Banner background

Cách hỏi “Bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh như người bản xứ

Bài viết này sẽ giới thiệu các cách hỏi và trả lời “bạn có khỏe không” trong tiếng Anh, kèm hội thoại mẫu, giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp.
cach hoi ban co khoe khong trong tieng anh nhu nguoi ban xu

Key takeaways

  • Những cách hỏi “bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh: how are you…

  • Cách trả lời câu hỏi “bạn có khỏe không?” bằng tiếng Anh: I’m fine, thanks…

  • Một số từ vựng tiếng Anh về sức khỏe: disease, fatigue,…

Trong giao tiếp tiếng Anh, câu hỏi “bạn có khỏe không?” là một trong những câu hỏi cơ bản nhưng rất quan trọng để duy trì một cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, tùy vào mức độ trang trọng và mối quan hệ giữa người hỏi và người trả lời, cách hỏi và trả lời câu hỏi này có thể thay đổi. Trong bài viết này, ZIM Academy sẽ giúp người học vận dụng linh hoạt những cách hỏi và trả lời “bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh mà người bản xứ thường dùng trong đời sống thường ngày, nhằm cải thiện kỹ năng giao tiếp của người học.

7 cách hỏi “bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh

Câu hỏi “bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mức độ trang trọng và ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là các cách hỏi phổ biến:

Cách hỏi gần gũi, ít trang trọng

Khi bạn giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc những người bạn quen biết trong một môi trường không chính thức, bạn có thể sử dụng những cách hỏi đơn giản, gần gũi như sau:

1. How's it going?

  • Phiên âm: /haʊz ɪt ˈɡəʊɪŋ/

  • Dịch nghĩa: Dạo này thế nào?

  • Cách dùng: Câu này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật. Nó có nghĩa tương tự như “How are you?”, nhưng cách sử dụng này có phần suồng sã hơn.

2. What's up?

  • Phiên âm: /wɒts ʌp/

  • Dịch nghĩa: Có chuyện gì vậy?

  • Cách dùng: Đây là câu hỏi rất thường gặp trong giao tiếp giữa bạn bè. Không chỉ hỏi về sức khỏe mà còn muốn biết người kia đang làm gì hoặc có điều gì mới mẻ.

3. How are things?

  • Phiên âm: /haʊ ɑːr θɪŋs/

  • Dịch nghĩa: Mọi thứ sao rồi?

  • Cách dùng: Câu hỏi này thường được dùng trong giao tiếp thân mật để hỏi thăm tình hình chung của người kia, không chỉ về sức khỏe mà còn về công việc, cuộc sống hay bất kỳ điều gì khác.

4. You good?

  • Phiên âm: /juː ɡʊd/

  • Dịch nghĩa: Bạn ổn chứ?

  • Cách dùng: Câu hỏi này ngắn gọn và thường được dùng trong giao tiếp thân thiết, bạn bè hoặc người quen. Nó thường dùng để kiểm tra xem người kia có khỏe hay không, hoặc có vấn đề gì không ổn.

cách hỏi bạn có khỏe không tiếng Anh

Cách hỏi lịch sự, trang trọng

Khi bạn giao tiếp trong môi trường công sở, gặp gỡ người lớn tuổi hoặc trong những tình huống cần sự lịch sự, bạn cần sử dụng các cách hỏi trang trọng hơn:

5. How are you?

  • Phiên âm: /haʊ ɑːr juː/

  • Dịch nghĩa: Bạn có khỏe không?

  • Cách dùng: Đây là cách hỏi phổ biến nhất và có thể sử dụng trong hầu hết mọi tình huống. Đây là cách hỏi trang trọng thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người khác.

6. How are you doing?

  • Phiên âm: /haʊ ɑːr juː ˈduːɪŋ/

  • Dịch nghĩa: Bạn có khỏe không?

  • Cách dùng: Đây là cách hỏi khá lịch sự và trang trọng nhưng không quá cứng nhắc, phù hợp khi bạn gặp người quen trong các tình huống trang trọng.

7. How are you keeping?

  • Phiên âm: /haʊ ɑːr juː ˈkiːpɪŋ/

  • Dịch nghĩa: Bạn dạo này thế nào?

  • Cách dùng: Câu hỏi này mang tính lịch sự và trang trọng, thể hiện sự quan tâm về tình trạng sức khỏe và cuộc sống của người khác trong một khoảng thời gian dài, đặc biệt là khi bạn lâu rồi không gặp họ.

Đọc thêm: Các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh hay và ý nghĩa

Cách trả lời câu hỏi “bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh

Cũng như câu hỏi, cách trả lời câu hỏi “bạn có khỏe không?” cũng có thể thay đổi tùy theo mức độ trang trọng và ngữ cảnh.

Cách trả lời gần gũi, ít trang trọng

Khi trả lời câu hỏi này trong các tình huống không chính thức, bạn có thể sử dụng những câu trả lời ngắn gọn và thân mật như sau:

1. I'm fine, thanks!

  • Phiên âm: /aɪm ɡʊd, θæŋks/

  • Dịch nghĩa: Tôi khỏe, cảm ơn!

  • Cách dùng: Đây là cách trả lời đơn giản và thông dụng nhất. Nó thể hiện sự khỏe mạnh và bạn cảm ơn người hỏi.

2. I'm fine, how about you?

  • Phiên âm: /aɪm faɪn, haʊ əˈbaʊt juː/

  • Dịch nghĩa: Tôi ổn, còn bạn thì sao?

  • Cách dùng: Đây là cách trả lời khá thông dụng, vừa cho biết tình trạng sức khỏe của bạn, vừa hỏi lại người kia.

3. I'm doing well.

  • Phiên âm: /aɪm ˈduːɪŋ wɛl/

  • Dịch nghĩa: Tôi khỏe.

  • Cách dùng: Cách trả lời này cho thấy bạn đang cảm thấy khỏe mạnh và ổn định.

4. Not bad, thanks!

  • Phiên âm: /nɒt bæd, θæŋks/

  • Dịch nghĩa: Cũng không tệ, cảm ơn!

  • Cách dùng: Đây là cách trả lời thân mật, thường được dùng khi bạn không hoàn toàn khỏe nhưng cũng không cảm thấy quá tồi.

Cách trả lời lịch sự, trang trọng

Trong những tình huống trang trọng, bạn nên chọn cách trả lời tinh tế hơn và thể hiện sự lịch sự:

1. I’m doing well, thank you for asking.

  • Phiên âm: /aɪm ˈduːɪŋ wɛl, ˈθæŋk juː fɔːr ˈæskɪŋ/

  • Dịch nghĩa: Tôi khỏe, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.

  • Cách dùng: Đây là cách trả lời lịch sự và mang tính tôn trọng. Câu này thể hiện bạn đánh giá cao sự quan tâm của người hỏi.

2. I’m feeling great, thank you.

  • Phiên âm: /aɪm ˈfiːlɪŋ ɡreɪt, ˈθæŋk juː/

  • Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy tuyệt vời, cảm ơn bạn.

  • Cách dùng: Câu này thể hiện bạn không chỉ khỏe mà còn cảm thấy rất tốt, thường sử dụng trong các tình huống cần sự lịch thiệp.

cách trả lời bạn có khỏe không trong tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Health

Danh từ

/hɛlθ/

Sức khỏe

Disease

Danh từ

/dɪˈziːz/

Căn bệnh

Injury

Danh từ

/ˈɪndʒəri/

Chấn thương

Fever

Danh từ

/ˈfiːvər/

Bệnh cúm

Headache

Danh từ

/ˈhɛˌdeɪk/

Cơn đau đầu

Fatigue

Danh từ

/fəˈtiːɡ/

Sự mệt mỏi

Recovery

Danh từ

/rɪˈkʌvəri/

Sự hồi phục

Diabetes

Danh từ

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Bệnh tiểu đường

Immunity

Danh từ

/ɪˈmjuːnəti/

Sự miễn dịch

Nutrition

Danh từ

/njuˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng

Physical therapy

Danh từ

/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/

Vật lý trị liệu

Stroke

Danh từ

/stroʊk/

Đột quỵ

Heart attack

Danh từ

/hɑːrt əˈtæk/

Cơn đau tim

Allergy

Danh từ

/ˈælərdʒi/

Dị ứng

Sluggish

Tính từ

/ˈslʌɡɪʃ/

Lờ đờ, uể oải, thiếu năng lượng

Đọc thêm: Từ vựng về sức khỏe và ứng dụng trong giao tiếp thường ngày

Ứng dụng trong hội thoại thực tế

A: "Hi, Emily! How have you been?"
(Chào Emily! Dạo này bạn thế nào?)

B: "Oh, hi, Mark! I’ve been doing well, thank you for asking. How about you?"
(Ồ, chào Mark! Tôi khỏe, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)

A: "I’m doing great, thanks! I’ve been really busy with work, but I’m managing. It’s good to see you back in the office!"
(Tôi khỏe, cảm ơn! Tôi dạo này rất bận với công việc nhưng tôi đang quản lý nó. Thật vui khi thấy bạn quay lại văn phòng!)

B: "It’s good to be back, honestly. I had a great time off, but I missed the team and the routine. By the way, how have things been going here at the office?"
(Thật vui khi được trở lại, thành thật mà nói. Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời, nhưng tôi nhớ đồng đội và công việc. Nhân tiện, công việc ở văn phòng dạo này sao rồi?)

A: "Things have been going well, actually. There’s a lot to catch up on, but overall, everything is running smoothly. I hope you’ve been taking care of yourself during the break."
(Mọi thứ ở đây ổn, thực sự là vậy. Có rất nhiều thứ cần cập nhật, nhưng nhìn chung mọi thứ đều suôn sẻ. Hy vọng bạn vẫn chăm sóc tốt bản thân trong suốt kỳ nghỉ.)

B: "Yes, I’ve been keeping well. I took a lot of time to relax and recharge. I’ve also been doing a bit of jogging in the mornings to stay fit."
(Vâng, tôi vẫn ổn. Tôi đã dành rất nhiều thời gian để thư giãn và nạp lại năng lượng. Tôi cũng đã chạy bộ vào buổi sáng để giữ sức khỏe.)

A: "That’s great! Staying active is really important. I’ve been a bit sluggish lately, to be honest. Work has been non-stop, so I haven’t had much time for exercise."
(Thật tuyệt vời ! Duy trì hoạt động thể chất là điều rất quan trọng. Thật lòng mà nói, tôi dạo này cảm thấy hơi uể oải. Công việc dồn dập quá, nên tôi không có nhiều thời gian để tập thể dục.)

B: "I totally get that. It’s easy to get caught up in work and forget about self-care. Maybe we should start going for a walk at lunch sometimes."
(Tôi hoàn toàn hiểu điều đó. Thật dễ dàng để bị cuốn vào công việc và quên mất việc chăm sóc bản thân. Có lẽ đôi khi chúng ta nên bắt đầu đi bộ vào giờ nghỉ trưa)

A: "That sounds like a good idea! I’ve been meaning to get more active, so a walk during lunch would be a great start."
(Nghe có vẻ hay đấy! Tôi cũng đã định bắt đầu tập thể dục nhiều hơn, nên đi bộ trong giờ nghỉ trưa sẽ là một khởi đầu tuyệt vời.)

B: "Perfect! Let’s plan for it next week. I think it’ll be a good way to get some fresh air and clear our minds during the day."
(Tuyệt vời! Hãy lên kế hoạch cho tuần tới nào. Tôi nghĩ đó sẽ là một cách tốt để hít thở không khí trong lành và thư giãn trong ngày.)

A: "Agreed! I look forward to it. It’s nice to have a break from the desk and just enjoy a bit of nature."
(Đồng ý! Tôi rất mong chờ điều đó. Thật tuyệt khi có một chút thời gian nghỉ ngơi khỏi bàn làm việc và tận hưởng thiên nhiên.)

B: "Absolutely! It’ll be refreshing. Anyway, I’m glad to be back. Let me know if you need any help with anything, Mark!"
(Chắc chắn rồi! Nó sẽ rất thư giãn. Dù sao, tôi rất vui khi quay lại. Nếu bạn cần giúp gì, cứ nói với tôi nhé, Mark!)

A: "Thanks, Emily! It’s great to have you back. Let’s catch up more during lunch!"
(Cảm ơn, Emily! Rất vui khi bạn đã quay lại. Chúng ta sẽ trò chuyện nhiều hơn trong giờ nghỉ trưa nhé!)

Bài tập ghi nhớ

Bài tập: Hãy sắp xếp các từ dưới đây thành một câu hoàn chỉnh

  1. been / How / you / have / lately / ?

  2. doing / you / How / are / today / ?

  3. been / you / How / keeping / have / ?

  4. not / feeling / I’m / well / today.

  5. tired / lately / I’ve / been / quite.

Đáp án:

  1. How have you been lately?

  2. How are you doing today?

  3. How have you been keeping?

  4. I’m not feeling well today.

  5. I’ve been quite tired lately.

Đọc tiếp:

Tổng kết

Trong bài viết này, người học đã khám phá các cách hỏi và trả lời câu hỏi “bạn có khỏe không?” trong tiếng Anh trong cả ngữ cảnh trang trọng và ít trang trọng. Việc nắm rõ các cách diễn đạt này giúp người học giao tiếp tự tin hơn trong mọi tình huống. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh.

Nếu người học muốn nhanh chóng củng cố nền tảng tiếng Anh và tự tin giao tiếp trong bối cảnh hiện đại, khóa học tiếng Anh giao tiếp bản ngữ tại Anh Ngữ ZIM là lựa chọn phù hợp. Khóa học được thiết kế theo mô hình lớp học 1:1 với giảng viên bản ngữ, áp dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến cùng giáo trình cá nhân hóa. Qua đó, học viên sẽ dần bồi dưỡng từ vựng, ngữ pháp và rèn luyện khả năng phản xạ giao tiếp tự nhiên, giúp ứng dụng linh hoạt trong học tập và công việc. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tác giả: Phùng Hà Linh

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...