Background knowledge là gì? Tầm quan trọng trong IELTS Listening
Kiến thức nền, hay còn gọi là Background Knowledge, đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả các bài kiểm tra về năng lực ngôn ngữ như IELTS. Trong kỳ thi IELTS, background knowledge có thể có sự ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của thí sinh trong phần Listening.
Key Takeaways: | ||
---|---|---|
Theo Carell (1983), 3 khía cạnh chính trong Background Knowledge bao gồm: Familiarity, Context, Transparency Tầm quan trọng của Background knowledge trong IELTS Listening
Vận dụng Background knowledge trong IELTS Listening
| ||
Background knowledge là gì?
Background knowledge, hay còn gọi là kiến thức nền tảng, là tập hợp các kiến thức và thông tin mà một người có trước khi họ tiếp cận một vấn đề mới hoặc một lĩnh vực cụ thể. Background knowledge đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và xử lý thông tin mới, hình thành nhận thức và đưa ra quyết định.
Background knowledge có thể bao gồm kiến thức tổng quát về các lĩnh vực như khoa học, lịch sử, văn hóa, xã hội, kỹ thuật, nghệ thuật, và còn nhiều hơn nữa. Nó bao gồm cả kiến thức học thuật và kiến thức thực tiễn mà một người tích luỹ qua các trải nghiệm cá nhân.
Theo đó, Stevens (1980) và Marzano (2004) xác nhận rằng background knowledge liên quan đến nội dung mà một người đã biết trước đó. Nó có thể ngắn gọn nhưng chính xác và thuyết phục.
Theo Carell (1983), 3 khía cạnh chính trong Background Knowledge bao gồm:
Familiarity (Sự quen thuộc): Khía cạnh này liên quan đến mức độ quen thuộc và hiểu biết của một người về một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể. Sự quen thuộc này có thể được đạt được thông qua học tập, trải nghiệm và tiếp xúc với thông tin liên quan. Một người có background knowledge tốt về một lĩnh vực sẽ dễ dàng nhận ra, hiểu và áp dụng kiến thức liên quan.
Context (Bối cảnh): Khía cạnh này liên quan đến việc hiểu và áp dụng kiến thức trong bối cảnh cụ thể. Background knowledge không chỉ là việc có kiến thức, mà còn là khả năng áp dụng kiến thức đó vào các tình huống và vấn đề thực tế. Một người có background knowledge tốt phản ánh khả năng hiểu và sử dụng kiến thức một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Transparency (Sự minh bạch): Khía cạnh này liên quan đến khả năng diễn giải và giải thích kiến thức cho người khác. Một người có background knowledge tốt sẽ có khả năng trình bày và giải thích kiến thức một cách rõ ràng, dễ hiểu cho người khác. Sự minh bạch trong truyền đạt kiến thức là một yếu tố quan trọng trong việc chia sẻ và truyền đạt thông tin.
Tầm quan trọng của Background knowledge trong việc nghe hiểu
Background knowledge đóng vai trò quan trọng trong việc nghe hiểu vì nó cung cấp nền tảng kiến thức và thông tin cần thiết để hiểu và tương tác với nội dung được nghe.
Theo Wikipedia, một schema "mô tả một mẫu tư duy hoặc hành vi tổ chức các danh mục thông tin và mối quan hệ giữa chúng". Con người sử dụng schema để tổ chức kiến thức có sẵn và truyền đạt hiểu biết trong tương lai.
Bartlett (1932) định nghĩa schema là "sự tổ chức hoạt động của các phản ứng hoặc kinh nghiệm quá khứ". Do đó, lý thuyết schema quan trọng trong việc đào tạo ngôn ngữ. Rea và Mercuri (2006) giải thích rằng "Một schema là khung tư duy mà chúng ta sử dụng để tổ chức các khái niệm...Giáo viên khuyến khích việc xây dựng schema...bằng cách giúp học sinh xây dựng kiến thức nền tảng...truy cập kiến thức nền tảng...và sử dụng nó như một cây cầu đến việc học kiến thức mới".
Theo Richards & Schmidt (2010), khi con người kích hoạt schema trong quá trình hiểu ngôn ngữ, họ truy cập và diễn giải các trải nghiệm mới nhanh chóng và hiệu quả hơn. Phù hợp với điều đó, Carrell & Eisterhold (1983) xác nhận rằng việc kích hoạt schema phù hợp trong quá trình xử lý thông điệp sẽ là yếu tố cần thiết để hiểu một cách hiệu quả.
Tóm lại, trong việc nghe hiểu, Background knowledge giúp người nghe hiểu được ý nghĩa sâu sắc hơn của thông tin. Khi có kiến thức nền tảng về một lĩnh vực, người nghe có khả năng nhận biết những ý nghĩa ẩn sau các lời nói, biểu cảm và tình huống, từ đó tăng cường sự nhạy bén và sâu sắc trong việc hiểu thông điệp. Background knowledge giúp người nghe xây dựng và tạo thành một câu chuyện hoàn chỉnh từ các mảnh thông tin. Thí sinh có khả năng kết hợp thông tin mới với kiến thức cũ để tạo thành một bức tranh tổng thể và hiểu rõ hơn về nội dung đang được truyền tải.
Tầm quan trọng của Background knowledge trong IELTS Listening
Vấn đề về từ vựng là vấn đề chính trong IELTS Listening. Trong nghiên cứu của Al-Kindi Center for Research and Development, đa số người học tiếng Anh đồng ý rằng từ vựng và kiến thức nền là những trở ngại lớn nhất của họ trong việc lắng nghe. Họ thường gặp các từ mới trong nhiều lĩnh vực khiến cho họ khó hiểu một cuộc trò chuyện hoặc bài diễn thuyết trong IELTS Listening. Các người tham gia có cùng quan điểm về kiến thức nền. Họ đồng ý rằng IELTS bao gồm nhiều chủ đề xã hội và học thuật, trong đó có nhiều chủ đề hoàn toàn lạ và khó khăn, gây ra nhiều vấn đề cho người nghe. Kiến thức nền cho phép thí sinh dự đoán các từ vựng có thể xuất hiện trong bài nghe. Với sự hiểu biết trước về chủ đề và ngữ cảnh, thí sinh có thể dự đoán và chuẩn bị từ vựng liên quan trước kỳ thi. Điều này giúp thí sinh nhận ra các từ khó trong bài nghe và tăng khả năng hiểu và xử lý thông tin. Kiến thức nền cho phép thí sinh mở rộng vốn từ vựng của mình trong các chủ đề chung và chuyên ngành. Khi thí sinh tiếp xúc với các nguồn thông tin, sách, báo chí và tài liệu liên quan đến các chủ đề IELTS, thí sinh có thể nắm bắt thêm nhiều từ vựng mới và xây dựng vốn từ vựng phong phú hơn.
Ngoài việc nắm được ý nghĩa của vốn từ kiến thức nền đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả lắng nghe của họ bằng cách giúp họ tiếp cận nội dung bài nói dễ dàng hơn và diễn giải thông tin mới nhanh hơn, từ đó thực hiện các nhiệm vụ hiệu quả hơn. Những thí sinh có kiến thức nền (Background knowledge) có vốn từ vựng tốt và hiểu được nội dung một cách tự nhiên sẽ có chiến thuật tiếp cận từng dạng bài tốt hơn, chủ động tiếp cận những từ vựng không quen thuộc và giải quyết nó.
Kiến thức nền cho phép thí sinh dự đoán và đoán trước những gì sẽ xuất hiện trong bài nghe. Với sự hiểu biết trước về các chủ đề và ngữ cảnh, thí sinh có thể dự đoán các từ, ý và thông tin cụ thể sẽ xuất hiện trong bài nghe, từ đó giúp thí sinh tập trung và nắm bắt thông tin quan trọng. Ngoài ra, kiến thức nền giúp thí sinh kết nối thông tin trong bài nghe với những kiến thức và kinh nghiệm cá nhân của mình. Bằng cách liên kết thông tin mới với kiến thức đã có, thí sinh có thể hiểu sâu hơn về nội dung và từ đây xử lý thông tin trong IELTS Listening nhanh hơn.
Vận dụng Background knowledge vào việc giải bài IELTS Listening
Vận dụng background knowledge vào quá trình giải bài IELTS Listening có thể giúp thí sinh hiểu và xử lý thông tin một cách hiệu quả.
Trước khi bắt đầu nghe đoạn ghi, hãy đọc và tìm hiểu về chủ đề được đề cập trong bài nghe. Điều này giúp thí sinh làm quen với từ vựng và thuật ngữ liên quan, từ đó dễ dàng nắm bắt thông tin khi nghe.
Dựa trên kiến thức nền của mình, cố gắng dự đoán nội dung và từ vựng có thể xuất hiện trong bài nghe dựa trên câu hỏi và câu trả lời bằng cách nắm bắt Keywords. Hãy tập trung vào việc nghe các từ hoặc cụm từ quan trọng như số liệu, tên riêng, địa điểm, thời gian… Điều này giúp thí sinh tập trung và chuẩn bị tâm lý để nhận biết các từ và thông tin quan trọng. Tạo liên kết giữa thông tin trong bài nghe và kiến thức đã có để hiểu sâu hơn về ngữ cảnh bài nghe. Thí sinh có thể áp dụng các nguyên tắc ngữ pháp và cấu trúc ngữ cảnh giúp thí sinh nắm bắt ý nghĩa của câu và các mối quan hệ giữa các từ và cụm từ. Điều này giúp thí sinh hiểu câu hỏi và tìm ra câu trả lời chính xác.
Khi lắng nghe và gặp các từ mới trong bài nghe, sử dụng kiến thức nền của mình để hiểu nghĩa và cách sử dụng của chúng. Điều này giúp thí sinh không chỉ nhận biết từ vựng mà còn hiểu rõ ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Hãy cố gắng suy nghĩ về những kiến thức bản thân đã biết, đã từng trải nghiệm để rút ngắn quá trình phán đoán từ vựng và suy luận câu trả lời
Ở trên chỉ là một số chiến lược để tiếp cận bài thi IELTS Listening liên quan đến việc tận dụng background knowledge. Tuy nhiên, thí sinh vẫn cần chủ động luyện tập nâng cao kiến thức nền và kĩ năng thực hành bài thi IELTS Listening. Quan trọng nhất là luyện nghe thường xuyên để làm quen với tốc độ, giọng điệu và ngữ điệu của tiếng Anh. Nghe các bài nghe thực tế, như phim, podcast, tin tức, giúp thí sinh làm quen với các giọng đọc và từ vựng đa dạng.
Thực hành làm các bài tập IELTS Listening giúp thí sinh làm quen với định dạng và kiểu câu hỏi thường gặp trong kỳ thi. Hãy thử làm các bài tập từ các tài liệu và sách tham khảo IELTS để rèn kỹ năng và nâng cao khả năng giải quyết các câu hỏi trong thời gian giới hạn.
Tham khảo thêm:
IELTS Listening Part 4 | Chiến lược làm bài và câu hỏi thường gặp
Chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening - Mini series 1: Section 1
Kết luận
Như vậy, Background knowledge là kiến thức nền tảng mà một người có về một chủ đề cụ thể. Trong kỳ thi IELTS Listening, background knowledge đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài nghe.
Tầm quan trọng của background knowledge trong IELTS Listening không chỉ giới hạn trong việc hiểu nội dung mà còn ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm và xác định câu trả lời chính xác. Khi thí sinh có hiểu biết sâu về chủ đề, họ có khả năng dễ dàng nhận ra từ vựng chuyên ngành, thuật ngữ và thông tin quan trọng trong bài nghe. Điều này giúp họ nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
Ngoài ra, background knowledge còn giúp thí sinh dự đoán và suy luận về những thông tin chưa được đề cập rõ trong bài nghe. Khi có kiến thức nền tảng vững chắc, thí sinh có khả năng đoán đúng ý nghĩa của các từ ngữ và mối quan hệ giữa các thông tin trong bài nghe, từ đó tìm ra câu trả lời đúng.
Tóm lại, background knowledge đóng vai trò quan trọng trong IELTS Listening bằng cách cung cấp cho thí sinh khả năng hiểu và tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả. Việc nắm vững kiến thức nền tảng giúp thí sinh tự tin và thành công trong việc giải quyết các nhiệm vụ nghe trong kỳ thi IELTS.
Tài liệu tham khảo
Journal of English language teaching and applied linguistics. (n.d.).
Bình luận - Hỏi đáp