What is your nationality? Cách hỏi và trả lời chuẩn trong tiếng Anh
Key takeaways
“What is your nationality” nghĩa là “Quốc tịch của bạn là gì?”
Có hai cách trả lời phổ biến: “My nationality is + [quốc tịch]” hoặc “I am + [tính từ quốc tịch]”.
Ghi nhớ từ vựng về quốc gia – quốc tịch giúp người học phản xạ nhanh khi giới thiệu bản thân.
Khi học tiếng Anh giao tiếp, việc trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân là kỹ năng vô cùng cần thiết. Một trong những câu hỏi phổ biến nhất là “What is your nationality?” – nghĩa là “quốc tịch của bạn là gì?”. Câu hỏi này thường xuất hiện trong các tình huống giới thiệu, làm quen hoặc điền thông tin cá nhân. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp chi tiết cách sử dụng câu hỏi này, cách trả lời phù hợp, từ vựng liên quan và các đoạn hội thoại mẫu để luyện tập hiệu quả.
What is your nationality là gì?

Câu hỏi “What is your nationality?” trong tiếng Anh có nghĩa là “Quốc tịch của bạn là gì?”. Đây là một trong những mẫu câu cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi người học giới thiệu bản thân trong các tình huống như điền đơn xin visa, phỏng vấn, học tập hoặc giao tiếp quốc tế.
Từ "nationality" được hiểu là quốc tịch [1] – dùng để xác định người nói là công dân của quốc gia nào. Khi ai đó hỏi “What is your nationality?”, họ đang muốn biết đối phương thuộc quốc gia nào về mặt pháp lý, chứ không đơn thuần chỉ là đến từ đâu.
Đây là dạng câu hỏi thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh cơ bản, cũng như trong giao tiếp hàng ngày với người nước ngoài. Vì vậy, nắm vững cách hiểu và trả lời đúng câu hỏi what is your nationality sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp hoặc khai báo thông tin cá nhân bằng tiếng Anh.
Đọc thêm: Cách trả lời “How are you feeling today?”
Cách trả lời câu hỏi What is your nationality?
Sau khi đã hiểu rõ “what is your nationality” nghĩa là gì, người học cần biết cách phản hồi câu hỏi này một cách ngắn gọn, chính xác và tự nhiên. Đây là dạng câu hỏi thường xuyên xuất hiện trong các mẫu đơn, cuộc phỏng vấn hoặc hội thoại cơ bản, nên việc chuẩn bị sẵn mẫu trả lời là điều rất cần thiết. Dưới đây là một số công thức và ví dụ thực tế mà người học có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Công thức phổ biến nhất để trả lời câu hỏi này là:
My nationality is + [tên quốc tịch] |
I am + [tính từ quốc tịch] |
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho hai công thức trên:
My nationality is Vietnamese. (
Quốc tịch của tôi là Việt Nam.)
I am Vietnamese. (
Tôi là người Việt Nam.)
My nationality is Japanese. (
Quốc tịch của tôi là Nhật Bản.)
I am Japanese. (Tôi là người Nhật Bản.)
My nationality is French. (Quốc tịch của tôi là Pháp.)
I am French. (Tôi là người Pháp.)
Lưu ý quan trọng
Các từ chỉ quốc tịch như Vietnamese, Japanese, French vừa là tính từ vừa là danh từ, và không dùng kèm với mạo từ “a” hay “an”. Vì vậy, câu “I am a Vietnamese” là không chính xác.
Nếu đang học tiếng Anh giao tiếp, người học nên chọn mẫu câu ngắn gọn, dễ nhớ như “I am + [nationality]” để sử dụng linh hoạt trong hội thoại hàng ngày.
Việc luyện tập thường xuyên cách trả lời câu hỏi what is your nationality sẽ giúp người học chủ động hơn trong các tình huống quốc tế và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
Xem thêm: Cách hỏi “Bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh như người bản xứ
Bảng từ vựng quốc tịch phổ biến

Tên quốc gia | Tên quốc tịch | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Vietnam | Vietnamese | Người Việt Nam | I am Vietnamese and I live in Hanoi. (Tôi là người Việt Nam và sống ở Hà Nội.) |
Japan | Japanese | Người Nhật | I am Japanese and work in Tokyo. (Tôi là người Nhật và làm việc ở Tokyo.) |
South Korea | Korean | Người Hàn Quốc | She is Korean and loves K-pop music. (Cô ấy là người Hàn Quốc và rất thích nhạc K-pop.) |
China | Chinese | Người Trung Quốc | He is Chinese but he grew up in Australia. (Anh ấy là người Trung Quốc nhưng lớn lên ở Úc.) |
Thailand | Thai | Người Thái Lan | Her boyfriend is Thai and a great cook. (Bạn trai cô ấy là người Thái và nấu ăn rất giỏi.) |
France | French | Người Pháp | My teacher is French and speaks five languages. (Giáo viên của tôi là người Pháp và nói được năm ngôn ngữ.) |
Germany | German | Người Đức | I am German but I live in Canada now. (Tôi là người Đức nhưng hiện đang sống ở Canada.) |
America/The United States | American | Người Mỹ | My brother is American and lives in New York. (Anh trai tôi là người Mỹ và sống ở New York.) |
England | English | Người Anh | I met a English tourist in Da Nang last week. (Tuần trước tôi đã gặp một du khách người Anh ở Đà Nẵng.) |
Italy | Italian | Người Ý | The chef is Italian and owns a restaurant in Italy. (Đầu bếp là người Ý và sở hữu một nhà hàng tại Ý.) |
Spain | Spanish | Người Tây Ban Nha | He is Spanish and plays football professionally. (Anh ấy là người Tây Ban Nha và chơi bóng chuyên nghiệp.) |
Australia | Australian | Người Úc | He is Australian and loves surfing. (Anh ấy là người Úc và rất thích lướt sóng.) |
Canada | Canadian | Người Canada | I have a Canadian classmate who speaks French. (Tôi có một bạn học người Canada nói được tiếng Pháp.) |
Russia | Russian | Người Nga | The guide was Russian and very helpful. (Hướng dẫn viên là người Nga và rất nhiệt tình.) |
Singapore | Singaporean | Người Singapore | The doctor is Singaporean and very experienced. (Bác sĩ là người Singapore và rất giàu kinh nghiệm.) |
Đọc thêm: Tổng hợp tên các nước bằng tiếng Anh trên thế giới
Cách trả lời câu hỏi “What is your nationality?” trong ngữ cảnh trang trọng
Trong một số tình huống như phỏng vấn xin học bổng, viết CV tiếng Anh, điền tờ khai visa, hoặc giao tiếp trong môi trường hành chính – học thuật, người học cần sử dụng những cách trả lời mang tính trang trọng và chính xác tuyệt đối. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến mà người học nên ghi nhớ:
I hold + [nationality] + nationality.
Ví dụ: I hold Vietnamese nationality.
→ Tôi mang quốc tịch Việt Nam.
Sử dụng khi: viết đơn xin việc, hồ sơ du học, hoặc biểu mẫu hành chính.
I am a citizen of + [country].
Ví dụ: I am a citizen of Vietnam.
→ Tôi là công dân của Việt Nam.
Sử dụng khi: điền đơn xin visa, trình bày thông tin cá nhân trang trọng.
My country of citizenship is + [country].
Ví dụ: My country of citizenship is Vietnam.
→ Quốc gia tôi mang quốc tịch là Việt Nam.
Sử dụng khi: điền form chính thức hoặc trong tài liệu yêu cầu ngôn ngữ trang trọng.
I am legally recognized as a national of + [country].
Ví dụ: I am legally recognized as a national of Vietnam.
→ Tôi được công nhận hợp pháp là công dân của Việt Nam.
Sử dụng khi: viết bài luận học thuật, hồ sơ pháp lý có yếu tố quốc tế.
Lưu ý khi trả lời trang trọng
Ưu tiên dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống yêu cầu tính pháp lý – chuyên nghiệp.
Tránh dùng trong giao tiếp đời thường để không tạo cảm giác xa cách.
Luôn viết hoa tên quốc gia và từ chỉ quốc tịch để đảm bảo chính tả trong văn bản tiếng Anh.
Việc sử dụng linh hoạt các mẫu câu trang trọng sẽ giúp người học thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng bối cảnh giao tiếp và ghi điểm trong mắt đối tác quốc tế.
Đoạn hội thoại mẫu cho câu hỏi “What is your nationality?”
Để giúp người học áp dụng hiệu quả câu hỏi "What is your nationality?" trong giao tiếp, dưới đây là 5 đoạn hội thoại mẫu thường gặp trong đời sống hằng ngày. Mỗi đoạn đều đi kèm bản dịch và ngữ cảnh cụ thể để người học dễ hiểu và luyện tập.
Đọc thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn và bài mẫu
Tình huống 1: Làm quen tại sân bay
A: Hi there! Is this your first time in Vietnam?
B: Yes, it is.
A: Nice! What is your nationality?
B: I’m French. I came here for a business trip.
A: Welcome to Vietnam!
Dịch nghĩa:
A: Chào bạn! Đây có phải lần đầu bạn đến Việt Nam không?
B: Vâng, đúng vậy.
A: Tuyệt! Quốc tịch của bạn là gì?
B: Tôi là người Pháp. Tôi đến đây công tác.
A: Chào mừng đến với Việt Nam!
Tình huống 2: Giao tiếp trong lớp học tiếng Anh

Teacher: Let’s introduce ourselves. What’s your name and nationality?
Student: My name is Linh. My nationality is Vietnamese.
Teacher: Great! Thank you, Linh.
Dịch nghĩa:
Giáo viên: Hãy giới thiệu bản thân nhé. Em tên gì và quốc tịch là gì?
Học sinh: Em tên là Linh. Quốc tịch của em là Việt Nam.
Giáo viên: Tốt lắm! Cảm ơn Linh.
Tình huống 3: Hội thảo quốc tế
Host: Welcome, everyone! Can you please say your name and nationality?
Participant: Sure! I’m Carlos and I’m from Brazil.
Host: Nice to meet you, Carlos.
Dịch nghĩa:
Người điều phối: Chào mừng mọi người! Bạn có thể giới thiệu tên và quốc tịch được không?
Người tham dự: Dĩ nhiên! Tôi là Carlos và tôi đến từ Brazil.
Người điều phối: Rất vui được gặp bạn, Carlos.
Tình huống 4: Gặp gỡ hàng xóm mới

A: Hi, I just moved in next door.
B: Oh, welcome! Where are you from?
A: I’m from Japan.
B: So your nationality is Japanese?
A: That’s right!
Dịch nghĩa:
A: Chào bạn, tôi vừa chuyển đến nhà bên cạnh.
B: Ồ, chào mừng! Bạn đến từ đâu vậy?
A: Tôi đến từ Nhật Bản.
B: Vậy quốc tịch của bạn là người Nhật đúng không?
A: Đúng rồi!
Tình huống 5: Trò chuyện trên mạng xã hội
A: I love your posts! Where are you from?
B: Thank you! I’m from Canada.
A: Oh cool! So you’re Canadian?
B: Yes, that’s correct.
Dịch nghĩa:
A: Mình rất thích các bài viết của bạn! Bạn đến từ đâu vậy?
B: Cảm ơn nhé! Mình đến từ Canada.
A: Ồ hay ghê! Vậy bạn là người Canada hả?
B: Đúng rồi.
Tình huống 6: Phỏng vấn xin học bổng quốc tế
Interviewer: Good morning. Before we begin, could you please state your full name and nationality?
Candidate: Good morning. My name is Nguyen Thi Mai, and I hold Vietnamese nationality.
Interviewer: Thank you, Mai. Let’s move on to your academic background.
Dịch nghĩa:
Người phỏng vấn: Chào bạn. Trước khi bắt đầu, bạn có thể cho biết họ tên và quốc tịch được không?
Ứng viên: Chào anh/chị. Em tên là Nguyễn Thị Mai và em mang quốc tịch Việt Nam.
Người phỏng vấn: Cảm ơn Mai. Giờ chúng ta sẽ chuyển sang phần thông tin học tập của bạn nhé.
Tình huống 7: Điền form visa tại đại sứ quán
Staff: Please confirm your nationality for the visa application.
Applicant: My country of citizenship is Vietnam.
Staff: Noted. And do you hold any other nationality?
Applicant: No, I’m solely a Vietnamese citizen.
Dịch nghĩa:
Nhân viên: Vui lòng xác nhận quốc tịch của bạn để hoàn tất hồ sơ xin visa.
Người nộp đơn: Quốc gia tôi mang quốc tịch là Việt Nam.
Nhân viên: Ghi nhận. Bạn có mang quốc tịch nào khác không?
Người nộp đơn: Không, tôi chỉ mang quốc tịch Việt Nam.
Tình huống 8: Giới thiệu trang trọng tại hội nghị quốc tế
Moderator: As we begin, may I ask each speaker to introduce themselves with name, role, and nationality?
Speaker: Certainly. I’m Dr. Le Minh Anh, a researcher in education policy, and I am a citizen of Vietnam.
Moderator: Thank you, Dr. Minh Anh. We’re honored to have you here.
Dịch nghĩa:
Điều phối viên: Trước khi bắt đầu, xin mời mỗi diễn giả giới thiệu tên, vai trò và quốc tịch của mình.
Diễn giả: Rất sẵn lòng. Tôi là Tiến sĩ Lê Minh Anh, nhà nghiên cứu về chính sách giáo dục, và tôi là công dân của Việt Nam.
Điều phối viên: Cảm ơn Tiến sĩ Minh Anh. Chúng tôi rất vinh dự khi có bạn tham dự.
Xem thêm: Giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài - Mẫu câu thông dụng nhất
Tổng kết
Hiểu và sử dụng thành thạo câu hỏi “What is your nationality?” là bước nền quan trọng giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp quốc tế, phỏng vấn học thuật hoặc điền các loại biểu mẫu bằng tiếng Anh. Bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức về ý nghĩa câu hỏi, cách trả lời từ thông dụng đến trang trọng, bảng từ vựng quốc tịch phổ biến và các đoạn hội thoại thực tế.
Để phát triển kỹ năng phản xạ tiếng Anh nhanh chóng và sử dụng câu hỏi what is your nationality cùng nhiều mẫu hội thoại khác một cách tự nhiên, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM – nơi giúp bạn nói tiếng Anh rõ ràng, trôi chảy và chuyên nghiệp hơn mỗi ngày.
Nguồn tham khảo
“NATIONALITY | Vietnamese meaning - Cambridge Dictionary.” https://dictionary.cambridge.org/, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english-vietnamese/nationality#google_vignette. Accessed 12 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp