Banner background

Viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh Lớp 7 ngắn

Người học sẽ được học cách giới thiệu tổng quan về bộ phim, miêu tả nhân vật và nội dung, cũng như đánh giá và bình luận về bộ phim. Bài viết này cũng sẽ cung cấp 5 đoạn văn mẫu có nội dung xoay quanh chủ đề về phim ảnh, để người học có thể tham khảo và học hỏi khi viết đoạn văn về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh lớp 7 ngắn.
viet doan van ve bo phim em yeu thich bang tieng anh lop 7 ngan

Key takeaways

Tổng hợp các từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề phim ảnh được tuyển chọn trong toàn bộ nội dung của Unit 8, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success). Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ,

Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh:

  • To enjoy / like / love / hate / dislike a movie: Thích / ghét / không thích một bộ phim

  • To be based on a book / a true story / a comic / etc.: Dựa trên một quyển sách / một câu chuyện có thật / một truyện tranh / v.v.

  • To star / feature / have / cast / include an actor / actress: Đóng vai/ góp mặt/ tham gia của diễn viên

  • To have a good / bad / strong / weak / interesting / boring / complex / simple plot / story / script: Có một cốt truyện / kịch bản tốt / tệ / thú vị / nhàm chán / phức tạp / đơn giản

  • To have a happy / sad / tragic / funny / scary / romantic / etc. ending: Có một kết thúc vui / buồn / bi thảm / hài hước / kinh dị / lãng mạn / v.v.

  • To be set in a place / time / period / era: Đặt bối cảnh ở một nơi / thời gian / thời kỳ / kỷ nguyên

  • To be directed / produced / written by someone: Được đạo diễn / sản xuất / viết bởi ai đó

  • To be a box-office hit / success / flop / failure / bomb: Là một bộ phim ăn khách / thành công / thất bại / thảm họa / bom xịt

  • To win / get / receive / be nominated for an award / a prize / an Oscar / etc.: Đạt được / nhận / được đề cử cho một giải thưởng / một phần thưởng / một giải Oscar / v.v

  • To recommend / suggest / advise someone to watch / see / avoid a movie: Khuyên / gợi ý / tư vấn cho ai đó xem / tránh một bộ phim

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh miêu tả phim ảnh:

  • Câu mở đầu: Giới thiệu chủ đề và mục đích của bài viết, nêu lên tên bộ phim yêu thích, thể loại, và diễn viên chính của bộ phim. Có thể nói ngắn gọn về nội dung hoặc cảm nhận cá nhân về bộ phim.

  • Thân đoạn: Trình bày các lý do, bằng chứng, ví dụ hoặc giải thích để hỗ trợ lựa chọn bộ phim yêu thích. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic và ngôn ngữ với các đoạn khác.

  • Câu kết luận: Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài viết, đưa ra kết luận hoặc nhận xét cá nhân về bộ phim yêu thích. Có thể đề cập đến tầm ảnh hưởng của bộ phim hoặc hướng phát triển của nó trong tương lai.

Gợi ý 5 đoạn văn mẫu tiếng Anh về bộ phim yêu thích.

Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh (film)

Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Go to the cinema

v

/ɡoʊ tuː ðə ˈsɪn.ə.mə/

đi xem phim ở rạp.

We often go to the cinema on weekends. (Chúng tôi thường đi xem phim ở rạp vào cuối tuần.)

Fantasy

n

/ˈfæn.tə.si/

thể loại hư cấu, tưởng tượng.

Harry Potter is a famous fantasy novel. (Harry Potter là một tiểu thuyết hư cấu nổi tiếng.)

Horror film

n

/ˈhɔː.rɚ fɪlm/

phim kinh dị.

I don’t like horror films because they give me nightmares. (Tôi không thích phim kinh dị vì chúng khiến tôi mơ ác mộng.)

Documentary

n

/ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/

phim tài liệu.

He likes watching documentaries about nature and animals. (Anh ấy thích xem phim tài liệu về thiên nhiên và động vật.)

Comedy

n

/ˈkɑː.mə.di/

phim hài, hài kịch.

She enjoys watching comedies because they make her laugh. (Cô ấy thích xem phim hài vì chúng làm cô ấy cười.)

Review

n

/rɪˈvjuː/

bài đánh giá, bình luận.

I read some reviews of the new movie before deciding to watch it. (Tôi đã đọc một số bài đánh giá về bộ phim mới trước khi quyết định xem nó.)

Boring

adj

/ˈbɔː.rɪŋ/

nhàm chán, buồn tẻ.

I found the movie very boring. I almost fell asleep. (Tôi thấy bộ phim rất nhàm chán. Tôi gần như ngủ quên.)

Star

v

/stɑːr/

đóng vai chính.

He starred in many action movies. (Anh ấy đã đóng vai chính trong nhiều phim hành động.)

Cartoon

n

/kɑːrˈtuːn/

phim hoạt hình, truyện tranh.

She likes watching cartoons on TV. (Cô ấy thích xem phim hoạt hình trên TV.)

Moving

adj

/ˈmuː.vɪŋ/

cảm động, xúc động.

That was a moving story. It made me cry. (Đó là một câu chuyện cảm động. Bộ phim dã làm tôi khóc.)

Dull

adj

/dʌl/

buồn tẻ, chán ngắt.

I thought the movie was dull and boring. I didn’t enjoy it at all. (Tôi nghĩ bộ phim buồn tẻ và chán ngắt. Tôi không thích nó chút nào.)

Violent

adj

/ˈvaɪ.ə.lənt/

bạo lực, hung ác.

The movie was too violent for me. I couldn’t stand the blood and gore. (Bộ phim quá bạo lực đối với tôi. Tôi không chịu nổi cảnh máu me.)

Acting

n

/ˈæk.tɪŋ/

diễn xuất

The acting in the movie was superb. The actors were very convincing. (Diễn xuất trong phim rất tuyệt vời. Các diễn viên diễn rất thuyết phục.)

Director

n

/dəˈrek.tɚ/

đạo diễn, người chỉ đạo.

The director of the movie is very famous. He has won many awards. (Đạo diễn của bộ phim rất nổi tiếng. Ông ấy đã giành được nhiều giải thưởng.)

Series

n

/ˈsɪr.iz/

loạt phim, chuỗi.

The movie is part of a series. There are three more movies to come. (Bộ phim là một phần của một loạt phim. Còn ba bộ phim nữa sắp ra mắt.)

Must-see

n

/ˌmʌst ˈsiː/

điều đáng xem, điều không thể bỏ qua.

The movie is a must-see for all fans of science fiction. (Bộ phim là một điều đáng xem cho tất cả những người hâm mộ khoa học viễn tưởng.)

Gripping

adj

/ˈɡrɪp.ɪŋ/

hấp dẫn, cuốn hút.

The movie was gripping from start to finish. I couldn’t take my eyes off the screen. (Bộ phim hấp dẫn từ đầu đến cuối. Tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.)

Poster

n

/ˈpoʊ.stɚ/

áp phích, poster.

I saw the poster of the movie in the cinema. It looked very cool. (Tôi đã thấy áp phích của bộ phim ở rạp chiếu phim. Nó trông rất ngầu.)

Các cấu trúc câu miêu tả phim ảnh bằng tiếng Anh

Các cấu trúc câu miêu tả phim ảnh bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh Lớp 7 ngắn:

  • To enjoy / like / love / hate / dislike a movie: Thích / ghét / không thích một bộ phim


    Ví dụ: I enjoyed the movie a lot. It was very entertaining and funny. (Tôi rất thích bộ phim. Nó rất thú vị và hài hước.)

  • To be based on a book / a true story / a comic / etc.: Dựa trên một quyển sách / một câu chuyện có thật / một truyện tranh / v.v.


    Ví dụ: The movie is based on a book by J.K. Rowling. It is about a young wizard named Harry Potter. (Bộ phim dựa trên một quyển sách của J.K. Rowling, kể về một phù thủy nhỏ tuổi tên là Harry Potter.)

  • To star / feature / have / cast / include an actor / actress: Đóng vai/ góp mặt/ tham gia của diễn viên


    Ví dụ: The movie stars Tom Cruise as a secret agent. He is one of my favorite actors. (Bộ phim có sự tham gia của Tom Cruise trong vai một điệp viên bí mật. Anh ấy là một trong những diễn viên yêu thích của tôi.)

  • To have a good / bad / strong / weak / interesting / boring / complex / simple plot / story / script: Có một cốt truyện / kịch bản tốt / tệ / thú vị / nhàm chán / phức tạp / đơn giản


    Ví dụ: The movie has a good plot. It is full of suspense and surprises. (Bộ phim có một cốt truyện tốt. Nó đầy rẫy những tình tiết hồi hộp và bất ngờ.)

  • To have a happy / sad / tragic / funny / scary / romantic / etc. ending: Có một kết thúc vui / buồn / bi thảm / hài hước / kinh dị / lãng mạn / v.v.


    Ví dụ: The movie has a sad ending. It made me cry a lot. (Bộ phim có một kết thúc buồn. Nó khiến tôi khóc rất nhiều.)

  • To be set in a place / time / period / era: Đặt bối cảnh ở một nơi / thời gian / thời kỳ / kỷ nguyên


    Ví dụ: The movie is set in New York in the 1980s. It shows the life and culture of that time. (Bộ phim được đặt bối cảnh ở New York vào những năm 1980. Nó thể hiện cuộc sống và văn hóa của thời đó.)

  • To be directed / produced / written by someone: Được đạo diễn / sản xuất / viết bởi ai đó


    Ví dụ: The movie is directed by Steven Spielberg. He is a famous and talented director. (Bộ phim được đạo diễn bởi Steven Spielberg. Ông là một đạo diễn nổi tiếng và tài năng.)

  • To be a box-office hit / success / flop / failure / bomb: Là một bộ phim ăn khách / thành công / thất bại / thảm họa / bom xịt


    Ví dụ: The movie was a box-office hit. It earned more than 500 million dollars worldwide. (Bộ phim là một bộ phim ăn khách. Nó kiếm được hơn 500 triệu đô la trên toàn thế giới.)

  • To win / get / receive / be nominated for an award / a prize / an Oscar / etc.: Đạt được / nhận / được đề cử cho một giải thưởng / một phần thưởng / một giải Oscar / v.v.


    Ví dụ: The movie won an Oscar for the best picture. It was a well-deserved award. (Bộ phim đã giành được một giải Oscar cho phim hay nhất. Đó là một giải thưởng xứng đáng.)

  • To recommend / suggest / advise someone to watch / see / avoid a movie: Khuyên / gợi ý / tư vấn cho ai đó xem / tránh một bộ phim


    Ví dụ: I recommend you to watch this movie. It is very educational and inspiring. (Tôi khuyên bạn nên xem bộ phim này. Nó rất bổ ích và truyền cảm hứng.)

Xem thêm:

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh miêu tả phim ảnh

  1. Câu mở đầu: Giới thiệu chủ đề và mục đích của bài viết, nêu lên tên bộ phim yêu thích, thể loại, và diễn viên chính của bộ phim. Có thể nói ngắn gọn về nội dung hoặc cảm nhận cá nhân về bộ phim.
    Ví dụ: Giới thiệu ý chính của đoạn văn là miêu tả bộ phim yêu thích là Avengers: Endgame, một bộ phim hành động, viễn tưởng, và siêu anh hùng, có sự tham gia của nhiều diễn viên nổi tiếng như Robert Downey Jr., Chris Evans, Scarlett Johansson, và Tom Holland: My favorite movie is Avengers: Endgame, an action, science fiction, and superhero movie, starring many famous actors such as Robert Downey Jr., Chris Evans, Scarlett Johansson, and Tom Holland.

  2. Thân bài của đoạn: Trình bày các lý do, bằng chứng, ví dụ hoặc giải thích để hỗ trợ lựa chọn bộ phim yêu thích. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic và ngôn ngữ với các đoạn khác. Ví dụ:

    • Ý chính 1: Nói về cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn, và đầy cảm xúc của bộ phim, như là sự hy sinh của Iron Man, sự trở lại của Captain America, sự đoàn kết của các siêu anh hùng, và sự chiến thắng của họ trước Thanos: The movie has an exciting, captivating, and emotional plot. It is about the superheroes fighting with Thanos, a bad guy who wants to destroy the world.

    • Ý chính 2: Nói về các hiệu ứng âm thanh, hình ảnh, và kỹ xử lý đẹp mắt, ấn tượng, và chân thực của bộ phim, như là những cảnh chiến đấu, những cảnh bay lượn, những cảnh phá hủy, và những cảnh quay không gian: The movie has good sound, picture, and special effects.

    • Ý chính 3: Nói về các diễn viên xuất sắc, tài năng, và đa dạng của bộ phim, như là sự thể hiện của Robert Downey Jr. vai Iron Man, sự lãng mạn của Scarlett Johansson vai Black Widow, sự hài hước của Tom Holland vai Spider-Man, và sự đa dạng về quốc tịch, sắc tộc, và giới tính của các siêu anh hùng: The movie has good actors. They act very well and make me laugh, cry, and happy.

  3. Câu kết luận: Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài viết, đưa ra kết luận hoặc nhận xét cá nhân về bộ phim yêu thích. Có thể đề cập đến tầm ảnh hưởng của bộ phim hoặc hướng phát triển của nó trong tương lai.
    Ví dụ: Avengers: Endgame là bộ phim yêu thích của tôi vì nó có cốt truyện, hiệu ứng, và diễn viên tuyệt vời. Bộ phim không chỉ mang lại cho tôi những giây phút giải trí, mà còn truyền cảm hứng cho tôi về tình bạn, tình yêu, và lòng dũng cảm: I like Avengers: Endgame because it is a great movie. It makes me have fun and learn about friendship, love, and courage.

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh miêu tả phim ảnh

Đoạn văn mẫu Write a paragraph of about 70 words about your favourite film

Đoạn văn mẫu 1

Avengers: Endgame is my favorite movie. It is about superheroes who do amazing things. They have to stop a bad guy named Thanos. He wants to end the world. Many famous people act in this movie. Some of them are Robert Downey Jr., Chris Evans, Scarlett Johansson, and Tom Holland. The movie is very fun to watch. It has a lot of action and surprises. It also has a lot of feelings. I feel happy, sad, and scared when I watch it. Iron Man dies to save everyone. Captain America goes to the past. The superheroes work as a team and win. The movie looks and sounds very good. It has nice pictures and sounds. It also has special effects that make things look real. The actors are very good too. They make the characters come to life. They make me laugh and cry with them. I like Avengers: Endgame because it is a great movie. It teaches me about friendship, love, and courage.

Dịch nghĩa:

Avengers: Endgame là bộ phim yêu thích của tôi. Bộ phim xoay quanh những siêu anh hùng có khả năng phi thường. Họ phải đối mặt với một kẻ thù độc ác tên là Thanos. Hắn ta muốn tiêu diệt một nửa sự sống trên trái đất. Bộ phim có sự tham gia của nhiều ngôi sao nổi tiếng. Một số trong số họ là Robert Downey Jr., Chris Evans, Scarlett Johansson và Tom Holland. Bộ phim mang lại cho tôi nhiều cảm xúc khác nhau. Từ những pha hành động hấp dẫn và bất ngờ, cho tới những cảnh quay chứa đựng nhiều cảm xúc sâu sắc. Tôi cảm thấy vui, buồn và cả sợ hãi khi theo dõi bộ phim. Iron Man hy sinh để cứu mọi người. Captain America quay về quá khứ. Các siêu anh hùng hợp sức và chiến thắng. Bộ phim có chất lượng hình ảnh và âm thanh tuyệt vời, và cũng có các hiệu ứng đặc biệt tạo ra một thế giới ảo hoàn hảo. Các diễn viên cũng thể hiện xuất sắc vai diễn của mình. Họ làm cho các nhân vật trở nên sinh động, khiến tôi cười và khóc cùng họ. Tôi thích Avengers: Endgame vì đây là một bộ phim hay. Bộ phim dạy tôi về tình bạn, tình yêu và lòng dũng cảm.

Đoạn văn mẫu 2

My favorite movie is Frozen, a fantasy cartoon by Disney. It is about two sisters, Elsa and Anna, who live in a kingdom called Arendelle. Elsa has the power to create ice and snow, but she cannot control it. She accidentally freezes the whole kingdom and runs away to the mountains. Anna goes on an adventure to find her sister and bring her back. Along the way, she meets a snowman named Olaf, a reindeer named Sven, and a man named Kristoff. The movie is very moving and has many beautiful songs. I love this movie because it teaches me about the importance of family, friendship, and courage.

Dịch nghĩa:

Bộ phim yêu thích của tôi là Frozen, một tác phẩm hoạt hình kỳ ảo của Disney. Bộ phim kể về chuyện của hai chị em Elsa và Anna ở vương quốc Arendelle. Elsa sở hữu năng lực tạo ra băng và tuyết nhưng cô không thể điều khiển được nó. Cô vô tình khiến cả vương quốc bị phủ đầy băng giá và bỏ chạy lên núi. Anna quyết tâm đi tìm chị gái mình và thuyết phục cô ấy quay về. Trên hành trình, cô kết bạn với một người tuyết tên Olaf, một chú tuần lộc tên Sven và một chàng trai tên Kristoff. Bộ phim làm tôi xúc động và được thưởng thức nhiều bài hát hay. Tôi yêu thích bộ phim này vì bộ phim đã dạy tôi về ý nghĩa của gia đình, tình bạn và lòng dũng cảm.

Đoạn văn mẫu 3

I hate horror films because they are too scary and violent. I do not like to see blood, gore, or ghosts on the screen. They make me feel nervous and uncomfortable. I prefer to watch comedies or documentaries instead. Comedies make me laugh and feel happy. Documentaries teach me new things and make me curious. I think horror films are a waste of time and money. I would never go to the cinema to watch them. Horror films also give me nightmares and make me afraid of the dark. I do not understand how some people can enjoy watching them. I think they are dull and unrealistic. I would rather watch something that is funny and educational than something that is terrifying and disgusting.

Dịch nghĩa:

Tôi không ưa phim kinh dị vì chúng quá khủng khiếp và đẫm máu. Tôi không muốn nhìn thấy cảnh máu me, bạo lực hay quỷ quái trên màn hình. Chúng khiến tôi cảm thấy lo âu và khó chịu. Thay vào đó tôi thích xem phim hài hoặc phim tài liệu hơn. Những bộ phim hài mang lại cho tôi tiếng cười và cảm giác vui vẻ. Phim tài liệu cho tôi biết những điều thú vị và khiến tôi ham mê học hỏi. Tôi nghĩ phim kinh dị là sự lãng phí thời gian và tiền bạc. Tôi sẽ không bao giờ đến rạp chiếu phim để xem chúng. Phim kinh dị còn khiên tôi mơ thấy ác mộng và khiến tôi sợ hãi bóng tối. Tôi không hiểu tại sao một số người có thể thích xem chúng. Tôi nghĩ chúng thật nhàm chán và không thực tế. Tôi thà xem thứ gì đó hài hước và bổ ích hơn là thứ gì đó đáng sợ và ghê tởm.

Đoạn văn mẫu 4

One of the best movies I have ever seen is The Lord of the Rings, a fantasy series based on the books by J.R.R. Tolkien. It is set in a world called Middle-earth, where there are many different races, such as elves, dwarves, hobbits, and orcs. The story follows a group of heroes who have to destroy a powerful ring that can corrupt anyone who wears it. The ring belongs to the Dark Lord Sauron, who wants to conquer the world. The movie is very gripping and has amazing acting, special effects, and music. It stars many famous actors, such as Elijah Wood, Ian McKellen, and Viggo Mortensen. It also won many awards, including Oscars. It is a must-see movie for all fantasy fans.

Dịch nghĩa:

Bộ phim xuất sắc nhất mà tôi từng xem là Chúa tể của những chiếc nhẫn, một loạt phim chuyển thể từ sách của J.R.R. Tolkien. Bộ phim diễn ra ở một thế giới tên là Trung địa, nơi có nhiều chủng tộc khác nhau, như yêu tinh, người lùn, người Hobbit và Orc. Câu chuyện theo chân một nhóm anh hùng phải tiêu diệt một chiếc nhẫn có sức mạnh khủng khiếp có thể làm tha hóa bất kỳ ai đeo nó. Chiếc nhẫn thuộc quyền sở hữu của Chúa tể bóng tối Sauron, kẻ muốn thống trị thế giới. Bộ phim cuốn hút và có diễn xuất, hiệu ứng và âm nhạc tuyệt vời. Bộ phim có sự góp mặt của nhiều diễn viên nổi tiếng như Elijah Wood, Ian McKellen và Viggo Mortensen. Bộ phim cũng đoạt được nhiều giải thưởng, trong đó có giải Oscar. Đây là một bộ phim đáng xem đối với tất cả những ai yêu thích thể loại giả tưởng.

Đoạn văn mẫu 5

I dislike Titanic, a romantic movie directed by James Cameron. It is based on a true story of a ship that sank in the Atlantic Ocean in 1912. It features Leonardo DiCaprio and Kate Winslet as Jack and Rose, two young lovers from different social classes who meet on board the ship. They fall in love and plan to run away together, but their fate is changed by the disaster. The movie is very long and boring. It has a sad and predictable ending. I think the movie is overrated and not realistic. I do not understand why so many people like it.

Dịch nghĩa:

Tôi không thích bộ phim Titanic, một bộ phim lãng mạn của đạo diễn James Cameron. Bộ phim dựa trên sự kiện có thật về một con tàu bị đắm ở Đại Tây Dương vào năm 1912. Bộ phim có sự tham gia của Leonardo DiCaprio và Kate Winslet trong vai Jack và Rose, hai người yêu nhau thuộc các tầng lớp xã hội khác nhau gặp nhau trên con tàu. Họ yêu nhau và dự định cùng nhau bỏ trốn nhưng số phận của họ bị thay đổi bởi thảm họa. Bộ phim dài dòng và nhàm chán. Kết cục của bộ phim cũng buồn và dễ đoán. Tôi nghĩ bộ phim được đánh giá quá cao và không thực tế. Thật khó hiểu khi lại có nhiều người yêu thích bộ phim này.

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu cho người học một số từ vựng, cấu trúc câu, và dàn ý đoạn văn tiếng Anh liên quan đến chủ đề về phim ảnh. Người học có thể áp dụng những kiến thức này để viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh lớp 7 ngắn một cách tự tin và chính xác. Bài viết cũng đã cung cấp 5 đoạn văn mẫu tiếng Anh về bộ phim yêu thích để người học có thể tham khảo và học hỏi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho người học trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh.

Nếu người học có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn nào trong quá trình học tập cũng như trong quá trình luyện tập viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh lớp 7 ngắn, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp. Diễn đàn ZIM Helper là nơi giao lưu, học tập và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh của các học sinh, sinh viên và giáo viên trên cả nước. Người học sẽ được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác từ các thành viên và chuyên gia của diễn đàn.


Nguồn tham khảo:

Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...