VSTEP Listening comprehension skills: Unit 3: Luyện tập - Đề 2 (Part 1)
Cách làm Part 1 VSTEP Listening
Pre-Listening (Trước khi nghe)
Xác định từ khóa: đọc kỹ các câu hỏi cũng như các câu trả lời và gạch chân từ khóa (ứng dụng mô hình Top-down)
While-Listening (Trong khi nghe)
Ứng dụng mô hình Bottom-up để nhận dạng các từ khóa trong đề bài và các phương án.
Vận dụng thông tin liên quan đến ngữ cảnh, kiến thức ngôn ngữ và kiến thức tổng quát để chọn đáp án và loại bỏ các phương án gây nhiễu.
Post-Listening (Sau khi nghe)
Kiểm tra lại các đáp án đã lựa chọn.
Xem thêm:
VSTEP Listening Part 1 - Chiến lược xử lý, từ vựng thường gặp & Ví dụ minh họa
Các mô hình của quá trình nghe và cách áp dụng vào bài thi nghe VSTEP
Đề bài
Part 1:
There are eight questions in this part. For each question there are four options and a short recording. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You now have 45 seconds to look through the questions and the options in each question.
What time did the customer choose for their dinner reservation?
A. 6 PM
B. 7 PM
C. 8:30 PM
D. 9 PM
Which color does the person choose for the presentation?
A. Blue
B. White
C. Green
D. Black
When does the library close today?
A. 6 PM
B. 4 PM
C. 5 PM
D. 7 PM
How long does the bus ride to the city usually take?
A. 15 minutes
B. 45 minutes
C. 1 hour
D. 30 minutes
Which present has the boy bought his father?
A. A watch
B. A wallet
C. A pair of shoes
D. A tie
What did the woman repair?
A. The engine
B. The alternator
C. The tire
D. The headlight
What will Jane take with her on holiday?
A. Her laptop
B. Her wallet
C. Her camera
D. Her sunglasses
Where does the man decide to go?
A. To the beach
B. To the mountains
C. To the city
D. To the countryside
Đáp án
Part 1
1. What time did the customer choose for their dinner reservation?
Transcript:
A: Good morning, I'd like to book a table for dinner tonight. Is there anything available?
B: Good morning! Let me check... We have a table available at 7 PM or 8:30 PM. Which time would you prefer?
A: I think 7 PM would be perfect but my friend is only free after 8 PM. Is it possible to have a table with a view of the garden?
B: Certainly, we have one table left with a garden view. I'll reserve it for you.
Phân tích:
Tạm dịch:
A: Chào buổi sáng, tôi muốn đặt bàn ăn tối nay. Có chỗ nào còn trống không?
B: Chào buổi sáng! Để tôi kiểm tra... Chúng tôi còn bàn trống lúc 7 giờ tối hoặc 8 giờ 30 tối. Bạn thích giờ nào hơn?
A: Tôi nghĩ 7 giờ tối là hoàn hảo nhưng bạn tôi chỉ rảnh sau 8 giờ tối. Có thể có bàn nhìn ra vườn không?
B: Chắc chắn rồi, chúng tôi còn một bàn nhìn ra vườn. Tôi sẽ giữ chỗ cho bạn
Giải thích:
Người đàn ông hỏi người phụ nữ về các khung giờ còn trống để đặt bàn ăn tối nay, người phụ nữ cho biết hiện tại chỉ còn bàn trống vào lúc 7 giờ tối hoặc 8 giờ 30 tối. → Loại phương án A và D.
Người đàn ông cho rằng 7 giờ tối là hoàn hảo nhưng bạn của ông ấy chỉ rảnh sau 8 giờ tối. → Loại phương án B.
Người đàn ông ăn tối cùng bạn nhưng bạn của ông ấy chỉ rảnh sau 8 giờ tối, vì thế ông ấy đã ngầm xác nhận muốn đặt bàn lúc 8 giờ 30 tối. → Đáp án đúng: C
2. Which color does the person choose for the presentation?
Transcript:
A: I’m trying to decide which color shirt to wear for the presentation tomorrow. Should I go with blue, white, or maybe even green?
B: I think blue might look more professional.
A: I was thinking the same. I wore white last time, and I don’t think green suits the occasion.
B: Then go with blue! It’s always best to wear something that makes you feel confident.
Phân tích:
Tạm dịch:
A: Tôi đang cố quyết định xem nên mặc áo sơ mi màu nào cho buổi thuyết trình ngày mai. Tôi nên mặc áo màu xanh, trắng hay thậm chí là xanh lá cây?
B: Tôi nghĩ màu xanh có thể trông chuyên nghiệp hơn.
A: Tôi cũng nghĩ vậy. Lần trước tôi mặc áo màu trắng, và tôi không nghĩ màu xanh lá cây phù hợp với dịp này.
B: Vậy thì hãy mặc áo màu xanh! Luôn tốt nhất là mặc thứ gì đó khiến bạn cảm thấy tự tin.
Giải thích:
Người đàn ông hỏi người phụ nữ về màu áo sơ mi nên mặc vào buổi thuyết trình và cho biết rằng anh ấy đã từng mặc màu trắng rồi, còn màu xanh lá thì có vẻ không phù hợp. → Loại phương án B và C.
Màu đen không được đề cập đến trong cuộc hội thoại. → Loại phương án D.
Người đàn ông đồng tình với người phụ nữ rằng màu xanh biển trông sẽ chuyên nghiệp hơn và được người phụ nữ khuyến khích mặc màu xanh biển. → Đáp án đúng: A
3. When does the library close today?
Transcript:
A: Hi! When does the library close today?
B: It closes at 6 PM on weekdays, but today is Saturday, so it will close earlier.
A: Can I know the specific closing time?
B: At 4 PM this afternoon
A: Oh, thanks! I was planning to go at 5 PM, but I’ll go earlier now.
Phân tích:
Tạm dịch:
A: Xin chào! Hôm nay thư viện đóng cửa lúc mấy giờ?
B: Thư viện đóng cửa lúc 6 giờ chiều các ngày trong tuần, nhưng hôm nay là thứ Bảy, nên sẽ đóng cửa sớm hơn.
A: Tôi có thể biết giờ đóng cửa cụ thể không?
B: Vào lúc 4 giờ chiều nay
A: Ồ, cảm ơn nhé! Tôi định đến lúc 5 giờ chiều, nhưng giờ tôi sẽ đến sớm hơn.
Giải thích:
Người phụ nữ hỏi về thời gian thư viện sẽ đóng cửa thì được người đàn ông cho biết thời gian đóng cửa vào các ngày trong tuần là 6 giờ tối, nhưng vì hôm nay là thứ Bảy nên thư viện sẽ đóng cửa sớm hơn. → Loại phương án A và D.
Người phụ nữ cho biết trước đó cô ấy đã định sẽ đến lúc 5 giờ chiều nhưng vì thư viện sẽ đóng cửa lúc 4 giờ nên cô ấy sẽ tới sớm hơn. → Loại phương án C.
Người phụ nữ hỏi về thời gian đóng cửa cụ thể của thư viện trong ngày hôm nay thì được xác nhận là vào lúc 4 giờ chiều. → Đáp án đúng: B
4. How long does the bus ride to the city usually take?
Transcript:
A: Excuse me, do you know how long the bus ride to the city takes?
B: It usually takes about 30 minutes, but during rush hour, it can be closer to 45 minutes.
A: Oh, I need to be there by 9 PM. Should I leave earlier?
B: Yes, I’d recommend leaving by 8 PM just to be safe.
Phân tích:
Tạm dịch:
A: Xin lỗi, bạn có biết đi xe buýt vào thành phố mất bao lâu không?
B: Thường mất khoảng 30 phút, nhưng vào giờ cao điểm, có thể mất gần 45 phút.
A: Ồ, tôi cần phải đến đó trước 9 giờ sáng. Tôi có nên khởi hành sớm hơn không?
B: Vâng, tôi khuyên bạn nên khởi hành trước 8 giờ sáng để đảm bảo an toàn.
Giải thích:
Người đàn ông cho biết 45 phút là khoảng thời gian xe buýt đến được thành phố vào giờ cao điểm, nhưng đây không phải là khoảng thời gian thông thường. → Loại phương án B.
Khoảng thời gian 15 phút và 1 giờ không được nhắc đến trong đoạn hội thoại. → Loại phương án A và C.
Người phụ nữ hỏi người đàn ông về việc đi xe buýt vào thành phố mất bao lâu và được người đàn ông cho biết rằng thông thường sẽ mất khoảng 30 phút. → Đáp án đúng: D
5. Which present has the boy bought his father?
Transcript:
A: Hey, I finally bought Dad’s birthday present.
B: Oh, what did you get him?
A: I got him a leather wallet. He’s been needing a new one for a while.
B: That’s a great choice! I’m sure he’ll love the wallet.
A: Actually, I was thinking of getting him a watch, but I wasn’t sure about his style.
Phân tích:
Tạm dịch:
A: Này, cuối cùng tôi cũng mua được quà sinh nhật cho bố rồi.
B: Ồ, bạn tặng bố cái gì thế?
A: Tôi tặng bố một chiếc ví da. Bố đã cần một chiếc ví mới từ lâu rồi.
B: Đó là một lựa chọn tuyệt vời! Tôi chắc là ông ấy sẽ thích chiếc ví này.
A: Thật ra, tôi đã nghĩ đến việc tặng bố một chiếc đồng hồ, nhưng tôi không chắc về phong cách của bố.
Giải thích:
Người đàn ông dự định sẽ tặng bố một chiếc đồng hồ (a watch) nhưng không chắc về phong cách của bố nên đã chọn mua một món khác. → Loại phương án A.
Giày và cà vạt không được nhắc đến trong đoạn hội thoại. → Loại phương án C và D.
Người đàn ông cho biết anh ấy đã mua quà sinh nhật cho bố của mình và đó là một chiếc ví da (a leather wallet). → Đáp án đúng: B
6. What did the woman repair?
Transcript:
A: Did you manage to fix that issue with the car?
B: Yes, I finally figured it out. It wasn’t the engine as I originally thought. It was actually the alternator causing the problem. I replaced it, and now the car runs smoothly.
A: That’s a relief! I thought it might’ve been something more serious.
B: Me too, but luckily, it wasn’t.
Phân tích:
Tạm dịch:
A: Bạn đã sửa xong vấn đề với xe hơi chưa?
B: Rồi, cuối cùng tôi đã tìm ra vấn đề. Không phải động cơ như mình nghĩ ban đầu, mà là máy phát điện gây ra vấn đề. Tôi đã thay nó và giờ xe chạy mượt rồi.
A: Thật nhẹ nhõm! Tôi nghĩ đó có thể là vấn đề nghiêm trọng hơn.
B: Tôi cũng nghĩ thế, nhưng may là không phải.
Giải thích:
Ban đầu người phụ nữ cho rằng vấn đề của xe hơi nằm ở động cơ nhưng sự thật thì không phải. → Loại phương án A.
Bánh xe và đèn pha không được nhắc đến trong đoạn hội thoại. → Loại phương án C và D.
Người phụ nữ phát hiện (figured it out) ra máy phát điện (the alternator) chính là thứ đã gây ra vấn đề nên cô ấy đã sửa nó. → Đáp án đúng: B
7. What will Jane take with her on holiday?
Transcript:
A: Jane, have you packed everything for your holiday?
B: Almost! I’m definitely taking my camera with me. I want to capture all the beautiful scenery.
A: That’s a great idea! Are you bringing your tablet or laptop?
B: I’ll bring my tablet for reading, but I decided to leave the laptop behind. I want to relax and not worry about work.
Phân tích:
Tạm dịch:
A: Jane, bạn đã chuẩn bị mọi thứ cho kỳ nghỉ của mình chưa?
B: Gần xong rồi! Tôi chắc chắn sẽ mang theo máy ảnh. Tôi muốn chụp lại tất cả cảnh đẹp.
A: Ý tưởng tuyệt vời! Bạn mang theo máy tính bảng hay máy tính xách tay?
B: Tôi sẽ mang theo máy tính bảng để đọc, nhưng tôi quyết định để lại máy tính xách tay. Tôi muốn thư giãn và không phải lo lắng về công việc.
Giải thích:
Người đàn ông hỏi Jane mang theo máy tính bảng hay máy tính xách tay thì Jane cho biết sẽ mang theo máy tính bảng (tablet) và để lại máy tính xách tay (laptop). → Loại phương án A.
Đoạn hội thoại không nhắc đến ví tiền (wallet) hay kính mát (sunglasses). → Loại phương án B và D.
Khi được hỏi về việc đã chuẩn bị mọi thứ cho kỳ nghỉ chưa thì Jane cho biết cô ấy đã chuẩn bị gần xong và chắc chắn sẽ mang theo máy ảnh (camera). → Đáp án đúng: C
8. Where does the man decide to go?
Transcript:
A: Have you decided where to go for the weekend?
B: Yes, I was thinking about the beach, but I’ve decided to go hiking in the mountains instead. The weather is perfect for it, and I want to enjoy some fresh air.
A: That sounds great! The mountains are beautiful this time of year.
B: Exactly! I’m really looking forward to it.
Phân tích:
Tạm dịch:
A: Bạn đã quyết định đi đâu vào cuối tuần chưa?
B: Vâng, tôi đã nghĩ đến bãi biển, nhưng tôi đã quyết định đi bộ đường dài trên núi thay thế. Thời tiết rất lý tưởng cho việc đó, và tôi muốn tận hưởng không khí trong lành.
A: Nghe tuyệt quá! Những ngọn núi rất đẹp vào thời điểm này trong năm.
B: Chính xác! Tôi thực sự mong chờ điều đó.
Giải thích:
Người đàn ông đúng là đã từng nghĩ đến việc đến bãi biển vào cuối tuần nhưng đó không phải là quyết định cuối cùng. → Loại phương án A.
Đoạn hội thoại không nhắc đến thành phố và nông thôn. → Loại phương án C và D.
Người đàn ông cho biết đã quyết định đi bộ đường dài trên núi (go hiking in the mountains) thay vì đi biển. → Đáp án đúng: B
Xem thêm: VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 1)
Glossary
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | book | verb | /bʊk/ | đặt chỗ | I'd like to book a table for dinner tonight. |
2 | available | adjective | /əˈveɪləbl/ | có sẵn | We have a table available at 7 PM. |
3 | reserve | verb | /rɪˈzɜːv/ | giữ chỗ | I'll reserve it for you. |
4 | prefer | verb | /prɪˈfɜːr/ | thích hơn, ưu tiên | Which time would you prefer? |
5 | confident | adjective | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin | Wear something that makes you feel confident. |
6 | suit | verb | /suːt/ | phù hợp | I don’t think green suits the occasion. |
7 | professional | adjective | /prəˈfɛʃənl/ | chuyên nghiệp | Blue might look more professional. |
8 | close | verb | /kləʊz/ | đóng cửa | The library closes at 6 PM. |
9 | specific | adjective | /spəˈsɪfɪk/ | cụ thể | Can I know the specific closing time? |
10 | decide | verb | /dɪˈsaɪd/ | quyết định | I’m trying to decide which color shirt to wear. |
11 | wallet | noun | /ˈwɒlɪt/ | ví tiền | I got him a leather wallet. |
12 | issue | noun | /ˈɪʃuː/ | vấn đề | Did you manage to fix that issue with the car? |
13 | replace | verb | /rɪˈpleɪs/ | thay thế | I replaced the alternator, and now the car runs smoothly. |
14 | relief | noun | /rɪˈliːf/ | sự nhẹ nhõm | That’s a relief! |
15 | capture | verb | /ˈkæptʃər/ | chụp lại | I want to capture all the beautiful scenery. |
16 | scenery | noun | /ˈsiːnəri/ | phong cảnh | I want to capture all the beautiful scenery. |
17 | relax | verb | /rɪˈlæks/ | thư giãn | I want to relax and not worry about work. |
18 | hiking | noun | /ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ leo núi | I’ve decided to go hiking in the mountains. |
19 | rush hour | noun phrase | /rʌʃ aʊər/ | giờ cao điểm | During rush hour, it can take closer to 45 minutes. |
20 | recommend | verb | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | đề nghị, khuyên | I’d recommend leaving by 8 PM to be safe. |
Tổng kết
Trên đây là bài viết cung cấp đề và lời giải chi tiết cho Practice Test 2 (Part 1) trong VSTEP Listening Comprehension Skills. Hy vọng rằng qua việc thực hành với đề thi này và tham khảo lời giải, bạn sẽ nắm bắt được các kỹ năng cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi VSTEP.
Bên cạnh việc trau dồi kiến thức từ việc đọc các bài viết như trên, hiện nay, học sinh còn được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp