Idioms với “Water” - Cách dùng và vận dụng vào IELTS Speaking
Key takeaways
Những thành ngữ tiếng Anh (Idioms) có từ “Water”:
A fish out of water
Come hell or high water
In deep water
In hot water
Dead in the water
Not hold water
Test the waters
Keep your head above water
Thành ngữ, hay Idioms là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học nói tiếng Anh tự nhiên hơn nếu nắm được cách sử dụng chính xác chúng. Bài viết sau sẽ giới thiệu một số Idioms với từ “water” cùng ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể và dịch nghĩa chi tiết. Phần bài tập vận dụng sẽ hướng dẫn người học áp dụng những idioms này vào bài thi nói học thuật như IELTS Speaking.
Các Idioms với từ “water” trong tiếng Anh

1. A fish out of water
Nghĩa: Nếu nói ai đó giống như “a fish out of water”, có nghĩa người đó đang cảm thấy không thoải mái vì phải sống trong một môi trường lạ lẫm hoặc không bình thường đối với họ.
Ví dụ: When I first went to my new school, I just felt like a fish out of water.
(Khi tôi chuyển đến trường mới, tôi cảm thấy mình khá lạc lõng.)
2. Come hell or high water
Nghĩa: Dù có khó khăn trở ngại nào xảy ra thì ai đó vẫn sẽ làm điều gì.
Ví dụ: I’ll win that scholarship soon, come hell or high water!
(Tôi sẽ sớm giành được học bổng đó thôi, dù có khó khăn thế nào đi chăng nữa.)
3. In deep water
Nghĩa: gặp phải khó khăn, rắc rối lớn.
Ví dụ: You’ll be in deep water if you don’t meet these deadlines.
(Bạn sẽ gặp phải rắc rối lớn nếu không hoàn thành công việc đúng hạn.)
4. In hot water
Nghĩa: chuẩn bị bị chỉ trích, rầy la hoặc phạt.
Ví dụ: I found myself in hot water when I forgot to prepare dinner for my parents.
(Tôi biết mình chuẩn bị bị mắng khi quên không nấu cơm tối cho bố mẹ.)
5. Dead in the water
Nghĩa: một thứ thất bại, vô dụng, không có cơ hội thành công trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: No organization wants to fund her project since it seems to be dead in the water.
(Không một tổ chức nào muốn tài trợ cho dự án của cô ấy vì nó có vẻ là một dự án thất bại.)
6. Not hold water
Nghĩa: không thuyết phục, không thỏa đáng.
Ví dụ: You’re always late for school. Don’t tell me the reason is traffic jam anymore. The excuse doesn’t hold water.
(Bạn lúc nào cũng đi học muộn. Đừng nói với tôi là do tắc đường nữa. Lý do đó không thỏa đáng.)
7. Test the waters
Nghĩa: thử thăm dò ý kiến, quan điểm của ai trước khi làm gì.
Ví dụ: I want to go on a 3-day trips with my friends, but my parents are often strict with me about this. I’ll have to test the waters before asking them.
(Tôi muốn đi du lịch 3 ngày với các bạn mình, nhưng bố mẹ tôi thường khá nghiêm khắc về vấn đề này. Tôi phải thăm dò ý kiến của họ trước khi xin phép.)
8. Keep your head above water
Nghĩa: cố gắng chống đỡ, cầm cự trong thời kì khó khăn (thường là khó khăn về mặt kinh tế)
Ví dụ: During COVID-19 pandemic, many companies went bankrupt while others tried to keep their head above water.
(Trong thời kì dịch COVID-19, nhiều công ty đã phá sản trong khi một số khác thì cố gắng cầm cự.)
Tìm hiểu thêm:
Cách học Idioms với từ “water”
Phương pháp học idioms là vô cùng quan trọng để người học có thể kiểm soát và sử dụng được chúng. Người học có thể làm các bước sau:
Học nghĩa của idioms và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau
Tập trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1, vận dụng những Idioms với từ "water" (Khi dùng cần chú ý dùng đúng đối tượng và ngữ cảnh)
Đối với mỗi idiom, cần ôn tập ít nhất 3 lần (tham khảo phương pháp ôn tập ngắt quãng) để có thể kiểm soát được chúng và biến chúng thành vốn từ của mình
Đưa những idioms này vào dạng hình ảnh làm màn hình máy tính và bật chế độ xoay vòng để tiện ôn tập.
Hướng dẫn vận dụng idioms với “water”
Để vận dụng được những idioms trên khi nói tiếng Anh một cách tự nhiên, người học cần tìm ra mối liên hệ giữa những cách diễn đạt bằng idioms này với những từ ngữ mà người học thường dùng. Sau đó, thay vì dùng những động từ, tính từ quen thuộc, người học hãy thay thế chúng bằng các idioms này.
Ví dụ:
Be / Look like a fish out of water sẽ đồng nghĩa với lạ lẫm, không quen thuộc, ngơ ngác. Như vậy, người học có thể vận dụng idioms này vào các tình huống mà mình cảm thấy lạ lẫm, chưa quen thuộc:
Thay vì nói “I felt unfamiliar when I went to this big city to attend university” thì hãy nói “I was a fish out of water when I went to this big city to attend university.” (Tôi cảm thấy lạ lẫm khi lần đầu đến thành phố này để học đại học.)
Thay vì nói “I felt weird in my own wedding ceremony because most of the guests are my parents’.” thì hãy nói “I felt like I was a fish out of water in my own wedding ceremony because most of the guests are my parents’.” (Tôi cảm thấy xa lạ trong chính đám cưới của mình, vì toàn là khách của bố mẹ tôi.)
Thay vì nói “My new puppy looked shy when she first came to my house.” thì hãy nói “My new puppy looked like a fish out of water when she first came to my house.” (Con cún nhỏ của tôi trông thật là ngơ ngác khi mới đến nhà tôi.)
Tương tự như vậy, người học hãy trả lời những câu hỏi IELTS Speaking Part 1 sau, vận dụng những idioms nói trên:

Bài mẫu gợi ý:
Do you have many friends?
Yes, I do have a lot of friends. This is because I always proactively socialise and make friends anywhere I go, so that I won’t look like a fish out of water there. You know, it’s pretty weird when we go to a place which is unfamiliar with us and we just act stupidly as we don’t know who to talk to, what to say and what else to do. Add to that, for me, having more friends means having more fun.
Dịch nghĩa: Đúng vậy, tôi có rất nhiều bạn bè. Điều này là do tôi luôn chủ động giao lưu và kết bạn ở bất cứ đâu tôi đến, để khiến bản thân không bị lạc lõng. Bạn biết đấy, thật là kỳ lạ khi chúng ta đến một nơi xa lạ và chỉ biết hành động một cách ngốc nghếch vì không biết phải nói chuyện với ai, nói gì và làm gì khác. Thêm vào đó, đối với tôi, có nhiều bạn bè đồng nghĩa với việc có nhiều niềm vui hơn.
How often do you see or meet your friends?
Not very often. Because I’m always snowed under work so I barely have time to meet them. My friends often complain that I don’t spend quality time with them and my excuses don’t hold water as well. But it’s really difficult for me to find time recently.
Dịch nghĩa: Không thường xuyên lắm. Bởi vì tôi luôn bận rộn với công việc nên tôi hầu như không có thời gian để gặp họ. Bạn bè của tôi thường phàn nàn rằng tôi không dành thời gian cho họ và những lời bào chữa của tôi cũng không thỏa đáng. Nhưng tôi thực sự khó tìm được thời gian rảnh trong thời gian gần đây.
Is there anything special about your friends?
Well, I have a group of close friends and we don’t get together often. This is unique and even strange, because close friends are supposed to gather frequently and have fun. But the special thing among us is, whenever a member of our group faces a trouble, others will make efforts to help him overcome it, come hell or high water. That’s why I appreciate them and I consider myself very lucky to be their friends.
Dịch nghĩa: Tôi có một nhóm bạn thân và chúng tôi không gặp nhau thường xuyên. Điều này thật độc đáo và thậm chí là lạ lùng, vì những người bạn thân được cho là thường xuyên tụ tập vui chơi. Nhưng điều đặc biệt giữa chúng tôi là, bất cứ khi nào một thành viên trong nhóm của chúng tôi gặp khó khăn, những người khác sẽ nỗ lực để giúp anh ấy vượt qua nó, dù là khó khăn thế nào. Đó là lý do tại sao tôi đánh giá cao họ và tôi thấy mình rất may mắn khi được trở thành bạn của họ.
Bài tập vận dụng
Chọn các idioms trên để điền vào những câu sau:
You always make excuses for arriving late, but they don’t ________ at all. If you continue to be late, you’re ________.
When I first went to Japan to study, I looked like ________.
I’ll be with you forever, ________.
At the end of each month, I often almost run out of money and have to go on an economy drive to ________. Whenever I want to ask my parents for extra money, I have to ________ in advance. Otherwise, I’ll soon found myself ________.
My proposal for the new project seems to be ________ right after it is put forward.
Đáp án gợi ý:
hold water - in deep water
a fish out of water
come hell or high water
keep my head above water - test the waters - in hot water
dead in the water
Đọc tiếp:
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu một số Idioms với từ “water” cùng ví dụ cụ thể của chúng trong các ngữ cảnh cụ thể. Phần hướng dẫn cách học những idioms này và bài tập vận dụng hi vọng có thể giúp người học vận dụng các Idioms có chứa từ “water” tốt hơn trong bài thi IELTS Speaking và các ngữ cảnh giao tiếp khác.
Để nâng cao khả năng sử dụng thành ngữ trong IELTS Speaking và đạt Band 7 trở lên, người học có thể tham khảo sách Understanding Idioms for IELTS Speaking của ZIM Academy. Tài liệu cung cấp hướng dẫn chi tiết về nghĩa, sắc thái và ngữ cảnh sử dụng các idiom Level B2-C1 qua nhiều chủ đề như Feelings, People, Work & Study, kèm minh họa trực quan và so sánh từ đồng nghĩa, giúp thí sinh cải thiện tiêu chí Lexical Resources một cách hiệu quả.
Vũ Thanh Thảo
Nguồn tham khảo
“come hell or high water.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/come-hell-or-high-water. Accessed 20 November 2025.
“in hot water.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/in-hot-water. Accessed 20 November 2025.
“keep your head above water.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/keep-head-above-water. Accessed 20 November 2025.
“hold water.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hold-water. Accessed 20 November 2025.

Bình luận - Hỏi đáp