Banner background

Viết đoạn văn về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn

Chương trình truyền hình là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp. Nắm rõ các từ vựng, cấu trúc thường dùng và dàn ý viết đoạn văn về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh sẽ giúp người học giao tiếp linh hoạt và dễ dàng hơn. Bài viết sẽ hướng dẫn người học viết đoạn văn về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh cùng với từ vựng, cấu trúc câu và bài mẫu tham khảo.
viet doan van ve chuong trinh yeu thich bang tieng anh ngan gon

Key takeaways

  1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề chương trình TV

  • Episode (noun): tập phim

  • Season (noun): mùa phim

  • Series (noun): loạt phim

  • Genre (noun): thể loại

  • Broadcast (verb): phát sóng

  • Plot (noun): cốt truyện

  • Host (noun): người dẫn chương trình

  1. Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về chương trình yêu thích

  • I enjoy watching [TV show] because [reason].

  • My favorite TV show is [TV show].

  • [TV show] is about [brief description].

  • It falls under the [thể loại] genre.

  • The main character in [TV show] is [character].

  • I feel [cảm xúc] whenever I watch this show because [lý do].

  1. Dàn ý đoạn văn về chương trình yêu thích

  • Giới thiệu ngắn gọn về chương trình yêu thích và lý do tại sao lại chọn chương trình này.

  • Miêu tả ngắn gọn về nội dung chính của chương trình và đề cập đến thể loại của chương trình (ví dụ: hài kịch, hành động, phim truyền hình…).

  • Giới thiệu một vài nhân vật và miêu tả về tính cách hoặc vai trò của các nhân vật này trong chương trình.

  • Tóm tắt lại lý do yêu thích chương trình này và gợi ý cho người khác xem chương trình này.

  1. Đoạn văn mẫu về chương trình yêu thích

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề chương trình TV

Dưới đây là những từ vựng thường thấy khi viết đoạn văn về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Episode

Noun

/ˈɛpɪsəʊd/

Tập phim

I watched the latest episode last night.
(Dịch: Tôi đã xem tập phim cuối cùng tối hôm qua.)

Season

Noun

/ˈsiːzən/

Mùa phim

The new season is starting next month.
(Dịch: Mùa phim mới sẽ bắt đầu tháng sau.)

Series

Noun

/ˈsɪəriːz/

Loạt phim

This series is very popular among teenagers.
(Dịch: Loạt phim rất được yêu thích trong giới trẻ.)

Genre

Noun

/ˈʒɒnrə/

Thể loại

My favorite genre is science fiction.
(Dịch: Thể loại phim tôi thích nhất là khoa học viễn tưởng.)

Broadcast

Verb

/ˈbrɔːdkɑːst/

Phát sóng

The show is broadcast every Friday night.
(Dịch: Tôi đã xem tập phim cuối cùng tối hôm qua.)

Plot

Noun

/plɒt/

Cốt truyện

The plot of this show is quite intriguing.
(Dịch: Chương trình này có cốt truyện rất cuốn hút.)

Host

Noun

/hoʊst/

Người dẫn chương trình

The host is very charismatic.
(Dịch: Người dẫn chương trình rất cuốn hút.)

Tham khảo thêm: Từ vựng về các thể loại phim và từ vựng cơ bản chủ đề phim ảnh

Các cấu trúc câu tả chương trình yêu thích bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số cấu trúc câu giúp viết đoạn văn về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh:

  • I enjoy watching [TV show] because [reason].

Dịch: Tôi thích xem [chương trình] vì [lí do].

Ví dụ: I enjoy watching the series "Friends" because it is very funny and relatable.

(Dịch: Tôi thích xem loạt phim "Friends" vì nó rất hài hước và dễ hiểu.)

viết đoạn văn về chương trình yêu thích bằng tiếng anh ngắn gọn

  • My favorite TV show is [TV show].

Dịch: Chương trình tôi yêu thích là [chương trình].

Ví dụ: My favorite TV show is "Stranger Things."

(Dịch: Chương trình tôi yêu thích là “Stranger Things".)

viết về chương trình yêu thích bằng tiếng anh

  • [TV show] is about [brief description].

Dịch: [Chương trình] kể về [miêu tả ngắn].

Ví dụ: "Stranger Things" is about a group of kids who encounter supernatural events in their town.

(Dịch: “Stranger Things" kể về một nhóm trẻ gặp phải những sự kiện siêu nhiên trong thị trấn của mình.)

chương trình yêu thích bằng tiếng anh

  • It falls under the [thể loại] genre.

Dịch: Chương trình/bộ phim này thuộc thể loại [thể loại]

Ví dụ: It falls under the comedy genre

(Dịch: Bộ phim này thuộc thể loại hài kịch.)

viết đoạn văn về chương trình yêu thích bằng tiếng anh

  • The main character in [TV show] is [character].

Dịch: Nhân vật chính trong [chương trình] là [tên nhân vật]

Ví dụ: The main character in "Sherlock" is Sherlock Holmes, a brilliant detective.

(Dịch: Nhân vật chính trong “Sherlock" là Sherlock Holmes, một thám tử tài ba.)

viết văn về chương trình yêu thích bằng tiếng anh

  • I feel [cảm xúc] whenever I watch this show because [lý do].

Dịch: Tôi cảm thấy rất [cảm xúc] mỗi khi xem chương trình này bởi vì [lí do]

Ví dụ: I feel happy and entertained whenever I watch this show because the of its humor.

(Dịch: Tôi cảm thấy vui và giải trí mỗi khi tôi xem chương trình này vì sự hài hước của nó.)

viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng anh

Dàn ý viết đoạn văn về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh

bài văn tả chương trình yêu thích bằng tiếng anh

Mở đầu

Giới thiệu ngắn gọn về chương trình yêu thích và lý do tại sao lại chọn chương trình này.

  • My favorite TV show is [Tên chương trình].

  • I enjoy it because [lý do chính].

Kịch bản/nội dung chương trình

Sau đó, hãy miêu tả ngắn gọn về nội dung chính của chương trình và đề cập đến thể loại của chương trình (ví dụ: hài kịch, hành động, phim truyền hình…).

  • The show is about [miêu tả ngắn gọn nội dung chính].

  • It falls under the [thể loại] genre.

Nhân vật

Giới thiệu một vài nhân vật và miêu tả về tính cách hoặc vai trò của các nhân vật này trong chương trình.

  • The main characters are [tên các nhân vật], portrayed by actor [tên diễn viên].

  • [Nhân vật A] is [miêu tả tính cách hoặc vai trò], while [nhân vật B] is [miêu tả tính cách hoặc vai trò]

Cảm xúc của bản thân

Nói về cảm xúc của bản thân khi xem chương trình và tiết lộ điều gì yêu thích nhất từ chương trình.

  • I feel [cảm xúc] whenever I watch this show because [lý do].

  • What I love most about the show is [điều bạn yêu thích nhất].

Kết luận

Tóm tắt lại lý do yêu thích chương trình này và gợi ý cho người khác xem chương trình này.

  • In conclusion, [Tên chương trình] is my favorite TV show because [tóm tắt lý do].

  • I highly recommend it to anyone who enjoys [thể loại chương trình].

Đoạn văn mẫu về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu 1

My all-time favorite show is 'Friends'. It's a hilarious and relaxing sitcom about six friends living in New York City and facing life's difficulties together. The main characters are Ross, Rachel, Monica, Chandler, Joey, and Phoebe. Ross is a smart dinosaur expert who's often unlucky in love, while Joey is an aspiring but silly actor. I love watching 'Friends' because the humor never gets old and the characters are so relatable. The show always makes me laugh and feel good, and I love the strong friendship between the main characters. In short, 'Friends' is my favorite show because it always cheers me up. If you're a fan of comedies, I highly recommend checking it out.

Dịch nghĩa:

Chương trình yêu thích nhất đời của tôi là 'Những người bạn'. Đây là một bộ phim sitcom vui nhộn và thư giãn về sáu người bạn sống ở thành phố New York và cùng nhau đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. Các nhân vật chính là Ross, Rachel, Monica, Chandler, Joey và Phoebe. Ross là một chuyên gia khủng long thông minh, người thường không may mắn trong tình yêu, trong khi Joey là một diễn viên đầy tham vọng nhưng ngớ ngẩn. Tôi thích xem 'Friends' vì sự hài hước không bao giờ cũ và các nhân vật rất dễ hiểu. Chương trình luôn khiến tôi cười và cảm thấy vui vẻ, và tôi yêu tình bạn bền chặt giữa các nhân vật chính. Tóm lại, 'Friends' là chương trình yêu thích của tôi vì nó luôn làm tôi vui. Nếu bạn là một fan hâm mộ của phim hài, tôi thực sự khuyên bạn nên xem thử.

Đoạn văn mẫu 2

My favorite show is "Stranger Things," a sci-fi adventure in the 1980s. It is about kids in a small town who face weird stuff after a friend goes missing. They meet Eleven, a girl with mind control powers, who helps them. The characters are cool and easy to like. It's suspenseful as they uncover secrets and fight monsters from another world. I love their strong friendship and how the show mixes thrills with surprising moments. If you like mysteries and adventures, you have to watch "Stranger Things"!

Dịch nghĩa:

Chương trình yêu thích của tôi là "Stranger Things", một cuộc phiêu lưu khoa học viễn tưởng vào những năm 1980. Đó là về những đứa trẻ ở một thị trấn nhỏ phải đối mặt với những điều kỳ lạ sau khi một người bạn mất tích. Họ gặp Eleven, một cô gái có khả năng kiểm soát tâm trí, người giúp đỡ họ. Các nhân vật rất ngầu và dễ thích. Thật hồi hộp khi họ khám phá bí mật và chiến đấu với quái vật từ thế giới khác. Tôi yêu tình bạn bền chặt của họ và cách chương trình kết hợp cảm giác mạnh với những khoảnh khắc đáng ngạc nhiên. Nếu bạn thích những điều bí ẩn và phiêu lưu, bạn phải xem "Stranger Things"!

Đoạn văn mẫu 3

My favorite show is "Sherlock," a remake on the classic Sherlock Holmes stories set in London today. I really like the actor Benedict Cumberbatch, who plays Sherlock, a super smart detective with a strange personality. Every episode has a mystery that Sherlock solves using clever clues. I love how Sherlock can figure out crimes with tiny details. The way Sherlock and Watson work together makes the show even better. "Sherlock" mixes classic detective stuff with modern ideas, making the stories feel new and exciting. The show is really well-made, with great writing and acting. If you like detective shows and figuring out puzzles, you'll love "Sherlock"!

Dịch nghĩa:

Bộ phim yêu thích của tôi là "Sherlock", một bản làm lại của những câu chuyện cổ điển về Sherlock Holmes lấy bối cảnh ở London hiện đại. Tôi thực sự thích nam diễn viên Benedict Cumberbatch, người đóng vai Sherlock, một thám tử siêu thông minh với tính cách kỳ lạ. Mỗi tập phim đều có một bí ẩn mà Sherlock giải quyết bằng cách sử dụng các manh mối thông minh. Tôi thích cách Sherlock có thể tìm ra tội ác với những chi tiết nhỏ. Cách Sherlock và Watson làm việc cùng nhau làm cho bộ phim thậm chí còn thú vị hơn nữa. "Sherlock" kết hợp sự trinh thám cổ điển với những ý tưởng hiện đại, làm cho những tập phim trở nên mới mẻ và thú vị. Bộ phim thực sự được thực hiện tốt, với kịch bản và diễn xuất tuyệt vời. Nếu bạn thích các chương trình trinh thám và tìm ra các câu đố, bạn sẽ thích "Sherlock"!

Đoạn văn mẫu 4

I enjoy watching "The Big Bang Theory." This sitcom is about a group of friends who are scientists and their interactions with each other and the world around them. The main characters are Sheldon, Leonard, Penny, Howard, and Raj. Sheldon is a super smart scientist with some odd habits, but he's still funny. Leonard, Sheldon’s best friend who lives with him, is also a scientist and likes their neighbor Penny. Howard and Raj add to the laughs with their own funny ways of acting.The show is hilarious and often mentions science and things people like in movies and TV, making it both fun to watch and interesting to learn from. The way the characters act with each other keeps you watching, and their friendships make the jokes even funnier. I find it really entertaining to see how they deal with life, both at work and with their girlfriends or wives. "The Big Bang Theory" is perfect for anyone who likes comedies and science fiction shows, and it mixes humor, being smart, and being kind in a way you'll love.

Dịch nghĩa:

Tôi thích xem "The Big Bang Theory". Bộ phim sitcom này tập trung vào một nhóm bạn là các nhà khoa học và sự tương tác của họ với nhau và thế giới xung quanh họ. Các nhân vật chính là Sheldon, Leonard, Penny, Howard và Raj. Sheldon là một nhà khoa học siêu thông minh nhưng có vài thói quen kỳ lạ, nhưng anh ấy vẫn hài hước. Leonard, người bạn thân nhất của Sheldon sống cùng anh ta, cũng là một nhà khoa học và thích người hàng xóm Penny của họ. Howard và Raj thêm tiếng cười bằng nét diễn xuất hài hước của riêng họ. Bộ phim rất vui nhộn và thường đề cập đến khoa học và những thứ mọi người thích trong phim ảnh và TV, khiến việc xem vừa thú vị vừa thú vị để học hỏi. Cách các nhân vật tương tác với nhau khiến bạn theo dõi, và tình bạn của họ khiến những câu chuyện cười trở nên hài hước hơn. Tôi thấy thật thú vị khi xem cách họ đối mặt với cuộc sống, cả ở nơi làm việc và với bạn gái hoặc vợ của họ. "The Big Bang Theory" hợp với bất kỳ ai thích phim hài và chương trình khoa học viễn tưởng, và nó pha trộn sự hài hước, thông minh và tốt bụng theo cách mà bạn sẽ thích.

Đoạn văn mẫu 5

My favorite show is "Breaking Bad," a crime drama about a high school chemistry teacher named Walter White. Walter gets sick and might die soon, so he starts making illegal drugs to leave his family money. He does this with his old student, Jesse. The show is exciting and suspenseful, with characters who are hard to figure out. It's interesting to see how Walter changes and how the show makes you think about right and wrong. The way Walter and Jesse work together adds to the story, even though it's kind of sad. The show is really well-made, with great writing and acting. If you like crime shows with deep characters and tough choices, you'll love "Breaking Bad"!

Dịch nghĩa:

Bộ phim yêu thích của tôi là "Breaking Bad", một bộ phim tội phạm về một giáo viên hóa học trung học tên là Walter White. Walter bị ốm và có thể chết sớm, vì vậy anh ta bắt đầu sản xuất ma túy bất hợp pháp để kiếm tiền cho gia đình. Anh ta hợp tác với học sinh cũ của mình, Jesse. Bộ phim rất thú vị và gay cấn, với những nhân vật bí ẩn khó truy lùng ra. Thật thú vị khi xem Walter thay đổi như thế nào và chương trình khiến bạn nghĩ về đúng và sai như thế nào. Cách Walter và Jesse làm việc cùng nhau làm tăng thêm câu chuyện, mặc dù nó hơi buồn. Chương trình thực sự được thực hiện tốt, với kịch bản và diễn xuất tuyệt vời. Nếu bạn thích các chương trình tội phạm với các nhân vật sâu sắc và những lựa chọn khó khăn, bạn sẽ thích "Breaking Bad"!

Xem tiếp:

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu viết đoạn văn về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh. Tham khảo thêm khoá học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.


Nguồn tham khảo

“Character”. Cambridge dictionary. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/character

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...