Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking áp dụng công thức A.R.E.A chi tiết

Tổng hợp bài Speaking IELTS mẫu với công thức đơn giản, phổ biến A.R.E.A. Thí sinh có thể áp dụng công thức để trả lời câu hỏi khác nhau.
bai mau ielts speaking ap dung cong thuc area chi tiet

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc A.R.E.A và cách áp dụng nó trong phần thi IELTS Speaking. Cấu trúc A.R.E.A là một công cụ hữu ích giúp thí sinh tổ chức và phát triển câu trả lời của mình một cách logic và rõ ràng. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của cấu trúc này và xem cách sử dụng nó để tạo ra những câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking. Ngoài ra nhằm giúp thí sinh có nguồn tham khảo uy tín, chất lượng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những bài Speaking IELTS mẫu với công thức đơn giản, phổ biến là A.R.E.A để trả lời tất cả các dạng bài hiệu quả.

Key takeaways

Cấu trúc A.R.E.A giúp bài nói speaking trở nên trọn vẹn và logic hơn

  • A – Answer: Đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi

  • R – Reason: Đưa ra lý do, luận điểm cho câu trả lời

  • E – Example: Đưa ra ví dụ cụ thể, minh họa chi tiết cho câu trả lời

  • A – Alternatives: Có thể đưa ra ý kiến phản bác cho câu hỏi

Định nghĩa công thức A.R.E.A trong IELTS Speaking

Để giải thích chi tiết hơn về công thức A.R.E.A trong IELTS Speaking, chúng ta cần phân tích từng bước và hiểu rõ ý nghĩa của chúng:

  1. A – Answer (Trả lời): Đây là phần đầu tiên và quan trọng nhất. Học viên cần đưa ra câu trả lời trực tiếp và rõ ràng cho câu hỏi được đặt ra. Câu trả lời này không chỉ là cơ sở cho các phần tiếp theo mà còn thể hiện khả năng hiểu và phản hồi nhanh chóng của người học đối với câu hỏi.

  2. R – Reason (Lý do): Sau khi trả lời, học viên cần đưa ra lý do hoặc luận điểm để hỗ trợ cho câu trả lời của mình. Điều này giúp bài nói có cơ sở và thuyết phục hơn. Lý do đưa ra nên là quan điểm cá nhân, trải nghiệm hoặc kiến thức chung để làm rõ tại sao bạn lại chọn câu trả lời đó.

  3. E – Example (Ví dụ): Đưa ra ví dụ cụ thể, minh họa chi tiết cho câu trả lời giúp làm sáng tỏ và cung cấp bằng chứng hoặc trường hợp thực tế cho lý do trước đó. Ví dụ nên càng cụ thể và liên quan trực tiếp đến câu trả lời càng tốt.

  4. A – Alternatives (Các phương án khác): Phần này nên đề cập đến các quan điểm khác, hoặc các trường hợp ngoại lệ mà có thể xảy ra. Điều này không chỉ cho thấy sự linh hoạt trong tư duy mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về chủ đề. Phần này không phải lúc nào cũng cần thiết nhưng có thể đưa ra nếu muốn mở rộng bài nói hoặc khi có ý kiến phản bác với câu hỏi. Điều này cho thấy khả năng phân tích và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ của học viên.

Ví dụ 

Câu hỏi: What is your opinion about the importance of physical exercise? ( Bạn nghĩ gì về tầm quan trọng của thể dục thể chất?)

  1. A (Answer): Well, in my view, physical exercise is super important for keeping both our mind and body in shape. (

    À, theo quan điểm của mình, tập thể dục thật sự quan trọng để giữ gìn sức khỏe tâm trí và thể chất.)

-> Phần này phản hồi câu hỏi bằng cách đưa ra câu trả lời trực tiếp về tầm quan trọng của thể dục

  1. R (Reason): You know, it's all about staying active. Regular workouts can really help lower stress levels, lift our mood, and give us more energy. Plus, they're great for avoiding health problems like obesity and heart issues. (

    Có lẽ vì tập luyện giúp ta luôn năng động. Việc tập thể dục thường xuyên có thể giảm stress, làm tâm trạng tốt hơn và tăng năng lượng. Hơn nữa, nó còn giúp phòng tránh các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim nữa.)

- > Để câu trả lời ở phần Answer được rõ ràng hơn, người nói đang giải thích lý do tại sao mình có quan điểm tập thể dục tốt cho tâm trí và thể chất.

  1. E (Example): Take me, for example. I go for a jog every morning. It's not just about staying fit; it actually clears my head and sets me up to start the day feeling positive. (

    Cứ như mình này, mỗi sáng mình đều chạy bộ. Không chỉ giúp mình khỏe mạnh mà còn khiến đầu óc mình tỉnh táo, giúp mình bắt đầu ngày mới với tâm thế tích cực.)

-> Để câu trả lời dễ hiểu và sinh động hơn, người nói lấy bản thân làm một ví dụ để giải thích cho lý do vừa mới nêu trước đó.

  1. A (Alternatives): Of course, I gotta say, it's not one-size-fits-all. Some people, especially those with certain health conditions, might need to take it easy. Maybe something gentler like yoga or a nice walk would work better for them. (

    Nhưng mà, mình cũng muốn nói là không phải ai cũng phù hợp với một kiểu tập thể dục. Đối với một số người, nhất là những người có vấn đề sức khỏe nhất định, có thể cần phải nhẹ nhàng hơn. Có thể yoga hay đi dạo sẽ hợp hơn với họ.)

-> Để giúp câu trả lời hoàn chỉnh và trở nên trọn vẹn hơn. Người nói đưa ra một khía cạnh khác của việc tập thể dục là cân nhắc đến vấn đề sức khoẻ. Câu trả lời này cũng giúp giám khảo nhìn nhận tư duy đã chiều trong câu trả lời của mình và bản thân thí sinh cũng có cơ hộ thể hiện ngôn ngữ nhiều hơn.

Ứng dụng A.R.E.A vào phần IELTS Speaking Part 1

IELTS Speaking Part 1 sẽ đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống hàng ngày.

  • Thời lượng: Khoảng 4-5 phút.

  • Cấu trúc: Thường bao gồm 3 bộ phận với khoảng 12 đến 15 câu hỏi.

  • Chủ đề: Các câu hỏi xoay quanh thông tin cá nhân và các chủ đề quen thuộc như công việc, học tập, sở thích, gia đình, lễ hội, môi trường sống, v.v.

Cố gắng mở rộng câu trả lời của bạn một cách tự nhiên. Sử dụng ví dụ cá nhân để làm cho câu trả lời trở nên sống động và thực tế hơn. Dưới đây là các câu trả lời mẫu áp dụng cấu trúc A.R.E.A cho phần speaking part 1. Vì phần này là những câu trả lời hằng ngày và dám khảo có thể ngắt nên thí sinh có thể sau câu trả lời A(Answers) thí sinh có thể chọn 1 đến 2 ý tiếp theo trong R.E.A để bổ sung câu trả lời của mình. Không nhất thiết phải trả lời hết cả 3.

Ví dụ

  1. Q: Are you interested in science?

  • Answer: I wouldn’t say that I really like science. (Tôi không thể nói là tôi thực sự thích khoa học lắm.)

  • Reason: When the word science comes to mind, I just think about scientific inventions like the lightbulb or science subjects like chemistry or physics that I had to study a lot during high school. (Khi nghĩ về khoa học, tôi chỉ hình dung về những phát minh khoa học như bóng đèn hay những môn học như hóa học, vật lý mà tôi đã phải học nhiều ở trung học.)

  • Example: Vietnamese students are unrivalled when it comes to exam results in these subjects. (Học sinh Việt Nam thì không ai bì kịp về kết quả thi trong những môn này.)

  1. Q: Do you often wear sunglasses? (Bạn thường xuyên đeo kính râm không?)

  • Answer: Not really, I don't wear sunglasses often. (Không thực sự, tôi không thường xuyên đeo kính râm.)

  • Reason: I find them somewhat cumbersome to carry around and I often forget them at home. (Tôi thấy chúng hơi cồng kềnh để mang theo và thường quên chúng ở nhà.)

  • Example: Last summer, I bought a nice pair but ended up losing them in a cafe. (Mùa hè vừa rồi, tôi mua một cặp kính râm đẹp nhưng cuối cùng lại để quên chúng trong quán cà phê.)

  1. Q: Do you think you spend too much time on social media? (Bạn có nghĩ bạn dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội không?)

  • Answer: Yes, I do think I spend too much time on social media. (Vâng, tôi nghĩ rằng tôi dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.)

  • Reason: It's become a habit to check my phone every few minutes, and social media platforms are very engaging. (Đó đã trở thành thói quen khi tôi kiểm tra điện thoại mỗi vài phút, và các nền tảng mạng xã hội rất lôi cuốn.)

  • Alternative: However, I'm trying to reduce my usage by setting specific times for social media browsing. (Tuy nhiên, tôi đang cố gắng giảm thời gian sử dụng bằng cách đặt thời gian cụ thể để duyệt mạng xã hội.)

  1. Q: When did you start using social media? (Bạn bắt đầu sử dụng mạng xã hội từ khi nào?)

  • Answer: I first got into social media around the age of 13. (Tôi bắt đầu sử dụng mạng xã hội khoảng 13 tuổi.)

  • Reason: It was the time when most of my friends were also getting online, and it seemed like a fun way to stay connected. (Đó là thời điểm hầu hết bạn bè của tôi cũng bắt đầu sử dụng mạng, và nó có vẻ như một cách thú vị để giữ liên lạc.)

  • Example: I remember creating my first Facebook profile and feeling excited about connecting with friends from school online. (Tôi nhớ lần đầu tạo hồ sơ Facebook và cảm thấy thích thú khi kết nối với bạn bè ở trường trên mạng.)

Ứng dụng A.R.E.A vào phần IELTS Speaking Part 2

Phần 2 của bài thi IELTS Speaking yêu cầu thí sinh mô tả một chủ đề cụ thể được đưa ra trong một thời gian ngắn, thường là 1-2 phút. Thí sinh có thể sử dụng cấu trúc A.R.E.A (Answer - Reason - Example - Alternative) để tổ chức câu trả lời của mình. Thí sinh cần trả lời câu hỏi và cung cấp lý do, ví dụ cụ thể, và có thể thêm một ý phụ nếu cần. Đây là cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt và miêu tả một cách chi tiết và rõ ràng về một chủ đề cụ thể.

Tham khảo thêm: IELTS Speaking Part 2: Công thức trả lời & bài mẫu các nhóm chủ đề.

Topic 1: (Q) Describe a city or country you want to live the most in the future.

Answer (A): I would like to tell you about Tokyo, the city I want to live in the most in the future. It is the capital city of Japan and is the most populous metropolitan area in the world. 

Reason (R): The most important reason I wish to settle down in Tokyo is the co-existence of modern and traditional values. It’s the kind of city where the red gates of a centuries-old Shinto shrine may well be found just next door to a glass skyscraper showcasing the finest 21st-century technology. Or where a quiet green lane lined with wooden low-rise houses and an old-school tofu shop might sit just a short stroll from a neon-lit square packed with flickering billboards and rainbow-bright street fashion. 

Example(E): The hectic life in Tokyo is also an irresistible attraction for young people. Tokyo’s railway system seems like it was designed to win world records. It’s rare to find a location in the metropolitan area that can’t be reached with a train ride and a short walk. It is also common knowledge that you could spend hours drooling over the elaborate pastries and picture-perfect sushi rolls in a department store. 

Phân tích: Trong bài này người nói đã áp dụng cấu trúc A.R.E.A như sau

  • Answer (A): Người nói đã đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi bằng cách nêu rõ thành phố người nói muốn sống trong tương lai là Tokyo.

  • Reason (R): Người nói đã giải thích lý do chính mà người nói muốn định cư tại Tokyo, đó là sự hiện diện của các giá trị hiện đại và truyền thống. Người nói đã mô tả cách Tokyo kết hợp giữa những nét truyền thống như cổng đỏ của miếu Shinto cổ kính và công nghệ tiên tiến như các tòa nhà cao tầng kiếng.

  • Example (E): Người nói đã cung cấp ví dụ về cuộc sống bận rộn tại Tokyo và điểm đặc biệt có sức hấp dẫn đối với giới trẻ. Người nói đã đề cập đến hệ thống đường sắt tại Tokyo và cách bạn có thể dễ dàng di chuyển trong thành phố này. Người nói cũng đã nhắc đến thực phẩm và mua sắm tại Tokyo.

Từ vựng 

  1. Metropolitan Area (khu vực đô thị): A region that includes a large city and its surrounding suburbs and towns.

  2. Co-existence (sự hiện diện cùng một lúc): The state of two or more things or values existing together at the same time.

  3. Centuries-Old (có niên đại hàng trăm năm): Something that has been in existence for hundreds of years.

  4. Shinto Shrine (đền thờ Shinto): A sacred place of worship in the Shinto religion, often characterized by distinctive red gates called "torii."

  5. Glass Skyscraper (tòa nhà chọc trời bằng kính): A tall building made primarily of glass that is used for office or residential purposes.

  6. Neon-Lit (sáng bằng đèn neon): Illuminated by bright, colorful, and often flashing neon lights.

  7. Railway System (hệ thống đường sắt): A network of train tracks and stations used for public transportation.

  8. Elaborate (phức tạp, công phu): Involving many details or careful planning.

  9. Pastries (bánh ngọt): Sweet baked goods, such as croissants, cakes, and cookies.

  10. Picture-Perfect (hoàn hảo như trong tranh): So perfect that it looks like it could be in a picture or painting.

Topic 2: (Q) Describe a place where you go to relax

  • Answer (A): Well, there's a beautiful city park not too far from my place that I absolutely cherish as my personal relaxation spot. It's like a hidden gem within the city, you know?

  • Reason (R): The reason I'm so drawn to this park is because it offers a complete escape from the urban chaos. When you're in the middle of a bustling city, things can get pretty hectic. But as soon as you step into this park, it's like entering a different world altogether.

  • Example (E): Let me paint you a picture. I often start my visit with a leisurely stroll through the park's winding pathways. The towering, ancient trees provide a wonderful canopy of shade, and the tranquility is almost palpable. In the center, there's a charming pond where ducks leisurely glide across the water. It's kind of meditative. On weekends, I might bring a good book, or I might just find a cozy bench and watch the world go by. It's those simple moments of calm that make it special.

  • Alternative (A): Now, sure, there are other options for relaxation, like cafes or libraries, but this park has its own unique charm. It's accessible, it's free, and it's practically a stone's throw away from where I live. There's something about being in nature's embrace, even in the heart of the city, that sets it apart. Its simplicity never fails to rejuvenate me.

Từ vựng

  1. City park (công viên thành phố): An urban recreational area with green spaces and amenities for relaxation and leisure.

  2. Hidden gem (viên ngọc ẩn dật): A place or thing that is not widely known but is of exceptional quality or beauty.

  3. Urban chaos ( đô thị hỗ loan): The disorderly and hectic environment often associated with city life.

  4. Tranquility (sự thanh bình): A state of calm and peacefulness.

  5. Leisurely stroll (buổi đi dạo thong thả): A relaxed and unhurried walk.

  6. Towering trees (cây cao chót vót): Extremely tall and imposing trees.

  7. Canopy of shade (mái hiên bóng mát): A sheltered area with a covering that provides shade.

  8. Epitome of serenity (tượng trưng cho sự yên bình): The perfect representation of a peaceful and serene environment.

  9. Simple moments of calm (mhững khoảnh khắc yên tĩnh đơn giản): Brief instances of tranquility and peace.

  10. Nature's embrace (sự ôm ấp của tự nhiên): The feeling of being enveloped or embraced by the natural world.

Phân tích: Trong bài này người nói đã áp dụng cấu trúc A.R.E.A như sau

  • Answer (A): Người nói đã bắt đầu câu trả lời bằng việc đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi. Thí sinh đã nêu rõ nơi anh ta thường đến để thư giãn, đó là công viên.

  • Reason (R): Người nói đã giải thích lý do tại sao anh ta thích công viên này. Lý do là vì công viên giúp thí sinh ta thoát khỏi sự ồn ào của thành phố, một giải thích lý do rất cụ thể.

  • Example (E): Để minh họa cho câu trả lời, người nói đã cung cấp ví dụ cụ thể về cách anh ta thường trải qua thời gian tại công viên. Thí sinh đã mô tả những cảnh vật và trải nghiệm cụ thể trong công viên, như việc đi dạo, cây cối, và ao nước với vịt bơi.

  • Alternative (A): Phần cuối cùng, người nói đã đề cập đến sự khác biệt giữa công viên và các lựa chọn thư giãn khác như cafes hoặc libraries.Thí sinh đã nhấn mạnh sự độc đáo của công viên này và tại sao anh ta thấy nó đặc biệt.

Topic 3: (Q) Describe something you did or you need to do quickly in a short time

  • Answer (A): So, not too long ago, I found myself in quite a challenging situation. I had this research paper that needed to be completed, and the deadline was incredibly tight. It was one of those situations where you had to really roll up your sleeves and get to work immediately.

  • Reason (R): The reason for this sudden rush was actually pretty interesting. You see, our professor decided to shake things up with the course schedule. They moved the deadline for the research paper way ahead of what we initially expected.

  • Example (E): Let me paint a clearer picture of how I tackled this demanding project. I lived in the university library during that time. Mornings started early with a rush to gather all the relevant sources, sifting through countless academic articles, and taking detailed notes. Late nights in the library became a routine as I carefully pieced together my research, read through scholarly articles, and outlined the structure of the paper. It felt like a race against time, but I was determined to meet the tight deadline and ensure the paper met all the academic standards.

  • Alternative (A): Usually, I prefer a more relaxed pace when it comes to research and writing. However, this experience really drove home the importance of adaptability and being able to manage time efficiently in academic endeavors. It proved to me that even under pressure and with limited time, you can still produce high-quality work when you're dedicated and organized.

Từ vựng

  1. Challenging situation (tình huống khó khăn): A difficult or demanding circumstance.

  2. Roll up your sleeves (làm việc chăm chỉ): To get ready to work hard and put in effort.

  3. Shake things up (làm thay đổi): To make significant changes to a situation or plan.

  4. Sift through (lọc qua): To examine carefully and filter out relevant information.

  5. Race against time (chạy đua với thời gian): To work urgently to meet a deadline.

  6. Time management (quản lý thời gian): The ability to effectively allocate and utilize time to accomplish tasks and goals.

Phân tích: Trong bài này người nói đã áp dụng cấu trúc A.R.E.A như sau

  • Answer (A): Người nói đã đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi bằng cách nêu rõ tình huống khó khăn đã gặp, đó là việc hoàn thành một bài nghiên cứu trong thời gian ngắn.

  • Reason (R): Người nói đã giải thích lý do tại sao anh ta phải hoàn thành công việc này nhanh chóng. Lý do là thay đổi đột ngột trong lịch học khiến cho deadline của bài nghiên cứu bị đặt sớm hơn dự kiến.

  • Example (E): Người nói đã cung cấp ví dụ cụ thể về cách mình  đã thực hiện dự án khó khăn này. Thí sinh mô tả những hoạt động cụ thể mình thực hiện, như tìm kiếm nguồn tài liệu, đọc các bài viết học thuật, và làm việc khuya tại thư viện để hoàn thành bài nghiên cứu.

  • Alternative (A): Cuối cùng, thí sinh đã đề cập đến sự khác biệt giữa cách mình thường làm việc và tình huống này. Thí sinh nhấn mạnh về sự quan trọng của sự thích nghi và khả năng quản lý thời gian hiệu quả trong nghiên cứu học thuật.

Ứng dụng A.R.E.A vào phần IELTS Speaking Part 3

Phần 3 của bài thi IELTS Speaking là một cuộc trò chuyện sâu hơn về chủ đề đã được đề cập trong Phần 2. Cuộc trò chuyện này thường kéo dài từ 4-5 phút. Phần 3 tập trung vào việc thí sinh phân tích và bàn luận về các khía cạnh, vấn đề và tương lai của chủ đề đã được nêu trong Phần 2. Thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi trải nghiệm, phân tích và thảo luận một cách chi tiết và logic. Các câu hỏi trong phần này thường liên quan đến xã hội, văn hóa, công nghệ, và các khía cạnh phức tạp của chủ đề. Đây là cơ hội để thí sinh để sử dụng cấu trúc A.R.E.A để thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và biểu đạt ý tưởng một cách sâu sắc. 

Tham khảo thêm: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời, Questions & Sample Answers.

Ví dụ

  1. Q: Do you think that spending too much time in front of a screen is good for relaxing? (Bạn có nghĩ rằng việc dành quá nhiều thời gian trước màn hình tốt cho việc thư giãn không?)

    • Answer: No, I don't think spending too much time in front of a screen is beneficial for relaxation. (Không, tôi không nghĩ việc dành quá nhiều thời gian trước màn hình có lợi cho việc thư giãn.)

    • Reason: Extended screen time can lead to various health issues like eye strain, sleep disturbances, and even mental fatigue. (Thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như mỏi mắt, rối loạn giấc ngủ và thậm chí là mệt mỏi tinh thần.)

    • Example: For instance, I've noticed that on days when I spend many hours on my laptop or phone, I often feel more stressed and have trouble sleeping. (Ví dụ, tôi đã nhận thấy rằng vào những ngày tôi dành nhiều giờ trên laptop hoặc điện thoại, tôi thường cảm thấy căng thẳng hơn và khó ngủ.)

    • Alternative: In contrast, activities like reading a book or spending time outdoors are more effective for relaxation and have no adverse health effects. (Ngược lại, các hoạt động như đọc sách hoặc dành thời gian ngoài trời hiệu quả hơn cho việc thư giãn và không gây tác động xấu đến sức khỏe.)

  2. Q: Do people have to spend a lot of money on relaxing? (Người ta có cần phải chi tiêu nhiều tiền cho việc thư giãn không?)

    • Answer: Not necessarily; relaxing doesn't always require a lot of money. (Không nhất thiết; việc thư giãn không luôn đòi hỏi nhiều tiền.)

    •  Reason: Many relaxing activities can be simple and cost-effective, like reading, meditating, or enjoying nature. (Nhiều hoạt động thư giãn có thể đơn giản và tiết kiệm chi phí, như đọc sách, thiền hoặc tận hưởng thiên nhiên.)

    • Example: For example, I often find solace in a quiet walk in the park or practicing yoga at home, which are both inexpensive options. (Ví dụ, tôi thường tìm thấy sự an ủi trong việc đi dạo yên tĩnh trong công viên hoặc luyện tập yoga tại nhà, chúng đều là những lựa chọn không tốn kém.)

    • Alternative: While some people may prefer more luxurious forms of relaxation like spa treatments or exotic vacations, these aren't necessary for everyone to feel relaxed and rejuvenated. (Mặc dù một số người có thể thích các hình thức thư giãn xa xỉ hơn như đi spa hay nghỉ mát ở những nơi lạ, những điều này không cần thiết cho tất cả mọi người để cảm thấy thư giãn và phục hồi năng lượng.)

  3. Q: Which conversation is better, phone or face-to-face? (Nói chuyện qua điện thoại hay trực tiếp thì tốt hơn) 

    • Answer: Personally, I think face-to-face conversations usually have the edge over phone calls.(Cá nhân tôi, tôi nghĩ cuộc trò chuyện trực tiếp thường tốt hơn so với cuộc gọi điện thoại.)

    • Reason: You get to see the other person's expressions and body language, which can really help in understanding each other better. (Bạn có thể thấy biểu cảm và ngôn ngữ cơ thể của người khác, điều này có thể thực sự giúp hiểu nhau tốt hơn.)

    • Example: Like when I meet my friends in person, we connect more deeply because we can pick up on all those non-verbal cues like body language. (Chẳng hạn, khi tôi gặp bạn bè trực tiếp, chúng tôi kết nối sâu sắc hơn vì chúng tôi có thể nhận ra tất cả những dấu hiệu phi ngôn ngữ như ngôn ngữ hình thể.)

    •  Alternative: But, of course, phone conversations have their place too, especially when you can't meet in person. They're great for quick check-ins or when you need an immediate response. 

    • (Nhưng, tất nhiên, cuộc trò chuyện qua điện thoại cũng có vị trí của nó, đặc biệt là khi bạn không thể gặp mặt trực tiếp. Chúng tốt cho việc kiểm tra nhanh hoặc khi bạn cần phản hồi ngay lập tức.)

Tổng kết

Với bài Speaking IELTS mẫu trên áp dụng theo công thức A.R.E.A, chúng ta hoàn toàn có khả năng xây dựng một bài nói có cấu trúc logic, đầy đủ ý và thể hiện một cách trôi chảy.

Work Cited

  • Point Evidence explain: Example & structure | StudySmarter. (n.d.). StudySmarter UK. https://www.studysmarter.co.uk/explanations/english/essay-writing-skills/point-evidence-explain/

  • Point, explain, example. (2014, May 16). [Slide show]. PPT. https://www.slideshare.net/aideenmarie/point-explain-example

  • The “A.R.E.A.” technique: How to improve your IELTS speaking Part 3 score. (2016, June 7). IELTS Master. https://ielts-master.com/the-area-technique-how-to-improve-your-ielts-speaking-part-3-score/

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...