Banner background

Hướng dẫn viết đoạn văn giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh

Viết đoạn văn bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng mà học sinh lớp 7 cần phải nắm vững. Bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách viết đoạn văn về giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Người học sẽ được biết cách lựa chọn một góc nhìn, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp, cũng như trình bày ý kiến của mình một cách rõ ràng và logic.
huong dan viet doan van giu gin suc khoe bang tieng anh

Key takeaways

Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh:

  • To keep fit/healthy/well: Giữ dáng/khỏe mạnh/tốt

  • To be good/bad for one’s health: Có lợi/hại cho sức khỏe của ai

  • To improve one’s health: Cải thiện sức khỏe của ai

  • To damage one’s health: Làm hại sức khỏe của ai

  • To take care of one’s health: Chăm sóc sức khỏe của ai

  • To maintain one’s health / To preserve one’s health / To protect one’s health: Duy trì sức khỏe / Bảo vệ sức khỏe của mình

  • It is important / essential / necessary / vital to do something for one’s health: Điều quan trọng/thiết yếu/cần thiế là phải làm điều gì đó cho sức khỏe

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về giữ gìn sức khoẻ:

  • Câu mở đầu: Giới thiệu chủ đề và mục đích của bài viết, nêu lên ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về giữ gìn sức khoẻ

  • Thân đoạn: Trình bày các lý do, bằng chứng, ví dụ hoặc giải thích để hỗ trợ ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về giữ gìn sức khoẻ. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic và ngôn ngữ với các đoạn khác.

  • Câu kết luận: Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài viết, đưa ra kết luận hoặc nhận xét cá nhân về giữ gìn sức khoẻ. Có thể đề cập đến tầm quan trọng của chủ đề hoặc hướng phát triển của nó trong tương lai.

Từ vựng tiếng Anh về giữ gìn sức khoẻ (Healthy Living)

  • Health (n): /helθ/ sức khỏe


    Ví dụ: Health is the most valuable asset of a person. (Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của con người.)

  • Healthy (adj): /ˈhelθi/ khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
    Ví dụ: Eating more fruits and vegetables is healthy. (Ăn nhiều trái cây và rau quả là có lợi cho sức khỏe.)

  • Exercise (v): /ˈɛksərsaɪz/ tập thể dục, rèn luyện.
    Ví dụ: You should exercise regularly to stay healthy. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe.)

  • Sunburn (n): /ˈsʌnbɜːrn/ cháy nắng.
    Ví dụ: He got a bad sunburn after spending a day at the beach. (Anh ấy bị cháy nắng rất nặng sau khi ở bãi biển cả ngày.)

  • Outdoor activity (n): /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ hoạt động ngoài trời.
    Ví dụ: Camping is a fun outdoor activity for the whole family. (Cắm trại là một hoạt động ngoài trời vui nhộn cho cả gia đình.)

  • Chapped (adj): /tʃæpt/ nứt nẻ, khô ráp.
    Ví dụ: His lips were chapped from the cold weather. (Môi anh ấy bị nứt nẻ do thời tiết lạnh.)

  • Avoid (v): /əˈvɔɪd/ tránh, né.
    Ví dụ: You should avoid eating too much sugar and fat. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đường và chất béo.)

  • Affect (v): /əˈfɛkt/ ảnh hưởng, tác động.
    Ví dụ: Smoking can affect your lungs and heart. (Hút thuốc có thể ảnh hưởng đến phổi và tim của bạn.)

  • Fit (adj): /fɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn.
    Ví dụ: He is very fit and exercises every day. (Anh ấy rất khỏe mạnh và tập thể dục mỗi ngày.)

  • Acne (n): /ˈækni/ mụn trứng cá.
    Ví dụ: Acne is a common skin problem among teenagers. (Mụn trứng cá là một vấn đề da thường gặp ở tuổi vị thành niên.)

  • Diet (n): /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống, thói quen ăn uống.
    Ví dụ: A balanced diet is essential for good health. (Một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để có sức khỏe tốt.)

  • Disease (n): /dɪˈziːz/ bệnh tật, bệnh dịch.
    Ví dụ: Heart disease is the leading cause of death in many countries. (Bệnh tim là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhiều quốc gia.)

  • Harmful (adj): /ˈhɑːrmfəl/ có hại, gây hại.
    Ví dụ: Smoking is harmful to your health and the environment. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe và môi trường)

  • Injury (n): /ˈɪndʒəri/ chấn thương, vết thương.
    Ví dụ: She had a minor injury on her knee from falling off her bike. (Cô ấy bị chấn thương nhẹ ở đầu gối do ngã xe đạp.)

  • Medicine (n): /ˈmɛdsɪn/ thuốc, y học.
    Ví dụ: He took some medicine for his headache and felt better. (Anh ấy uống một ít thuốc đau đầu và cảm thấy khỏe hơn.)

  • Contagious (adj): /kənˈteɪdʒəs/ lây, lây nhiễm.
    Ví dụ: He has a contagious disease and should avoid contact with others. (Anh ấy mắc bệnh lây nhiễm và nên tránh tiếp xúc với người khác.)

Các cấu trúc câu về giữ gìn sức khoẻ

Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh:

  • To keep fit/healthy/well: Giữ dáng/khỏe mạnh/tốt


    Ví dụ: To keep fit, you should exercise regularly and eat a balanced diet. (Để giữ dáng, bạn nên tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng.)

  • To be good/bad for one’s health: Có lợi/hại cho sức khỏe của ai


    Ví dụ: Smoking is bad for your health. It can cause many diseases. (Hút thuốc là có hại cho sức khỏe của bạn. Nó có thể gây ra nhiều bệnh tật.)

  • To improve one’s health: Cải thiện sức khỏe của ai


    Ví dụ: Drinking more water can improve your health. It can help you stay hydrated and flush out toxins. (Uống nhiều nước hơn có thể cải thiện sức khỏe của bạn. Nó có thể giúp bạn giữ nước và loại bỏ độc tố.)

  • To damage one’s health: Làm hại sức khỏe của ai


    Ví dụ: Stress can damage your health. It can affect your mood, sleep, and immune system. (Căng thẳng có thể làm hại sức khỏe của bạn. Nó có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, giấc ngủ và hệ miễn dịch của bạn.)

  • To take care of one’s health: Chăm sóc sức khỏe của ai


    Ví dụ: You should take care of your health by having regular check-ups and following your doctor’s advice. (Bạn nên chăm sóc sức khỏe của bạn bằng cách khám sức khỏe định kỳ và làm theo lời khuyên của bác sĩ.)

  • To maintain one’s health / To preserve one’s health / To protect one’s health: Duy trì sức khỏe / Bảo vệ sức khỏe của mình
    Ví dụ: To maintain your health, you should get enough sleep and avoid stress. (

    Để duy trì sức khỏe, bạn nên ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng.)

  • It is important / essential / necessary / vital to do something for one’s health: Điều quan trọng/thiết yếu/cần thiế là phải làm điều gì đó cho sức khỏe
    Ví dụ: It is important to drink plenty of water for your health.

    (Việc uống nhiều nước là rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.)

Xem thêm: Viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về giữ gìn sức khoẻ

  1. Câu mở đầu: Giới thiệu chủ đề và mục đích của bài viết, nêu lên ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về giữ gìn sức khoẻ.


    Ví dụ: Giới thiệu ý chính của đoạn văn là sức khỏe là điều quan trọng đối với mọi người và một cách để giữ gìn sức khỏe là tập thể dục thường xuyên: Health is very important for everyone. If we are healthy, we can do many things and enjoy life.

  2. Thân bài của đoạn: Trình bày các lý do, bằng chứng, ví dụ hoặc giải thích để hỗ trợ ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về giữ gìn sức khoẻ. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic và ngôn ngữ với các đoạn khác.

    Ví dụ:
    - Ý chính 1: Nói về lợi ích của việc tập thể dục đối với sức khỏe, như làm cho cơ thể khỏe mạnh, phòng ngừa bệnh tật, cải thiện tâm trạng, và giảm căng thẳng: Exercise can make our body stronger and prevent diseases.
    - Ý chính 2: Nói về các hình thức tập thể dục khác nhau mà người đọc có thể lựa chọn, như chơi thể thao, chạy bộ, bơi lội, hoặc tập yoga: We can exercise in many ways, such as playing sports, jogging, swimming, or doing yoga.
    - Ý chính 3: Khuyến khích người đọc tập thể dục ít nhất 30 phút một ngày, ba lần một tuần, để duy trì sự nhanh nhẹn và khỏe mạnh: Exercise can also improve our mood and reduce stress. We should exercise at least 30 minutes a day, three times a week, to stay fit and healthy.

  3. Câu kết luận: Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài viết, đưa ra kết luận hoặc nhận xét cá nhân về giữ gìn sức khoẻ. Có thể đề cập đến tầm quan trọng của chủ đề hoặc hướng phát triển của nó trong tương lai.
    Ví dụ: Therefore, we should make exercise a part of our daily routine and habit. Therefore, we should make exercise a part of our daily routine and habit. Exercise is not only a physical activity, but also a way of living well and happily.

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về giữ gìn sức khoẻ

Đoạn văn mẫu 1

Health is very important for everyone. If we are healthy, we can do many things and enjoy life. One way to keep healthy is to exercise regularly. Exercise can make our body stronger and prevent diseases. We can exercise in many ways, such as playing sports, jogging, swimming, or doing yoga. Exercise can also improve our mood and reduce stress. We should exercise at least 30 minutes a day, three times a week, to stay fit and healthy. Furthermore, exercise can boost our immune system and protect us from infections and viruses. Exercise can also prevent or delay aging and improve our appearance and self-esteem. Therefore, we should make exercise a part of our daily routine and habit. Exercise is not only a physical activity, but also a way of living well and happily.

Dịch nghĩa: Sức khoẻ là rất quan trọng đối với mọi người. Nếu chúng ta khỏe mạnh, chúng ta có thể làm được nhiều việc và tận hưởng cuộc sống. Tập thể dục thường xuyên là một cách để giữ gìn sức khỏe. Tập thể dục có thể làm cho cơ thể chúng ta khỏe mạnh hơn và ngăn ngừa bệnh tật. Chúng ta có thể tập thể dục bằng nhiều cách, chẳng hạn như chơi thể thao, chạy bộ, bơi lội hoặc tập yoga. Tập thể dục cũng có thể cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. Chúng ta nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ba lần một tuần để giữ dáng và khỏe mạnh. Hơn nữa, tập thể dục có thể tăng cường hệ thống miễn dịch và bảo vệ chúng ta khỏi nhiễm trùng và virus. Tập thể dục cũng có thể ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự lão hóa và cải thiện ngoại hình. Vì vậy, chúng ta nên biến việc tập thể dục thành thói quen hàng ngày. Tập thể dục không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn là một cách sống lành mạnh và hạnh phúc.

Đoạn văn mẫu 2

Another way to take care of our health is to have a balanced diet. A balanced diet means eating different kinds of food that provide us with the nutrients we need, such as carbohydrates, proteins, fats, vitamins, and minerals. We should eat more fruits and vegetables, and less junk food and sweets. We should also drink enough water and avoid alcohol and smoking. A balanced diet can help us maintain a healthy weight and prevent diseases such as diabetes, heart problems, and cancer. Moreover, a balanced diet can improve our mood, energy, and mental performance. Therefore, we should always try to eat well and enjoy the benefits of a healthy diet. Eating well is not only good for our body, but also for our mind and soul.

Dịch nghĩa: Một cách khác để chăm sóc sức khỏe của chúng ta là có một chế độ ăn uống cân bằng. Một chế độ ăn uống cân bằng có nghĩa là ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau để cung cấp cho chúng ta các chất dinh dưỡng cần thiết, chẳng hạn như carbohydrate, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất. Chúng ta nên ăn nhiều trái cây và rau quả, hạn chế đồ ăn vặt và đồ ngọt. Chúng ta cũng nên uống đủ nước và tránh uống rượu và hút thuốc. Một chế độ ăn uống cân bằng có thể giúp chúng ta duy trì cân nặng khỏe mạnh và ngăn ngừa các bệnh như tiểu đường, các vấn đề về tim và ung thư. Hơn nữa, một chế độ ăn uống cân bằng có thể cải thiện tâm trạng, năng lượng và hoạt động tinh thần của chúng ta. Vì vậy, chúng ta nên luôn cố gắng ăn uống đầy đủ và tận hưởng những lợi ích của một chế độ ăn uống lành mạnh. Ăn uống lành mạnh không chỉ tốt cho cơ thể mà còn tốt cho tâm trí và tâm hồn của chúng ta.

Đoạn văn mẫu 3

Sometimes, when we stay in the sun for too long, our skin can get hurt. This is called sunburn. Sunburn is a common problem that can damage our health. Sunburn makes our skin red, hot, swollen, and painful. It can also make us look older and get sick with skin cancer. To prevent sunburn, we should use sunscreen that has a high number on it, wear a hat and sunglasses, and not stay in the sun for too long, especially when the sun is very bright. We should also drink a lot of water and use lotion to keep our skin from getting dry and flaky. If we do get sunburned, we should put aloe vera gel or something cold on our skin to make it feel better. We should also see a doctor if we feel very bad or have blisters on our skin. Therefore, we should be careful and protect ourselves from the harmful effects of the sun. Sunburn is not only a cosmetic issue, but also a serious health threat.

Dịch nghĩa: Đôi khi, khi chúng ta ở ngoài nắng quá lâu, làn da của chúng ta có thể bị tổn thương. Điều này được gọi là cháy nắng. Cháy nắng là một vấn đề phổ biến có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta. Cháy nắng khiến da chúng ta đỏ, nóng, sưng tấy và đau đớn. Nó cũng có thể khiến chúng ta nhanh bị lão hóa và mắc bệnh ung thư da. Để tránh bị cháy nắng, chúng ta nên sử dụng kem chống nắng có chỉ số cao, đội mũ, đeo kính râm và không ở ngoài nắng quá lâu, đặc biệt là khi nắng chói. Chúng ta cũng nên uống nhiều nước và sử dụng kem dưỡng để da không bị khô và bong tróc. Nếu bị cháy nắng, chúng ta nên chườm gel lô hội hoặc các chất có khả năng làm mát lên da để dễ chịu hơn. Chúng ta cũng nên đi khám bác sĩ nếu cảm thấy rất khó chịu hoặc có vết phồng rộp trên da. Chúng ta nên cẩn thận và bảo vệ bản thân khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Cháy nắng không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn là mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe.

Đoạn văn mẫu 4

Outdoor activities are fun and good for our health. They can help us breathe fresh air, enjoy nature, and relax our mind. However, outdoor activities can also cause some problems, such as chapped lips, insect bites, allergies, and injuries. To prevent these problems, we should prepare well before going outdoors. We should bring some items such as lip balm, bug spray, allergy medicine, bandages, and first-aid kit. We should also be careful and follow the safety rules when doing outdoor activities. Moreover, we should choose the right outdoor activities for our age, fitness level, and interests. We should not do anything that is too risky or beyond our abilities. We should also check the weather forecast and avoid going outdoors when it is too hot, cold, rainy, or windy. By doing these things, we can ensure that we have a safe and enjoyable time outdoors. Outdoor activities are not only a source of fun, but also a way of improving our physical and mental well-being.

Dịch nghĩa: Các hoạt động ngoài trời rất thú vị và tốt cho sức khỏe của chúng ta. Chúng có thể giúp chúng ta hít thở không khí trong lành, tận hưởng thiên nhiên và thư giãn đầu óc. Tuy nhiên, các hoạt động ngoài trời cũng có thể gây ra một số vấn đề như môi bị nứt nẻ, côn trùng cắn, dị ứng và chấn thương. Để ngăn chặn những vấn đề này, chúng ta nên chuẩn bị kỹ càng trước khi ra ngoài như mang theo một số vật dụng như son dưỡng môi, bình xịt côn trùng, thuốc dị ứng, và hộp sơ cứu. Chúng ta cũng nên cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn khi thực hiện các hoạt động ngoài trời. Hơn nữa, chúng ta nên lựa chọn những hoạt động ngoài trời phù hợp với độ tuổi, trình độ thể lực và sở thích của mình. Chúng ta không nên làm bất cứ điều gì quá mạo hiểm hoặc vượt quá khả năng của bản thân. Chúng ta cũng nên xem dự báo thời tiết và tránh ra ngoài trời khi trời quá nóng, lạnh, mưa, gió. Bằng cách làm những điều này, chúng ta có thể đảm bảo rằng chúng ta có được khoảng thời gian vui vẻ và an toàn khi ở ngoài trời. Các hoạt động ngoài trời không chỉ là niềm vui mà còn là một cách để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.

Đoạn văn mẫu 5

Acne is a skin condition that affects many people, especially teenagers. Acne happens when our skin gets dirty or oily and germs get inside. Acne can make us feel unhappy and not like how we look. To make acne go away, we should wash our face two times a day with a mild soap, use a cream or gel that has something to kill the germs and dry the bumps, and avoid touching or popping our pimples. We should also see a doctor if our acne is very bad or does not go away. Moreover, we should eat healthy food, drink enough water, and get enough sleep to help our skin heal faster. We should also be kind and supportive to ourselves and others who have acne. Acne is not something to be ashamed of or to make fun of. Acne is a normal part of growing up and it will get better over time.

Dịch nghĩa: Mụn trứng cá là một tình trạng da thường gặp ở nhiều người, nhất là ở độ tuổi thanh thiếu niên. Nguyên nhân của mụn trứng cá là do da bị bẩn hoặc nhờn, và vi khuẩn xâm nhập vào lỗ chân lông. Mụn trứng cá có thể khiến chúng ta mất tự tin và khó chấp nhận bản thân. Để điều trị mụn, chúng ta cần chăm sóc da đúng cách, bằng cách rửa mặt hai lần một ngày với xà phòng dịu nhẹ, dùng kem hoặc gel có khả năng diệt khuẩn và làm khô vết mụn, không chạm vào hoặc nặn mụn. Ngoài ra, chúng ta cũng nên đến thăm khám bác sĩ da liễu nếu mụn quá nhiều hoặc kéo dài. Bên cạnh đó, chúng ta cũng nên ăn uống lành mạnh, uống đủ nước và ngủ đủ giấc để giúp da phục hồi tốt hơn. Chúng ta cũng nên có thái độ tôn trọng và động viên bản thân và những người khác đang gặp phải mụn trứng cá. Mụn không phải là điều đáng xấu hổ hay đáng bị trêu chọc. Mụn trứng cá chỉ là một giai đoạn bình thường trong quá trình lớn lên và sẽ dần biến mất theo thời gian.

Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Healthy Living

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu cho người học một số từ vựng, cấu trúc câu, và dàn ý đoạn văn tiếng Anh liên quan đến chủ đề giữ gìn sức khoẻ. Người học có thể áp dụng những kiến thức này để viết đoạn văn về giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Bài viết cũng đã cung cấp 5 đoạn văn mẫu tiếng Anh về giữ gìn sức khoẻ để người học có thể tham khảo và học hỏi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho người học trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh.

Nếu người học có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn nào trong quá trình học tập cũng như trong quá trình luyện tập, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp. Diễn đàn ZIM Helper là nơi giao lưu, học tập và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh của các học sinh, sinh viên và giáo viên trên cả nước. Người học sẽ được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác từ các thành viên và chuyên gia của diễn đàn.


Nguồn tham khảo:

Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

3.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...