VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 1)
Key takeaways: |
---|
|
Các bước làm bài VSTEP Listening Part 1
Pre-Listening (Trước khi nghe)
Xác định từ khóa
Trước khi nghe, thí sinh cần đọc kỹ các câu hỏi và câu trả lời, đặc biệt, gạch chân từ khóa giúp thí sinh phân biệt và ghi nhớ các phương án khác nhau.
Từ khóa trong phương án thường là những từ vựng sau:
Danh từ (Nouns): chỉ những người, sự vật, hoặc đối tượng được nhắc đến trong câu hỏi.
Động từ (Verbs): diễn tả hành động hoặc trạng thái của đối tượng trong câu hỏi.
Tính từ (Adjectives): mô tả đặc điểm hoặc tính chất của đối tượng trong câu.
Trạng từ (Adverbs): miêu tả cách thức, mức độ hoặc thời gian của hành động trong câu.
Liên từ (Conjunctions): dùng để kết nối các ý trong câu, thường được sử dụng để tạo mối liên kết giữa các thông tin trong đoạn nghe và câu hỏi.
Giới từ (Prepositions): chỉ vị trí hoặc mối quan hệ không gian và thời gian giữa các đối tượng. Các từ khóa này thường được sử dụng để hướng dẫn thí sinh đến phần của bài nghe có thông tin cần tìm.
Lưu ý rằng, từ khóa nên là những từ vựng có thể hỗ trợ thí sinh xác định và phân loại được các phương án với nhau. Nếu có từ vựng lặp đi lặp lại giữa các phương án, thí sinh có thể dự đoán ngữ cảnh bài nghe sắp tới và áp dụng kiến thức theo ngữ cảnh (contextual knowledge) vào việc diễn giải phát ngôn dựa trên mô hình Top-down.
Ứng dụng mô hình Top-down trong quá trình xác định từ khóa
Trong quá trình đọc và xác định từ khóa, người nghe sử dụng các mẫu kiến thức (patterns of knowledge) và cấu trúc diễn ngôn (discourse structure) đã được thiết lập sẵn được lưu trữ trong trí nhớ để hình dung về bối cảnh, dự đoán tình huống và các khả năng câu hỏi có thể gây nhiễu (potential distractors).
Ví dụ: Why did the meeting get postponed?
(Tại sao cuộc họp lại bị hoãn?)
→ Từ khóa: Why did the meeting get postponed?
Trạng từ "Why": Tập trung vào lý do hoặc nguyên nhân; lắng nghe các từ hoặc cụm từ giải thích lý do (ví dụ: "because," "due to").
Danh từ "meeting": Chủ thể của thông tin cần tìm. Loại trừ các phương án đề cập đến sự kiện hoặc hoạt động khác.
Động từ "postponed": Chỉ một hành động; cần chú ý đến các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương tự trong bài nghe (ví dụ: "delayed," "rescheduled").
While-Listening (Trong khi nghe)
Ứng dụng mô hình Bottom-up trong lúc nghe
Trong quá trình nghe, thí sinh ở trình độ thấp hơn với khả năng nghe hiểu (Listening comprehension) thấp có thể sử dụng mô hình Bottom-up để nhận dạng các từ khóa trong đề bài và các phương án do ở phần 1 của bài thi VSTEP Listening, phần lớn các từ khóa sẽ không bị thay thế hoặc là các từ/ cụm từ vốn khó có thể thay thế được (như thời gian, tên riêng, số,...) Bên cạnh đó, thí sinh còn có thể vận dụng thông tin liên quan đến ngữ cảnh, kiến thức ngôn ngữ và kiến thức tổng quát khác của về thế giới, bao gồm kiến thức về ngữ nghĩa (semantic) và ngữ dụng (pragmatic) để đưa ra phán đoán tốt nhất và loại bỏ các phương án gây nhiễu.
Một số cách thức gây nhiễu phổ biến trong bài thi VSTEP Listening Part 1
Gây nhiễu bằng thì:
Thí sinh không nên chỉ để ý đến việc xác định từ khóa bởi vì trong câu hỏi và phương án gây nhiễu có thể ở các thời điểm khác nhau. Do đó, việc xác định thì trong câu hỏi và phương án gây nhiễu cũng ảnh hưởng đến đáp án cuối cùng.
Ví dụ: Câu hỏi: What is the team working on at the moment?
Transcript: A few months ago, they were focused on completing the marketing campaign. Now, they have moved on to developing the new product line, which should be launched next quarter.
→ Câu hỏi sử dụng thì hiện tại “at the moment,” nhưng các phương án gây nhiễu lại sử dụng thì quá khứ (a few months ago) và thì tương lai (next quarter). Đáp án đúng là "developing the new product line”.
Gây nhiễu bằng việc phủ định phương án:
Not/Not really/No,…
Ví dụ: They thought the seminar would start at 9:00 AM, but it's not scheduled to begin until 10:30 AM.
→ Thông tin “the seminar would start at 9:00 AM” đã bị phủ định.
[thông tin gây nhiễu]. But/However/Yet/Unfortunately, + [sự phủ định thôngtin] + [thông tin đúng]
Ví dụ: We initially booked a table at the restaurant for 7:00 PM. However, due to a mix-up with the reservations, we couldn’t get a table until 8:30 PM.
→ Thông tin "booked a table at the restaurant for 7:00 PM" đã bị phủ định, thông tin đúng là "we couldn’t get a table until 8:30 PM.”
[thông tin gây nhiễu]. Actually,… [thông tin đúng]
Ví dụ: Many believe that the company has already launched the new product. Actually, the official launch will take place next month.
→ Thông tin “the company has already launched the new product” bị phủ định, thông tin đúng là “the official launch will take place next month.”
Rather than / Instead of + [thông tin gây nhiễu], [đáp án chính xác]
Ví dụ: Rather than going to the cinema, they opted to stay at home and watch a movie on their streaming service.
→ Thông tin “going to the cinema” bị phủ định, thông tin đúng là “stay at home and watch a movie on their streaming service.”
Post-Listening (Sau khi nghe)
Sau khi nghe, thí sinh kiểm tra lại các đáp án đã lựa chọn.
Đề bài Part 1
Part 1. Questions 1-8
There are eight questions in this part. For each question, there are four options and a short recording. For each question, choose the correct answer A, B, C, or D. You now have 48 seconds to look through the questions and the options in each question.
Where did the man leave his keys? (Nhận biết thông tin chi tiết được diễn đạt rõ ràng)
A. In the living room
B. On the kitchen table
C. In the car
D. In the office
Which subject does the boy like best? (Nhận biết thông tin chi tiết được diễn đạt rõ ràng)
A. Art
B. Science
C. Music
D. History.
What is the main purpose of the announcement? (Nhận biết ý chính của thông báo)
A. To inform about a flight cancellation.
B. To announce a change in weather.
C. To notify passengers of a flight delay.
D. To give instructions on boarding procedures.
What days are available for scheduling a meeting with Mr. Smith? (Nhận biết thông tin chi tiết được diễn đạt rõ ràng)
A. Monday and Wednesday
B. Tuesday and Thursday
C. Wednesday and Friday
D. Thursday and Saturday
Why might people be affected by the closure of the community center? (Nghe và suy luận đơn giản về ngữ cảnh)
A. They will have to carry out the renovation.
B. They will miss their scheduled activities due to the cancellation.
C. They will be busy next Monday.
D. The yoga class and the art workshop will be canceled next Monday.
What did the woman buy for Jane last year? (Nhận biết thông tin chi tiết được diễn đạt rõ ràng)
A. A book
B. Flowers
C. A dress
D. A watch
What is the new closing time from Monday to Saturday? (Nghe và làm theo hướng dẫn, thông tin chi tiết có thể được diễn đạt gián tiếp trong thông báo hoặc tin nhắn về một đề tài cụ thể)
A. 5 p.m.
B. 6 p.m.
C. 7 p.m.
D. 8 p.m.
What did the man enjoy the most about the dinner? (Nhận biết thông tin chi tiết được diễn đạt rõ ràng)
A. The chef
B. The main course
C. The dessert
D. The recipe
Đáp án và giải thích
Where did he leave his keys?
Transcript:
A: Have you seen my keys? I thought I left them on the kitchen table.
B: No, they’re not there. Maybe you left them in your car.
A: I just checked. They’re not in the car either.
B: What about the living room? You were watching TV there last night.
A: Oh! You are right. I found them.
Giải thích:
Tạm dịch:
A: Em có nhìn thấy chìa khóa của anh không? Anh nghĩ là anh để chúng ở trên bàn bếp đó.
B: Không, chúng không ở đây. Có khi anh để chúng ở trong ô tô rồi.
A: Anh vừa kiểm tra xong. Chúng cũng không ở trong ô tô luôn.
B: Thế ở phòng khách thì sao? Tối hôm qua anh xem tivi ở chỗ đó mà.
A: Ồ! Em nói phải. Anh tìm thấy chúng rồi.
“on the kitchen table” được đề xuất, nhưng bị phủ định ngay sau đó bởi người phụ nữ.
“in the car” tiếp tục được nhắc đến nhưng người đàn ông phủ định vì đã kiểm tra rồi.
“in the office” không được nhắc đến.
“in the living room” là đáp án đúng vì sau khi người phụ nữ đề xuất tìm trong đó thì người đàn ông nói đã tìm thấy chúng
→ Đáp án đúng: A
Which subject does the boy like best?
Transcript:
I really enjoy the new art class. Our project for this term is to create a mural, which sounds exciting. The science teacher is great, but I find the subject a bit challenging. However, music has always been my favorite, especially since we get to try different instruments this year. Last year, I preferred history, but the lessons now are a bit too long.
Giải thích
Tạm dịch
Tôi thực sự thích lớp Mỹ thuật mới. Dự án của chúng tôi trong học kỳ này là tạo ra một bức bích họa, nghe có vẻ thú vị đấy. Giáo viên môn khoa học rất tuyệt vời, nhưng tôi thấy môn này hơi khó. Tuy nhiên, âm nhạc luôn là môn tôi yêu thích nhất, đặc biệt là vì năm nay chúng tôi được thử nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Năm ngoái, tôi thích lịch sử hơn, nhưng các bài học bây giờ hơi dài.
Người nói đề cập đến phương án A đầu tiên, tuy nhiên, đối tượng yêu thích là “Art class”, không phải “Art subject”
Người nói đề cập đến “science teacher” nhưng bổ sung thêm rằng môn này “difficult” (khó).
D là đáp án gây nhiễu vì người đọc dùng thì khác so với câu hỏi (từng thích, hiện không còn thích nữa)
→ Đáp án đúng: C
What is the main purpose of the announcement?
Transcript:
Ladies and gentlemen, we regret to inform you that today's flight to New York, originally scheduled for 2:00 PM, has been delayed due to unexpected weather conditions. We apologize for the inconvenience. Please check the departure board for further updates, or contact our staff for more information.
Giải thích:
Tạm dịch:
Xin chào các quý bà và quý ông, chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay hôm nay đến New York, dự kiến ban đầu vào lúc 2 giờ chiều, đã bị hoãn do điều kiện thời tiết khó lường. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Vui lòng kiểm tra bảng khởi hành để biết thêm tin tức cập nhật hoặc liên hệ với nhân viên của chúng tôi để biết thêm thông tin.
Chuyến bay bị “delay” (hoãn) chứ không bị “cancel” (hủy).
Thông báo chỉ nói về việc thay đổi “weather” (thời tiết) như một lý do cho việc hoãn chuyến bay, nên đây không phải ý chính.
Đáp án D gây nhiễu vì có từ “boarding” (lên máy bay) giống với từ “board” (bảng) ở trong thông báo.
→ Đáp án đúng: C
What days are available for scheduling a meeting with Mr. Smith?
Transcript:
A: I need to schedule a meeting with Mr. Smith. When is he available?
B: He’s free in the afternoons of even days. You can book a slot between 2 p.m. and 4 p.m. on these days.
A: Thanks. I’ll choose this Tuesday then.
B: Oh, I'm very sorry, he has an appointment this Tuesday. Could you choose another day?
Giải thích
Tạm dịch:
A: Tôi cần sắp xếp một cuộc họp với ngài Smith. Khi nào thì ông ấy rảnh?
B: Ông ấy rảnh vào buổi chiều các ngày lẻ trong tuần. Anh có thể đặt lịch từ 2 giờ đến 4 giờ chiều của những ngày đó.
A: Cảm ơn. Vậy tôi sẽ chọn thứ ba tuần này.
B: Ôi, tôi rất xin lỗi, ông ấy lại có một cuộc hẹn vào thứ ba tuần này mất rồi. Anh có thể chọn hôm khác được không?
Người phụ nữ nói ông Smith chỉ rảnh vào “even days” (ngày lẻ), tức là các ngày “Tuesday, Thursday, Saturday” → Loại A và C
Sau đó người phụ nữ lại “sorry” vì ông Smith có một “appointment” vào “Tuesday”, tức là không thể xếp lịch họp vào hôm đó được nữa. Đây là một cách thức gây nhiễu bằng việc phủ định phương án. → Loại B
→ Đáp án đúng: D
Where is the conversation most likely taking place?
Transcript:
A: Hi, I'm looking for the green sweater. Do you have it in size medium?
B: Let me check for you... Yes, we have one left in stock.
A: Great! Could you please hold it for me at the counter?
B: Of course, I'll keep it here for you.
A: Thank you! I'll be there in a few minutes.
Giải thích
Tạm dịch:
A: Xin chào, tôi đang tìm chiếc áo len màu xanh lá cây. Anh có cái áo đó cỡ trung bình không?
B: Để tôi kiểm tra giúp cô... Vâng, chúng tôi còn một cái trong kho.
Đ: Tuyệt vời! Anh có thể giữ nó ở quầy giúp tôi được không?
B: Tất nhiên rồi, tôi sẽ giữ nó ở đây cho cô.
A: Cảm ơn! Lát nữa tôi sẽ đến đó.
Người phụ nữ đang tìm một chiếc “green sweater” (áo len màu xanh) và người đàn ông trả lời vẫn còn hàng ở trong “stock” (kho). Sau đó người phụ nữ nhờ người đàn ông giữ lại ở “counter” (quầy). Suy ra, cuộc hội thoại đang diễn ra ở cửa hàng quần áo.
→ Đáp án đúng: B
What did the woman buy for Jane last year?
Transcript:
A: I need to find a present for Jane’s birthday.
B: How about a book? She loves reading.
A: That’s a good idea, but I already bought her a book last year.
B: What about some nice flowers or a red dress?
A: No, I think I will give her a watch.
Giải thích
Tạm dịch:
A: Tôi cần tìm quà sinh nhật cho Jane.
B: Một cuốn sách thì sao? Cô ấy thích đọc sách đấy.
A: Ý kiến hay đấy, nhưng năm ngoái tôi đã mua tặng cô ấy một quyển rồi.
B: Thế những bông hoa tươi hay một chiếc váy màu đỏ thì sao?
A: Không, tôi nghĩ là tôi sẽ tặng cô ấy một chiếc đồng hồ.
“flowers” và “a dress” chỉ là gợi ý của người đàn ông
“a watch” là món quà mà người phụ nữ sẽ mua tặng cho sinh nhật sắp tới của Jane vì cô ấy sử dụng thì tương lai.
“a book” là đáp án đúng. Người phụ nữ sử dụng thì quá khứ đơn và từ dấu hiệu “last year”
→ Đáp án đúng: A
What should the staff do before the meeting?
Transcript:
This is a reminder for all staff: the meeting scheduled for tomorrow at 10 AM has been moved to the conference room on the third floor. Please bring the project reports and prepare to discuss your department's progress. Make sure to arrive 10 minutes early for preparation.
Giải thích
Tạm dịch:
Đây là lời nhắc nhở cho toàn thể nhân viên: cuộc họp dự kiến vào ngày mai lúc 10 giờ sáng đã được chuyển đến phòng họp trên tầng ba. Vui lòng mang theo báo cáo dự án và chuẩn bị để thảo luận về tiến độ của bộ phận bạn. Hãy đến sớm 10 phút để chuẩn bị.
Thông báo nói "bring the project reports" (mang theo báo cáo dự án) nhưng không yêu cầu phải “review” (xem lại) chúng trước cuộc họp.
Nhân viên không cần phải “Find the new meeting location” (tìm địa điểm họp mới) bởi vì thông báo đề cập rằng cuộc họp đã chuyển đến phòng họp ở tầng ba rồi.
Không có thông tin nào trong thông báo nói rằng cần chuẩn bị “refreshment” (đồ ăn uống nhẹ).
→ Đáp án đúng: C
What did the man enjoy the most about the dinner?
Transcript:
A: How did you find the dinner we had last night at the new restaurant? I’m curious about what you thought of the food.
B: Oh, it was absolutely delicious! I love the dessert most. It had such a rich flavor and perfect texture. I can’t stop thinking about it!
A: I agree, the cake was really good, but I actually preferred the fish and beefsteak dish. I wish I could get the recipe to try making it myself.
B: You can ask the chef for it.
Giải thích
Tạm dịch:
A: Bạn thấy bữa tối chúng ta ăn tại nhà hàng mới tối qua thế nào? Tôi tò mò muốn biết bạn nghĩ gì về các món.
B: Ồ, nó thực sự ngon! Tôi đặc biệt ấn tượng với món tráng miệng. Nó có hương vị rất đậm đà và kết cấu hoàn hảo. Tôi không thể ngừng nghĩ về nó!
A: Tôi đồng ý, bánh rất ngon, nhưng thực ra tôi thích món cá và bít tết hơn. Ước gì tôi có thể xin công thức để tự nấu.
B: Bạn có thể hỏi đầu bếp xem thế nào.
“the appetizers” (món khai vị) không được đề cập.
“the dessert” (món tráng miệng) được đề cập nhưng đó là món mà người phụ nữ thích.
Người đàn ông ước có “the recipe” (công thức) để tự nấu.
Người đàn ông thích “main course” (món chính) nhất. Món cá và bít tết thường được coi là món chính, không phải món khai vị hay tráng miệng.
→ Đáp án đúng: B
Tham khảo thêm:
VSTEP Listening | Cách trả lời dạng câu hỏi "who is [ai đó]"
VSTEP Listening Part 1 - Chiến lược xử lý, từ vựng thường gặp & Ví dụ minh họa
Glossary
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | mural | Noun | /ˈmjʊr.əl/ | Bức tranh tường, bích họa | The artist painted a beautiful mural on the side of the building to celebrate the local culture. |
2 | delay | Verb/ Noun | /dɪˈleɪ/ | Hoãn | My plane was delayed by an hour. |
3 | schedule | Verb/ Noun | /ˈskedʒ.uːl/ | Lên lịch, lịch trình | I need to schedule a meeting for next week. |
4 | boarding procedure | Noun phrase | /ˈbɔːr.dɪŋ prəˈsiː.dʒər/ | Quy trình lên (máy bay, tàu) | The airline staff will guide you through the boarding procedures at the gate. |
5 | appointment | Noun | /əˈpɔɪnt.mənt/ | Cuộc hẹn, lịch hẹn | I have a dentist appointment at 3 PM this afternoon. |
6 | refreshment | Noun | /rɪˈfreʃ.mənt/ | Đồ ăn uống nhẹ | There will be refreshments available during the conference break. |
7 | appetizer | Noun | /ˈæp.ə.taɪ.zər/ | Món khai vị | We started the meal with a light appetizer of bruschetta. |
8 | main course | Noun | /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ | Món chính | The main course featured a delicious grilled salmon with vegetables. |
9 | dessert | Noun | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng | For dessert, we had a rich chocolate cake with fresh berries. |
10 | recipe | Noun | /ˈres.ə.pi/ | Công thức nấu ăn | My grandmother shared her secret recipe for making the perfect apple pie. |
Tổng kết
Bài viết trên đã giúp thí sinh nắm được các bước làm bài VSTEP Listening Comprehension skills Part 3. Các bài tập đi kèm cung cấp cơ hội thực hành, giúp thí sinh áp dụng kiến thức đã học vào bài làm thực tế. Khi chuẩn bị cho phần Listening Part 1 của bài thi VSTEP, việc nắm vững cách làm và luyện tập hiệu quả là rất quan trọng. ZIM hy vọng bài viết này sẽ trở thành nguồn tài liệu hữu ích, giúp thí sinh chuẩn bị một cách hiệu quả và tự tin hơn cho kỳ thi sắp tới.
Bình luận - Hỏi đáp