Banner background

VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 1)

Bài viết này sẽ cung cấp đề luyện tập VSTEP Listening Part 1 (Đề 3), bao gồm 8 câu hỏi về các đoạn hội thoại ngắn kèm các đáp án và giải thích chi tiết.
vstep listening comprehension skills unit 3 luyen tap de 3 part 1

Key takeaways

Những sai lầm cần tránh trong Part 1:

  • Không đọc trước câu hỏi và từ khóa

  • Nhầm lẫn do các thông tin gây nhiễu về thời gian hoặc thì

  • Không chú ý đến các từ phủ định hoặc từ chuyển hướng trong đoạn ghi âm

Những sai lầm cần tránh trong Part 1

Không đọc trước câu hỏi và từ khóa

Câu hỏi trong Part 1 tương đối đơn giản hơn các phần sau. Điều này có thể khiến thí sinh chủ quan và không đọc trước câu hỏi hay từ khoá trước khi nghe. Tuy nhiên, vì bài nghe Part 1 khá ngắn nên thí sinh có thể dễ dàng bỏ lỡ thông tin nếu không có những bước chuẩn bị trước. Vì vậy, trong 30 giây trước khi nghe, thí sinh cần đọc kỹ 8 câu hỏi và các phương án trả lời để hình dung sơ lược về chủ đề hội thoại, gạch chân từ khóa quan trọng (như danh từ, động từ, tính từ).

Ví dụ:

Which activity does the girl enjoy the most?

A. reading books

B. playing the piano

C. painting

D. swimming

→ Dựa trên các từ khoá, người học biết được đoạn hội thoại này nói về “các hoạt động giải trí” và chi tiết cần nghe phải là hoạt động được yêu thích “nhất” của nhân vật “nữ”.

Nhầm lẫn do các thông tin gây nhiễu về thời gian hoặc thì

Đoạn hội thoại có thể đề cập tất cả các phương án. Tuy nhiên, chỉ có một đáp án, những phương án còn lại là các yếu tố gây nhiễu, khiến thí sinh bối rối và dễ nhầm lẫn trong quá trình làm bài. Một trong những yếu tố gây nhiễu là thời gian hoặc thì của hành động, sự việc. Vì vậy, khi gạch chân từ khoá và làm bài, người học không chỉ tập trung đến các danh từ hay động từ mà cũng cần chú ý đến thời điểm đặt ra trong câu hỏi hoặc thì của động từ trong các phương án (nếu có sự khác biệt).

Ví dụ:

Which subject did the boy enjoy the most when he was young?

A. mathematics

B. history

C. art

D. science

Transcript:

Teacher: What subjects did you enjoy when you were younger?
Boy: When I was young, I really liked art. I used to spend hours drawing and painting.
Teacher: That’s great! Do you still enjoy it?
Boy: Not as much anymore. Now I’m more into science.

→ Đề bài hỏi về thời điểm “when he was young” nên đáp án phải là “art”. Mặc dù “science” cũng được đề cập nhưng thời điểm là ở hiện tại (“now”) nên không phải là đáp án.

Không chú ý đến các từ phủ định hoặc từ chuyển hướng trong đoạn ghi âm

Một cách gây nhiễu khác trong VSTEP Listening Part 1 là đề cập nhiều thông tin với các cụm từ như “not”, “but”, “however”, “yet”. Chúng có chức năng phủ định thông tin trước đó. Vì vậy, đáp án thường là nội dung được người nói đề cập sau những từ này. Thí sinh tránh vội vàng lựa chọn khi nghe thấy những từ khoá trùng khớp đầu tiên.

Ví dụ:

What will the speaker have for dinner?

A. Seafood

B. Italian food

C. Chinese food

D. Fast food

Transcript

Speaker 1: What would you like for dinner?
Speaker 2: Mmm, there’s a new seafood restaurant, but I’m not really into it. How about you?
Speaker 1: Fast food is not our favourite food, for sure. I want to try something new, like Italian or Chinese food.
Speaker 2: Chinese dishes sound tasty. I know a famous Chinese restaurant nearby.
Speaker 1: Alright, let’s check its menu.

→ Người nói đề cập “seafood” và “fast food” nhưng đều phủ định những lựa chọn này (“but … not really into”, “not … favourite”). Sau khi đề cập “Italian or Chinese”, họ đã chốt lại lựa chọn cuối cùng là Chinese (“Chinese dishes sound tasty”, “Alright”). Vì vậy, Chinese là đáp án.

Đề bài

Part 1: There are eight questions in this part. For each question, there are four options and a short recording. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You now have 45 seconds to look through the questions and the options in each question.

  1. What will the speakers eat? (thông tin chi tiết)

A. Apples.

B. Cookies.

C. Popcorn.

D. Noodles.

  1. What type of book does the woman suggest? (thông tin chi tiết)

A. Mystery.

B. Romance.

C. Horror.

D. Non-fiction.

  1. When will the meeting start? (ý chính thông báo)

A. 9 AM.

B. 9 PM.

C. 11 AM.

D. 2 PM.

  1. What is the last step to set up the printer? (nghe và làm theo hướng dẫn)

A. Connect it with a power source.

B. Connect it to a computer.

C. Install the drivers.

D. Restart the computer.

  1. Why do the speakers choose to start on Monday? (ý chính thông báo)

A. They need to complete the project soon.

B. They don’t want to wait.

C. They need preparation time.

D. They’re busy on Wednesday.

  1. Which activity does the girl choose at the end? (thông tin chi tiết)

A. Painting.

B. Playing the guitar.

C. Gardening.

D. None of the above.

  1. When will the man meet the doctor? (ý chính thông báo)

A. Wednesday at 10 AM.

B. Thursday at 1 PM.

C. Thursday at 2 PM.

D. Friday at 3 PM.

  1. What are the speakers going to do? (Suy luận ngữ cảnh)

A. Go swimming.

B. Go hiking.

C. Go for a picnic.

D. Play sports.

Xem thêm:

Đáp án và giải thích

1. What will the speakers eat?

Transcript:

Speaker 1: I'm feeling hungry. What should we have for a snack?

Speaker 2: We have some apples, or maybe some cookies? There's also popcorn.

Speaker 1: Cookies sound good, but popcorn might be better while watching TV.

Speaker 2: Let's have popcorn then! I'll make some.

Phân tích:

Tạm dịch:

Người nói 1: Tôi thấy đói. Chúng ta nên ăn gì cho bữa ăn nhẹ?

Người nói 2: Chúng ta có một ít táo, hoặc có thể là một ít bánh quy? Cũng có bỏng ngô.

Người nói 1: Bánh quy nghe có vẻ ngon, nhưng bỏng ngô có thể ngon hơn khi xem TV.

Người nói 2: Vậy chúng ta làm bỏng ngô nhé! Tôi sẽ làm một ít.

Không có thông tin về “noodles” → Loại D.

Người nói 2 đề cập cả 3 lựa chọn “apples”, “cookies” và “popcorn” nhưng chưa chốt lựa chọn.

Người nói 1 nhận xét về “cookies” và “popcorn”, không nhắc đến “apples” → Loại A.

“Liên từ “but” báo hiệu sự thay đổi lựa chọn; “cookies” được đề cập trước “but” nên không phải là lựa chọn cuối cùng → Loại B.

Người nói 1 đề cập “popcorn might be better” sau “but”, người nói 2 đồng tình “Let's have popcorn then” → Chọn C.

→ Đáp án: C

2. What type of book does the woman suggest?

Transcript:

Speaker 1: I’m not sure what to read next. Should I start a mystery novel or a romance?

Speaker 2: Go for the mystery. It’ll keep you guessing.

Speaker 1: But the romance seems easier to get into.

Speaker 2: Maybe, but the mystery might be more exciting.

Phân tích:

Tạm dịch:

Người nói 1: Tôi không chắc nên đọc gì tiếp theo. Tôi nên bắt đầu một tiểu thuyết trinh thám hay tiểu thuyết lãng mạn?

Người nói 2: Hãy đọc tiểu thuyết trinh thám. Nó sẽ khiến bạn phải đoán nhiều đấy.

Người nói 1: Nhưng tiểu thuyết lãng mạn có vẻ dễ đọc hơn.

Người nói 2: Có thể, nhưng tiểu thuyết trinh thám có thể thú vị hơn.

Không có thông tin về “horror” và “non-fiction” → Loại C, D.

Đầu tiên, người nữ đề cập sách “mystery” và “romance” nhưng chưa chốt lựa chọn.

“romance seems easier” là ý kiến của người nữ, không phải người nam → Chưa chọn được A hay B.

“Go for the mystery” và “mystery might be more exciting” cho thấy người nam muốn đề xuất đọc sách trinh thám hơn → Chọn A.

→ Đáp án: A

3. When will the meeting start?

Transcript:

Speaker 1: We need to set a time for the meeting. 

Speaker 2: Should we do it in the morning at 9? 

Speaker 1: But some people might prefer later. Maybe 11 AM is better? Or should we push it to 2 PM after lunch? 

Speaker 2: I think 11 AM works best—let’s go with that.

Phân tích:

Tạm dịch:

Người nói 1: Chúng ta cần đặt thời gian cho cuộc họp.

Người nói 2: Chúng ta có nên họp vào buổi sáng lúc 9 giờ không?

Người nói 1: Nhưng một số người có thể thích họp muộn hơn. Có lẽ 11 giờ sáng thì tốt hơn? Hay chúng ta nên hoãn đến 2 giờ chiều sau bữa trưa?

Người nói 2: Tôi nghĩ 11 giờ sáng là tốt nhất—hãy làm như vậy.

Không có thông tin về “9 PM” → Loại B.

Ban đầu, người nói 2 đề xuất “morning at 9” tương ứng với “9 AM”; “But some people might prefer later” cho thấy thời gian này đã bị bác bỏ → Loại A.

Người nói 1 tiếp tục đề xuất “11 AM” và “2 PM”. Cuối cùng, người nói 2 chọn “11 AM works best” → Chọn C, loại D.

→ Đáp án: C 

4. What is the last step to set up the printer?

Transcript:

Speaker 1: Could you show me how to set up the printer?

Speaker 2: Sure! First, plug it in. Then, connect it to your computer using the USB cable. After that, install the drivers from the website.

Speaker 3: Got it, thanks! Should I restart the computer after that?

Speaker 4: Yes, just to make sure everything works smoothly.

Phân tích:

Tạm dịch:

Người nói 1: Bạn có thể chỉ cho tôi cách thiết lập máy in không?

Người nói 2: Chắc chắn rồi! Đầu tiên, hãy cắm máy in vào. Sau đó, kết nối máy in với máy tính của bạn bằng cáp USB. Sau đó, hãy cài đặt trình điều khiển từ trang web.

Người nói 3: Đã hiểu, cảm ơn! Tôi có nên khởi động lại máy tính sau đó không?

Người nói 4: Có, chỉ để đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru.

“plug it in” được paraphrase thành “Connect it with a power source” là bước đầu tiên → Loại A.

“connect it to your computer” và “install the drivers” là các bước tiếp theo → Chưa thể chọn B, C.

“restart the computer” được đề cập sau các bước trên và là bước cuối cùng được nhắc đến → Chọn D.

→ Đáp án: D

5. Why do the speakers choose to start on Monday?

Transcript:

Speaker 1: When should we start this project? 

Speaker 2: We could begin tomorrow, but I’m worried it’s too soon. 

Speaker 1: Maybe next Monday is better? Or should we wait until Wednesday? I think starting on Monday gives us enough time to prepare.

Speaker 2: Monday sounds better. That should give us a good start.

Phân tích:

Tạm dịch:

Người nói 1: Khi nào chúng ta nên bắt đầu dự án này?

Người nói 2: Chúng ta có thể bắt đầu vào ngày mai, nhưng tôi lo là quá sớm.

Người nói 1: Có lẽ thứ Hai tuần sau sẽ tốt hơn? Hay chúng ta nên đợi đến thứ Tư? Tôi nghĩ bắt đầu vào thứ Hai sẽ cho chúng ta đủ thời gian để chuẩn bị.

Người nói 2: Thứ Hai nghe có vẻ tốt hơn. Như vậy sẽ giúp chúng ta có một khởi đầu tốt.

“too soon” → Tính chất “sớm” nói về việc bắt đầu vào ngày tiếp theo, không liên quan đến tiến độ hoàn thành dự án → Loại A.

“wait until Wednesday” → Chờ đợi nói về việc bắt đầu vào thứ tư, nhưng người nói không cho rằng họ không muốn đợi chờ. Đồng thời, không có thông tin họ bận rộn vào thứ tư → Loại B, D.

“starting on Monday gives us enough time to prepare” cho thấy họ cần thời gian để chuẩn bị nên muốn bắt đầu vào thứ hai → Chọn C.

→ Đáp án: C

6. Which activity does the girl choose at the end?

Transcript:

Speaker 1: I want to start a new hobby. Painting sounds fun, but I’m not very artistic. 

Speaker 2: What about learning guitar? 

Speaker 1: But that takes a lot of practice. Or should I try gardening? 

Speaker 2: Gardening requires lots of effort. In fact, you can easily improve your painting skills.

Speaker 1: I’ll try that.

Phân tích:

Tạm dịch:

Người nói 1: Tôi muốn bắt đầu một sở thích mới. Vẽ tranh nghe có vẻ thú vị, nhưng tôi không có khiếu nghệ thuật lắm.

Người nói 2: Thế còn học guitar thì sao?

Người nói 1: Nhưng điều đó đòi hỏi rất nhiều sự luyện tập. Hay tôi nên thử làm vườn?

Người nói 2: Làm vườn đòi hỏi rất nhiều nỗ lực. Trên thực tế, bạn có thể dễ dàng cải thiện kỹ năng vẽ của mình.

Người nói 1: Tôi sẽ thử nó.

Người nữ đề cập cả 3 hoạt động “painting”, “learning guitar” và “gardening” và có cả 3 thông tin phản bác 3 hoạt động này “but I’m not very artistic”, “but that takes a lot of practice”, “gardening requires lots of effort” → Chưa thể chọn A, B hay C.

Cụm “In fact” báo hiệu đáp án có thể xuất hiện sau đó. 

“easily improve your painting skills” → Người nói nam ủng hộ hoạt động vẽ. 

“that” trong lời thoại của người nói nữ chỉ hoạt động cuối cùng được nhắc đến trước đó là “painting” → Chọn A.

→ Đáp án: A

7. When will the man meet the doctor?

Transcript:

Speaker 1: Hi, I’d like to make an appointment with your doctor.

Speaker 2: She is available on Wednesday at 10 AM, Thursday at 1 PM, and Friday at 3 PM. Which one works best for you?

Speaker 1: Hmm, Wednesday might be a bit busy for me. Thursday sounds better, but can we push it to 2 PM instead?

Speaker 2: Let me check... Yes, we can do 2 PM on Thursday. 

Phân tích:

Tạm dịch:

Người nói 1: Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ của bạn.

Người nói 2: Cô ấy có mặt vào thứ Tư lúc 10 giờ sáng, thứ Năm lúc 1 giờ chiều và thứ Sáu lúc 3 giờ chiều. Ngày nào phù hợp nhất với bạn?

Người nói 1: Ừm, thứ Tư có thể hơi bận với tôi. Thứ Năm nghe có vẻ ổn hơn, nhưng chúng ta có thể dời sang 2 giờ chiều không?

Người nói 2: Để tôi kiểm tra... Vâng, chúng ta có thể làm việc lúc 2 giờ chiều vào thứ Năm.

“Wednesday at 10 AM, Thursday at 1 PM, and Friday at 3 PM” → Nhân viên đề cập 3 thời gian khớp với đáp án A, B và D.

“Thursday sounds better” → Bệnh nhân chọn ngày thứ 5 → Loại A và D.

“can we push it to 2 PM”, “Yes” → Bệnh nhân muốn đổi xuống 2 giờ chiều và nhân viên đồng ý → Chọn C, loại B.

→ Đáp án: C

8. What are the speakers going to do?

Transcript:

Speaker 1: Where should we have the picnic? The park by the lake is nice, but it might be crowded. 

Speaker 2: There’s also that quiet spot near the river. Or we could go to the hilltop for a view. 

Speaker 1: I think we should go to the river—it's peaceful there.

Speaker 2: The river sounds like a perfect spot for a picnic.

Phân tích:

Tạm dịch:

Người nói 1: Chúng ta nên tổ chức dã ngoại ở đâu? Công viên bên hồ đẹp đấy, nhưng có thể sẽ đông đúc.

Người nói 2: Cũng có một nơi yên tĩnh gần bờ sông. Hoặc chúng ta có thể lên đỉnh đồi để ngắm cảnh.

Người nói 1: Tôi nghĩ chúng ta nên đến bờ sông—nơi đó rất yên bình.

Người nói 2: Có vẻ như bờ sông là nơi lý tưởng để tổ chức dã ngoại.

Người nói đề cập “lake” và “river” là những địa điểm sông nước nhưng không nói về việc bơi lội → Loại A.

Người nói đề cập “hilltop” là một vùng cao nhưng không nói về việc leo núi → Loại B.

Từ “spot” chỉ một địa điểm, có phát âm gần giống “sport” nên có thể gây nhầm lẫn, người nói không đề cập về hoạt động thể thao → Loại D.

“Where should we have the picnic”, “a perfect spot for a picnic” → Lời thoại đầu tiên và cuối cùng đều nói về địa điểm dã ngoại → Chọn C.

→ Đáp án: C

Glossary

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Định nghĩa

Ví dụ

1

snack

noun

/snæk/

bữa ăn nhẹ

She usually has a fruit snack in the afternoon.

2

mystery

noun

/ˈmɪstəri/

bí ẩn

The case remains a mystery even after many years.

3

romance

noun

/rəʊˈmæns/

sự lãng mạn

The movie is a touching romance between two strangers.

4

connect

verb

/kəˈnekt/

kết nối

You can connect your phone to the Wi-Fi to access the internet.

5

install

verb

/ɪnˈstɔːl/

cài đặt

The technician installed a new air conditioner in the living room.

6

artistic

adjective

/ɑːˈtɪstɪk/

có tính nghệ thuật

She has amazing artistic talent, especially in painting.

7

effort

noun

/ˈefət/

nỗ lực

He put a lot of effort into finishing the project on time.

8

appointment

noun

/əˈpɔɪntmənt/

cuộc hẹn

I have an appointment with the doctor tomorrow afternoon.

9

spot

noun

/spɒt/

điểm

This is a perfect spot for camping.

10

hilltop

noun

/ˈhɪltɒp/

đỉnh đồi

They set up their tent on the hilltop to watch the sunrise.

Tổng kết

Trên đây là đề luyện tập VSTEP Listening Part 1 (Đề 3) kèm đáp án và giải thích chi tiết. Người học nên thực hành kỹ lưỡng, phân tích lỗi sai và áp dụng chiến lược để cải thiện kết quả.

Để ôn luyện hiệu quả hơn và sẵn sàng chinh phục kỳ thi, hãy tham khảo ngay khóa luyện thi VSTEP tại ZIM. Đăng ký hôm nay để nhận lộ trình học tập phù hợp và sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chuyên môn!

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...