Banner background

Áp dụng phương pháp "Narrative" để học từ vựng cá nhân hoá chủ đề "Transportation"

Phương pháp "Narrative" hay kể chuyện là một kỹ thuật dùng để truyền tải thông tin, cảm xúc và kiến thức thông qua các câu chuyện. Bài viết sau đây sẽ áp dụng phương pháp "Narrative" để học từ vựng cá nhân hoá chủ đề "Transportation".
ap dung phuong phap narrative de hoc tu vung ca nhan hoa chu de transportation

Việc học từ vựng thông qua kể chuyện là một phương pháp hiệu quả, giúp làm cho quá trình học tập trở nên sống động và thú vị hơn. Thay vì học thuộc lòng một cách nhàm chán, người học có thể ghi nhớ từ mới qua các tình huống cụ thể trong câu chuyện. Những từ vựng này được kết nối với các hoàn cảnh thực tế, giúp người học nhớ lâu hơn và áp dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày.

Phần tiếp theo của bài viết sẽ đi sâu vào lý thuyết đằng sau phương pháp kể chuyện, cách thức hoạt động, và những lợi ích cụ thể mà nó mang lại trong việc học từ vựng. Phương pháp này không chỉ hỗ trợ ghi nhớ từ ngữ mà còn thúc đẩy sự hiểu biết sâu về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Key takeaways

Phương pháp "Narrative" hay kể chuyện là một kỹ thuật dùng để truyền tải thông tin, cảm xúc và kiến thức thông qua các câu chuyện

Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng liên quan đến giao thông không chỉ giúp người học tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động liên quan đến giao thông mà còn đảm bảo họ có thể truyền tải các thông điệp về giao thông một cách rõ ràng và hiệu quả

Khám phá lý thuyết đằng sau phương pháp "Narrative" cho thấy rằng việc áp dụng kể chuyện trong học từ vựng không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp người học phát triển tư duy phản biện và sáng tạo.

Xây dựng câu chuyện Narrative cá nhân hoá với chủ đề "Transportation"

  • Chọn lựa bối cảnh câu chuyện

  • Phát triển mạch truyện

  • Kết thúc câu chuyện

  • Sử dụng câu chuyện như một công cụ học tập

Cách áp dụng phương pháp Narrative vào học từ vựng cá nhân hoá:

  • Xác định mục tiêu học tập

  • Chọn và tạo câu chuyện cá nhân hóa

  • Tích hợp từ vựng vào câu chuyện

  • Sử dụng công cụ hỗ trợ

  • Thực hành và áp dụng từ vựng

Bài tập vận dụng vào IELTS Speaking.

Tổng quan về phương pháp “Narrative”

Khái niệm "Narrative"

Phương pháp "Narrative" hay kể chuyện là một kỹ thuật dùng để truyền tải thông tin, cảm xúc và kiến thức thông qua các câu chuyện. Trong môi trường học tập, narrative không chỉ đơn thuần là tái hiện câu chuyện mà còn là cách sắp xếp và tổ chức thông tin một cách hệ thống, dễ hiểu và gắn kết với trải nghiệm sống. Theo Giáo sư Jerome Bruner, một nhà tâm lý học nổi tiếng, " Các câu chuyện giúp người học tương tác với từ vựng qua các tình huống, nhân vật và mâu thuẫn, từ đó tăng cường sự liên kết với kiến thức đã học (Bruner, 1991).

Tác động của Narrative trong Học tập

Kể chuyện trong học từ vựng không chỉ là một phương pháp truyền đạt thông tin; nó còn kích thích sự tò mò, hứng thú và tương tác tích cực của người học. Nghiên cứu cho thấy thông tin được trình bày dưới dạng câu chuyện thường được nhớ lâu hơn và chính xác hơn so với các phương pháp học truyền thống. Câu chuyện giúp người học kết nối cảm xúc với từ vựng, cải thiện đáng kể khả năng nhớ và sử dụng từ vựng trong giao tiếp.

Lợi ích của Narrative trong Học Từ vựng

Khám phá lý thuyết đằng sau phương pháp "Narrative" cho thấy rằng việc áp dụng kể chuyện trong học từ vựng không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp người học phát triển tư duy phản biện và sáng tạo. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các lợi ích cụ thể của việc áp dụng phương pháp này trong học từ vựng.

Giới thiệu về chủ đề từ vựng "Transportation" và tầm quan trọng của nó

"Transportation" (Giao thông vận tải) là một chủ đề từ vựng quan trọng và thường xuyên được nhắc đến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh phát triển hạ tầng giao thông và vấn đề giao thông đô thị đang trở thành những vấn đề cấp bách. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến giao thông giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc thảo luận về phương tiện giao thông, các chính sách giao thông, và những biện pháp cải thiện hệ thống giao thông. Từ việc hiểu rõ các khái niệm về các loại phương tiện, đến việc tham gia vào các hoạt động liên quan đến giao thông, kỹ năng từ vựng phong phú sẽ làm cho việc giao tiếp và hành động trở nên thuận lợi và có ý nghĩa hơn.

Bằng cách áp dụng phương pháp "Narrative", chúng ta có thể tạo ra một hành trình học tập thú vị và bổ ích, giúp người học không chỉ nhớ được từ vựng mà còn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác trong mọi tình huống liên quan đến giao thông.

Tính cần thiết của từ vựng chủ đề "Transportation"

Mô tả các tình huống thường gặp trong giao thông cần sử dụng từ vựng chính xác

Giao thông là một hoạt động phổ biến nhưng đa dạng, bao gồm nhiều tình huống khác nhau mà mỗi tình huống đòi hỏi từ vựng riêng biệt để giao tiếp hiệu quả. Các tình huống có thể bao gồm:

  • Thảo luận về các loại phương tiện giao thông: Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng liên quan đến các loại phương tiện giúp trong việc truyền tải thông tin và lựa chọn phương tiện phù hợp.

  • Lên kế hoạch chuyến đi và đặt vé: Hiểu các thuật ngữ liên quan đến việc đặt vé chuyến đi và lịch trình như "departure", "arrival", "transit" giúp trong việc thực hiện các kế hoạch du lịch hiệu quả.

  • Giao thông đô thị và tắc nghẽn: Điều này đòi hỏi hiểu các khái niệm về quản lý và điều tiết giao thông như "traffic jam", "rush hour", "public transportation".

  • Quản lý và bảo dưỡng phương tiện: Bao gồm việc hiểu biết và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện như "maintenance", "repair", "inspection".

  • Tham gia vào các chiến dịch an toàn giao thông: Hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến an toàn giao thông như "road safety", "traffic rules", "pedestrian crossing" giúp trong việc tham gia và ủng hộ các hoạt động an toàn giao thông.

Ví dụ về các từ và cụm từ thường gặp liên quan đến transportation

Để giải quyết các tình huống liên quan đến giao thông, người học cần trang bị một loạt từ vựng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các từ và cụm từ thường được sử dụng trong chủ đề transportation:

Từ vựng

Từ loại

Ý nghĩa

Vehicle

n

Phương tiện

Public transport

noun phrase

Giao thông công cộng

Traffic congestion

noun phrase

Tắc nghẽn giao thông

Pedestrian

n

Người đi bộ

Commute

v

Đi lại

Carpool

v

Đi chung xe

Railway

n

Đường sắt

Intersection

n

Giao lộ

Highway

n

Đường cao tốc

Traffic signal

noun phrase

Đèn giao thông

Ticket

n

Departure

n

Khởi hành

Arrival

n

Đến nơi

Bicycle lane

noun phrase

Làn đường cho xe đạp

Ride-hailing

n

Dịch vụ gọi xe

Speed limit

noun phrase

Giới hạn tốc độ

Tầm quan trọng của từ vựng chủ đề transportation trong giao tiếp

Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng liên quan đến giao thông không chỉ giúp người học tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động liên quan đến giao thông mà còn đảm bảo họ có thể truyền tải các thông điệp về giao thông một cách rõ ràng và hiệu quả. Đối với những người học ngoại ngữ, khả năng thực hành các từ vựng này trong các tình huống thực tế là cực kỳ quý giá, giúp củng cố ngôn ngữ và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Việc nắm vững từ vựng chủ đề giao thông giúp người học có thể:

  • Tham gia vào các cuộc thảo luận và tranh luận về giao thông: Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ giúp truyền tải thông điệp rõ ràng và mạnh mẽ hơn.

  • Thực hiện và giải thích các biện pháp cải thiện giao thông: Như sử dụng phương tiện công cộng, đi chung xe, và các biện pháp an toàn giao thông.

  • Nhận thức và truyền đạt các vấn đề liên quan đến giao thông đô thị: Giúp nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy hành động cải thiện hệ thống giao thông.

Xây dựng câu chuyện Narrative cá nhân hoá với chủ đề "Transportation"

Xây dựng câu chuyện Narrative cá nhân hoá với chủ đề TransportationHãy tưởng tượng người học là một sinh viên đại học đam mê về giao thông và luôn tìm kiếm những cơ hội mới để tham gia vào các dự án cải thiện hệ thống giao thông. Người học vừa nhận được thông báo về một hội nghị giao thông sắp tới và muốn tìm kiếm cơ hội hợp tác cũng như mở rộng mạng lưới hoạt động liên quan đến giao thông. Đây là cơ hội hoàn hảo để khám phá các từ vựng chủ đề "transportation" thông qua một câu chuyện narrative do chính người học tạo ra.

Chọn lựa bối cảnh câu chuyện

Người học quyết định tham gia một hội nghị giao thông nổi tiếng trong thành phố, nơi có nhiều nhà khoa học, chuyên gia giao thông và các tổ chức phi chính phủ lớn. Trong tâm trí người học, hội nghị này là một cơ hội vàng để trình bày ý tưởng cải thiện giao thông và tìm kiếm sự hỗ trợ.

Phát triển mạch truyện

Người học bắt đầu câu chuyện của mình khi đang bước vào khu vực hội nghị, nơi ánh đèn sáng rực và không khí sôi động của các cuộc trò chuyện và thảo luận về giao thông vang lên xung quanh. Đầu tiên, người học ghé qua một gian hàng của một tổ chức phi chính phủ lớn, nơi người học gặp một chuyên gia giao thông nổi tiếng. Tại đây, người học dùng từ vựng như "public transport" (giao thông công cộng) và "sustainability" (bền vững) để mô tả quá trình gặp gỡ và giới thiệu dự án của mình.

Khi người học trình bày ý tưởng cải thiện giao thông của mình, người học sử dụng từ vựng như "traffic congestion" (tắc nghẽn giao thông) và "renewable energy" (năng lượng tái tạo) để giải thích rõ ràng và thuyết phục về tầm quan trọng của dự án. Sau đó, người học tiến hành "negotiate" (thương lượng) với các nhà tài trợ về "funding" (gây quỹ) và "resources" (tài nguyên).

Sau buổi thuyết trình, người học tiếp cận một nhóm nhà tài trợ để thảo luận về "financial support" (hỗ trợ tài chính) và "long-term impact" (tác động lâu dài). Cuộc đối thoại giữa người học và các nhà tài trợ cung cấp cơ hội để người học sử dụng các từ như "carbon footprint" (dấu chân carbon), "electric vehicles" (xe điện), và "sustainable urban planning" (quy hoạch đô thị bền vững).

Kết thúc câu chuyện

Người học quyết định ký kết một "partnership agreement" (thỏa thuận hợp tác) với một tổ chức phi chính phủ sau khi đạt được thỏa thuận tốt nhất và tiến đến "finalize the collaboration" (hoàn tất hợp tác). Tại đây, người học sử dụng các từ như "legal framework" (khung pháp lý), "terms and conditions" (điều khoản và điều kiện), và "commitment" (cam kết). Cảm giác hài lòng khi đạt được sự hợp tác và trải nghiệm thú vị khiến người học cảm thấy phấn khích và mong chờ ngày thực hiện dự án của mình.

Sử dụng câu chuyện như một công cụ học tập

Câu chuyện này không chỉ là một bài tập vui vẻ mà còn là một cách thức hiệu quả để người học thực hành và nhớ từ vựng. Người học có thể viết câu chuyện này vào một quyển sổ, thu âm lại khi kể, hoặc thậm chí là chia sẻ với bạn bè để nhận phản hồi và cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Các từ mới được sử dụng trong các tình huống cụ thể giúp người học không chỉ nhớ từ lâu hơn mà còn hiểu sâu sắc hơn cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Câu chuyện tiếng Anh hoàn chỉnh

Câu chuyện tiếng Anh hoàn chỉnhMy Transportation Advocacy Day

On a bright spring day, I received an invitation to a transportation conference and immediately saw it as the perfect opportunity to present my transportation improvement project and seek support.

I headed to the Grand Conference Center, my favorite place for networking with transportation experts and NGO representatives. Walking into "Smart Mobility Hub," a popular booth, I was immediately drawn to a group of successful transportation activists discussing their latest initiatives. After joining the conversation and introducing myself, I used the opportunity to pitch my own transportation project.

During my pitch, I explained my project focusing on public transport enhancement and sustainable practices, highlighting the unique value proposition and potential for positive impact. The representatives seemed interested, and we proceeded to negotiate the terms of the funding, discussing resource allocation and long-term sustainability.

After my presentation, I approached a group of sponsors to discuss financial support and long-term impact. The dialogue allowed me to use terms like carbon footprint, electric vehicles, and sustainable urban planning, making my case for why my project was a worthwhile investment.

In the end, I successfully signed a partnership agreement with one of the NGOs, finalizing the collaboration with the assistance of a legal advisor. The entire process, from pitching to signing, was an invaluable experience that reinforced my transportation vocabulary and negotiation skills.

With the collaboration secured and the agreement signed, I left the conference center feeling accomplished. I had not only found the perfect opportunity for my transportation project but had also successfully practiced my English in real-world transportation scenarios. I am excited to develop my project and look forward to the positive impact and success that lies ahead.

Bài dịch sang tiếng Việt

Ngày Hoạt Động Giao Thông của Tôi

Vào một ngày xuân đẹp trời, tôi nhận được lời mời tham dự một hội nghị giao thông và ngay lập tức coi đây là cơ hội hoàn hảo để trình bày dự án cải thiện giao thông của mình và tìm kiếm sự hỗ trợ.

Tôi đã đến Trung tâm Hội nghị Grand, nơi ưa thích của tôi để kết nối với các chuyên gia giao thông và đại diện các tổ chức phi chính phủ. Bước vào "Smart Mobility Hub," một gian hàng phổ biến, tôi lập tức bị thu hút bởi một nhóm nhà hoạt động giao thông thành đạt đang thảo luận về các sáng kiến mới nhất của họ. Sau khi tham gia cuộc trò chuyện và giới thiệu bản thân, tôi tận dụng cơ hội để trình bày dự án cải thiện giao thông của mình.

Trong suốt bài thuyết trình, tôi giải thích dự án của mình tập trung vào việc cải thiện giao thông công cộng và thực hành bền vững, nhấn mạnh giá trị độc đáo và tiềm năng tác động tích cực. Các đại diện tỏ ra hứng thú và chúng tôi tiếp tục thương lượng các điều khoản về tài trợ, thảo luận về phân bổ tài nguyên và tính bền vững lâu dài.

Sau bài thuyết trình, tôi tiếp cận một nhóm nhà tài trợ để thảo luận về hỗ trợ tài chính và tác động lâu dài. Cuộc đối thoại cho phép tôi sử dụng các thuật ngữ như dấu chân carbon, xe điện, và quy hoạch đô thị bền vững, làm rõ lý do tại sao dự án của tôi là một khoản đầu tư đáng giá.

Cuối cùng, tôi đã thành công ký kết một thỏa thuận hợp tác với một trong các tổ chức phi chính phủ, hoàn tất hợp tác với sự trợ giúp của một cố vấn pháp lý. Toàn bộ quá trình từ trình bày đến ký kết là một trải nghiệm vô giá, củng cố vốn từ vựng giao thông và kỹ năng đàm phán của tôi.

Với sự hợp tác được đảm bảo và thỏa thuận đã ký, tôi rời trung tâm hội nghị cảm thấy hài lòng. Tôi không chỉ tìm thấy cơ hội hoàn hảo cho dự án giao thông của mình mà còn thành công trong việc thực hành tiếng Anh của mình trong các tình huống giao thông thực tế. Tôi rất háo hức phát triển dự án của mình và mong chờ sự phát triển và thành công trong tương lai.

Cách áp dụng phương pháp Narrative vào học từ vựng cá nhân hoá

Áp dụng phương pháp Narrative trong học từ vựng là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ thông qua việc kể chuyện. Dưới đây là một số bước và chiến lược để cá nhân hóa phương pháp này trong việc học từ vựng:

Xác định mục tiêu học tập

Trước tiên, người học cần xác định rõ mục tiêu học tập của mình. Điều này giúp lựa chọn các câu chuyện phù hợp và tập trung vào các từ vựng cần thiết.

  • Chọn chủ đề từ vựng cụ thể: Ví dụ, nếu bạn muốn học từ vựng về giao thông, hãy chọn các câu chuyện liên quan đến chủ đề này.

  • Đặt mục tiêu rõ ràng: Xác định số lượng từ vựng cần học và mức độ thành thạo muốn đạt được.

Chọn và tạo câu chuyện cá nhân hóa

Một câu chuyện cá nhân hóa sẽ giúp người học cảm thấy hứng thú và gắn kết hơn với quá trình học tập.

  • Chọn bối cảnh và nhân vật gần gũi: Ví dụ, câu chuyện có thể xoay quanh một sinh viên tham gia hội nghị về giao thông hoặc một người làm việc trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

  • Lồng ghép từ vựng vào câu chuyện: Đảm bảo rằng các từ vựng mục tiêu được sử dụng một cách tự nhiên và liên tục trong câu chuyện.

Tích hợp từ vựng vào câu chuyện

Lồng ghép từ vựng vào câu chuyện giúp người học hiểu và nhớ từ một cách dễ dàng hơn.

  • Sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể: Ví dụ, nếu học về giao thông, có thể mô tả các cuộc thảo luận về việc cải thiện hệ thống giao thông công cộng, các cuộc họp với nhà tài trợ về dự án xe điện, v.v.

  • Lặp lại từ vựng một cách có ý nghĩa: Đảm bảo từ vựng được sử dụng nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau để củng cố trí nhớ.

Sử dụng công cụ hỗ trợ

Các công cụ kỹ thuật số và tài nguyên trực tuyến có thể giúp việc học tập trở nên hiệu quả hơn.

  • Sử dụng ứng dụng ghi chú và tài liệu trực tuyến: Ghi lại câu chuyện và từ vựng trong Google Docs hoặc các ứng dụng ghi chú khác để dễ dàng chỉnh sửa và theo dõi tiến trình học tập.

  • Tạo flashcards trực tuyến: Sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcards từ vựng dựa trên câu chuyện của bạn. Điều này giúp ôn tập và kiểm tra từ vựng hiệu quả.

Thực hành và áp dụng từ vựng

Đưa từ vựng đã học vào sử dụng thực tế để củng cố kỹ năng ngôn ngữ và tăng cường sự tự tin.

  • Viết lại câu chuyện: Thường xuyên viết lại câu chuyện hoặc tạo các phiên bản mới để luyện tập và sử dụng từ vựng mới học.

Viết lại câu chuyện

  • Thảo luận và chia sẻ câu chuyện: Chia sẻ câu chuyện với bạn bè hoặc nhóm học tập, tham gia vào các cuộc thảo luận để thực hành từ vựng.

  • Thực hành giao tiếp thực tế: Tham gia các hoạt động hoặc sự kiện liên quan đến chủ đề từ vựng đã học, chẳng hạn như tham gia hội nghị hoặc dự án thực tế.

Ứng dụng từ vựng chủ đề “Transportation” vào trả lời câu hỏi IELTS Speaking

Người học có thể vận dụng kiến thức trên để lên ý tưởng cho các câu hỏi trong IELTS Speaking. Ví dụ như sau:

Part 1: Introduction & Interview

  1. How do you usually travel to work or school? (Vehicle, Commute)

  2. What types of transport are there in your city? (Public transport, Vehicle)

  3. What is your favorite mode of transportation? Why? (Vehicle, Public transport)

  4. Do you think it is better to drive or use public transportation in your city? (Vehicle, Public transport, Traffic congestion)

  5. How often do you use public transportation? (Public transport, Ticket)

  6. Is there anything you dislike about public transportation? (Public transport, Traffic congestion)

  7. Have you ever been late because of transportation issues? Can you tell me about it? (Traffic congestion, Public transport)

  8. How has transportation in your city changed over the past few years? (Vehicle, Public transport)

  9. Do you think children should learn to ride a bicycle? Why or why not? (Bicycle lane, Pedestrian)

  10. What improvements would you like to see in your city’s transportation system? (Public transport, Traffic signal, Highway)

Part 2: Long Turn

Describe a trip you took by public transportation. You should say:

  • When and where you went (Public transport, Departure, Arrival)

  • What kind of public transportation you used (Public transport, Railway, Vehicle)

  • How was your experience (Traffic congestion, Carpool, Ticket)

  • And explain why you chose to use public transportation for this trip (Public transport, Traffic congestion)

Part 3: Discussion

  1. What are the advantages and disadvantages of using public transportation? (Public transport, Traffic congestion, Ticket)

  2. How can public transportation systems be improved? (Public transport, Traffic signal, Highway)

  3. What impact does traffic congestion have on people’s lives in cities? (Traffic congestion, Commute)

  4. Do you think electric vehicles are the future of transportation? Why or why not? (Vehicle, Public transport)

  5. How important is it for a city to have a good public transportation system? (Public transport, Vehicle)

  6. What are the environmental impacts of different types of transportation? (Vehicle, Public transport)

  7. Should governments invest more in public transportation or in improving roads and highways? Why? (Public transport, Highway, Traffic signal)

  8. How does transportation affect the economy of a country? (Vehicle, Public transport, Highway)

  9. In what ways can individuals reduce their carbon footprint related to transportation? (Bicycle lane, Carpool, Public transport)

  10. How do transportation systems differ between urban and rural areas? (Public transport, Vehicle, Highway)

Đọc thêm:

Tổng kết

Sử dụng phương pháp kể chuyện (Narrative) trong việc học từ vựng mang lại nhiều lợi ích đáng kể, giúp quá trình học tập trở nên sống động và thú vị hơn. Các từ mới khi được học thông qua các câu chuyện sẽ gắn liền với những tình huống cụ thể, giúp người học nhớ lâu hơn và áp dụng hiệu quả trong thực tế. Kể chuyện không chỉ hỗ trợ ghi nhớ từ vựng mà còn thúc đẩy sự hiểu biết sâu về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, góp phần phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Phương pháp Narrative được hỗ trợ bởi nhiều lý thuyết giáo dục và tâm lý học như Lập trình Neurolinguistic (NLP), lý thuyết xử lý thông tin và lý thuyết xây dựng tri thức. Những lý thuyết này cho thấy rằng khi thông tin được truyền tải qua câu chuyện, não bộ có xu hướng lưu giữ thông tin lâu hơn nhờ sự liên kết với các yếu tố cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Do đó, việc áp dụng kể chuyện trong học từ vựng không chỉ cải thiện khả năng ghi nhớ mà còn thúc đẩy sự sáng tạo và tư duy phản biện của người học.

Trong thực tế, người học có thể áp dụng phương pháp này bằng cách tự tạo ra và tham gia vào các câu chuyện liên quan đến từ vựng cần học. Ví dụ, với chủ đề "Transportation" (giao thông vận tải), người học có thể xây dựng một câu chuyện cá nhân hóa liên quan đến việc tham gia hội nghị giao thông, thảo luận với các chuyên gia và nhà tài trợ, và phát triển các dự án giao thông bền vững. Qua đó, họ không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể.

Tóm lại, phương pháp kể chuyện trong học từ vựng là một công cụ mạnh mẽ, giúp người học không chỉ nhớ từ ngữ mà còn áp dụng chúng một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Việc tích hợp từ vựng vào các câu chuyện cụ thể, liên kết với cảm xúc và trải nghiệm cá nhân sẽ làm cho việc học trở nên hiệu quả và bền vững hơn.

Nguồn tham khảo: Bruner, J. S. (1991). Acts of meaning. Harvard University Press.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...