Write a paragraph about the benefits for Vietnam as a member of international organizations
Key takeaways
Từ vựng và cấu trúc câu về lợi ích của Việt Nam khi tham gia tổ chức quốc tế.
5 bài mẫu đoạn văn tiếng Anh ngắn (100-150 chữ) có dịch nghĩa.
Dàn ý và từ vựng dễ hiểu, phù hợp với người học tiếng Anh cơ bản.
Hướng dẫn cải thiện kỹ năng viết thông qua bài mẫu và từ vựng hữu ích.
Việc Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, chính trị và xã hội. Bài viết này cung cấp từ vựng, cấu trúc câu, và 5 bài mẫu cho đề bài: “Write a paragraph about the benefits for Vietnam as a member of international organizations” giúp học viên viết về lợi ích của Việt Nam khi tham gia các tổ chức quốc tế, đồng thời phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nhận thức toàn cầu.
Từ vựng cho bài mẫu về lợi ích khi Việt Nam là thành viên của tổ chức quốc tế
Dưới đây là bảng từ vựng với các từ ghép và cụm từ hữu ích liên quan đến lợi ích của Việt Nam khi tham gia các tổ chức quốc tế.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Membership | Noun | /ˈmembərʃɪp/ | Tư cách thành viên | Vietnam's membership in ASEAN strengthens its regional influence. |
Diplomatic relations | Noun Phrase | /ˌdɪpləˈmætɪk rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ ngoại giao | ASEAN fosters closer diplomatic relations among its members. |
Global image | Noun Phrase | /ˈɡloʊbl ˈɪmɪdʒ/ | Hình ảnh toàn cầu | Joining the WTO improves Vietnam's global image. |
Export markets | Noun Phrase | /ˈɛkspɔːrt ˈmɑːrkɪts/ | Thị trường xuất khẩu | Expanding export markets helps boost economic growth. |
Regional stability | Noun Phrase | /ˈriːʤənl ˌstəbɪlɪti/ | Ổn định khu vực | Partnerships in ASEAN promote regional stability. |
Economic integration | Noun Phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ | Hội nhập kinh tế | Vietnam benefits from economic integration through trade agreements. |
Trade agreements | Noun Phrase | /treɪd əˈɡriːmənts/ | Hiệp định thương mại | Free trade agreements encourage foreign investments in Vietnam. |
Technological advances | Noun Phrase | /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl ədˈvɑːnsɪz/ | Tiến bộ công nghệ | Membership in international groups provides access to technological advances. |
Mutual cooperation | Noun Phrase | /ˈmjuːtʃuəl ˌkəʊˈɒpəˌreɪʃən/ | Hợp tác lẫn nhau | Mutual cooperation in ASEAN supports regional prosperity. |
Sustainable growth | Noun Phrase | /səˈsteɪnəbl ɡroʊθ/ | Tăng trưởng bền vững | International aid fosters sustainable growth in Vietnam. |
Cultural exchange | Noun Phrase | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa | Cultural exchange programs enhance understanding between nations. |
Development programs | Noun Phrase | /dɪˈveləpmənt ˈproʊɡræmz/ | Chương trình phát triển | The UN offers development programs to improve public health. |
Foreign investments | Noun Phrase | /ˈfɔːrən ɪnˈvestmənts/ | Đầu tư nước ngoài | WTO membership attracts significant foreign investments to Vietnam. |
Technological transfer | Noun Phrase | /ˌtek.nəˈlɒdʒɪ.kəl ˈtrænsfɜːr/ | Chuyển giao công nghệ | Technological transfer fosters innovation in Vietnam's industries. |
Policy support | Noun Phrase | /ˈpɒləsi səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ chính sách | Vietnam gains policy support from international partners. |
Trade facilitation | Noun Phrase | /treɪd fəˌsɪləˈteɪʃən/ | Tạo điều kiện thương mại | Trade facilitation reduces barriers to exportation. |
Human resource training | Noun Phrase | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrs ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nguồn nhân lực | The UNDP focuses on human resource training in developing countries. |
Legal frameworks | Noun Phrase | /ˈliːɡl ˈfreɪmˌwɜːrks/ | Khung pháp lý | Vietnam aligns with global legal frameworks to improve governance. |
Knowledge sharing | Noun Phrase | /ˈnɒlɪʤ ˈʃeərɪŋ/ | Chia sẻ kiến thức | Membership in UNESCO enables knowledge sharing in education. |
Environmental protection | Noun Phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃən/ | Bảo vệ môi trường | The UN promotes environmental protection initiatives worldwide. |
Bilateral agreements | Noun Phrase | /baɪˈlætərəl əˈɡriːmənts/ | Các thỏa thuận song phương | The two countries signed bilateral agreements to enhance trade and investment cooperation. |
Tangible and intangible heritage | Noun Phrase | /ˈtændʒəbl ænd ɪnˈtændʒəbl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản vật thể và phi vật thể | Vietnam's rich tangible and intangible heritage has been recognized by UNESCO. |
Peacekeeping missions | Noun Phrase | /ˈpiːskiːpɪŋ ˈmɪʃənz/ | Các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình | Vietnam has actively contributed to peacekeeping missions under the United Nations. |
Humanitarian aid | Noun Phrase | /ˌhjuːmənˈtɛəriən eɪd/ | Viện trợ nhân đạo | Many countries provide humanitarian aid to regions affected by natural disasters. |
Multilateral platforms | Noun Phrase | /ˌmʌltiˈlætərəl ˈplætfɔːmz/ | Các nền tảng đa phương | The WTO serves as one of the most important multilateral platforms for trade negotiations. |
Diplomatic influence | Noun Phrase | /ˌdɪpləˈmætɪk ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng ngoại giao | Vietnam’s diplomatic influence has grown through participation in international forums. |
Cấu trúc câu cho bài mẫu về lợi ích khi Việt Nam là thành viên của tổ chức quốc tế
Cấu trúc câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Vietnam benefits from... | Việt Nam nhận được lợi ích từ... | Vietnam benefits from increased trade opportunities as a member of ASEAN. |
As a member of..., Vietnam is able to... | Là một thành viên của..., Việt Nam có thể... | As a member of the UN, Vietnam is able to participate in peacekeeping missions. |
Joining... has allowed Vietnam to... | Tham gia... đã cho phép Việt Nam... | Joining the WTO has allowed Vietnam to expand its export markets. |
The membership in... helps Vietnam to... | Tư cách thành viên trong... giúp Việt Nam... | The membership in international organizations helps Vietnam to improve its global image. |
Being part of... enables Vietnam to... | Là một phần của... cho phép Việt Nam... | Being part of regional organizations enables Vietnam to strengthen diplomatic relations. |
Vietnam has gained... by becoming... | Việt Nam đã đạt được... bằng cách trở thành... | Vietnam has gained economic advantages by becoming a member of international trade agreements. |
Through..., Vietnam has achieved... | Thông qua..., Việt Nam đã đạt được... | Through partnerships with international organizations, Vietnam has achieved sustainable growth. |
Vietnam plays a vital role in... as... | Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong... là... | Vietnam plays a vital role in fostering peace as a member of the United Nations. |
The participation in... supports Vietnam... | Việc tham gia vào... hỗ trợ Việt Nam... | The participation in ASEAN supports Vietnam in maintaining regional stability. |
With the help of..., Vietnam has... | Với sự giúp đỡ từ..., Việt Nam đã... | With the help of international organizations, Vietnam has modernized its industries. |

Dàn ý bài mẫu tiếng Anh về lợi ích khi Việt Nam là thành viên của tổ chức quốc tế
Câu chủ đề (Topic sentence): Việt Nam đã nhận được nhiều lợi ích khi tham gia các tổ chức quốc tế.
Ý chính 1: Lý do 1
Ý chính 2: Lý do 2
Ý chính 3: Lý do 3
Kết luận: Thành viên các tổ chức quốc tế mang lại lợi ích toàn diện cho Việt Nam.
Tham khảo thêm:
Write about your favourite book: Từ vựng, đoạn văn mẫu và dịch nghĩa
Bài mẫu Write a proposal 120-150 words about a welcome event
Bài mẫu Write a paragraph about ways to improve the environment
Bài mẫu Write a paragraph about the benefits for vietnam as a member of international organizations
Đoạn văn mẫu 1
Vietnam has gained remarkable advantages from its membership in international organizations. Joining the WTO has enabled the country to expand its export markets, attract foreign direct investments (FDI) and promote industrial growth. Membership also grants access to advanced technologies and global best practices, enhancing Vietnam’s competitiveness on the international stage. Through partnerships like ASEAN, Vietnam has reinforced regional cooperation, ensuring political stability and mutual economic benefits. Furthermore, collaboration with multilateral organizations fosters sustainable development, addressing shared global challenges such as climate change. These achievements not only bolster Vietnam's diplomatic influence but also position it as a proactive and respected player in the global arena, striving for both national progress and international solidarity.
Dịch nghĩa:
Việt Nam đã đạt được những lợi ích to lớn từ việc trở thành thành viên của các tổ chức quốc tế. Việc gia nhập WTO giúp mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và thúc đẩy tăng trưởng công nghiệp. Thành viên các tổ chức này còn mang lại cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến và các thực tiễn tốt nhất toàn cầu, tăng cường khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế. Thông qua các đối tác như ASEAN, Việt Nam đã củng cố hợp tác khu vực, đảm bảo ổn định chính trị và mang lại lợi ích kinh tế lẫn nhau. Hơn nữa, sự hợp tác với các tổ chức đa phương thúc đẩy phát triển bền vững, giải quyết các thách thức toàn cầu chung như biến đổi khí hậu. Những thành tựu này không chỉ nâng cao ảnh hưởng ngoại giao của Việt Nam mà còn khẳng định vị trí như một quốc gia chủ động và được tôn trọng trên trường quốc tế, hướng tới sự tiến bộ quốc gia và đoàn kết toàn cầu.

Đoạn văn mẫu 2
Vietnam’s active membership in global organizations has greatly enhanced its economic integration and facilitated trade opportunities. Joining the World Trade Organization (WTO) has provided Vietnam access to broader export markets, boosting industrial expansion and attracting significant foreign direct investments (FDI). Additionally, its trade agreements within ASEAN foster closer regional collaboration, supporting sustainable development and ensuring shared prosperity. These partnerships have facilitated technological transfer, enabling the adoption of advanced practices that improve industrial productivity and innovation. Furthermore, participation in multilateral forums strengthens Vietnam's ability to secure favorable trade policies, essential for navigating global economic challenges. Overall, involvement in these organizations enhances Vietnam’s international standing while laying a foundation for robust and inclusive economic growth.
Dịch nghĩa:
Sự tham gia tích cực của Việt Nam vào các tổ chức toàn cầu đã cải thiện đáng kể hội nhập kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn, thúc đẩy mở rộng ngành công nghiệp và thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Ngoài ra, các hiệp định thương mại trong ASEAN thúc đẩy hợp tác khu vực, hỗ trợ phát triển bền vững và đảm bảo sự thịnh vượng chung. Sự hợp tác này cũng tạo điều kiện cho chuyển giao công nghệ, giúp áp dụng các phương pháp tiên tiến để nâng cao hiệu suất và đổi mới công nghiệp. Hơn nữa, việc tham gia vào các diễn đàn đa phương giúp Việt Nam đảm bảo chính sách thương mại thuận lợi, điều cần thiết để đối mặt với các thách thức kinh tế toàn cầu. Nhìn chung, sự tham gia này không chỉ nâng cao vị thế quốc tế mà còn tạo nền tảng cho sự tăng trưởng kinh tế bền vững và bao trùm.

Đoạn văn mẫu 3
Vietnam's active involvement in international organizations has significantly advanced its diplomatic clout and global reputation. Participation in the United Nations (UN) has enabled Vietnam to contribute meaningfully to peacekeeping operations, affirming its commitment to fostering international peace and security. These contributions have strengthened bilateral partnerships, building trust and cooperation with influential global powers. Moreover, Vietnam's active role in multilateral platforms like ASEAN allows it to address pressing regional challenges, including climate change and sustainable development. By advocating for shared interests, Vietnam enhances its influence in global decision-making processes, fostering dialogue on critical issues. This proactive approach not only positions Vietnam as a responsible member of the international community but also promotes mutual prosperity, ensuring collective progress for all nations involved.
Dịch nghĩa:
Sự tham gia tích cực của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế đã nâng cao đáng kể vị thế ngoại giao và uy tín toàn cầu. Tham gia Liên Hợp Quốc (UN) giúp Việt Nam đóng góp ý nghĩa vào các hoạt động gìn giữ hòa bình, khẳng định cam kết đối với hòa bình và an ninh quốc tế. Những đóng góp này đã củng cố quan hệ song phương, tạo dựng niềm tin và hợp tác với các cường quốc lớn. Hơn nữa, vai trò tích cực của Việt Nam trong các diễn đàn đa phương như ASEAN cho phép giải quyết những thách thức khu vực cấp bách, bao gồm biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Bằng cách bảo vệ lợi ích chung, Việt Nam tăng cường tiếng nói trong các quá trình ra quyết định toàn cầu, thúc đẩy đối thoại về những vấn đề trọng yếu. Cách tiếp cận chủ động này không chỉ giúp Việt Nam trở thành thành viên có trách nhiệm mà còn thúc đẩy thịnh vượng chung, đảm bảo tiến bộ cho tất cả các quốc gia liên quan.

Đoạn văn mẫu 4
Vietnam’s active engagement in international organizations has significantly enhanced its diplomatic influence and global standing. Memberships in entities like the United Nations (UN) showcase Vietnam’s dedication to peacekeeping missions and humanitarian aid, reinforcing its image as a responsible global citizen. Additionally, Vietnam’s participation in ASEAN highlights its leadership in fostering regional cooperation, addressing critical issues such as climate change and sustainable development. By actively collaborating on these fronts, Vietnam strengthens alliances and builds trust among nations. This integration into international frameworks not only elevates Vietnam’s voice in global decision-making but also ensures it is seen as a proactive and reliable partner in resolving global challenges. Such efforts consolidate its reputation, paving the way for further economic growth and diplomatic achievements.

Dịch nghĩa:
Sự tham gia tích cực của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế đã tăng cường đáng kể ảnh hưởng ngoại giao và vị thế toàn cầu. Tư cách thành viên tại các tổ chức như Liên Hợp Quốc (UN) thể hiện sự cam kết của Việt Nam với các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình và hoạt động nhân đạo, củng cố hình ảnh một công dân toàn cầu có trách nhiệm. Ngoài ra, việc tham gia ASEAN nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Việt Nam trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực, giải quyết các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Bằng cách tích cực hợp tác trong các lĩnh vực này, Việt Nam củng cố các liên minh và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia. Sự tham gia vào các khuôn khổ quốc tế không chỉ nâng cao tiếng nói của Việt Nam trong các quyết định toàn cầu mà còn đảm bảo vị thế như một đối tác chủ động, đáng tin cậy trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu. Những nỗ lực này củng cố uy tín, mở đường cho tăng trưởng kinh tế và những thành tựu ngoại giao trong tương lai.
Đoạn văn mẫu 5
Being a member of international organizations, Vietnam has reaped numerous benefits, particularly in fostering cultural exchange. Collaborations with organizations such as UNESCO have helped Vietnam preserve its tangible and intangible heritage while showcasing its rich traditions to a global audience. Through cultural festivals, bilateral agreements, and educational programs, Vietnam has not only shared its values but also embraced new perspectives from other nations. In addition to that, this exchange encourages innovation in various sectors, especially in arts and education, blending local values with global perspectives. Such initiatives enhance Vietnam's global standing, create a sense of pride among its citizens, and promote mutual understanding on an international scale. These contributions emphasize Vietnam's active role in building a harmonious, interconnected world while celebrating its unique identity.
Dịch nghĩa:
Là thành viên của các tổ chức quốc tế, Việt Nam đã thu được nhiều lợi ích, đặc biệt trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa. Sự hợp tác với các tổ chức như UNESCO đã giúp Việt Nam bảo tồn di sản hữu hình và vô hình, đồng thời giới thiệu các truyền thống phong phú của mình đến một cộng đồng toàn cầu. Thông qua các lễ hội văn hóa, thỏa thuận song phương, và các chương trình giáo dục, Việt Nam không chỉ chia sẻ các giá trị của mình mà còn tiếp thu các quan điểm mới từ các quốc gia khác. Bên cạnh đó, sự giao lưu này khuyến khích đổi mới trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nghệ thuật và giáo dục, kết hợp giá trị địa phương với quan điểm toàn cầu. Những sáng kiến này nâng cao vị thế toàn cầu của Việt Nam, tạo niềm tự hào trong cộng đồng, và thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau trên quy mô quốc tế.

Tổng kết
Bài viết đã trình bày từ vựng chủ điểm, các cấu trúc câu quan trọng, cùng 5 bài mẫu chi tiết về đề bài “Write a paragraph about the benefits for Vietnam as a member of international organizations” giúp học viên không chỉ mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện kỹ năng viết một cách hiệu quả.
Để phát triển thêm kỹ năng viết học thuật và giao tiếp tiếng Anh toàn diện, học viên có thể tham khảo Khóa học IELTS tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp