Banner background

6 collocation với catch phổ biến và bài tập đi kèm có đáp án

Bài viết này sẽ giới thiệu một số collocations với catch – một động từ quen thuộc. Việc học các collocations có 1 đặc điểm chung sẽ giúp quá trình ghi nhớ trở nên hiệu quả hơn.
6 collocation voi catch pho bien va bai tap di kem co dap an

Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, diễn đạt cụm từ sao cho hiệu quả đôi khi là điều khó khăn bởi sự khác nhau về diễn đạt trong 2 ngôn ngữ. Do vậy, chỉ ghép các từ nghĩa đơn vào với nhau chưa chắc tạo ra một cụm từ mang nghĩa hợp lí. Thông qua bài viết này, người học sẽ làm quen với các cụm từ (collocation) đi với động từ Catch dễ nhớ và dễ vận dụng vào quá trình học tập và giao tiếp

Key takeaways

Học từ vựng qua ngữ cảnh yêu cầu chuẩn bị bối cảnh dễ nhớ dễ hiểu bằng các từ vựng đơn giản

Lưu ý sử dụng thêm động từ đơn giản minh họa cho từ vựng cần học trong bối cảnh để liên hệ hiệu quả hơn

  • “Catch fire” mang nghĩa là “bắt lửa”

  • “Catch hold” và “catch sight” đều đi cùng giới từ “of” và theo sau là đối tượng bi tác động bởi hành động của cụm từ. Tuy nhiên, “catch fire”, “catch a cold”, “catch one’s attention”, và “catch a breath” không đi kèm với đối tượng nào phía sau.

collocation-voi-catch-pho-bien-01

Gợi ý cách học từ vựng qua ngữ cảnh

Tác giả muốn giới thiệu đến người học các collocations đi với động từ Catch. Để người đọc ghi nhớ collocations được hiệu quả, tác giả muốn mang đến phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh. Người học sẽ đặt từ mới mình cần học vào một bối cảnh gồm các từ quen thuộc, đơn giản, và gợi ra được ý nghĩa của từ mình cần học. Nhờ phương pháp này, người học có thể hiểu sâu hơn về nghĩa của từ thay vì chỉ nhớ mặt nghĩa. Bên cạnh đó, người học cũng hiểu hơn về bối cảnh sử dụng từ sao cho phù hợp
Ngữ cảnh cho một từ/cụm từ bất kì có thể được khai thác qua các yếu tố sau:

  • Tính chất liên quan

  • Hành động liên quan

  • Đối tượng liên quan

collocation-voi-catch-pho-bien-02

Lưu ý

  • Chuẩn bị một số lượng từ vựng vừa phải để đưa vào ngữ cảnh (5 – 7 từ/cụm từ), tránh sử dụng quá nhiều từ gây mất sự tập trung dành cho từ cần ghi nhớ chính

  • Các từ chuẩn bị nên là từ đơn giản và quen thuộc với người học, tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa quen.

  • Ngữ pháp sử dụng trọng bối cảnh nên là ngữ pháp đơn giản, tránh phức tạp hóa câu văn sẽ khiến cho khả năng tập trung dành cho việc học từ vựng bị suy giảm.

  • Hành động trong bối cảnh nên là động từ đơn có nghĩa gần sát tương đương, hoặc giải thích cho cụm từ/từ cần học

Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ Catch sau đây.

Giới thiệu collocations đi với động từ Catch

Catch hold

Định nghĩa: Nắm giữ

a) Lưu ý

Cụm “catch hold” (nắm giữ) đi kèm với giới từ “of” + đối tượng được nắm giữ lấy

Ví dụ: I just managed to catch hold of Lucy before she fell in the pool

Tôi chỉ vừa mới xoay xở giữ chặt được Lucy trước khi cô ấy ngã vào bể bơi

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc nắm giữ có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “firmly” (chắc chắn)

  • Hành động liên quan: “grab” (tóm lấy), “hold” (giữ lấy)

  • Đối tượng liên quan: “the mother” (người mẹ), “the kid” (đứa bé)

c) Bối cảnh

The mother successfully caught hold of the kid before he ran into the heavy traffic on the road. She managed to grab his arm and hold him firmly so that he did not put himself in danger.

Người mẹ thành công giữ chặt được đứa bé trước khi nó chạy vào làn xe cộ đông đúc đang di chuyển trên đường. Cô ta đã tóm được cánh tay của cậu bé và giữ chặt nó để cho cậu bé không bị gặp nguy hiểm.

d) Giải thích

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “catch hold” (nắm giữ) dựa vào từ “grab” (tóm lấy) và “hold” (giữ lấy) cùng với trạng từ “firmly” (một cách chắc chắn) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là tình huống con nhỏ bất cẩn và tự đặt bản thân mình vào nguy hiểm khi đang đi trên phố, và cha mẹ cần cảnh giác với những tình huống đó.

Catch sight

Định nghĩa: Bắt gặp

a) Lưu ý

Cụm “catch sight” (bắt gặp) đi kèm với giới từ “of” + đối tượng được bắt gặp

Ví dụ: I caught sight of someone with red hair and knew it was you

Tôi bắt gặp một người với mái tóc đỏ và biết đó là bạn.

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc bắt gặp có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “suddenly” (một cách bất chợt)

  • Hành động liên quan: “see” (nhìn thấy), “run into” (gặp tình cờ)

  • Đối tượng liên quan: “an old friend” (một người bạn cũ), “a girl” (một cô gái)

c) Bối cảnh

I felt surprised to suddenly catch sight of an old friend, who I hadn’t seen for a long time yesterday. I ran into him and saw him walking with a girl on the street, and they seemed very happy.

Tôi đã cảm thấy ngạc nhiện khi vô tình nhìn thấy một người bạn cũ, người mà tôi đã không gặp 1 thời gian dài hôm qua. Tôi bất chợt gặp anh ta và nhìn thấy anh ấy đang đi dạo cùng 1 cô gái trên phố, và họ có vẻ đang rất vui.

d) Giải thích

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “catch sight” (nhìn thấy, bắt gặp) dựa vào từ “see” (nhìn thấy) và “run into” (gặp tình cờ) cùng với trạng từ “suddenly” (một cách bất chợt) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là tình huống tình cờ gặp lại người quen biết trên phố trong một khoảng thời gian ngắn.

Catch fire

Định nghĩa: Bắt lửa

a) Lưu ý

Cụm “catch fire” (bắt lửa) được sử dụng đằng sau đối tượng được bắt lửa

Ví dụ: When the grass in the yard caught fire, I thought the whole house was going to burn down

Khi cỏ trong sân bắt lửa, tôi đã nghĩ rằng cả ngôi nhà sẽ cháy rụi.

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc bắt lửa có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “scary” (một cách đáng sợ)

  • Hành động liên quan: “start burning” (bắt đầu cháy), “get burned down” (bị cháy rụi)

  • Đối tượng liên quan: “an old house” (một ngôi nhà cũ), “fire alarm system” (hệ thống báo cháy)

c) Bối cảnh

An old house with no fire alarm system is easy to catch fire. With just a cigarette littered carelessly, a pile of old newspaper may start burning and then eventually, the whole house may get burned down, which is scary.

Một ngôi nhà cũ mà ko có hệ thống báo cháy thì rất dễ bắt lửa. Chỉ cần một mẩu thuốc lá được vứt bừa bãi, một đống báo cũ có thể bắt đầu cháy và đến cuối cùng, toàn bộ ngôi nhà có thể bị cháy rụi, điều mà thật đáng sợ.

d) Giải thích

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “catch fire” (bắt lửa) dựa vào từ “start burning” (bắt đầu cháy) và “get burned down” (bị cháy rụi) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là tình huống bất cẩn xả rác như mẩu thuốc lá không đúng nơi quy định và dễ gây ra hỏa hoạn.

Catch a cold

Định nghĩa: Bị cảm lạnh

a) Lưu ý

Cụm “catch a cold” (bị cảm lạnh) được sử dụng đằng sau đối tượng bị cảm lạnh

Ví dụ: She caught a cold at school

Cô ấy bị cảm lạnh tại trường

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc bị cảm lạnh có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “ill” (ốm yếu)

  • Hành động liên quan: “cough” (ho), “sneeze” (hắt hơi), “take a day-off” (nghỉ 1 ngày)

  • Đối tượng liên quan: “a runny nose” (sổ mũi), “Our teacher” (giáo viên của chúng tôi)

c) Bối cảnh:

Our teacher informed us that he caught a cold yesterday, so he took a day-off today because of being too ill. He had common symptoms such as coughing, sneezing, and having a runny nose. Hope he will get better.

Giáo viên của chúng tôi thông báo rằng anh ta bị cảm lạnh ngày hôm qua, do vậy nên anh ấy phải nghi 1 ngày vào hôm nay do đang quá ốm. Anh ấy có các triệu chứng cơ bản như ho, hắt hơi, và sổ mũi. Mong là anh ấy sẽ khá hơn.

d) Giải thích

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “catch a cold” (bị cảm lạnh) dựa vào từ “cough” (ho), “runny nose” (sổ mũi) và “sneeze” (hắt hơi) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là tình huống bị nhiễm bệnh cảm cúm và các triệu chứng phổ thông đi kèm.

Catch one’s attention

Định nghĩa: Thu hút sự chú ý

a) Lưu ý

Cụm “catch one’s attention” (thu hút sự chú ý) được sử dụng với “one” là đối tượng được thu hút sự chú ý

Ví dụ: Her pictures caught my attention

Những bức ảnh của cô ấy khiến tôi hứng thú

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc thu hút sự chú ý có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “interested” (một cách thú vị)

  • Hành động liên quan: “notice” (chú ý), “attract sb” (khiến ai hứng thú)

  • Đối tượng liên quan: “recruiters” (các nhà tuyển dụng), “applicants” (các ứng viên)

c) Bối cảnh

It is important for applicants to have a nice CV to catch recruiters’ attention. This is the first thing you have to make them interested and notice you among other applicants, so attracting recruiters by a well-prepared CV is a must to be called for an interview.

Điều quan trọng cho các ứng viên đi xin việc là có một CV đẹp để thu hút sự chú ý của các nhà tuyển dụng. Đây là thứ đầu tiên bạn có để khiến họ hứng thú và chú ý bạn giữa nhiều ứng viên khác, do vậy thu hút nhà tuyển dụng bằng 1 CV được chuẩn bị kĩ càng là điều cần phải có để được gọi đi phỏng vấn.

d) Giải thích

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “catch sb’s attention” (thu hút sự chú ý) dựa vào từ “notice” (chú ý), “attract” (thu hút) và “make sb interested” (khiến ai đó hứng thú) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là tình huống đi xin việc và cần gây một ấn tượng tốt ngay từ ban đầu trong hồ sơ xin việc để thu hút nhà tuyển dụng.

Catch a breath

Định nghĩa: Nghỉ hồi sức

a) Lưu ý

Cụm “catch a breath” (Nghỉ hồi sức) được sử dụng đằng sau đối tượng cần nghỉ ngơi hồi phục sức lực.

Ví dụ: I had to stop running to catch my breath

Tôi đã phải ngừng chạy để lấy lại nhịp thở và hồi sức

b) Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ

Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc nghỉ hồi sức có thể là như sau:

  • Tính chất liên quan: “necessary” (cần thiết)

  • Hành động liên quan: “rest” (nghỉ ngơi), “pause for a short time” (dừng lại trong 1 khoảng thời gian ngắn), “recover” (hồi phục)

  • Đối tượng liên quan: “athletes” (vận động viên), “training sessions” (các buổi luyện tập)

c) Bối cảnh:

It is necessary for athletes to take a rest to catch their breath. In fact, pausing for a short time in the middle of training sessions will make them feel better and help them recover.

Nó cần thiết cho các vận động viên có quãng nghỉ để hồi phục sức lực. Thực tế, nghỉ một thời gian ngắn ở giữa các buổi luyện tập sẽ giúp họ cảm thấy tốt hơn và giúp hồi phục tốt hơn.

d) Giải thích:

Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “catch a breath” (hồi sức, nghỉ ngơi) dựa vào từ “rest” (nghỉ ngơi), “pause for a short time” (dừng lại một quãng ngắn) và “recover” (hồi phục) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh được sử dụng là sự cần thiết của các quãng nghỉ phục hồi giữa các buổi luyện tập thể thao căng thẳng.

Bài tập vận dụng

Điền từ phù hợp vào ô trống

Hold, sight, fire, attention, a breath, a cold

1. There is a chance that you may catch (1) of someone you haven’t seen for a long time. It can happen anywhere and at any time, and you may feel surprised and excited about that.

2. The dog at the corner of the street really caught my (2). I couldn’t help looking at it, especially when it was wagging its tail.

3. Stop running and catch a (3)! Don’t push yourself too hard.

4. It is easy for the forest to catch (4), especially in the dry season when people can be careless and litter their cigarettes in the wrong place, which then can burn down the whole area

5. Remember to keep your neck warm if you don’t wish to catch (5). The symptoms can be mild but very unpleasant, and we are talking about coughs, sneezes, and a runny nose.

6. It is necessary to catch (6) of your child in crowded places so that he or she won’t get lost. It is the best to grab by the arm.

Đáp án

1.     sight

2.     attention

3.     breath

4.     fire

5.     a cold

6.     hold

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp 6 collocations với Catch. Hi vọng sau bài viết, người học sẽ ghi nhớ các collocations trên thật dễ dàng và vận dụng hợp lí.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...