1500 từ vựng TOEIC thường xuất hiện nhất trong bài thi kèm phiên âm
Trong bài thi TOEIC, việc chuẩn bị sẵn một vốn từ vựng phong phú là vô cùng quan trọng, giúp thí sinh rút ngắn thời gian làm bài và gia tăng điểm số. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho thí sinh danh sách 1500 từ vựng toeic thường xuất hiện nhất trong bài thi kèm phiên âm và dịch nghĩa.
Key takeaways |
---|
1. Danh sách 1500 từ vựng toeic thường xuất hiện nhất trong bài thi kèm phiên âm và dịch nghĩa. 2. Phương pháp học từ vựng hiệu quả (phương pháp lặp lại ngắt quãng - spaced repetition): dựa trên nguyên tắc rằng việc nhắc lại từ vựng vào các khoảng thời gian ngày càng xa nhau để giúp cải thiện khả năng nhớ từ lâu dài. |
Từ vựng TOEIC Part 1
Đối với Tranh 1 người
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. bow | v | baʊ | cúi chào |
2. wear a hat | vp | wɛr ə hæt | đội nón |
3. wear glasses | vp | wɛr ˈɡlæsɪz | đeo kính |
4. plant a tree | vp | plænt ə triː | trồng cây |
5. water the flowers | vp | ˈwɔtər ðə ˈflaʊərz | tưới hoa |
6. climb stairs | vp | klaɪm stɛrz | leo cầu thang |
7. stack | v | stæk | chất đống |
8. stock shelves | vp | stɒk ʃɛlvz | chất hàng lên kệ |
9. mop the floor | vp | mɒp ðə flɔr | lau sàn |
10. sweep the floor | vp | swiːp ðə flɔr | quét sàn |
11. water plants | vp | ˈwɔtər plænts | tưới cây |
12. dust furniture | vp | dʌst ˈfɜːrnɪtʃər | lau bụi đồ nội thất |
13. wash dishes | vp | wɒʃ ˈdɪʃɪz | rửa chén |
14. cook dinner | vp | kʊk ˈdɪnər | nấu bữa tối |
15. bake cookies | vp | beɪk ˈkʊkiz | nướng bánh quy |
16. iron clothes | vp | ˈaɪərn kləʊðz | là quần áo |
17. fold laundry | vp | foʊld ˈlɔːndri | gấp quần áo |
18. make the bed | vp | meɪk ðə bɛd | dọn giường |
19. feed pets | vp | fiːd pɛts | cho thú nuôi ăn |
20. brush teeth | vp | brʌʃ tiːθ | đánh răng |
21. shave | v | ʃeɪv | cạo râu |
22. apply makeup | vp | əˈplaɪ ˈmeɪkʌp | trang điểm |
23. take a shower | vp | teɪk ə ˈʃaʊər | tắm vòi sen |
24. comb hair | vp | koʊm hɛr | chải tóc |
25. get dressed | vp | ɡɛt drɛst | mặc quần áo |
26. do yoga | vp | duː ˈjoʊɡə | tập yoga |
27. meditate | v | ˈmɛdɪteɪt | thiền |
28. exercise | v | ˈɛksərsaɪz | tập thể dục |
29. brush pets | vp | brʌʃ pɛts | chải lông thú nuôi |
30. change a lightbulb | vp | tʃeɪndʒ ə ˈlaɪtbʌlb | thay bóng đèn |
31. lift weights | vp | lɪft weɪts | tập tạ |
32. ride a bike | vp | raɪd ə baɪk | đi xe đạp |
33. drive a car | vp | draɪv ə kɑːr | lái xe ô tô |
34. ride a horse | vp | raɪd ə hɔːrs | cưỡi ngựa |
35. swim | v | swɪm | bơi |
36. play guitar | vp | pleɪ ɡɪˈtɑːr | chơi đàn guitar |
37. play piano | vp | pleɪ piˈænoʊ | chơi đàn piano |
38. take out the trash | vp | teɪk aʊt ðə træʃ | đổ rác |
39. vacuum the carpet | vp | ˈvækjuəm ðə ˈkɑrpɪt | hút bụi thảm |
40. ride a skateboard | vp | raɪd ə ˈskeɪtbɔːrd | trượt ván |
Đối với Tranh 2 người
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. look in the same direction | vp | lʊk ɪn ðə seɪm dɪˈrɛkʃən | cùng nhìn về cùng một hướng |
2. shake hands | vp | ʃeɪk hændz | bắt tay |
3. talk to each other | vp | tɔːk tʊ iːʧ ˈʌðər | nói chuyện với nhau |
4. sit across from each other | vp | sɪt əˈkrɒs frʌm iːʧ ˈʌðər | ngồi đối diện nhau |
5. walk side by side | vp | wɔːk saɪd baɪ saɪd | đi bên cạnh nhau |
6. hold hands | vp | həʊld hændz | nắm tay |
7. share a meal | vp | ʃɛər ə miːl | chia sẻ bữa ăn |
8. pass a note | vp | pɑːs ə nəʊt | trao đổi lưu ý |
9. play a game together | vp | pleɪ ə ɡeɪm təˈɡɛðər | chơi trò chơi cùng nhau |
10. take a walk | vp | teɪk ə wɔːk | đi dạo |
11. attend a meeting | vp | əˈtɛnd ə ˈmiːtɪŋ | tham dự cuộc họp |
12. go shopping | vp | ɡoʊ ˈʃɒpɪŋ | đi mua sắm |
13. watch a movie | vp | wɒtʃ ə ˈmuːvi | xem phim |
14. solve a puzzle | vp | sɒlv ə ˈpʌzl | giải một câu đố |
15. handle some paper to another | vp | ˈhændəl sʌm ˈpeɪpər tuː əˈnʌðər | trao giấy cho người khác |
16. give directions | vp | ɡɪv dɪˈrɛkʃənz | chỉ đường |
17. stand in line | vp | stænd ɪn laɪn | đứng thành hàng |
18. receive a package | vp | rɪˈsiːv ə ˈpækɪdʒ | nhận một gói hàng |
19. wait in line | vp | weɪt ɪn laɪn | đợi trong hàng |
20. read a notice | vp | riːd ə ˈnoʊtɪs | đọc một thông báo |
21. assist with the luggage | vp | əˈsɪst wɪð ðə ˈlʌɡɪdʒ | hỗ trợ với hành lý |
22. direct the traffic | vp | dəˈrɛkt ðə ˈtræfɪk | điều tiết giao thông |
Đối với Tranh sự vật
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. be placed on the table | vp | biː pleɪst ɒn ðə ˈteɪbəl | được đặt trên bàn |
2. be in the shade | vp | biː ɪn ðə ʃeɪd | ở dưới bóng râm |
3. be being loaded onto the truck | vp | biː ˈbiːɪŋ ˈləʊdɪd ɒntuː ðə trʌk | đang được chất lên xe tải |
4. be attached to the wall | vp | biː əˈtætʃt tuː ðə wɔːl | được gắn vào tường |
5. be displayed on the shelf | vp | biː dɪsˈpleɪd ɒn ðə ʃɛlf | được trưng bày trên kệ |
6. be located near the entrance | vp | biː ləʊˈkeɪtɪd nɪər ðə ˈɛntrəns | được đặt gần lối vào |
7. be found inside the drawer | vp | biː faʊnd ɪnˈsaɪd ðə drɔː | được tìm thấy bên trong ngăn kéo |
8. be placed under the chair | vp | biː pleɪst ˈʌndər ðə tʃɛr | được đặt dưới cái ghế |
9. be being delivered by the courier | vp | biː ˈbiːɪŋ dɪˈlɪvərd baɪ ðə ˈkʊrɪər | đang được giao bởi nhân viên chuyển phát |
10. be placed against the wall | vp | biː pleɪst əˈɡɛnst ðə wɔːl | được đặt tựa vào tường |
11. be placed in the corner | vp | biː pleɪst ɪn ðə ˈkɔːrnər | được đặt ở góc phòng |
12. be being repaired | vp | biː ˈbiːɪŋ rɪˈpɛrd | đang được sửa chữa |
13. be covered with a cloth | vp | biː ˈkʌvərd wɪð ə klɔːθ | được phủ bằng một tấm vải |
14. be stored in the warehouse | vp | biː stɔːd ɪn ðə ˈweəhaʊs | được lưu trữ trong kho |
15. be placed on the shelf | vp | biː pleɪst ɒn ðə ʃɛlf | được đặt trên kệ |
16. be displayed in the window | vp | biː dɪsˈpleɪd ɪn ðə ˈwɪndoʊ | được trưng bày trong cửa sổ trưng bày |
17. be located next to the door | vp | biː ləʊˈkeɪtɪd nɛkst tuː ðə dɔːr | được đặt bên cạnh cửa |
18. be placed on the counter | vp | biː pleɪst ɒn ðə ˈkaʊntər | được đặt trên quầy |
19. be scattered on the ground | vp | biː ˈskætəd ɒn ðə ɡraʊnd | nằm rải rác trên mặt đất |
20. be placed under the desk | vp | biː pleɪst ˈʌndər ðə dɛsk | được đặt dưới bàn |
21. be attached to the ceiling | vp | biː əˈtætʃt tuː ðə ˈsilɪŋ | được gắn vào trần nhà |
22. be located near the window | vp | biː ləʊˈkeɪtɪd nɪr ðə ˈwɪndoʊ | được đặt gần cửa sổ |
23. be arranged in a row | vp | biː əˈreɪndʒd ɪn ə roʊ | được sắp xếp thành hàng |
24. be placed on the top shelf | vp | biː pleɪst ɒn ðə tɒp ʃɛlf | được đặt trên kệ trên cùng |
25. be displayed on the table | vp | biː dɪsˈpleɪd ɒn ðə ˈteɪbəl | được trưng bày trên bàn |
26. be located in the center | vp | biː ləʊˈkeɪtɪd ɪn ðə ˈsɛntər | được đặt ở trung tâm |
27. be placed in the basket | vp | biː pleɪst ɪn ðə ˈbæskɪt | được đặt trong rổ |
28. be seen on the wall | vp | biː siːn ɒn ðə wɔːl | được nhìn thấy trên tường |
29. be located near the cashier | vp | biː ləʊˈkeɪtɪd nɪr ðə ˈkæʃɪə | được đặt gần quầy thanh toán |
30. be stored on the rack | vp | biː stɔːd ɒn ðə ræk | được lưu trữ trên giá đỡ |
31. be covered with snow | vp | biː ˈkʌvərd wɪð snoʊ | được phủ tuyết |
32. be attached to the door | vp | biː əˈtætʃt tuː ðə dɔːr | được gắn vào cửa |
33. be located on the second floor | vp | biː ləʊˈkeɪtɪd ɒn ðə ˈsɛkənd flɔːr | được đặt ở tầng hai |
34. be built of bricks | vp | biː bɪlt ʌv brɪks | được xây bằng gạch |
35. be displayed in the museum | vp | biː dɪsˈpleɪd ɪn ðə mjuˈziəm | được trưng bày trong bảo tàng |
36. be located near the window | vp | biː ləʊˈkeɪtɪd nɪr ðə ˈwɪndoʊ | được đặt gần cửa sổ |
37. be hanging on the wall | vp | biː ˈhæŋɪŋ ɒn ðə wɔːl | đang treo trên tường |
38. be placed side by side | vp | biː pleɪst saɪd baɪ saɪd | được đặt cạnh nhau |
39. be leaning against the wall | vp | biː ˈliːnɪŋ əˈɡɛnst ðə wɔːl | được tựa vào tường |
40. be stacked on the floor | vp | biː stækt ɒn ðə flɔːr | được chất đống trên sàn |
Đối với Tranh phong cảnh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. be floating on the water | vp | biː ˈfloʊtɪŋ ɒn ðə ˈwɔːtər | đang nổi trên mặt nước |
2. be walking into the forest | vp | ˈwɔːkɪŋ ˈɪntu ðə ˈfɒrɪst | đang đi vào rừng |
3. be looking toward the mountain | vp | biː lʊkɪŋ təˈwɔːrd ðə ˈmaʊntɪn | nhìn về phía núi |
4. be surrounded by trees | vp | bi səˈraʊndɪd baɪ triːz | được bao quanh bởi cây cối |
5. be scattered with rocks | vp | bi ˈskætərd wɪð rɑks | rải rác với đá |
6. be lying on the beach | vp | bi ˈlaɪɪŋ ɒn ðə biːʧ | đang nằm trên bãi biển |
7. be situated near the river | vp | bi ˈsɪtʃueɪtɪd nɪr ðə ˈrɪvər | được đặt gần sông |
8. be running along the shore | vp | bi ˈrʌnɪŋ əˈlɔŋ ðə ʃɔr | chạy dọc theo bờ biển |
9. be reflected in the lake | vp | bi rɪˈflɛktɪd ɪn ðə leɪk | được phản chiếu trong hồ |
10. be basking in the sunlight | vp | bi ˈbæskɪŋ ɪn ðə ˈsʌnˌlaɪt | tắm nắng |
11. be nestled in the valley | vp | bi ˈnɛsəld ɪn ðə ˈvæli | nằm gọn trong thung lũng |
12. walking along the trail | vp | ˈwɔːkɪŋ əˈlɒŋ ðə treɪl | đi dọc theo con đường mòn |
13. be flying over the field | vp | bi ˈflaɪɪŋ ˈoʊvər ðə fild | đang bay trên cánh đồng |
14. be grazing in the meadow | vp | bi ˈɡreɪzɪŋ ɪn ðə ˈmɛdoʊ | đang gặm cỏ trên đồng cỏ |
15. be looking at the sunset | vp | lʊk æt ðə ˈsʌnsɛt | đang ngắm hoàng hôn |
16. be flowing through the valley | vp | bi ˈfloʊɪŋ θru ðə ˈvæli | đang chảy qua thung lũng |
17. be dotted with flowers | vp | bi ˈdɒtɪd wɪð ˈflaʊərz | điểm xuyết bởi hoa |
18. be walking on the path | vp | ˈwɔːkɪŋ ɒn ðə pæθ | đi trên con đường |
19. be standing in the shade | vp | bi ˈstændɪŋ ɪn ðə ʃeɪd | đứng trong bóng râm |
20. be sitting by the lake | vp | bi ˈsɪtɪŋ baɪ ðə leɪk | ngồi bên hồ |
21. be climbing the hill | vp | bi ˈklaɪmɪŋ ðə hɪl | đang leo đồi |
22. be running through the park | vp | bi ˈrʌnɪŋ θru ðə pɑrk | đang chạy trong công viên |
23. be camping in the woods | vp | bi ˈkæmpɪŋ ɪn ðə wʊdz | đang cắm trại trong rừng |
24. look at the waterfall | vp | lʊk æt ðə ˈwɔːtərˌfɔːl | ngắm thác nước |
25. be anchored near the shore | vp | bi ˈæŋkərd nɪr ðə ʃɔr | neo gần bờ |
26. be framed by mountains | vp | bi freɪmd baɪ ˈmaʊntɪnz | được bao quanh bởi núi |
27. be wandering in the forest | vp | bi ˈwɑndərɪŋ ɪn ðə ˈfɔrəst | đang lang thang trong rừng |
28. be covered in fog | vp | bi ˈkʌvərd ɪn fɔɡ | được bao phủ bởi sương mù |
29. be visible in the distance | vp | bi ˈvɪzəbəl ɪn ðə ˈdɪstəns | có thể nhìn thấy từ xa |
30. be growing in the garden | vp | bi ˈɡroʊɪŋ ɪn ðə ˈɡɑrdən | đang mọc trong vườn |
31. be crossing the bridge | vp | bi ˈkrɔsɪŋ ðə brɪdʒ | đang băng qua cầu |
32. be winding through the forest | vp | bi ˈwaɪndɪŋ θru ðə ˈfɔrəst | đang uốn lượn qua rừng |
33. be flowing into the sea | vp | bi ˈfloʊɪŋ ˈɪntu ðə si | đang chảy ra biển |
34. be casting a shadow | vp | bi ˈkæstɪŋ ə ˈʃædoʊ | tạo bóng |
35. be nestled among the trees | vp | bi ˈnɛsəld əˈmʌŋ ðə triːz | nằm giữa các cây |
36. be shimmering in the sun | vp | bi ˈʃɪmərɪŋ ɪn ðə sʌn | lấp lánh dưới ánh mặt trời |
37. be blanketed with flowers | vp | bi ˈblæŋkɪtɪd wɪð ˈflaʊərz | được phủ đầy hoa |
38. be bordered by a fence | vp | bi ˈbɔrdərd baɪ ə fɛns | được bao quanh bởi hàng rào |
Đọc thêm: Những từ vựng hay gặp nhất trong phần TOEIC Listening part 1
Từ vựng TOEIC Part 2
Đối với câu hỏi có Who/Whom/Whose
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. accountant | n | əˈkaʊntənt | kế toán |
2. assistant | n | əˈsɪstənt | trợ lý |
3. author | n | ˈɔːθər | tác giả |
4. candidate | n | ˈkændɪdət | ứng viên |
5. customer | n | ˈkʌstəmər | khách hàng |
6. manager | n | ˈmænɪdʒər | quản lý |
7. receptionist | n | rɪˈsɛpʃənɪst | lễ tân |
8. director | n | dɪˈrɛktər | giám đốc |
9. employee | n | ɪmˈplɔɪiː | nhân viên |
10. engineer | n | ˌɪndʒɪˈnɪər | kỹ sư |
11. executive | n | ɪɡˈzɛkjʊtɪv | người điều hành |
12. guest | n | ɡɛst | khách |
13. leader | n | ˈliːdər | lãnh đạo |
14. owner | n | ˈoʊnər | chủ sở hữu |
15. president | n | ˈprɛzɪdənt | chủ tịch |
16. professor | n | prəˈfɛsər | giáo sư |
17. publisher | n | ˈpʌblɪʃər | nhà xuất bản |
18. representative | n | ˌrɛprɪˈzɛntətɪv | người đại diện |
19. secretary | n | ˈsɛkrəˌtɛri | thư ký |
20. supervisor | n | ˈsuːpərvaɪzər | giám sát |
21. vendor | n | ˈvɛndər | nhà cung cấp |
22. writer | n | ˈraɪtər | nhà văn |
23. applicant | n | ˈæplɪkənt | người xin việc |
24. board member | np | bɔːrd ˈmɛmbər | thành viên hội đồng |
25. business partner | np | ˈbɪznəs ˈpɑːrtənər | đối tác kinh doanh |
26. client | n | ˈklaɪənt | khách hàng |
27. company representative | np | ˈkʌmpəni ˌrɛprɪˈzɛntətɪv | đại diện công ty |
28. conference speaker | np | ˈkɒn.fə.rəns ˈspiːkər | diễn giả hội nghị |
29. department head | np | dɪˈpɑːrtmənt hɛd | trưởng phòng |
30. executive officer | np | ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɔːfɪsər | cán bộ điều hành |
31. general manager | np | ˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒər | tổng giám đốc |
32. hiring manager | np | ˈhaɪərɪŋ ˈmænɪdʒər | người phụ trách tuyển dụng |
33. office manager | np | ˈɒfɪs ˈmænɪdʒər | quản lý văn phòng |
34. project coordinator | np | ˈprɒdʒɛkt kəʊˌɔːdɪˈneɪtə | điều phối dự án |
35. recruitment specialist | np | rɪˈkruːtmənt ˈspɛʃəlɪst | chuyên gia tuyển dụng |
36. sales representative | np | seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv | đại diện bán hàng |
37. technical advisor | np | ˈtɛknɪkəl ədˈvaɪzər | cố vấn kỹ thuật |
38. team leader | np | tiːm ˈliːdər | trưởng nhóm |
39. training manager | np | ˈtreɪnɪŋ ˈmænɪdʒər | quản lý đào tạo |
40. visitor | n | ˈvɪzɪtə | khách thăm |
41. accountant manager | np | əˈkaʊntənt ˈmænɪdʒər | quản lý kế toán |
42. administrative assistant | np | ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv əˈsɪstənt | trợ lý hành chính |
43. area manager | np | ˈɛəriə ˈmænɪdʒər | quản lý khu vực |
44. branch manager | np | bræntʃ ˈmænɪdʒər | quản lý chi nhánh |
45. customer service representative | np | ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv | đại diện dịch vụ khách hàng |
46. financial advisor | np | faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər | cố vấn tài chính |
47. human resources director | np | ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz dɪˈrɛktər | giám đốc nhân sự |
48. IT specialist | np | aɪ ˈtiː ˈspɛʃəlɪst | chuyên gia công nghệ |
49. management consultant | np | ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt | cố vấn quản lý |
50. marketing manager | np | ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər | quản lý marketing |
51. office assistant | np | ˈɒfɪs əˈsɪstənt | trợ lý văn phòng |
52. personnel manager | np | pɜːrsəˈnɛl ˈmænɪdʒər | quản lý nhân sự |
53. product manager | np | ˈprɒdʌkt ˈmænɪdʒər | quản lý sản phẩm |
54. project manager | np | ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər | quản lý dự án |
55. purchasing manager | np | ˈpɜːrtʃəsɪŋ ˈmænɪdʒər | quản lý thu mua |
56. research analyst | np | rɪˈsɜːrtʃ ˈænəlɪst | nhà phân tích nghiên cứu |
57. sales manager | np | seɪlz ˈmænɪdʒər | quản lý bán hàng |
58. training coordinator | np | ˈtreɪnɪŋ kəʊˌɔːdɪˈneɪtə | điều phối đào tạo |
59.security guard | np | sɪˈkjʊrəti ɡɑrd | nhân viên bảo vệ |
60. coach | n | koʊʧ | huấn luyện viên |
Đối với câu hỏi có Where
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. airport | n | ˈeərpɔːrt | sân bay |
2. bank | n | bæŋk | ngân hàng |
3. bookstore | n | ˈbʊkstɔːr | hiệu sách |
4. bus station | np | bʌs ˈsteɪʃən | bến xe buýt |
5. café | n | kæˈfeɪ | quán cà phê |
6. conference room | np | ˈkɒn.fər.əns ruːm | phòng họp |
7. department store | np | dɪˈpɑːrtmənt stɔːr | cửa hàng bách hóa |
8. factory | n | ˈfæktri | nhà máy |
9. gas station | np | ɡæs ˈsteɪʃən | trạm xăng |
10. gym | n | dʒɪm | phòng tập gym |
11. hospital | n | ˈhɒspɪtl | bệnh viện |
12. hotel | n | hoʊˈtɛl | khách sạn |
13. library | n | ˈlaɪbrəri | thư viện |
14. mall | n | mɔːl | trung tâm mua sắm |
15. museum | n | mjuːˈziːəm | bảo tàng |
16. office | n | ˈɒfɪs | văn phòng |
17. pharmacy | n | ˈfɑːrməsi | hiệu thuốc |
18. police station | np | pəˈliːs ˌsteɪʃən | đồn cảnh sát |
19. post office | np | poʊst ˈɒfɪs | bưu điện |
20. restaurant | n | ˈrɛstrɒnt | nhà hàng |
21. stadium | n | ˈsteɪdiəm | sân vận động |
22. supermarket | n | ˈsuːpərmɑːrkɪt | siêu thị |
23. theater | n | ˈθiːətər | nhà hát |
24. train station | np | treɪn ˈsteɪʃən | ga tàu |
25. university | n | ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti | đại học |
26. warehouse | n | ˈweərhaʊs | nhà kho |
27. workplace | n | ˈwɜːrkˌpleɪs | nơi làm việc |
28. bakery | n | ˈbeɪkəri | tiệm bánh |
29. barber shop | np | ˈbɑːrbər ʃɑːp | tiệm cắt tóc |
30. bridge | n | brɪdʒ | cầu |
31. butcher shop | np | ˈbʊtʃər ʃɑːp | cửa hàng thịt |
32. cinema | n | ˈsɪnəmə | rạp chiếu phim |
33. clinic | n | ˈklɪnɪk | phòng khám |
34. convenience store | np | kənˈviːniəns stɔːr | cửa hàng tiện lợi |
35. dentist office | np | ˈdɛntɪst ˈɒfɪs | phòng khám nha khoa |
36. embassy | n | ˈɛmbəsi | đại sứ quán |
37. fire station | np | ˈfaɪər ˌsteɪʃən | trạm cứu hỏa |
38. garage | n | ɡəˈrɑːʒ | nhà để xe, gara |
39. garden | n | ˈɡɑːrdən | khu vườn |
40. grocery store | np | ˈɡroʊsəri stɔːr | cửa hàng tạp hóa |
41. harbor | n | ˈhɑːrbər | bến cảng |
42. high school | np | haɪ skuːl | trường trung học phổ thông |
43. highway | n | ˈhaɪweɪ | xa lộ |
44. laboratory | n | ləˈbɒrətɔːri | phòng thí nghiệm |
45. laundromat | n | ˈlɔːndrəmæt | tiệm giặt tự động |
46. market | n | ˈmɑːrkɪt | chợ |
47. motel | n | moʊˈtɛl | nhà nghỉ |
48. parking lot | np | ˈpɑːrkɪŋ lɑːt | bãi đỗ xe |
49. playground | n | ˈpleɪɡraʊnd | sân chơi |
50. resort | n | rɪˈzɔːrt | khu nghỉ dưỡng |
51. shopping center | np | ˈʃɑːpɪŋ ˌsɛntər | trung tâm mua sắm |
52. subway station | np | ˈsʌbweɪ ˈsteɪʃən | ga tàu điện ngầm |
53. town hall | np | taʊn hɔːl | tòa thị chính |
54. intersection | n | ˌɪntəˈsɛkʃən | ngã tư |
55. travel agency | np | ˈtrævəl ˈeɪʤənsi | đại lý du lịch |
56. university campus | np | ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈkæmpəs | khuôn viên trường đại học |
57. human resources department | np | ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz dɪˈpɑːrtmənt | phòng nhân sự |
58. purchasing department | np | ˈpɜːrtʃəsɪŋ dɪˈpɑːrtmənt | phòng mua sắm |
59. accounting office | np | əˈkaʊntɪŋ ˈɒfɪs | phòng kế toán |
60. customer service department | np | ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt | phòng dịch vụ khách hàng |
Đối với câu hỏi có When
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. appointment | n | əˈpɔɪntmənt | cuộc hẹn |
2. already | adv | ɔːlˈrɛdi | đã xong, đã rồi |
3. break | n | breɪk | giờ nghỉ |
4. ceremony | n | ˈsɛrəˌmoʊni | buổi lễ |
5. a week ago | np | ə wiːk əˈɡoʊ | cách đây một tuần |
6. closing time | np | ˈkloʊzɪŋ taɪm | giờ đóng cửa |
7. conference | n | ˈkɒn.fər.əns | hội nghị |
8. date | n | deɪt | ngày |
9. deadline | n | ˈdɛdˌlaɪn | hạn chót |
10. dinner | n | ˈdɪnər | bữa tối |
11. last week | np | lɑːst wiːk | tuần trước |
12. event | n | ɪˈvɛnt | sự kiện |
13. exam | n | ɪɡˈzæm | kỳ thi |
14. festival | n | ˈfɛstəvəl | lễ hội |
15. game | n | ɡeɪm | trận đấu |
16. graduation | n | ˌɡrædʒuˈeɪʃən | lễ tốt nghiệp |
17. holiday | n | ˈhɑːlɪdeɪ | kỳ nghỉ |
18. interview | n | ˈɪntərˌvjuː | cuộc phỏng vấn |
19. launch | n | lɔːnʧ | buổi ra mắt |
20. lecture | n | ˈlɛkʧər | bài giảng |
21. lunch | n | lʌnʧ | bữa trưa |
22. meeting | n | ˈmiːtɪŋ | cuộc họp |
23. a couple of days ago | np | ə ˈkʌpəl ʌv deɪz əˈɡoʊ | cách đây vài ngày |
24. right now | adv phr | raɪt naʊ | ngay bây giờ |
25. opening | n | ˈoʊpənɪŋ | khai trương |
26. party | n | ˈpɑrti | bữa tiệc |
27. performance | n | pərˈfɔrməns | buổi biểu diễn |
28. presentation | n | ˌprɛzənˈteɪʃən | bài thuyết trình |
29. release | n | rɪˈliːs | sự phát hành |
30. retirement | n | rɪˈtaɪərmənt | sự nghỉ hưu |
31. sale | n | seɪl | đợt giảm giá |
32. season | n | ˈsiːzən | mùa |
33. seminar | n | ˈsɛmɪˌnɑr | hội thảo |
34. session | n | ˈsɛʃən | phiên họp |
35. show | n | ʃoʊ | buổi diễn |
36. start | v | stɑrt | bắt đầu |
37. trip | n | trɪp | chuyến đi |
38. vacation | n | veɪˈkeɪʃən | kỳ nghỉ |
39. weekend | n | ˈwiːkˌɛnd | cuối tuần |
40. any minute | np | ˈɛni ˈmɪnɪt | bất cứ lúc nào |
41. workshop | n | ˈwɜrkˌʃɑp | hội thảo |
42. workday | n | ˈwɜrkˌdeɪ | ngày làm việc |
43. anniversary | n | ˌænɪˈvɜːrsəri | ngày kỷ niệm |
44. assembly | n | əˈsɛmbli | cuộc họp |
45. banquet | n | ˈbæŋkwɪt | bữa tiệc lớn |
46. breakfast | n | ˈbrɛkfəst | bữa sáng |
47. brunch | n | brʌnʧ | bữa nửa buổi |
48. closing | n | ˈkloʊzɪŋ | kết thúc |
49. commencement | n | kəˈmɛnsmənt | lễ phát bằng/ sự khởi đầu |
50. convention | n | kənˈvɛnʃən | hội nghị |
51. debut | n | deɪˈbjuː | ra mắt |
52. demonstration | n | ˌdɛmənˈstreɪʃən | cuộc biểu diễn |
53. discussion | n | dɪˈskʌʃən | cuộc thảo luận |
54. exhibition | n | ˌɛksɪˈbɪʃən | triển lãm |
55. gathering | n | ˈɡæðərɪŋ | cuộc họp mặt |
56. orientation | n | ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən | buổi định hướng |
57. reunion | n | ˌriˈjuːnjən | cuộc họp mặt |
58. showcase | n | ˈʃoʊˌkeɪs | trưng bày |
59. speech | n | spiːʧ | bài phát biểu |
60. teleconference | n | ˌtɛlɪˈkɒnfərəns | hội nghị từ xa |
Từ vựng TOEIC Part 3
Chủ đề Công việc
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. delegate | v | ˈdɛləˌɡeɪt | ủy quyền |
2. innovative | adj | ˈɪnəˌveɪtɪv | tính sáng tạo, đổi mới |
3. promotion | n | prəˈmoʊʃən | thăng chức |
4. negotiation | n | nəˌɡoʊʃiˈeɪʃən | sự đàm phán |
5. collaborate | v | kəˈlæbəˌreɪt | hợp tác |
6. deadline | n | ˈdɛdˌlaɪn | hạn chót |
7. client | n | ˈklaɪənt | khách hàng |
8. budget | n | ˈbʌdʒɪt | ngân sách |
9. convention center | np | /kənˈvɛnʃən ˈsɛntər/ | trung tâm hội nghị |
10. department | n | dɪˈpɑrtmənt | phòng ban |
11. recruit | v | rɪˈkrut | tuyển dụng |
12. salary | n | ˈsæləri | lương |
13. supervise | v | ˈsuːpərˌvaɪz | giám sát |
14. annual | adj | ˈænjuəl | hàng năm |
15. benefit | n | ˈbɛnəfɪt | lợi ích |
16. feedback | n | ˈfidˌbæk | phản hồi |
17. applicant | n | ˈæplɪkənt | ứng viên |
18. resignation | n | ˌrɛzɪɡˈneɪʃən | sự từ chức |
19. productivity | n | ˌproʊdəkˈtɪvəti | sự năng suất |
20. efficiency | n | ɪˈfɪʃənsi | hiệu suất |
21. logistics | np | loʊˈdʒɪstɪks | hậu cần |
22. stakeholder | n | ˈsteɪkˌhoʊldər | bên liên quan |
23. strategic | adj | strəˈtidʒɪk | chiến lược |
24. outsource | v | ˈaʊtˌsɔrs | thuê ngoài |
25. appraisal | n | əˈpreɪzəl | sự đánh giá |
26. entrepreneur | n | ˌɑntrəprəˈnɜr | doanh nhân |
27. franchise | n | ˈfrænˌtʃaɪz | nhượng quyền |
28. headquarters | n | ˈhɛdˌkwɔrtərz | trụ sở chính |
29. intern | n | ˈɪntɜrn | thực tập sinh |
30. merger | n | ˈmɜrdʒər | sự sáp nhập |
31. quota | n | ˈkwoʊtə | hạn ngạch |
32. subsidiary | n | səbˈsɪdiˌɛri | công ty con |
33. trade fair | np | treɪd fɛr | hội chợ thương mại |
34. venture capital | np | ˈvɛntʃər ˈkæpɪtəl | vốn đầu tư mạo hiểm |
35. workforce | n | ˈwɜrkˌfɔrs | lực lượng lao động |
36. bookkeeping | n | ˈbʊkˌkipɪŋ | kế toán |
37. contingency plan | np | kənˈtɪndʒənsi plæn | kế hoạch dự phòng |
38. cost-effective | adj | kɔst ɪˈfɛktɪv | hiệu quả về chi phí |
39. deadline-oriented | adj | ˈdɛdˌlaɪn ˈɔriˌɛntɪd | định hướng hạn chót |
40. executive | n | ɪɡˈzɛkjətɪv | người điều hành |
41. managerial | adj | ˌmænəˈdʒɪriəl | thuộc về quản lý |
42. payroll | n | ˈpeɪˌroʊl | bảng lương |
43. partnership | n | ˈpɑrtˌnərˌʃɪp | sự hợp tác |
44. probation | n | proʊˈbeɪʃən | thời gian thử việc |
45. restructuring | n | ˌriˈstrʌktʃərɪŋ | tái cơ cấu |
46. spokesperson | n | ˈspoʊksˌpɜrsən | người phát ngôn |
47. training session | np | ˈtreɪnɪŋ ˈsɛʃən | buổi đào tạo |
48. asset | n | ˈæˌsɛt | tài sản |
49. brainstorm | v | ˈbreɪnˌstɔrm | động não |
50. career path | np | kəˈrɪr pæθ | con đường sự nghiệp |
51. commitment | n | kəˈmɪtmənt | sự cam kết |
52. compensation | n | ˌkɑmpənˈseɪʃən | sự bồi thường |
53. customer base | np | ˈkʌstəmər beɪs | cơ sở khách hàng |
54. distribution | n | ˌdɪstrəˈbjuʃən | sự phân phối |
55. enhancement | n | ɪnˈhænsmənt | sự nâng cao |
56. fiscal year | np | ˈfɪskəl jɪr | năm tài chính |
57. freelance | adj | ˈfriˌlæns | làm nghề tự do |
58. headquarters | np | ˈhɛdˌkwɔrtərz | trụ sở chính |
59. leadership | n | ˈlidərˌʃɪp | khả năng lãnh đạo |
60. logistics | n | loʊˈdʒɪstɪks | hậu cần |
61. marketing strategy | np | ˈmɑrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi | chiến lược tiếp thị |
62. memorandum | n | ˌmɛmɔˈrændəm | bản ghi nhớ |
63. operation | n | ˌɑpəˈreɪʃən | hoạt động |
64. resign | v | ˈrɪˈzaɪn | từ chức |
65. recession | n | rɪˈsɛʃən | suy thoái |
66. shareholder | n | ˈʃɛrˌhoʊldər | cổ đông |
67. sponsorship | n | ˈspɑnsərˌʃɪp | tài trợ |
68. supply chain | np | səˈplaɪ ʧeɪn | chuỗi cung ứng |
69. turnover | n | ˈtɜrˌnoʊvər | doanh thu |
70. workload | n | ˈwɜrkˌloʊd | khối lượng công việc |
Chủ đề Du lịch
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. itinerary | n | aɪˈtɪnəˌrɛri | hành trình |
2. reserve | v | rɪˈzɜrv | đặt chỗ |
3. memorable | adj | ˈmɛmərəbəl | đáng nhớ |
4. destination | n | ˌdɛstəˈneɪʃən | điểm đến |
5. accommodation | n | əˌkɑməˈdeɪʃən | chỗ ở |
6. booking | n | ˈbʊkɪŋ | sự đặt chỗ |
7. sightseeing | n | ˈsaɪtˌsiɪŋ | tham quan |
8. excursion | n | ɪkˈskɜrʒən | chuyến du ngoạn |
9. tour guide | np | tʊr ɡaɪd | hướng dẫn viên du lịch |
10. travel agency | np | ˈtrævəl ˈeɪʤənsi | đại lý du lịch |
11. passport | n | ˈpæspɔrt | hộ chiếu |
12. luggage | n | ˈlʌɡɪdʒ | hành lý |
13. souvenir | n | ˌsuːvəˈnɪr | đồ lưu niệm |
14. check-in | v | ˈʧɛkˌɪn | làm thủ tục nhận phòng |
15. check-out | v | ˈʧɛkˌaʊt | làm thủ tục trả phòng |
16. cruise | n | kruz | chuyến du thuyền |
17. embark | v | ɪmˈbɑrk | lên tàu |
18. disembark | v | ˌdɪsɪmˈbɑrk | xuống tàu |
19. fare | n | fɛr | giá vé |
20. landmark | n | ˈlændˌmɑrk | cột mốc, danh thắng |
21. museum | n | mjuˈziəm | bảo tàng |
22. resort | n | rɪˈzɔrt | khu nghỉ dưỡng |
23. terminal | n | ˈtɜrmɪnəl | nhà ga |
24. adventurous | a | ədˈvɛnʧərəs | mạo hiểm, phiêu lưu |
25. transfer | v | ˈtrænsfər | chuyển tiếp |
26. travel insurance | np | ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns | bảo hiểm du lịch |
27. traveler | n | ˈtrævələr | khách du lịch |
28. trip | n | trɪp | chuyến đi |
29. upgrade | v | ʌpˈɡreɪd | nâng cấp |
30. vacation | n | veɪˈkeɪʃən | kỳ nghỉ |
31. visa | n | ˈvizə | thị thực |
32. cautiously | adv | ˈkɔːʃəsli | một cách thận trọng |
33. wildlife | n | ˈwaɪldˌlaɪf | động vật hoang dã |
34. domestic | adj | dəˈmɛstɪk | nội địa |
35. international | adj | ˌɪntərˈnæʃənəl | quốc tế |
36. jet lag | n | ˈʤɛt ˌlæɡ | mệt mỏi do lệch múi giờ |
37. layover | n | ˈleɪˌoʊvər | thời gian quá cảnh |
38. mileage | n | ˈmaɪlɪʤ | số dặm đã đi được |
39. package tour | np | ˈpækɪdʒ tʊr | du lịch trọn gói |
40. public transportation | np | ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən | giao thông công cộng |
41. seatbelt | n | ˈsitˌbɛlt | dây an toàn |
42. shuttle bus | np | ˈʃʌtəl bʌs | xe buýt đưa đón |
43. sightseeing tour | np | ˈsaɪtˌsiɪŋ tʊr | chuyến tham quan |
44. stopover | n | ˈstɑpoʊvər | điểm dừng |
45. tour package | np | tʊr ˈpækɪdʒ | gói du lịch |
46. tourist | n | ˈtʊrɪst | khách du lịch |
47. travel guide | np | ˈtrævəl ɡaɪd | hướng dẫn du lịch |
48. travel plan | np | ˈtrævəl plæn | kế hoạch du lịch |
49. travel voucher | np | ˈtrævəl ˈvaʊʧər | phiếu du lịch |
50. vacation package | np | veɪˈkeɪʃən ˈpækɪdʒ | gói kỳ nghỉ |
51. waiting area | np | ˈweɪtɪŋ ˈɛriə | khu vực chờ |
52. waterfront | n | ˈwɔtərˌfrʌnt | bờ sông, bờ biển |
53. weekend getaway | np | ˈwiːkˌɛnd ˈɡɛtəˌweɪ | chuyến du lịch ngắn cuối tuần |
54. well-known | adj | ˌwɛlˈnoʊn | nổi tiếng |
55. world heritage site | np | wɜrld ˈhɛrɪtɪʤ saɪt | di sản thế giới |
56. guided tour | np | ˈɡaɪdɪd tʊr | chuyến tham quan có hướng dẫn |
57. duty-free shop | np | ˈdjuːti friː ʃɒp | cửa hàng miễn thuế |
58. embarkation | n | ˌɛmbɑːrˈkeɪʃən | sự lên tàu |
59. disembarkation | n | ˌdɪsɪmbɑːrˈkeɪʃən | sự xuống tàu |
60. travel companion | np | ˈtrævəl kəmˈpænjən | bạn đồng hành |
61. travel document | np | ˈtrævəl ˈdɑkjəmənt | giấy tờ du lịch |
62. beach | n | biːʧ | bãi biển |
63. backpack | n | ˈbækˌpæk | ba lô |
64. road trip | np | roʊd trɪp | chuyến đi đường dài |
65. freely | adv | ˈfriːli | một cách tự do |
66. scenic route | np | ˈsiːnɪk ruːt | tuyến đường có cảnh đẹp |
67. picturesque | adj | ˌpɪktʃəˈrɛsk | đẹp như tranh |
68. explore | v | ɪkˈsplɔːr | khám phá |
69. local cuisine | np | ˈloʊkəl kwɪˈzin | ẩm thực địa phương |
70. souvenir | n | ˌsuːvəˈnɪr | đồ lưu niệm |
Chủ đề Giải trí
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. performance | n | pərˈfɔːrməns | buổi biểu diễn |
2. audience | n | ˈɔːdiəns | khán giả |
3. ticket | n | ˈtɪkɪt | vé |
4. enthusiastically | adv | ɪnˌθuːziˈæstɪkli | một cách nhiệt tình |
5. captivating | adj | ˈkæptɪˌveɪtɪŋ | hấp dẫn, quyến rũ |
6. performer | n | pərˈfɔːrmər | người biểu diễn |
7. applause | n | əˈplɔːz | tiếng vỗ tay |
8. stage | n | steɪdʒ | sân khấu |
9. spectator | n | ˈspektəˌteɪtər | khán giả, người xem |
10. musical | adj | ˈmjuːzɪkəl | nhạc kịch, âm nhạc |
11. dramatic | adj | drəˈmætɪk | kịch tính |
12. exhibition | n | ˌɛksɪˈbɪʃən | cuộc triển lãm |
13. concert | n | ˈkɒnsərt | buổi hòa nhạc |
14. artist | n | ˈɑːtɪst | nghệ sĩ |
15. orchestra | n | ˈɔːrkɪstrə | dàn nhạc |
16. solo | adj | ˈsoʊloʊ | đơn ca, biểu diễn đơn ca |
17. rehearsal | n | rɪˈhɜːrsəl | buổi diễn tập |
18. director | n | dəˈrɛktər | đạo diễn |
19. costume | n | ˈkɒstjuːm | trang phục |
20. act | v | ækt | đóng vai |
21. artistic | adj | ɑːrˈtɪstɪk | mang tính nghệ thuật |
22. entertainer | n | ˌɛntərˈteɪnər | người làm tiêu khiển, nghệ sĩ |
23. performance-based | adj | pərˈfɔːrməns-beɪst | dựa trên hiệu suất, biểu diễn |
24. audience participation | np | ˈɔːdiəns ˌpɑːrtɪsɪˈpeɪʃən | sự tham gia của khán giả |
25. stage fright | np | steɪdʒ fraɪt | sợ biểu diễn, sợ trước đám đông |
26. talent | n | ˈtælənt | tài năng |
27. screenplay | n | ˈskriːnpleɪ | kịch bản |
28. casting | n | ˈkæstɪŋ | việc chọn diễn viên |
29. audition | n | ɔːˈdɪʃən | buổi thử giọng |
30. crew | n | kruː | đoàn làm phim, ekip |
31. genre | n | ˈʒɑːnrə | thể loại |
32. cast | n | kɑːst | dàn diễn viên |
33. screening | n | ˈskriːnɪŋ | buổi chiếu |
34. interactive | a | ˌɪntərˈæktɪv | có tính tương tác |
35. stunt | n | stʌnt | pha nguy hiểm |
36. plot | n | plɒt | cốt truyện |
37. script | n | skrɪpt | kịch bản |
38. leading role | np | ˈliːdɪŋ roʊl | vai chính |
39. supporting role | np | səˈpɔːrtɪŋ roʊl | vai phụ |
40. scene | n | siːn | cảnh, đoạn phim |
41. dialogue | n | ˈdaɪəˌlɔːɡ | đoạn hội thoại |
42. drama | n | ˈdrɑːmə | kịch, vở kịch |
43. comedy | n | ˈkɒmədi | hài kịch |
44. thriller | n | ˈθrɪlər | phim ly kỳ |
45. animation | n | ˌænɪˈmeɪʃən | phim hoạt hình |
46. sequel | n | ˈsiːkwəl | phần tiếp theo |
47. plot twist | np | plɒt twɪst | sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện |
48. finale | n | fɪˈnɑːli | phần kết |
49. screenwriter | n | ˈskriːnˌraɪtər | nhà biên kịch |
50. choreography | n | ˌkɒriˈɒɡrəfi | múa, điệu nhảy |
51. art direction | np | ɑːt dəˈrɛkʃən | đạo diễn nghệ thuật |
52. special effects | np | ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts | hiệu ứng đặc biệt |
53. score | n | skɔːr | nhạc phim |
54. cinematography | n | ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi | nghệ thuật quay phim |
55. make-up | n | ˈmeɪkʌp | trang điểm |
56. director's cut | np | dəˈrɛktərz kʌt | bản cắt của đạo diễn |
57. close-up | n | ˈkləʊsˌʌp | cận cảnh |
58. screen | n | skriːn | màn hình, màn chiếu |
59. backstage | n | ˌbækˈsteɪdʒ | phía sau hậu trường |
60. props | n | prɒps | đạo cụ |
61. make-up artist | np | ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst | nghệ sĩ trang điểm |
62. casting call | np | ˈkæstɪŋ kɔːl | lời mời thử vai |
63. voice-over | np | vɔɪs ˈoʊvər | lồng tiếng |
64. soundtrack | n | ˈsaʊndtræk | nhạc phim, bản nhạc phim |
65. on location | pre phr | ɒn loʊˈkeɪʃən | tại hiện trường, địa điểm quay |
66. special screening | np | ˈspɛʃəl ˈskriːnɪŋ | buổi chiếu đặc biệt |
67. sound effects | np | ˈsaʊnd ɪˈfɛkts | âm thanh đặc biệt |
68. premiere | n | ˈprɛmiɪr | buổi ra mắt |
69. film festival | np | fɪlm ˈfɛstɪvəl | liên hoan phim |
70. documentary | n | ˌdɒkjʊˈmɛntəri | phim tài liệu |
Chủ đề Mua sắm
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. bargain | n | ˈbɑːrɡɪn | món hời, món hạ giá |
2. purchase | v,n | ˈpɜːrtʃəs | mua, đơn hàng |
3. affordable | adj | əˈfɔːrdəbl | giá cả phải chăng, có thể chi trả được |
4. fashionable | adj | ˈfæʃənəbl | hợp thời trang, đang mốt |
5. discount | n, v | ˈdɪskaʊnt | chiết khấu, giảm giá |
6. sale | n | seɪl | bán hàng, cuộc giảm giá |
7. consumer | n | kənˈsjuːmər | người tiêu dùng, người mua hàng |
8. merchandise | n | ˈmɜːrtʃəndaɪs | hàng hóa, sản phẩm |
9. receipt | n | rɪˈsiːt | biên lai, biên nhận |
10. refund | n, v | ˈriːfʌnd | hoàn tiền, trả lại tiền |
11. exchange | n, v | ɪksˈtʃeɪndʒ | trao đổi, sự trao đổi |
12. cashier | n | ˈkæʃɪər | thu ngân, nhân viên thu tiền |
13. department store | np | dɪˈpɑːrtmənt stɔːr | cửa hàng bách hóa, siêu thị |
14. boutique | n | buːˈtiːk | cửa hàng thời trang nhỏ |
15. salesperson | n | ˈseɪlzˌpɜːrsən | nhân viên bán hàng |
16. aisle | n | aɪl | lối đi trong cửa hàng |
17. checkout | n | ˈtʃekaʊt | quầy thanh toán, sự thanh toán |
18. receipt | n | rɪˈsiːt | biên lai, biên nhận |
19. coupon | n | ˈkuːpɒn | phiếu giảm giá |
20. gift card | np | ɡɪft kɑːrd | thẻ quà tặng |
21. label | n, v | ˈleɪbəl | nhãn hiệu, dán nhãn, ghi nhãn |
22. trendy | adj | ˈtrɛndi | hợp mốt, thịnh hành |
23. brand | n | brænd | thương hiệu, nhãn hiệu |
24. boutique | n | buːˈtiːk | cửa hàng thời trang nhỏ |
25. cash register | np | kæʃ ˈrɛdʒɪstər | máy tính tiền, máy thu ngân |
26. fitting room | np | ˈfɪtɪŋ rum | phòng thử đồ, phòng thay đồ |
27. seasonal sale | np | ˈsiːzənəl seɪl | giảm giá theo mùa |
28. stock | n, v | stɒk | hàng hoá, cổ phiếu, cung cấp |
29. shopping cart | np | ˈʃɒpɪŋ kɑːrt | xe đẩy hàng hóa |
30. promotion | n | prəˈmoʊʃən | khuyến mãi, đẩy mạnh bán hàng |
31. price tag | np | praɪs tæɡ | tem giá |
32. stockroom | n | ˈstɒkruːm | phòng kho, kho hàng |
33. bargain hunter | np | ˈbɑːrɡɪn ˈhʌntər | kẻ săn hàng giảm giá |
34. brand name | np | brænd neɪm | tên thương hiệu |
35. customer service | np | ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs | dịch vụ khách hàng |
36. debit card | np | ˈdɛbɪt kɑːrd | thẻ ghi nợ |
37. gift wrapping | np | ɡɪft ˈræpɪŋ | gói quà |
38. shoplifting | n | ˈʃɒpˌlɪftɪŋ | ăn cắp trong cửa hàng |
39. discount coupon | np | ˈdɪskaʊnt ˈkuːpɒn | phiếu giảm giá |
40. return policy | np | rɪˈtɜːrn ˈpɒlɪsi | chính sách đổi trả hàng |
41. salesperson | n | ˈseɪlzˌpɜːrsən | nhân viên bán hàng |
42. redeem | v | rɪˈdiːm | đổi (từ voucher để nhận giảm giá khi mua sắm) |
43. shopping spree | np | ˈʃɒpɪŋ spriː | sự đi mua sắm liên tục, sự mua sắm điên cuồng |
44. cash back | np | kæʃ bæk | tiền thưởng trả lại khi mua hàng |
45. price range | np | praɪs reɪndʒ | khoảng giá |
46. window shopping | np | ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ | ngắm hàng qua kính cửa hàng |
47. loyalty card | np | ˈlɔɪəlti kɑːrd | thẻ thành viên |
48. billing | n | ˈbɪlɪŋ | hóa đơn thanh toán |
49. layaway | n | ˈleɪəweɪ | hình thức trả góp |
50. shopkeeper | n | ˈʃɒpˌkiːpər | chủ cửa hàng |
51. purchase order | np | ˈpɜːrtʃəs ˈɔːrdər | đơn đặt hàng |
52. consumer protection | np | kənˈsjuːmər prəˈtɛkʃən | bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
53. store credit | np | stɔːr ˈkrɛdɪt | phiếu đổi hàng |
54. aisle | n | aɪl | lối đi trong cửa hàng |
55. window shopping | n | ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ | hành động ngắm hàng mà không mua |
56. luxury | a | ˈlʌkʃəri | sang trọng |
57. wishlist | n | ˈwɪʃlɪst | danh sách mua hàng mong muốn |
58. shopaholic | n | ˌʃɒpəˈhɒlɪk | người nghiện mua sắm |
59. consumer rights | np | kənˈsjuːmər raɪts | quyền lợi người tiêu dùng |
60. refund policy | np | ˈriːfʌnd ˈpɒlɪsi | chính sách hoàn tiền |
61. online shopping | np | ɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ | mua sắm trực tuyến |
62. purchasing power | np | ˈpɜːrtʃəsɪŋ ˈpaʊər | sức mua |
63. shopping list | np | ˈʃɒpɪŋ lɪst | danh sách mua sắm |
64. gift receipt | np | ɡɪft rɪˈsiːt | biên nhận quà tặng |
65. online payment | np | ˈɒnlaɪn ˈpeɪmənt | thanh toán trực tuyến |
66. delivery | n | dɪˈlɪvəri | việc giao hàng |
67. gift exchange | np | ɡɪft ɪksˈtʃeɪndʒ | trao đổi quà |
68. merchandise return | np | mɜːrtʃəndaɪs rɪˈtɜːrn | trả lại hàng hóa |
69. product availability | np | prɒdʌkt əˌveɪləˈbɪləti | sự có sẵn sản phẩm |
70. brand loyalty | np | brænd ˈlɔɪəlti | sự trung thành với thương hiệu |
Từ vựng TOEIC Part 4
Chủ đề tin nhắn thoại
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. connect | v | kəˈnɛkt | kết nối |
2. verify | v | ˈvɛrɪfaɪ | xác nhận, kiểm tra |
3. transfer | v | ˈtrænsfər | chuyển máy |
4. progress update | np | ˈprəʊɡrɛs ˈʌpˌdeɪt | cập nhật tiến độ |
5. hold | v | hoʊld | giữ máy, giữ |
6. conference call | np | ˈkɑːnfərəns kɔːl | cuộc gọi hội nghị, họp mặt qua điện thoại |
7. voicemail | np | ˈvɔɪsmeɪl | hộp thư thoại |
8. urgent message | np | ˈɜːdʒənt ˈmɛsɪdʒ | tin nhắn khẩn |
9. caller | n | ˈkɔːlər | người gọi, bên gọi |
10. receptionist | n | rɪˈsɛpʃənɪst | lễ tân, nhân viên tiếp nhận |
11. disconnect | v | ˌdɪskəˈnɛkt | ngắt kết nối, cúp máy |
12. transfer call | np | ˈtrænsfər kɔːl | chuyển cuộc gọi |
13. automated message | np | ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˈmɛsɪdʒ | tin nhắn tự động |
14. outgoing call | np | ˈaʊtɡoʊɪŋ kɔːl | cuộc gọi đi |
15. callback | v | ˈkælbæk | gọi lại |
16. problem-solving | adj | ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ | giải quyết vấn đề |
17. reception desk | np | rɪˈsɛpʃən dɛsk | bàn lễ tân, bàn tiếp tân |
18. follow-up | adj | fɒləʊ ʌp | theo dõi |
19. voicemail box | np | ˈvɔɪsmeɪl bɒks | hộp thư thoại |
20. missed call | np | mɪst kɔːl | cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi bỏ lỡ |
21. teleconference | np | ˈtɛlɪˌkɒnfərəns | hội nghị qua điện thoại |
22. issue resolution | np | ˈɪʃuː ˌrɛzəˈluːʃən | giải quyết vấn đề |
23. project update | np | ˈprɒdʒɛkt ˈʌpˌdeɪt | cập nhật dự án |
24. task assignment | np | tɑːsk əˈsaɪnmənt | phân công nhiệm vụ |
25. urgent request | np | ˈɜːdʒənt rɪˈkwɛst | yêu cầu khẩn |
26. progress report | np | ˈprəʊɡrɛs rɪˈpɔːt | báo cáo tiến độ |
27. missed message | np | mɪst ˈmɛsɪdʒ | tin nhắn bỏ lỡ |
28. inbox | n | ˈɪnˌbɒks | hộp thư đến |
29. outbox | n | ˈaʊtˌbɒks | hộp thư đi |
30. answering machine | np | ˈænsərɪŋ məˈʃiːn | máy trả lời tự động |
31. task completion | np | tɑːsk kəmˈpliːʃən | hoàn thành nhiệm vụ |
32. on hold | adv phr | ɒn hoʊld | đang giữ máy, đang chờ |
33. task priority | np | tɑːsk praɪˈɒrɪti/ | ưu tiên nhiệm vụ |
34.agenda | n | əˈdʒɛndə | chương trình nghị sự, nội dung họp |
35. status update | np | steɪtəs ˈʌpˌdeɪt | cập nhật tình trạng |
36. confirmation | n | ˌkɒnfəˈmeɪʃən | sự xác nhận |
37. international call | np | ˌɪntərˈnæʃənl kɔːl | cuộc gọi quốc tế |
38. telephone interview | np | ˈtɛlɪˌfoʊn ˈɪn.tə.vjuː | phỏng vấn qua điện thoại |
39. proposal | n | prəˈpəʊzəl | đề xuất |
40. automated system | np | ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˈsɪstəm | hệ thống tự động |
41. voice message | np | vɔɪs ˈmɛsɪdʒ | tin nhắn thoại |
42. approval request | np | əˈpruːvəl rɪˈkwɛst | yêu cầu phê duyệt |
43. dropped call | np | drɒpt kɔːl | cuộc gọi bị ngắt |
44. work coordination | np | wɜːk kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən | phối hợp công việc |
45. approval | n | əˈpruː.vəl | sự chấp nhận |
Chủ đề thông báo
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. announcement | n | əˈnaʊnsmənt | thông báo |
2. notice | n | ˈnəʊtɪs | thông báo, lưu ý |
3. memo | n | ˈmɛməʊ | thông báo, bản ghi nhớ |
4. notification | n | ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən | thông báo |
5. update | v | ˈʌpˌdeɪt | cập nhật |
6. bulletin board | np | ˈbʊlɪtɪn bɔːrd | bảng thông báo |
7. alert | n | əˈlɜː | cảnh báo, thông báo |
8. schedule | n | ˈʃɛdjuːl | lịch trình |
9. temporary | adj | ˈtɛmpərəri | tạm thời, nhất thời |
10. permanent | adj | ˈpɜːmənənt | vĩnh viễn, lâu dài |
11. urgent | adj | ˈɜːdʒənt | khẩn cấp, gấp gáp |
12. immediate | adj | ɪˈmiːdiət | ngay lập tức, tức thì |
13. important | adj | ɪmˈpɔːrtnt | quan trọng |
14. essential | adj | ɪˈsɛnʃəl | cần thiết, thiết yếu |
15. critical | adj | ˈkrɪtɪkl | quan trọng, phê phán |
16. maintenance | n | ˈmeɪntənəns | bảo trì, duy trì |
17. disruption | n | dɪsˈrʌpʃən | sự gián đoạn |
18. policy | n | ˈpɒlɪsi | chính sách |
19. interruption | n | ˌɪntəˈrʌpʃən | sự gián đoạn, sự ngắt |
20. issue | n | ˈɪʃuː | vấn đề, sự phát hành |
21. problem | n | ˈprɒbləm | vấn đề, sự cố |
22. inquiry | n | ˈɪnˌkwaɪəri | yêu cầu |
23. request | v,n | rɪˈkwɛst | yêu cầu |
24. approval | n | əˈpruːvəl | sự chấp thuận |
25. acceptance | n | əkˈsɛptəns | sự chấp nhận |
26. rejection | n | rɪˈdʒɛkʃən | sự từ chối |
27. highlight | n | ˈhaɪˌlaɪt | điểm nổi bật |
28. enclosure | n | ɪnˈkləʊʒər | tài liệu đính kèm |
29. delay | n | dɪˈleɪ | sự chậm trễ |
30. recap | v | ˈriːˌkæp | tóm tắt lại |
31. revision | n | rɪˈvɪʒən | sự sửa đổi, bản sửa đổi |
32. cancellation | n | ˌkænsəˈleɪʃən | sự hủy bỏ, sự hủy bỏ |
33. rescheduling | n | ˌriːˈʃɛdjuːlɪŋ | sự tái lập lịch |
34. agenda | n | əˈdʒɛndə | nội dung chương trình |
35. timetable | n | ˈtaɪmteɪbl | lịch biểu, bảng giờ |
36. guidance | n | ˈɡaɪdns | sự hướng dẫn |
37. instruction | n | ɪnˈstrʌkʃən | sự chỉ dẫn |
38. reminder | n | rɪˈmaɪndər | lời nhắc nhở |
39. briefing | n | ˈbriːfɪŋ | cuộc họp ngắn, sự chỉ dẫn |
40. attachment | n | əˈtæʧmənt | đính kèm |
41. statement | n | ˈsteɪtmənt | phát biểu |
42. reschedule | v | ˌriːˈskɛdʒuːl | sắp xếp lại, đổi lịch |
43. headline | n | ˈhɛdlaɪn | tiêu đề chính |
44. release | v | rɪˈliːs | phát hành |
45. procedure | n | prəˈsiːdʒər | thủ tục |
Chủ đề diễn thuyết
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. mandatory | adj | ˈmændətɔːri | bắt buộc |
2. establish | v | ɪˈstæblɪʃ | thành lập |
3. presentation | n | ˌprɛzənˈteɪʃən | bài thuyết trình |
4. audience | n | ˈɔːdiəns | khán giả |
5. objective | n | əbˈdʒɛktɪv | mục tiêu |
6. announce | v | əˈnaʊns | thông báo |
7. conference | n | ˈkɒnfərəns | hội nghị |
8. agenda | n | əˈdʒɛndə | chương trình nghị sự |
9. speaker | n | ˈspiːkər | diễn giả |
10. venue | n | ˈvɛnjuː | địa điểm |
11. preparation | n | ˌprɛpəˈreɪʃən | sự chuẩn bị |
12. engage | v | ɪnˈɡeɪdʒ | thu hút |
13. conclusion | n | kənˈkluːʒən | kết luận |
14. highlight | v | ˈhaɪlaɪt | nhấn mạnh |
15. introduction | n | ˌɪntrəˈdʌkʃən | lời giới thiệu |
16. workshop | n | ˈwɜːrkˌʃɒp | hội thảo |
17. handout | n | ˈhændaʊt | tài liệu phát tay |
18. participate | v | pɑːrˈtɪsɪpeɪt | tham gia |
19. proposal | n | prəˈpəʊzəl | đề xuất |
20. summary | n | ˈsʌməri | tóm tắt |
21. collaborate | v | kəˈlæbəreɪt | hợp tác |
22. feedback | n | ˈfiːdbæk | phản hồi |
23. implementation | n | ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən | sự thực hiện |
24. strategy | n | ˈstrætədʒi | chiến lược |
25. evaluate | v | ɪˈvæljueɪt | đánh giá |
26. improvement | n | ɪmˈpruːvmənt | sự cải thiện |
27. effective | adj | ɪˈfɛktɪv | hiệu quả |
28. schedule | n | ˈskɛdʒuːl | lịch trình |
29. participant | n | pɑːrˈtɪsɪpənt | người tham gia |
30. informative | adj | ɪnˈfɔːrmətɪv | có nhiều thông tin |
31. distribute | v | dɪˈstrɪbjuːt | phân phát |
32. logistical | adj | ləˈdʒɪstɪkəl | thuộc hậu cần |
33. keynote | n | ˈkiːnəʊt | bài phát biểu chính |
34. motivational | adj | ˌmoʊtɪˈveɪʃənəl | truyền cảm hứng |
35. efficient | adj | ɪˈfɪʃənt | hiệu quả |
36. facilitate | v | fəˈsɪlɪteɪt | tạo điều kiện |
37. attendance | n | əˈtɛndəns | sự tham dự |
38. presentation | n | ˌprɛzənˈteɪʃən | bài thuyết trình |
39. organize | v | ˈɔːrɡənaɪz | tổ chức |
40. sponsor | n | ˈspɒnsər | nhà tài trợ |
41. registration | n | ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən | sự đăng ký |
42. audience | n | ˈɔːdiəns | khán giả |
43. brochure | n | broʊˈʃʊr | tài liệu quảng cáo |
44. interactive | adj | ˌɪntərˈæktɪv | tương tác |
45. resource | n | ˈriːsɔːrs | tài nguyên |
46. arrangement | n | əˈreɪndʒmənt | sự sắp xếp |
47. venue | n | ˈvɛnjuː | địa điểm |
48. effective | adj | ɪˈfɛktɪv | hiệu quả |
49. update | v | ˌʌpˈdeɪt | cập nhật |
50. gesture | n | ˈʤɛstʃər | cử chỉ |
51. summarize | v | ˈsʌməraɪz | tóm tắt |
52. distribute | v | dɪˈstrɪbjuːt | phân phát |
53. participate | v | pɑːrˈtɪsɪpeɪt | tham gia |
54. highlight | v | ˈhaɪlaɪt | nhấn mạnh |
55. preparation | n | ˌprɛpəˈreɪʃən | sự chuẩn bị |
56. collaboration | n | kəˌlæbəˈreɪʃən | sự hợp tác |
57. evaluate | v | ɪˈvæljueɪt | đánh giá |
58. improvement | n | ɪmˈpruːvmənt | sự cải thiện |
59. proposal | n | prəˈpəʊzəl | đề xuất |
60. strategy | n | ˈstrætədʒi | chiến lược |
61. motivational | adj | ˌmoʊtɪˈveɪʃənəl | truyền cảm hứng |
62. logistical | adj | ləˈdʒɪstɪkəl | thuộc hậu cần |
63. informative | adj | ɪnˈfɔːrmətɪv | có nhiều thông tin |
64. stage presence | np | steɪʤ ˈprɛzəns | sự hiện diện trên sân khấu |
65. audience engagement | np | ˈɔːdiəns ɪnˈɡeɪdʒmənt | sự tham gia của khán giả |
66. audience feedback | np | ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk | phản hồi từ khán giả |
67. opening statement | np | ˈoʊpənɪŋ ˈsteɪtmənt | lời mở đầu |
68. debate | v | dɪˈbeɪt | tranh luận |
69. podium | n | ˈpoʊdiəm | bục phát biểu |
70. visual aids | np | ˈvɪʒuəl eɪdz | trợ giúp hình ảnh |
Chủ đề quảng cáo
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. accurate | adj | ˈækjərət | chính xác |
2. reliable | adj | rɪˈlaɪəbl | đáng tin cậy |
3. advertisement | n | ˌædvərˈtaɪzmənt | quảng cáo |
4. campaign | n | kæmˈpeɪn | chiến dịch |
5. brand | n | brænd | thương hiệu |
6. market | n | ˈmɑːrkɪt | thị trường |
7. promotion | n | prəˈmoʊʃən | khuyến mãi |
8. target | v | ˈtɑːrɡɪt | nhắm đến |
9. consumer | n | kənˈsuːmər | người tiêu dùng |
10. launch | v | lɔːntʃ | ra mắt |
11. billboard | n | ˈbɪlbɔːrd | bảng quảng cáo |
12. slogan | n | ˈsloʊɡən | khẩu hiệu |
13. competitor | n | kəmˈpɛtɪtər | đối thủ cạnh tranh |
14. strategy | n | ˈstrætədʒi | chiến lược |
15. budget | n | ˈbʌdʒɪt | ngân sách |
16. commercial | n | kəˈmɜːrʃl | quảng cáo thương mại |
17. agency | n | ˈeɪdʒənsi | đại lý |
18. innovative | adj | ˈɪnəveɪtɪv | sáng tạo |
19. sponsorship | n | ˈspɒnsərʃɪp | sự tài trợ |
20. endorsement | n | ɪnˈdɔːrsmənt | sự ủng hộ |
21. persuasive | adj | pərˈsweɪsɪv | thuyết phục |
22. digital | adj | ˈdɪdʒɪtl | kỹ thuật số |
23. outreach | n | ˈaʊtriːtʃ | tiếp cận |
24. exposure | n | ɪkˈspoʊʒər | sự phơi bày |
25. viral | adj | ˈvaɪrəl | lan truyền nhanh |
26. interactive | adj | ˌɪntərˈæktɪv | tương tác |
27. audience | n | ˈɔːdiəns | khán giả |
28. feedback | n | ˈfiːdbæk | phản hồi |
29. influence | n | ˈɪnfluəns | ảnh hưởng |
30. survey | n | ˈsɜːrveɪ | khảo sát |
31. newsletter | n | ˈnuːzˌlɛtər | bản tin |
32. flyer | n | ˈflaɪər | tờ rơi |
33. banner | n | ˈbænər | biểu ngữ |
34. distribution | n | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | sự phân phối |
35. analytics | n | ˌænəˈlɪtɪks | phân tích |
36. branding | n | ˈbrændɪŋ | xây dựng thương hiệu |
37. conversion | n | kənˈvɜːrʒən | chuyển đổi |
38. engagement | n | ɪnˈɡeɪdʒmənt | sự tham gia |
39. loyalty | n | ˈlɔɪəlti | sự trung thành |
40. optimize | v | ˈɒptɪmaɪz | tối ưu hóa |
41. visibility | n | ˌvɪzəˈbɪlɪti | khả năng hiển thị |
42. banner ad | n | ˈbænər æd | quảng cáo biểu ngữ |
43. click-through | n | ˈklɪkˌθruː | nhấp chuột qua |
44. demographic | n | ˌdɛməˈɡræfɪk | nhân khẩu học |
45. forecast | n | ˈfɔːrkæst | dự báo |
46. market share | n | ˈmɑːrkɪt ʃɛr | thị phần |
47. penetration | n | ˌpɛnɪˈtreɪʃən | sự thâm nhập |
48. prospect | n | ˈprɒspɛkt | khách hàng tiềm năng |
49. recall | n | ˈriːkɔːl | sự nhớ lại |
50. respondent | n | rɪˈspɒndənt | người trả lời |
51. segment | n | ˈsɛɡmənt | phân khúc |
52. sponsorship | n | ˈspɒnsərʃɪp | sự tài trợ |
53. strategy | n | ˈstrætədʒi | chiến lược |
54. tagline | n | ˈtæɡlaɪn | khẩu hiệu |
55. testimonial | n | ˌtɛstɪˈmoʊniəl | chứng thực |
56. viral | adj | ˈvaɪrəl | lan truyền nhanh |
57. warranty | n | ˈwɔːrənti | bảo hành |
58. influencer | n | ˈɪnfluənsər | người ảnh hưởng |
59. conversion rate | n | kənˈvɜːrʒən reɪt | tỷ lệ chuyển đổi |
60. customized | adj | ˈkʌstəˌmaɪzd | tùy chỉnh |
61. dedicated | adj | ˈdɛdɪˌkeɪtɪd | tận tâm |
62. efficient | adj | ɪˈfɪʃənt | hiệu quả |
63.segmentation | n | ˌsɛɡmənˈteɪʃən | phân khúc thị trường |
64. responsive | adj | rɪˈspɑːnsɪv | đáp ứng |
65. strategic | adj | strəˈtiːdʒɪk | chiến lược |
66. tailored | adj | ˈteɪlərd | được tùy chỉnh |
67. trendy | adj | ˈtrɛndi | hợp thời trang |
68. trustworthy | adj | ˈtrʌstwɜːrði | đáng tin cậy |
69. viral marketing | n | ˈvaɪrəl ˈmɑrkɪtɪŋ | tiếp thị lan truyền |
70. web traffic | n | wɛb ˈtræfɪk | lưu lượng truy cập web |
Đọc thêm: Từ vựng part 4 TOEIC | Cách chinh phục part 4 của bài thi TOEIC
Từ vựng TOEIC Part 5
Chủ đề Office work
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. dress code | n | drɛs koʊd | quy định trang phục |
2. inspection | n | ɪnˈspɛkʃən | sự kiểm tra |
3. team-building event | np | tiːm ˈbɪldɪŋ ɪˈvɛnt | sự kiện xây dựng đội nhóm |
4. agenda | n | əˈdʒɛndə | chương trình nghị sự |
5. assignment | n | əˈsaɪnmənt | nhiệm vụ |
6. report | n | rɪˈpɔːrt | báo cáo |
7. meeting | n | ˈmiːtɪŋ | cuộc họp |
8. supervisor | n | ˈsuːpərˌvaɪzər | người giám sát |
9. presentation | n | ˌprɛzənˈteɪʃən | bài thuyết trình |
10. colleague | n | ˈkɒliːɡ | đồng nghiệp |
11. deadline | n | ˈdɛdlaɪn | hạn chót |
12. project | n | ˈprɒdʒɛkt | dự án |
13. briefing | n | ˈbriːfɪŋ | cuộc họp ngắn |
14. workshop | n | ˈwɜːrkˌʃɒp | hội thảo |
15. approval | n | əˈpruːvəl | sự chấp thuận |
16. memo | n | ˈmɛmoʊ | thông báo nội bộ |
17. conference | n | ˈkɒnfərəns | hội nghị |
18. task | n | tæsk | nhiệm vụ |
19. proposal | n | prəˈpoʊzəl | đề xuất |
20. update | n | ˈʌpdeɪt | cập nhật |
21. organize | v | ˈɔːrɡənaɪz | tổ chức |
22. efficient | adj | ɪˈfɪʃənt | hiệu quả |
23. appointment | n | əˈpɔɪntmənt | cuộc hẹn |
24. office supplies | np | ˈɔːfɪs səˈplaɪz | văn phòng phẩm |
25. communicate | v | kəˈmjuːnɪkeɪt | giao tiếp |
26. document | n | ˈdɒkjʊmənt | tài liệu |
27. printer | n | ˈprɪntər | máy in |
28. employee | n | ɛmˈplɔɪiː | nhân viên |
29. feedback | n | ˈfiːdbæk | phản hồi |
30. announcement | n | əˈnaʊnsmənt | thông báo |
31. schedule | n | ˈskɛdʒuːl | lịch trình |
32. supervisor | n | ˈsuːpərˌvaɪzər | người giám sát |
33. workspace | n | ˈwɜːrkˌspeɪs | không gian làm việc |
34. budget | n | ˈbʌdʒɪt | ngân sách |
35. attendance | n | əˈtɛndəns | sự tham dự |
36. cooperate | v | koʊˈɒpəreɪt | hợp tác |
37. collaboration | n | kəˌlæbəˈreɪʃən | sự hợp tác |
38. executive | n | ɪɡˈzɛkjʊtɪv | giám đốc |
39. efficiency | n | ɪˈfɪʃənsi | hiệu suất |
40. initiative | n | ɪˈnɪʃətɪv | sáng kiến |
41. improvement | n | ɪmˈpruːvmənt | sự cải thiện |
42. facility | n | fəˈsɪlɪti | cơ sở vật chất |
43. negotiate | v | nɪˈɡoʊʃieɪt | đàm phán |
44. productivity | n | ˌproʊdʌkˈtɪvɪti | năng suất |
45. reminder | n | rɪˈmaɪndər | lời nhắc |
46. software | n | ˈsɔːftwɛər | phần mềm |
47. teamwork | n | ˈtiːmˌwɜːrk | làm việc nhóm |
48. workstation | n | ˈwɜːrkˌsteɪʃən | trạm làm việc |
49. deadline | n | ˈdɛdlaɪn | hạn chót |
50. task force | n | tæsk fɔːrs | đội đặc nhiệm |
51. outsourcing | n | ˈaʊtsɔːrsɪŋ | thuê ngoài |
52. brainstorm | v | ˈbreɪnstɔːrm | động não |
53. itinerary | n | aɪˈtɪnərəri | hành trình |
54. facilitate | v | fəˈsɪlɪteɪt | tạo điều kiện |
55. confidential | adj | ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl | bí mật |
56. logistics | n | ləˈdʒɪstɪks | hậu cần |
57. proposal | n | prəˈpoʊzəl | đề xuất |
58. telecommuting | n | ˈtɛlɪkəˌmjuːtɪŋ | làm việc từ xa |
59. ergonomics | n | ˌɜːrɡəˈnɒmɪks | công thái học |
60. workload | n | ˈwɜːrkˌloʊd | khối lượng công việc |
61. spreadsheet | n | ˈsprɛdˌʃiːt | bảng tính |
62. correspondence | n | ˌkɔːrəˈspɒndəns | thư từ |
63. oversee | v | ˌoʊvərˈsiː | giám sát |
64. quarterly | adj | ˈkwɔːrtərli | hàng quý |
65. workstation | n | ˈwɜːrkˌsteɪʃən | trạm làm việc |
66. guideline | n | ˈɡaɪdlaɪn | hướng dẫn |
67. orientation | n | ˌɔːriənˈteɪʃən | định hướng |
68. minutes | n | ˈmɪnɪts | biên bản cuộc họp |
69. prioritize | v | praɪˈɒrətaɪz | ưu tiên |
70. extend a deadline | vp | ɪkˈstɛnd ə ˈdɛdˌlaɪn | gia hạn thời hạn |
Chủ đề Finance and Accounting
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. budget | n | ˈbʌdʒɪt | ngân sách |
2. expense | n | ɪkˈspɛns | chi phí |
3. balance sheet | n | ˈbæləns ʃiːt | bảng cân đối kế toán |
4. revenue | n | ˈrɛvənjuː | doanh thu |
5. profit | n | ˈprɒfɪt | lợi nhuận |
6. asset | n | ˈæsɛt | tài sản |
7. liability | n | ˌlaɪəˈbɪlɪti | nợ phải trả |
8. equity | n | ˈɛkwɪti | vốn chủ sở hữu |
9. audit | n | ˈɔːdɪt | kiểm toán |
10. transaction | n | trænˈzækʃən | giao dịch |
11. statement | n | ˈsteɪtmənt | báo cáo |
12. investment | n | ɪnˈvɛstmənt | đầu tư |
13. financial | adj | fəˈnænʃəl | tài chính |
14. income | n | ˈɪnkʌm | thu nhập |
15. expenditure | n | ɪkˈspɛndɪtʃər | chi tiêu |
16. fiscal | adj | ˈfɪskəl | tài khóa |
17. debit | n | ˈdɛbɪt | ghi nợ |
18. credit | n | ˈkrɛdɪt | ghi có |
19. invoice | n | ˈɪnvɔɪs | hóa đơn |
20. payable | adj | ˈpeɪəbl | phải trả |
21. receivable | adj | rɪˈsiːvəbl | phải thu |
22. capital | n | ˈkæpɪtl | vốn |
23. depreciation | n | dɪˌpriːʃiˈeɪʃən | khấu hao |
24. accrual | n | əˈkruːəl | tích lũy |
25. forecast | n | ˈfɔːrkæst | dự báo |
26. overhead | n | ˈoʊvərˌhɛd | chi phí chung |
27. payroll | n | ˈpeɪˌroʊl | bảng lương |
28. valuation | n | ˌvæljuˈeɪʃən | định giá |
29. solvency | n | ˈsɑːlvənsi | khả năng thanh toán |
30. liquidity | n | lɪˈkwɪdəti | khả năng thanh khoản |
31. bookkeeping | n | ˈbʊkˌkiːpɪŋ | ghi sổ sách |
32. ledger | n | ˈlɛdʒər | sổ cái |
33. equity capital | n | ˈɛkwɪti ˈkæpɪtl | vốn cổ phần |
34. cash flow | n | kæʃ floʊ | dòng tiền |
35. cost-effective | adj | kɒst ɪˈfɛktɪv | hiệu quả chi phí |
36. interest rate | n | ˈɪntrəst reɪt | lãi suất |
37. net income | n | nɛt ˈɪnkʌm | thu nhập ròng |
38. gross income | n | ɡroʊs ˈɪnkʌm | thu nhập gộp |
39. cost accounting | n | kɒst əˈkaʊntɪŋ | kế toán chi phí |
40. marginal cost | n | ˈmɑːrdʒɪnl kɒst | chi phí biên |
41. variable cost | n | ˈvɛəriəbl kɒst | chi phí biến đổi |
42. fixed cost | n | fɪkst kɒst | chi phí cố định |
43. balance | n | ˈbæləns | số dư |
44. profitability | n | ˌprɒfɪtəˈbɪləti | khả năng sinh lời |
45. accounting period | n | əˈkaʊntɪŋ ˈpɪərɪəd | kỳ kế toán |
46. audit report | n | ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt | báo cáo kiểm toán |
47. cash management | n | kæʃ ˈmænɪdʒmənt | quản lý tiền mặt |
48. financial statement | n | fəˈnænʃəl ˈsteɪtmənt | báo cáo tài chính |
49. fiscal year | n | ˈfɪskəl jɪər | năm tài chính |
50. budget deficit | n | ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt | thâm hụt ngân sách |
51. budget surplus | n | ˈbʌdʒɪt ˈsɜːrpləs | thặng dư ngân sách |
52. internal audit | n | ɪnˈtɜːrnəl ˈɔːdɪt | kiểm toán nội bộ |
53. external audit | n | ɪkˈstɜːrnəl ˈɔːdɪt | kiểm toán bên ngoài |
54. cost-benefit | adj | kɒst ˈbɛnɪfɪt | lợi ích về chi phí |
55. financial ratio | n | fəˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ | tỷ lệ tài chính |
56. cash equivalent | n | kæʃ ɪˈkwɪvələnt | tương đương tiền mặt |
57. return on investment | n | rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt | tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
58. working capital | n | ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl | vốn lưu động |
59. financial leverage | n | fəˈnænʃəl ˈlɛvərɪdʒ | đòn bẩy tài chính |
60. earnings per share | n | ˈɜːrnɪŋz pər ʃɛr | lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
61. debt-to-equity ratio | n | dɛt tu ˈɛkwɪti ˈreɪʃioʊ | tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
62. long-term liability | n | ˈlɒŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlɪti | nợ dài hạn |
63. short-term liability | n | ʃɔːrt tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlɪti | nợ ngắn hạn |
64. cost of goods sold | n | kɒst ɒv ɡʊdz soʊld | giá vốn hàng bán |
65. net profit margin | n | nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn | biên lợi nhuận ròng |
66. gross profit margin | n | ɡroʊs ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn | biên lợi nhuận gộp |
67. return on assets | n | rɪˈtɜːrn ɒn ˈæsɛts | tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
68. overhead costs | n | ˈoʊvərˌhɛd kɒsts | chi phí chung |
69. net worth | n | nɛt wɜːrθ | giá trị ròng |
70. variable expenses | n | ˈvɛəriəbl ɪkˈspɛnsɪz | chi phí biến đổi |
Chủ đề Sport
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. athlete | n | /ˈæθ.liːt/ | vận động viên |
2. championship | n | /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ | giải vô địch |
3. tournament | n | /ˈtʊr.nə.mənt/ | giải đấu |
4. competition | n | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
5. fitness | n | /ˈfɪt.nəs/ | thể hình, sự khỏe khoắn |
6. coach | n | /koʊtʃ/ | huấn luyện viên |
7. referee | n | /ˌref.əˈriː/ | trọng tài |
8. stadium | n | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
9. league | n | /liːɡ/ | liên đoàn, giải đấu |
10. season | n | /ˈsiː.zən/ | mùa giải |
11. training | n | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | huấn luyện |
12. workout | n | /ˈwɜːr.kaʊt/ | buổi tập luyện |
13. endurance | n | /ɪnˈdʊr.əns/ | sức bền |
14. strength | n | /streŋθ/ | sức mạnh |
15. agility | n | /əˈdʒɪl.ə.t̬i/ | sự nhanh nhẹn |
16. teamwork | n | /ˈtiːm.wɜːrk/ | làm việc nhóm |
17. opponent | n | /əˈpoʊ.nənt/ | đối thủ |
18. victory | n | /ˈvɪk.tər.i/ | chiến thắng |
19. defeat | n | /dɪˈfiːt/ | sự thất bại |
20. record | n | /ˈrek.ərd/ | kỷ lục |
21. medal | n | /ˈmed.əl/ | huy chương |
22. award | n | /əˈwɔːrd/ | giải thưởng |
23. match | n | /mætʃ/ | trận đấu |
24. score | n | /skɔːr/ | điểm số |
25. goal | n | /ɡoʊl/ | bàn thắng |
26. fan | n | /fæn/ | người hâm mộ |
27. athlete's foot | np | /ˈæθliːts fʊt/ | bệnh nấm chân |
28. sportsmanship | n | /ˈspɔːrts.mən.ʃɪp/ | tinh thần thể thao |
29. competition level | np | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən ˈlev.əl/ | cấp độ cạnh tranh |
30. professional athlete | np | /prəˈfeʃ.ən.əl ˈæθ.liːt/ | vận động viên chuyên nghiệp |
31. amateur | n | /ˈæm.ə.tər/ | vận động viên nghiệp dư |
32. physical condition | np | /ˈfɪz.ɪ.kəl kənˈdɪʃ.ən/ | thể trạng |
33. mental toughness | np | /ˈmen.təl ˈtʌf.nəs/ | sự bền bỉ về tinh thần |
34. competitive spirit | np | /kəmˈpet̬.ə.tɪv ˈspɪr.ɪt/ | tinh thần cạnh tranh |
35. sports event | np | /spɔːrts ɪˈvent/ | sự kiện thể thao |
36. sports facility | np | /spɔːrts fəˈsɪl.ə.t̬i/ | cơ sở vật chất thể thao |
37. fitness program | np | /ˈfɪt.nəs ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình thể dục |
38. performance enhancement | np | /pərˈfɔːr.məns ɪnˈhænsmənt/ | nâng cao hiệu suất |
39. endurance training | np | /ɪnˈdʊr.əns ˈtreɪ.nɪŋ/ | huấn luyện sức bền |
40. weightlifting | n | /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ | cử tạ |
41. track and field | np | /ˌtræk ən ˈfiːld/ | điền kinh |
42. swimming pool | np | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | hồ bơi |
43. training session | np | /ˈtreɪ.nɪŋ ˈseʃ.ən/ | buổi tập luyện |
44. physical fitness | np | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈfɪt.nəs/ | thể lực |
45. cardiovascular exercise | np | /ˌkɑːr.di.oʊˈvæs.kjə.lər ˈek.sɚ.saɪz/ | bài tập tim mạch |
46. flexibility | n | /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ | sự linh hoạt |
47. muscle strength | np | /ˈmʌs.əl streŋθ/ | sức mạnh cơ bắp |
48. personal best | np | /ˌpɜː.sən.əl ˈbest/ | thành tích cá nhân tốt nhất |
49. training schedule | np | /ˈtreɪ.nɪŋ ˈʃed.juːl/ | lịch tập luyện |
50. fitness level | np | /ˈfɪt.nəs ˈlev.əl/ | mức độ thể chất |
51. sports equipment | np | /spɔːrts ɪˈkwɪp.mənt/ | thiết bị thể thao |
52. coaching staff | np | /ˈkoʊ.tʃɪŋ stæf/ | đội ngũ huấn luyện |
53. competitive match | np | /kəmˈpet̬.ə.tɪv mætʃ/ | trận đấu cạnh tranh |
54. sports performance | np | /spɔːrts pərˈfɔːr.məns/ | hiệu suất thể thao |
55. training camp | np | /ˈtreɪ.nɪŋ kæmp/ | trại huấn luyện |
56. injury prevention | np | /ˈɪn.dʒər.i prɪˈven.ʃən/ | phòng ngừa chấn thương |
57. exercise routine | np | /ˈek.sɚ.saɪz ruːˈtiːn/ | thói quen tập thể dục |
58. team captain | np | /tiːm ˈkæp.tən/ | đội trưởng |
59. professional league | np | /prəˈfeʃ.ən.əl liːɡ/ | giải đấu chuyên nghiệp |
60. amateur competition | np | /ˈæm.ə.tər ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi nghiệp dư |
61. skill development | np | /skɪl dɪˈvel.əp.mənt/ | phát triển kỹ năng |
62. physical activity | np | /ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động thể chất |
63. hydration | n | /haɪˈdreɪ.ʃən/ | sự cung cấp nước |
64. nutrition | n | /nuːˈtrɪʃ.ən/ | dinh dưỡng |
65. sports injury | np | /spɔːrts ˈɪn.dʒər.i/ | chấn thương thể thao |
66. recovery time | np | /rɪˈkʌv.ər.i taɪm/ | thời gian hồi phục |
67. strength training | np | /streŋθ ˈtreɪ.nɪŋ/ | huấn luyện sức mạnh |
68. sports team | np | /spɔːrts tiːm/ | đội thể thao |
69. practice session | np | /ˈpræk.tɪs ˈseʃ.ən/ | buổi thực hành |
70. peak performance | np | /piːk pərˈfɔːr.məns/ | hiệu suất đỉnh cao |
Từ vựng TOEIC Part 6
Chủ đề quản lý dự án
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. benchmark | n | ˈbɛnʧˌmɑrk | tiêu chuẩn |
2. blueprint | n | ˈbluːˌprɪnt | bản thiết kế |
3. brainstorming | n | ˈbreɪnˌstɔrmɪŋ | động não |
4. budget | n | ˈbʌʤɪt | ngân sách |
5. delegation | n | ˌdɛlɪˈgeɪʃən | sự phân công |
6. efficiency | n | ɪˈfɪʃənsi | hiệu suất |
7. evaluate | v | ɪˈvæljueɪt | đánh giá |
8. feasibility | n | ˌfizəˈbɪlɪti | tính khả thi |
9. framework | n | ˈfreɪmˌwɜrk | khung |
10. goal | n | ɡoʊl | mục tiêu |
11. implement | v | ˈɪmplɪˌmɛnt | thực hiện |
12. initiate | v | ɪˈnɪʃieɪt | khởi xướng |
13. integration | n | ˌɪntəˈɡreɪʃən | sự tích hợp |
14. milestone | n | ˈmaɪlstoʊn | cột mốc |
15. monitoring | n | ˈmɒnɪtərɪŋ | giám sát |
16. objective | n | əbˈdʒɛktɪv | mục tiêu |
17. optimize | v | ˈɒptɪmaɪz | tối ưu hóa |
18. outcome | n | ˈaʊtkʌm | kết quả |
19. phase | n | feɪz | giai đoạn |
20. planning | n | ˈplænɪŋ | lập kế hoạch |
21. prioritize | v | praɪˈɒrətaɪz | ưu tiên |
22. process | n | ˈprɑːsɛs | quá trình |
23. procurement | n | prəˈkjʊrmənt | sự thu mua |
24. quality | n | ˈkwɑːləti | chất lượng |
25. requirement | n | rɪˈkwaɪəmənt | yêu cầu |
26. resource | n | ˈriːsɔːrs | tài nguyên |
27. risk | n | rɪsk | rủi ro |
28. schedule | n | ˈskɛdʒuːl | lịch trình |
29. scope | n | skoʊp | phạm vi |
30. sponsor | n | ˈspɒnsər | nhà tài trợ |
31. stakeholder | n | ˈsteɪkˌhoʊldər | bên liên quan |
32. status | n | ˈstætəs | tình trạng |
33. strategy | n | ˈstrætədʒi | chiến lược |
34. supervise | v | ˈsuːpərˌvaɪz | giám sát |
35. sustainability | n | səˌsteɪnəˈbɪlɪti | tính bền vững |
36. task | n | tæsk | nhiệm vụ |
37. team | n | tiːm | đội nhóm |
38. timeline | n | ˈtaɪmlaɪn | tiến độ |
39. track | v | træk | theo dõi |
40. update | v | ˌʌpˈdeɪt | cập nhật |
41. validation | n | ˌvælɪˈdeɪʃən | sự xác thực |
42. workflow | n | ˈwɜːrkfloʊ | quy trình làm việc |
43. approve | v | əˈpruːv | phê duyệt |
44. authorize | v | ˈɔːθəˌraɪz | ủy quyền |
45. breakdown | n | ˈbreɪkdaʊn | sự phân tích |
46. completion | n | kəmˈpliːʃən | sự hoàn thành |
47. contingency | n | kənˈtɪndʒənsi | dự phòng |
48. deliverable | n | dɪˈlɪvərəbl | sản phẩm bàn giao |
49. dependency | n | dɪˈpɛndənsi | sự phụ thuộc |
50. execution | n | ˌɛksɪˈkjuːʃən | sự thực hiện |
51. facilitate | v | fəˈsɪlɪˌteɪt | tạo điều kiện |
52. gantt chart | n | ɡænt ʧɑrt | biểu đồ Gantt |
53. goal setting | n | ɡoʊl ˈsɛtɪŋ | đặt mục tiêu |
54. governance | n | ˈɡʌvərnəns | quản trị |
55. guideline | n | ˈɡaɪdlaɪn | hướng dẫn |
56. kickoff meeting | np | ˈkɪkɔːf ˈmiːtɪŋ | cuộc họp khởi động |
57. leadership | n | ˈliːdərˌʃɪp | sự lãnh đạo |
58. milestone tracking | np | ˈmaɪlstoʊn ˈtrækɪŋ | theo dõi cột mốc |
59. objective setting | np | əbˈdʒɛktɪv ˈsɛtɪŋ | đặt mục tiêu |
60. performance review | np | pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː | đánh giá hiệu suất |
61. plan | n | plæn | kế hoạch |
62. prioritize | v | praɪˈɒrətaɪz | ưu tiên |
63. process improvement | np | ˈprɑːsɛs ɪmˈpruːvmənt | cải tiến quy trình |
64. quality assurance | np | ˈkwɑːləti əˈʃʊrəns | đảm bảo chất lượng |
65. risk mitigation | np | rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən | giảm thiểu rủi ro |
66. road map | np | roʊd mæp | lộ trình |
67. scope management | np | skoʊp ˈmænɪdʒmənt | quản lý phạm vi |
68. sponsor | n | ˈspɒnsər | nhà tài trợ |
69. stakeholder analysis | np | ˈsteɪkˌhoʊldər əˈnæləsɪs | phân tích bên liên quan |
70. timeline tracking | np | ˈtaɪmlaɪn ˈtrækɪŋ | theo dõi tiến trình |
Chủ đề Bất động sản
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. real estate | np | /ˈrɪəl ɪˌsteɪt/ | bất động sản |
2. property | n | /ˈprɒp.ə.ti/ | tài sản, bất động sản |
3. mortgage | n | /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ | thế chấp |
4. lease | n | /liːs/ | hợp đồng thuê |
5. tenant | n | /ˈten.ənt/ | người thuê |
6. landlord | n | /ˈlænd.lɔːrd/ | chủ nhà |
7. rent | n | /rent/ | tiền thuê nhà |
8. realtor | n | /ˈriː.əl.tər/ | môi giới bất động sản |
9. broker | n | /ˈbroʊ.kər/ | người môi giới |
10. commission | n | /kəˈmɪʃ.ən/ | tiền hoa hồng |
11. contract | n | /ˈkɒn.trækt/ | hợp đồng |
12. listing | n | /ˈlɪs.tɪŋ/ | danh sách |
13. appraisal | n | /əˈpreɪ.zəl/ | sự đánh giá |
14. inspection | n | /ɪnˈspek.ʃən/ | sự kiểm tra |
15. closing | n | /ˈkloʊ.zɪŋ/ | hoàn tất giao dịch |
16. down payment | np | /ˈdaʊn ˌpeɪ.mənt/ | tiền đặt cọc |
17. equity | n | /ˈek.wɪ.ti/ | vốn chủ sở hữu |
18. foreclosure | n | /fɔːrˈkloʊ.ʒər/ | tịch thu tài sản |
19. deed | n | /diːd/ | chứng thư |
20. title | n | /ˈtaɪ.təl/ | quyền sở hữu |
21. escrow | n | /ˈes.kroʊ/ | tài khoản ký quỹ |
22. assessment | n | /əˈses.mənt/ | sự thẩm định |
23. zoning | n | /ˈzoʊ.nɪŋ/ | quy hoạch |
24. utilities | n | /juːˈtɪl.ə.t̬iz/ | tiện ích |
25. amenities | n | /əˈmen.ɪ.tiz/ | tiện nghi |
26. renovation | n | /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ | sự cải tạo |
27. remodeling | n | /ˌriːˈmɒd.əl.ɪŋ/ | sự sửa đổi |
28. investment | n | /ɪnˈvest.mənt/ | sự đầu tư |
29. depreciation | n | /dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự giảm giá |
30. appreciation | n | /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự tăng giá |
31. landlord-tenant law | np | /ˈlænd.lɔːrd ˈten.ənt lɔː/ | luật chủ nhà - người thuê |
32. multiple listing service | np | /ˈmʌl.tə.pəl ˈlɪs.tɪŋ ˈsɜː.vɪs/ | dịch vụ danh sách nhiều mục |
33. cash flow | np | /kæʃ floʊ/ | dòng tiền |
34. home inspection | np | /hoʊm ɪnˈspek.ʃən/ | kiểm tra nhà |
35. real estate agent | np | /ˈrɪəl ɪˌsteɪt ˈeɪ.dʒənt/ | đại lý bất động sản |
36. offer | v,n | /ˈɒf.ər/ | đề nghị |
37. acceptance | n | /əkˈsep.təns/ | sự chấp nhận |
38. counteroffer | n | /ˈkaʊn.tərˌɒf.ər/ | đề nghị ngược lại |
39. contingency | n | /kənˈtɪn.dʒən.si/ | điều khoản dự phòng |
40. disclosure | n | /dɪsˈkloʊ.ʒər/ | sự tiết lộ |
41. homeowners insurance | np | /ˈhoʊmˌoʊnərz ɪnˈʃʊrəns/ | bảo hiểm nhà |
42. pre-approval | n | /ˌpriː.əˈpruː.vəl/ | sự phê duyệt trước |
43. interest rate | np | /ˈɪn.trəst reɪt/ | lãi suất |
44. credit score | np | /ˈkrɛdɪt skɔːr/ | điểm tín dụng |
45. open house | np | /ˌoʊ.pən ˈhaʊs/ | buổi giới thiệu nhà |
46. relocation | n | /ˌriː.loʊˈkeɪ.ʃən/ | sự chuyển nhà |
47. vacancy | n | /ˈveɪ.kən.si/ | chỗ trống |
48. maintenance | n | /ˈmeɪn.tən.əns/ | sự bảo trì |
49. homeowner | n | /ˈhoʊmˌoʊ.nɚ/ | chủ nhà |
50. apartment | n | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
51. condominium | n | /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ | chung cư |
52. housing market | np | /ˈhaʊzɪŋ ˈmɑrkɪt/ | thị trường nhà ở |
53. neighborhood | n | /ˈneɪ.bərˌhʊd/ | khu dân cư |
54. purchase agreement | np | /ˈpɜːtʃəs əˈɡriː.mənt/ | hợp đồng mua bán |
55. sale price | np | /seɪl praɪs/ | giá bán |
56. security deposit | np | /sɪˈkjʊr.ə.ti dɪˈpɒz.ɪt/ | tiền đặt cọc an ninh |
57. tenant screening | np | /ˈten.ənt ˈskriː.nɪŋ/ | kiểm tra người thuê |
58. property management | np | /ˈprɒp.ə.ti ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | quản lý tài sản |
59. rental agreement | np | /ˈrentl əˈɡriː.mənt/ | hợp đồng thuê nhà |
60. property tax | np | /ˈprɒp.ə.ti tæks/ | thuế bất động sản |
61. buyer | n | /ˈbaɪ.ər/ | người mua |
62. seller | n | /ˈsɛl.ər/ | người bán |
63. closing date | np | /ˈkloʊzɪŋ deɪt/ | ngày hoàn tất giao dịch |
64. dual agency | np | /ˈduː.əl ˈeɪ.dʒən.si/ | đại lý kép |
65. home warranty | np | /hoʊm ˈwɔːr.ən.ti/ | bảo hành nhà |
66. utilities included | adj phr | /juːˈtɪl.ə.t̬iz ɪnˈkluː.dɪd/ | bao gồm tiện ích |
67. maintenance fee | np | /ˈmeɪn.tən.əns fiː/ | phí bảo trì |
68. move-in ready | adj phr | /muːv ɪn ˈrɛdi/ | sẵn sàng dọn vào |
69. eviction | n | /ɪˈvɪk.ʃən/ | sự trục xuất |
70. home equity | np | /hoʊm ˈɛk.wɪ.ti/ | vốn chủ sở hữu nhà |
Chủ đề sức khỏe
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. health | n | hɛlθ | sức khỏe |
2. wellness | n | ˈwɛlnəs | tình trạng khỏe mạnh |
3. nutrition | n | nuˈtrɪʃən | dinh dưỡng |
4. fitness | n | ˈfɪtnəs | thể dục |
5. exercise | n | ˈɛksərˌsaɪz | bài tập thể dục |
6. diet | n | ˈdaɪət | chế độ ăn uống |
7. mental | adj | ˈmɛntəl | tinh thần |
8. physical | adj | ˈfɪzɪkəl | thể chất |
9. emotional | adj | ɪˈmoʊʃənəl | cảm xúc |
10. healthcare | n | ˈhɛlθˌkɛr | chăm sóc sức khỏe |
11. prevention | n | prɪˈvɛnʃən | phòng ngừa |
12. treatment | n | ˈtritmənt | điều trị |
13. medication | n | ˌmɛdɪˈkeɪʃən | thuốc men |
14. recovery | n | rɪˈkʌvəri | sự hồi phục |
15. symptom | n | ˈsɪmptəm | triệu chứng |
16. diagnosis | n | ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs | chẩn đoán |
17. therapy | n | ˈθɛrəpi | liệu pháp |
18. immune | adj | ɪˈmjun | miễn dịch |
19. infection | n | ɪnˈfɛkʃən | sự nhiễm trùng |
20. chronic | adj | ˈkrɒnɪk | mãn tính |
21. acute | adj | əˈkjuːt | cấp tính |
22. vitamin | n | ˈvaɪtəmɪn | vitamin |
23. mineral | n | ˈmɪnərəl | khoáng chất |
24. supplement | n | ˈsʌpləmənt | bổ sung |
25. injury | n | ˈɪndʒəri | chấn thương |
26. surgery | n | ˈsɜrdʒəri | phẫu thuật |
27. hospital | n | ˈhɑːspɪtl | bệnh viện |
28. clinic | n | ˈklɪnɪk | phòng khám |
29. prescription | n | prɪˈskrɪpʃən | đơn thuốc |
30. pharmacist | n | ˈfɑrməsɪst | dược sĩ |
31. dosage | n | ˈdoʊsɪdʒ | liều lượng |
32. vaccine | n | vækˈsiːn | vắc-xin |
33. consultation | n | ˌkɒnslˈteɪʃən | sự tư vấn |
34. lifestyle | n | ˈlaɪfˌstaɪl | lối sống |
35. stress | n | strɛs | căng thẳng |
36. relaxation | n | ˌriːlækˈseɪʃən | thư giãn |
37. balanced | adj | ˈbælənst | cân bằng |
38. alternative | adj | ɔːlˈtɜrnətɪv | thay thế |
39. remedy | n | ˈrɛmɪdi | phương thuốc |
40. healthcare provider | np | ˈhɛlθˌkɛr prəˈvaɪdər | nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
41. endurance | n | ɪnˈdjʊərəns | sức chịu đựng |
42. flexibility | n | ˌflɛksəˈbɪlɪti | sự linh hoạt |
43. muscle | n | ˈmʌsəl | cơ bắp |
44. joint | n | ʤɔɪnt | khớp |
45. spine | n | spaɪn | cột sống |
46. nerve | n | nɜrv | dây thần kinh |
47. therapy | n | ˈθɛrəpi | liệu pháp |
48. counseling | n | ˈkaʊnsəlɪŋ | tư vấn |
49. rehabilitation | n | ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən | phục hồi chức năng |
50. hygiene | n | ˈhaɪʤin | vệ sinh |
51. healthcare plan | np | ˈhɛlθˌkɛr plæn | kế hoạch chăm sóc sức khỏe |
52. chronic disease | np | ˈkrɒnɪk dɪˈziːz | bệnh mãn tính |
53. immune system | np | ɪˈmjun ˈsɪstəm | hệ miễn dịch |
54. metabolism | n | mɛˈtæbəlɪzəm | sự trao đổi chất |
55. nutrient | n | ˈnjuːtriənt | chất dinh dưỡng |
56. obesity | n | oʊˈbisɪti | bệnh béo phì |
57. outpatient | n | ˈaʊtˌpeɪʃənt | bệnh nhân ngoại trú |
58. practitioner | n | prækˈtɪʃənər | bác sĩ thực hành |
59. preventive | adj | prɪˈvɛntɪv | phòng ngừa |
60. rejuvenation | n | rɪˌdʒuːvəˈneɪʃən | sự làm trẻ lại |
61. resistant | adj | rɪˈzɪstənt | kháng |
62. respiratory | adj | ˈrɛspərəˌtɔri | hô hấp |
63. sanitation | n | ˌsænɪˈteɪʃən | vệ sinh |
64. sedentary | adj | ˈsɛdənˌtɛri | ít vận động |
65. stamina | n | ˈstæmɪnə | sức bền |
66. supplement | n | ˈsʌpləmənt | bổ sung |
67. therapy session | n | ˈθɛrəpi ˈsɛʃən | buổi trị liệu |
68. toxic | adj | ˈtɑksɪk | độc hại |
69. treatment plan | np | ˈtritmənt plæn | kế hoạch điều trị |
70. wellness program | np | ˈwɛlnəs ˈproʊgræm | chương trình sức khỏe |
Đọc thêm: Từ vựng part 6 TOEIC cần nắm vững theo format đề thi mới
Từ vựng TOEIC Part 7
Chủ đề kinh doanh/ bán lẻ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. retail | n | ˈriːteɪl | bán lẻ |
2. wholesale | n | ˈhoʊlseɪl | bán sỉ |
3. inventory | n | ˈɪnvəntɔːri | hàng tồn kho |
4. merchandise | n | ˈmɜːrtʃəndaɪz | hàng hóa |
5. supplier | n | səˈplaɪər | nhà cung cấp |
6. purchase | v | ˈpɜːrtʃəs | mua |
7. customer | n | ˈkʌstəmər | khách hàng |
8. receipt | n | rɪˈsiːt | biên lai |
9. refund | n | rɪˈfʌnd | hoàn tiền |
10. warranty | n | ˈwɔːrənti | bảo hành |
11. discount | n | ˈdɪskaʊnt | giảm giá |
12. coupon | n | ˈkuːpɒn | phiếu giảm giá |
13. promotion | n | prəˈmoʊʃən | khuyến mãi |
14. outlet | n | ˈaʊtlɛt | cửa hàng |
15. franchise | n | ˈfræntʃaɪz | nhượng quyền thương mại |
16. shipment | n | ˈʃɪpmənt | lô hàng |
17. order | n | ˈɔːrdər | đơn hàng |
18. delivery | n | dɪˈlɪvəri | giao hàng |
19. retail store | np | ˈriːteɪl stɔːr | cửa hàng bán lẻ |
20. sales | n | seɪlz | doanh số |
21. transaction | n | trænˈzækʃən | giao dịch |
22. stock | n | stɒk | cổ phiếu, hàng hóa |
23. vendor | n | ˈvɛndər | người bán |
24. checkout | n | ˈʧɛkaʊt | quầy thanh toán |
25. aisle | n | aɪl | lối đi giữa các kệ hàng |
26. label | n | ˈleɪbəl | nhãn |
27. barcode | n | ˈbɑːrˌkoʊd | mã vạch |
28. catalog | n | ˈkætəlɒg | danh mục |
29. loyalty program | np | ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm | chương trình khách hàng thân thiết |
30. markdown | n | ˈmɑːrkdaʊn | giảm giá |
31. price tag | np | praɪs tæɡ | nhãn giá |
32. product line | np | ˈprɒdʌkt laɪn | dòng sản phẩm |
33. receipt | n | rɪˈsiːt | biên lai |
34. register | n | ˈrɛdʒɪstər | máy tính tiền |
35. sales associate | np | seɪlz əˈsoʊsiɪt | nhân viên bán hàng |
36. sales floor | np | seɪlz flɔːr | sàn bán hàng |
37. sales report | np | seɪlz rɪˈpɔːrt | báo cáo bán hàng |
38. shelf | n | ʃɛlf | kệ |
39. shopping cart | np | ˈʃɒpɪŋ kɑːrt | xe đẩy mua sắm |
40. store manager | np | stɔːr ˈmænɪdʒər | quản lý cửa hàng |
41. supplier | n | səˈplaɪər | nhà cung cấp |
42. trade show | np | treɪd ʃoʊ | triển lãm thương mại |
43. turnover | n | ˈtɜrnˌoʊvər | doanh thu |
44. warehouse | n | ˈwɛrhaʊs | nhà kho |
45. wholesale price | np | ˈhoʊlseɪl praɪs | giá bán sỉ |
46. clearance | n | ˈklɪərəns | xả hàng |
47. consumer | n | kənˈsuːmər | người tiêu dùng |
48. distribution | n | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | sự phân phối |
49. e-commerce | n | ˌiːˈkɒmɜːrs | thương mại điện tử |
50. goods | n | ɡʊdz | hàng hóa |
51. inventory control | np | ˈɪnvəntɔːri kənˈtroʊl | kiểm soát hàng tồn kho |
52. lease | n | liːs | hợp đồng thuê |
53. logistics | n | ləˈdʒɪstɪks | hậu cần |
54. market research | np | ˈmɑrkɪt rɪˈsɜrʧ | nghiên cứu thị trường |
55. online store | np | ˈɒnˌlaɪn stɔːr | cửa hàng trực tuyến |
56. outlet | n | ˈaʊtlɛt | cửa hàng |
57. packaging | n | ˈpækɪdʒɪŋ | bao bì |
58. payroll | n | ˈpeɪˌroʊl | bảng lương |
59. point of sale | np | pɔɪnt əv seɪl | điểm bán hàng |
60. price | n | praɪs | giá cả |
61. procurement | n | prəˈkjʊrmənt | thu mua |
62. profit margin | np | ˈprɒfɪt ˈmɑrdʒɪn | biên lợi nhuận |
63. promotion | n | prəˈmoʊʃən | khuyến mãi |
64. purchase order | np | ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər | đơn đặt hàng |
65. retail price | n | ˈriːteɪl praɪs | giá bán lẻ |
66. retailer | n | ˈriːteɪlər | nhà bán lẻ |
67. revenue | n | ˈrɛvəˌnu | doanh thu |
68. sales clerk | np | seɪlz klɜrk | nhân viên bán hàng |
69. shelf space | np | ʃɛlf speɪs | không gian kệ |
70. stock level | np | stɒk ˈlɛvəl | mức tồn kho |
71. storefront | n | ˈstɔːrˌfrʌnt | mặt tiền cửa hàng |
72. e-commerce platform | np | ˌiːˈkɒmɜrs ˈplætˌfɔrm | nền tảng thương mại điện tử |
73. sales promotion | np | seɪlz prəˈmoʊʃən | xúc tiến bán hàng |
74. retail strategy | np | ˈriːteɪl ˈstrætədʒi | chiến lược bán lẻ |
75. inventory turnover | np | ˈɪnvəntɔːri ˈtɜrnˌoʊvər | vòng quay hàng tồn kho |
76. business plan | np | ˈbɪznɪs plæn | kế hoạch kinh doanh |
77. market share | np | ˈmɑrkɪt ʃɛr | thị phần |
78. brand identity | np | brænd aɪˈdɛntɪti | nhận diện thương hiệu |
79. competitive advantage | np | kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ | lợi thế cạnh tranh |
80. joint venture | np | ʤɔɪnt ˈvɛntʃər | liên doanh |
Chủ đề sản xuất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. assembly line | n | əˈsɛmbli laɪn | dây chuyền lắp ráp |
2. factory | n | ˈfæktəri | nhà máy |
3. production | n | prəˈdʌkʃən | sản xuất |
4. manufacturing | n | ˌmænjəˈfækʧərɪŋ | chế tạo |
5. automation | n | ˌɔːtəˈmeɪʃən | tự động hóa |
6. machinery | n | məˈʃiːnəri | máy móc |
7. equipment | n | ɪˈkwɪpmənt | thiết bị |
8. labor | n | ˈleɪbər | lao động |
9. output | n | ˈaʊtpʊt | sản lượng |
10. quality control | np | ˈkwɒləti kənˈtroʊl | kiểm soát chất lượng |
11. inventory | n | ˈɪnvəntɔːri | hàng tồn kho |
12. assembly | n | əˈsɛmbli | lắp ráp |
13. plant | n | plænt | nhà máy |
14. supervisor | n | ˈsuːpərˌvaɪzər | giám sát viên |
15. raw material | np | rɔː məˈtɪəriəl | nguyên liệu thô |
16. batch | n | bæʧ | lô, đợt |
17. maintenance | n | ˈmeɪntənəns | bảo trì |
18. shift | n | ʃɪft | ca làm việc |
19. technician | n | tɛkˈnɪʃən | kỹ thuật viên |
20. warehouse | n | ˈwɛrhaʊs | nhà kho |
21. efficiency | n | ɪˈfɪʃənsi | hiệu suất |
22. throughput | n | ˈθruːpʊt | lưu lượng sản xuất |
23. downtime | n | ˈdaʊntaɪm | thời gian ngừng hoạt động |
24. packaging | n | ˈpækɪdʒɪŋ | bao bì |
25. shipment | n | ˈʃɪpmənt | lô hàng |
26. logistics | n | ləˈdʒɪstɪks | hậu cần |
27. operational | adj | ˌɒpəˈreɪʃənl | hoạt động |
28. compliance | n | kəmˈplaɪəns | tuân thủ |
29. innovation | n | ˌɪnəˈveɪʃən | đổi mới |
30. productivity | n | ˌproʊdʌkˈtɪvɪti | năng suất |
31. supply chain | n | səˈplaɪ ʧeɪn | chuỗi cung ứng |
32. distribution | n | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | sự phân phối |
33. fabrication | n | ˌfæbrɪˈkeɪʃən | sự chế tạo |
34. assembly plant | np | əˈsɛmbli plænt | nhà máy lắp ráp |
35. production line | np | prəˈdʌkʃən laɪn | dây chuyền sản xuất |
36. cost-effective | adj | kɒst ɪˈfɛktɪv | hiệu quả chi phí |
37. workforce | n | ˈwɜrkˌfɔrs | lực lượng lao động |
38. hazard | n | ˈhæzərd | mối nguy hiểm |
39. inspection | n | ɪnˈspɛkʃən | kiểm tra |
40. productivity | n | ˌproʊdʌkˈtɪvɪti | năng suất |
41. calibration | n | ˌkælɪˈbreɪʃən | hiệu chỉnh |
42. durability | n | ˌdʊrəˈbɪlɪti | độ bền |
43. ergonomics | n | ˌɜrɡəˈnɒmɪks | công thái học |
44. maintenance crew | np | ˈmeɪntənəns kruː | đội bảo trì |
45. assembly line | np | əˈsɛmbli laɪn | dây chuyền lắp ráp |
46. automation system | np | ˌɔːtəˈmeɪʃən ˈsɪstəm | hệ thống tự động hóa |
47. raw materials | np | rɔː məˈtɪəriəlz | nguyên liệu thô |
48. safety protocol | np | ˈseɪfti ˈproʊtəˌkɔl | quy trình an toàn |
49. cost reduction | np | kɒst rɪˈdʌkʃən | giảm chi phí |
50. assembly area | np | əˈsɛmbli ˈɛriə | khu vực lắp ráp |
51. continuous improvement | np | kənˈtɪnjʊəs ɪmˈpruːvmənt | cải tiến liên tục |
52. inventory management | np | ˈɪnvəntɔːri ˈmænɪdʒmənt | quản lý tồn kho |
53. lead time | np | liːd taɪm | thời gian thực hiện |
54. lean manufacturing | np | liːn ˌmænjəˈfækʧərɪŋ | sản xuất tinh gọn |
55. maintenance schedule | np | ˈmeɪntənəns ˈskɛdʒuːl | lịch bảo trì |
56. manufacturing plant | np | ˌmænjəˈfækʧərɪŋ plænt | nhà máy sản xuất |
57. operational efficiency | np | ˌɒpəˈreɪʃənl ɪˈfɪʃənsi | hiệu quả hoạt động |
58. production capacity | np | prəˈdʌkʃən kəˈpæsɪti | năng lực sản xuất |
59. production cost | np | prəˈdʌkʃən kɒst | chi phí sản xuất |
60. safety inspection | np | ˈseɪfti ɪnˈspɛkʃən | kiểm tra an toàn |
61. supply chain management | np | səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪdʒmənt | quản lý chuỗi cung ứng |
62. quality assurance | np | ˈkwɒləti əˈʃʊrəns | đảm bảo chất lượng |
63. production schedule | np | prəˈdʌkʃən ˈskɛdʒuːl | lịch sản xuất |
64. assembly worker | np | əˈsɛmbli ˈwɜrkər | công nhân lắp ráp |
65. factory automation | np | ˈfæktəri ˌɔtəˈmeɪʃən | tự động hóa nhà máy |
66. quality control manager | np | ˈkwɒləti kənˈtroʊl ˈmænɪdʒər | quản lý kiểm soát chất lượng |
67. manufacturing process | np | ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈprɒsɛs | quy trình sản xuất |
68. production quota | np | prəˈdʌkʃən ˈkwəʊtə | hạn ngạch sản xuất |
69. safety measures | np | ˈseɪfti ˈmɛʒərz | biện pháp an toàn |
70. manufacturing sector | np | ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈsɛktər | ngành sản xuất |
71. production supervisor | np | prəˈdʌkʃən ˈsuːpərˌvaɪzər | giám sát sản xuất |
72. manufacturing unit | np | ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈjuːnɪt | đơn vị sản xuất |
73. product lifecycle | np | ˈprɒdʌkt ˈlaɪfˌsaɪkəl | vòng đời sản phẩm |
74. plant manager | np | plænt ˈmænɪdʒər | quản lý nhà máy |
75. production output | np | prəˈdʌkʃən ˈaʊtpʊt | sản lượng sản xuất |
76. production planning | np | prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ | lập kế hoạch sản xuất |
77. assembly automation | np | əˈsɛmbli ˌɔːtəˈmeɪʃən | tự động hóa lắp ráp |
78. material handling | np | məˈtɪəriəl ˈhændlɪŋ | xử lý vật liệu |
79. process optimization | np | ˈprɒsɛs ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən | tối ưu hóa quy trình |
80. continuous production | np | kənˈtɪnjʊəs prəˈdʌkʃən | sản xuất liên tục |
81. production downtime | np | prəˈdʌkʃən ˈdaʊntaɪm | thời gian ngừng sản xuất |
82. process control | np | ˈprɒsɛs kənˈtroʊl | kiểm soát quy trình |
83. workforce scheduling | np | ˈwɜrkˌfɔrs ˈskɛdʒʊlɪŋ | lập lịch cho lực lượng lao động |
84. energy efficiency | np | ɛnərʤi ɪˈfɪʃənsi | hiệu suất năng lượng |
85. order fulfillment | np | ˈɔːrdər fʊlˈfɪlmənt | hoàn thành đơn hàng |
Chủ đề dịch vụ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1. reservation | n | ˌrɛzərˈveɪʃən | đặt chỗ |
2. check-in | v | ʧɛk ɪn | làm thủ tục nhận phòng |
3. check-out | v | ʧɛk aʊt | làm thủ tục trả phòng |
4. concierge | n | kənˈsɪərʒ | nhân viên hỗ trợ |
5. hospitality | n | ˌhɑspɪˈtælɪti | lòng hiếu khách |
6. suite | n | swiːt | phòng hạng sang |
7. amenities | n | əˈmɛnɪtiz | tiện nghi |
8. complimentary | adj | ˌkɒmplɪˈmɛntəri | miễn phí |
9. housekeeping | n | ˈhaʊsˌkiːpɪŋ | dọn phòng |
10. bellhop | n | ˈbɛlˌhɒp | nhân viên xách hành lý |
11. occupancy | n | ˈɒkjəpənsi | sự chiếm chỗ |
12. guest | n | ɡɛst | khách |
13. room service | n | ruːm ˈsɜrvɪs | dịch vụ phòng |
14. front desk | n | frʌnt dɛsk | quầy lễ tân |
15. valet | n | ˈvæleɪ | nhân viên đỗ xe |
16. concierge | n | kɒnˈsɪərʒ | nhân viên hỗ trợ |
17. booking | n | ˈbʊkɪŋ | đặt chỗ |
18. cancellation | n | ˌkænsəˈleɪʃən | hủy bỏ |
19. lobby | n | ˈlɒbi | sảnh |
20. minibar | n | ˈmɪniˌbɑːr | quầy bar nhỏ trong phòng |
21. check-in time | np | ʧɛk ɪn taɪm | thời gian nhận phòng |
22. check-out time | np | ʧɛk aʊt taɪm | thời gian trả phòng |
23. breakfast buffet | np | ˈbrɛkfəst bʊˈfeɪ | tiệc buffet sáng |
24. fine dining | np | faɪn ˈdaɪnɪŋ | ăn uống cao cấp |
25. cuisine | n | kwɪˈziːn | ẩm thực |
26. waiter | n | ˈweɪtər | phục vụ nam |
27. waitress | n | ˈweɪtrɪs | phục vụ nữ |
28. menu | n | ˈmɛnjuː | thực đơn |
29. appetizer | n | ˈæpɪˌtaɪzər | món khai vị |
30. entrée | n | ˈɒntreɪ | món chính |
31. dessert | n | dɪˈzɜrt | món tráng miệng |
32. beverage | n | ˈbɛvərɪdʒ | đồ uống |
33. gratuity | n | ɡrəˈtuːɪti | tiền boa |
34. reservation number | np | ˌrɛzərˈveɪʃən ˈnʌmbər | số đặt chỗ |
35. room rate | n | ruːm reɪt | giá phòng |
36. service charge | n | ˈsɜrvɪs ʧɑrdʒ | phí dịch vụ |
37. table for two | n | ˈteɪbəl fɔr tuː | bàn cho hai người |
38. check | n | ʧɛk | hóa đơn |
39. reservation system | np | ˌrɛzərˈveɪʃən ˈsɪstəm | hệ thống đặt chỗ |
40. fine dining | adj | faɪn ˈdaɪnɪŋ | ăn uống cao cấp |
41. à la carte | adj | ɑː lə ˈkɑrt | gọi món theo thực đơn |
42. buffet | n | bʊˈfeɪ | tiệc buffet |
43. conference room | n | ˈkɒnfərəns ruːm | phòng hội nghị |
44. catering | n | ˈkeɪtərɪŋ | cung cấp thực phẩm |
45. reservation fee | np | ˌrɛzərˈveɪʃən fiː | phí đặt chỗ |
46. honeymoon suite | np | ˈhʌnimuːn swiːt | phòng hạng sang cho cặp đôi mới cưới |
47. business center | np | ˈbɪznɪs ˈsɛntər | trung tâm kinh doanh |
48. fitness center | np | ˈfɪtnɪs ˈsɛntər | trung tâm thể dục |
49. spa | n | spɑː | spa |
50. laundry service | np | ˈlɔːndri ˈsɜrvɪs | dịch vụ giặt là |
51. wake-up call | np | ˈweɪk ʌp kɔːl | cuộc gọi báo thức |
52. key card | np | kiː kɑːrd | thẻ khóa |
53. late check-out | np | leɪt ʧɛk aʊt | trả phòng muộn |
54. luggage | n | ˈlʌɡɪdʒ | hành lý |
55. early check-in | np | ˈɜrli ʧɛk ɪn | nhận phòng sớm |
56. room upgrade | np | ruːm ˈʌpɡreɪd | nâng cấp phòng |
57. hospitality industry | np | ˌhɒspɪˈtælɪti ˈɪndəstri | ngành công nghiệp dịch vụ |
58. in-room dining | np | ɪn ruːm ˈdaɪnɪŋ | ăn uống tại phòng |
59. pillow menu | np | ˈpɪloʊ ˈmɛnjuː | thực đơn gối |
60. concierge service | np | ˈkɒnsɪərʒ ˈsɜrvɪs | dịch vụ hỗ trợ |
61. room amenities | np | ruːm əˈmɛnɪtiz | tiện nghi phòng |
62. front desk clerk | np | frʌnt dɛsk klɜrk | nhân viên lễ tân |
63. complimentary breakfast | np | ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈbrɛkfəst | bữa sáng miễn phí |
64. hotel chain | n | hoʊˈtɛl ʧeɪn | chuỗi khách sạn |
65. reservation confirmation | n | ˌrɛzərˈveɪʃən ˌkɒnfərˈmeɪʃən | xác nhận đặt chỗ |
66. bell service | n | bɛl ˈsɜrvɪs | dịch vụ xách hành lý |
67. smoking room | np | ˈsmoʊkɪŋ ruːm | phòng hút thuốc |
68. non-smoking room | np | nɒn ˈsmoʊkɪŋ ruːm | phòng không hút thuốc |
69. concierge desk | np | ˈkɒnsɪərʒ dɛsk | bàn lễ tân hỗ trợ |
70. poolside service | np | ˈpuːlˌsaɪd ˈsɜrvɪs | dịch vụ cạnh hồ bơi |
71. reservation agent | np | ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪdʒənt | nhân viên đặt chỗ |
72. restaurant manager | np | ˈrɛstrɒnt ˈmænɪdʒər | quản lý nhà hàng |
73. breakfast service | np | ˈbrɛkfəst ˈsɜrvɪs | dịch vụ ăn sáng |
74. hotel amenities | np | hoʊˈtɛl əˈmɛnɪtiz | tiện nghi khách sạn |
75. complimentary shuttle | np | ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈʃʌtl | dịch vụ đưa đón miễn phí |
76. online booking | np | ˈɒnˌlaɪn ˈbʊkɪŋ | đặt chỗ trực tuyến |
77. guest experience | np | ɡɛst ɪkˈspɪəriəns | trải nghiệm khách hàng |
78. room availability | np | ruːm əˌveɪləˈbɪlɪti | tình trạng phòng trống |
79. service quality | np | ˈsɜrvɪs ˈkwɒləti | chất lượng dịch vụ |
80. complaint handling | np | kəmˈpleɪnt ˈhændlɪŋ | xử lý khiếu nại |
81. loyalty program | np | ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm | chương trình khách hàng thân thiết |
82. guest registration | np | ɡɛst ˌrɛʤɪˈstreɪʃən | đăng ký khách hàng |
83. service provider | np | ˈsɜrvɪs prəˈvaɪdər | nhà cung cấp dịch vụ |
84. reservation desk | np | ˌrɛzərˈveɪʃən dɛsk | bàn đặt chỗ |
85. service standards | np | ˈsɜrvɪs ˈstændərdz | tiêu chuẩn dịch vụ |
Phương pháp học 1500 từ vựng TOEIC hiệu quả
Hiện nay, một trong những phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả là phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Phương pháp này dựa trên nguyên tắc rằng việc nhắc lại từ vựng vào các khoảng thời gian ngày càng xa nhau sẽ giúp cải thiện khả năng nhớ từ lâu dài. Cụ thể, khi bắt đầu học một từ mới, người học sẽ nhắc lại từ đó nhiều lần trong khoảng thời gian ngắn, sau đó giảm dần tần suất nhắc lại.
Để áp dụng phương pháp này một cách hiệu quả, người học có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet. Những ứng dụng này cho phép tạo các thẻ từ vựng (flashcards) và tự động sắp xếp lịch nhắc lại từ vựng dựa trên mức độ ghi nhớ của người học. Ví dụ, nếu người học dễ dàng nhớ một từ nào đó, ứng dụng sẽ ít nhắc lại từ đó hơn; ngược lại, đối với những từ khó nhớ, ứng dụng sẽ nhắc lại từ đó thường xuyên hơn.
Một yếu tố quan trọng khác trong phương pháp lặp lại ngắt quãng là việc ôn luyện từ vựng theo ngữ cảnh. Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, người học nên học từ theo câu hoặc theo từng nhóm chủ đề được chia nhỏ trong từng part của bài thi TOEIC. Hơn nữa, người học cũng nên kết hợp việc học từ vựng với các hoạt động khác như nghe, nói, đọc và viết để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể.
Đọc thêm: Spaced Repetition: Học từ vựng bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Trên đây là tổng hợp danh sách 1500 từ vựng toeic thường xuất hiện trong bài thi kèm phiên âm và dịch nghĩa. Tác giả hy vọng đây sẽ là một nguồn tài liệu hữu ích giúp thí sinh tiết kiệm thời gian tổng hợp từ vựng và đạt được điểm số cao trong kỳ thi sắp tới.
Hiện nay, TOEIC ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Thí sinh có thể tham khảo chương trình thi thử này để có được sự chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC sắp tới.
Bình luận - Hỏi đáp