Tìm hiểu về kỳ thi B1 Preliminary for schools (PET for schools)
Chứng chỉ B1 Preliminary for schools (PET for schools) được xem là một trong những chứng chỉ uy tín hàng đầu để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của học sinh ở lứa tuổi trung học.
Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ tổng hợp một cách đầy đủ và chi tiết các thông tin về kỳ thi B1 Preliminary for schools (PET for schools) nhằm giúp học sinh cũng như phụ huynh có được một cái nhìn đầy đủ về kì thi này.
Key takeaways |
---|
|
Chứng chỉ B1 Preliminary for Schools là gì?
B1 Preliminary for Schools (PET for Schools) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh nằm trong hệ thống chứng chỉ được khảo thí và cấp chứng chỉ bởi Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge (Cambridge Assessment English).
PET for Schools là kì thi trình độ trung cấp dành cho lứa tuổi học sinh ở sau chứng chỉ A2 Key for Schools (Ket for Schools)/A2 Flyers. Bằng việc chinh phục chứng chỉ này, thí sinh sẽ được công nhận đạt trình độ tiếng Anh B1 theo chuẩn Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
B1 Preliminary for Schools và B1 Preliminary khác nhau như thế nào?
Chứng chỉ Cambridge English: Preliminary (PET) và Cambridge English: Preliminary (PET for Schools) có cấu trúc bài thi hoàn toàn giống nhau. Bên cạnh đó, độ khó và giá trị của cả hai bài thi cũng đều giống nhau.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai bài thi này nằm ở nội dung của hai bài thi. Nội dung của bài thi PET for Schools được thiết kế để trở nên phù hợp hơn đối với lứa tuổi học sinh từ 12 đến 16 tuổi, vì vậy nội dung bài thi có thể sẽ không phù hợp đối với những thí sinh có lứa tuổi lớn hơn. Những thí sinh trên 16 tuổi thường sẽ phù hợp hơn với nội dung của bài thi PET tiêu chuẩn.
Xem thêm: A1 Movers (YLE Movers): Giới thiệu các thông tin chung về bài thi.
Đối tượng nào nên tham gia kỳ thi B1 Preliminary for Schools?
B1 Preliminary for Schools sẽ phù hợp với các thí sinh ở lứa tuổi học sinh từ 12 đến 16 tuổi, đã hoàn thành chứng chỉ KET for Schools/A2 Flyers và mong muốn được công nhận đạt được trình độ B1 theo chuẩn CEFR.
Bằng việc đạt được chứng chỉ PET for Schools, thí sinh sẽ được công nhận có khả năng:
đọc sách giáo khoa và bài viết đơn giản bằng tiếng Anh.
viết email về các chủ đề hàng ngày.
hiểu thông tin thực tế.
thể hiện quan điểm và tâm trạng bằng việc nói và viết tiếng Anh.
Lợi ích của bằng B1 Preliminary for Schools
B1 Preliminary for Schools là một văn bằng chứng chỉ trình độ trung cấp chứng tỏ một học sinh có thể sử dụng tiếng Anh nói và viết trong các tình huống hàng ngày. Bên cạnh đó, thông qua việc ôn luyện cho bài thi này, thí sinh có thể phát triển khả năng tiếng Anh của bản thân một cách toàn diện.
B1 Preliminary for Schools là một chứng chỉ được thiết kế dành riêng cho các thí sinh ở lứa tuổi học sinh với các chủ đề và tình huống phù hợp với lứa tuổi này. Vì thế, thí sinh sẽ chịu ít áp lực hơn so khi tham gia kì thi này, từ đó có thể tạo nên sự hứng thú đối với việc học tiếng Anh và tạo động lực cho thí sinh tiếp tục ôn luyện chinh phục các chứng chỉ cao hơn.
B1 Preliminary for Schools được cấp bởi Hội đồng Khảo thí Cambridge, do đó đây là chứng chỉ uy tín được các trường đại học, cao đẳng, các doanh nghiệp và chính phủ trên khắp thế giới công nhận.
Xem thêm: Cách phát triển kỹ năng nói tiếng Anh cho trẻ em qua bài thi B1 - PET.
Cấu trúc bài thi B1 Preliminary for Schools
Bài thi PET for Schools có thể được thực hiện theo cả hai hình thức thi giấy và thi máy.
Bài thi PET for Schools sẽ có độ dài khoảng 2 tiếng 12 phút cho cả 4 phần thi. Thời gian cụ thể cho mỗi phần thi như sau:
Bài thi | Thời gian | Số câu hỏi / Số phần | Yêu cầu |
---|---|---|---|
Reading (Đọc) | 45 phút | 32 câu hỏi / 6 phần | Thí sinh cần có khả năng hiểu được những điểm chính từ các bảng hiệu, báo, tạp chí và sử dụng từ vựng cũng như cấu trúc một cách chính xác. |
Writing (Viết) | 45 phút | 2 câu hỏi / 2 phần | Ứng viên cần có khả năng trả lời email và viết một bài báo hoặc câu chuyện. |
Listening (Nghe) | Khoảng 30 phút (bao gồm 6 phút chuyển câu trả lời vào phiếu trả lời) | 25 câu hỏi / 4 phần | Thí sinh cần chứng tỏ rằng họ có thể theo dõi và hiểu nhiều loại tài liệu nói, bao gồm các thông báo và thảo luận về cuộc sống hàng ngày. |
Speaking (Nói) | 12 - 17 phút | 4 phần | Thí sinh làm bài thi Nói với một thí sinh khác hoặc theo nhóm ba người. Họ được kiểm tra khả năng tham gia vào các loại tương tác khác nhau: với giám khảo, với thí sinh khác và với chính họ. |
Tổng | Xấp xỉ 2 tiếng 12 phút |
Bài thi Reading (Đọc)
Bài thi Đọc sẽ bao gồm 6 phần thi với 32 câu hỏi, cụ thể như sau:
Phần thi | Số câu hỏi | Dạng câu hỏi | Yêu cầu thí sinh |
---|---|---|---|
1 | 5 | Trắc nghiệm - 3 lựa chọn | Thí sinh được yêu cầu đọc năm đoạn văn ngắn. Với mỗi văn bản là một câu hỏi trắc nghiệm với ba lựa chọn cho mỗi câu hỏi. |
2 | 5 | Nối câu | Thí sinh có năm đoạn mô tả ngắn về con người và phải nối nội dung này với năm trong số tám đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể. |
3 | 5 | Trắc nghiệm - 4 lựa chọn | Thí sinh được yêu cầu đọc một văn bản thể hiện quan điểm hoặc thái độ của người viết. Có năm câu hỏi trắc nghiệm với bốn phương án để lựa chọn |
4 | 5 | Văn bản ngắt quãng | Thí sinh đọc một văn bản dài với năm câu bị để trống. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn 5 trong 8 câu đề bài cho sẵn để điền vào chỗ trống. |
5 | 6 | Trắc nghiệm - 4 lựa chọn - điền vào chỗ trống | Thí sinh đọc một văn bản với 6 từ bị để trống. Với mỗi chỗ trống, thí sinh sẽ có 4 phương án để lựa chọn, và nhiệm vụ của thí sinh là chọn phương án phù hợp nhất. |
6 | 6 | Điền vào chỗ trống | Thi sinh đọc một văn bản với 6 từ bị để trống. Nhiệm vụ của thí sinh là dùng kiến thức của bản thân để điền từ thích hợp vào chỗ trống. |
Bài thi Writing (Viết)
Bài thi Viết sẽ bao gồm 2 phần thi và 2 câu hỏi, cụ thể như sau:
Phần thi | Số câu hỏi | Dạng câu hỏi | Yêu cầu thí sinh |
---|---|---|---|
1 | 1 | Viết thư | Viết khoảng 100 từ, trả lời email được đề bài cho sẵn. |
2 | 1 | Lựa chọn giữa viết đoạn văn trả lời câu hỏi hoặc kể chuyện. | Viết khoảng 100 từ, thí sinh có thể lựa chọn giữa việc viết một bài báo hoặc một câu chuyện.
|
Bài thi Listening (Nghe)
Bài thi Nghe sẽ bao gồm 4 phần thi và 25 câu hỏi, cụ thể như sau:
Phần thi | Số câu hỏi | Dạng câu hỏi | Yêu cầu thí sinh |
---|---|---|---|
1 | 7 | Trắc nghiệm - 3 lựa chọn | Thí sinh sẽ được nghe 6 đoạn văn bản ngắn, theo cùng mỗi đoạn là 1 câu hỏi với 3 hình ảnh minh họa . Nhiệm vụ của thí sinh là chọn hình ảnh phù hợp để trả lời cho câu hỏi. |
2 | 6 | Trắc nghiệm - 3 lựa chọn | Thí sinh sẽ được nghe 6 đoạn hội thoại ngắn, theo cùng mỗi đoạn là 1 câu hỏi và 3 câu trả lời. Thí sinh chọn câu trả lời thích hợp để trả lời cho câu hỏi. |
3 | 6 | Điền vào chỗ trống | Thí sinh sẽ được nghe 1 đoạn hội thoại và được cung cấp một đoạn ghi chú của đoạn hội thoại đó với 6 chỗ trống. Nhiệm vụ của thí sinh là điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn ghi chú. |
4 | 6 | Trắc nghiệm - 3 lựa chọn | Thí sinh sẽ được nghe 1 đoạn hội thoại, theo cùng là 6 câu hỏi và mỗi câu hỏi sẽ có 3 câu trả lời. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời thích hợp để trả lời cho câu hỏi. |
Xem thêm: A1 Movers (YLE Movers): Giới thiệu các thông tin chung về bài thi.
Phần thi Speaking (Nói)
Bài thi Nói sẽ bao gồm 4 phần thi, trong đó thí sinh được yêu cầu tương tác với giảm khảo, với thí sinh khác và trình bày một mình.
Cấu trúc tiêu chuẩn của bài thi Nói bao gồm hai thí sinh và hai giám khảo.
Một giám khảo là người đối thoại, người quản lý sự tương tác và nói chuyện trực tiếp với thí sinh. Người đối thoại đặt ra các nhiệm vụ và đưa ra hướng dẫn cho ứng viên.
Giám khảo còn lại là giám khảo đánh giá, người này không tham gia vào cuộc đối thoại mà đánh giá phần trình bày của thí sinh.
Phần thi | Thời gian | Tương tác | Dạng câu hỏi | Yêu cầu thí sinh |
---|---|---|---|---|
1 | 2 phút | Thí sinh tương tác với người đối thoại | Người đối thoại sẽ lần lượt hỏi các thí sinh | Nhiệm vụ của thí sinh là trả lời câu hỏi người đối thoại đưa ra bằng ý kiến cá nhân. |
2 | 3 phút | Thí sinh tự trình bày | Thí sinh lần lượt trình bày | Thí sinh lần lượt trình bày trong 1 phút về một chủ đề mà người đối thoại đưa ra |
3 | 4 phút | Thí sinh tương tác với thí sinh khác | Thảo luận dựa trên hình ảnh về một câu chuyện | Hai thí sinh cùng nhau thảo luận các ý tưởng, đưa ra đề xuất và phản hồi, thảo luận các phương án thay thế, đưa ra khuyến nghị dựa trên bối cảnh của các hình ảnh. |
4 | 3 phút | Thí sinh tương tác với thí sinh khác | Người đối thoại sẽ mở rộng chủ đề được thảo luận trong phần 3 | Thí sinh sẽ được hỏi những câu hỏi nhằm tạo ra sự thảo luận giữa hai thí sinh dựa vào bối cảnh phần 3, từ đó giúp thí sinh có cơ hội đưa ra ý kiến riêng của bản thân. |
Cách tính điểm và thang điểm B1 Preliminary for Schools
Điểm số lần lượt của 4 bài thi (Practice Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm của Cambridge English Scale. Sau đó, kết quả cuối cùng của bài thi (Overall Score) là điểm thi trung bình của cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Thí sinh sẽ được đánh giá trình độ dựa trên Overall Score như sau:
Từ 160 - 170 điểm: Thí sinh thể hiện trình độ đạt được cao hơn B1, nhận được chứng chỉ PET công nhận đạt được trình độ B2.
Từ 140 - 159 điểm: Thí sinh nhận được chứng chỉ PET công nhận đạt được trình độ B1.
Từ 120 - 139 điểm: Thí sinh thể hiện trình độ đạt được dưới B1, nhận được chứng chỉ PET công nhận đạt được trình độ A2.
Từ 102 (số điểm tối thiểu) - 119 điểm: Thí sinh vẫn sẽ nhận được bảng điểm (Statement of Results) nhưng sẽ không được nhận chứng chỉ PET.
Thang điểm bài thi Reading
Bài thi Reading bao gồm 6 phần với tổng cộng 32 câu hỏi. Mỗi câu hỏi tương điểm với 1 điểm, vì vậy, điểm Practice Score tối đa của phần thi này sẽ là 32 điểm.
Bảng gợi ý quy đổi điểm Practice Score của bài thi Reading sang thang điểm Cambridge English Scale và trình độ CEFR:
Điểm Practice Score của bài thi Reading | Điểm Cambridge English Scale | Trình độ CEFR |
---|---|---|
29 | 160 | B2 |
23 | 140 | B1 |
13 | 120 | A2 |
5 | 102* | — |
(*102 là số điểm tối thiểu của bài thi)
Thang điểm bài thi Writing
Bài thi Writing bao gồm 2 phần với số điểm tối đa là 40 điểm (Part 1: 20 điểm và Part 2: 20 điểm). Điểm của bài thi sẽ được đánh giá lần lượt giữa trên 4 tiêu chí:
Content (nội dung)
Communicative Achievement (hiệu quả giao tiếp)
Organization (cách tổ chức sắp xếp)
Language (cách sử dụng ngôn ngữ)
Mỗi tiêu chí sẽ được đánh giá trên thang điểm từ 0 - 5. Điểm của bài thi sẽ là tổng điểm của 4 tiêu chí. Thang điểm cụ thể của từng tiêu chí như sau:
B1 | Content | Communicative Achievement | Organization | Language |
---|---|---|---|---|
5 |
| Sử dụng các quy ước giao tiếp để thu hút sự chú ý của người đọc mục tiêu, đồng thời truyền đạt những ý tưởng một cách chính xác. | Văn bản nhìn chung được tổ chức tốt và mạch lạc, sử dụng nhiều từ liên kết và công cụ liên kết. |
|
4 | Dưới điểm 5 và trên điểm 3 | |||
3 |
| Sử dụng các quy ước giao tiếp theo những cách thích hợp nói chung để truyền đạt những ý tưởng một cách chính xác. | Văn bản được kết nối khá mạch lạc bằng cách sử dụng các từ liên kết cơ bản và một số lượng hạn chế các phương tiện liên kết. |
|
2 | Dưới điểm 3 và trên điểm 1 | |||
1 |
| Tạo ra văn bản truyền đạt những ý tưởng đơn giản theo những cách đơn giản. | Văn bản được kết nối bằng các từ liên kết cơ bản, tần suất cao |
|
0 |
| Dưới điểm 1 |
Bảng gợi ý quy đổi điểm Practice Score của bài thi Writing sang thang điểm Cambridge English Scale và trình độ CEFR:
Điểm Practice Score của bài thi Reading | Điểm Cambridge English Scale | Trình độ CEFR |
---|---|---|
34 | 160 | B2 |
24 | 140 | B1 |
16 | 120 | A2 |
10 | 102* | — |
(*102 là số điểm tối thiểu của bài thi)
Thang điểm bài thi Listening
Bài thi Listening bao gồm 4 phần với tổng cộng 25 câu hỏi. Mỗi câu hỏi tương điểm với 1 điểm, vì vậy, điểm Practice Score tối đa của phần thi này sẽ là 25 điểm.
Bảng gợi ý quy đổi điểm Practice Score của bài thi Listening sang thang điểm Cambridge English Scale và trình độ CEFR:
Điểm Practice Score của bài thi Reading | Điểm Cambridge English Scale | Trình độ CEFR |
---|---|---|
23 | 160 | B2 |
18 | 140 | B1 |
11 | 120 | A2 |
5 | 102* | — |
(*102 là số điểm tối thiểu của bài thi)
Thang điểm bài thi Speaking
Trong phần thi này, điểm của thí sinh sẽ được đánh giá bởi Giám khảo đánh giá và Người đối thoại. Giám khảo đánh giá sẽ sẽ đánh giá bài thi dựa trên 4 tiêu chí:
Grammar and Vocabulary (Từ vựng và ngữ pháp)
Discourse Management (Mức độ trôi chảy)
Pronunciation (Phát âm)
Interactive Communication (Giao tiếp tương tác)
Người đối thoại sẽ đánh giá bài thi dựa trên tiêu chí:
Global Achievement (Đánh giá chung)
Mỗi tiêu chí sẽ được đánh giá trên thang điểm từ 0 - 5. Điểm của bài thi sẽ là tổng điểm của 2 lần số điểm của tiêu chí Global Achievement cộng với số điểm của 4 tiêu chí còn lại. Tổng điểm tối đa của bài thi này là 30 điểm.
Thang điểm đánh giá của tiêu chí Global Achievement:
B1 | Global Achievement |
---|---|
5 |
|
4 | Dưới điểm 5 trên điểm 4 |
3 |
|
2 | Dưới điểm 3 trên điêm 1 |
1 |
|
0 | Dưới điểm 1 |
Thang điểm cụ thể của từng tiêu chí như sau:
B1 | Grammar and Vocabulary | Discourse Management | Pronunciation | Interactive Communication |
---|---|---|---|---|
5 |
|
|
|
|
4 | Dưới điểm 5 và trên điểm 3 | |||
3 |
|
| Hầu hết phát âm đều có hiểu được, kiểm soát khá tốt trọng âm của từ và câu. |
|
2 | Dưới điểm 3 và trên điểm 1 | |||
1 |
|
| Hầu hết phát âm đều có hiểu được, tuy nhiên không thể kiểm soát được các khía cạnh khác của việc phát âm. |
|
0 | Dưới điểm 1 |
Bảng gợi ý quy đổi điểm Practice Score của bài thi Speaking sang thang điểm Cambridge English Scale và trình độ CEFR:
Điểm Practice Score của bài thi Reading | Điểm Cambridge English Scale | Trình độ CEFR |
---|---|---|
27 | 160 | B2 |
18 | 140 | B1 |
12 | 120 | A2 |
7 | 102* | — |
(*102 là số điểm tối thiểu của bài thi)
Câu hỏi thường gặp
1. Thi B1 Preliminary for Schools bao nhiêu tiền?
Lệ phí thi của chứng chỉ B1 Preliminary for Schools là 1.760.000 VNĐ.
2. Thi B1 Preliminary for Schools ở đâu?
Thí sinh có thể tham gia kỳ thi B1 Preliminary for Schools tại các đơn vị mà Đại học Cambridge ủy quyền làm đơn vị tổ chức các kỳ thi Cambridge. Hiện nay có 24 trung tâm khảo thí được Đại học Cambridge ủy quyền ở Việt Nam trải dài trên khắp cả nước.
Phụ huynh và thí sinh có thể tra cứu địa điểm thi tại đây.
3. Bằng B1 Preliminary for Schools có giá trị bao lâu?
Bằng B1 Preliminary for Schools có giá trị vĩnh viễn.
Tổng kết
Trong bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã tổng hợp một cách đầy đủ và chi tiết các thông tin về kỳ thi B1 Preliminary for schools (PET for schools). Hy vọng những thông tin trên có thể giúp các thí sinh có được một cái nhìn đầy đủ về kì thi này.
Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp do đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của anh ngữ ZIM. Các khóa học này có thể bổ trợ rất tốt trong quá trình ôn luyện chứng chỉ PET B1 for School.
Tài liệu tham khảo
“Cambridge English.” Kỳ Thi B1 Preliminary for Schools - Kỳ Thi Tiếng Anh Trình Độ Trung Cấp | Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/vn/exams-and-tests/preliminary-for-schools/. Accessed 20 Feb. 2024.
Bình luận - Hỏi đáp