Banner background

Bài mẫu Write a paragraph about ways to improve the environment

Khám phá 5 đoạn văn mẫu và hướng dẫn chi tiết cho đề bài “Write a paragraph about ways to improve the environment” giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết hiệu quả.
bai mau write a paragraph about ways to improve the environment

Key takeaways

Các cấu trúc câu tiếng Anh về cách cải thiện môi trường:

  • S + should + V (bare infinitive) + to + [purpose]

  • By + V-ing, S + can + V (bare infinitive)

  • It is important to + V (bare infinitive) + because + [reason]

  • The best way to + V (bare infinitive) + is to + V (bare infinitive)

  • Instead of + V-ing, S + should + V (bare infinitive)

Việc cải thiện môi trường là một chủ đề không chỉ quan trọng mà còn cần thiết trong xã hội hiện đại ngày nay. Bài viết này sẽ giới thiệu 5 đoạn văn mẫu kèm hướng dẫn chi tiết dành cho đề bài “Write a paragraph about ways to improve the environment”, hỗ trợ người học có thêm tài liệu quý giá trong việc nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh. Nội dung sẽ cung cấp từ vựng liên quan, cấu trúc câu cơ bản và dàn ý mạch lạc, giúp thí sinh dễ dàng nắm bắt và vận dụng. Nhờ những đoạn văn mẫu này, người học không chỉ cải thiện khả năng viết mà còn mở rộng hiểu biết về các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.

Một số từ vựng tiếng Anh về bảo vệ môi trường

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Pollution

Danh từ

/pəˈluːʃn/

Ô nhiễm

Air pollution is a major environmental problem in big cities.

Deforestation

Danh từ

/ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃn/

Nạn phá rừng

Deforestation leads to the loss of biodiversity and climate change.

Renewable energy

Danh từ

/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/

Năng lượng tái tạo

Solar power is a great source of renewable energy.

Carbon footprint

Danh từ

/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/

Lượng khí thải carbon

Reducing your carbon footprint helps fight climate change.

Sustainability

Danh từ

/səˌsteɪnəˈbɪləti/

Sự bền vững

Companies should adopt sustainability practices to protect the planet.

Biodegradable

Tính từ

/ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/

Phân hủy sinh học

This bag is made from biodegradable materials.

Eco-friendly

Tính từ

/ˈiːkoʊ ˈfrɛndli/

Thân thiện với môi trường

Using eco-friendly products can help reduce waste.

Conservation

Danh từ

/ˌkɑːnsərˈveɪʃn/

Sự bảo tồn

Water conservation is essential in drought-prone areas.

Greenhouse gases

Danh từ

/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/

Khí nhà kính

Greenhouse gases contribute to global warming.

Recycling

Danh động từ

/ˌriːˈsaɪklɪŋ/

Tái chế

Recycling paper and plastic helps protect the environment.

Composting

Danh động từ

/ˈkɒmpoʊstɪŋ/

Ủ phân hữu cơ

Composting food waste reduces landfill waste.

Sustainable living

Danh từ

/səˈsteɪnəbl ˈlɪvɪŋ/

Lối sống bền vững

Sustainable living helps preserve natural resources.

Solar panel

Danh từ

/ˈsoʊlər ˈpænəl/

Tấm pin năng lượng mặt trời

Installing solar panels reduces electricity costs.

Wind turbine

Danh từ

/wɪnd ˈtɜːrbaɪn/

Tuabin gió

Wind turbines generate electricity without pollution.

Zero waste

Danh từ

/ˈzɪəroʊ weɪst/

Không rác thải

Zero waste lifestyles aim to eliminate all trash.

Environmentalist

Danh từ

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/

Nhà hoạt động môi trường

Many environmentalists advocate for stricter pollution laws.

Plastic waste

Danh từ

/ˈplæstɪk weɪst/

Rác thải nhựa

Plastic waste is a serious issue for ocean life.

Climate change

Danh từ

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Biến đổi khí hậu

Climate change affects weather patterns worldwide.

Wildlife habitat

Danh từ

/ˈwaɪldlaɪf ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống của động vật hoang dã

Deforestation destroys wildlife habitats.

Organic farming

Danh từ

/ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/

Nông nghiệp hữu cơ

Organic farming avoids harmful pesticides and fertilizers.

Đọc thêm:

Các cấu trúc câu tiếng Anh về cách cải thiện môi trường

Với đề bài “Write a paragraph about ways to improve the environment", học sinh có thể tham khảo một số cấu trúc câu dưới đây để áp dụng vào bài làm của mình:

S + should + V (bare infinitive) + to + [purpose]

  • Ý nghĩa: Đề xuất một hành động nên làm để bảo vệ môi trường.

  • Ví dụ:

    • People should recycle plastic bottles to reduce waste.

    • We should use public transportation to lower carbon emissions.

By + V-ing, S + can + V (bare infinitive)

  • Ý nghĩa: Diễn tả kết quả đạt được khi thực hiện một hành động nhất định.

  • Ví dụ:

    • By using reusable bags, we can reduce plastic waste.

    • By planting more trees, we can improve air quality.

It is important to + V (bare infinitive) + because + [reason]

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động đối với môi trường.

  • Ví dụ:

    • It is important to reduce water usage because fresh water is limited.

    • It is important to switch to renewable energy because fossil fuels are harmful to the environment.

The best way to + V (bare infinitive) + is to + V (bare infinitive)

  • Ý nghĩa: Đề xuất giải pháp tốt nhất để cải thiện môi trường.

  • Ví dụ:

    • The best way to reduce pollution is to use eco-friendly products.

    • The best way to save energy is to turn off unused electrical appliances.

Instead of + V-ing, S + should + V (bare infinitive)

  • Ý nghĩa: Đề xuất một hành động thay thế để bảo vệ môi trường.

  • Ví dụ:

    • Instead of using plastic straws, we should use metal or bamboo straws.

    • Instead of throwing away old clothes, we should donate them to charity.

Hướng dẫn cấu trúc câu tiếng Anh bảo vệ môi trường

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về cách cải thiện môi trường

Học sinh có thể tham khảo dàn ý dưới đây dành cho đề bài “Write a paragraph about ways to improve the environment”:

  • Câu mở đoạn (1-2 câu)

    • Giới thiệu về vấn đề ô nhiễm môi trường và sự cần thiết của các giải pháp để bảo vệ Trái Đất.

    • Nhấn mạnh vai trò của từng cá nhân trong việc góp phần cải thiện môi trường.

  • Ý chính 1

    • Đề cập đến một giải pháp quan trọng, ví dụ như giảm sử dụng nhựa hoặc tiết kiệm năng lượng.

    • Giải thích lợi ích của giải pháp này đối với môi trường, chẳng hạn như giảm rác thải hoặc hạn chế khí thải carbon.

  • Ý chính 2

    • Bàn luận về vai trò của công nghệ hoặc thói quen sống xanh trong bảo vệ môi trường.

    • Đưa ra ví dụ về cách công nghệ giúp tiết kiệm tài nguyên hoặc làm sạch môi trường.

  • Câu kết đoạn (1-2 câu)

    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động bảo vệ môi trường.

    • Kêu gọi mọi người cùng chung tay thực hiện các giải pháp để bảo vệ hành tinh.

Tham khảo thêm: Cách viết đoạn văn tiếng Anh hay và đơn giản cho người mới bắt đầu

Cách Cải Thiện Môi Trường Hiệu Quả

Write a paragraph about ways to improve the environment

Đoạn văn mẫu 1

Đoạn văn mẫu

Improving the environment is essential for a healthier planet, and everyone can contribute by making small but meaningful changes. One effective way is to reduce plastic waste by using reusable bags, bottles, and containers instead of single-use plastics. This helps minimize pollution and protect marine life from harmful waste. Another important action is to save energy by turning off lights when not in use and choosing energy-efficient appliances. The main advantage of energy conservation is that it reduces carbon emissions, which slows down global warming. Additionally, people should plant more trees, as trees absorb carbon dioxide and produce oxygen, helping to improve air quality. With the help of recycling programs, waste can be processed into new materials, reducing landfill pollution. It is common to separate trash into recyclable and non-recyclable waste to make recycling more effective. Furthermore, using public transportation, cycling, or walking instead of driving can significantly decrease air pollution. Governments and organizations should also raise awareness about environmental protection and encourage sustainable practices. In conclusion, small daily actions such as reducing plastic use, saving energy, planting trees, and recycling can greatly improve the environment and create a more sustainable future for everyone.

Dịch nghĩa

Cải thiện môi trường là điều cần thiết để có một hành tinh khỏe mạnh hơn, và mọi người đều có thể đóng góp bằng những thay đổi nhỏ nhưng ý nghĩa. Một cách hiệu quả là giảm rác thải nhựa bằng cách sử dụng túi, chai và hộp đựng có thể tái sử dụng thay vì nhựa dùng một lần. Điều này giúp giảm ô nhiễm và bảo vệ sinh vật biển khỏi chất thải độc hại. Một hành động quan trọng khác là tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn khi không sử dụng và chọn các thiết bị tiết kiệm điện. Lợi ích chính của việc tiết kiệm năng lượng là giúp giảm khí thải carbon, làm chậm sự nóng lên toàn cầu. Ngoài ra, mọi người nên trồng nhiều cây hơn, vì cây hấp thụ khí CO₂ và tạo ra oxy, giúp cải thiện chất lượng không khí. Với sự hỗ trợ của các chương trình tái chế, rác thải có thể được xử lý thành vật liệu mới, giảm ô nhiễm bãi rác. Việc phân loại rác thành tái chế và không tái chế là điều phổ biến để giúp quá trình tái chế hiệu quả hơn. Hơn nữa, sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái xe có thể giúp giảm đáng kể ô nhiễm không khí. Chính phủ và các tổ chức cũng nên nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và khuyến khích các thói quen bền vững. Tóm lại, những hành động nhỏ hàng ngày như giảm sử dụng nhựa, tiết kiệm năng lượng, trồng cây và tái chế có thể cải thiện đáng kể môi trường và tạo ra một tương lai bền vững hơn cho tất cả mọi người.

Phân tích từ vựng

  • Reduce plastic waste (v.): giảm rác thải nhựa

    • Ví dụ: Reducing plastic waste helps protect marine life. (Giảm rác thải nhựa giúp bảo vệ sinh vật biển.)

  • Minimize pollution (v.): giảm thiểu ô nhiễm

    • Ví dụ: Using public transport can help minimize pollution. (Sử dụng phương tiện công cộng có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm.)

  • Save energy (v.): tiết kiệm năng lượng

    • Ví dụ: Turning off lights when not in use helps save energy. (Tắt đèn khi không sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng.)

  • Global warming (n.): sự nóng lên toàn cầu

    • Ví dụ: Burning fossil fuels contributes to global warming. (Đốt nhiên liệu hóa thạch góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)

  • Recycling programs (n.): các chương trình tái chế

    • Ví dụ: Recycling programs help reduce waste in landfills. (Các chương trình tái chế giúp giảm rác thải tại bãi rác.)

Đoạn văn mẫu 2

Đoạn văn mẫu

Protecting the environment is crucial for future generations, and there are many ways to make a difference. One effective method is to conserve water by turning off taps when not in use and using water-efficient appliances. This helps reduce water waste and ensures that clean water remains available for everyone. Another important step is to reduce air pollution by limiting the use of cars and promoting eco-friendly transportation, such as biking or using electric vehicles. Additionally, people should limit food waste by planning meals carefully and composting organic scraps. Composting not only reduces landfill waste but also creates natural fertilizers, which help plants grow. Schools and communities can also participate in clean-up campaigns to remove litter from parks and streets, making public spaces cleaner and healthier. Governments should implement strict environmental laws to regulate industrial emissions and prevent further damage to the planet. In conclusion, simple daily actions such as conserving water, reducing pollution, minimizing food waste, and participating in clean-up campaigns can significantly improve the environment and promote a greener future.

Dịch nghĩa

Bảo vệ môi trường là điều quan trọng đối với các thế hệ tương lai, và có nhiều cách để tạo ra sự khác biệt. Một phương pháp hiệu quả là tiết kiệm nước bằng cách tắt vòi khi không sử dụng và dùng các thiết bị tiết kiệm nước. Điều này giúp giảm lãng phí nước và đảm bảo rằng nước sạch luôn có sẵn cho mọi người. Một bước quan trọng khác là giảm ô nhiễm không khí bằng cách hạn chế sử dụng ô tô và khuyến khích các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường như đi xe đạp hoặc sử dụng xe điện. Ngoài ra, mọi người nên hạn chế lãng phí thực phẩm bằng cách lên kế hoạch bữa ăn cẩn thận và ủ phân hữu cơ từ thức ăn thừa. Việc ủ phân không chỉ giúp giảm rác thải mà còn tạo ra phân bón tự nhiên, giúp cây cối phát triển. Trường học và cộng đồng cũng có thể tham gia các chiến dịch dọn dẹp để loại bỏ rác thải khỏi công viên và đường phố, giúp không gian công cộng trở nên sạch đẹp và lành mạnh hơn. Chính phủ nên thực hiện các luật môi trường nghiêm ngặt để kiểm soát khí thải công nghiệp và ngăn chặn những thiệt hại lớn hơn cho hành tinh. Tóm lại, những hành động đơn giản hàng ngày như tiết kiệm nước, giảm ô nhiễm, hạn chế lãng phí thực phẩm và tham gia các chiến dịch dọn dẹp có thể cải thiện đáng kể môi trường và thúc đẩy một tương lai xanh hơn.

Phân tích từ vựng

  • Water waste (n.): lãng phí nước

    • Ví dụ: Taking shorter showers can help reduce water waste. (Tắm nhanh hơn có thể giúp giảm lãng phí nước.)

  • Limit food waste (v.): hạn chế lãng phí thực phẩm

    • Ví dụ: Planning meals carefully can help limit food waste. (Lên kế hoạch bữa ăn cẩn thận có thể giúp hạn chế lãng phí thực phẩm.)

  • Natural fertilizers (n.): phân bón tự nhiên

    • Ví dụ: Composting creates natural fertilizers for plants. (Ủ phân giúp tạo ra phân bón tự nhiên cho cây trồng.)

  • Clean-up campaigns (n.): các chiến dịch dọn dẹp

    • Ví dụ: Students can participate in clean-up campaigns to keep the environment clean. (Học sinh có thể tham gia các chiến dịch dọn dẹp để giữ môi trường sạch đẹp.)

  • Strict environmental laws (n.): các luật môi trường nghiêm ngặt

    • Ví dụ: Governments should enforce strict environmental laws to prevent pollution. (Chính phủ nên thực hiện các luật môi trường nghiêm ngặt để ngăn chặn ô nhiễm.)

Đoạn văn mẫu 3

Đoạn văn mẫu

One of the best ways to improve the environment is to adopt a more sustainable lifestyle. People can start by making eco-friendly choices, such as using renewable energy sources like solar or wind power instead of fossil fuels. This helps reduce carbon emissions, which contribute to climate change. Another effective method is to cut down on excessive consumption by buying only what is necessary and choosing products with minimal packaging. This not only reduces waste but also lowers the demand for resource-intensive production. Moreover, supporting green businesses that prioritize sustainability can encourage companies to adopt environmentally friendly practices. Lastly, educating others about environmental protection through social media, school programs, or community events can spread awareness and inspire more people to take action. In conclusion, choosing renewable energy, consuming responsibly, supporting green businesses, and raising awareness are key steps toward a cleaner and healthier planet.

Dịch nghĩa

Một trong những cách tốt nhất để cải thiện môi trường là áp dụng một lối sống bền vững hơn. Mọi người có thể bắt đầu bằng cách đưa ra những lựa chọn thân thiện với môi trường, chẳng hạn như sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc gió thay vì nhiên liệu hóa thạch. Điều này giúp giảm khí thải carbon, vốn là nguyên nhân dẫn đến biến đổi khí hậu. Một phương pháp hiệu quả khác là cắt giảm sự tiêu dùng quá mức bằng cách chỉ mua những gì thực sự cần thiết và chọn các sản phẩm có bao bì tối giản. Điều này không chỉ giúp giảm rác thải mà còn làm giảm nhu cầu sản xuất tiêu tốn nhiều tài nguyên. Hơn nữa, việc ủng hộ các doanh nghiệp xanh ưu tiên tính bền vững có thể khuyến khích các công ty áp dụng những phương pháp thân thiện với môi trường. Cuối cùng, nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường thông qua mạng xã hội, chương trình học đường hoặc sự kiện cộng đồng có thể truyền cảm hứng để nhiều người hành động. Tóm lại, lựa chọn năng lượng tái tạo, tiêu dùng có trách nhiệm, ủng hộ doanh nghiệp xanh và nâng cao nhận thức là những bước quan trọng hướng tới một hành tinh sạch hơn, khỏe mạnh hơn.

Phân tích từ vựng

  • Sustainable lifestyle (n.): lối sống bền vững

    • Ví dụ: "Living a sustainable lifestyle means using fewer resources and reducing waste." (Sống bền vững có nghĩa là sử dụng ít tài nguyên hơn và giảm rác thải.)

  • Renewable energy sources (n.): các nguồn năng lượng tái tạo

    • Ví dụ: "Solar and wind power are great examples of renewable energy sources." (Năng lượng mặt trời và gió là những ví dụ tuyệt vời về nguồn năng lượng tái tạo.)

  • Carbon emissions (n.): khí thải carbon

    • Ví dụ: "Factories and cars produce high levels of carbon emissions." (Các nhà máy và xe hơi thải ra lượng lớn khí thải carbon.)

  • Excessive consumption (n.): sự tiêu dùng quá mức

    • Ví dụ: "Excessive consumption of plastic products leads to environmental damage." (Sự tiêu dùng quá mức các sản phẩm nhựa gây tổn hại môi trường.)

  • Green businesses (n.): các doanh nghiệp xanh

    • Ví dụ: "Supporting green businesses helps promote sustainability." (Ủng hộ các doanh nghiệp xanh giúp thúc đẩy sự bền vững.)

Đoạn văn mẫu 4

Đoạn văn mẫu

Protecting the environment is crucial for future generations, and one effective way to do this is by promoting sustainable agriculture. Farmers can use organic farming methods to avoid harmful pesticides and chemical fertilizers, which pollute the soil and water. Additionally, crop rotation helps maintain soil fertility and reduces the need for artificial chemicals. Another important step is to encourage the consumption of local and seasonal produce. This reduces the carbon footprint caused by transporting food over long distances and supports local farmers, boosting the economy. Furthermore, composting organic waste is an excellent way to reduce landfill waste while enriching the soil naturally. Using natural compost instead of chemical fertilizers improves plant growth and protects biodiversity. Governments and environmental organizations should also raise awareness about sustainable agriculture and provide support for eco-friendly farming initiatives. With the help of these efforts, we can ensure a healthier environment and a more sustainable food system. In conclusion, adopting sustainable agricultural practices such as organic farming, crop rotation, and composting can greatly benefit both the environment and human health while supporting local communities.

Dịch nghĩa

Bảo vệ môi trường là quan trọng cho các thế hệ tương lai, một cách hiệu quả là thúc đẩy nông nghiệp bền vững. Nông dân có thể sử dụng các phương pháp canh tác hữu cơ để tránh các loại thuốc trừ sâu và phân bón hóa học độc hại, vốn gây ô nhiễm đất và nước. Ngoài ra, luân canh cây trồng giúp duy trì độ màu mỡ của đất và giảm nhu cầu sử dụng hóa chất nhân tạo. Hoặc có thể khuyến khích tiêu thụ các sản phẩm địa phương theo mùa. Điều này làm giảm lượng khí thải carbon do vận chuyển thực phẩm từ xa, hỗ trợ nông dân địa phương, thúc đẩy nền kinh tế. Hơn nữa, ủ phân hữu cơ là một cách tuyệt vời để giảm lượng rác thải ra bãi chôn lấp và làm giàu đất một cách tự nhiên. Sử dụng phân hữu cơ thay vì phân bón hóa học giúp cải thiện sự phát triển của cây trồng và bảo vệ đa dạng sinh học. Chính phủ và các tổ chức môi trường cũng nên nâng cao nhận thức về nông nghiệp bền vững và hỗ trợ các sáng kiến canh tác thân thiện với môi trường. Từ đó, ta có thể đảm bảo một môi trường lành mạnh hơn và nguồn thực phẩm bền vững hơn. Tóm lại, áp dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững như canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng và ủ phân có thể mang lại lợi ích lớn cho cả môi trường và sức khỏe con người, đồng thời hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Phân tích từ vựng

  • Sustainable agriculture (n.): nông nghiệp bền vững

    • Ví dụ: Sustainable agriculture focuses on protecting the environment while producing food. (Nông nghiệp bền vững tập trung vào việc bảo vệ môi trường trong khi sản xuất thực phẩm.)

  • Organic farming (n.): canh tác hữu cơ

    • Ví dụ: Organic farming avoids the use of harmful chemicals. (Canh tác hữu cơ tránh sử dụng các hóa chất độc hại.)

  • Composting (n.): ủ phân hữu cơ

    • Ví dụ: Composting kitchen waste is a great way to reduce landfill. (Ủ phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp là một cách tuyệt vời để giảm rác thải ra bãi chôn lấp.)

  • Biodiversity (n.): đa dạng sinh học

    • Ví dụ: Protecting biodiversity is essential for a healthy ecosystem. (Bảo vệ đa dạng sinh học là điều cần thiết cho một hệ sinh thái lành mạnh.)

Bảo vệ trái đất xanh tươi

Đoạn văn mẫu 5

Đoạn văn mẫu

Improving the environment is essential for a healthier planet, and there are many simple ways to contribute. First, we should reduce waste by recycling and reusing items instead of throwing them away. For example, using reusable bags and bottles can help reduce plastic pollution. Second, planting more trees is a powerful way to clean the air and provide oxygen. Trees also help prevent soil erosion and create habitats for wildlife. Third, saving energy by turning off lights and using energy-efficient appliances can reduce carbon emissions, which harm the atmosphere. Additionally, we should limit the use of cars and choose public transport or bicycles to reduce air pollution. Finally, educating people about the importance of protecting the environment is essential for creating a sustainable future. If everyone takes small steps, we can make a big difference and keep our planet healthy for future generations.

Dịch nghĩa

Cải thiện môi trường là điều cần thiết để có một hành tinh khỏe mạnh hơn, và có nhiều cách đơn giản để đóng góp. Đầu tiên, chúng ta nên giảm rác thải bằng cách tái chế và tái sử dụng đồ vật thay vì vứt chúng đi. Ví dụ, sử dụng túi và chai tái sử dụng có thể giúp giảm ô nhiễm nhựa. Thứ hai, trồng thêm cây xanh là một cách mạnh mẽ để làm sạch không khí và cung cấp oxy. Cây cối cũng giúp ngăn chặn xói mòn đất và tạo môi trường sống cho động vật hoang dã. Thứ ba, tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn và sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giảm lượng khí thải carbon, vốn gây hại cho bầu khí quyển. Ngoài ra, chúng ta nên hạn chế sử dụng ô tô và chọn phương tiện công cộng hoặc xe đạp để giảm ô nhiễm không khí. Cuối cùng, giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường là cần thiết để tạo ra một tương lai bền vững. Nếu mọi người cùng thực hiện những bước nhỏ, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt lớn và giữ cho hành tinh của chúng ta khỏe mạnh cho các thế hệ tương lai.

Phân tích từ vựng

  • Soil erosion (n.): xói mòn đất

    • Ví dụ: Planting trees helps prevent soil erosion. (Trồng cây giúp ngăn chặn xói mòn đất.)

  • Habitats (n.): môi trường sống (của động vật hoang dã)

    • Ví dụ: Forests provide natural habitats for many animals. (Rừng cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài động vật.)

  • Energy-efficient (adj.): tiết kiệm năng lượng

    • Ví dụ: Using energy-efficient appliances can reduce electricity bills. (Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giảm hóa đơn tiền điện.)

  • Carbon emissions (n.): khí thải carbon

    • Ví dụ: Cars and factories produce high levels of carbon emissions. (Xe hơi và nhà máy thải ra lượng lớn khí thải carbon.)

Tổng kết

Bài viết này đã trình bày đến người học 5 đoạn văn mẫu về chủ đề “Write a paragraph about ways to improve the environment”, được thiết kế phù hợp với thí sinh ở cấp độ 12. Các mẫu đoạn văn mang đến từ vựng phong phú, cấu trúc câu rõ ràng cùng với hướng dẫn chi tiết, giúp thí sinh có thể dễ dàng áp dụng trong bài viết của mình.

Những nội dung này không chỉ giúp người học phát triển kỹ năng viết mà còn mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng diễn đạt một cách mạch lạc và logic. Đây là những yếu tố cần thiết để chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS.

Để hoàn thiện hơn kỹ năng tiếng Anh học thuật, người học có thể tham khảo khóa học IELTS tại ZIM. Khóa học này không chỉ cung cấp nền tảng ngữ pháp, từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng Writing và Speaking, giúp thí sinh tự tin hơn khi bước vào kỳ thi IELTS với kết quả ấn tượng.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...