Banner background

Bài mẫu Write about your favorite sport - Từ vựng, dàn ý

Bài viết này hướng dẫn chi tiết cách làm đề Write about your favorite sport, kèm theo từ vựng, cấu trúc câu phổ biến và 5 bài mẫu minh họa.
bai mau write about your favorite sport tu vung dan y

Key takeaways

  • Từ vựng Chủ đề “Write about your favorite sport”: Sport, Player, Team, Match, Court, Field,

    Competition

  • Cấu trúc câu: 

    • I like/love/enjoy + V-ing (môn thể thao)

    • I like it because + lý do

    • I play + môn thể thao + (thời gian/tần suất)

  • Dàn ý:

    • Mở bài: Giới thiệu môn thể thao, lý do yêu thích

    • Thân bài: Mô tả cách chơi, tần suất chơi, người chơi cùng và lợi ích

    • Kết bài: Khẳng định lại sự yêu thích

Trong cuộc sống hàng ngày, thể thao không chỉ giúp nâng cao sức khỏe mà còn mang lại niềm vui và cơ hội giao lưu với bạn bè. Trong bài viết này, người học sẽ được khám phá cách viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh thông qua từ vựng, cấu trúc câu hữu ích và năm bài mẫu ngắn gọn. Các nội dung về “Write about your favorite sport” trong bài này có thể  giúp học sinh nâng cao khả năng viết tiếng Anh một cách dễ dàng. Với cách tiếp cận đơn giản, trực quan, bài viết không chỉ giúp học sinh làm quen với cách diễn đạt về sở thích mà còn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thể thao. Dù học sinh yêu thích bóng đá, bơi lội hay cầu lông, bài viết này sẽ cung cấp nền tảng vững chắc để trình bày suy nghĩ của mình một cách mạch lạc. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao yêu thích

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Sport

(n)

/spɔːrt/

Môn thể thao

My favorite sport is badminton.

Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông.

Player

(n)

/ˈpleɪər/

Người chơi

He is a great football player.

Anh ấy là một cầu thủ bóng đá giỏi.

Team

(n)

/tiːm/

Đội, nhóm

Our team won the match yesterday.

Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu ngày hôm qua.

Match

(n)

/mætʃ/

Trận đấu

The football match was exciting.

Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.

Court

(n)

/kɔːrt/

Sân chơi (tennis, bóng rổ)

They practice on the basketball court.

Họ tập luyện trên sân bóng rổ.

Field

(n)

/fiːld/

Sân bóng đá

The football field is very large.

Sân bóng đá rất rộng.

Competition

(n)

/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/

Cuộc thi đấu

He is preparing for a swimming competition.

Anh ấy đang chuẩn bị cho một cuộc thi bơi lội.

Medal

(n)

/ˈmedl/

Huy chương

She won a gold medal in the Olympics.

Cô ấy đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội.

Win

(v)

/wɪn/

Chiến thắng

We want to win the next match.

Chúng tôi muốn thắng trận đấu tiếp theo.

Lose

(v)

/luːz/

Thua cuộc

They didn’t want to lose the game.

Họ không muốn thua trận đấu.

Train

(v)

/treɪn/

Luyện tập

He trains every day to improve his skills.

Anh ấy luyện tập mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.

Exercise

(v)

/ˈeksərsaɪz/

Tập thể dục

Swimming is a great way to exercise.

Bơi lội là một cách tuyệt vời để tập thể dục.

Fast

(adj)

/fæst/

Nhanh

She is a very fast runner.

Cô ấy là một vận động viên chạy rất nhanh.

Strong

(adj)

/strɔːŋ/

Mạnh mẽ

You need to be strong to play rugby.

Bạn cần phải mạnh mẽ để chơi bóng bầu dục.

Fun

(adj)

/fʌn/

Vui vẻ

Playing volleyball is really fun.

Chơi bóng chuyền thực sự rất vui.

Football (Soccer)

(n)

/ˈfʊt.bɔːl/
/ˈsɑkər/

Bóng đá

I play football every weekend.

Tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.

Basketball

(n)

/ˈbæs.kɪt.bɔːl/

Bóng rổ

Basketball is a fast-paced game.

Bóng rổ là một trò chơi có nhịp độ nhanh.

Swimming

(n)

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

Swimming is a great way to stay fit.

Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng.

Badminton

(n)

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Badminton requires quick reflexes.

Cầu lông đòi hỏi phản xạ nhanh.

Tennis

(n)

/ˈten.ɪs/

Quần vợt

She enjoys playing tennis.

Cô ấy thích chơi quần vợt.

Cycling

(n)

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đạp xe

Cycling is both fun and healthy.

Đạp xe vừa vui vừa tốt cho sức khỏe.

Running

(n)

/ˈrʌn.ɪŋ/

Chạy bộ

Running helps improve endurance.

Chạy bộ giúp cải thiện sức bền.

Table tennis

(n)

/ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/

Bóng bàn

Table tennis is played indoors.

Bóng bàn được chơi trong nhà.

Volleyball

(n)

/ˈvɑː.li.bɔːl/

Bóng chuyền

Volleyball is popular at the beach.

Bóng chuyền rất phổ biến ở bãi biển.

Martial arts

(n)

/ˈmɑːr.ʃəl ɑːrts/

Võ thuật

He practices martial arts every evening.

Anh ấy tập võ thuật mỗi buổi tối.

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành thể thao: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu (kèm audio)

Các cấu trúc câu tiếng Anh về môn thể thao yêu thích

Khi viết về môn thể thao yêu thích, người học có thể sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau để mô tả sở thích, thói quen và lợi ích của môn thể thao đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến, ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Cấu trúc câu nói về sở thích thể thao

  • I like/love/enjoy + V-ing (môn thể thao) → Tôi thích/yêu/thưởng thức việc chơi môn thể thao nào đó.

    • Ví dụ: I love playing football with my friends after school.
      (Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè sau giờ học.)

  • My favorite sport is + tên môn thể thao. → Môn thể thao yêu thích của tôi là...

    • Ví dụ: My favorite sport is badminton.
      (Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông.)

Cấu trúc câu nói về lý do thích một môn thể thao

  • I like it because + lý do → Tôi thích nó vì...

    • Ví dụ: I like basketball because it is fast and exciting.
      (Tôi thích bóng rổ vì nó nhanh và thú vị.)

  • Playing + môn thể thao + helps me + lợi ích → Chơi môn thể thao giúp tôi...

    • Ví dụ: Playing table tennis helps me improve my reflexes.
      (Chơi bóng bàn giúp tôi cải thiện phản xạ.)

  • It helps me + V (động từ nguyên mẫu) → Nó giúp tôi làm gì...

    • Ví dụ: It helps me stay fit and active.
      (Nó giúp tôi giữ dáng và năng động.)

Cấu trúc câu nói về tần suất chơi thể thao

  • I play + môn thể thao + (thời gian/tần suất). → Tôi chơi môn thể thao này vào lúc nào.

    • Ví dụ: I play football every weekend.
      (Tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)

  • I usually/often/sometimes play + môn thể thao. → Tôi thường/thỉnh thoảng chơi môn thể thao này.

    • Ví dụ: I often play badminton with my sister.
      (Tôi thường chơi cầu lông với chị gái.)

Cấu trúc câu nói về mong muốn tương lai

  • I want to + V (động từ nguyên mẫu) + because + lý do. → Tôi muốn... vì...

    • Ví dụ: I want to join my school’s football team because I love playing in competitions.
      (Tôi muốn tham gia đội bóng của trường vì tôi thích thi đấu.)

  • In the future, I hope to + V. → Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ...

    • Ví dụ: In the future, I hope to become a professional basketball player.
      (Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ trở thành một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp.)

Cấu trúc câu nói về việc xem thể thao

  • I enjoy watching + môn thể thao + on TV. → Tôi thích xem môn thể thao này trên TV.

    • Ví dụ: I enjoy watching tennis matches on TV.
      (Tôi thích xem các trận đấu quần vợt trên TV.)

  • My favorite player is + tên vận động viên. → Cầu thủ yêu thích của tôi là...

    • Ví dụ: My favorite player is Cristiano Ronaldo.
      (Cầu thủ yêu thích của tôi là Cristiano Ronaldo.)

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về môn thể thao yêu thích

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về môn thể thao yêu thích

Mở bài

  • Giới thiệu môn thể thao yêu thích.

  • Nêu lý do tại sao thích môn thể thao này.

Thân bài

  • Mô tả cách chơi môn thể thao đó.

  • Đề cập đến tần suất chơi và ai thường chơi cùng.

  • Lợi ích của môn thể thao đối với sức khỏe và tinh thần.

Kết bài

  • Khẳng định lại niềm yêu thích với môn thể thao.

  • Nêu kế hoạch tiếp tục chơi môn thể thao đó trong tương lai.

Dàn ý trên giúp học sinh dễ dàng triển khai ý tưởng và viết bài một cách logic.

Write about your favorite sport - Bài mẫu tham khảo

Đoạn văn mẫu 1: Football – The King of Sports

Bài viết tiếng Anh:

My favorite sport is football because it is exciting and brings people together. I usually play football with my friends every weekend at the park near my house. We form two teams and play for fun. Playing football helps me stay fit and improves my teamwork skills. It also teaches me discipline because I have to follow the rules and respect my teammates.

I also enjoy watching football matches on TV. My favorite football player is Cristiano Ronaldo because he is talented, fast, and hardworking. I admire his dedication to the sport. In the future, I hope to join my school’s football team and play in competitions.

Football is not just a game; it is a passion for millions of people. It helps me stay active, make new friends, and have fun. I will keep playing football because it makes me happy and healthy.

Đoạn văn mẫu 1: Football – The King of Sports

Dịch nghĩa:

Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá vì nó thú vị và kết nối mọi người. Tôi thường chơi bóng đá với bạn bè mỗi cuối tuần tại công viên gần nhà. Chúng tôi chia thành hai đội và chơi để giải trí. Chơi bóng đá giúp tôi giữ dáng và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm. Nó cũng dạy tôi tính kỷ luật vì tôi phải tuân theo luật chơi và tôn trọng đồng đội.

Tôi cũng thích xem các trận đấu bóng đá trên TV. Cầu thủ yêu thích của tôi là Cristiano Ronaldo vì anh ấy tài năng, nhanh nhẹn và chăm chỉ. Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của anh ấy với môn thể thao này. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia đội bóng của trường và thi đấu trong các giải đấu.

Bóng đá không chỉ là một trò chơi mà còn là đam mê của hàng triệu người. Nó giúp tôi năng động, kết bạn mới và có nhiều niềm vui. Tôi sẽ tiếp tục chơi bóng đá vì nó khiến tôi vui vẻ và khỏe mạnh.

Đoạn văn mẫu 2: Badminton – A Great Sport for Everyone

Bài viết tiếng Anh:

Among all sports, I love badminton the most. It is fast-paced and exciting, requiring good reflexes and coordination. I usually play badminton with my sister after school. We set up a net in our backyard and enjoy friendly matches. Playing badminton helps me improve my hand-eye coordination and keeps me physically active.

I also like watching badminton matches on TV, especially when my favorite player, Kento Momota, competes. He is highly skilled and has amazing speed. His dedication to the sport inspires me to work harder. In the future, I hope to join a badminton club and compete with other players.

What I love most about badminton is that it is easy to learn but challenging to master. It is also a great way to have fun with friends and family. It helps me stay fit and reduces stress. That is why badminton is my favorite sport!

Đoạn văn mẫu 2: Badminton – A Great Sport for Everyone

Dịch nghĩa:

Trong tất cả các môn thể thao, tôi yêu thích cầu lông nhất. Đây là một môn thể thao nhanh và thú vị, đòi hỏi phản xạ tốt và khả năng phối hợp. Tôi thường chơi cầu lông với chị gái sau giờ học. Chúng tôi dựng lưới ở sân sau và chơi những trận đấu vui vẻ. Chơi cầu lông giúp tôi cải thiện khả năng phối hợp tay - mắt và giúp tôi hoạt động thể chất.

Tôi cũng thích xem các trận đấu cầu lông trên TV, đặc biệt là khi tay vợt yêu thích của tôi, Kento Momota, thi đấu. Anh ấy rất tài năng và có tốc độ đáng kinh ngạc. Sự cống hiến của anh ấy với môn thể thao này truyền cảm hứng cho tôi cố gắng hơn. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia một câu lạc bộ cầu lông và thi đấu với những người chơi khác.

Điều tôi thích nhất ở cầu lông là nó dễ học nhưng khó thành thạo. Đây cũng là một cách tuyệt vời để vui chơi cùng bạn bè và gia đình. Nó giúp tôi giữ dáng và giảm căng thẳng. Đó là lý do vì sao cầu lông là môn thể thao yêu thích của tôi!

Đoạn văn mẫu 3: Swimming – A Fun and Healthy Sport

Bài viết tiếng Anh:

My favorite sport is swimming because it is fun and keeps me healthy. I usually swim at the local swimming pool every Saturday. I started learning to swim when I was six years old, and now I can swim very well. Swimming helps me stay fit and improves my lung capacity.

I enjoy watching swimming competitions on TV because they are exciting. My favorite swimmer is Michael Phelps because he is the most successful Olympian of all time. His achievements motivate me to train harder. In the future, I hope to participate in a swimming race and win a medal.

One of the best things about swimming is that it works out the entire body. It also helps me relax and reduce stress. Whenever I feel tired, swimming refreshes me. That is why I love this sport so much!

Đoạn văn mẫu 3: Swimming – A Fun and Healthy Sport

Dịch nghĩa:

Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội vì nó rất vui và giúp tôi khỏe mạnh. Tôi thường bơi ở hồ bơi gần nhà vào mỗi thứ Bảy. Tôi bắt đầu học bơi khi tôi sáu tuổi, và bây giờ tôi có thể bơi rất giỏi. Bơi lội giúp tôi giữ dáng và cải thiện dung tích phổi.

Tôi thích xem các cuộc thi bơi trên TV vì chúng rất thú vị. Vận động viên bơi lội yêu thích của tôi là Michael Phelps vì anh ấy là vận động viên Olympic thành công nhất mọi thời đại. Thành tích của anh ấy thúc đẩy tôi luyện tập chăm chỉ hơn. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia một cuộc thi bơi và giành huy chương.

Một trong những điều tuyệt vời nhất về bơi lội là nó giúp rèn luyện toàn bộ cơ thể. Nó cũng giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng. Mỗi khi cảm thấy mệt mỏi, bơi lội giúp tôi cảm thấy tươi mới hơn. Đó là lý do tại sao tôi yêu thích môn thể thao này!

Đoạn văn mẫu 4: Basketball – A Fast and Exciting Sport

Bài viết tiếng Anh:

Basketball is my favorite sport because it is fast-paced and exciting. I usually play basketball with my classmates every afternoon after school. We play on the school court, and I enjoy practicing my shooting and dribbling skills. Playing basketball helps me become stronger, taller, and more energetic.

I also love watching professional basketball games. My favorite player is Stephen Curry because he has incredible shooting skills and is very hardworking. His success inspires me to practice more and never give up. In the future, I hope to join my school’s basketball team and compete in tournaments.

What I love most about basketball is that it requires teamwork and strategy. It is not just about scoring points but also about working well with teammates. It helps me stay active, make friends, and have fun. That is why basketball is my favorite sport!

Đoạn văn mẫu 4: Basketball – A Fast and Exciting Sport

Dịch nghĩa:

Bóng rổ là môn thể thao yêu thích của tôi vì nó nhanh và thú vị. Tôi thường chơi bóng rổ với các bạn cùng lớp mỗi buổi chiều sau giờ học. Chúng tôi chơi trên sân trường, và tôi rất thích luyện tập kỹ năng ném bóng và dẫn bóng. Chơi bóng rổ giúp tôi trở nên mạnh mẽ hơn, cao hơn và tràn đầy năng lượng.

Tôi cũng thích xem các trận đấu bóng rổ chuyên nghiệp. Cầu thủ yêu thích của tôi là Stephen Curry vì anh ấy có kỹ năng ném bóng đáng kinh ngạc và rất chăm chỉ. Thành công của anh ấy truyền cảm hứng cho tôi luyện tập nhiều hơn và không bao giờ bỏ cuộc. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia đội bóng rổ của trường và thi đấu trong các giải đấu.

Điều tôi yêu thích nhất ở bóng rổ là nó đòi hỏi tinh thần đồng đội và chiến thuật. Nó không chỉ đơn giản là ghi điểm mà còn là làm việc tốt với đồng đội. Nó giúp tôi năng động, kết bạn và tận hưởng niềm vui. Đó là lý do tại sao bóng rổ là môn thể thao yêu thích của tôi!

Đoạn văn mẫu 5: Table Tennis – A Sport of Speed and Skill

Bài viết tiếng Anh:

Among all sports, I enjoy playing table tennis the most. It is a fast and exciting game that requires quick reflexes and sharp focus. I usually play table tennis with my best friend at school during break time. We take turns serving and try to hit the ball accurately to score points. Playing table tennis helps me improve my reaction time and hand-eye coordination.

I also enjoy watching table tennis competitions on TV. My favorite player is Ma Long because he is one of the best table tennis players in the world. His speed and technique inspire me to practice harder. In the future, I hope to participate in a table tennis tournament and test my skills.

What I love most about table tennis is that it sharpens my focus and keeps me active. It is a great way to have fun, improve concentration, and challenge myself. It helps me stay fit and develop strategic thinking. That is why I love table tennis!

Đoạn văn mẫu 5: Table Tennis – A Sport of Speed and Skill

Dịch nghĩa:

Trong tất cả các môn thể thao, tôi thích chơi bóng bàn nhất. Đây là một trò chơi nhanh và thú vị đòi hỏi phản xạ nhanh và sự tập trung cao. Tôi thường chơi bóng bàn với người bạn thân nhất ở trường trong giờ nghỉ. Chúng tôi thay phiên nhau giao bóng và cố gắng đánh bóng chính xác để ghi điểm. Chơi bóng bàn giúp tôi cải thiện thời gian phản xạ và khả năng phối hợp tay - mắt.

Tôi cũng thích xem các trận đấu bóng bàn trên TV. Tay vợt yêu thích của tôi là Ma Long vì anh ấy là một trong những vận động viên bóng bàn giỏi nhất thế giới. Tốc độ và kỹ thuật của anh ấy truyền cảm hứng cho tôi luyện tập chăm chỉ hơn. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tham gia một giải đấu bóng bàn và thử thách bản thân.

Điều tôi yêu thích nhất ở bóng bàn là nó giúp tôi tập trung hơn và luôn hoạt động. Đây là một cách tuyệt vời để giải trí, cải thiện sự tập trung và thử thách bản thân. Nó giúp tôi giữ dáng và phát triển tư duy chiến lược. Đó là lý do tại sao tôi yêu thích bóng bàn!

Đọc thêm:

Những tài nguyên hữu ích giúp cải thiện kỹ năng viết về chủ đề thể thao

Viết về môn thể thao yêu thích không chỉ giúp học sinh rèn luyện tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng biểu đạt suy nghĩ một cách rõ ràng. Để viết tốt hơn về chủ đề này, người học có thể tham khảo các tài nguyên sau, bao gồm sách, website và phương pháp tự học hiệu quả.

Sách luyện viết tiếng Anh theo chủ đề thể thao

Nếu học sinh muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, việc đọc các tài liệu có chủ đề thể thao sẽ giúp tăng vốn từ vựng và cải thiện cách diễn đạt. Dưới đây là một số cuốn sách hữu ích:

  • “Oxford English for Sport” (Alison Page) – Đây là một cuốn sách cung cấp từ vựng, cụm từ và bài tập liên quan đến các môn thể thao khác nhau, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt.

  • “Writing Skills Success in 20 Minutes a Day” (Judith F. Olson) – Cuốn sách này giúp người học cải thiện kỹ năng viết bằng các bài tập đơn giản, phù hợp với học sinh muốn rèn luyện cách viết đoạn văn về chủ đề thể thao.

  • “English Vocabulary in Use – Elementary” (Michael McCarthy, Felicity O’Dell) – Cuốn sách này chứa nhiều từ vựng theo chủ đề, bao gồm chủ đề thể thao, giúp học sinh mở rộng vốn từ khi viết.

Phương pháp luyện viết tại nhà hiệu quả

Để viết tốt về chủ đề thể thao, học sinh có thể áp dụng một số phương pháp tự học sau:

  • Viết nhật ký thể thao: Mỗi ngày, hãy thử viết một đoạn ngắn về một trận đấu yêu thích, một buổi tập thể dục hoặc một môn thể thao mới mà học sinh muốn thử.

  • Học từ vựng qua Flashcards: Dùng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để học và ôn tập các từ vựng về thể thao.

  • Viết lại bài mẫu theo cách riêng: Học sinh có thể tham khảo các đoạn văn mẫu, sau đó viết lại theo cách diễn đạt của mình mà không nhìn vào bản gốc. Điều này giúp ghi nhớ từ vựng và cách sử dụng câu tốt hơn.

  • Tham gia diễn đàn học tiếng Anh: Các diễn đàn như Reddit (r/EnglishLearning) hoặc English Club giúp học sinh đăng bài viết của mình để nhận phản hồi từ người khác.

Tổng kết

Bài viết đã giúp học viên hiểu rõ cách viết đoạn văn về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh “Write about your favorite sport”, từ việc sử dụng từ vựng, cấu trúc câu đến dàn ý chi tiết. Học viên có thể áp dụng những kiến thức này để luyện tập viết về các chủ đề khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Nếu học viên muốn phát triển kỹ năng viết tiếng Anh một cách bài bản, chương trình IELTS Junior tại ZIM là một lựa chọn tuyệt vời. Khóa học này giúp học viên xây dựng nền tảng từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng viết theo phương pháp dễ hiểu, phù hợp với học sinh từ lớp 6.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...