Xác định mục đích của người viết và Ứng dụng trong bài thi IELTS Reading

Bài viết giới thiệu một số mục đích cơ bản của tác giả và cách xác định, đồng thời đưa ra ví dụ áp dụng trong bài thi IELTS Reading
author
Lê Phương Linh
19/05/2023
xac dinh muc dich cua nguoi viet va ung dung trong bai thi ielts reading

Khi đọc hiểu văn bản, người đọc thường có những thắc mắc về động cơ, mục đích hay những thông điệp mà người viết, hay tác giả muốn gửi gắm. Việc hiểu được mục đích của tác giả rất quan trọng giúp người đọc hiểu và có những phân tích sâu sắc hơn về văn bản.

Cụ thể hơn, xét tới bài thi IELTS reading, các câu hỏi về “Mục đích của tác giả” (Author’s purpose) là một trong những dạng câu hỏi phổ biến, yêu cầu thí sinh có kĩ năng đọc hiểu và tổng hợp thông tin tốt.

Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ cung cấp những thông tin tổng quan về Mục đích của tác giả, cách xác định mục đích của tác giả và đưa ra ví dụ ứng dụng với bài thi IELTS Reading.

Key Takeaways

  1. Mục đích của tác giả được hiểu là lý do, ý định hay động cơ đằng sau mỗi tác phẩm của tác giả. Tác giả thường có 3 mục đích chính: Cung cấp thông tin, Giải trí, và Thuyết phục

  2. Tác giả thể hiện mục đích của mình thông qua: Cấu trúc văn bản, Ý chính của văn bản, Giọng điệu

  3. Ứng dụng xử lý câu hỏi về Mục đích tác giả trong IELTS Reading

Mục đích của tác giả (Author’s purpose) là gì?

Mục đích của tác giả được hiểu là lý do, ý định hay động cơ đằng sau mỗi tác phẩm của tác giả. Mục đích này có thể được thể hiện rõ ràng hoặc buộc phải được ngầm hiểu, tùy thuộc vào ý đồ của tác giả cũng như đối tượng người đọc mà tác giả nhắm tới. 

Hiểu được mục đích của tác giả giúp người đọc tiếp cận tác phẩm có định hướng hơn. Cụ thể,  qua việc phân tích và xác định được mục đích của tác giả, người đọc có thể hiểu rõ hơn bối cảnh cung cấp thông tin, động cơ và thông điệp cụ thể mà tác giả muốn truyền đạt qua bài viết của mình, từ đó giúp người đọc có những đánh giá khách quan và thái độ phù hợp (tin tưởng, đón nhận hay nghi ngờ, đánh giá, phản biện…) với những thông tin được trình bày trong văn bản. 

Các nhóm Mục đích tác giả thường gặp 

Tác giả viết văn phẩm để đạt được các mục đích đa dạng, có thể được phân loại thành ba nhóm mục đích chính:

  • Để cung cấp thông tin: Với mục đích này, các tác giả mong muốn cung cấp các sự thật để giải thích hoặc mang tới tri thức mới cho người đọc

  • Để giải trí: Tác giả viết văn bản để tạo cho người đọc sự giải trí và thích thú; nhằm kích thích giác quan và trí tưởng tượng của họ.

  • Để thuyết phục: Với mục đích này, tác giả muốn thuyết phục người đọc đồng ý với quan điểm của mình về một vấn đề. Người viết có thể đưa ra sự thật, nhưng mục tiêu chính của họ không phải để cung cấp thông tin đơn thuần mà để tranh luận hoặc chứng minh một quan điểm là đúng đắn/sai lầm.

    Bên cạnh việc định hướng bài viết của mình theo ba nhóm mục đích khái quát, tác giả còn có thể thể hiện những mục đích cụ thể hơn trong tác phẩm của mình, một số ví dụ có thể kể đến như:

Mục đích cung cấp thông tin

Mục đích giải trí

Mục đích thuyết phục

  • Phân tích

  • Làm rõ

  • Bàn luận

  • Giải thích

  • Tạo sự thích thú

  • Tạo sự hào hướng

  • Tạo sự sợ hãi

  • Ủng hộ quan điểm

  • Phản bác quan điểm

  • Thuyết phục

  • Phê bình/Chỉ trích

  • Truyền cảm hứng

Ví dụ:

Về chủ đề “Ô nhiễm môi trường”, tác giả có thể thể hiện rất nhiều mục đích. Sau đây là một số ví dụ

  • Cung cấp cho người đọc những khái niệm, thông tin cơ bản về “Ô nhiễm môi trường”

  • So sánh tình trạng “Ô nhiễm môi trường” ở các địa phương

  • Làm rõ, xác định các yếu tố gây ra “Ô nhiễm môi trường”

  • Phân tích các hướng giải quyết của chính phủ với “Ô nhiễm môi trường”

  • Thuyết phục người đọc hành động đẩy lùi “Ô nhiễm môi trường”

  • Thuật kể lại một hành vi bảo vệ môi trường của cá nhân

image-alt

Xác định mục đích tác giả

Để xác dịnh được mục đích của tác giả, người đọc cần quan tâm một số yếu tố trong văn bản bao gồm: Ý chính, Cấu trúc văn bản và Giọng điệu của tác giả.

Ý chính của văn bản

Mục đích (Purpose) của tác giả thường được thể hiện, làm rõ qua ý chính (main idea) trong đoạn văn. Vì vậy, tìm ra ý tưởng chính trong đoạn văn giúp người đọc xác định được rõ hơn về lý do, động cơ của tác giả.

Ý chính của văn bản thường được tìm thấy ở:

  • Những câu đầu của đoạn văn: Trong trường hợp này, tác giả đang tổ chức văn bản theo kiểu văn bản diễn dịch, với câu đầu tiên thường để giới thiệu (hoặc giải thích) cho vấn đề, đối tượng được bàn luận trong suốt cả đoạn văn.

  • Các câu kết lại đoạn văn: ý tưởng chính được đặt ở vị trí cuối đoạn với nhiệm vụ tổng hợp thông tin phía trên trong đoạn văn, và tạo sự liên kết thông tin với đoạn văn tiếp theo.

Có những văn bản tác giả không trực tiếp thể hiện ý chính của đoạn văn. Trong trường hợp này, người đọc cần vận dụng kỹ năng tổng hợp thông tin của mình. Sau khi đọc toàn bộ đoạn văn, người đọc cần xâu chuỗi ý nghĩa các câu văn để nhận ra mạch triển khai nội dung của tác giả. Trong đó, những đối tượng, từ ngữ hay ý nghĩa nào được lặp lại với mục đích nhấn mạnh thường nắm giữ nội dung chủ đạo của đoạn văn.

Xem thêm: Timed Reading Activity - Phương pháp cải thiện tốc độ đọc hiểu

Cấu trúc văn bản

Người đọc cũng có thể dựa vào cấu trúc hay cách tổ chức đoạn văn để xác định mục đích của tác giả. Một số cấu trúc văn bản thường thấy tương ứng với ba nhóm mục đích trên như:

Đoạn văn kể chuyện

Đoạn văn tự sự được tác giả sử dụng để thuật lại một câu chuyện hay một chuỗi các sự kiện. Các đoạn văn tường thuật chân thực tương tự như truyện ngắn ở chỗ chúng có các nhân vật, đi theo một cốt truyện, bao gồm một xung đột được giải quyết. Các chi tiết trong đoạn văn kể chuyện thường được sắp xếp theo trình tự thời gian. Ở cuối đoạn văn kể chuyện, tác giả có thể đưa ra kết luận về bài học rút ra từ câu chuyện, hoặc đánh giá cá nhân của mình về chuỗi sự kiện kể trên.

 Đoạn văn miêu tả

Mục đích của đoạn văn miêu tả là cho phép người đọc trải nghiệm sự vật, hiện tượng hoặc sự kiện được mô tả một cách sống động nhất có thể mà không cần cảm nhận về mặt vật lý. Tức là người đọc không nhìn thấy, nhưng biết nó trông như thế nào; không thể nếm mà biết mặn hay ngọt; không thể chạm vào nó, nhưng biết kết cấu của nó. Các đoạn mô tả thường bao gồm các từ bổ nghĩa (ví dụ: tính từ, trạng từ, cụm giới từ) và ngôn ngữ tượng hình (ví dụ: ẩn dụ, nhân cách hóa, so sánh) để giúp làm phong phú thêm "trải nghiệm" cho người đọc.

 Đoạn văn giải thích

Đoạn văn giải thích giúp người đọc hiểu rõ về một vấn đề, đối tượng. Khi viết đoạn văn giải thích, tác giả thường sử dụng các kỹ thuật như đưa ra các ví dụ hoặc minh họa cụ thể để làm rõ ý tưởng. Với kiểu tổ chức văn bản này, sự trình bày ý tưởng cần phải rõ ràng với ngôn ngữ thường khá trực tiếp và không mang nhiều tính hình tượng.

 Đoạn văn thuyết phục

Mục đích của đoạn văn thuyết phục là thuyết phục người đọc tin một điều gì đó, chẳng hạn như quan điểm của người viết về một chủ đề gây tranh cãi. Cấu trúc của đoạn văn thuyết phục thường tương tự với cấu trúc đoạn văn giải thích. Lý do là bởi vì tác giả cũng sử dụng sự giải thích rõ ràng, cụ thể về chủ đề như những bằng chứng để làm người đọc tin vào lí lẽ, quan điểm và lập trường của tác giả. Tuy nhiên, khác với đoạn văn giải thích, trong đoạn văn thuyết phục, các biện pháp tu từ cùng các từ ngữ định hướng cảm xúc thường được tác giả ứng dụng.

Giọng điệu tác giả

Giọng điệu của tác giả ám chỉ thái độ của tác giả đối với một chủ đề nào đó. Thông qua sự lựa chọn ngôn ngữ/từ vựng, tác giả thể hiện cảm xúc và ý kiến ​​của mình cho người đọc.

Ví dụ, trong các đoạn văn Giải thích với mục đích cung cấp tri thức, giọng điệu thường khách quan, thực tế và trung lập. Người viết lựa chọn các chi tiết chủ yếu là sự thật. Mặt khác, đoạn văn kể chuyện hay thuyết phục thường được viết với một giọng điệu chủ quan. Tác giả thường sử dụng ngôn ngữ mang tính hình tượng, các tính từ, trạng từ miêu tả hoặc thể hiện cảm xúc cá nhân rõ ràng.

Muốn xác định được Giọng điệu của tác giả, người đọc cần quan tâm đến những thông tin, chi tiết mà tác giả đưa vào văn bản, cũng như từ ngữ mà tác giả sử dụng.

Xem thêm: Cách đọc hiểu câu có nhiều mệnh đề trong IELTS Reading

Ứng dụng tìm mục đích tác giả trong bài thi IELTS Reading

Các câu hỏi xác định mục đích (Purpose) của tác giả hay đoạn văn được đưa ra dưới dạng Multiple choice Questions, dần xuất hiện phổ biến hơn ở Passage Reading 2&3 của bài thi IELTS Reading. Nội dung câu hỏi này yêu cầu ở thí sinh kỹ năng đọc hiểu để tổng hợp thông tin. Tham khảo ví dụ dưới đây:

Ví dụ 1: (Adapted From Cambridge IELTS Academic 17 Test 2)

Scientific discovery is popularly believed to result from the sheer genius of such intellectual stars as naturalist Charles Darwin and theoretical physicist Albert Einstein. Our view of such unique contributions to science often disregards the person’s prior experience and the efforts of their lesser-known predecessors. Conventional wisdom also places great weight on insight in promoting breakthrough scientific achievements, as if ideas spontaneously pop into someone’s head – fully formed and functional.

There may be some limited truth to this view. However, we believe that it largely misrepresents the real nature of scientific discovery, as well as that of creativity and innovation in many other realms of human endeavor.

Câu hỏi: The purpose of the first paragraph is to

A. defend particular ideas.
B. compare certain beliefs.
C. disprove a widely held view.
D. outline a common assumption.

Hướng dẫn phân tích và xử lý câu hỏi: Ở đoạn văn thứ nhất, cấu trúc của đoạn văn được tác giả tổ chức theo kiểu đoạn văn Giải thích (Expository Paragraph). Phân tích chi tiết mỗi câu văn, người đọc có thể nhận thấy:

  • Ở câu văn 1: Tác giả đưa ra một nhận định chung được nhiều người chấp nhận (popularly believed): Scientific discovery xuất phát từ những thiên tài ( result from the sheer genius of such intellectual stars)

  • Ở câu văn 2: Tác giả làm rõ về quan điểm nói trên (Our view such unique contributions) ở khía cạnh thứ nhất: Công sức của những người đi trước không được coi trọng (often disregards the person’s prior experience and the efforts of their lesser-known predecessors)

  • Ở câu văn 3: Tác giả tiếp tục cung cấp thêm thông tin về quan điểm (Conventional wisdom) ở khía cạnh thứ hai: Cho rằng các phát minh vĩ đại đến một cách rất tự nhiên (as if ideas spontaneously pop into someone’s head – fully formed and functional)

Như vậy, tác giả đang lần lượt đưa ra những sự thật, cung cấp thông tin cho người đọc về một đối tượng: Quan điểm hiện thời của mọi người về Scientific discovery. Vì vậy, đáp án phù hợp nhất trong câu hỏi này là đáp án D: outline a common assumption.

Xét các đáp án khác, người đọc có thể nhận ra sự thiếu tương thích với nội dung đoạn đọc như sau:

  • Đáp án A: defend particular ideas.

Trong đoạn văn trên, tác giả chỉ nhắc tới và giải thích duy nhất một idea về Scientific Discovery. Bên cạnh đó, người đọc cũng có thể nhận thấy ngôn ngữ sử dụng trong đoạn văn mang tính trung lập cao.

  • Đáp án B: compare certain beliefs.

Tương tự như trên, chỉ có một belief được nhắc tới trong đoạn văn. Không thể tìm được các từ ngữ hay cách diễn đạt đặc trưng khi so sánh.

  • Đáp án C: disprove a widely held view.

Trong đáp án C có một phần tương thích với ý chủ đạo của đoạn văn “a widly held view”, nhưng xét về ngôn ngữ, tác giả đang đưa ra thông tin một cách khách quan, không thể hiện thái độ phản bác hay công kích với quan điểm.

Ví dụ 2: (Adapted From Cambridge IELTS Academic 17 Test 1)

To catch a king

Charles Spencer’s latest book, To Catch a King, tells us the story of the hunt for King Charles II in the six weeks after his resounding defeat at the Battle of Worcester in September 1651. And what a story it is. After his father was executed by the Parliamentarians in 1649, the young Charles II sacrificed one of the very principles his father had died for and did a deal with the Scots, thereby accepting Presbyterianism* as the national religion in return for being crowned King of Scots. His arrival in Edinburgh prompted the English Parliamentary army to invade Scotland in a pre-emptive strike. This was followed by a Scottish invasion of England. The two sides finally faced one another at Worcester in the west of England in 1651. After being comprehensively defeated on the meadows
outside the city by the Parliamentarian army, the 21-year-old king found himself the subject of a national manhunt, with a huge sum offered for his capture. Over the following six weeks he managed, through a series of heart-poundingly close escapes, to evade the Parliamentarians before seeking refuge in France. For the next nine years, the penniless and defeated Charles wandered around Europe with only a small group of loyal supporters.

Câu hỏi: What is the reviewer’s main purpose in the first paragraph?

A. to describe what happened during the Battle of Worcester

B. to give an account of the circumstances leading to Charles II’s escape

C. to provide details of the Parliamentarians’ political views

D. to compare Charles II’s beliefs with those of his father

Hướng dẫn phân tích và xử lý câu hỏi: Khác với câu hỏi ở ví dụ trên với các sự lựa chọn mang tính khái quát cao, ở ví dụ này yêu cầu người đọc phải lựa chọn đáp án thể hiện mục đích cụ thể của tác giả trong đoạn văn.

Trước hết, người đọc tiến hành gạch chân các từ khóa quyết định nội dung của đáp án:

  • Đáp án A: describe, Battle of Worcester

  • Đáp án B: an account, circumstances, Charles II’s escape

  • Đáp án C: provide details, Parliamentarians’s political views

  • Đáp án D: compare, Charles' II’s beliefs, his father

Nhận xét: người đọc có thể nhận thấy ở đáp án A, B, C, định hướng cấu trúc văn bản có nét tương đồng với mục đich miêu tả, cung cấp, liệt kê thông tin. Tuy nhiên, định hướng về nội dung lại khác nhau. Vi vậy, để giải quyết câu hỏi này, người đọc cần tìm ra hai yếu tố: Cấu trúc và Ý tưởng nội dung chủ đạo của văn bản.

Thứ nhất, về cách tổ chức đoạn văn: Đoạn văn trên được viết theo Đoạn văn kể chuyện (“And what a story it is”). Tác giả đang liệt kê một loạt các sự kiện theo trình tự thời gian, được thể hiện thông qua hệ thống từ nối thời gian: “After his father was executed by the Parliamentarians in 1649,, “This was followed by a Scottish invasion of England.”, “After being comprehensively defeated,”, “Over the following six week”, “For the next nine years”.

Thứ hai, về nội dung chủ đạo của đoạn văn: Có thể thấy đối tượng xuất hiện nhiều và lặp lại xuyên suốt các câu văn trong đoạn là King Charles II (“the young Charles II”, “His arrival”, “the 21-year-old king”, “the penniless and defeated Charles”). Đoạn văn miêu tả một loạt các sự kiện, tình huống gắn với nhân vật trước khi dẫn tới kết cục “managed, through a series of heart-poundingly close escapes”.

Như vậy có thể kết luận, đáp án B chính là đáp án chính xác cho câu hỏi trên.

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã giới thiệu tổng quan về Mục đích tác giả (Author’s purpose) cũng như cách xác định mục đích tác giả thông qua một số yếu tố trong văn bản. Bài viết cũng đã minh họa cách ứng dụng những kiến thức tổng quan để trả lời các câu hỏi về cách xác định mục đích tác giả trong bài thi IELTS Reading.

Tác giả hy vọng những kiến thức và phần ứng dụng trên sẽ giúp người học hiểu thêm về Mục đích tác giả cũng như có thể trả lời các câu hỏi liên quan trong bài thi IELTS Reading.


Tài liệu tham khảo:

  1. Roell, Kelly. “What Is Author's Purpose?” ThoughtCo, ThoughtCo, 24 May 2018, https://www.thoughtco.com/what-is-the-authors-purpose-3211720.

  2. Lesson - Critical Reading Skill: Author's Purpose, https://www.brainfuse.com/jsp/alc/resource.jsp?s=gre&c=37216&cc=108841.

  3. Commonly Used Tone Words - Center Grove Elementary School. https://www.centergrove.k12.in.us/cms/lib/IN01000850/Centricity/Domain/490/Tone-and-Purpose.pdf.

Người học cần làm quen với các thao tác và làm bài thi IELTS trên máy tính để giúp tự tin hơn trước ngày thi chính thức. Đăng ký tham gia thi thử IELTS trên máy tính tại ZIM có ngay kết quả.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu