A2 Flyers Speaking Part 2: Tổng quan và hướng dẫn làm bài
Key takeaways
A2 Flyers là cấp độ thứ ba trong chuỗi 3 cấp độ tiếng Anh thiếu nhi (YLE).
A2 Flyers Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh kỹ năng trả lời câu hỏi và hình thành câu hỏi dựa trên thông tin cho sẵn.
Thí sinh cần luyện tập hỏi và trả lời câu hỏi để cải thiện kỹ năng phát âm và nói thành thạo.
Kỳ thi A2 Flyers là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng dành riêng cho người học từ 7 đến 12 tuổi, giúp đánh giá năng lực ngôn ngữ ở mức độ cao hơn so với A1 Movers. Trong đó, A2 Flyers Speaking Part 2 không chỉ đơn thuần là phần hỏi đáp; nó yêu cầu thí sinh có khả năng tương tác, đặt câu hỏi và phát triển suy nghĩ của mình một cách mạch lạc. Bài viết này sẽ mang đến cái nhìn tổng quan về cấu trúc của phần thi này, kỹ năng cần trang bị cùng các chiến lược làm bài hiệu quả, giúp người học nâng cao sự tự tin và chuẩn bị tốt để đạt kết quả tối ưu trong kỳ thi.
Khái quát về kỳ thi A2 Flyers
Flyers thuộc cấp độ thứ ba trong chuỗi 3 cấp độ kỳ thi tiếng Anh cho Young English Learners của Cambridge English. Flyer tương đương trình độ A2 theo Khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ chung Châu Âu (CEFR), dành cho thí sinh từ 9-12 tuổi. [1]
Đạt trình độ này, thí sinh có thể hiểu những biển báo, thông báo đơn giản, đoạn hội thoại về chủ đề hàng ngày; hỏi và trả lời về những chủ đề quen thuộc, nói về những việc đã làm; viết câu chuyện đơn giản có sử dụng tranh,...
Ở kỳ thi A2 Flyers, thí sinh sẽ được kiểm tra 4 kỹ năng trong 3 bài thi gồm: Listening (25 câu hỏi, 25 phút), Reading and Writing (44 câu hỏi, 40 phút) và Speaking (4 phần, 7-9 phút).
Giới thiệu riêng về A2 Flyers Speaking Part 2 [1]
Ở phần Speaking, thí sinh sẽ làm quen với 4 part. Trong đó, Part 2 với tên gọi Information Exchange (trao đổi thông tin), được thiết kế với mục tiêu đánh giá năng lực hỏi và trả lời câu hỏi theo gợi ý cho sẵn về người, vật hoặc tình huống. Thí sinh sẽ được cung cấp một set thông tin và một set gợi ý câu hỏi để thực hiện phần thi nói với giám khảo.
Cấu trúc A2 Flyers Speaking Part 2
Dạng bài: Trả lời câu hỏi ngắn và hỏi để tìm kiếm thông tin.
Thời gian làm bài: Bài thi Speaking kéo dài trong 7-9 phút, nên Part 2 có thể chiếm khoảng 2-3 phút. Tuy nhiên, không có quy định chính xác về thời gian cho mỗi phần nên thời gian làm bài có thể linh hoạt, tùy thuộc vào tốc độ trả lời của từng thí sinh.
Nội dung yêu cầu: Cả thí sinh và giám khảo sẽ được cung cấp 2 bức tranh giống nhau (ví dụ bức tranh về một bạn nam và một bạn nữ). Giám khảo có thông tin của một bức tranh A và thí sinh có thông tin của một bức tranh còn lại B. Giám khảo hỏi thí sinh những câu hỏi về một người, địa điểm hoặc đồ vật, dựa trên một tập hợp các gợi ý câu hỏi. Thí sinh được yêu cầu trả lời, sử dụng một tập hợp các gợi ý thông tin. Sau đó, thí sinh sẽ đặt câu hỏi cho giám khảo dựa trên các gợi ý câu hỏi khác nhau, để bổ sung thông tin còn thiếu. Part 2 kiểm tra khả năng trả lời và hình thành câu hỏi.
Kỹ năng cần có để làm tốt Part 2
Kỹ năng trả lời câu hỏi ngắn gọn và chính xác
Đây là kỹ năng quan trọng vì A2 Flyers Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh trả lời ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin. Giám khảo sẽ đặt câu hỏi dựa trên bức tranh của thí sinh, và câu trả lời cần phản ánh chính xác nội dung bức tranh mà thí sinh có. Nếu trả lời quá ngắn hoặc thiếu thông tin, giám khảo có thể không hiểu ý hoặc phải hỏi lại.
Ví dụ:
Giám khảo: What is the girl doing?
Thí sinh (tốt): She is reading a book. (Câu trả lời đầy đủ, chính xác)
Thí sinh (chưa tốt): Reading. (Câu trả lời quá ngắn, thiếu chủ ngữ)
Phương pháp cải thiện:
✔ Luyện tập trả lời câu hỏi bằng câu đầy đủ thay vì chỉ dùng từ hoặc cụm từ ngắn.
✔ Nghe và học cách trả lời từ các bài mẫu để quen với cách diễn đạt chính xác.
✔ Thực hành với bạn bè hoặc giáo viên bằng cách đặt và trả lời câu hỏi dựa trên tranh.
Kỹ năng đặt câu hỏi dựa trên bối cảnh hình ảnh [2]
Phần thi này không chỉ yêu cầu thí sinh trả lời mà còn phải đặt câu hỏi để tìm thông tin còn thiếu. Để làm tốt, thí sinh cần biết cách sử dụng các mẫu câu hỏi đơn giản, phù hợp với bối cảnh. Nếu đặt câu hỏi sai hoặc không rõ ràng, giám khảo có thể không hiểu hoặc phải yêu cầu thí sinh nhắc lại.
Thí sinh có thể đặt các câu hỏi có từ để hỏi WH-questions, câu hỏi Yes/No questions và câu hỏi lựa chọn (Ví dụ: Is the restaurant cheap or expensive?)
Ví dụ: Nếu thí sinh muốn hỏi về số lượng chiếc ô trong tranh của giám khảo, có thể đặt câu hỏi như sau:
Thí sinh (tốt): How many umbrellas are there?
Thí sinh (chưa tốt): Umbrellas? (Câu hỏi không đầy đủ, không rõ nghĩa)
Phương pháp luyện tập:
✔ Học thuộc và thực hành các mẫu câu hỏi thường gặp như What’s this?, How many…?, What color is…?, Where is…?, Is he/she …?
✔ Luyện tập đặt câu hỏi với bạn bè hoặc giáo viên bằng cách mô tả bức tranh và tìm thông tin còn thiếu.
✔ Thực hành đổi vai (role-play) để quen với việc hỏi và trả lời liên tục.
Kỹ năng phát âm rõ ràng, tự tin khi nói
Phát âm rõ ràng giúp giám khảo hiểu chính xác câu trả lời của thí sinh. Nếu nói quá nhỏ, quá nhanh hoặc phát âm sai, giám khảo có thể không nghe rõ và yêu cầu lặp lại, làm mất thời gian và ảnh hưởng đến sự tự tin của thí sinh.
Ví dụ: Nếu thí sinh muốn nói “He is playing basketball” nhưng phát âm không rõ, có thể xảy ra nhầm lẫn:
Thí sinh (tốt): He is playing basketball. (Phát âm rõ từng từ, nhấn đúng trọng âm)
Thí sinh (chưa tốt): He play basket… (Thiếu động từ "is", phát âm không rõ ràng)
Phương pháp cải thiện:
✔ Luyện phát âm từng từ và nhấn mạnh vào những từ quan trọng.
✔ Ghi âm lại câu trả lời của mình và nghe lại để phát hiện lỗi sai.
✔ Nói chậm rãi, rõ ràng, tránh nói quá nhanh hoặc quá nhỏ.
✔ Xem video hội thoại tiếng Anh và luyện nói theo để cải thiện phát âm tự nhiên.
Chiến lược làm bài hiệu quả cho Part 2
Hiểu rõ yêu cầu bài thi
A2 Flyers Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh vừa trả lời câu hỏi của giám khảo vừa đặt câu hỏi để thu thập thông tin còn thiếu. Nếu không nắm rõ yêu cầu, thí sinh có thể chỉ trả lời mà quên mất phần đặt câu hỏi, hoặc đặt câu hỏi không chính xác.
🔹 Ví dụ thực tế: Bức tranh của thí sinh có một cậu bé đang ăn táo, còn bức tranh của giám khảo có một cậu bé ăn chuối. Giám khảo sẽ hỏi để kiểm tra sự khác biệt này.
Giám khảo: What is the boy eating?
Thí sinh: He is eating an apple.
Sau đó, thí sinh cần đặt câu hỏi để tìm ra thông tin từ bức tranh của giám khảo:
Thí sinh: What is the boy eating in your picture?
Giám khảo: He is eating a banana.
💡 Phân tích: Nếu thí sinh không hiểu bài thi, có thể sẽ trả lời “Yes” hoặc “No” thay vì mô tả rõ ràng. Ngoài ra, nếu quên hỏi lại giám khảo, sẽ bị mất điểm do không hoàn thành phần nhiệm vụ của bài thi.
Luyện tập đặt và trả lời câu hỏi
Thí sinh cần sử dụng câu hỏi phù hợp để lấy thông tin còn thiếu. Nếu câu hỏi không chính xác hoặc không rõ ràng, giám khảo có thể không hiểu hoặc trả lời sai ý.
🔹 Ví dụ thực tế: Hai bức tranh có sự khác biệt về số lượng con vật.
Thí sinh hỏi (chưa tốt): Animals? ❌ (Không rõ ràng, giám khảo không hiểu thí sinh muốn hỏi gì)
Thí sinh hỏi (tốt): How many animals are there in your picture? ✅ (Câu hỏi đầy đủ, chính xác)
Giám khảo trả lời: There are four animals.
Tương tự, khi giám khảo hỏi về màu sắc của chiếc ô trong tranh của thí sinh:
Giám khảo: What color is the umbrella?
Thí sinh trả lời: It is blue.
💡 Phân tích: Nếu thí sinh chỉ nói “Blue” mà không có chủ ngữ “It is”, câu trả lời sẽ không hoàn chỉnh. Việc hỏi sai hoặc trả lời quá ngắn có thể khiến giám khảo yêu cầu lặp lại, gây mất điểm.
Luyện phát âm và tốc độ nói
Phát âm rõ ràng giúp giám khảo hiểu câu trả lời mà không cần yêu cầu nhắc lại. Nếu nói quá nhanh hoặc quá nhỏ, giám khảo có thể không nghe rõ và phải hỏi lại, ảnh hưởng đến điểm số.
🔹 Ví dụ thực tế: Bức tranh của thí sinh có một cậu bé đang vẽ tranh, còn bức tranh của giám khảo có một cậu bé đang chơi đàn guitar.
Giám khảo hỏi: What is the boy doing?
Thí sinh (chưa tốt): He draw picture. ❌ (Sai ngữ pháp, phát âm “draw” thay vì “drawing”)
Thí sinh (tốt): He is drawing a picture. ✅ (Câu trả lời đúng, rõ ràng)
Tương tự, khi đặt câu hỏi cho giám khảo:
Thí sinh (chưa tốt): What boy do? ❌ (Sai cấu trúc)
Thí sinh (tốt): What is the boy doing in your picture? ✅ (Câu hỏi chuẩn xác)
💡 Phân tích: Nếu thí sinh không phát âm rõ hoặc nói quá nhanh, giám khảo có thể yêu cầu nhắc lại, khiến thí sinh mất tự tin.
Tự tin giao tiếp
Giữ bình tĩnh giúp thí sinh trả lời mạch lạc và trôi chảy hơn. Nếu căng thẳng, thí sinh có thể quên câu hỏi hoặc ngập ngừng khi nói.
🔹 Ví dụ thực tế:
Thí sinh (chưa tốt): Uh… um… boy… doing… ❌ (Ngập ngừng, mất bình tĩnh)
Thí sinh (tốt): What is the boy doing in your picture? ✅ (Hỏi rõ ràng, tự tin)
Nếu không hiểu câu hỏi của giám khảo, thí sinh có thể bình tĩnh đề nghị giám khảo nhắc lại:
Can you say that again, please?
💡 Thí sinh nên luyện tập với bạn bè hoặc giáo viên theo hình thức hỏi-đáp giống bài thi để quen với cách thực hiện Speaking Part 2!
Bài tập thực hành cho Part 2
Part 2: Information exchange


Tổng kết
Bài viết trên đã mang đến cái nhìn tổng quan về A2 Flyers Speaking Part 2, bao gồm cấu trúc bài thi, các kỹ năng cần thiết và những chiến lược hiệu quả để chinh phục bài thi. Việc nắm rõ các nội dung này sẽ giúp người học tự tin hơn trong quá trình ôn luyện.
Để nâng cao sự chuẩn bị và giải quyết những khó khăn gặp phải, người học có thể tham gia vào cộng đồng hỗ trợ của ZIM Helper. Tại đây, người học có thể trao đổi kinh nghiệm và tìm kiếm sự trợ giúp từ các thành viên khác trong cộng đồng.
Nguồn tham khảo
“A2 Flyers Test format.” Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/flyers/test-format. Accessed 21 February 2025.
“Pre A1 Starters, A1 Movers and A2 Flyers Handbook for teachers.” Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/Images/357180-starters-movers-and-flyers-handbook-for-teachers-2024.pdf. Accessed 21 February 2025.
Bình luận - Hỏi đáp