6 collocations thông dụng chủ đề gender và ứng dụng trong IELTS

Bài viết này sẽ giới thiệu một số collocations chủ đề gender – một chủ đề đang được quan tâm và cách ứng dụng trong IELTS hiệu quả.
author
Phạm Duy Anh
21/10/2021
6 collocations thong dung chu de gender va ung dung trong ielts

Trong quá trình học tiếng Anh, diễn đạt hợp lí khi sử dụng từ theo cụm là điều quan trọng. Tuy nhiên, người học tiếng Anh hay IELTS dễ gặp phải vấn đề diễn đạt khi cố gắng kết hợp từ thành cụm. Các cụm từ này được gọi là các collocations. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu một số collocations chủ đề gender – một chủ đề đang được quan tâm và cách ứng dụng trong IELTS hiệu quả.

Key takeaways

Giới thiệu các collocations chủ đề gender

1. Adapt to various social changes

2. Pursue a career

3. To assume childcare responsibilities

4. The rising cost of living

5. Social bias

6. Dismiss gender misconception

Giới thiệu collocations chủ đề gender

Adapt to various social changes

Định nghĩa: thích ứng với mọi thay đổi trong xã hội

a. Lưu ý:

Động từ "Adapt to" (thích ứng với) kết hợp với giới từ "to" và phía sau là danh từ/cụm danh từ hoặc danh động từ (Ving)

Tránh nhầm lẫn giữa "Adapt" và "Adopt":

"Adopt" mang nghĩa là nhận nuôi, nắm bắt, tiếp nhận, và làm theo

Ví dụ:

  • She adopted a cat from the animal rescue (Cô ấy nhận nuôi 1 con mèo từ trạm cứu hộ động vật)

  • Modern schools in Hanoi have adopted the same methods used in Japan (Các trường học hiện đại ở Hà Nội đã sử dụng các phương pháp được dùng tại Nhật Bản)

"Adapt" đi với giới từ "to" mang nghĩa là thay đổi để thích nghi hay thích ứng với cái gì đó

Ví dụ: We adapted to the change quickly (Chúng ta đã thích ứng với sự thay đổi một cách nhanh chóng)

b. Trường hợp sử dụng:

Sử dụng để nói về những thay đổi về những quan điểm cố hữu liên quan đến giới tính.

Ví dụ: Người phụ nữ nội trợ hay người đàn ông trụ cột trong gia đình có thể hoán đổi vai trò cho nhau.

In these years, parents have had to adapt to various social changes such as househusbands or female breadwinners in our societies (Tạm dịch: trong những năm gần đây, các cặp cha mẹ đang dần thích ứng với các sự thay đổi trong xã hội. Dễ dàng nhận thấy đó là đàn ông đang dần có thể trở thành các ông bố nội trợ, trong khi đó ngày càng nhiều phụ nữ đảm nhận vai trò là trụ cột gia đình)

Pursue a career

Định nghĩa: theo đuổi 1 sự nghiệp

a. Lưu ý:

Để tránh sai ngữ pháp, đi sau "Pursue" sẽ là 1 danh từ (theo đuổi 1 điều gì đó)

Ví dụ:

  • We will not be pursuing this matter any longer

  • Chúng ta sẽ không theo đuổi vấn đề này lâu hơn nữa

b. Trường hợp sử dụng:

Sử dụng "Pursue a career" để nói việc theo đuổi 1 sự nghiệp của nam hoặc nữ,

Ví dụ: Phụ nữ bây giờ có thể theo đuổi sự nghiệp của riêng mình

Equal rights movements have made great progress, and it has become common for women to gain qualifications and pursue a career. (Tạm dịch: các phong trào quyền bình đẳng đã có những tiến bộ tuyệt vời, và nó đã trở thành một điều bình thường khi mà phụ nữ có nhiều bằng cấp và chú trọng theo đuổi 1 sự nghiệp)

To assume childcare responsibilities

Định nghĩa: đón nhận trách nhiệm nuôi dạy trẻ

a. Lưu ý:

  • Từ "responsibilities" thường được sử dụng ở dạng số nhiều.

  • Có thể thay vị trí của "assume" bằng "take" hoặc "shoulder" mà nghĩa không đổi.

Ví dụ: She takes her responsibilities as a nurse very seriously (Cô ấy là một y tá rất có trách nhiệm)

b. Trường hợp sử dụng:

Sử dụng "Assume childcare responsibilities" để nói về trách nhiệm nuôi dạy con cái

Ví dụ: trong xã hội có sự bình đẳng hơn về nghĩa vụ của 2 giới, đàn ông có thể tạm gác lại công việc để chăm con thay cho phụ nữ.

It seems that men should be allowed to leave their jobs to assume childcare responsibilities if they want to. (có vẻ như đàn ông nên được cho phép tạm gác lại công việc để chăm con nếu họ muốn)

The rising cost of living

Định nghĩa: giá sinh hoạt tăng mạnh

a. Lưu ý:

"Cost" là chi phí và là danh từ chính, "living" là sự sinh sống và là danh từ phụ. Đi cùng nhau sẽ mang nghĩa là chi phí sinh hoạt (cost of living)

"Rising" là tính từ mang nghĩa là đang tăng và đặt đứng trước danh từ chính "cost", mang nghĩa là chi phí tăng

Ví dụ: The increase in interest rates will raise the cost of living (Sự gia tăng trong lãi suất sẽ đẩy chi phí sống lên cao hơn)

b. Trường hợp sử dụng:

Sử dụng "The rising cost of living" khi nói về các chi phí sống cơ bản như nhà ở, thực phẩm, thuế, và chăm sóc sức khỏe đang tăng lên.

Ví dụ: nam và nữ đều nên tiết kiệm tiền trước khi bắt đầu một gia đình do chi phí sinh hoạt đang dần tăng lên.

The rising cost of living means that fathers and mothers usually need to save money before having a family. (Tạm dịch: chi phí sinh hoạt đang gia tăng có nghĩa là các bố và các mẹ cần phải tiết kiệm tiền trước khi có gia đình)

Social bias

Định nghĩa: định kiến xã hội

a.  Lưu ý:

Tránh nhầm lẫn giữa "bias" và "opinion":

  • "Bias" chỉ khuynh hướng thiên về một mặt nhất định và có phần bảo thủ

Ví dụ: There was clear evidence of strong bias against her

          Có bằng chứng rõ ràng về định kiến chống lại cô ấy

  • "Opinion" chỉ ý kiến hoặc lòng tin không theo một mặt nào cụ thể của một người/một nhóm người

Ví dụ: 

  • There is a diverse range of opinion on the issue

  • Có rất nhiều ý kiến về vấn đề này

b. Trường hợp sử dụng:

Sử dụng "Social bias" khi nói về những định kiến cố hữu về giới tính trong xã hội.

Ví dụ: quan điểm cố hữu về năng lực của đàn ông và phụ nữ tại nơi làm việc.

Due to social biases, men are thought to be better than women at workplace (Tạm dịch: do định kiến/góc nhìn từ xã hội, đàn ông được cho là giỏi hơn phụ nữ tại nơi làm việc)

Dismiss gender misconception

Định nghĩa: loại bỏ các nhận thức sai về giới tính

a. Lưu ý:

Tránh nhầm lẫn giữa "misconception" và "misunderstanding"

"Misconception" chỉ về một quan điểm hay một niềm tin sai

Ví dụ: We hope our work will help to change popular misconceptions about disabled people (Chúng tôi hi vọng công việc này sẽ giúp thay đổi cái nhìn nhận sai về người khuyết tật)

"Misunderstanding" chỉ về hành động hiểu sai một vấn đề

Ví dụ: There must be some misunderstanding. I never asked for these chairs to be delivered (Chắc hẳn có sự hiểu nhầm ở đây. Tôi chưa bao giờ đặt vận chuyển những chiếc ghế này)

b. Trường hợp sử dụng:

Sử dụng "Dismiss gender misconception" khi muốn bác bỏ một quan điểm sai vốn có liên quan đến giới tính như nghĩa vụ, tính cách, nghề nghiệp, thể chất.

Ví dụ: quan điểm sai về tính cách

It is reasonable to dismiss old gender misconceptions. For example, women are often expected to be caring and emotional, whereas men are believed to be self-confident and aggressive (Tạm dịch: nó hợp lí loại bỏ các nhận thức sai lệch cũ liên quan đến giới tính. Ví dụ, phụ nữ được cho là nên quan tâm và giàu cảm xúc, trong khi đó đàn ông được cho là luôn tự tin và có phần hung hăng)

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp 6 collocations chủ đề gender – một chủ đề có xuất hiện trong bài thi IELTS nhằm giúp người đọc mở rộng thêm được vốn từ.

Người học muốn biết mình đang ở trình độ nào trong thang điểm IELTS. Đăng ký thi thử IELTS tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu