Banner background

1500 từ vựng TOEIC thường xuất hiện nhất trong bài thi kèm phiên âm

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho thí sinh danh sách 1500 từ vựng TOEIC thường xuất hiện nhất trong bài thi kèm phiên âm và dịch nghĩa.
1500 tu vung toeic thuong xuat hien nhat trong bai thi kem phien am

Trong bài thi TOEIC, việc chuẩn bị sẵn một vốn từ vựng phong phú là vô cùng quan trọng, giúp thí sinh rút ngắn thời gian làm bài và gia tăng điểm số. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho thí sinh danh sách 1500 từ vựng toeic thường xuất hiện nhất trong bài thi kèm phiên âm và dịch nghĩa.

Key takeaways

1. Danh sách 1500 từ vựng toeic thường xuất hiện nhất trong bài thi kèm phiên âm và dịch nghĩa.

2. Phương pháp học từ vựng hiệu quả (phương pháp lặp lại ngắt quãng - spaced repetition): dựa trên nguyên tắc rằng việc nhắc lại từ vựng vào các khoảng thời gian ngày càng xa nhau để giúp cải thiện khả năng nhớ từ lâu dài.

Từ vựng TOEIC Part 1

Đối với Tranh 1 người

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. bow

v

baʊ

cúi chào

2. wear a hat

vp

wɛr ə hæt

đội nón

3. wear glasses

vp

wɛr ˈɡlæsɪz

đeo kính

4. plant a tree

vp

plænt ə triː

trồng cây

5. water the flowers

vp

ˈwɔtər ðə ˈflaʊərz

tưới hoa

6. climb stairs

vp

klaɪm stɛrz

leo cầu thang

7. stack

v

stæk

chất đống

8. stock shelves

vp

stɒk ʃɛlvz

chất hàng lên kệ

9. mop the floor

vp

mɒp ðə flɔr

lau sàn

10. sweep the floor

vp

swiːp ðə flɔr

quét sàn

11. water plants

vp

ˈwɔtər plænts

tưới cây

12. dust furniture

vp

dʌst ˈfɜːrnɪtʃər

lau bụi đồ nội thất

13. wash dishes

vp

wɒʃ ˈdɪʃɪz

rửa chén

14. cook dinner

vp

kʊk ˈdɪnər

nấu bữa tối

15. bake cookies

vp

beɪk ˈkʊkiz

nướng bánh quy

16. iron clothes

vp

ˈaɪərn kləʊðz

là quần áo

17. fold laundry

vp

foʊld ˈlɔːndri

gấp quần áo

18. make the bed

vp

meɪk ðə bɛd

dọn giường

19. feed pets

vp

fiːd pɛts

cho thú nuôi ăn

20. brush teeth

vp

brʌʃ tiːθ

đánh răng

21. shave

v

ʃeɪv

cạo râu

22. apply makeup

vp

əˈplaɪ ˈmeɪkʌp

trang điểm

23. take a shower

vp

teɪk ə ˈʃaʊər

tắm vòi sen

24. comb hair

vp

koʊm hɛr

chải tóc

25. get dressed

vp

ɡɛt drɛst

mặc quần áo

26. do yoga

vp

duː ˈjoʊɡə

tập yoga

27. meditate

v

ˈmɛdɪteɪt

thiền

28. exercise

v

ˈɛksərsaɪz

tập thể dục

29. brush pets

vp

brʌʃ pɛts

chải lông thú nuôi

30. change a lightbulb

vp

tʃeɪndʒ ə ˈlaɪtbʌlb

thay bóng đèn

31. lift weights

vp

lɪft weɪts

tập tạ

32. ride a bike

vp

raɪd ə baɪk

đi xe đạp

33. drive a car

vp

draɪv ə kɑːr

lái xe ô tô

34. ride a horse

vp

raɪd ə hɔːrs

cưỡi ngựa

35. swim

v

swɪm

bơi

36. play guitar

vp

pleɪ ɡɪˈtɑːr

chơi đàn guitar

37. play piano

vp

pleɪ piˈænoʊ

chơi đàn piano

38. take out the trash

vp

teɪk aʊt ðə træʃ

đổ rác

39. vacuum the carpet

vp

ˈvækjuəm ðə ˈkɑrpɪt

hút bụi thảm

40. ride a skateboard

vp

raɪd ə ˈskeɪtbɔːrd

trượt ván

Đối với Tranh 2 người

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. look in the same direction

vp

lʊk ɪn ðə seɪm dɪˈrɛkʃən

cùng nhìn về cùng một hướng

2. shake hands

vp

ʃeɪk hændz

bắt tay

3. talk to each other

vp

tɔːk tʊ iːʧ ˈʌðər

nói chuyện với nhau

4. sit across from each other

vp

sɪt əˈkrɒs frʌm iːʧ ˈʌðər

ngồi đối diện nhau

5. walk side by side

vp

wɔːk saɪd baɪ saɪd

đi bên cạnh nhau

6. hold hands

vp

həʊld hændz

nắm tay

7. share a meal

vp

ʃɛər ə miːl

chia sẻ bữa ăn

8. pass a note

vp

pɑːs ə nəʊt

trao đổi lưu ý

9. play a game together

vp

pleɪ ə ɡeɪm təˈɡɛðər

chơi trò chơi cùng nhau

10. take a walk

vp

teɪk ə wɔːk

đi dạo

11. attend a meeting

vp

əˈtɛnd ə ˈmiːtɪŋ

tham dự cuộc họp

12. go shopping

vp

ɡoʊ ˈʃɒpɪŋ

đi mua sắm

13. watch a movie

vp

wɒtʃ ə ˈmuːvi

xem phim

14. solve a puzzle

vp

sɒlv ə ˈpʌzl

giải một câu đố

15. handle some paper to another

vp

ˈhændəl sʌm ˈpeɪpər tuː əˈnʌðər

trao giấy cho người khác

16. give directions

vp

ɡɪv dɪˈrɛkʃənz

chỉ đường

17. stand in line

vp

stænd ɪn laɪn

đứng thành hàng

18. receive a package

vp

rɪˈsiːv ə ˈpækɪdʒ

nhận một gói hàng

19. wait in line

vp

weɪt ɪn laɪn

đợi trong hàng

20. read a notice

vp

riːd ə ˈnoʊtɪs

đọc một thông báo

21. assist with the luggage

vp

əˈsɪst wɪð ðə ˈlʌɡɪdʒ

hỗ trợ với hành lý

22. direct the traffic

vp

dəˈrɛkt ðə ˈtræfɪk

điều tiết giao thông

Đối với Tranh sự vật

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. be placed on the table

vp

biː pleɪst ɒn ðə ˈteɪbəl

được đặt trên bàn

2. be in the shade

vp

biː ɪn ðə ʃeɪd

ở dưới bóng râm

3. be being loaded onto the truck

vp

biː ˈbiːɪŋ ˈləʊdɪd ɒntuː ðə trʌk

đang được chất lên xe tải

4. be attached to the wall

vp

biː əˈtætʃt tuː ðə wɔːl

được gắn vào tường

5. be displayed on the shelf

vp

biː dɪsˈpleɪd ɒn ðə ʃɛlf

được trưng bày trên kệ

6. be located near the entrance

vp

biː ləʊˈkeɪtɪd nɪər ðə ˈɛntrəns

được đặt gần lối vào

7. be found inside the drawer

vp

biː faʊnd ɪnˈsaɪd ðə drɔː

được tìm thấy bên trong ngăn kéo

8. be placed under the chair

vp

biː pleɪst ˈʌndər ðə tʃɛr

được đặt dưới cái ghế

9. be being delivered by the courier

vp

biː ˈbiːɪŋ dɪˈlɪvərd baɪ ðə ˈkʊrɪər

đang được giao bởi nhân viên chuyển phát

10. be placed against the wall

vp

biː pleɪst əˈɡɛnst ðə wɔːl

được đặt tựa vào tường

11. be placed in the corner

vp

biː pleɪst ɪn ðə ˈkɔːrnər

được đặt ở góc phòng

12. be being repaired

vp

biː ˈbiːɪŋ rɪˈpɛrd

đang được sửa chữa

13. be covered with a cloth

vp

biː ˈkʌvərd wɪð ə klɔːθ

được phủ bằng một tấm vải

14. be stored in the warehouse

vp

biː stɔːd ɪn ðə ˈweəhaʊs

được lưu trữ trong kho

15. be placed on the shelf

vp

biː pleɪst ɒn ðə ʃɛlf

được đặt trên kệ

16. be displayed in the window

vp

biː dɪsˈpleɪd ɪn ðə ˈwɪndoʊ

được trưng bày trong cửa sổ trưng bày

17. be located next to the door

vp

biː ləʊˈkeɪtɪd nɛkst tuː ðə dɔːr

được đặt bên cạnh cửa

18. be placed on the counter

vp

biː pleɪst ɒn ðə ˈkaʊntər

được đặt trên quầy

19. be scattered on the ground

vp

biː ˈskætəd ɒn ðə ɡraʊnd

nằm rải rác trên mặt đất

20. be placed under the desk

vp

biː pleɪst ˈʌndər ðə dɛsk

được đặt dưới bàn

21. be attached to the ceiling

vp

biː əˈtætʃt tuː ðə ˈsilɪŋ

được gắn vào trần nhà

22. be located near the window

vp

biː ləʊˈkeɪtɪd nɪr ðə ˈwɪndoʊ

được đặt gần cửa sổ

23. be arranged in a row

vp

biː əˈreɪndʒd ɪn ə roʊ

được sắp xếp thành hàng

24. be placed on the top shelf

vp

biː pleɪst ɒn ðə tɒp ʃɛlf

được đặt trên kệ trên cùng

25. be displayed on the table

vp

biː dɪsˈpleɪd ɒn ðə ˈteɪbəl

được trưng bày trên bàn

26. be located in the center

vp

biː ləʊˈkeɪtɪd ɪn ðə ˈsɛntər

được đặt ở trung tâm

27. be placed in the basket

vp

biː pleɪst ɪn ðə ˈbæskɪt

được đặt trong rổ

28. be seen on the wall

vp

biː siːn ɒn ðə wɔːl

được nhìn thấy trên tường

29. be located near the cashier

vp

biː ləʊˈkeɪtɪd nɪr ðə ˈkæʃɪə

được đặt gần quầy thanh toán

30. be stored on the rack

vp

biː stɔːd ɒn ðə ræk

được lưu trữ trên giá đỡ

31. be covered with snow

vp

biː ˈkʌvərd wɪð snoʊ

được phủ tuyết

32. be attached to the door

vp

biː əˈtætʃt tuː ðə dɔːr

được gắn vào cửa

33. be located on the second floor

vp

biː ləʊˈkeɪtɪd ɒn ðə ˈsɛkənd flɔːr

được đặt ở tầng hai

34. be built of bricks

vp

biː bɪlt ʌv brɪks

được xây bằng gạch

35. be displayed in the museum

vp

biː dɪsˈpleɪd ɪn ðə mjuˈziəm

được trưng bày trong bảo tàng

36. be located near the window

vp

biː ləʊˈkeɪtɪd nɪr ðə ˈwɪndoʊ

được đặt gần cửa sổ

37. be hanging on the wall

vp

biː ˈhæŋɪŋ ɒn ðə wɔːl

đang treo trên tường

38. be placed side by side

vp

biː pleɪst saɪd baɪ saɪd

được đặt cạnh nhau

39. be leaning against the wall

vp

biː ˈliːnɪŋ əˈɡɛnst ðə wɔːl

được tựa vào tường

40. be stacked on the floor

vp

biː stækt ɒn ðə flɔːr

được chất đống trên sàn

Đối với Tranh phong cảnh

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. be floating on the water

vp

biː ˈfloʊtɪŋ ɒn ðə ˈwɔːtər

đang nổi trên mặt nước

2. be walking into the forest

vp

ˈwɔːkɪŋ ˈɪntu ðə ˈfɒrɪst

đang đi vào rừng

3. be looking toward the mountain

vp

biː lʊkɪŋ təˈwɔːrd ðə ˈmaʊntɪn

nhìn về phía núi

4. be surrounded by trees

vp

bi səˈraʊndɪd baɪ triːz

được bao quanh bởi cây cối

5. be scattered with rocks

vp

bi ˈskætərd wɪð rɑks

rải rác với đá

6. be lying on the beach

vp

bi ˈlaɪɪŋ ɒn ðə biːʧ

đang nằm trên bãi biển

7. be situated near the river

vp

bi ˈsɪtʃueɪtɪd nɪr ðə ˈrɪvər

được đặt gần sông

8. be running along the shore

vp

bi ˈrʌnɪŋ əˈlɔŋ ðə ʃɔr

chạy dọc theo bờ biển

9. be reflected in the lake

vp

bi rɪˈflɛktɪd ɪn ðə leɪk

được phản chiếu trong hồ

10. be basking in the sunlight

vp

bi ˈbæskɪŋ ɪn ðə ˈsʌnˌlaɪt

tắm nắng

11. be nestled in the valley

vp

bi ˈnɛsəld ɪn ðə ˈvæli

nằm gọn trong thung lũng

12. walking along the trail

vp

ˈwɔːkɪŋ əˈlɒŋ ðə treɪl

đi dọc theo con đường mòn

13. be flying over the field

vp

bi ˈflaɪɪŋ ˈoʊvər ðə fild

đang bay trên cánh đồng

14. be grazing in the meadow

vp

bi ˈɡreɪzɪŋ ɪn ðə ˈmɛdoʊ

đang gặm cỏ trên đồng cỏ

15. be looking at the sunset

vp

lʊk æt ðə ˈsʌnsɛt

đang ngắm hoàng hôn

16. be flowing through the valley

vp

bi ˈfloʊɪŋ θru ðə ˈvæli

đang chảy qua thung lũng

17. be dotted with flowers

vp

bi ˈdɒtɪd wɪð ˈflaʊərz

điểm xuyết bởi hoa

18. be walking on the path

vp

ˈwɔːkɪŋ ɒn ðə pæθ

đi trên con đường

19. be standing in the shade

vp

bi ˈstændɪŋ ɪn ðə ʃeɪd

đứng trong bóng râm

20. be sitting by the lake

vp

bi ˈsɪtɪŋ baɪ ðə leɪk

ngồi bên hồ

21. be climbing the hill

vp

bi ˈklaɪmɪŋ ðə hɪl

đang leo đồi

22. be running through the park

vp

bi ˈrʌnɪŋ θru ðə pɑrk

đang chạy trong công viên

23. be camping in the woods

vp

bi ˈkæmpɪŋ ɪn ðə wʊdz

đang cắm trại trong rừng

24. look at the waterfall

vp

lʊk æt ðə ˈwɔːtərˌfɔːl

ngắm thác nước

25. be anchored near the shore

vp

bi ˈæŋkərd nɪr ðə ʃɔr

neo gần bờ

26. be framed by mountains

vp

bi freɪmd baɪ ˈmaʊntɪnz

được bao quanh bởi núi

27. be wandering in the forest

vp

bi ˈwɑndərɪŋ ɪn ðə ˈfɔrəst

đang lang thang trong rừng

28. be covered in fog

vp

bi ˈkʌvərd ɪn fɔɡ

được bao phủ bởi sương mù

29. be visible in the distance

vp

bi ˈvɪzəbəl ɪn ðə ˈdɪstəns

có thể nhìn thấy từ xa

30. be growing in the garden

vp

bi ˈɡroʊɪŋ ɪn ðə ˈɡɑrdən

đang mọc trong vườn

31. be crossing the bridge

vp

bi ˈkrɔsɪŋ ðə brɪdʒ

đang băng qua cầu

32. be winding through the forest

vp

bi ˈwaɪndɪŋ θru ðə ˈfɔrəst

đang uốn lượn qua rừng

33. be flowing into the sea

vp

bi ˈfloʊɪŋ ˈɪntu ðə si

đang chảy ra biển

34. be casting a shadow

vp

bi ˈkæstɪŋ ə ˈʃædoʊ

tạo bóng

35. be nestled among the trees

vp

bi ˈnɛsəld əˈmʌŋ ðə triːz

nằm giữa các cây

36. be shimmering in the sun

vp

bi ˈʃɪmərɪŋ ɪn ðə sʌn

lấp lánh dưới ánh mặt trời

37. be blanketed with flowers

vp

bi ˈblæŋkɪtɪd wɪð ˈflaʊərz

được phủ đầy hoa

38. be bordered by a fence

vp

bi ˈbɔrdərd baɪ ə fɛns

được bao quanh bởi hàng rào

Đọc thêm: Những từ vựng hay gặp nhất trong phần TOEIC Listening part 1

Từ vựng TOEIC Part 2

Đối với câu hỏi có Who/Whom/Whose

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. accountant

n

əˈkaʊntənt

kế toán

2. assistant

n

əˈsɪstənt

trợ lý

3. author

n

ˈɔːθər

tác giả

4. candidate

n

ˈkændɪdət

ứng viên

5. customer

n

ˈkʌstəmər

khách hàng

6. manager

n

ˈmænɪdʒər

quản lý

7. receptionist

n

rɪˈsɛpʃənɪst

lễ tân

8. director

n

dɪˈrɛktər

giám đốc

9. employee

n

ɪmˈplɔɪiː

nhân viên

10. engineer

n

ˌɪndʒɪˈnɪər

kỹ sư

11. executive

n

ɪɡˈzɛkjʊtɪv

người điều hành

12. guest

n

ɡɛst

khách

13. leader

n

ˈliːdər

lãnh đạo

14. owner

n

ˈoʊnər

chủ sở hữu

15. president

n

ˈprɛzɪdənt

chủ tịch

16. professor

n

prəˈfɛsər

giáo sư

17. publisher

n

ˈpʌblɪʃər

nhà xuất bản

18. representative

n

ˌrɛprɪˈzɛntətɪv

người đại diện

19. secretary

n

ˈsɛkrəˌtɛri

thư ký

20. supervisor

n

ˈsuːpərvaɪzər

giám sát

21. vendor

n

ˈvɛndər

nhà cung cấp

22. writer

n

ˈraɪtər

nhà văn

23. applicant

n

ˈæplɪkənt

người xin việc

24. board member

np

bɔːrd ˈmɛmbər

thành viên hội đồng

25. business partner

np

ˈbɪznəs ˈpɑːrtənər

đối tác kinh doanh

26. client

n

ˈklaɪənt

khách hàng

27. company representative

np

ˈkʌmpəni ˌrɛprɪˈzɛntətɪv

đại diện công ty

28. conference speaker

np

ˈkɒn.fə.rəns ˈspiːkər

diễn giả hội nghị

29. department head

np

dɪˈpɑːrtmənt hɛd

trưởng phòng

30. executive officer

np

ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɔːfɪsər

cán bộ điều hành

31. general manager

np

ˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒər

tổng giám đốc

32. hiring manager

np

ˈhaɪərɪŋ ˈmænɪdʒər

người phụ trách tuyển dụng

33. office manager

np

ˈɒfɪs ˈmænɪdʒər

quản lý văn phòng

34. project coordinator

np

ˈprɒdʒɛkt kəʊˌɔːdɪˈneɪtə

điều phối dự án

35. recruitment specialist

np

rɪˈkruːtmənt ˈspɛʃəlɪst

chuyên gia tuyển dụng

36. sales representative

np

seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv

đại diện bán hàng

37. technical advisor

np

ˈtɛknɪkəl ədˈvaɪzər

cố vấn kỹ thuật

38. team leader

np

tiːm ˈliːdər

trưởng nhóm

39. training manager

np

ˈtreɪnɪŋ ˈmænɪdʒər

quản lý đào tạo

40. visitor

n

ˈvɪzɪtə

khách thăm

41. accountant manager

np

əˈkaʊntənt ˈmænɪdʒər

quản lý kế toán

42. administrative assistant

np

ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv əˈsɪstənt

trợ lý hành chính

43. area manager

np

ˈɛəriə ˈmænɪdʒər

quản lý khu vực

44. branch manager

np

bræntʃ ˈmænɪdʒər

quản lý chi nhánh

45. customer service representative

np

ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv

đại diện dịch vụ khách hàng

46. financial advisor

np

faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər

cố vấn tài chính

47. human resources director

np

ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz dɪˈrɛktər

giám đốc nhân sự

48. IT specialist

np

aɪ ˈtiː ˈspɛʃəlɪst

chuyên gia công nghệ

49. management consultant

np

ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt

cố vấn quản lý

50. marketing manager

np

ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər

quản lý marketing

51. office assistant

np

ˈɒfɪs əˈsɪstənt

trợ lý văn phòng

52. personnel manager

np

pɜːrsəˈnɛl ˈmænɪdʒər

quản lý nhân sự

53. product manager

np

ˈprɒdʌkt ˈmænɪdʒər

quản lý sản phẩm

54. project manager

np

ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər

quản lý dự án

55. purchasing manager

np

ˈpɜːrtʃəsɪŋ ˈmænɪdʒər

quản lý thu mua

56. research analyst

np

rɪˈsɜːrtʃ ˈænəlɪst

nhà phân tích nghiên cứu

57. sales manager

np

seɪlz ˈmænɪdʒər

quản lý bán hàng

58. training coordinator

np

ˈtreɪnɪŋ kəʊˌɔːdɪˈneɪtə

điều phối đào tạo

59.security guard

np

sɪˈkjʊrəti ɡɑrd

nhân viên bảo vệ

60. coach

n

koʊʧ

huấn luyện viên

Đối với câu hỏi có Where

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. airport

n

ˈeərpɔːrt

sân bay

2. bank

n

bæŋk

ngân hàng

3. bookstore

n

ˈbʊkstɔːr

hiệu sách

4. bus station

np

bʌs ˈsteɪʃən

bến xe buýt

5. café

n

kæˈfeɪ

quán cà phê

6. conference room

np

ˈkɒn.fər.əns ruːm

phòng họp

7. department store

np

dɪˈpɑːrtmənt stɔːr

cửa hàng bách hóa

8. factory

n

ˈfæktri

nhà máy

9. gas station

np

ɡæs ˈsteɪʃən

trạm xăng

10. gym

n

dʒɪm

phòng tập gym

11. hospital

n

ˈhɒspɪtl

bệnh viện

12. hotel

n

hoʊˈtɛl

khách sạn

13. library

n

ˈlaɪbrəri

thư viện

14. mall

n

mɔːl

trung tâm mua sắm

15. museum

n

mjuːˈziːəm

bảo tàng

16. office

n

ˈɒfɪs

văn phòng

17. pharmacy

n

ˈfɑːrməsi

hiệu thuốc

18. police station

np

pəˈliːs ˌsteɪʃən

đồn cảnh sát

19. post office

np

poʊst ˈɒfɪs

bưu điện

20. restaurant

n

ˈrɛstrɒnt

nhà hàng

21. stadium

n

ˈsteɪdiəm

sân vận động

22. supermarket

n

ˈsuːpərmɑːrkɪt

siêu thị

23. theater

n

ˈθiːətər

nhà hát

24. train station

np

treɪn ˈsteɪʃən

ga tàu

25. university

n

ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti

đại học

26. warehouse

n

ˈweərhaʊs

nhà kho

27. workplace

n

ˈwɜːrkˌpleɪs

nơi làm việc

28. bakery

n

ˈbeɪkəri

tiệm bánh

29. barber shop

np

ˈbɑːrbər ʃɑːp

tiệm cắt tóc

30. bridge

n

brɪdʒ

cầu

31. butcher shop

np

ˈbʊtʃər ʃɑːp

cửa hàng thịt

32. cinema

n

ˈsɪnəmə

rạp chiếu phim

33. clinic

n

ˈklɪnɪk

phòng khám

34. convenience store

np

kənˈviːniəns stɔːr

cửa hàng tiện lợi

35. dentist office

np

ˈdɛntɪst ˈɒfɪs

phòng khám nha khoa

36. embassy

n

ˈɛmbəsi

đại sứ quán

37. fire station

np

ˈfaɪər ˌsteɪʃən

trạm cứu hỏa

38. garage

n

ɡəˈrɑːʒ

nhà để xe, gara

39. garden

n

ˈɡɑːrdən

khu vườn

40. grocery store

np

ˈɡroʊsəri stɔːr

cửa hàng tạp hóa

41. harbor

n

ˈhɑːrbər

bến cảng

42. high school

np

haɪ skuːl

trường trung học phổ thông

43. highway

n

ˈhaɪweɪ

xa lộ

44. laboratory

n

ləˈbɒrətɔːri

phòng thí nghiệm

45. laundromat

n

ˈlɔːndrəmæt

tiệm giặt tự động

46. market

n

ˈmɑːrkɪt

chợ

47. motel

n

moʊˈtɛl

nhà nghỉ

48. parking lot

np

ˈpɑːrkɪŋ lɑːt

bãi đỗ xe

49. playground

n

ˈpleɪɡraʊnd

sân chơi

50. resort

n

rɪˈzɔːrt

khu nghỉ dưỡng

51. shopping center

np

ˈʃɑːpɪŋ ˌsɛntər

trung tâm mua sắm

52. subway station

np

ˈsʌbweɪ ˈsteɪʃən

ga tàu điện ngầm

53. town hall

np

taʊn hɔːl

tòa thị chính

54. intersection

n

ˌɪntəˈsɛkʃən

ngã tư

55. travel agency

np

ˈtrævəl ˈeɪʤənsi

đại lý du lịch

56. university campus

np

ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈkæmpəs

khuôn viên trường đại học

57. human resources department

np

ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz dɪˈpɑːrtmənt

phòng nhân sự

58. purchasing department

np

ˈpɜːrtʃəsɪŋ dɪˈpɑːrtmənt

phòng mua sắm

59. accounting office

np

əˈkaʊntɪŋ ˈɒfɪs

phòng kế toán

60. customer service department

np

ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt

phòng dịch vụ khách hàng

Đối với câu hỏi có When

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. appointment

n

əˈpɔɪntmənt

cuộc hẹn

2. already

adv

ɔːlˈrɛdi

đã xong, đã rồi

3. break

n

breɪk

giờ nghỉ

4. ceremony

n

ˈsɛrəˌmoʊni

buổi lễ

5. a week ago

np

ə wiːk əˈɡoʊ

cách đây một tuần

6. closing time

np

ˈkloʊzɪŋ taɪm

giờ đóng cửa

7. conference

n

ˈkɒn.fər.əns

hội nghị

8. date

n

deɪt

ngày

9. deadline

n

ˈdɛdˌlaɪn

hạn chót

10. dinner

n

ˈdɪnər

bữa tối

11. last week

np

lɑːst wiːk

tuần trước

12. event

n

ɪˈvɛnt

sự kiện

13. exam

n

ɪɡˈzæm

kỳ thi

14. festival

n

ˈfɛstəvəl

lễ hội

15. game

n

ɡeɪm

trận đấu

16. graduation

n

ˌɡrædʒuˈeɪʃən

lễ tốt nghiệp

17. holiday

n

ˈhɑːlɪdeɪ

kỳ nghỉ

18. interview

n

ˈɪntərˌvjuː

cuộc phỏng vấn

19. launch

n

lɔːnʧ

buổi ra mắt

20. lecture

n

ˈlɛkʧər

bài giảng

21. lunch

n

lʌnʧ

bữa trưa

22. meeting

n

ˈmiːtɪŋ

cuộc họp

23. a couple of days ago

np

ə ˈkʌpəl ʌv deɪz əˈɡoʊ

cách đây vài ngày

24. right now

adv phr

raɪt naʊ

ngay bây giờ

25. opening

n

ˈoʊpənɪŋ

khai trương

26. party

n

ˈpɑrti

bữa tiệc

27. performance

n

pərˈfɔrməns

buổi biểu diễn

28. presentation

n

ˌprɛzənˈteɪʃən

bài thuyết trình

29. release

n

rɪˈliːs

sự phát hành

30. retirement

n

rɪˈtaɪərmənt

sự nghỉ hưu

31. sale

n

seɪl

đợt giảm giá

32. season

n

ˈsiːzən

mùa

33. seminar

n

ˈsɛmɪˌnɑr

hội thảo

34. session

n

ˈsɛʃən

phiên họp

35. show

n

ʃoʊ

buổi diễn

36. start

v

stɑrt

bắt đầu

37. trip

n

trɪp

chuyến đi

38. vacation

n

veɪˈkeɪʃən

kỳ nghỉ

39. weekend

n

ˈwiːkˌɛnd

cuối tuần

40. any minute

np

ˈɛni ˈmɪnɪt

bất cứ lúc nào

41. workshop

n

ˈwɜrkˌʃɑp

hội thảo

42. workday

n

ˈwɜrkˌdeɪ

ngày làm việc

43. anniversary

n

ˌænɪˈvɜːrsəri

ngày kỷ niệm

44. assembly

n

əˈsɛmbli

cuộc họp

45. banquet

n

ˈbæŋkwɪt

bữa tiệc lớn

46. breakfast

n

ˈbrɛkfəst

bữa sáng

47. brunch

n

brʌnʧ

bữa nửa buổi

48. closing

n

ˈkloʊzɪŋ

kết thúc

49. commencement

n

kəˈmɛnsmənt

lễ phát bằng/ sự khởi đầu

50. convention

n

kənˈvɛnʃən

hội nghị

51. debut

n

deɪˈbjuː

ra mắt

52. demonstration

n

ˌdɛmənˈstreɪʃən

cuộc biểu diễn

53. discussion

n

dɪˈskʌʃən

cuộc thảo luận

54. exhibition

n

ˌɛksɪˈbɪʃən

triển lãm

55. gathering

n

ˈɡæðərɪŋ

cuộc họp mặt

56. orientation

n

ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən

buổi định hướng

57. reunion

n

ˌriˈjuːnjən

cuộc họp mặt

58. showcase

n

ˈʃoʊˌkeɪs

trưng bày

59. speech

n

spiːʧ

bài phát biểu

60. teleconference

n

ˌtɛlɪˈkɒnfərəns

hội nghị từ xa

Từ vựng TOEIC Part 3

Chủ đề Công việc

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. delegate

v

ˈdɛləˌɡeɪt

ủy quyền

2. innovative

adj

ˈɪnəˌveɪtɪv

tính sáng tạo, đổi mới

3. promotion

n

prəˈmoʊʃən

thăng chức

4. negotiation

n

nəˌɡoʊʃiˈeɪʃən

sự đàm phán

5. collaborate

v

kəˈlæbəˌreɪt

hợp tác

6. deadline

n

ˈdɛdˌlaɪn

hạn chót

7. client

n

ˈklaɪənt

khách hàng

8. budget

n

ˈbʌdʒɪt

ngân sách

9. convention center

np

/kənˈvɛnʃən ˈsɛntər/

trung tâm hội nghị

10. department

n

dɪˈpɑrtmənt

phòng ban

11. recruit

v

rɪˈkrut

tuyển dụng

12. salary

n

ˈsæləri

lương

13. supervise

v

ˈsuːpərˌvaɪz

giám sát

14. annual

adj

ˈænjuəl

hàng năm

15. benefit

n

ˈbɛnəfɪt

lợi ích

16. feedback

n

ˈfidˌbæk

phản hồi

17. applicant

n

ˈæplɪkənt

ứng viên

18. resignation

n

ˌrɛzɪɡˈneɪʃən

sự từ chức

19. productivity

n

ˌproʊdəkˈtɪvəti

sự năng suất

20. efficiency

n

ɪˈfɪʃənsi

hiệu suất

21. logistics

np

loʊˈdʒɪstɪks

hậu cần

22. stakeholder

n

ˈsteɪkˌhoʊldər

bên liên quan

23. strategic

adj

strəˈtidʒɪk

chiến lược

24. outsource

v

ˈaʊtˌsɔrs

thuê ngoài

25. appraisal

n

əˈpreɪzəl

sự đánh giá

26. entrepreneur

n

ˌɑntrəprəˈnɜr

doanh nhân

27. franchise

n

ˈfrænˌtʃaɪz

nhượng quyền

28. headquarters

n

ˈhɛdˌkwɔrtərz

trụ sở chính

29. intern

n

ˈɪntɜrn

thực tập sinh

30. merger

n

ˈmɜrdʒər

sự sáp nhập

31. quota

n

ˈkwoʊtə

hạn ngạch

32. subsidiary

n

səbˈsɪdiˌɛri

công ty con

33. trade fair

np

treɪd fɛr

hội chợ thương mại

34. venture capital

np

ˈvɛntʃər ˈkæpɪtəl

vốn đầu tư mạo hiểm

35. workforce

n

ˈwɜrkˌfɔrs

lực lượng lao động

36. bookkeeping

n

ˈbʊkˌkipɪŋ

kế toán

37. contingency plan

np

kənˈtɪndʒənsi plæn

kế hoạch dự phòng

38. cost-effective

adj

kɔst ɪˈfɛktɪv

hiệu quả về chi phí

39. deadline-oriented

adj

ˈdɛdˌlaɪn ˈɔriˌɛntɪd

định hướng hạn chót

40. executive

n

ɪɡˈzɛkjətɪv

người điều hành

41. managerial

adj

ˌmænəˈdʒɪriəl

thuộc về quản lý

42. payroll

n

ˈpeɪˌroʊl

bảng lương

43. partnership

n

ˈpɑrtˌnərˌʃɪp

sự hợp tác

44. probation

n

proʊˈbeɪʃən

thời gian thử việc

45. restructuring

n

ˌriˈstrʌktʃərɪŋ

tái cơ cấu

46. spokesperson

n

ˈspoʊksˌpɜrsən

người phát ngôn

47. training session

np

ˈtreɪnɪŋ ˈsɛʃən

buổi đào tạo

48. asset

n

ˈæˌsɛt

tài sản

49. brainstorm

v

ˈbreɪnˌstɔrm

động não

50. career path

np

kəˈrɪr pæθ

con đường sự nghiệp

51. commitment

n

kəˈmɪtmənt

sự cam kết

52. compensation

n

ˌkɑmpənˈseɪʃən

sự bồi thường

53. customer base

np

ˈkʌstəmər beɪs

cơ sở khách hàng

54. distribution

n

ˌdɪstrəˈbjuʃən

sự phân phối

55. enhancement

n

ɪnˈhænsmənt

sự nâng cao

56. fiscal year

np

ˈfɪskəl jɪr

năm tài chính

57. freelance

adj

ˈfriˌlæns

làm nghề tự do

58. headquarters

np

ˈhɛdˌkwɔrtərz

trụ sở chính

59. leadership

n

ˈlidərˌʃɪp

khả năng lãnh đạo

60. logistics

n

loʊˈdʒɪstɪks

hậu cần

61. marketing strategy

np

ˈmɑrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi

chiến lược tiếp thị

62. memorandum

n

ˌmɛmɔˈrændəm

bản ghi nhớ

63. operation

n

ˌɑpəˈreɪʃən

hoạt động

64. resign

v

ˈrɪˈzaɪn

từ chức

65. recession

n

rɪˈsɛʃən

suy thoái

66. shareholder

n

ˈʃɛrˌhoʊldər

cổ đông

67. sponsorship

n

ˈspɑnsərˌʃɪp

tài trợ

68. supply chain

np

səˈplaɪ ʧeɪn

chuỗi cung ứng

69. turnover

n

ˈtɜrˌnoʊvər

doanh thu

70. workload

n

ˈwɜrkˌloʊd

khối lượng công việc

Chủ đề Du lịch

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. itinerary

n

aɪˈtɪnəˌrɛri

hành trình

2. reserve

v

rɪˈzɜrv

đặt chỗ

3. memorable

adj

ˈmɛmərəbəl

đáng nhớ

4. destination

n

ˌdɛstəˈneɪʃən

điểm đến

5. accommodation

n

əˌkɑməˈdeɪʃən

chỗ ở

6. booking

n

ˈbʊkɪŋ

sự đặt chỗ

7. sightseeing

n

ˈsaɪtˌsiɪŋ

tham quan

8. excursion

n

ɪkˈskɜrʒən

chuyến du ngoạn

9. tour guide

np

tʊr ɡaɪd

hướng dẫn viên du lịch

10. travel agency

np

ˈtrævəl ˈeɪʤənsi

đại lý du lịch

11. passport

n

ˈpæspɔrt

hộ chiếu

12. luggage

n

ˈlʌɡɪdʒ

hành lý

13. souvenir

n

ˌsuːvəˈnɪr

đồ lưu niệm

14. check-in

v

ˈʧɛkˌɪn

làm thủ tục nhận phòng

15. check-out

v

ˈʧɛkˌaʊt

làm thủ tục trả phòng

16. cruise

n

kruz

chuyến du thuyền

17. embark

v

ɪmˈbɑrk

lên tàu

18. disembark

v

ˌdɪsɪmˈbɑrk

xuống tàu

19. fare

n

fɛr

giá vé

20. landmark

n

ˈlændˌmɑrk

cột mốc, danh thắng

21. museum

n

mjuˈziəm

bảo tàng

22. resort

n

rɪˈzɔrt

khu nghỉ dưỡng

23. terminal

n

ˈtɜrmɪnəl

nhà ga

24. adventurous

a

ədˈvɛnʧərəs

mạo hiểm, phiêu lưu

25. transfer

v

ˈtrænsfər

chuyển tiếp

26. travel insurance

np

ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns

bảo hiểm du lịch

27. traveler

n

ˈtrævələr

khách du lịch

28. trip

n

trɪp

chuyến đi

29. upgrade

v

ʌpˈɡreɪd

nâng cấp

30. vacation

n

veɪˈkeɪʃən

kỳ nghỉ

31. visa

n

ˈvizə

thị thực

32. cautiously

adv

ˈkɔːʃəsli

một cách thận trọng

33. wildlife

n

ˈwaɪldˌlaɪf

động vật hoang dã

34. domestic

adj

dəˈmɛstɪk

nội địa

35. international

adj

ˌɪntərˈnæʃənəl

quốc tế

36. jet lag

n

ˈʤɛt ˌlæɡ

mệt mỏi do lệch múi giờ

37. layover

n

ˈleɪˌoʊvər

thời gian quá cảnh

38. mileage

n

ˈmaɪlɪʤ

số dặm đã đi được

39. package tour

np

ˈpækɪdʒ tʊr

du lịch trọn gói

40. public transportation

np

ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən

giao thông công cộng

41. seatbelt

n

ˈsitˌbɛlt

dây an toàn

42. shuttle bus

np

ˈʃʌtəl bʌs

xe buýt đưa đón

43. sightseeing tour

np

ˈsaɪtˌsiɪŋ tʊr

chuyến tham quan

44. stopover

n

ˈstɑpoʊvər

điểm dừng

45. tour package

np

tʊr ˈpækɪdʒ

gói du lịch

46. tourist

n

ˈtʊrɪst

khách du lịch

47. travel guide

np

ˈtrævəl ɡaɪd

hướng dẫn du lịch

48. travel plan

np

ˈtrævəl plæn

kế hoạch du lịch

49. travel voucher

np

ˈtrævəl ˈvaʊʧər

phiếu du lịch

50. vacation package

np

veɪˈkeɪʃən ˈpækɪdʒ

gói kỳ nghỉ

51. waiting area

np

ˈweɪtɪŋ ˈɛriə

khu vực chờ

52. waterfront

n

ˈwɔtərˌfrʌnt

bờ sông, bờ biển

53. weekend getaway

np

ˈwiːkˌɛnd ˈɡɛtəˌweɪ

chuyến du lịch ngắn cuối tuần

54. well-known

adj

ˌwɛlˈnoʊn

nổi tiếng

55. world heritage site

np

wɜrld ˈhɛrɪtɪʤ saɪt

di sản thế giới

56. guided tour

np

ˈɡaɪdɪd tʊr

chuyến tham quan có hướng dẫn

57. duty-free shop

np

ˈdjuːti friː ʃɒp

cửa hàng miễn thuế

58. embarkation

n

ˌɛmbɑːrˈkeɪʃən

sự lên tàu

59. disembarkation

n

ˌdɪsɪmbɑːrˈkeɪʃən

sự xuống tàu

60. travel companion

np

ˈtrævəl kəmˈpænjən

bạn đồng hành

61. travel document

np

ˈtrævəl ˈdɑkjəmənt

giấy tờ du lịch

62. beach

n

biːʧ

bãi biển

63. backpack

n

ˈbækˌpæk

ba lô

64. road trip

np

roʊd trɪp

chuyến đi đường dài

65. freely

adv

ˈfriːli

một cách tự do

66. scenic route

np

ˈsiːnɪk ruːt

tuyến đường có cảnh đẹp

67. picturesque

adj

ˌpɪktʃəˈrɛsk

đẹp như tranh

68. explore

v

ɪkˈsplɔːr

khám phá

69. local cuisine

np

ˈloʊkəl kwɪˈzin

ẩm thực địa phương

70. souvenir

n

ˌsuːvəˈnɪr

đồ lưu niệm

Chủ đề Giải trí

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. performance

n

pərˈfɔːrməns

buổi biểu diễn

2. audience

n

ˈɔːdiəns

khán giả

3. ticket

n

ˈtɪkɪt

4. enthusiastically

adv

ɪnˌθuːziˈæstɪkli

một cách nhiệt tình

5. captivating

adj

ˈkæptɪˌveɪtɪŋ

hấp dẫn, quyến rũ

6. performer

n

pərˈfɔːrmər

người biểu diễn

7. applause

n

əˈplɔːz

tiếng vỗ tay

8. stage

n

steɪdʒ

sân khấu

9. spectator

n

ˈspektəˌteɪtər

khán giả, người xem

10. musical

adj

ˈmjuːzɪkəl

nhạc kịch, âm nhạc

11. dramatic

adj

drəˈmætɪk

kịch tính

12. exhibition

n

ˌɛksɪˈbɪʃən

cuộc triển lãm

13. concert

n

ˈkɒnsərt

buổi hòa nhạc

14. artist

n

ˈɑːtɪst

nghệ sĩ

15. orchestra

n

ˈɔːrkɪstrə

dàn nhạc

16. solo

adj

ˈsoʊloʊ

đơn ca, biểu diễn đơn ca

17. rehearsal

n

rɪˈhɜːrsəl

buổi diễn tập

18. director

n

dəˈrɛktər

đạo diễn

19. costume

n

ˈkɒstjuːm

trang phục

20. act

v

ækt

đóng vai

21. artistic

adj

ɑːrˈtɪstɪk

mang tính nghệ thuật

22. entertainer

n

ˌɛntərˈteɪnər

người làm tiêu khiển, nghệ sĩ

23. performance-based

adj

pərˈfɔːrməns-beɪst

dựa trên hiệu suất, biểu diễn

24. audience participation

np

ˈɔːdiəns ˌpɑːrtɪsɪˈpeɪʃən

sự tham gia của khán giả

25. stage fright

np

steɪdʒ fraɪt

sợ biểu diễn, sợ trước đám đông

26. talent

n

ˈtælənt

tài năng

27. screenplay

n

ˈskriːnpleɪ

kịch bản

28. casting

n

ˈkæstɪŋ

việc chọn diễn viên

29. audition

n

ɔːˈdɪʃən

buổi thử giọng

30. crew

n

kruː

đoàn làm phim, ekip

31. genre

n

ˈʒɑːnrə

thể loại

32. cast

n

kɑːst

dàn diễn viên

33. screening

n

ˈskriːnɪŋ

buổi chiếu

34. interactive

a

ˌɪntərˈæktɪv

có tính tương tác

35. stunt

n

stʌnt

pha nguy hiểm

36. plot

n

plɒt

cốt truyện

37. script

n

skrɪpt

kịch bản

38. leading role

np

ˈliːdɪŋ roʊl

vai chính

39. supporting role

np

səˈpɔːrtɪŋ roʊl

vai phụ

40. scene

n

siːn

cảnh, đoạn phim

41. dialogue

n

ˈdaɪəˌlɔːɡ

đoạn hội thoại

42. drama

n

ˈdrɑːmə

kịch, vở kịch

43. comedy

n

ˈkɒmədi

hài kịch

44. thriller

n

ˈθrɪlər

phim ly kỳ

45. animation

n

ˌænɪˈmeɪʃən

phim hoạt hình

46. sequel

n

ˈsiːkwəl

phần tiếp theo

47. plot twist

np

plɒt twɪst

sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện

48. finale

n

fɪˈnɑːli

phần kết

49. screenwriter

n

ˈskriːnˌraɪtər

nhà biên kịch

50. choreography

n

ˌkɒriˈɒɡrəfi

múa, điệu nhảy

51. art direction

np

ɑːt dəˈrɛkʃən

đạo diễn nghệ thuật

52. special effects

np

ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts

hiệu ứng đặc biệt

53. score

n

skɔːr

nhạc phim

54. cinematography

n

ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi

nghệ thuật quay phim

55. make-up

n

ˈmeɪkʌp

trang điểm

56. director's cut

np

dəˈrɛktərz kʌt

bản cắt của đạo diễn

57. close-up

n

ˈkləʊsˌʌp

cận cảnh

58. screen

n

skriːn

màn hình, màn chiếu

59. backstage

n

ˌbækˈsteɪdʒ

phía sau hậu trường

60. props

n

prɒps

đạo cụ

61. make-up artist

np

ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst

nghệ sĩ trang điểm

62. casting call

np

ˈkæstɪŋ kɔːl

lời mời thử vai

63. voice-over

np

vɔɪs ˈoʊvər

lồng tiếng

64. soundtrack

n

ˈsaʊndtræk

nhạc phim, bản nhạc phim

65. on location

pre phr

ɒn loʊˈkeɪʃən

tại hiện trường, địa điểm quay

66. special screening

np

ˈspɛʃəl ˈskriːnɪŋ

buổi chiếu đặc biệt

67. sound effects

np

ˈsaʊnd ɪˈfɛkts

âm thanh đặc biệt

68. premiere

n

ˈprɛmiɪr

buổi ra mắt

69. film festival

np

fɪlm ˈfɛstɪvəl

liên hoan phim

70. documentary

n

ˌdɒkjʊˈmɛntəri

phim tài liệu

Chủ đề Mua sắm

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. bargain

n

ˈbɑːrɡɪn

món hời, món hạ giá

2. purchase

v,n

ˈpɜːrtʃəs

mua, đơn hàng

3. affordable

adj

əˈfɔːrdəbl

giá cả phải chăng, có thể chi trả được

4. fashionable

adj

ˈfæʃənəbl

hợp thời trang, đang mốt

5. discount

n, v

ˈdɪskaʊnt

chiết khấu, giảm giá

6. sale

n

seɪl

bán hàng, cuộc giảm giá

7. consumer

n

kənˈsjuːmər

người tiêu dùng, người mua hàng

8. merchandise

n

ˈmɜːrtʃəndaɪs

hàng hóa, sản phẩm

9. receipt

n

rɪˈsiːt

biên lai, biên nhận

10. refund

n, v

ˈriːfʌnd

hoàn tiền, trả lại tiền

11. exchange

n, v

ɪksˈtʃeɪndʒ

trao đổi, sự trao đổi

12. cashier

n

ˈkæʃɪər

thu ngân, nhân viên thu tiền

13. department store

np

dɪˈpɑːrtmənt stɔːr

cửa hàng bách hóa, siêu thị

14. boutique

n

buːˈtiːk

cửa hàng thời trang nhỏ

15. salesperson

n

ˈseɪlzˌpɜːrsən

nhân viên bán hàng

16. aisle

n

aɪl

lối đi trong cửa hàng

17. checkout

n

ˈtʃekaʊt

quầy thanh toán, sự thanh toán

18. receipt

n

rɪˈsiːt

biên lai, biên nhận

19. coupon

n

ˈkuːpɒn

phiếu giảm giá

20. gift card

np

ɡɪft kɑːrd

thẻ quà tặng

21. label

n, v

ˈleɪbəl

nhãn hiệu, dán nhãn, ghi nhãn

22. trendy

adj

ˈtrɛndi

hợp mốt, thịnh hành

23. brand

n

brænd

thương hiệu, nhãn hiệu

24. boutique

n

buːˈtiːk

cửa hàng thời trang nhỏ

25. cash register

np

kæʃ ˈrɛdʒɪstər

máy tính tiền, máy thu ngân

26. fitting room

np

ˈfɪtɪŋ rum

phòng thử đồ, phòng thay đồ

27. seasonal sale

np

ˈsiːzənəl seɪl

giảm giá theo mùa

28. stock

n, v

stɒk

hàng hoá, cổ phiếu, cung cấp

29. shopping cart

np

ˈʃɒpɪŋ kɑːrt

xe đẩy hàng hóa

30. promotion

n

prəˈmoʊʃən

khuyến mãi, đẩy mạnh bán hàng

31. price tag

np

praɪs tæɡ

tem giá

32. stockroom

n

ˈstɒkruːm

phòng kho, kho hàng

33. bargain hunter

np

ˈbɑːrɡɪn ˈhʌntər

kẻ săn hàng giảm giá

34. brand name

np

brænd neɪm

tên thương hiệu

35. customer service

np

ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs

dịch vụ khách hàng

36. debit card

np

ˈdɛbɪt kɑːrd

thẻ ghi nợ

37. gift wrapping

np

ɡɪft ˈræpɪŋ

gói quà

38. shoplifting

n

ˈʃɒpˌlɪftɪŋ

ăn cắp trong cửa hàng

39. discount coupon

np

ˈdɪskaʊnt ˈkuːpɒn

phiếu giảm giá

40. return policy

np

rɪˈtɜːrn ˈpɒlɪsi

chính sách đổi trả hàng

41. salesperson

n

ˈseɪlzˌpɜːrsən

nhân viên bán hàng

42. redeem

v

rɪˈdiːm

đổi (từ voucher để nhận giảm giá khi mua sắm)

43. shopping spree

np

ˈʃɒpɪŋ spriː

sự đi mua sắm liên tục, sự mua sắm điên cuồng

44. cash back

np

kæʃ bæk

tiền thưởng trả lại khi mua hàng

45. price range

np

praɪs reɪndʒ

khoảng giá

46. window shopping

np

ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ

ngắm hàng qua kính cửa hàng

47. loyalty card

np

ˈlɔɪəlti kɑːrd

thẻ thành viên

48. billing

n

ˈbɪlɪŋ

hóa đơn thanh toán

49. layaway

n

ˈleɪəweɪ

hình thức trả góp

50. shopkeeper

n

ˈʃɒpˌkiːpər

chủ cửa hàng

51. purchase order

np

ˈpɜːrtʃəs ˈɔːrdər

đơn đặt hàng

52. consumer protection

np

kənˈsjuːmər prəˈtɛkʃən

bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

53. store credit

np

stɔːr ˈkrɛdɪt

phiếu đổi hàng

54. aisle

n

aɪl

lối đi trong cửa hàng

55. window shopping

n

ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ

hành động ngắm hàng mà không mua

56. luxury

a

ˈlʌkʃəri

sang trọng

57. wishlist

n

ˈwɪʃlɪst

danh sách mua hàng mong muốn

58. shopaholic

n

ˌʃɒpəˈhɒlɪk

người nghiện mua sắm

59. consumer rights

np

kənˈsjuːmər raɪts

quyền lợi người tiêu dùng

60. refund policy

np

ˈriːfʌnd ˈpɒlɪsi

chính sách hoàn tiền

61. online shopping

np

ɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ

mua sắm trực tuyến

62. purchasing power

np

ˈpɜːrtʃəsɪŋ ˈpaʊər

sức mua

63. shopping list

np

ˈʃɒpɪŋ lɪst

danh sách mua sắm

64. gift receipt

np

ɡɪft rɪˈsiːt

biên nhận quà tặng

65. online payment

np

ˈɒnlaɪn ˈpeɪmənt

thanh toán trực tuyến

66. delivery

n

dɪˈlɪvəri

việc giao hàng

67. gift exchange

np

ɡɪft ɪksˈtʃeɪndʒ

trao đổi quà

68. merchandise return

np

mɜːrtʃəndaɪs rɪˈtɜːrn

trả lại hàng hóa

69. product availability

np

prɒdʌkt əˌveɪləˈbɪləti

sự có sẵn sản phẩm

70. brand loyalty

np

brænd ˈlɔɪəlti

sự trung thành với thương hiệu

Từ vựng TOEIC Part 4

Chủ đề tin nhắn thoại

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. connect

v

kəˈnɛkt

kết nối

2. verify

v

ˈvɛrɪfaɪ

xác nhận, kiểm tra

3. transfer

v

ˈtrænsfər

chuyển máy

4. progress update

np

ˈprəʊɡrɛs ˈʌpˌdeɪt

cập nhật tiến độ

5. hold

v

hoʊld

giữ máy, giữ

6. conference call

np

ˈkɑːnfərəns kɔːl

cuộc gọi hội nghị, họp mặt qua điện thoại

7. voicemail

np

ˈvɔɪsmeɪl

hộp thư thoại

8. urgent message

np

ˈɜːdʒənt ˈmɛsɪdʒ

tin nhắn khẩn

9. caller

n

ˈkɔːlər

người gọi, bên gọi

10. receptionist

n

rɪˈsɛpʃənɪst

lễ tân, nhân viên tiếp nhận

11. disconnect

v

ˌdɪskəˈnɛkt

ngắt kết nối, cúp máy

12. transfer call

np

ˈtrænsfər kɔːl

chuyển cuộc gọi

13. automated message

np

ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˈmɛsɪdʒ

tin nhắn tự động

14. outgoing call

np

ˈaʊtɡoʊɪŋ kɔːl

cuộc gọi đi

15. callback

v

ˈkælbæk

gọi lại

16. problem-solving

adj

ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ

giải quyết vấn đề

17. reception desk

np

rɪˈsɛpʃən dɛsk

bàn lễ tân, bàn tiếp tân

18. follow-up

adj

fɒləʊ ʌp

theo dõi

19. voicemail box

np

ˈvɔɪsmeɪl bɒks

hộp thư thoại

20. missed call

np

mɪst kɔːl

cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi bỏ lỡ

21. teleconference

np

ˈtɛlɪˌkɒnfərəns

hội nghị qua điện thoại

22. issue resolution

np

ˈɪʃuː ˌrɛzəˈluːʃən

giải quyết vấn đề

23. project update

np

ˈprɒdʒɛkt ˈʌpˌdeɪt

cập nhật dự án

24. task assignment

np

tɑːsk əˈsaɪnmənt

phân công nhiệm vụ

25. urgent request

np

ˈɜːdʒənt rɪˈkwɛst

yêu cầu khẩn

26. progress report

np

ˈprəʊɡrɛs rɪˈpɔːt

báo cáo tiến độ

27. missed message

np

mɪst ˈmɛsɪdʒ

tin nhắn bỏ lỡ

28. inbox

n

ˈɪnˌbɒks

hộp thư đến

29. outbox

n

ˈaʊtˌbɒks

hộp thư đi

30. answering machine

np

ˈænsərɪŋ məˈʃiːn

máy trả lời tự động

31. task completion

np

tɑːsk kəmˈpliːʃən

hoàn thành nhiệm vụ

32. on hold

adv phr

ɒn hoʊld

đang giữ máy, đang chờ

33. task priority

np

tɑːsk praɪˈɒrɪti/

ưu tiên nhiệm vụ

34.agenda

n

əˈdʒɛndə

chương trình nghị sự, nội dung họp

35. status update

np

steɪtəs ˈʌpˌdeɪt

cập nhật tình trạng

36. confirmation

n

ˌkɒnfəˈmeɪʃən

sự xác nhận

37. international call

np

ˌɪntərˈnæʃənl kɔːl

cuộc gọi quốc tế

38. telephone interview

np

ˈtɛlɪˌfoʊn ˈɪn.tə.vjuː

phỏng vấn qua điện thoại

39. proposal

n

prəˈpəʊzəl

đề xuất

40. automated system

np

ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˈsɪstəm

hệ thống tự động

41. voice message

np

vɔɪs ˈmɛsɪdʒ

tin nhắn thoại

42. approval request

np

əˈpruːvəl rɪˈkwɛst

yêu cầu phê duyệt

43. dropped call

np

drɒpt kɔːl

cuộc gọi bị ngắt

44. work coordination

np

wɜːk kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən

phối hợp công việc

45. approval

n

əˈpruː.vəl

sự chấp nhận

Chủ đề thông báo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. announcement

n

əˈnaʊnsmənt

thông báo

2. notice

n

ˈnəʊtɪs

thông báo, lưu ý

3. memo

n

ˈmɛməʊ

thông báo, bản ghi nhớ

4. notification

n

ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən

thông báo

5. update

v

ˈʌpˌdeɪt

cập nhật

6. bulletin board

np

ˈbʊlɪtɪn bɔːrd

bảng thông báo

7. alert

n

əˈlɜː

cảnh báo, thông báo

8. schedule

n

ˈʃɛdjuːl

lịch trình

9. temporary

adj

ˈtɛmpərəri

tạm thời, nhất thời

10. permanent

adj

ˈpɜːmənənt

vĩnh viễn, lâu dài

11. urgent

adj

ˈɜːdʒənt

khẩn cấp, gấp gáp

12. immediate

adj

ɪˈmiːdiət

ngay lập tức, tức thì

13. important

adj

ɪmˈpɔːrtnt

quan trọng

14. essential

adj

ɪˈsɛnʃəl

cần thiết, thiết yếu

15. critical

adj

ˈkrɪtɪkl

quan trọng, phê phán

16. maintenance

n

ˈmeɪntənəns

bảo trì, duy trì

17. disruption

n

dɪsˈrʌpʃən

sự gián đoạn

18. policy

n

ˈpɒlɪsi

chính sách

19. interruption

n

ˌɪntəˈrʌpʃən

sự gián đoạn, sự ngắt

20. issue

n

ˈɪʃuː

vấn đề, sự phát hành

21. problem

n

ˈprɒbləm

vấn đề, sự cố

22. inquiry

n

ˈɪnˌkwaɪəri

yêu cầu

23. request

v,n

rɪˈkwɛst

yêu cầu

24. approval

n

əˈpruːvəl

sự chấp thuận

25. acceptance

n

əkˈsɛptəns

sự chấp nhận

26. rejection

n

rɪˈdʒɛkʃən

sự từ chối

27. highlight

n

ˈhaɪˌlaɪt

điểm nổi bật

28. enclosure

n

ɪnˈkləʊʒər

tài liệu đính kèm

29. delay

n

dɪˈleɪ

sự chậm trễ

30. recap

v

ˈriːˌkæp

tóm tắt lại

31. revision

n

rɪˈvɪʒən

sự sửa đổi, bản sửa đổi

32. cancellation

n

ˌkænsəˈleɪʃən

sự hủy bỏ, sự hủy bỏ

33. rescheduling

n

ˌriːˈʃɛdjuːlɪŋ

sự tái lập lịch

34. agenda

n

əˈdʒɛndə

nội dung chương trình

35. timetable

n

ˈtaɪmteɪbl

lịch biểu, bảng giờ

36. guidance

n

ˈɡaɪdns

sự hướng dẫn

37. instruction

n

ɪnˈstrʌkʃən

sự chỉ dẫn

38. reminder

n

rɪˈmaɪndər

lời nhắc nhở

39. briefing

n

ˈbriːfɪŋ

cuộc họp ngắn, sự chỉ dẫn

40. attachment

n

əˈtæʧmənt

đính kèm

41. statement

n

ˈsteɪtmənt

phát biểu

42. reschedule

v

ˌriːˈskɛdʒuːl

sắp xếp lại, đổi lịch

43. headline

n

ˈhɛdlaɪn

tiêu đề chính

44. release

v

rɪˈliːs

phát hành

45. procedure

n

prəˈsiːdʒər

thủ tục

Chủ đề diễn thuyết

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. mandatory

adj

ˈmændətɔːri

bắt buộc

2. establish

v

ɪˈstæblɪʃ

thành lập

3. presentation

n

ˌprɛzənˈteɪʃən

bài thuyết trình

4. audience

n

ˈɔːdiəns

khán giả

5. objective

n

əbˈdʒɛktɪv

mục tiêu

6. announce

v

əˈnaʊns

thông báo

7. conference

n

ˈkɒnfərəns

hội nghị

8. agenda

n

əˈdʒɛndə

chương trình nghị sự

9. speaker

n

ˈspiːkər

diễn giả

10. venue

n

ˈvɛnjuː

địa điểm

11. preparation

n

ˌprɛpəˈreɪʃən

sự chuẩn bị

12. engage

v

ɪnˈɡeɪdʒ

thu hút

13. conclusion

n

kənˈkluːʒən

kết luận

14. highlight

v

ˈhaɪlaɪt

nhấn mạnh

15. introduction

n

ˌɪntrəˈdʌkʃən

lời giới thiệu

16. workshop

n

ˈwɜːrkˌʃɒp

hội thảo

17. handout

n

ˈhændaʊt

tài liệu phát tay

18. participate

v

pɑːrˈtɪsɪpeɪt

tham gia

19. proposal

n

prəˈpəʊzəl

đề xuất

20. summary

n

ˈsʌməri

tóm tắt

21. collaborate

v

kəˈlæbəreɪt

hợp tác

22. feedback

n

ˈfiːdbæk

phản hồi

23. implementation

n

ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən

sự thực hiện

24. strategy

n

ˈstrætədʒi

chiến lược

25. evaluate

v

ɪˈvæljueɪt

đánh giá

26. improvement

n

ɪmˈpruːvmənt

sự cải thiện

27. effective

adj

ɪˈfɛktɪv

hiệu quả

28. schedule

n

ˈskɛdʒuːl

lịch trình

29. participant

n

pɑːrˈtɪsɪpənt

người tham gia

30. informative

adj

ɪnˈfɔːrmətɪv

có nhiều thông tin

31. distribute

v

dɪˈstrɪbjuːt

phân phát

32. logistical

adj

ləˈdʒɪstɪkəl

thuộc hậu cần

33. keynote

n

ˈkiːnəʊt

bài phát biểu chính

34. motivational

adj

ˌmoʊtɪˈveɪʃənəl

truyền cảm hứng

35. efficient

adj

ɪˈfɪʃənt

hiệu quả

36. facilitate

v

fəˈsɪlɪteɪt

tạo điều kiện

37. attendance

n

əˈtɛndəns

sự tham dự

38. presentation

n

ˌprɛzənˈteɪʃən

bài thuyết trình

39. organize

v

ˈɔːrɡənaɪz

tổ chức

40. sponsor

n

ˈspɒnsər

nhà tài trợ

41. registration

n

ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən

sự đăng ký

42. audience

n

ˈɔːdiəns

khán giả

43. brochure

n

broʊˈʃʊr

tài liệu quảng cáo

44. interactive

adj

ˌɪntərˈæktɪv

tương tác

45. resource

n

ˈriːsɔːrs

tài nguyên

46. arrangement

n

əˈreɪndʒmənt

sự sắp xếp

47. venue

n

ˈvɛnjuː

địa điểm

48. effective

adj

ɪˈfɛktɪv

hiệu quả

49. update

v

ˌʌpˈdeɪt

cập nhật

50. gesture

n

ˈʤɛstʃər

cử chỉ

51. summarize

v

ˈsʌməraɪz

tóm tắt

52. distribute

v

dɪˈstrɪbjuːt

phân phát

53. participate

v

pɑːrˈtɪsɪpeɪt

tham gia

54. highlight

v

ˈhaɪlaɪt

nhấn mạnh

55. preparation

n

ˌprɛpəˈreɪʃən

sự chuẩn bị

56. collaboration

n

kəˌlæbəˈreɪʃən

sự hợp tác

57. evaluate

v

ɪˈvæljueɪt

đánh giá

58. improvement

n

ɪmˈpruːvmənt

sự cải thiện

59. proposal

n

prəˈpəʊzəl

đề xuất

60. strategy

n

ˈstrætədʒi

chiến lược

61. motivational

adj

ˌmoʊtɪˈveɪʃənəl

truyền cảm hứng

62. logistical

adj

ləˈdʒɪstɪkəl

thuộc hậu cần

63. informative

adj

ɪnˈfɔːrmətɪv

có nhiều thông tin

64. stage presence

np

steɪʤ ˈprɛzəns

sự hiện diện trên sân khấu

65. audience engagement

np

ˈɔːdiəns ɪnˈɡeɪdʒmənt

sự tham gia của khán giả

66. audience feedback

np

ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk

phản hồi từ khán giả

67. opening statement

np

ˈoʊpənɪŋ ˈsteɪtmənt

lời mở đầu

68. debate

v

dɪˈbeɪt

tranh luận

69. podium

n

ˈpoʊdiəm

bục phát biểu

70. visual aids

np

ˈvɪʒuəl eɪdz

trợ giúp hình ảnh

Chủ đề quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. accurate

adj

ˈækjərət

chính xác

2. reliable

adj

rɪˈlaɪəbl

đáng tin cậy

3. advertisement

n

ˌædvərˈtaɪzmənt

quảng cáo

4. campaign

n

kæmˈpeɪn

chiến dịch

5. brand

n

brænd

thương hiệu

6. market

n

ˈmɑːrkɪt

thị trường

7. promotion

n

prəˈmoʊʃən

khuyến mãi

8. target

v

ˈtɑːrɡɪt

nhắm đến

9. consumer

n

kənˈsuːmər

người tiêu dùng

10. launch

v

lɔːntʃ

ra mắt

11. billboard

n

ˈbɪlbɔːrd

bảng quảng cáo

12. slogan

n

ˈsloʊɡən

khẩu hiệu

13. competitor

n

kəmˈpɛtɪtər

đối thủ cạnh tranh

14. strategy

n

ˈstrætədʒi

chiến lược

15. budget

n

ˈbʌdʒɪt

ngân sách

16. commercial

n

kəˈmɜːrʃl

quảng cáo thương mại

17. agency

n

ˈeɪdʒənsi

đại lý

18. innovative

adj

ˈɪnəveɪtɪv

sáng tạo

19. sponsorship

n

ˈspɒnsərʃɪp

sự tài trợ

20. endorsement

n

ɪnˈdɔːrsmənt

sự ủng hộ

21. persuasive

adj

pərˈsweɪsɪv

thuyết phục

22. digital

adj

ˈdɪdʒɪtl

kỹ thuật số

23. outreach

n

ˈaʊtriːtʃ

tiếp cận

24. exposure

n

ɪkˈspoʊʒər

sự phơi bày

25. viral

adj

ˈvaɪrəl

lan truyền nhanh

26. interactive

adj

ˌɪntərˈæktɪv

tương tác

27. audience

n

ˈɔːdiəns

khán giả

28. feedback

n

ˈfiːdbæk

phản hồi

29. influence

n

ˈɪnfluəns

ảnh hưởng

30. survey

n

ˈsɜːrveɪ

khảo sát

31. newsletter

n

ˈnuːzˌlɛtər

bản tin

32. flyer

n

ˈflaɪər

tờ rơi

33. banner

n

ˈbænər

biểu ngữ

34. distribution

n

ˌdɪstrɪˈbjuːʃən

sự phân phối

35. analytics

n

ˌænəˈlɪtɪks

phân tích

36. branding

n

ˈbrændɪŋ

xây dựng thương hiệu

37. conversion

n

kənˈvɜːrʒən

chuyển đổi

38. engagement

n

ɪnˈɡeɪdʒmənt

sự tham gia

39. loyalty

n

ˈlɔɪəlti

sự trung thành

40. optimize

v

ˈɒptɪmaɪz

tối ưu hóa

41. visibility

n

ˌvɪzəˈbɪlɪti

khả năng hiển thị

42. banner ad

n

ˈbænər æd

quảng cáo biểu ngữ

43. click-through

n

ˈklɪkˌθruː

nhấp chuột qua

44. demographic

n

ˌdɛməˈɡræfɪk

nhân khẩu học

45. forecast

n

ˈfɔːrkæst

dự báo

46. market share

n

ˈmɑːrkɪt ʃɛr

thị phần

47. penetration

n

ˌpɛnɪˈtreɪʃən

sự thâm nhập

48. prospect

n

ˈprɒspɛkt

khách hàng tiềm năng

49. recall

n

ˈriːkɔːl

sự nhớ lại

50. respondent

n

rɪˈspɒndənt

người trả lời

51. segment

n

ˈsɛɡmənt

phân khúc

52. sponsorship

n

ˈspɒnsərʃɪp

sự tài trợ

53. strategy

n

ˈstrætədʒi

chiến lược

54. tagline

n

ˈtæɡlaɪn

khẩu hiệu

55. testimonial

n

ˌtɛstɪˈmoʊniəl

chứng thực

56. viral

adj

ˈvaɪrəl

lan truyền nhanh

57. warranty

n

ˈwɔːrənti

bảo hành

58. influencer

n

ˈɪnfluənsər

người ảnh hưởng

59. conversion rate

n

kənˈvɜːrʒən reɪt

tỷ lệ chuyển đổi

60. customized

adj

ˈkʌstəˌmaɪzd

tùy chỉnh

61. dedicated

adj

ˈdɛdɪˌkeɪtɪd

tận tâm

62. efficient

adj

ɪˈfɪʃənt

hiệu quả

63.segmentation

n

ˌsɛɡmənˈteɪʃən

phân khúc thị trường

64. responsive

adj

rɪˈspɑːnsɪv

đáp ứng

65. strategic

adj

strəˈtiːdʒɪk

chiến lược

66. tailored

adj

ˈteɪlərd

được tùy chỉnh

67. trendy

adj

ˈtrɛndi

hợp thời trang

68. trustworthy

adj

ˈtrʌstwɜːrði

đáng tin cậy

69. viral marketing

n

ˈvaɪrəl ˈmɑrkɪtɪŋ

tiếp thị lan truyền

70. web traffic

n

wɛb ˈtræfɪk

lưu lượng truy cập web

Đọc thêm: Từ vựng part 4 TOEIC | Cách chinh phục part 4 của bài thi TOEIC

Từ vựng TOEIC Part 5

Chủ đề Office work

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. dress code

n

drɛs koʊd

quy định trang phục

2. inspection

n

ɪnˈspɛkʃən

sự kiểm tra

3. team-building event

np

tiːm ˈbɪldɪŋ ɪˈvɛnt

sự kiện xây dựng đội nhóm

4. agenda

n

əˈdʒɛndə

chương trình nghị sự

5. assignment

n

əˈsaɪnmənt

nhiệm vụ

6. report

n

rɪˈpɔːrt

báo cáo

7. meeting

n

ˈmiːtɪŋ

cuộc họp

8. supervisor

n

ˈsuːpərˌvaɪzər

người giám sát

9. presentation

n

ˌprɛzənˈteɪʃən

bài thuyết trình

10. colleague

n

ˈkɒliːɡ

đồng nghiệp

11. deadline

n

ˈdɛdlaɪn

hạn chót

12. project

n

ˈprɒdʒɛkt

dự án

13. briefing

n

ˈbriːfɪŋ

cuộc họp ngắn

14. workshop

n

ˈwɜːrkˌʃɒp

hội thảo

15. approval

n

əˈpruːvəl

sự chấp thuận

16. memo

n

ˈmɛmoʊ

thông báo nội bộ

17. conference

n

ˈkɒnfərəns

hội nghị

18. task

n

tæsk

nhiệm vụ

19. proposal

n

prəˈpoʊzəl

đề xuất

20. update

n

ˈʌpdeɪt

cập nhật

21. organize

v

ˈɔːrɡənaɪz

tổ chức

22. efficient

adj

ɪˈfɪʃənt

hiệu quả

23. appointment

n

əˈpɔɪntmənt

cuộc hẹn

24. office supplies

np

ˈɔːfɪs səˈplaɪz

văn phòng phẩm

25. communicate

v

kəˈmjuːnɪkeɪt

giao tiếp

26. document

n

ˈdɒkjʊmənt

tài liệu

27. printer

n

ˈprɪntər

máy in

28. employee

n

ɛmˈplɔɪiː

nhân viên

29. feedback

n

ˈfiːdbæk

phản hồi

30. announcement

n

əˈnaʊnsmənt

thông báo

31. schedule

n

ˈskɛdʒuːl

lịch trình

32. supervisor

n

ˈsuːpərˌvaɪzər

người giám sát

33. workspace

n

ˈwɜːrkˌspeɪs

không gian làm việc

34. budget

n

ˈbʌdʒɪt

ngân sách

35. attendance

n

əˈtɛndəns

sự tham dự

36. cooperate

v

koʊˈɒpəreɪt

hợp tác

37. collaboration

n

kəˌlæbəˈreɪʃən

sự hợp tác

38. executive

n

ɪɡˈzɛkjʊtɪv

giám đốc

39. efficiency

n

ɪˈfɪʃənsi

hiệu suất

40. initiative

n

ɪˈnɪʃətɪv

sáng kiến

41. improvement

n

ɪmˈpruːvmənt

sự cải thiện

42. facility

n

fəˈsɪlɪti

cơ sở vật chất

43. negotiate

v

nɪˈɡoʊʃieɪt

đàm phán

44. productivity

n

ˌproʊdʌkˈtɪvɪti

năng suất

45. reminder

n

rɪˈmaɪndər

lời nhắc

46. software

n

ˈsɔːftwɛər

phần mềm

47. teamwork

n

ˈtiːmˌwɜːrk

làm việc nhóm

48. workstation

n

ˈwɜːrkˌsteɪʃən

trạm làm việc

49. deadline

n

ˈdɛdlaɪn

hạn chót

50. task force

n

tæsk fɔːrs

đội đặc nhiệm

51. outsourcing

n

ˈaʊtsɔːrsɪŋ

thuê ngoài

52. brainstorm

v

ˈbreɪnstɔːrm

động não

53. itinerary

n

aɪˈtɪnərəri

hành trình

54. facilitate

v

fəˈsɪlɪteɪt

tạo điều kiện

55. confidential

adj

ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl

bí mật

56. logistics

n

ləˈdʒɪstɪks

hậu cần

57. proposal

n

prəˈpoʊzəl

đề xuất

58. telecommuting

n

ˈtɛlɪkəˌmjuːtɪŋ

làm việc từ xa

59. ergonomics

n

ˌɜːrɡəˈnɒmɪks

công thái học

60. workload

n

ˈwɜːrkˌloʊd

khối lượng công việc

61. spreadsheet

n

ˈsprɛdˌʃiːt

bảng tính

62. correspondence

n

ˌkɔːrəˈspɒndəns

thư từ

63. oversee

v

ˌoʊvərˈsiː

giám sát

64. quarterly

adj

ˈkwɔːrtərli

hàng quý

65. workstation

n

ˈwɜːrkˌsteɪʃən

trạm làm việc

66. guideline

n

ˈɡaɪdlaɪn

hướng dẫn

67. orientation

n

ˌɔːriənˈteɪʃən

định hướng

68. minutes

n

ˈmɪnɪts

biên bản cuộc họp

69. prioritize

v

praɪˈɒrətaɪz

ưu tiên

70. extend a deadline

vp

ɪkˈstɛnd ə ˈdɛdˌlaɪn

gia hạn thời hạn

Chủ đề Finance and Accounting

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. budget

n

ˈbʌdʒɪt

ngân sách

2. expense

n

ɪkˈspɛns

chi phí

3. balance sheet

n

ˈbæləns ʃiːt

bảng cân đối kế toán

4. revenue

n

ˈrɛvənjuː

doanh thu

5. profit

n

ˈprɒfɪt

lợi nhuận

6. asset

n

ˈæsɛt

tài sản

7. liability

n

ˌlaɪəˈbɪlɪti

nợ phải trả

8. equity

n

ˈɛkwɪti

vốn chủ sở hữu

9. audit

n

ˈɔːdɪt

kiểm toán

10. transaction

n

trænˈzækʃən

giao dịch

11. statement

n

ˈsteɪtmənt

báo cáo

12. investment

n

ɪnˈvɛstmənt

đầu tư

13. financial

adj

fəˈnænʃəl

tài chính

14. income

n

ˈɪnkʌm

thu nhập

15. expenditure

n

ɪkˈspɛndɪtʃər

chi tiêu

16. fiscal

adj

ˈfɪskəl

tài khóa

17. debit

n

ˈdɛbɪt

ghi nợ

18. credit

n

ˈkrɛdɪt

ghi có

19. invoice

n

ˈɪnvɔɪs

hóa đơn

20. payable

adj

ˈpeɪəbl

phải trả

21. receivable

adj

rɪˈsiːvəbl

phải thu

22. capital

n

ˈkæpɪtl

vốn

23. depreciation

n

dɪˌpriːʃiˈeɪʃən

khấu hao

24. accrual

n

əˈkruːəl

tích lũy

25. forecast

n

ˈfɔːrkæst

dự báo

26. overhead

n

ˈoʊvərˌhɛd

chi phí chung

27. payroll

n

ˈpeɪˌroʊl

bảng lương

28. valuation

n

ˌvæljuˈeɪʃən

định giá

29. solvency

n

ˈsɑːlvənsi

khả năng thanh toán

30. liquidity

n

lɪˈkwɪdəti

khả năng thanh khoản

31. bookkeeping

n

ˈbʊkˌkiːpɪŋ

ghi sổ sách

32. ledger

n

ˈlɛdʒər

sổ cái

33. equity capital

n

ˈɛkwɪti ˈkæpɪtl

vốn cổ phần

34. cash flow

n

kæʃ floʊ

dòng tiền

35. cost-effective

adj

kɒst ɪˈfɛktɪv

hiệu quả chi phí

36. interest rate

n

ˈɪntrəst reɪt

lãi suất

37. net income

n

nɛt ˈɪnkʌm

thu nhập ròng

38. gross income

n

ɡroʊs ˈɪnkʌm

thu nhập gộp

39. cost accounting

n

kɒst əˈkaʊntɪŋ

kế toán chi phí

40. marginal cost

n

ˈmɑːrdʒɪnl kɒst

chi phí biên

41. variable cost

n

ˈvɛəriəbl kɒst

chi phí biến đổi

42. fixed cost

n

fɪkst kɒst

chi phí cố định

43. balance

n

ˈbæləns

số dư

44. profitability

n

ˌprɒfɪtəˈbɪləti

khả năng sinh lời

45. accounting period

n

əˈkaʊntɪŋ ˈpɪərɪəd

kỳ kế toán

46. audit report

n

ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt

báo cáo kiểm toán

47. cash management

n

kæʃ ˈmænɪdʒmənt

quản lý tiền mặt

48. financial statement

n

fəˈnænʃəl ˈsteɪtmənt

báo cáo tài chính

49. fiscal year

n

ˈfɪskəl jɪər

năm tài chính

50. budget deficit

n

ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt

thâm hụt ngân sách

51. budget surplus

n

ˈbʌdʒɪt ˈsɜːrpləs

thặng dư ngân sách

52. internal audit

n

ɪnˈtɜːrnəl ˈɔːdɪt

kiểm toán nội bộ

53. external audit

n

ɪkˈstɜːrnəl ˈɔːdɪt

kiểm toán bên ngoài

54. cost-benefit

adj

kɒst ˈbɛnɪfɪt

lợi ích về chi phí

55. financial ratio

n

fəˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ

tỷ lệ tài chính

56. cash equivalent

n

kæʃ ɪˈkwɪvələnt

tương đương tiền mặt

57. return on investment

n

rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt

tỷ suất lợi nhuận đầu tư

58. working capital

n

ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl

vốn lưu động

59. financial leverage

n

fəˈnænʃəl ˈlɛvərɪdʒ

đòn bẩy tài chính

60. earnings per share

n

ˈɜːrnɪŋz pər ʃɛr

lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

61. debt-to-equity ratio

n

dɛt tu ˈɛkwɪti ˈreɪʃioʊ

tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

62. long-term liability

n

ˈlɒŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlɪti

nợ dài hạn

63. short-term liability

n

ʃɔːrt tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlɪti

nợ ngắn hạn

64. cost of goods sold

n

kɒst ɒv ɡʊdz soʊld

giá vốn hàng bán

65. net profit margin

n

nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn

biên lợi nhuận ròng

66. gross profit margin

n

ɡroʊs ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn

biên lợi nhuận gộp

67. return on assets

n

rɪˈtɜːrn ɒn ˈæsɛts

tỷ suất lợi nhuận trên tài sản

68. overhead costs

n

ˈoʊvərˌhɛd kɒsts

chi phí chung

69. net worth

n

nɛt wɜːrθ

giá trị ròng

70. variable expenses

n

ˈvɛəriəbl ɪkˈspɛnsɪz

chi phí biến đổi

Chủ đề Sport

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. athlete

n

/ˈæθ.liːt/

vận động viên

2. championship

n

/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/

giải vô địch

3. tournament

n

/ˈtʊr.nə.mənt/

giải đấu

4. competition

n

/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

cuộc thi

5. fitness

n

/ˈfɪt.nəs/

thể hình, sự khỏe khoắn

6. coach

n

/koʊtʃ/

huấn luyện viên

7. referee

n

/ˌref.əˈriː/

trọng tài

8. stadium

n

/ˈsteɪ.di.əm/

sân vận động

9. league

n

/liːɡ/

liên đoàn, giải đấu

10. season

n

/ˈsiː.zən/

mùa giải

11. training

n

/ˈtreɪ.nɪŋ/

huấn luyện

12. workout

n

/ˈwɜːr.kaʊt/

buổi tập luyện

13. endurance

n

/ɪnˈdʊr.əns/

sức bền

14. strength

n

/streŋθ/

sức mạnh

15. agility

n

/əˈdʒɪl.ə.t̬i/

sự nhanh nhẹn

16. teamwork

n

/ˈtiːm.wɜːrk/

làm việc nhóm

17. opponent

n

/əˈpoʊ.nənt/

đối thủ

18. victory

n

/ˈvɪk.tər.i/

chiến thắng

19. defeat

n

/dɪˈfiːt/

sự thất bại

20. record

n

/ˈrek.ərd/

kỷ lục

21. medal

n

/ˈmed.əl/

huy chương

22. award

n

/əˈwɔːrd/

giải thưởng

23. match

n

/mætʃ/

trận đấu

24. score

n

/skɔːr/

điểm số

25. goal

n

/ɡoʊl/

bàn thắng

26. fan

n

/fæn/

người hâm mộ

27. athlete's foot

np

/ˈæθliːts fʊt/

bệnh nấm chân

28. sportsmanship

n

/ˈspɔːrts.mən.ʃɪp/

tinh thần thể thao

29. competition level

np

/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən ˈlev.əl/

cấp độ cạnh tranh

30. professional athlete

np

/prəˈfeʃ.ən.əl ˈæθ.liːt/

vận động viên chuyên nghiệp

31. amateur

n

/ˈæm.ə.tər/

vận động viên nghiệp dư

32. physical condition

np

/ˈfɪz.ɪ.kəl kənˈdɪʃ.ən/

thể trạng

33. mental toughness

np

/ˈmen.təl ˈtʌf.nəs/

sự bền bỉ về tinh thần

34. competitive spirit

np

/kəmˈpet̬.ə.tɪv ˈspɪr.ɪt/

tinh thần cạnh tranh

35. sports event

np

/spɔːrts ɪˈvent/

sự kiện thể thao

36. sports facility

np

/spɔːrts fəˈsɪl.ə.t̬i/

cơ sở vật chất thể thao

37. fitness program

np

/ˈfɪt.nəs ˈproʊ.ɡræm/

chương trình thể dục

38. performance enhancement

np

/pərˈfɔːr.məns ɪnˈhænsmənt/

nâng cao hiệu suất

39. endurance training

np

/ɪnˈdʊr.əns ˈtreɪ.nɪŋ/

huấn luyện sức bền

40. weightlifting

n

/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/

cử tạ

41. track and field

np

/ˌtræk ən ˈfiːld/

điền kinh

42. swimming pool

np

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

hồ bơi

43. training session

np

/ˈtreɪ.nɪŋ ˈseʃ.ən/

buổi tập luyện

44. physical fitness

np

/ˈfɪz.ɪ.kəl ˈfɪt.nəs/

thể lực

45. cardiovascular exercise

np

/ˌkɑːr.di.oʊˈvæs.kjə.lər ˈek.sɚ.saɪz/

bài tập tim mạch

46. flexibility

n

/ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/

sự linh hoạt

47. muscle strength

np

/ˈmʌs.əl streŋθ/

sức mạnh cơ bắp

48. personal best

np

/ˌpɜː.sən.əl ˈbest/

thành tích cá nhân tốt nhất

49. training schedule

np

/ˈtreɪ.nɪŋ ˈʃed.juːl/

lịch tập luyện

50. fitness level

np

/ˈfɪt.nəs ˈlev.əl/

mức độ thể chất

51. sports equipment

np

/spɔːrts ɪˈkwɪp.mənt/

thiết bị thể thao

52. coaching staff

np

/ˈkoʊ.tʃɪŋ stæf/

đội ngũ huấn luyện

53. competitive match

np

/kəmˈpet̬.ə.tɪv mætʃ/

trận đấu cạnh tranh

54. sports performance

np

/spɔːrts pərˈfɔːr.məns/

hiệu suất thể thao

55. training camp

np

/ˈtreɪ.nɪŋ kæmp/

trại huấn luyện

56. injury prevention

np

/ˈɪn.dʒər.i prɪˈven.ʃən/

phòng ngừa chấn thương

57. exercise routine

np

/ˈek.sɚ.saɪz ruːˈtiːn/

thói quen tập thể dục

58. team captain

np

/tiːm ˈkæp.tən/

đội trưởng

59. professional league

np

/prəˈfeʃ.ən.əl liːɡ/

giải đấu chuyên nghiệp

60. amateur competition

np

/ˈæm.ə.tər ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

cuộc thi nghiệp dư

61. skill development

np

/skɪl dɪˈvel.əp.mənt/

phát triển kỹ năng

62. physical activity

np

/ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.ti/

hoạt động thể chất

63. hydration

n

/haɪˈdreɪ.ʃən/

sự cung cấp nước

64. nutrition

n

/nuːˈtrɪʃ.ən/

dinh dưỡng

65. sports injury

np

/spɔːrts ˈɪn.dʒər.i/

chấn thương thể thao

66. recovery time

np

/rɪˈkʌv.ər.i taɪm/

thời gian hồi phục

67. strength training

np

/streŋθ ˈtreɪ.nɪŋ/

huấn luyện sức mạnh

68. sports team

np

/spɔːrts tiːm/

đội thể thao

69. practice session

np

/ˈpræk.tɪs ˈseʃ.ən/

buổi thực hành

70. peak performance

np

/piːk pərˈfɔːr.məns/

hiệu suất đỉnh cao

Từ vựng TOEIC Part 6

Chủ đề quản lý dự án

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. benchmark

n

ˈbɛnʧˌmɑrk

tiêu chuẩn

2. blueprint

n

ˈbluːˌprɪnt

bản thiết kế

3. brainstorming

n

ˈbreɪnˌstɔrmɪŋ

động não

4. budget

n

ˈbʌʤɪt

ngân sách

5. delegation

n

ˌdɛlɪˈgeɪʃən

sự phân công

6. efficiency

n

ɪˈfɪʃənsi

hiệu suất

7. evaluate

v

ɪˈvæljueɪt

đánh giá

8. feasibility

n

ˌfizəˈbɪlɪti

tính khả thi

9. framework

n

ˈfreɪmˌwɜrk

khung

10. goal

n

ɡoʊl

mục tiêu

11. implement

v

ˈɪmplɪˌmɛnt

thực hiện

12. initiate

v

ɪˈnɪʃieɪt

khởi xướng

13. integration

n

ˌɪntəˈɡreɪʃən

sự tích hợp

14. milestone

n

ˈmaɪlstoʊn

cột mốc

15. monitoring

n

ˈmɒnɪtərɪŋ

giám sát

16. objective

n

əbˈdʒɛktɪv

mục tiêu

17. optimize

v

ˈɒptɪmaɪz

tối ưu hóa

18. outcome

n

ˈaʊtkʌm

kết quả

19. phase

n

feɪz

giai đoạn

20. planning

n

ˈplænɪŋ

lập kế hoạch

21. prioritize

v

praɪˈɒrətaɪz

ưu tiên

22. process

n

ˈprɑːsɛs

quá trình

23. procurement

n

prəˈkjʊrmənt

sự thu mua

24. quality

n

ˈkwɑːləti

chất lượng

25. requirement

n

rɪˈkwaɪəmənt

yêu cầu

26. resource

n

ˈriːsɔːrs

tài nguyên

27. risk

n

rɪsk

rủi ro

28. schedule

n

ˈskɛdʒuːl

lịch trình

29. scope

n

skoʊp

phạm vi

30. sponsor

n

ˈspɒnsər

nhà tài trợ

31. stakeholder

n

ˈsteɪkˌhoʊldər

bên liên quan

32. status

n

ˈstætəs

tình trạng

33. strategy

n

ˈstrætədʒi

chiến lược

34. supervise

v

ˈsuːpərˌvaɪz

giám sát

35. sustainability

n

səˌsteɪnəˈbɪlɪti

tính bền vững

36. task

n

tæsk

nhiệm vụ

37. team

n

tiːm

đội nhóm

38. timeline

n

ˈtaɪmlaɪn

tiến độ

39. track

v

træk

theo dõi

40. update

v

ˌʌpˈdeɪt

cập nhật

41. validation

n

ˌvælɪˈdeɪʃən

sự xác thực

42. workflow

n

ˈwɜːrkfloʊ

quy trình làm việc

43. approve

v

əˈpruːv

phê duyệt

44. authorize

v

ˈɔːθəˌraɪz

ủy quyền

45. breakdown

n

ˈbreɪkdaʊn

sự phân tích

46. completion

n

kəmˈpliːʃən

sự hoàn thành

47. contingency

n

kənˈtɪndʒənsi

dự phòng

48. deliverable

n

dɪˈlɪvərəbl

sản phẩm bàn giao

49. dependency

n

dɪˈpɛndənsi

sự phụ thuộc

50. execution

n

ˌɛksɪˈkjuːʃən

sự thực hiện

51. facilitate

v

fəˈsɪlɪˌteɪt

tạo điều kiện

52. gantt chart

n

ɡænt ʧɑrt

biểu đồ Gantt

53. goal setting

n

ɡoʊl ˈsɛtɪŋ

đặt mục tiêu

54. governance

n

ˈɡʌvərnəns

quản trị

55. guideline

n

ˈɡaɪdlaɪn

hướng dẫn

56. kickoff meeting

np

ˈkɪkɔːf ˈmiːtɪŋ

cuộc họp khởi động

57. leadership

n

ˈliːdərˌʃɪp

sự lãnh đạo

58. milestone tracking

np

ˈmaɪlstoʊn ˈtrækɪŋ

theo dõi cột mốc

59. objective setting

np

əbˈdʒɛktɪv ˈsɛtɪŋ

đặt mục tiêu

60. performance review

np

pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː

đánh giá hiệu suất

61. plan

n

plæn

kế hoạch

62. prioritize

v

praɪˈɒrətaɪz

ưu tiên

63. process improvement

np

ˈprɑːsɛs ɪmˈpruːvmənt

cải tiến quy trình

64. quality assurance

np

ˈkwɑːləti əˈʃʊrəns

đảm bảo chất lượng

65. risk mitigation

np

rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən

giảm thiểu rủi ro

66. road map

np

roʊd mæp

lộ trình

67. scope management

np

skoʊp ˈmænɪdʒmənt

quản lý phạm vi

68. sponsor

n

ˈspɒnsər

nhà tài trợ

69. stakeholder analysis

np

ˈsteɪkˌhoʊldər əˈnæləsɪs

phân tích bên liên quan

70. timeline tracking

np

ˈtaɪmlaɪn ˈtrækɪŋ

theo dõi tiến trình

Chủ đề Bất động sản

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. real estate

np

/ˈrɪəl ɪˌsteɪt/

bất động sản

2. property

n

/ˈprɒp.ə.ti/

tài sản, bất động sản

3. mortgage

n

/ˈmɔː.ɡɪdʒ/

thế chấp

4. lease

n

/liːs/

hợp đồng thuê

5. tenant

n

/ˈten.ənt/

người thuê

6. landlord

n

/ˈlænd.lɔːrd/

chủ nhà

7. rent

n

/rent/

tiền thuê nhà

8. realtor

n

/ˈriː.əl.tər/

môi giới bất động sản

9. broker

n

/ˈbroʊ.kər/

người môi giới

10. commission

n

/kəˈmɪʃ.ən/

tiền hoa hồng

11. contract

n

/ˈkɒn.trækt/

hợp đồng

12. listing

n

/ˈlɪs.tɪŋ/

danh sách

13. appraisal

n

/əˈpreɪ.zəl/

sự đánh giá

14. inspection

n

/ɪnˈspek.ʃən/

sự kiểm tra

15. closing

n

/ˈkloʊ.zɪŋ/

hoàn tất giao dịch

16. down payment

np

/ˈdaʊn ˌpeɪ.mənt/

tiền đặt cọc

17. equity

n

/ˈek.wɪ.ti/

vốn chủ sở hữu

18. foreclosure

n

/fɔːrˈkloʊ.ʒər/

tịch thu tài sản

19. deed

n

/diːd/

chứng thư

20. title

n

/ˈtaɪ.təl/

quyền sở hữu

21. escrow

n

/ˈes.kroʊ/

tài khoản ký quỹ

22. assessment

n

/əˈses.mənt/

sự thẩm định

23. zoning

n

/ˈzoʊ.nɪŋ/

quy hoạch

24. utilities

n

/juːˈtɪl.ə.t̬iz/

tiện ích

25. amenities

n

/əˈmen.ɪ.tiz/

tiện nghi

26. renovation

n

/ˌren.əˈveɪ.ʃən/

sự cải tạo

27. remodeling

n

/ˌriːˈmɒd.əl.ɪŋ/

sự sửa đổi

28. investment

n

/ɪnˈvest.mənt/

sự đầu tư

29. depreciation

n

/dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/

sự giảm giá

30. appreciation

n

/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/

sự tăng giá

31. landlord-tenant law

np

/ˈlænd.lɔːrd ˈten.ənt lɔː/

luật chủ nhà - người thuê

32. multiple listing service

np

/ˈmʌl.tə.pəl ˈlɪs.tɪŋ ˈsɜː.vɪs/

dịch vụ danh sách nhiều mục

33. cash flow

np

/kæʃ floʊ/

dòng tiền

34. home inspection

np

/hoʊm ɪnˈspek.ʃən/

kiểm tra nhà

35. real estate agent

np

/ˈrɪəl ɪˌsteɪt ˈeɪ.dʒənt/

đại lý bất động sản

36. offer

v,n

/ˈɒf.ər/

đề nghị

37. acceptance

n

/əkˈsep.təns/

sự chấp nhận

38. counteroffer

n

/ˈkaʊn.tərˌɒf.ər/

đề nghị ngược lại

39. contingency

n

/kənˈtɪn.dʒən.si/

điều khoản dự phòng

40. disclosure

n

/dɪsˈkloʊ.ʒər/

sự tiết lộ

41. homeowners insurance

np

/ˈhoʊmˌoʊnərz ɪnˈʃʊrəns/

bảo hiểm nhà

42. pre-approval

n

/ˌpriː.əˈpruː.vəl/

sự phê duyệt trước

43. interest rate

np

/ˈɪn.trəst reɪt/

lãi suất

44. credit score

np

/ˈkrɛdɪt skɔːr/

điểm tín dụng

45. open house

np

/ˌoʊ.pən ˈhaʊs/

buổi giới thiệu nhà

46. relocation

n

/ˌriː.loʊˈkeɪ.ʃən/

sự chuyển nhà

47. vacancy

n

/ˈveɪ.kən.si/

chỗ trống

48. maintenance

n

/ˈmeɪn.tən.əns/

sự bảo trì

49. homeowner

n

/ˈhoʊmˌoʊ.nɚ/

chủ nhà

50. apartment

n

/əˈpɑːrt.mənt/

căn hộ

51. condominium

n

/ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/

chung cư

52. housing market

np

/ˈhaʊzɪŋ ˈmɑrkɪt/

thị trường nhà ở

53. neighborhood

n

/ˈneɪ.bərˌhʊd/

khu dân cư

54. purchase agreement

np

/ˈpɜːtʃəs əˈɡriː.mənt/

hợp đồng mua bán

55. sale price

np

/seɪl praɪs/

giá bán

56. security deposit

np

/sɪˈkjʊr.ə.ti dɪˈpɒz.ɪt/

tiền đặt cọc an ninh

57. tenant screening

np

/ˈten.ənt ˈskriː.nɪŋ/

kiểm tra người thuê

58. property management

np

/ˈprɒp.ə.ti ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

quản lý tài sản

59. rental agreement

np

/ˈrentl əˈɡriː.mənt/

hợp đồng thuê nhà

60. property tax

np

/ˈprɒp.ə.ti tæks/

thuế bất động sản

61. buyer

n

/ˈbaɪ.ər/

người mua

62. seller

n

/ˈsɛl.ər/

người bán

63. closing date

np

/ˈkloʊzɪŋ deɪt/

ngày hoàn tất giao dịch

64. dual agency

np

/ˈduː.əl ˈeɪ.dʒən.si/

đại lý kép

65. home warranty

np

/hoʊm ˈwɔːr.ən.ti/

bảo hành nhà

66. utilities included

adj phr

/juːˈtɪl.ə.t̬iz ɪnˈkluː.dɪd/

bao gồm tiện ích

67. maintenance fee

np

/ˈmeɪn.tən.əns fiː/

phí bảo trì

68. move-in ready

adj phr

/muːv ɪn ˈrɛdi/

sẵn sàng dọn vào

69. eviction

n

/ɪˈvɪk.ʃən/

sự trục xuất

70. home equity

np

/hoʊm ˈɛk.wɪ.ti/

vốn chủ sở hữu nhà

Chủ đề sức khỏe

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. health

n

hɛlθ

sức khỏe

2. wellness

n

ˈwɛlnəs

tình trạng khỏe mạnh

3. nutrition

n

nuˈtrɪʃən

dinh dưỡng

4. fitness

n

ˈfɪtnəs

thể dục

5. exercise

n

ˈɛksərˌsaɪz

bài tập thể dục

6. diet

n

ˈdaɪət

chế độ ăn uống

7. mental

adj

ˈmɛntəl

tinh thần

8. physical

adj

ˈfɪzɪkəl

thể chất

9. emotional

adj

ɪˈmoʊʃənəl

cảm xúc

10. healthcare

n

ˈhɛlθˌkɛr

chăm sóc sức khỏe

11. prevention

n

prɪˈvɛnʃən

phòng ngừa

12. treatment

n

ˈtritmənt

điều trị

13. medication

n

ˌmɛdɪˈkeɪʃən

thuốc men

14. recovery

n

rɪˈkʌvəri

sự hồi phục

15. symptom

n

ˈsɪmptəm

triệu chứng

16. diagnosis

n

ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs

chẩn đoán

17. therapy

n

ˈθɛrəpi

liệu pháp

18. immune

adj

ɪˈmjun

miễn dịch

19. infection

n

ɪnˈfɛkʃən

sự nhiễm trùng

20. chronic

adj

ˈkrɒnɪk

mãn tính

21. acute

adj

əˈkjuːt

cấp tính

22. vitamin

n

ˈvaɪtəmɪn

vitamin

23. mineral

n

ˈmɪnərəl

khoáng chất

24. supplement

n

ˈsʌpləmənt

bổ sung

25. injury

n

ˈɪndʒəri

chấn thương

26. surgery

n

ˈsɜrdʒəri

phẫu thuật

27. hospital

n

ˈhɑːspɪtl

bệnh viện

28. clinic

n

ˈklɪnɪk

phòng khám

29. prescription

n

prɪˈskrɪpʃən

đơn thuốc

30. pharmacist

n

ˈfɑrməsɪst

dược sĩ

31. dosage

n

ˈdoʊsɪdʒ

liều lượng

32. vaccine

n

vækˈsiːn

vắc-xin

33. consultation

n

ˌkɒnslˈteɪʃən

sự tư vấn

34. lifestyle

n

ˈlaɪfˌstaɪl

lối sống

35. stress

n

strɛs

căng thẳng

36. relaxation

n

ˌriːlækˈseɪʃən

thư giãn

37. balanced

adj

ˈbælənst

cân bằng

38. alternative

adj

ɔːlˈtɜrnətɪv

thay thế

39. remedy

n

ˈrɛmɪdi

phương thuốc

40. healthcare provider

np

ˈhɛlθˌkɛr prəˈvaɪdər

nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe

41. endurance

n

ɪnˈdjʊərəns

sức chịu đựng

42. flexibility

n

ˌflɛksəˈbɪlɪti

sự linh hoạt

43. muscle

n

ˈmʌsəl

cơ bắp

44. joint

n

ʤɔɪnt

khớp

45. spine

n

spaɪn

cột sống

46. nerve

n

nɜrv

dây thần kinh

47. therapy

n

ˈθɛrəpi

liệu pháp

48. counseling

n

ˈkaʊnsəlɪŋ

tư vấn

49. rehabilitation

n

ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən

phục hồi chức năng

50. hygiene

n

ˈhaɪʤin

vệ sinh

51. healthcare plan

np

ˈhɛlθˌkɛr plæn

kế hoạch chăm sóc sức khỏe

52. chronic disease

np

ˈkrɒnɪk dɪˈziːz

bệnh mãn tính

53. immune system

np

ɪˈmjun ˈsɪstəm

hệ miễn dịch

54. metabolism

n

mɛˈtæbəlɪzəm

sự trao đổi chất

55. nutrient

n

ˈnjuːtriənt

chất dinh dưỡng

56. obesity

n

oʊˈbisɪti

bệnh béo phì

57. outpatient

n

ˈaʊtˌpeɪʃənt

bệnh nhân ngoại trú

58. practitioner

n

prækˈtɪʃənər

bác sĩ thực hành

59. preventive

adj

prɪˈvɛntɪv

phòng ngừa

60. rejuvenation

n

rɪˌdʒuːvəˈneɪʃən

sự làm trẻ lại

61. resistant

adj

rɪˈzɪstənt

kháng

62. respiratory

adj

ˈrɛspərəˌtɔri

hô hấp

63. sanitation

n

ˌsænɪˈteɪʃən

vệ sinh

64. sedentary

adj

ˈsɛdənˌtɛri

ít vận động

65. stamina

n

ˈstæmɪnə

sức bền

66. supplement

n

ˈsʌpləmənt

bổ sung

67. therapy session

n

ˈθɛrəpi ˈsɛʃən

buổi trị liệu

68. toxic

adj

ˈtɑksɪk

độc hại

69. treatment plan

np

ˈtritmənt plæn

kế hoạch điều trị

70. wellness program

np

ˈwɛlnəs ˈproʊgræm

chương trình sức khỏe

Đọc thêm: Từ vựng part 6 TOEIC cần nắm vững theo format đề thi mới

Từ vựng TOEIC Part 7

Chủ đề kinh doanh/ bán lẻ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. retail

n

ˈriːteɪl

bán lẻ

2. wholesale

n

ˈhoʊlseɪl

bán sỉ

3. inventory

n

ˈɪnvəntɔːri

hàng tồn kho

4. merchandise

n

ˈmɜːrtʃəndaɪz

hàng hóa

5. supplier

n

səˈplaɪər

nhà cung cấp

6. purchase

v

ˈpɜːrtʃəs

mua

7. customer

n

ˈkʌstəmər

khách hàng

8. receipt

n

rɪˈsiːt

biên lai

9. refund

n

rɪˈfʌnd

hoàn tiền

10. warranty

n

ˈwɔːrənti

bảo hành

11. discount

n

ˈdɪskaʊnt

giảm giá

12. coupon

n

ˈkuːpɒn

phiếu giảm giá

13. promotion

n

prəˈmoʊʃən

khuyến mãi

14. outlet

n

ˈaʊtlɛt

cửa hàng

15. franchise

n

ˈfræntʃaɪz

nhượng quyền thương mại

16. shipment

n

ˈʃɪpmənt

lô hàng

17. order

n

ˈɔːrdər

đơn hàng

18. delivery

n

dɪˈlɪvəri

giao hàng

19. retail store

np

ˈriːteɪl stɔːr

cửa hàng bán lẻ

20. sales

n

seɪlz

doanh số

21. transaction

n

trænˈzækʃən

giao dịch

22. stock

n

stɒk

cổ phiếu, hàng hóa

23. vendor

n

ˈvɛndər

người bán

24. checkout

n

ˈʧɛkaʊt

quầy thanh toán

25. aisle

n

aɪl

lối đi giữa các kệ hàng

26. label

n

ˈleɪbəl

nhãn

27. barcode

n

ˈbɑːrˌkoʊd

mã vạch

28. catalog

n

ˈkætəlɒg

danh mục

29. loyalty program

np

ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm

chương trình khách hàng thân thiết

30. markdown

n

ˈmɑːrkdaʊn

giảm giá

31. price tag

np

praɪs tæɡ

nhãn giá

32. product line

np

ˈprɒdʌkt laɪn

dòng sản phẩm

33. receipt

n

rɪˈsiːt

biên lai

34. register

n

ˈrɛdʒɪstər

máy tính tiền

35. sales associate

np

seɪlz əˈsoʊsiɪt

nhân viên bán hàng

36. sales floor

np

seɪlz flɔːr

sàn bán hàng

37. sales report

np

seɪlz rɪˈpɔːrt

báo cáo bán hàng

38. shelf

n

ʃɛlf

kệ

39. shopping cart

np

ˈʃɒpɪŋ kɑːrt

xe đẩy mua sắm

40. store manager

np

stɔːr ˈmænɪdʒər

quản lý cửa hàng

41. supplier

n

səˈplaɪər

nhà cung cấp

42. trade show

np

treɪd ʃoʊ

triển lãm thương mại

43. turnover

n

ˈtɜrnˌoʊvər

doanh thu

44. warehouse

n

ˈwɛrhaʊs

nhà kho

45. wholesale price

np

ˈhoʊlseɪl praɪs

giá bán sỉ

46. clearance

n

ˈklɪərəns

xả hàng

47. consumer

n

kənˈsuːmər

người tiêu dùng

48. distribution

n

ˌdɪstrɪˈbjuːʃən

sự phân phối

49. e-commerce

n

ˌiːˈkɒmɜːrs

thương mại điện tử

50. goods

n

ɡʊdz

hàng hóa

51. inventory control

np

ˈɪnvəntɔːri kənˈtroʊl

kiểm soát hàng tồn kho

52. lease

n

liːs

hợp đồng thuê

53. logistics

n

ləˈdʒɪstɪks

hậu cần

54. market research

np

ˈmɑrkɪt rɪˈsɜrʧ

nghiên cứu thị trường

55. online store

np

ˈɒnˌlaɪn stɔːr

cửa hàng trực tuyến

56. outlet

n

ˈaʊtlɛt

cửa hàng

57. packaging

n

ˈpækɪdʒɪŋ

bao bì

58. payroll

n

ˈpeɪˌroʊl

bảng lương

59. point of sale

np

pɔɪnt əv seɪl

điểm bán hàng

60. price

n

praɪs

giá cả

61. procurement

n

prəˈkjʊrmənt

thu mua

62. profit margin

np

ˈprɒfɪt ˈmɑrdʒɪn

biên lợi nhuận

63. promotion

n

prəˈmoʊʃən

khuyến mãi

64. purchase order

np

ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər

đơn đặt hàng

65. retail price

n

ˈriːteɪl praɪs

giá bán lẻ

66. retailer

n

ˈriːteɪlər

nhà bán lẻ

67. revenue

n

ˈrɛvəˌnu

doanh thu

68. sales clerk

np

seɪlz klɜrk

nhân viên bán hàng

69. shelf space

np

ʃɛlf speɪs

không gian kệ

70. stock level

np

stɒk ˈlɛvəl

mức tồn kho

71. storefront

n

ˈstɔːrˌfrʌnt

mặt tiền cửa hàng

72. e-commerce platform

np

ˌiːˈkɒmɜrs ˈplætˌfɔrm

nền tảng thương mại điện tử

73. sales promotion

np

seɪlz prəˈmoʊʃən

xúc tiến bán hàng

74. retail strategy

np

ˈriːteɪl ˈstrætədʒi

chiến lược bán lẻ

75. inventory turnover

np

ˈɪnvəntɔːri ˈtɜrnˌoʊvər

vòng quay hàng tồn kho

76. business plan

np

ˈbɪznɪs plæn

kế hoạch kinh doanh

77. market share

np

ˈmɑrkɪt ʃɛr

thị phần

78. brand identity

np

brænd aɪˈdɛntɪti

nhận diện thương hiệu

79. competitive advantage

np

kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ

lợi thế cạnh tranh

80. joint venture

np

ʤɔɪnt ˈvɛntʃər

liên doanh

Chủ đề sản xuất

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. assembly line

n

əˈsɛmbli laɪn

dây chuyền lắp ráp

2. factory

n

ˈfæktəri

nhà máy

3. production

n

prəˈdʌkʃən

sản xuất

4. manufacturing

n

ˌmænjəˈfækʧərɪŋ

chế tạo

5. automation

n

ˌɔːtəˈmeɪʃən

tự động hóa

6. machinery

n

məˈʃiːnəri

máy móc

7. equipment

n

ɪˈkwɪpmənt

thiết bị

8. labor

n

ˈleɪbər

lao động

9. output

n

ˈaʊtpʊt

sản lượng

10. quality control

np

ˈkwɒləti kənˈtroʊl

kiểm soát chất lượng

11. inventory

n

ˈɪnvəntɔːri

hàng tồn kho

12. assembly

n

əˈsɛmbli

lắp ráp

13. plant

n

plænt

nhà máy

14. supervisor

n

ˈsuːpərˌvaɪzər

giám sát viên

15. raw material

np

rɔː məˈtɪəriəl

nguyên liệu thô

16. batch

n

bæʧ

lô, đợt

17. maintenance

n

ˈmeɪntənəns

bảo trì

18. shift

n

ʃɪft

ca làm việc

19. technician

n

tɛkˈnɪʃən

kỹ thuật viên

20. warehouse

n

ˈwɛrhaʊs

nhà kho

21. efficiency

n

ɪˈfɪʃənsi

hiệu suất

22. throughput

n

ˈθruːpʊt

lưu lượng sản xuất

23. downtime

n

ˈdaʊntaɪm

thời gian ngừng hoạt động

24. packaging

n

ˈpækɪdʒɪŋ

bao bì

25. shipment

n

ˈʃɪpmənt

lô hàng

26. logistics

n

ləˈdʒɪstɪks

hậu cần

27. operational

adj

ˌɒpəˈreɪʃənl

hoạt động

28. compliance

n

kəmˈplaɪəns

tuân thủ

29. innovation

n

ˌɪnəˈveɪʃən

đổi mới

30. productivity

n

ˌproʊdʌkˈtɪvɪti

năng suất

31. supply chain

n

səˈplaɪ ʧeɪn

chuỗi cung ứng

32. distribution

n

ˌdɪstrɪˈbjuːʃən

sự phân phối

33. fabrication

n

ˌfæbrɪˈkeɪʃən

sự chế tạo

34. assembly plant

np

əˈsɛmbli plænt

nhà máy lắp ráp

35. production line

np

prəˈdʌkʃən laɪn

dây chuyền sản xuất

36. cost-effective

adj

kɒst ɪˈfɛktɪv

hiệu quả chi phí

37. workforce

n

ˈwɜrkˌfɔrs

lực lượng lao động

38. hazard

n

ˈhæzərd

mối nguy hiểm

39. inspection

n

ɪnˈspɛkʃən

kiểm tra

40. productivity

n

ˌproʊdʌkˈtɪvɪti

năng suất

41. calibration

n

ˌkælɪˈbreɪʃən

hiệu chỉnh

42. durability

n

ˌdʊrəˈbɪlɪti

độ bền

43. ergonomics

n

ˌɜrɡəˈnɒmɪks

công thái học

44. maintenance crew

np

ˈmeɪntənəns kruː

đội bảo trì

45. assembly line

np

əˈsɛmbli laɪn

dây chuyền lắp ráp

46. automation system

np

ˌɔːtəˈmeɪʃən ˈsɪstəm

hệ thống tự động hóa

47. raw materials

np

rɔː məˈtɪəriəlz

nguyên liệu thô

48. safety protocol

np

ˈseɪfti ˈproʊtəˌkɔl

quy trình an toàn

49. cost reduction

np

kɒst rɪˈdʌkʃən

giảm chi phí

50. assembly area

np

əˈsɛmbli ˈɛriə

khu vực lắp ráp

51. continuous improvement

np

kənˈtɪnjʊəs ɪmˈpruːvmənt

cải tiến liên tục

52. inventory management

np

ˈɪnvəntɔːri ˈmænɪdʒmənt

quản lý tồn kho

53. lead time

np

liːd taɪm

thời gian thực hiện

54. lean manufacturing

np

liːn ˌmænjəˈfækʧərɪŋ

sản xuất tinh gọn

55. maintenance schedule

np

ˈmeɪntənəns ˈskɛdʒuːl

lịch bảo trì

56. manufacturing plant

np

ˌmænjəˈfækʧərɪŋ plænt

nhà máy sản xuất

57. operational efficiency

np

ˌɒpəˈreɪʃənl ɪˈfɪʃənsi

hiệu quả hoạt động

58. production capacity

np

prəˈdʌkʃən kəˈpæsɪti

năng lực sản xuất

59. production cost

np

prəˈdʌkʃən kɒst

chi phí sản xuất

60. safety inspection

np

ˈseɪfti ɪnˈspɛkʃən

kiểm tra an toàn

61. supply chain management

np

səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪdʒmənt

quản lý chuỗi cung ứng

62. quality assurance

np

ˈkwɒləti əˈʃʊrəns

đảm bảo chất lượng

63. production schedule

np

prəˈdʌkʃən ˈskɛdʒuːl

lịch sản xuất

64. assembly worker

np

əˈsɛmbli ˈwɜrkər

công nhân lắp ráp

65. factory automation

np

ˈfæktəri ˌɔtəˈmeɪʃən

tự động hóa nhà máy

66. quality control manager

np

ˈkwɒləti kənˈtroʊl ˈmænɪdʒər

quản lý kiểm soát chất lượng

67. manufacturing process

np

ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈprɒsɛs

quy trình sản xuất

68. production quota

np

prəˈdʌkʃən ˈkwəʊtə

hạn ngạch sản xuất

69. safety measures

np

ˈseɪfti ˈmɛʒərz

biện pháp an toàn

70. manufacturing sector

np

ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈsɛktər

ngành sản xuất

71. production supervisor

np

prəˈdʌkʃən ˈsuːpərˌvaɪzər

giám sát sản xuất

72. manufacturing unit

np

ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈjuːnɪt

đơn vị sản xuất

73. product lifecycle

np

ˈprɒdʌkt ˈlaɪfˌsaɪkəl

vòng đời sản phẩm

74. plant manager

np

plænt ˈmænɪdʒər

quản lý nhà máy

75. production output

np

prəˈdʌkʃən ˈaʊtpʊt

sản lượng sản xuất

76. production planning

np

prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ

lập kế hoạch sản xuất

77. assembly automation

np

əˈsɛmbli ˌɔːtəˈmeɪʃən

tự động hóa lắp ráp

78. material handling

np

məˈtɪəriəl ˈhændlɪŋ

xử lý vật liệu

79. process optimization

np

ˈprɒsɛs ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən

tối ưu hóa quy trình

80. continuous production

np

kənˈtɪnjʊəs prəˈdʌkʃən

sản xuất liên tục

81. production downtime

np

prəˈdʌkʃən ˈdaʊntaɪm

thời gian ngừng sản xuất

82. process control

np

ˈprɒsɛs kənˈtroʊl

kiểm soát quy trình

83. workforce scheduling

np

ˈwɜrkˌfɔrs ˈskɛdʒʊlɪŋ

lập lịch cho lực lượng lao động

84. energy efficiency

np

ɛnərʤi ɪˈfɪʃənsi

hiệu suất năng lượng

85. order fulfillment

np

ˈɔːrdər fʊlˈfɪlmənt

hoàn thành đơn hàng

Chủ đề dịch vụ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1. reservation

n

ˌrɛzərˈveɪʃən

đặt chỗ

2. check-in

v

ʧɛk ɪn

làm thủ tục nhận phòng

3. check-out

v

ʧɛk aʊt

làm thủ tục trả phòng

4. concierge

n

kənˈsɪərʒ

nhân viên hỗ trợ

5. hospitality

n

ˌhɑspɪˈtælɪti

lòng hiếu khách

6. suite

n

swiːt

phòng hạng sang

7. amenities

n

əˈmɛnɪtiz

tiện nghi

8. complimentary

adj

ˌkɒmplɪˈmɛntəri

miễn phí

9. housekeeping

n

ˈhaʊsˌkiːpɪŋ

dọn phòng

10. bellhop

n

ˈbɛlˌhɒp

nhân viên xách hành lý

11. occupancy

n

ˈɒkjəpənsi

sự chiếm chỗ

12. guest

n

ɡɛst

khách

13. room service

n

ruːm ˈsɜrvɪs

dịch vụ phòng

14. front desk

n

frʌnt dɛsk

quầy lễ tân

15. valet

n

ˈvæleɪ

nhân viên đỗ xe

16. concierge

n

kɒnˈsɪərʒ

nhân viên hỗ trợ

17. booking

n

ˈbʊkɪŋ

đặt chỗ

18. cancellation

n

ˌkænsəˈleɪʃən

hủy bỏ

19. lobby

n

ˈlɒbi

sảnh

20. minibar

n

ˈmɪniˌbɑːr

quầy bar nhỏ trong phòng

21. check-in time

np

ʧɛk ɪn taɪm

thời gian nhận phòng

22. check-out time

np

ʧɛk aʊt taɪm

thời gian trả phòng

23. breakfast buffet

np

ˈbrɛkfəst bʊˈfeɪ

tiệc buffet sáng

24. fine dining

np

faɪn ˈdaɪnɪŋ

ăn uống cao cấp

25. cuisine

n

kwɪˈziːn

ẩm thực

26. waiter

n

ˈweɪtər

phục vụ nam

27. waitress

n

ˈweɪtrɪs

phục vụ nữ

28. menu

n

ˈmɛnjuː

thực đơn

29. appetizer

n

ˈæpɪˌtaɪzər

món khai vị

30. entrée

n

ˈɒntreɪ

món chính

31. dessert

n

dɪˈzɜrt

món tráng miệng

32. beverage

n

ˈbɛvərɪdʒ

đồ uống

33. gratuity

n

ɡrəˈtuːɪti

tiền boa

34. reservation number

np

ˌrɛzərˈveɪʃən ˈnʌmbər

số đặt chỗ

35. room rate

n

ruːm reɪt

giá phòng

36. service charge

n

ˈsɜrvɪs ʧɑrdʒ

phí dịch vụ

37. table for two

n

ˈteɪbəl fɔr tuː

bàn cho hai người

38. check

n

ʧɛk

hóa đơn

39. reservation system

np

ˌrɛzərˈveɪʃən ˈsɪstəm

hệ thống đặt chỗ

40. fine dining

adj

faɪn ˈdaɪnɪŋ

ăn uống cao cấp

41. à la carte

adj

ɑː lə ˈkɑrt

gọi món theo thực đơn

42. buffet

n

bʊˈfeɪ

tiệc buffet

43. conference room

n

ˈkɒnfərəns ruːm

phòng hội nghị

44. catering

n

ˈkeɪtərɪŋ

cung cấp thực phẩm

45. reservation fee

np

ˌrɛzərˈveɪʃən fiː

phí đặt chỗ

46. honeymoon suite

np

ˈhʌnimuːn swiːt

phòng hạng sang cho cặp đôi mới cưới

47. business center

np

ˈbɪznɪs ˈsɛntər

trung tâm kinh doanh

48. fitness center

np

ˈfɪtnɪs ˈsɛntər

trung tâm thể dục

49. spa

n

spɑː

spa

50. laundry service

np

ˈlɔːndri ˈsɜrvɪs

dịch vụ giặt là

51. wake-up call

np

ˈweɪk ʌp kɔːl

cuộc gọi báo thức

52. key card

np

kiː kɑːrd

thẻ khóa

53. late check-out

np

leɪt ʧɛk aʊt

trả phòng muộn

54. luggage

n

ˈlʌɡɪdʒ

hành lý

55. early check-in

np

ˈɜrli ʧɛk ɪn

nhận phòng sớm

56. room upgrade

np

ruːm ˈʌpɡreɪd

nâng cấp phòng

57. hospitality industry

np

ˌhɒspɪˈtælɪti ˈɪndəstri

ngành công nghiệp dịch vụ

58. in-room dining

np

ɪn ruːm ˈdaɪnɪŋ

ăn uống tại phòng

59. pillow menu

np

ˈpɪloʊ ˈmɛnjuː

thực đơn gối

60. concierge service

np

ˈkɒnsɪərʒ ˈsɜrvɪs

dịch vụ hỗ trợ

61. room amenities

np

ruːm əˈmɛnɪtiz

tiện nghi phòng

62. front desk clerk

np

frʌnt dɛsk klɜrk

nhân viên lễ tân

63. complimentary breakfast

np

ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈbrɛkfəst

bữa sáng miễn phí

64. hotel chain

n

hoʊˈtɛl ʧeɪn

chuỗi khách sạn

65. reservation confirmation

n

ˌrɛzərˈveɪʃən ˌkɒnfərˈmeɪʃən

xác nhận đặt chỗ

66. bell service

n

bɛl ˈsɜrvɪs

dịch vụ xách hành lý

67. smoking room

np

ˈsmoʊkɪŋ ruːm

phòng hút thuốc

68. non-smoking room

np

nɒn ˈsmoʊkɪŋ ruːm

phòng không hút thuốc

69. concierge desk

np

ˈkɒnsɪərʒ dɛsk

bàn lễ tân hỗ trợ

70. poolside service

np

ˈpuːlˌsaɪd ˈsɜrvɪs

dịch vụ cạnh hồ bơi

71. reservation agent

np

ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪdʒənt

nhân viên đặt chỗ

72. restaurant manager

np

ˈrɛstrɒnt ˈmænɪdʒər

quản lý nhà hàng

73. breakfast service

np

ˈbrɛkfəst ˈsɜrvɪs

dịch vụ ăn sáng

74. hotel amenities

np

hoʊˈtɛl əˈmɛnɪtiz

tiện nghi khách sạn

75. complimentary shuttle

np

ˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈʃʌtl

dịch vụ đưa đón miễn phí

76. online booking

np

ˈɒnˌlaɪn ˈbʊkɪŋ

đặt chỗ trực tuyến

77. guest experience

np

ɡɛst ɪkˈspɪəriəns

trải nghiệm khách hàng

78. room availability

np

ruːm əˌveɪləˈbɪlɪti

tình trạng phòng trống

79. service quality

np

ˈsɜrvɪs ˈkwɒləti

chất lượng dịch vụ

80. complaint handling

np

kəmˈpleɪnt ˈhændlɪŋ

xử lý khiếu nại

81. loyalty program

np

ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm

chương trình khách hàng thân thiết

82. guest registration

np

ɡɛst ˌrɛʤɪˈstreɪʃən

đăng ký khách hàng

83. service provider

np

ˈsɜrvɪs prəˈvaɪdər

nhà cung cấp dịch vụ

84. reservation desk

np

ˌrɛzərˈveɪʃən dɛsk

bàn đặt chỗ

85. service standards

np

ˈsɜrvɪs ˈstændərdz

tiêu chuẩn dịch vụ

Phương pháp học 1500 từ vựng TOEIC hiệu quả

Hiện nay, một trong những phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả là phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Phương pháp này dựa trên nguyên tắc rằng việc nhắc lại từ vựng vào các khoảng thời gian ngày càng xa nhau sẽ giúp cải thiện khả năng nhớ từ lâu dài. Cụ thể, khi bắt đầu học một từ mới, người học sẽ nhắc lại từ đó nhiều lần trong khoảng thời gian ngắn, sau đó giảm dần tần suất nhắc lại.

Để áp dụng phương pháp này một cách hiệu quả, người học có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet. Những ứng dụng này cho phép tạo các thẻ từ vựng (flashcards) và tự động sắp xếp lịch nhắc lại từ vựng dựa trên mức độ ghi nhớ của người học. Ví dụ, nếu người học dễ dàng nhớ một từ nào đó, ứng dụng sẽ ít nhắc lại từ đó hơn; ngược lại, đối với những từ khó nhớ, ứng dụng sẽ nhắc lại từ đó thường xuyên hơn.

Một yếu tố quan trọng khác trong phương pháp lặp lại ngắt quãng là việc ôn luyện từ vựng theo ngữ cảnh. Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, người học nên học từ theo câu hoặc theo từng nhóm chủ đề được chia nhỏ trong từng part của bài thi TOEIC. Hơn nữa, người học cũng nên kết hợp việc học từ vựng với các hoạt động khác như nghe, nói, đọc và viết để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tổng thể.

Đọc thêm: Spaced Repetition: Học từ vựng bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng

Trên đây là tổng hợp danh sách 1500 từ vựng toeic thường xuất hiện trong bài thi kèm phiên âm và dịch nghĩa. Tác giả hy vọng đây sẽ là một nguồn tài liệu hữu ích giúp thí sinh tiết kiệm thời gian tổng hợp từ vựng và đạt được điểm số cao trong kỳ thi sắp tới.

Hiện nay, TOEIC ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Thí sinh có thể tham khảo chương trình thi thử này để có được sự chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC sắp tới.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...