Tìm hiểu về kỳ thi B1 Preliminary for schools (PET for schools)

Ý nghĩa của bằng B1 Preliminary for schools (PET for schools) là gì ? Tổng hợp thông tin về kì thi PET for schools đầy đủ và chính xác nhất.
author
Nguyễn Văn Quang Long
07/03/2024
tim hieu ve ky thi b1 preliminary for schools pet for schools

Chứng chỉ B1 Preliminary for schools (PET for schools) được xem là một trong những chứng chỉ uy tín hàng đầu để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của học sinh ở lứa tuổi trung học.

Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ tổng hợp một cách đầy đủ và chi tiết các thông tin về kỳ thi B1 Preliminary for schools (PET for schools) nhằm giúp học sinh cũng như phụ huynh có được một cái nhìn đầy đủ về kì thi này.

Key takeaways

  • B1 Preliminary for Schools (PET for Schools) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh nằm trong hệ thống chứng chỉ được khảo thí và cấp chứng chỉ bởi Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge

    (Cambridge Assessment English).

  • Chứng chỉ Cambridge English: Preliminary (PET) và Cambridge English: Preliminary (PET for Schools) có cấu trúc bài thi hoàn toàn giống nhau. Bên cạnh đó, độ khó và giá trị của cả hai bài thi cũng đều giống nhau.

  • B1 Preliminary for Schools sẽ phù hợp với các thí sinh ở lứa tuổi học sinh từ 12 đến 16 tuổi, đã hoàn thành chứng chỉ KET for Schools/A2 Flyers và mong muốn được công nhận đạt được trình độ B1 theo chuẩn CEFR.

  • Bài thi PET for Schools sẽ có độ dài khoảng 2 tiếng 12 phút cho cả 4 phần thi Reading (Đọc), Writing (Viết), Listening (Nghe) và Speaking (Nói).

Chứng chỉ B1 Preliminary for Schools là gì?

B1 Preliminary for Schools (PET for Schools) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh nằm trong hệ thống chứng chỉ được khảo thí và cấp chứng chỉ bởi Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge (Cambridge Assessment English).

PET for Schools là kì thi trình độ trung cấp dành cho lứa tuổi học sinh ở sau chứng chỉ A2 Key for Schools (Ket for Schools)/A2 Flyers. Bằng việc chinh phục chứng chỉ này, thí sinh sẽ được công nhận đạt trình độ tiếng Anh B1 theo chuẩn Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR).

B1 Preliminary for Schools và B1 Preliminary khác nhau như thế nào?

Chứng chỉ Cambridge English: Preliminary (PET) và Cambridge English: Preliminary (PET for Schools) có cấu trúc bài thi hoàn toàn giống nhau. Bên cạnh đó, độ khó và giá trị của cả hai bài thi cũng đều giống nhau.

Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai bài thi này nằm ở nội dung của hai bài thi. Nội dung của bài thi PET for Schools được thiết kế để trở nên phù hợp hơn đối với lứa tuổi học sinh từ 12 đến 16 tuổi, vì vậy nội dung bài thi có thể sẽ không phù hợp đối với những thí sinh có lứa tuổi lớn hơn. Những thí sinh trên 16 tuổi thường sẽ phù hợp hơn với nội dung của bài thi PET tiêu chuẩn.

Xem thêm: A1 Movers (YLE Movers): Giới thiệu các thông tin chung về bài thi.

Đối tượng nào nên tham gia kỳ thi B1 Preliminary for Schools?

Đối tượng tham gia kỳ thi B1 Preliminary for Schools

B1 Preliminary for Schools sẽ phù hợp với các thí sinh ở lứa tuổi học sinh từ 12 đến 16 tuổi, đã hoàn thành chứng chỉ KET for Schools/A2 Flyers và mong muốn được công nhận đạt được trình độ B1 theo chuẩn CEFR.

Bằng việc đạt được chứng chỉ PET for Schools, thí sinh sẽ được công nhận có khả năng:

  • đọc sách giáo khoa và bài viết đơn giản bằng tiếng Anh.

  • viết email về các chủ đề hàng ngày.

  • hiểu thông tin thực tế.

  • thể hiện quan điểm và tâm trạng bằng việc nói và viết tiếng Anh.

Lợi ích của bằng B1 Preliminary for Schools

Lợi ích của bằng B1 Preliminary for Schools

  • B1 Preliminary for Schools là một văn bằng chứng chỉ trình độ trung cấp chứng tỏ một học sinh có thể sử dụng tiếng Anh nói và viết trong các tình huống hàng ngày. Bên cạnh đó, thông qua việc ôn luyện cho bài thi này, thí sinh có thể phát triển khả năng tiếng Anh của bản thân một cách toàn diện.

  • B1 Preliminary for Schools là một chứng chỉ được thiết kế dành riêng cho các thí sinh ở lứa tuổi học sinh với các chủ đề và tình huống phù hợp với lứa tuổi này. Vì thế, thí sinh sẽ chịu ít áp lực hơn so khi tham gia kì thi này, từ đó có thể tạo nên sự hứng thú đối với việc học tiếng Anh và tạo động lực cho thí sinh tiếp tục ôn luyện chinh phục các chứng chỉ cao hơn.

  • B1 Preliminary for Schools được cấp bởi Hội đồng Khảo thí Cambridge, do đó đây là chứng chỉ uy tín được các trường đại học, cao đẳng, các doanh nghiệp và chính phủ trên khắp thế giới công nhận.

Xem thêm: Cách phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho trẻ em qua bài thi B1 - PET.

Cấu trúc bài thi B1 Preliminary for Schools

Bài thi PET for Schools có thể được thực hiện theo cả hai hình thức thi giấy và thi máy.

Bài thi PET for Schools sẽ có độ dài khoảng 2 tiếng 12 phút cho cả 4 phần thi. Thời gian cụ thể cho mỗi phần thi như sau:

Bài thi

Thời gian

Số câu hỏi / Số phần

Yêu cầu

Reading

(Đọc)

45 phút

32 câu hỏi / 6 phần

Thí sinh cần có khả năng hiểu được những điểm chính từ các bảng hiệu, báo, tạp chí và sử dụng từ vựng cũng như cấu trúc một cách chính xác.

Writing

(Viết)

45 phút

2 câu hỏi / 2 phần

Ứng viên cần có khả năng trả lời email và viết một bài báo hoặc câu chuyện.

Listening

(Nghe)

Khoảng 30 phút (bao gồm 6 phút chuyển câu trả lời vào phiếu trả lời)

25 câu hỏi / 4 phần

Thí sinh cần chứng tỏ rằng họ có thể theo dõi và hiểu nhiều loại tài liệu nói, bao gồm các thông báo và thảo luận về cuộc sống hàng ngày.

Speaking

(Nói)

12 - 17 phút

4 phần

Thí sinh làm bài thi Nói với một thí sinh khác hoặc theo nhóm ba người. Họ được kiểm tra khả năng tham gia vào các loại tương tác khác nhau: với giám khảo, với thí sinh khác và với chính họ.

Tổng

Xấp xỉ 2 tiếng 12 phút

Bài thi Reading (Đọc)

Bài thi Đọc sẽ bao gồm 6 phần thi với 32 câu hỏi, cụ thể như sau:

Phần thi

Số câu hỏi

Dạng câu hỏi

Yêu cầu thí sinh

1

5

Trắc nghiệm - 3 lựa chọn

Thí sinh được yêu cầu đọc năm đoạn văn ngắn. Với mỗi văn bản là một câu hỏi trắc nghiệm với ba lựa chọn cho mỗi câu hỏi.

2

5

Nối câu

Thí sinh có năm đoạn mô tả ngắn về con người và phải nối nội dung này với năm trong số tám đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể.

3

5

Trắc nghiệm - 4 lựa chọn

Thí sinh được yêu cầu đọc một văn bản thể hiện quan điểm hoặc thái độ của người viết. Có năm câu hỏi trắc nghiệm với bốn phương án để lựa chọn

4

5

Văn bản ngắt quãng

Thí sinh đọc một văn bản dài với năm câu bị để trống. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn 5 trong 8 câu đề bài cho sẵn để điền vào chỗ trống.

5

6

Trắc nghiệm - 4 lựa chọn - điền vào chỗ trống

Thí sinh đọc một văn bản với 6 từ bị để trống. Với mỗi chỗ trống, thí sinh sẽ có 4 phương án để lựa chọn, và nhiệm vụ của thí sinh là chọn phương án phù hợp nhất.

6

6

Điền vào chỗ trống

Thi sinh đọc một văn bản với 6 từ bị để trống. Nhiệm vụ của thí sinh là dùng kiến thức của bản thân để điền từ thích hợp vào chỗ trống.

Bài thi Writing (Viết)

Bài thi Writing (Viết)

Bài thi Viết sẽ bao gồm 2 phần thi và 2 câu hỏi, cụ thể như sau:

Phần thi

Số câu hỏi

Dạng câu hỏi

Yêu cầu thí sinh

1

1

Viết thư

Viết khoảng 100 từ, trả lời email được đề bài cho sẵn.

2

1

Lựa chọn giữa viết đoạn văn trả lời câu hỏi hoặc kể chuyện.

Viết khoảng 100 từ, thí sinh có thể lựa chọn giữa việc viết một bài báo hoặc một câu chuyện.

  • Đối với bài viết một bài báo, thí sinh đọc thông báo từ một tạp chí hoặc trang web. Thông báo này sẽ đưa ra chủ đề của bài báo mà thí sinh cần viết, đồng thời một số câu hỏi gợi ý mà thí sinh có thể dùng để làm dàn bài.

  • Đối với viết một câu chuyện, thí sinh được cho sẵn câu đầu tiên của câu chuyện. Thí sinh được yêu cầu phải viết tiếp câu chuyện dựa trên câu mở đầu.

Bài thi Listening (Nghe)

Bài thi Nghe sẽ bao gồm 4 phần thi và 25 câu hỏi, cụ thể như sau:

Phần thi

Số câu hỏi

Dạng câu hỏi

Yêu cầu thí sinh

1

7

Trắc nghiệm - 3 lựa chọn

Thí sinh sẽ được nghe 6 đoạn văn bản ngắn, theo cùng mỗi đoạn là 1 câu hỏi với 3 hình ảnh minh họa . Nhiệm vụ của thí sinh là chọn hình ảnh phù hợp để trả lời cho câu hỏi.

2

6

Trắc nghiệm - 3 lựa chọn

Thí sinh sẽ được nghe 6 đoạn hội thoại ngắn, theo cùng mỗi đoạn là 1 câu hỏi và 3 câu trả lời. Thí sinh chọn câu trả lời thích hợp để trả lời cho câu hỏi.

3

6

Điền vào chỗ trống

Thí sinh sẽ được nghe 1 đoạn hội thoại và được cung cấp một đoạn ghi chú của đoạn hội thoại đó với 6 chỗ trống. Nhiệm vụ của thí sinh là điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn ghi chú.

4

6

Trắc nghiệm - 3 lựa chọn

Thí sinh sẽ được nghe 1 đoạn hội thoại, theo cùng là 6 câu hỏi và mỗi câu hỏi sẽ có 3 câu trả lời. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời thích hợp để trả lời cho câu hỏi.

Xem thêm: A1 Movers (YLE Movers): Giới thiệu các thông tin chung về bài thi.

Phần thi Speaking (Nói)

Bài thi Nói sẽ bao gồm 4 phần thi, trong đó thí sinh được yêu cầu tương tác với giảm khảo, với thí sinh khác và trình bày một mình.

Cấu trúc tiêu chuẩn của bài thi Nói bao gồm hai thí sinh và hai giám khảo.

  • Một giám khảo là người đối thoại, người quản lý sự tương tác và nói chuyện trực tiếp với thí sinh. Người đối thoại đặt ra các nhiệm vụ và đưa ra hướng dẫn cho ứng viên.

  • Giám khảo còn lại là giám khảo đánh giá, người này không tham gia vào cuộc đối thoại mà đánh giá phần trình bày của thí sinh.

Phần thi

Thời gian

Tương tác

Dạng câu hỏi

Yêu cầu thí sinh

1

2 phút

Thí sinh tương tác với người đối thoại

Người đối thoại sẽ lần lượt hỏi các thí sinh

Nhiệm vụ của thí sinh là trả lời câu hỏi người đối thoại đưa ra bằng ý kiến cá nhân.

2

3 phút

Thí sinh tự trình bày

Thí sinh lần lượt trình bày

Thí sinh lần lượt trình bày trong 1 phút về một chủ đề mà người đối thoại đưa ra

3

4 phút

Thí sinh tương tác với thí sinh khác

Thảo luận dựa trên hình ảnh về một câu chuyện

Hai thí sinh cùng nhau thảo luận các ý tưởng, đưa ra đề xuất và phản hồi, thảo luận các phương án thay thế, đưa ra khuyến nghị dựa trên bối cảnh của các hình ảnh.

4

3 phút

Thí sinh tương tác với thí sinh khác

Người đối thoại sẽ mở rộng chủ đề được thảo luận trong phần 3

Thí sinh sẽ được hỏi những câu hỏi nhằm tạo ra sự thảo luận giữa hai thí sinh dựa vào bối cảnh phần 3, từ đó giúp thí sinh có cơ hội đưa ra ý kiến riêng của bản thân.

Cách tính điểm và thang điểm B1 Preliminary for Schools

Thang điểm B1 Preliminary for Schools

Điểm số lần lượt của 4 bài thi (Practice Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm của Cambridge English Scale. Sau đó, kết quả cuối cùng của bài thi (Overall Score) là điểm thi trung bình của cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.

Thí sinh sẽ được đánh giá trình độ dựa trên Overall Score như sau:

  • Từ 160 - 170 điểm: Thí sinh thể hiện trình độ đạt được cao hơn B1, nhận được chứng chỉ PET công nhận đạt được trình độ B2.

  • Từ 140 - 159 điểm: Thí sinh nhận được chứng chỉ PET công nhận đạt được trình độ B1.

  • Từ 120 - 139 điểm: Thí sinh thể hiện trình độ đạt được dưới B1, nhận được chứng chỉ PET công nhận đạt được trình độ A2.

  • Từ 102 (số điểm tối thiểu) - 119 điểm: Thí sinh vẫn sẽ nhận được bảng điểm (Statement of Results) nhưng sẽ không được nhận chứng chỉ PET.

Thang điểm bài thi Reading

Thang điểm bài thi Reading

Bài thi Reading bao gồm 6 phần với tổng cộng 32 câu hỏi. Mỗi câu hỏi tương điểm với 1 điểm, vì vậy, điểm Practice Score tối đa của phần thi này sẽ là 32 điểm.

Bảng gợi ý quy đổi điểm Practice Score của bài thi Reading sang thang điểm Cambridge English Scale và trình độ CEFR:

Điểm Practice Score của bài thi Reading

Điểm Cambridge English Scale

Trình độ CEFR

29

160

B2

23

140

B1

13

120

A2

5

102*

(*102 là số điểm tối thiểu của bài thi)

Thang điểm bài thi Writing

Bài thi Writing bao gồm 2 phần với số điểm tối đa là 40 điểm (Part 1: 20 điểm và Part 2: 20 điểm). Điểm của bài thi sẽ được đánh giá lần lượt giữa trên 4 tiêu chí:

  • Content (nội dung)

  • Communicative Achievement (hiệu quả giao tiếp)

  • Organization (cách tổ chức sắp xếp)

  • Language (cách sử dụng ngôn ngữ)

Mỗi tiêu chí sẽ được đánh giá trên thang điểm từ 0 - 5. Điểm của bài thi sẽ là tổng điểm của 4 tiêu chí. Thang điểm cụ thể của từng tiêu chí như sau:

B1

Content

Communicative Achievement

Organization

Language

5

  • Tất cả nội dung bài viết đều liên quan đến yêu cầu đề bài.

  • Người đọc mục tiêu có thể được cung cấp đầy đủ thông tin

Sử dụng các quy ước giao tiếp để thu hút sự chú ý của người đọc mục tiêu, đồng thời truyền đạt những ý tưởng một cách chính xác.

Văn bản nhìn chung được tổ chức tốt và mạch lạc, sử dụng nhiều từ liên kết và công cụ liên kết.

  • Sử dụng nhiều từ vựng hàng ngày một cách thích hợp, thỉnh thoảng sử dụng những từ vựng ít thông dụng hơn một cách không phù hợp.

  • Sử dụng nhiều dạng ngữ pháp đơn giản và phức tạp với mức độ kiểm soát tốt.

  • Lỗi sai không cản trở tính đọc hiểu của bài.

4

Dưới điểm 5 và trên điểm 3

3

  • Có thể có những sự không liên quan và/hoặc thiếu sót nhỏ.

  • Người đọc mục tiêu nói chung vẫn được thông tin đầy đủ.

Sử dụng các quy ước giao tiếp theo những cách thích hợp nói chung để truyền đạt những ý tưởng một cách chính xác.

Văn bản được kết nối khá mạch lạc bằng cách sử dụng các từ liên kết cơ bản và một số lượng hạn chế các phương tiện liên kết.

  • Sử dụng từ vựng hàng ngày nói chung một cách hợp lý, đôi khi lạm dụng một số từ vựng nhất định.

  • Sử dụng các hình thức ngữ pháp đơn giản với mức độ kiểm soát tốt.

  • Mặc dù có thể nhận thấy lỗi nhưng vẫn có thể xác định được ý nghĩa.

2

Dưới điểm 3 và trên điểm 1

1

  • Có thể có sự không liên quan và hiểu sai về đề bài.

  • Người đọc mục tiêu được cung cấp thông tin khá ít.

Tạo ra văn bản truyền đạt những ý tưởng đơn giản theo những cách đơn giản.

Văn bản được kết nối bằng các từ liên kết cơ bản, tần suất cao

  • Sử dụng từ vựng cơ bản một cách hợp lý và phù hợp.

  • Sử dụng các dạng ngữ pháp đơn giản với mức độ kiểm soát nhất định.

  • Đôi khi lỗi có thể cản trở việc hiểu được ý nghĩa.

0

  • Nội dung hoàn toàn không liên quan.

  • Người đọc mục tiêu không được cung cấp thông tin.

Dưới điểm 1

Bảng gợi ý quy đổi điểm Practice Score của bài thi Writing sang thang điểm Cambridge English Scale và trình độ CEFR:

Điểm Practice Score của bài thi Reading

Điểm Cambridge English Scale

Trình độ CEFR

34

160

B2

24

140

B1

16

120

A2

10

102*

(*102 là số điểm tối thiểu của bài thi)

Thang điểm bài thi Listening

Thang điểm bài thi Listening

Bài thi Listening bao gồm 4 phần với tổng cộng 25 câu hỏi. Mỗi câu hỏi tương điểm với 1 điểm, vì vậy, điểm Practice Score tối đa của phần thi này sẽ là 25 điểm.

Bảng gợi ý quy đổi điểm Practice Score của bài thi Listening sang thang điểm Cambridge English Scale và trình độ CEFR:

Điểm Practice Score của bài thi Reading

Điểm Cambridge English Scale

Trình độ CEFR

23

160

B2

18

140

B1

11

120

A2

5

102*

(*102 là số điểm tối thiểu của bài thi)

Thang điểm bài thi Speaking

Trong phần thi này, điểm của thí sinh sẽ được đánh giá bởi Giám khảo đánh giá và Người đối thoại. Giám khảo đánh giá sẽ sẽ đánh giá bài thi dựa trên 4 tiêu chí:

  • Grammar and Vocabulary (Từ vựng và ngữ pháp)

  • Discourse Management (Mức độ trôi chảy)

  • Pronunciation (Phát âm)

  • Interactive Communication (Giao tiếp tương tác)

Người đối thoại sẽ đánh giá bài thi dựa trên tiêu chí:

  • Global Achievement (Đánh giá chung)

Mỗi tiêu chí sẽ được đánh giá trên thang điểm từ 0 - 5. Điểm của bài thi sẽ là tổng điểm của 2 lần số điểm của tiêu chí Global Achievement cộng với số điểm của 4 tiêu chí còn lại. Tổng điểm tối đa của bài thi này là 30 điểm.

Thang điểm đánh giá của tiêu chí Global Achievement:

B1

Global Achievement

5

  • Có thể xử lý giao tiếp về các chủ đề quen thuộc, mặc dù có chút do dự.

  • Bài nói được mở rộng khá tốt, mặc dù có đôi chút thiếu tính liên kết và xuất hiện một vài lỗi sai.

4

Dưới điểm 5 trên điểm 4

3

  • Có thể xử lý giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, bất chấp sự do dự.

  • Có thể sử dụng những câu nói dài hơn nhưng không thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp, ngoại trừ những câu nói được luyện tập kỹ lưỡng.

2

Dưới điểm 3 trên điêm 1

1

  • Truyền đạt ý nghĩa cơ bản trong các tình huống quen thuộc hàng ngày.

  • Nói những câu, từ hoặc cụm từ rất ngắn, đồng thời thường xuyên ngập ngừng và tạm dừng.

0

Dưới điểm 1

Thang điểm cụ thể của từng tiêu chí như sau:

B1

Grammar and Vocabulary

Discourse Management

Pronunciation

Interactive Communication

5

  • Thể hiện khả năng kiểm soát tốt các dạng ngữ pháp đơn giản và thử một số dạng ngữ pháp phức tạp

  • Sử dụng nhiều từ vựng thích hợp để đưa ra quan điểm về các chủ đề quen thuộc.

  • Bài nói được mở rộng khá tốt mặc dù có đôi chút do dự, và lặp ý.

  • Sử dụng nhiều từ nối.

  • Phát âm dễ hiểu.

  • Ngữ điệu nhìn chung là phù hợp.

  • Câu và trọng âm của từ thường được đặt chính xác.

  • Âm thanh riêng lẻ thường được phát âm rõ ràng.

  • Tương tác một cách thích hợp.

  • Duy trì và phát triển sự tương tác cũng như có khả năng thương lượng để đạt được kết quả với rất ít sự hỗ trợ.

4

Dưới điểm 5 và trên điểm 3

3

  • Có thể có sự không liên quan và hiểu sai về đề bài.

  • Người đọc mục tiêu được cung cấp thông tin khá ít.

  • Bài nói được mở rộng trên những câu đơn, có đôi chút do dự, và lặp ý.

  • Sử dụng nhiều từ nối cơ bản

Hầu hết phát âm đều có hiểu được, kiểm soát khá tốt trọng âm của từ và câu.

  • Tương tác một cách thích hợp.

  • Duy trì sự tương tác mà không cần nhiều sự nhắc nhở và hỗ trợ.

2

Dưới điểm 3 và trên điểm 1

1

  • Thể hiện khả năng kiểm soát đầy đủ các dạng ngữ pháp đơn giản.

  • Sử dụng một lượng từ vựng thích hợp một cách hạn chế để nói về các chủ đề quen thuộc

  • Bài nói thường bao gồm những câu và cụm từ ngắn, có khá nhiều do dự và lặp ý.

  • Sử dụng nhiều từ nối cơ bản

Hầu hết phát âm đều có hiểu được, tuy nhiên không thể kiểm soát được các khía cạnh khác của việc phát âm.

  • Duy trì các trao đổi đơn giản, mặc dù có một số khó khăn.

  • Cần có sự nhắc nhở và hỗ trợ.

0

Dưới điểm 1

Bảng gợi ý quy đổi điểm Practice Score của bài thi Speaking sang thang điểm Cambridge English Scale và trình độ CEFR:

Điểm Practice Score của bài thi Reading

Điểm Cambridge English Scale

Trình độ CEFR

27

160

B2

18

140

B1

12

120

A2

7

102*

(*102 là số điểm tối thiểu của bài thi)

Câu hỏi thường gặp

FAQ

1. Thi B1 Preliminary for Schools bao nhiêu tiền?

Lệ phí thi của chứng chỉ B1 Preliminary for Schools là 1.760.000 VNĐ.

2. Thi B1 Preliminary for Schools ở đâu?

Thí sinh có thể tham gia kỳ thi B1 Preliminary for Schools tại các đơn vị mà Đại học Cambridge ủy quyền làm đơn vị tổ chức các kỳ thi Cambridge. Hiện nay có 24 trung tâm khảo thí được Đại học Cambridge ủy quyền ở Việt Nam trải dài trên khắp cả nước.

Phụ huynh và thí sinh có thể tra cứu địa điểm thi tại đây.

3. Bằng B1 Preliminary for Schools có giá trị bao lâu?

Bằng B1 Preliminary for Schools có giá trị vĩnh viễn.

Tổng kết

Trong bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã tổng hợp một cách đầy đủ và chi tiết các thông tin về kỳ thi B1 Preliminary for schools (PET for schools). Hy vọng những thông tin trên có thể giúp các thí sinh có được một cái nhìn đầy đủ về kì thi này.

Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp do đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của anh ngữ ZIM. Các khóa học này có thể bổ trợ rất tốt trong quá trình ôn luyện chứng chỉ PET B1 for School.


Tài liệu tham khảo

“Cambridge English.” Kỳ Thi B1 Preliminary for Schools - Kỳ Thi Tiếng Anh Trình Độ Trung Cấp | Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/vn/exams-and-tests/preliminary-for-schools/. Accessed 20 Feb. 2024.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu