụng các công nghệ và giải pháp tiên tiến này có thể tác động tích cực đến môi trường

Đoạn văn mẫu:

Protecting the environment involves exploring innovative technologies and solutions that promote sustainability, energy efficiency, and environmental protection. One such solution is renewable energy. Renewable energy sources such as solar power, wind power, and hydropower offer clean alternatives to fossil fuels, reducing greenhouse gas emissions and mitigating climate change. Embracing and investing in these technologies can help transition to a more sustainable energy future. Another innovative solution is eco-friendly transportation. Electric vehicles and public transportation systems powered by clean energy contribute to reduced air pollution and carbon emissions. Additionally, advancements in energy-efficient appliances and building materials can significantly reduce energy consumption. The use of smart grids and energy management systems further optimizes energy usage and reduces waste. Exploring and adopting these innovative technologies and solutions can have a positive impact on the environment by reducing our carbon footprint, conserving natural resources, and promoting a more sustainable future for all.

Đoạn văn mẫu:

Bảo vệ môi trường bao gồm việc khám phá các công nghệ và giải pháp tiên tiến nhằm thúc đẩy tính bền vững, hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường. Một giải pháp như vậy là năng lượng tái tạo. Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và thủy điện cung cấp các giải pháp thay thế sạch cho nhiên liệu hóa thạch, giảm phát thải khí nhà kính và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Việc nắm bắt và đầu tư vào những công nghệ này có thể giúp chuyển sang một tương lai năng lượng bền vững hơn. Một giải pháp sáng tạo khác là giao thông thân thiện với môi trường. Xe điện và hệ thống giao thông công cộng chạy bằng năng lượng sạch góp phần giảm ô nhiễm không khí và lượng khí thải carbon. Ngoài ra, những tiến bộ trong các thiết bị và vật liệu xây dựng tiết kiệm năng lượng có thể giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng lưới điện thông minh và hệ thống quản lý năng lượng sẽ tiếp tục tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm chất thải. Việc khám phá và áp dụng các công nghệ và giải pháp tiên tiến này có thể tác động tích cực đến môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy một tương lai bền vững hơn cho tất cả mọi người.

Tìm hiểu thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp từ vựng, cấu trúc tiếng Anh cần thiết để triển khai đoạn văn về chủ đề bảo vệ môi trường. Đồng thời, tác giả cũng đưa ra 5 dàn ý kèm đoạn văn mâu chi tiết về chủ đề ở nhiều phương diện giúp cho người đọc có cái nhìn tổng quát hơn. Mong rằng với bài viết trên, người đọc có thể tham khảo, phục vụ cho quá trình học tập của bản thân


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...