Where is your hometown? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
Key takeaways
Cấu trúc câu trả lời hiệu quả:
Trả lời trực tiếp vị trí địa lý của quê quán
Cung cấp thông tin bổ sung về qui mô, đặc điểm của địa phương
Chia sẻ đặc trưng nổi bật của quê hương
Thêm thông tin cá nhân liên quan
Kết thúc câu trả lời tự nhiên
“Where is your hometown?” là một trong những câu hỏi mở đầu thông dụng nhất trong IELTS Speaking Part 1 nhưng nhiều thí sinh bị mất điểm ở câu hỏi này vì không biết mở rộng câu trả lời sao cho không bị lặp lại. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho thí sinh cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi trên, cùng với đó là các từ vựng và cụm từ để nói về chủ đề này cũng như câu trả lời mẫu ở từng cấp độ khác nhau.
Phân tích câu hỏi “Where is your hometown?” trong IELTS Speaking Part 1
Trong IELTS Speaking Part 1, câu hỏi "Where is your hometown?" có tần số xuất hiện khá nhiều tại đầu buổi phỏng vấn, sau phần giới thiệu bản thân. Đây là một câu hỏi mở đầu quen thuộc, thuộc nhóm chủ đề “Hometown”, được dùng để giúp thí sinh làm quen với không khí của phần thi và tạo cảm giác thoải mái trước khi chuyển sang những câu hỏi mang tính cá nhân sâu hơn.
Mục tiêu chính của giám khảo khi đặt câu hỏi này là đánh giá khả năng giao tiếp của thí sinh khi nói về một chủ đề quen thuộc. Họ không quan tâm đến nội dung cụ thể như quê ở đâu, mà tập trung vào cách thí sinh sử dụng ngôn ngữ, sự lưu loát, phát âm, và mức độ linh hoạt trong việc triển khai ý tưởng.
Các biến thể của câu hỏi này:
Where are you from?
Where do you come from?
Yêu cầu của câu trả lời hiệu quả bao gồm:
Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
Dùng từ vựng mô tả đa dạng (về địa lý, không gian, con người, ...).
Mở rộng câu trả lời (khoảng 3-5 câu).
Dùng ngữ pháp linh hoạt, không nên lặp lại cấu trúc.
Thêm thông tin cá nhân liên quan
Kết thúc câu trả lời tự nhiên
Cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi “Where is your hometown?”
Trả lời trực tiếp vị trí địa lý của quê quán
Thí sinh nên bắt đầu bằng việc trả lời ngắn gọn nhưng rõ ràng về vị trí địa lý.
Ví dụ: “My hometown is Da Nang, a coastal city located in central Vietnam.”
Cung cấp thông tin bổ sung về qui mô, đặc điểm của địa phương
Tiếp theo, thí sinh hãy mở rộng câu trả lời bằng cách mô tả quy mô, khí hậu, hoặc những đặc điểm của địa phương.
Ví dụ: “It’s a medium-sized city that’s known for its beautiful beaches, friendly people, and relaxed lifestyle.”
Chia sẻ đặc trưng nổi bật của quê hương
Bên cạnh đó, thí sinh cũng cần nêu bật một vài điểm đặc sắc để tạo dấu ấn và thể hiện vốn từ vựng mô tả.
Ví dụ: “One thing that makes Da Nang special is its proximity to famous tourist destinations like Ba Na Hills and the Marble Mountains. The city also has a famous Dragon Bridge that breathes fire and water every weekend.”
Thêm thông tin cá nhân liên quan
Thí sinh nên đưa vào yếu tố cá nhân để tăng chiều sâu cho câu trả lời và thể hiện sự gắn bó với quê quán của mình.
Ví dụ: “I was born and grew up there, so I have plenty of memories tied to that place. I’ve seen it grow from a quiet town to a more modern and dynamic city.”
Cách kết thúc câu trả lời tự nhiên
Thí sinh có thể kết lại bằng một cảm nhận hoặc suy nghĩ ngắn gọn để tạo sự tròn trịa cho câu trả lời.
Ví dụ: “Even though I live in Hanoi now, I always enjoy going back whenever I can because it still feels like home.”

Từ vựng về quê quán
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Situate | v | /ˈsɪtʃueɪt/ | Nằm ở, tọa lạc tại | My hometown is situated in the northern part of the country. (Quê tôi nằm ở khu vực miền Bắc của đất nước.) |
Coastal city | n. phr | /ˈkoʊstl ˈsɪti/ | Thành phố ven biển | I come from a coastal city that is famous for its seafood and beaches. (Tôi đến từ một thành phố ven biển nổi tiếng với hải sản và các bãi biển.) |
Mountainous region | n. phr | /ˈmaʊntənəs ˈriːdʒən/ | Vùng núi | My hometown is in a mountainous region, so the weather is quite cool all year round. (Quê tôi ở vùng núi nên thời tiết khá mát mẻ cả năm) |
Rural area | n. phr | /ˈrʊrəl ˈeriə/ | Khu vực nông thôn | I grew up in a rural area where most people work in agriculture. (Tôi lớn lên ở một vùng nông thôn nơi hầu hết mọi người làm nông nghiệp.) |
Urban area | n. phr | /ˈɜːrbən ˈeriə/ | Khu vực đô thị | Although I live in an urban area now, I still visit my hometown regularly. (Mặc dù bây giờ tôi sống ở khu vực đô thị, tôi vẫn về thăm quê thường xuyên.) |
Bustling city | n. phr | /ˈbʌslɪŋ ˈsɪti/ | Thành phố nhộn nhịp | My hometown used to be a quiet town, but now it has turned into a bustling city. (Quê tôi trước đây là một thị trấn yên tĩnh, nhưng giờ đã trở thành một thành phố nhộn nhịp.) |
Well - known | adj | /ˌwel ˈnoʊn/ | Nổi tiếng | Ví dụ: The town is well-known for its traditional craft villages. (Thị trấn này nổi tiếng với các làng nghề truyền thống.) |
Have a population of… | v. phr | /hæz ə ˌpɒpjʊˈleɪʃən əv…/ | Có dân số là… | My hometown has a population of nearly 350,000 inhabitants. (Quê tôi có dân số gần 350.000 người.) |
Breathtaking scenery | n | /ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈsiːnəri/ | Phong cảnh ngoạn mục | My hometown is famous for its breathtaking scenery, especially in the autumn. (Quê tôi nổi tiếng với phong cảnh ngoạn mục, đặc biệt là vào mùa thu.) |
Rich cultural heritage | n | /rɪtʃ ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa phong phú | This place has a rich cultural heritage that is reflected in its festivals and architecture. (Nơi này có 1 di sản văn hóa phong phú thể hiện qua những lễ hội và kiến trúc.) |
Local cuisine | n | /ˈloʊkl kwɪˈziːn/ | Ẩm thực địa phương | Tourists love visiting my hometown because of its delicious local cuisine. (Du khách thích đến quê tôi vì ẩm thực địa phương ngon miệng.) |
Charming | adj | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Đầy quyến rũ | My hometown is a charming little town with cobbled streets and old houses. (Quê tôi là một thị trấn nhỏ đầy quyến rũ với những con đường lát đá và những ngôi nhà cổ.) |
Nostalgic | adj | /nɑːˈstældʒɪk/ | Gợi cảm xúc hoài niệm | Every time she walks around her hometown, she feels nostalgic about her childhood. (Mỗi lần cô ấy đi dạo quanh quê mình, cô ấy thấy hoài niệm về tuổi thơ của mình) |
Dynamic | adj | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động, sôi động | In recent years, my hometown has become more dynamic thanks to tourism. (Những năm gần đây, quê tôi đã trở nên sôi động hơn nhờ vào ngành du lịch.) |

Liên từ, cụm từ nối để có câu trả lời mạch lạc:
To begin with / First of all ...
In addition / Moreover …
Another thing I love about it is ...
That’s why / For this reason …
Personally / From my perspective ...
All in all / Overall …
Xem thêm: Hometown vocabulary - Từ vựng và câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking
Mẫu câu trả lời cho câu hỏi “Where is your hometown?”
Band 5.0 – 5.5
Trả lời mẫu:
My hometown is in the north of Vietnam. It is a small town. I have lived there all my life. It is quiet and not very busy. I like it because it is peaceful.
Dịch:
Quê tôi nằm ở miền Bắc Việt Nam. Đó là một thị trấn nhỏ. Tôi đã sống ở đó suốt đời. Nơi đó yên tĩnh và không quá nhộn nhịp. Tôi thích nơi này vì nó yên bình.
Phân tích:
Điểm mạnh:
Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
Ngữ pháp đơn giản, chủ yếu dùng thì hiện tại đơn.
Thể hiện một chút cảm xúc cá nhân ("I like it because it is peaceful").
Cần cải thiện:
Từ vựng còn hạn chế, mang tính lặp lại và đơn điệu.
Câu ngắn, thiếu liên kết và chi tiết bổ sung.
Không có sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp (chỉ dùng câu đơn).
Cách cải thiện:
Thêm những từ mô tả địa lý, đặc trưng nổi bật, văn hoá.
Sử dụng từ nối để mở rộng câu.
Dùng một số tính từ mô tả sinh động hơn như "peaceful", "friendly", "quiet"...
Band 6.0 – 6.5
Trả lời mẫu:
My hometown is a small city called Thai Nguyen, which is located in the northern part of Vietnam. It’s not very big, but it’s quite well-known for its tea plantations and friendly people. I’ve lived there since I was born, and I really enjoy the peaceful lifestyle and beautiful natural surroundings. Although it’s not as modern as big cities, I think it’s a great place to live.
Dịch:
Quê tôi là một thành phố nhỏ tên là Thái Nguyên, nằm ở khu vực phía Bắc Việt Nam. Tuy không quá lớn, nhưng nơi này khá nổi tiếng với những đồi chè và con người thân thiện. Tôi đã sống ở đó từ khi sinh ra, và tôi thực sự thích lối sống yên bình cùng với khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp. Dù không hiện đại như các thành phố lớn, tôi nghĩ đó là một nơi tuyệt vời để sinh sống.

Phân tích:
Điểm mạnh:
Có sử dụng mệnh đề quan hệ (“which is located…”), thể hiện khả năng kết nối ý.
Sử dụng các từ vựng tương đối tốt như "plantations", "surroundings", "peaceful".
Thể hiện cảm xúc cá nhân ("I really enjoy the peaceful lifestyle and beautiful natural surroundings").
Cần cải thiện:
Chưa có nhiều từ vựng mang tính học thuật hay miêu tả sống động.
Các ý liên kết nhưng chưa thật sự mượt mà, thiếu cụm từ nối nâng cao hoặc chuyển ý rõ ràng.
Cách cải thiện:
Bổ sung thêm các cụm mô tả đặc trưng địa phương, lịch sử hoặc ẩm thực.
Dùng thêm idioms hoặc collocations để tạo sự tự nhiên.
Nâng cao sự mạch lạc bằng cách dùng cụm liên kết như “what I like most about it is…”, “to be more specific,…”
Band 7.0+
Trả lời mẫu:
I come from a charming mid-sized city in the northern region of Vietnam called Thai Nguyen. It’s nestled in a mountainous area and is particularly famous for its tea culture and tranquil surroundings. What I love most about my hometown is the perfect blend of tradition and modernity — while it’s developing rapidly with new infrastructure, it still retains its strong cultural identity and close-knit community spirit. Growing up there gave me a deep appreciation for nature and simple living, and whenever I visit, I’m always hit with a wave of nostalgia. It’s truly an unforgettable place for me.
Dịch:
Tôi đến từ một thành phố với kích cỡ vừa phải và quyến rũ ở vùng phía Bắc Việt Nam tên là Thái Nguyên. Thành phố này nằm giữa khu vực đồi núi và đặc biệt nổi tiếng với văn hóa trà và khung cảnh yên bình. Điều tôi yêu thích nhất ở quê hương mình là sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại — dù nó đang phát triển nhanh chóng với cơ sở hạ tầng mới, nó vẫn duy trì được bản sắc văn hóa mạnh mẽ và tinh thần cộng đồng gắn kết. Lớn lên ở đó đã khiến tôi biết trân trọng thiên nhiên và cuộc sống đơn giản, và mỗi lần quay về, tôi luôn luôn tràn đầy cảm xúc hoài niệm. Đó thực sự là một nơi không thể nào quên đối với tôi.

Phân tích:
Điểm mạnh:
Từ vựng đa dạng và phong phú: “charming”, “nestled”, “tranquil”, “nostalgia”, “close-knit”, “cultural identity”...
Dùng cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ, và đảo ngữ nhẹ (“What I love most about…”).
Ý tưởng rõ ràng, có tính tổ chức cao, mạch lạc và cảm xúc chân thực.
Có sự phản chiếu cá nhân và chiều sâu (“gave me a deep appreciation”, “wave of nostalgia”).
Cách cải thiện:
Thêm những idioms phù hợp như “feels like home”, “holds a special place in my heart”.
Dùng phép đối lập để nhấn mạnh điểm nổi bật, ví dụ: “Although it’s developing fast, it never loses its charm.”
Xem thêm: Chủ đề Describe your hometown | Bài mẫu IELTS Speaking
Những câu hỏi follow-up thường gặp và câu trả lời
1. Do you like your hometown?
Câu trả lời mẫu:
Yes, I really like my hometown as it's very tranquil and full of natural beauty. I enjoy the calm atmosphere and the friendly people there. It's also where I have many special memories from my childhood.
(Có, tôi thật sự thích quê mình vì nó rất yên bình và tràn đầy vẻ đẹp của thiên nhiên. Tôi thích bầu không khí tĩnh lặng và con người thân thiện ở đó. Đó cũng là nơi mà tôi có nhiều kỷ niệm đặc biệt từ tuổi thơ của mình.)
2. What's special about your hometown?
Câu trả lời mẫu:
One special thing about my hometown is its traditional floating market, where people sell goods on boats. It’s a unique cultural experience that attracts many tourists.
(Một điều đặc biệt về quê tôi là chợ nổi truyền thống, nơi mọi người buôn bán trên thuyền. Đó là một trải nghiệm văn hóa độc đáo thu hút rất nhiều khách du lịch.)
3. How long have you lived there?
Câu trả lời mẫu:
I’ve been living there for most of my life, except for a few years when I worked abroad. It’s a small city, but it holds a lot of unforgettable memories for me. I always enjoy coming back whenever I have the chance.
(Tôi đã sống ở đó phần lớn cuộc đời mình, trừ vài năm làm việc ở nước ngoài. Đó là một thành phố nhỏ, nhưng chứa đựng nhiều kỷ niệm đáng nhớ với tôi. Tôi luôn thích quay lại mỗi khi có cơ hội.)
4. Has your hometown changed much in recent years?
Câu trả lời mẫu:
Definitely. In recent years, my hometown has seen significant improvements in infrastructure and public services. It used to be a quiet place, but now it feels more like a bustling city.
(Chắc chắn là vậy. Những năm gần đây, quê hương tôi đã có những cải thiện đáng kể về cơ sở hạ tầng và dịch vụ công. Nơi này đã từng khá yên tĩnh, nhưng hiện tại thì có cảm giác như là một thành phố nhộn nhịp rồi.)
5. Would you like to live in your hometown in the future?
Câu trả lời mẫu:
Yes, I think I would. My hometown has everything I need - beautiful nature, friendly neighbors, and a calm atmosphere. It would be a very great place to settle down after retirement.
(Vâng, tôi nghĩ là có. Quê tôi có mọi thứ tôi cần - thiên nhiên tươi đẹp, hàng xóm thân thiện và không khí yên bình. Nó sẽ là một nơi thật tuyệt vời để an cư sau khi nghỉ hưu.)
Đọc tiếp: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Hometown kèm từ vựng
Tổng kết
Để trả lời hiệu quả câu hỏi “Where is your hometown?” trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh cần trả lời trực tiếp vị trí địa lý của quê quán, cung cấp các đặc trưng nổi bật kèm thông tin cá nhân liên quan, kết thúc câu trả lời tự nhiên,… Bài viết trên đã cung cấp cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi trên, cùng với đó là các từ vựng và cụm từ để nói về chủ đề này cũng như câu trả lời mẫu ở từng cấp độ khác nhau.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật và IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, chương trình luyện thi IELTS tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp giảng dạy Contextualized Learning, ZIM giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và áp dụng hiệu quả. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập zim.vn.
Bình luận - Hỏi đáp