Viết đoạn văn về lợi ích của việc đọc sách bằng tiếng Anh: Hướng dẫn kèm bài mẫu tham khảo
Key takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh về lợi ích của việc đọc sách:
Các cấu trúc câu miêu tả lợi ích của việc đọc sách:
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh miêu tả lợi ích của việc đọc sách:
Đoạn văn mẫu:
|
Từ vựng tiếng Anh về lợi ích của việc đọc sách
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
Insightful | adj. | /ˈɪn.saɪt.fəl/ | Sâu sắc | Insightful books provide deep understanding. | Sách sâu sắc cung cấp hiểu biết sâu rộng. |
Stimulate | v. | /ˈstɪm.jə.leɪt/ | Kích thích | Reading stimulates the mind. | Đọc sách kích thích tư duy. |
Enhance | v. | /ɪnˈhæns/ | Cải thiện | Reading enhances language skills. | Đọc sách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. |
Broaden | v. | /ˈbrɔː.dən/ | Mở rộng | Reading broadens one’s horizons. | Đọc sách mở rộng tầm nhìn. |
Empathy | n. | /ˈem.pə.θi/ | Đồng cảm | Books can develop empathy. | Sách có thể phát triển sự đồng cảm. |
Imaginative | adj. | /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ | Giàu trí tưởng tượng | Imaginative stories spark creativity. | Câu chuyện giàu trí tưởng tượng thúc đẩy sự sáng tạo. |
Informative | adj. | /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/ | Cung cấp thông tin | Informative texts enrich knowledge. | Văn bản cung cấp thông tin làm giàu kiến thức. |
Perspective | n. | /pərˈspek.tɪv/ | Quan điểm | Reading offers new perspectives. | Đọc sách mang lại quan điểm mới. |
Engaging | adj. | /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ | Hấp dẫn | Engaging novels captivate readers. | Tiểu thuyết hấp dẫn làm mê hoặc người đọc. |
Reflective | adj. | /rɪˈflek.tɪv/ | Phản chiếu, suy ngẫm | Reflective reading enhances self-awareness. | Đọc sách suy ngẫm tăng cường nhận thức về bản thân. |
Vocabulary | n. | /vəˈkæb.jə.ler.i/ | Vốn từ | Reading expands vocabulary. | Đọc sách mở rộng vốn từ. |
Comprehension | n. | /ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/ | Hiểu biết | Comprehension is key to learning. | Hiểu biết là chìa khóa của việc học. |
Analytical | adj. | /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ | Phân tích | Analytical skills are honed through reading. | Kỹ năng phân tích được mài giũa qua việc đọc sách. |
Cognitive | adj. | /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/ | Nhận thức | Cognitive abilities grow with reading. | Khả năng nhận thức phát triển qua việc đọc sách. |
Articulate | adj. | /ɑːˈtɪk.jə.lət/ | Rõ ràng, lưu loát | Reading helps one articulate thoughts. | Đọc sách giúp người ta diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng. |
Narrative | n. | /ˈnær.ə.tɪv/ | Câu chuyện | Narratives convey cultural values. | Câu chuyện truyền đạt giá trị văn hóa. |
Motivate | v. | /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ | Khích lệ | Reading motivates learners to build perseverance. | Đọc sách tạo động lực cho người học xây dựng tính kiên trì. |
Interpret | v. | /ɪnˈtɜː.prɪt/ | Giải thích | Readers interpret texts differently. | Người đọc giải thích văn bản theo nhiều cách khác nhau. |
Các cấu trúc câu tiếng Anh miêu tả những lợi ích của việc đọc sách
S + expand(s) one’s knowledge on something
Dịch nghĩa: mở rộng kiến thức về cái gì
Ví dụ: Reading science fiction expands one’s knowledge on space exploration. (Đọc sách khoa học viễn tưởng mở rộng kiến thức về khám phá không gian.)
S + develop(s) a love for something
Dịch nghĩa: phát triển tình yêu đối với cái gì
Ví dụ: She develops a love for literature through reading classics. (Cô ấy phát triển tình yêu với văn học thông qua việc đọc các tác phẩm kinh điển.)
S + become(s) more empathetic
Dịch nghĩa: trở nên đồng cảm hơn
Ví dụ: Readers become more empathetic by understanding characters’ emotions. (Người đọc trở nên đồng cảm hơn bằng cách hiểu cảm xúc của nhân vật.)
S + gain(s) insight into something
Dịch nghĩa: thu được cái nhìn sâu sắc vào cái gì
Ví dụ: He gains insight into human nature by reading biographies. (Anh ấy thu được cái nhìn sâu sắc vào bản chất con người qua việc đọc tiểu sử.)
S + foster(s) imagination
Dịch nghĩa: nuôi dưỡng trí tưởng tượng
Ví dụ: Fantasy novels foster imagination in young readers. (Tiểu thuyết giả tưởng nuôi dưỡng trí tưởng tượng ở người đọc trẻ.)
S + improve(s) one’s vocabulary
Dịch nghĩa: cải thiện vốn từ vựng của ai
Ví dụ: Regular reading improves one’s vocabulary significantly. (Đọc sách đều đặn cải thiện vốn từ vựng đáng kể.)
S + connect(s) with diverse cultures
Dịch nghĩa: kết nối với nhiều nền văn hóa khác nhau
Ví dụ: Through reading, students connect with diverse cultures around the world. (Qua việc đọc sách, học sinh kết nối với nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới.)
S + enhance(s) critical thinking skills
Dịch nghĩa: nâng cao kỹ năng tư duy phản biện
Ví dụ: Analyzing texts enhances critical thinking skills. (Phân tích văn bản nâng cao kỹ năng tư duy phản biện.)
S + find(s) solace in something
Dịch nghĩa: tìm thấy sự an ủi trong cái gì
Ví dụ: Many find solace in reading poetry during difficult times. (Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong việc đọc thơ trong những thời kỳ khó khăn.)
S + cultivate(s) a habit of something
Dịch nghĩa: tạo dựng thói quen cái gì
Ví dụ: Parents cultivate a habit of reading in their children early on. (Cha mẹ tạo dựng thói quen đọc sách cho con cái từ sớm.)
Dàn ý viết đoạn văn về lợi ích của việc đọc sách bằng tiếng Anh
I. Câu mở đoạn: Giới thiệu về việc đọc sách và tầm quan trọng của thói quen này đối với người học tiếng Anh.
II. Thân đoạn:
Ý chính 1: Miêu tả các lợi ích cụ thể của việc đọc sách, như việc mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Ý chính 2: Trình bày về cách đọc sách giúp phát triển tư duy phản biện và sự đồng cảm, cũng như khả năng hiểu và liên hệ với các văn hóa khác nhau.
III. Kết đoạn: Chia sẻ quan điểm của người viết về giá trị của việc đọc sách trong việc học tiếng Anh và cuộc sống nói chung.
Bài mẫu lợi ích của việc đọc sách bằng tiếng Anh ngắn gọn
Đoạn văn mẫu 1
Reading books is a wonderful way to expand your knowledge on various subjects. When you enjoy reading about history, you connect with diverse cultures and times. This develops a love for learning and helps you become more empathetic towards people from different eras. The journey through pages of history broadens the reader’s perspective and stimulates a deeper appreciation for the past.
Dịch nghĩa: Đọc sách là một hành trình tuyệt vời để mở rộng kiến thức về đa dạng chủ đề. Đặc biệt, khi đắm chìm trong thế giới lịch sử, chúng ta được kết nối với văn hóa và thời đại khác nhau, phát triển tinh thần học hỏi và sự đồng cảm với những con người từ quá khứ. Cuộc hành trình qua các trang sách lịch sử không chỉ mở rộng tầm nhìn mà còn kích thích lòng trân trọng sâu sắc đối với di sản của nhân loại.
Đoạn văn mẫu 2
Through reading, children foster imagination and creativity. A good storybook can draw them to a world of fantasy and adventure. It’s amazing how reading can enhance a child’s cognitive abilities and broaden their understanding of the world. Each chapter read is a step into a universe of endless possibilities, cultivating a lifelong habit of exploration.
Dịch nghĩa: Thông qua việc đọc sách, trẻ em được tạo điều kiện phát triển trí tưởng tượng và sáng tạo. Một câu chuyện hấp dẫn có thể đưa trẻ vào thế giới của những cuộc phiêu lưu giả tưởng. Thật tuyệt vời khi sách có thể giúp nâng cao nhận thức và mở rộng hiểu biết của trẻ về thế giới xung quanh. Mỗi chương sách là bước chân vào vũ trụ mới, mở ra vô số khả năng và nuôi dưỡng tinh thần khám phá không ngừng.
Đoạn văn mẫu 3
Regular reading improves vocabulary and comprehension. By following the lives of characters, readers gain insight into emotions and situations, which cultivates empathy. Books are not just informative; they are gateways to become more empathetic. They serve as a mirror reflecting the human condition, allowing readers to connect with the hearts and minds of others.
Dịch nghĩa: Đọc sách đều đặn giúp cải thiện vốn từ và khả năng hiểu biết. Bằng cách theo dõi cuộc đời của các nhân vật, người đọc có được cái nhìn sâu sắc hơn về cảm xúc và tình huống, từ đó nuôi dưỡng sự đồng cảm. Sách không chỉ là nguồn thông tin phong phú mà còn là cửa sổ tâm hồn, giúp chúng ta hiểu và cảm nhận thế giới qua con mắt và trái tim của người khác.
Đoạn văn mẫu 4
Reflective reading allows one to enhance critical thinking skills. Analyzing the narrative and the characters’ decisions stimulates the mind and encourages deeper understanding. It’s a way to find solace in the lessons learned from the stories. As readers ponder over the dilemmas and triumphs, they develop a narrative of their own life’s journey.
Dịch nghĩa: Đọc phản ánh là một phương pháp tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tư duy phản biện. Việc phân tích câu chuyện và quyết định của các nhân vật không chỉ kích thích tâm trí mà còn khuyến khích sự hiểu biết sâu sắc hơn. Đó là một cách để tìm thấy niềm an ủi từ những bài học rút ra từ những câu chuyện. Khi độc giả suy ngẫm về những tình huống khó xử và chiến thắng, họ sẽ phát triển câu chuyện về hành trình cuộc đời của chính họ.
Đoạn văn mẫu 5
Literacy is essential, and reading is key to achieving it. As students settle down with a good book, they have no trouble enjoying the journey of learning. Books motivate learners to interpret the world around them and articulate their thoughts clearly. This literacy not only enhances academic success but also prepares individuals for the challenges of the real world.
Dịch nghĩa: Khả năng đọc hiểu là nền tảng quan trọng, và đọc sách là phương tiện quý giá để phát triển kỹ năng này. Khi học sinh khám phá niềm vui trong việc đọc, họ sẽ tự nhiên mê say hành trình học vấn. Sách không chỉ là công cụ giúp họ hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn giúp họ biểu đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng. Năng lực này không chỉ cải thiện thành tích học tập mà còn giúp họ chuẩn bị tốt hơn để đối mặt với những thách thức của cuộc sống.
Tham khảo thêm
Tổng kết
Bài viết này đã cung cấp cho người học ở trình độ cơ bản, đặc biệt là học sinh lớp 6 cáctừ vựng, cấu trúc câu , dàn ý và 5 đoạn văn mẫu viết về lợi ích của việc đọc sách bằng tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc đọc sách đặc biệt là đọc sách bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu mà còn giúp phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo.
Nếu người học muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình một cách toàn diện, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM. Khóa học này được thiết kế dành cho người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại.
Nguồn tham khảo
McCarthy, Michael và Felicity O’Dell. English Vocabulary in Use – Elementary. Cambridge University Press, 2017.
Bình luận - Hỏi đáp