Banner background

VSTEP Speaking A2: Cấu trúc bài thi và hướng dẫn luyện tập câu hỏi

Bài nghiên cứu này tập trung vào việc hướng dẫn kỹ năng luyện thi VSTEP Speaking A2: Cung cấp chiến lược ôn luyện và tổng hợp các chủ đề phổ biến.
vstep speaking a2 cau truc bai thi va huong dan luyen tap cau hoi

Key takeaways

Cấu trúc bài thi và Hướng dẫn luyện thi nói tiếng Anh VSTEP Speaking A2:

  • Phần 1: Chào hỏi và giới thiệu bản thân (30 giây)

  • Phần 2: Hỏi đáp về thông tin cá nhân (90 giây)

  • Phần 3: Miêu tả một chủ đề (3 phút)

  • Phần 4: Bày tỏ ý kiến về một nhận định (3 phút)

Mở đầu

Bài viết này tập trung vào việc hướng dẫn kỹ năng luyện thi VSTEP Speaking A2, một kỳ thi quan trọng đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh theo chuẩn quốc tế tại Việt Nam. Bài viết không chỉ cung cấp các chiến lược ôn luyện hiệu quả mà còn tổng hợp các chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong phần thi VSTEP Speaking A2.

Cấu trúc bài thi VSTEP Speaking A2

Bài thi Nói tiếng Anh VSTEP trình độ A2 kéo dài tổng cộng 10 phút, bao gồm 4 phần chính với các yêu cầu cụ thể như sau [1]:

  • Phần 1: Chào hỏi và giới thiệu bản thân (30 giây) [2]
    Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi cơ bản để giới thiệu bản thân, như tên, tuổi hoặc các thông tin cá nhân khác. Phần này được chấm với thang điểm từ 0 đến 5.

  • Phần 2: Hỏi đáp về thông tin cá nhân (90 giây)
    Giám khảo sẽ đặt câu hỏi liên quan đến đời sống cá nhân, bao gồm gia đình, trường học, sở thích, và học tập. Điểm tối đa cho phần này là 5 điểm.

  • Phần 3: Miêu tả một chủ đề (4 phút)
    Thí sinh nhận một chủ đề cụ thể, ví dụ như miêu tả nhà cửa, công việc, hoặc môn học yêu thích. Có 1 phút để chuẩn bị và 3 phút để trình bày. Điểm tối đa của phần này là 5 điểm.

  • Phần 4: Bày tỏ ý kiến về một nhận định (4 phút)
    Thí sinh được yêu cầu bày tỏ cảm quan, suy nghĩ hoặc ý kiến cá nhân về một nhận định bất kỳ. Sau 1 phút chuẩn bị, thí sinh trình bày bài nói trong 3 phút. Phần này được chấm thang điểm cao nhất, tối đa 10 điểm.

Cấu trúc này nhằm đánh giá toàn diện kỹ năng nói của thí sinh, bao gồm khả năng giao tiếp cơ bản, miêu tả, và phân tích ý kiến cá nhân.

speaking a2 topics

Hướng dẫn luyện thi VSTEP Speaking A2

Phần 1: Chào hỏi và giới thiệu bản thân

Phần 1 là phần chào hỏi cơ bản của bài thi Speaking A2 yêu cầu thí sinh trả lời các câu chào hỏi đơn giản như:

  • Hello. What’s your name?

  • How are you today?

Để hoàn thành tốt phần này, thí sinh cần trả lời đúng trọng tâm, rõ ràng và tự nhiên. Ví dụ, khi được hỏi “Hello. What’s your name?”, thí sinh có thể trả lời đơn giản vừa lịch sự:

  • “Hello, my name is [tên]. It’s nice to meet you.”

  • hoặc “Hello, my name is [tên của bạn]. You can call me [biệt danh].”

Hay với câu hỏi “How are you today?”, thí sinh có thể nói:

  • “I’m fine, thank you. And you?”

  • hoặc mở rộng một chút: “I’m doing great, thank you for asking. How about you?”

Phần 2: Hỏi đáp về thông tin cá nhân

Trong phần thi này, thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân, chẳng hạn như sở thích, công việc, gia đình hoặc thói quen hằng ngày, trong khoảng 90 giây.

Để hoàn thành tốt, đầu tiên thí sinh cần chuẩn bị kỹ các câu hỏi phổ biến trong các chủ đề như

topic speaking a2

Sở thích (Hobbies and Interests)

  • What do you do in your free time?

  • Do you have any hobbies?

Gia đình (Family)

  • Can you tell me about your family?

  • Do you have any siblings?

Công việc/Học tập (Work/Study)

  • Do you work or study?

  • What do you do for a living?

Tiếp theo, thí sinh cần luyện tập trả lời cả trực tiếp và mở rộng bằng cách thêm ví dụ. Cụ thể như sau:

  • Bắt đầu với câu trả lời ngắn gọn, trực tiếp (Yes/No hoặc một câu khẳng định).

  • Sau đó, mở rộng bằng cách thêm thông tin chi tiết hoặc ví dụ cụ thể để bài nói phong phú hơn.
    Ví dụ:

  • Câu hỏi: “Do you often have free time?”

    • Ngắn gọn: “Yes, I do.”

    • Mở rộng: “I usually have free time on weekends, and I spend it reading books or going out with friends.”

Lưu ý rằng, thí sinh cần trả lời đúng trọng tâm, tránh nói dài dòng hoặc lạc đề. Ngoài ra, hãy tự ghi âm hoặc thực hành với bạn bè/giáo viên để cải thiện phản xạ và phát âm. Đồng thời, học thêm từ vựng cơ bản liên quan đến từng chủ đề.

Phần 3: Miêu tả một chủ đề

Phần 3 yêu cầu thí sinh miêu tả một chủ đề cụ thể trong thời gian 3 phút, với 1 phút chuẩn bị.

Trong 1 phút chuẩn bị, thí sinh cần tập trung vào những phần sau đây

  1. Hiểu rõ yêu cầu đề bài:

    • Lắng nghe kỹ chủ đề được đưa ra. Xác định từ khóa chính (e.g., “describe your house,” “talk about your favorite subject”).

    • Tập trung vào nội dung mà giám khảo yêu cầu, không cần lan man sang những ý không liên quan.

  2. Ghi nhanh các ý chính:

    • Sử dụng kỹ thuật ghi chú nhanh (keywords).

    • Chia ý thành 3 phần:

      • Mở đầu: Giới thiệu chủ đề (e.g., "I would like to talk about…").

      • Nội dung chính: Miêu tả chi tiết (e.g., đặc điểm, lý do yêu thích, kỷ niệm liên quan).

      • Kết luận: Tóm tắt ngắn gọn hoặc nêu cảm nhận cá nhân (e.g., "I really enjoy this because…").

  3. Sử dụng cấu trúc 5W1H để lên ý tưởng:

    • Who: Ai liên quan?

    • What: Đó là gì?

    • Where: Nó ở đâu?

    • When: Khi nào?

    • Why: Tại sao bạn thích?

    • How: Làm thế nào để miêu tả chi tiết?

  4. Ưu tiên ý dễ nói:

    • Tập trung vào những thông tin quen thuộc, dễ diễn đạt. Không cố nói những điều phức tạp mà thí sinh không chắc chắn.

Trong 3 phút trình bày, thí sinh lưu ý những nội dung sau đây

  • Mở đầu tự nhiên và rõ ràng:

    • Dùng câu mở đầu đơn giản để giới thiệu chủ đề:

      • “I would like to describe my favorite room in my house, which is my bedroom.”

      • “Today, I am going to talk about my favorite subject, which is English.”

  • Miêu tả chi tiết theo trình tự logic:

    • Phần 1: Giới thiệu đối tượng:

      • Miêu tả tổng quan: Đó là gì, đặc điểm nổi bật.

      • Ví dụ: “My bedroom is a small but cozy room. It is painted in light blue, which is my favorite color.”

    • Phần 2: Cung cấp thông tin chi tiết:

      • Dựa vào những ý tưởng đã ghi chú nhanh theo cấu trúc 5W1H, thí sinh trình bày lần lượt từng đặc điểm. Ngoài ra, có thể miêu tả thêm cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Giữa mỗi ý tưởng, hãy sử dụng từ nối để tạo sự liên kết. Một số từ nối thông dụng:

        • Để thêm ý: and, also, besides, moreover

        • Để đối chiếu: but, however

        • Để kết luận: in conclusion, overall, that’s why

    • Phần 3: Kết thúc:

      • Tóm tắt hoặc chia sẻ cảm nhận cá nhân.

      • Ví dụ: “Overall, my bedroom is my favorite place because it’s comfortable and makes me feel relaxed.”

image-alt

Phần 4: Bày tỏ ý kiến về một nhận định

Phần 4 yêu cầu thí sinh bày tỏ ý kiến cá nhân về một nhận định hoặc chủ đề bất kỳ trong thời gian 3 phút, sau 1 phút chuẩn bị

Trong 1 phút chuẩn bị, thí sinh cần tập trung vào những phần sau đây:

  1. Hiểu rõ nhận định:

    • Lắng nghe kỹ nhận định được đưa ra và xác định trọng tâm.

    • Đặt câu hỏi: “Nhận định này yêu cầu mình nói về điều gì?”
      Ví dụ: “Some people think that reading books is better than watching TV. What do you think?”

  2. Lập kế hoạch ý chính:

    • Sử dụng thời gian chuẩn bị để viết ra ý tưởng nhanh:

      • Mở bài: Nêu rõ ý kiến của mình (I agree/I disagree).

      • Thân bài: Lập luận 2-3 ý chính để bảo vệ quan điểm, đồng thời dùng ví dụ để minh họa.

      • Kết bài: Tóm tắt quan điểm và nhấn mạnh ý chính.

Trong 3 phút trình bày, thí sinh lưu ý những nội dung sau đây:

Bố cục rõ ràng:

  1. Mở bài (15-20 giây):

    • Nêu quan điểm của mình:

      • “I agree with this statement because…”

      • “I partly agree with this idea because…”

    • Thêm câu dẫn để giới thiệu ý tiếp theo:

      • “Let me explain why.”

  2. Thân bài (2-2.5 phút):

    • Trình bày từng ý với lý do rõ ràng:

      • Ý 1: Nêu lập luận chính và giải thích (có thể thêm ví dụ).

        • “Firstly, reading books improves knowledge and imagination. For example, when I read novels, I can imagine the characters and scenes in my mind.”

      • Ý 2: Đưa thêm một lý do khác để củng cố quan điểm.

        • “Secondly, books provide more detailed information than TV shows. For instance, a history book explains events thoroughly, which is often missing in documentaries.”

    • Nếu chọn lập luận cân bằng, nêu rõ mặt lợi và hại của cả hai khía cạnh.

  3. Kết bài (15-20 giây):

    • Tóm tắt ý kiến và nhấn mạnh quan điểm của bạn:

      • “In conclusion, I believe that reading books is better than watching TV because it helps us gain knowledge and improve creativity.”

Tham khảo:

Chủ đề VSTEP Speaking A2 hay gặp kèm đáp án chi tiết

image-alt

Phần 1: Chào hỏi và giới thiệu bản thân (30 giây)

  1. Hello! What’s your name?

  2. How are you today?

Phần 2: Hỏi đáp về thông tin cá nhân (90 giây)

  1. Do you work or study?

I am a student, currently studying English at Diplomatic Academy of Viet Nam. I enjoy learning languages because it helps me communicate with people from different cultures and prepares me for future career opportunities in an increasingly globalized world.

Dịch nghĩa:

Tôi là sinh viên và hiện đang học tiếng Anh tại trường đại học. Tôi thích học ngôn ngữ vì nó giúp tôi giao tiếp với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau và chuẩn bị cho những cơ hội nghề nghiệp trong tương lai ở một thế giới ngày càng toàn cầu hóa.

  1. What’s your favorite food?

My favorite food is pizza because it is ersatile. I love the combination of cheese, fresh vegetables, and flavorful sauces. It’s also perfect for sharing with friends and family during gatherings.

Dịch nghĩa:

Món ăn yêu thích của tôi là pizza vì nó đa dạng. Tôi thích sự kết hợp giữa phô mai, rau tươi và các loại sốt đầy hương vị. Đây cũng là món ăn hoàn hảo để chia sẻ với bạn bè và gia đình trong các buổi gặp gỡ.

Phần 3: Miêu tả một chủ đề (1 phút chuẩn bị, 2 phút trình bày)

Chủ đề: Describe your favorite place to relax.

  • You can describe:

    • Where the place is

    • The main features of this place.

    • Why you like to relax there.

Gợi ý cách trả lời:

My favorite place to relax is a small park near my house. It is located just a 10-minute walk away, surrounded by tall trees and beautiful flowers. The park has a serene atmosphere, with a large green lawn where people can sit or lie down, and a pond filled with ducks and fish, making it a peaceful retreat from the busy city.

One of the park's main features is its walking paths, which are perfect for taking a stroll or jogging. There are also benches under shady trees where I can sit and read a book or simply enjoy the fresh air.

I love relaxing there because it helps me escape the stress of daily life. The quiet environment and natural beauty make me feel calm and refreshed. Spending time in the park is a simple but effective way to recharge my mind and body.

Dịch nghĩa:

Nơi yêu thích nhất của tôi để thư giãn là một công viên nhỏ gần nhà. Công viên nằm cách nhà tôi chỉ 10 phút đi bộ, được bao quanh bởi những hàng cây cao và những bông hoa đẹp. Công viên có không khí yên bình, với một bãi cỏ xanh rộng lớn nơi mọi người có thể ngồi hoặc nằm nghỉ, và một hồ nước đầy những chú vịt và cá, tạo nên một nơi trú ẩn yên tĩnh giữa lòng thành phố bận rộn.

Một trong những đặc điểm nổi bật của công viên là những con đường đi bộ rất thích hợp để dạo chơi hoặc chạy bộ. Ngoài ra, còn có những băng ghế dưới bóng cây mát mẻ, nơi tôi có thể ngồi đọc sách hoặc đơn giản là tận hưởng không khí trong lành.

Tôi thích thư giãn ở đây vì nó giúp tôi thoát khỏi áp lực của cuộc sống hàng ngày. Không gian yên tĩnh và vẻ đẹp thiên nhiên làm tôi cảm thấy thư thái và sảng khoái. Dành thời gian ở công viên là cách đơn giản nhưng hiệu quả để nạp lại năng lượng cho tâm trí và cơ thể tôi

Phần 4: Bày tỏ ý kiến về một nhận định (1 phút chuẩn bị, 2 phút trình bày)

Nhận định: “Some people think that doing exercise every day is important. Do you agree or disagree?”

Gợi ý cách trả lời:

I agree that doing exercise every day is important. Regular exercise helps improve physical health by keeping the body strong and fit. It also benefits mental health, as it reduces stress and boosts mood through the release of endorphins. For example, a simple daily activity like jogging or stretching can enhance energy levels and productivity. In conclusion, exercising daily is essential for maintaining both physical and mental well-being”

Dịch nghĩa:

Tôi đồng ý rằng việc tập thể dục hàng ngày là rất quan trọng. Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe thể chất bằng cách giữ cho cơ thể khỏe mạnh và dẻo dai. Nó cũng có lợi cho sức khỏe tinh thần, vì giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng thông qua việc giải phóng endorphin. Ví dụ, một hoạt động đơn giản hàng ngày như chạy bộ hoặc kéo giãn cơ thể có thể tăng cường năng lượng và năng suất làm việc. Tóm lại, tập thể dục hàng ngày rất cần thiết để duy trì sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp hướng dẫn chi tiết cho từng phần thi VSTEP Speaking A2, bao gồm cách chuẩn bị và trả lời hiệu quả. Bên cạnh đó, tác giả đã giới thiệu các chiến lược để luyện tập kỹ năng giao tiếp, phát triển từ vựng và cải thiện sự tự tin khi thi.

Để chuẩn bị tốt hơn, thí sinh có thể tham gia khóa học Pre-VSTEP của ZIM, được thiết kế đặc biệt nhằm nâng cao kỹ năng và đạt kết quả cao trong kỳ thi VSTEP.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...