Write a paragraph about doing household chores - 5 bài mẫu gợi ý
Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh cho “write a paragraph about doing household chores”: sweeping floors, taking out the trash, doing laundry…
Cấu trúc câu hữu ích: contribute to N/V-ing, prevent sth, to be important for V-ing…
Dàn ý đoạn văn:
Mở đoạn: Nêu tầm quan trọng của việc làm việc nhà.
Thân đoạn: Liệt kê các công việc nhà thường làm, cách phân chia trách nhiệm…
Kết đoạn: Lợi ích của việc thực hiện việc nhà.
Làm việc nhà là một chủ đề quen thuộc, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh ở trường và các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC hay VSTEP. Khi ôn luyện về chủ đề này, người học nên trang bị cho bản thân vốn từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến các công việc nhà phổ biến như quét nhà, rửa bát, giặt quần áo hay nấu ăn. Ngoài ra, việc luyện tập nói và viết về thói quen, trách nhiệm hoặc lịch trình làm việc nhà cũng sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và thể hiện ý tưởng mạch lạc hơn. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách viết đoạn văn “Write a paragraph about doing household chores” và cung cấp 5 bài mẫu tham khảo, phù hợp cho nhiều mục đích học tập và thi cử khác nhau.
Từ vựng về “doing household chores”
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ câu |
---|---|---|---|---|
sweeping floors | verb phrase | /ˈswiːpɪŋ flɔːrz/ | quét nhà | Sweeping floors helps keep the house clean. Quét nhà giúp nhà sạch sẽ. |
trash | noun | /træʃ/ | rác | Please take out the trash before you leave. Hãy vứt rác trước khi rời đi. |
doing laundry | verb phrase | /ˈduːɪŋ ˈlɔːndri/ | giặt gĩu | Doing laundry is one of my weekly chores. Giặt giũ là một trong những công việc nhà hàng tuần của tôi. |
vacuuming | verb | /ˈvækjuːmɪŋ/ | hút bụi | I spent the morning vacuuming the entire house. Tôi dành buổi sáng hút bụi toàn bộ ngôi nhà. |
pleasant | adj | /ˈplɛznt/ | dễ chịu | It's always pleasant to come home to a clean house. Thật là dễ chịu khi trở về một ngôi nhà sạch sẽ. |
making the bed | verb phrase | /ˈmeɪkɪŋ ðə bɛd/ | dọn giường | Making the bed is a great way to start the day. Dọn giường là một cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới. |
clutter | noun | /ˈklʌtər/ | bừa bộn | We need to reduce the clutter in the living room. Chúng ta cần giảm bớt sự bừa bộn trong phòng khách. |
organized | adj | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | ngăn nắp | She keeps her workspace very organized. Cô ấy giữ không gian làm việc của mình rất ngăn nắp. |
wiping down | verb phrase | /ˈwaɪpɪŋ daʊn/ | lau chùi | I am wiping down the kitchen counters after cooking. Tôi đang lau quầy bếp sau khi nấu ăn. |
mowing the lawn | verb phrase | /ˈmoʊɪŋ ðə lɔn/ | cắt cỏ | Mowing the lawn is my favorite outdoor chore. Cắt cỏ là công việc ngoài trời yêu thích của tôi. |
Cấu trúc câu mô tả “doing household chores”
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
contribute to V-ing/N | đóng góp vào việc gì | Regular exercise contributes to staying healthy. Tập thể dục góp phần dẫn đến sống khoẻ. |
prevent sth | ngăn chặn điều gì | Wearing a helmet can prevent serious injuries. Đội mũ bảo hiểm có thể ngăn chặn chấn thương. |
to be important for V-ing | quan trọng để làm gì | Good nutrition is important for maintaining health. Dinh dưỡng tốt thì quan trọng cho việc đảm bảo sức khoẻ. |
have a significant impact on | có tác động đáng kể đến | Education has a significant impact on career opportunities. Giáo dục có tác động đáng kể đến cơ hội tương lai. |
not only...but also | không chỉ...mà còn | She is not only intelligent but also very hardworking. Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ. |
take care of sth | chăm sóc, quản lý việc gì | He takes care of the garden every weekend. Anh ấy chăm sóc khu vườn mỗi tuần. |
be responsible for | chịu trách nhiệm về việc gì | She is responsible for managing the project. Tôi chịu trách nhiệm giám sát dự án. |
focus on sth | tập trung vào việc gì | He needs to focus on his studies to get good grades. Anh ấy cần tập trung vào việc học để đạt điểm cao. |
take charge of V-ing/N | chịu trách nhiệm, phụ trách việc gì | She took charge of organizing the event. Cô ấy phụ trách tổ chức sự kiện. |
Xem thêm: Write a paragraph about the causes of your stress and offer solutions
Dàn ý
Câu mở đoạn: Bắt đầu bằng việc giới thiệu về tầm quan trọng của việc thực hiện các công việc nhà: nhằm duy trì một môi trường sống sạch sẽ và tiện nghi cho gia đình.
Thân đoạn: Liệt kê các công việc nhà mà bản thân thường thực hiện, cách phân chia việc nhà…
Ý chính 1: Liệt kê các công việc nhà cần thực hiện hàng ngày như lau chùi, nấu ăn, giặt giũ và dọn dẹp nhà cửa.
Ý chính 2: Trình bày cách phân công và chia sẻ công việc giữa các thành viên trong gia đình để đảm bảo mỗi người đều có trách nhiệm và đóng góp vào việc chung.
Ý chính 3: Mô tả lợi ích của việc thực hiện các công việc nhà, từ việc rèn luyện kỹ năng tổ chức đến tạo ra một không gian sống thoải mái và gắn kết gia đình.
Câu kết đoạn: Tổng kết lại lợi ích của làm việc nhà: Thực hiện các công việc nhà không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cách để học hỏi và phát triển kỹ năng sống quan trọng.
5 đoạn văn mẫu về chủ đề Write a paragraph about doing household chores
Đoạn văn mẫu 1
Doing household chores is an essential part of daily life that helps maintain a clean and organized living environment. Many people find chores tedious, but they are necessary for a healthy home. Common household chores include washing dishes, doing laundry, sweeping floors, and taking out the trash. Each task contributes to a tidy and pleasant living space, which can reduce stress and create a more comfortable atmosphere. For instance, washing dishes after meals prevents bacteria growth and keeps the kitchen clean. Doing laundry regularly ensures you always have fresh clothes to wear. Sweeping the floors removes dust and debris, making the house look neat. Taking out the trash prevents unpleasant odors and keeps pests away. Although chores can be time-consuming, they teach valuable life skills such as responsibility and time management. Additionally, dividing chores among family members or roommates can make the tasks less overwhelming and more manageable. In conclusion, household chores are important for maintaining a clean and healthy home. By doing them regularly and efficiently, you can create a more enjoyable living space and develop skills that will benefit you throughout life.
Dịch nghĩa:
Làm việc nhà là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, giúp duy trì môi trường sống sạch sẽ và ngăn nắp. Nhiều người thấy công việc nhà tẻ nhạt nhưng chúng cần thiết cho một ngôi nhà lành mạnh. Các công việc nhà thông thường bao gồm rửa bát, giặt giũ, quét sàn và đổ rác. Mỗi nhiệm vụ đều góp phần tạo nên một không gian sống gọn gàng, dễ chịu, có thể giảm bớt căng thẳng và tạo ra bầu không khí thoải mái hơn. Ví dụ, rửa bát sau bữa ăn sẽ ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và giữ cho nhà bếp sạch sẽ. Giặt giũ thường xuyên đảm bảo bạn luôn có quần áo mới để mặc. Quét sàn nhà sẽ loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn, làm cho ngôi nhà trông gọn gàng. Đổ rác sẽ ngăn ngừa mùi khó chịu và tránh xa sâu bệnh. Mặc dù công việc nhà có thể tốn thời gian nhưng chúng dạy những kỹ năng sống có giá trị như trách nhiệm và quản lý thời gian. Ngoài ra, việc phân chia công việc giữa các thành viên trong gia đình hoặc bạn cùng phòng có thể làm cho công việc bớt nặng nề hơn và dễ quản lý hơn. Tóm lại, công việc nhà rất quan trọng để duy trì một ngôi nhà sạch sẽ và khỏe mạnh. Bằng cách thực hiện chúng thường xuyên và hiệu quả, bạn có thể tạo ra một không gian sống thú vị hơn và phát triển các kỹ năng có lợi cho bạn trong suốt cuộc đời.
Đoạn văn mẫu 2
Keeping up with household chores is a vital part of ensuring a harmonious and comfortable home. Tasks such as vacuuming carpets, dusting furniture, cleaning windows, and organizing closets might seem mundane, but they have a significant impact on the quality of our living environment. Vacuuming carpets removes dirt and allergens, contributing to a healthier atmosphere. Dusting furniture prevents the buildup of grime and keeps surfaces looking fresh. Cleaning windows allows more natural light to enter the home, brightening the space and enhancing mood. Organizing closets not only makes it easier to find what you need but also maximizes space, creating a more orderly environment. Engaging in these chores regularly helps in maintaining a sense of order and cleanliness. Moreover, tackling these tasks can be a form of physical activity, promoting fitness and well-being. Turning chores into a routine can also foster a sense of accomplishment and pride in one's home. Ultimately, while household chores may not be the most exciting activities, they are essential for creating a welcoming and pleasant living space.
Dịch nghĩa:
Làm việc nhà là một phần quan trọng để đảm bảo một ngôi nhà hài hòa và thoải mái. Những công việc như hút bụi thảm, lau bụi đồ đạc, lau cửa sổ và sắp xếp tủ quần áo có vẻ nhàm chán nhưng chúng có tác động đáng kể đến chất lượng môi trường sống của chúng ta. Hút bụi thảm sẽ loại bỏ bụi bẩn và các chất gây dị ứng, góp phần mang lại bầu không khí trong lành hơn. Lau bụi đồ nội thất ngăn ngừa sự tích tụ bụi bẩn và giữ cho bề mặt trông tươi mới. Việc lau chùi cửa sổ giúp nhiều ánh sáng tự nhiên vào nhà hơn, làm sáng không gian và cải thiện tâm trạng. Việc sắp xếp tủ quần áo không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm thấy những thứ mình cần mà còn tối đa hóa không gian, tạo ra một môi trường ngăn nắp hơn. Tham gia vào những công việc này thường xuyên giúp duy trì cảm giác ngăn nắp và sạch sẽ. Hơn nữa, giải quyết những nhiệm vụ này có thể là một hình thức hoạt động thể chất, thúc đẩy thể lực và sức khỏe. Biến công việc nhà thành thói quen cũng có thể nuôi dưỡng cảm giác thành tựu và niềm tự hào về ngôi nhà của mình. Cuối cùng, mặc dù công việc nhà có thể không phải là hoạt động thú vị nhất nhưng chúng rất cần thiết để tạo ra một không gian sống thân thiện và dễ chịu.
Đoạn văn mẫu 3
I find doing household chores to be a necessary part of my daily routine, even if they aren't always the most enjoyable tasks. I start my mornings by making the bed, which sets a productive tone for the rest of the day. After breakfast, I wash the dishes to keep the kitchen clean and free of clutter. Sweeping the floors and wiping down surfaces are tasks I tackle next, ensuring that dust and dirt don't accumulate. On weekends, I dedicate more time to bigger chores like doing laundry, cleaning the bathroom, and organizing my room. I find that breaking down these tasks into manageable chunks makes them less overwhelming. Sometimes, I put on my favorite music or a podcast to make the process more enjoyable. Although it can be tiring, I feel a great sense of satisfaction once everything is clean and tidy. Doing these chores not only keeps my living space pleasant but also teaches me discipline and responsibility. By staying on top of household chores, I create a comfortable and organized environment where I can relax and focus on other important aspects of my life.
Dịch nghĩa:
Tôi thấy làm việc nhà là một phần cần thiết trong thói quen hàng ngày của mình, ngay cả khi chúng không phải lúc nào cũng là những công việc thú vị nhất. Tôi bắt đầu buổi sáng của mình bằng việc dọn giường, điều này giúp tôi làm việc hiệu quả cả ngày. Sau bữa sáng, tôi rửa bát để giữ cho nhà bếp sạch sẽ và không bừa bộn. Quét sàn và lau các bề mặt là những nhiệm vụ mà tôi giải quyết tiếp theo, đảm bảo bụi bẩn không tích tụ. Vào cuối tuần, tôi dành nhiều thời gian hơn cho những công việc lớn hơn như giặt giũ, dọn dẹp phòng tắm và sắp xếp phòng của mình. Tôi thấy rằng việc chia nhỏ những nhiệm vụ này thành những phần dễ giải quyết sẽ khiến chúng bớt nặng nề hơn. Đôi khi, tôi bật bản nhạc hoặc podcast yêu thích của mình để quá trình này trở nên thú vị hơn. Mặc dù có thể mệt mỏi nhưng tôi cảm thấy rất hài lòng khi mọi thứ đều sạch sẽ và ngăn nắp. Làm những công việc này không chỉ giúp không gian sống của tôi trở nên dễ chịu mà còn dạy tôi tính kỷ luật và trách nhiệm. Bằng cách luôn chủ động làm việc nhà, tôi tạo ra một môi trường thoải mái và ngăn nắp, nơi tôi có thể thư giãn và tập trung vào các khía cạnh quan trọng khác trong cuộc sống của mình.
Đoạn văn mẫu 4
In my family, we all share the responsibility of household chores to keep our home running smoothly. I usually start by tidying up the living room, making sure all the toys and books are put away, and then I vacuum the carpets. My brother takes care of the kitchen, washing the dishes and wiping down the counters after meals. My sister is responsible for laundry, sorting the clothes, and folding them once they're clean. My parents focus on more intensive tasks like cleaning the bathrooms and mowing the lawn. On weekends, we come together to tackle bigger projects like organizing the garage or deep-cleaning the fridge. We have a chore schedule that helps us stay on track and ensures that everyone does their part. Sharing these responsibilities not only makes the work lighter for each of us but also fosters a sense of teamwork and cooperation in our family. It feels good to know that we all contribute to maintaining a clean and pleasant home. Moreover, it gives us more time to spend together doing fun activities once the chores are done.
Dịch nghĩa:
Trong gia đình tôi, tất cả chúng tôi đều chia sẻ trách nhiệm làm việc nhà để giữ cho ngôi nhà của mình được vận hành trôi chảy. Tôi thường bắt đầu bằng việc dọn dẹp phòng khách, đảm bảo rằng tất cả đồ chơi và sách đã được cất đi, sau đó tôi hút bụi thảm. Anh trai tôi lo việc bếp núc, rửa bát và lau quầy sau bữa ăn. Em gái tôi phụ trách việc giặt giũ, phân loại quần áo và gấp chúng sau khi chúng sạch sẽ. Cha mẹ tôi tập trung vào những công việc chuyên sâu hơn như dọn dẹp phòng tắm và cắt cỏ. Vào cuối tuần, chúng tôi cùng nhau giải quyết các dự án lớn hơn như sắp xếp nhà để xe hoặc dọn dẹp tủ lạnh. Chúng tôi có một lịch trình công việc giúp chúng tôi đi đúng hướng và đảm bảo rằng mọi người đều thực hiện phần việc của mình. Việc chia sẻ những trách nhiệm này không chỉ khiến công việc của mỗi người trở nên nhẹ nhàng hơn mà còn nuôi dưỡng tinh thần đồng đội và hợp tác trong gia đình. Thật vui khi biết rằng tất cả chúng tôi đều góp phần duy trì một ngôi nhà sạch sẽ và dễ chịu. Hơn nữa, nó giúp cả nhà có nhiều thời gian hơn để cùng nhau thực hiện các hoạt động vui vẻ sau khi hoàn thành công việc nhà.
Đoạn văn mẫu 5
I take responsibility for several household chores in my family, ensuring our home runs smoothly and remains inviting. Each week, I handle specific tasks such as grocery shopping, where I plan meals and ensure we have all necessary supplies. I also take charge of mowing the lawn and maintaining our garden, which allows me to enjoy the outdoors. My siblings and I rotate duties like vacuuming and cleaning the bathrooms, ensuring everyone contributes equally to the cleanliness of our home. We believe in teamwork, often tackling larger projects together, such as rearranging furniture or deep cleaning the kitchen appliances. By dividing responsibilities and working as a team, we not only get the chores done efficiently but also foster a sense of cooperation and shared responsibility within our family. This approach also makes our household chores more manageable and strengthens our bond as a family unit.
Dịch nghĩa:
Tôi chịu trách nhiệm về một số công việc gia đình trong gia đình mình, đảm bảo mọi thứ suôn sẻ và tạo cảm giác ấm cúng. Mỗi tuần, tôi xử lý các công việc cụ thể như mua hàng tạp hóa, lên kế hoạch cho bữa ăn và đảm bảo chúng tôi có đủ đồ dùng cần thiết. Tôi cũng chịu trách nhiệm cắt cỏ và chăm sóc khu vườn của chúng tôi, điều này giúp tôi tận hưởng không gian ngoài trời. Các anh chị em của tôi và tôi luân phiên thực hiện các nhiệm vụ như hút bụi và dọn dẹp phòng tắm, đảm bảo mọi người đều góp phần vào việc giữ ngôi nhà sạch sẽ. Chúng tôi tin tưởng vào tinh thần đồng đội, thường cùng nhau giải quyết các dự án lớn hơn, chẳng hạn như sắp xếp lại đồ đạc hoặc làm sạch kỹ các thiết bị nhà bếp. Bằng cách phân chia trách nhiệm và làm việc theo nhóm, chúng tôi không chỉ hoàn thành công việc một cách hiệu quả mà còn nuôi dưỡng tinh thần hợp tác và chia sẻ trách nhiệm trong gia đình. Cách làm này cũng khiến cho việc nhà dễ giải quyết hơn và củng cố tình cảm gia đình.
Xem thêm: Hướng dẫn viết đoạn văn giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là những gợi ý chi tiết về từ vựng, cấu trúc câu và các đoạn văn mẫu cho đề bài “Write a paragraph about doing household chores”. Hy vọng những thông tin này sẽ hỗ trợ người học trong quá trình luyện viết, giúp cải thiện khả năng diễn đạt và phát triển ý mạch lạc. Ngoài ra, để nhận được phản hồi chi tiết và đánh giá chuyên sâu về kỹ năng viết (writing) và nói (speaking), người học có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM.
Nguồn tham khảo
“Household Chores Verbs in English.” 7ESL, 7esl.com/housework-and-repair-verbs/. Accessed 9 August 2024.
Bình luận - Hỏi đáp