Bài mẫu IELTS Writing Task 1 - Đề thi ngày 07/01/2017

Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu một đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/01/2017 thuộc dạng bài biểu đồ cột, hướng dẫn cách phân tích đề bài, chia sẻ bài viết mẫu và một số từ vựng và cấu trúc quan trọng.
author
ZIM Academy
07/01/2017
bai mau ielts writing task 1 de thi ngay 07012017

Key takeaways

  • Phân tích và lập dàn ý cho dạng đề biểu đồ cột về chủ đề ô nhiễm.

  • Bài viết mẫu với các phần Introduction, Overview và Body paragraphs.

  • Một số cấu trúc nổi bật: mệnh đề quan hệ, mệnh đề quan hệ rút gọn, cụm giới từ, so sánh.

  • Một số từ vựng quan trọng: smallest and largest amounts of, contaminated, pollutants, atmosphere, minimum number, emission, maximum figures, severely polluted.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/01/2017

The chart shows the average daily minimum and maximum levels of air pollutants in 4 big cities in 2000.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

image-alt

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột (Bar chart).

Đặc điểm tổng quan: Nhìn chung, Mexico là nơi có lượng khí thải SO2 và N2O cao nhất trong số 4 thành phố.

Sắp xếp thông tin:

Thân bài 1: Los Angeles và Mexico City

  • Los Angeles có lượng khí SO2 thấp nhất trong số 4 thành phố (ít nhất là 2 microgram/m3 và nhiều nhất là 10 microgram/m3 mỗi ngày). 

  • Trong khi đó, lượng khí N2O ở thành phố này khá cao (nhiều nhất là 100 microgram/m3 mỗi ngày).

  • Mexico City ô nhiễm nghiêm trọng hơn, với ít nhất 80 và 113 microgram/m3 SO2 và N2O được thải ra mỗi ngày.

Thân bài 2: Calcutta và Beijing

  • Ở Calcutta và Beijing, lượng SO2 thải ra nhiều hơn NO2, điều này ngược lại so với ở Los Angeles và Mexico City.

  • Lượng SO2 thải ra nhiều nhất mỗi ngày ở Calcutta và Beijing lần lượt là 59 và 130 microgram/m3.

  • Lượng N2O thải ra nhiều nhất mỗi ngày ở Calcutta và Beijing đều chỉ hơn 50 microgram/m3.

Bài mẫu

Introduction

The given bar chart gives data about the daily smallest and largest amounts of SO2 and N2O which caused pollution in 4 different cities, namely Los Angeles, Calcutta, Beijing and Mexico City, in the year 2000. 

Overview

Overall, Mexico City was the place most contaminated by the two mentioned pollutants among the four cities.

Body paragraph 1

In Los Angeles, the quantity of SO2 emitted into the atmosphere was lowest, with a minimum number of 2 micro-grams per m3 and a maximum number of five times as much. The levels of N2O emission were much higher, with the biggest figure reaching up to more than 100 micrograms per m3 every day. Meanwhile, the environment in Mexico City was severely polluted by SO2 and N2O emissions with the least of 80 and 113 micrograms per m3 respectively.

Body paragraph 2

Unlike Los Angeles and Mexico City, in Calcutta and Beijing, the amount of pollution caused by N2O was less than that caused by SO2. The maximum figures for SO2 emission were 59 micrograms per m3 in Calcutta and 130 micrograms per m3 in Beijing while the biggest numbers for N2O in these places were just above 50 micrograms per m3.

Word count: 192

Phân tích cấu trúc

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu về trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề về biểu đồ cột khác có đặc điểm tương tự:

Introduction

“The given bar chart gives data about the daily smallest and largest amounts of SO2 and N2O which caused pollution in 4 different cities, namely Los Angeles, Calcutta, Beijing and Mexico City, in the year 2000.”

➱ Cấu trúc chi tiết: Mệnh đề chính (chủ ngữ + động từ + tân ngữ) + mệnh đề quan hệ + cụm giới từ chỉ nơi chốn + cụm giới từ chỉ thời gian.

➱ Phân tích:

  • Mệnh đề chính: The given bar chart gives data about the daily smallest and largest amounts of SO2 and N2O

    • Chủ ngữ: The given bar chart 

    • Động từ: gives

    • Tân ngữ của động từ: data about the daily smallest and largest amounts of SO2 and N2O 

  • Mệnh đề quan hệ: which caused pollution

    • Đại từ quan hệ: which (đóng vai trò chủ ngữ)

    • Động từ: caused

    • Tân ngữ của động từ: pollution

  • Cụm giới từ chỉ nơi chốn: in 4 different cities, namely Los Angeles, Calcutta, Beijing and Mexico City

    • Giới từ: in

    • Tân ngữ của giới từ: 4 different cities

    • Trạng từ: namely (dùng để giới thiệu thông tin chi tiết hơn cho “4 different cities”)

    • Danh từ riêng: Los Angeles, Calcutta, Beijing and Mexico City (bổ nghĩa cho “4 different cities”)

  • Cụm giới từ chỉ thời gian: in the year 2000

    • Giới từ chỉ thời gian: in

    • Tân ngữ của giới từ: the year 2000

Overview

“Overall, Mexico City was the place most contaminated by the two mentioned pollutants among the four cities.”

➱ Cấu trúc chi tiết: Trạng từ, mệnh đề chính (chủ ngữ + động từ to be + bổ ngữ) + mệnh đề quan hệ rút gọn + cụm giới từ chỉ nơi chốn.

➱ Phân tích: 

  • Trạng từ: Overall

  • Mệnh đề chính: Mexico City was the place

    • Chủ ngữ: Mexico City

    • Động từ to be: was

    • Bổ ngữ của động từ to be: the place

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn: most contaminated by the two mentioned pollutants

    • Quá khứ phân từ: most contaminated (rút gọn cho “which was most contaminated”)

    • Cụm giới từ chỉ đối tượng thực hiện hành động: by the two mentioned pollutants

  • Cụm giới từ chỉ nơi chốn: among the four cities

    • Giới từ: among

    • Tân ngữ của giới từ: the four cities

Body paragraph 1

“The levels of N2O emission were much higher, with the biggest figure reaching up to more than 100 micrograms per m3 every day.”

➱ Cấu trúc chi tiết: S + động từ to be + cụm tính từ so sánh hơn, cụm giới từ chỉ cách thức.

➱ Phân tích:

  • Mệnh đề chính: The levels of N2O emission were much higher

    • Chủ ngữ: The levels of N2O emission

    • Động từ to be: were

    • Cụm tính từ so sánh hơn: much higher

  • Cụm giới từ chỉ cách thức: with the biggest figure reaching up to more than 100 micrograms per m3 every day

    • Giới từ: with

    • Tân ngữ của giới từ: the biggest figure

    • Cụm phân từ: reaching up to more than 100 micrograms per m3 every day (bổ nghĩa cho “the biggest figure”)

Body paragraph 2

“Unlike Los Angeles and Mexico City, in Calcutta and Beijing, the amount of pollution caused by N2O was less than that caused by SO2.”

➱ Cấu trúc chi tiết: Cụm giới từ, cụm giới từ chỉ nơi chốn, chủ ngữ (cụm danh từ + mệnh đề quan hệ rút gọn) + động từ to be + tính từ so sánh hơn + than + tân ngữ + mệnh đề quan hệ rút gọn.

➱ Phân tích:

  • Cụm giới từ chỉ cách thức: Unlike Los Angeles and Mexico City

    • Giới từ: Unlike

    • Tân ngữ của giới từ: Los Angeles and Mexico City

  • Cụm giới từ chỉ nơi chốn: in Calcutta and Beijing

    • Giới từ: in

    • Tân ngữ của giới từ: Calcutta and Beijing

  • Chủ ngữ: the amount of pollution caused by N2O

    • Cụm danh từ: the amount of pollution

    • Mệnh đề quan hệ rút gọn: caused by N2O

  • Động từ to be: was

  • Tính từ so sánh hơn + than: less than

  • Tân ngữ: that (đại từ)

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn: caused by SO2

Phân tích từ vựng

Smallest and largest amounts of

  • Loại từ:

    • smallest: tính từ ở dạng so sánh nhất của “small”

    • and: liên từ

    • largest: tính từ ở dạng so sánh nhất của “large”

    • amounts: danh từ ở dạng số nhiều của “amount”

  • Nghĩa tiếng Anh: the least and greatest quantity of something

  • Dịch nghĩa: số lượng nhiều nhất và ít nhất

  • Ví dụ: There is a large gap between the smallest and largest amounts of income in the country. (Có một khoảng cách lớn giữa thu nhập thấp nhất và cao nhất trong đất nước.)

Contaminated 

  • Loại từ: động từ ở dạng bị động (quá khứ phân từ) của “contaminate”

  • Nghĩa tiếng Anh: poisonous or not pure

  • Dịch nghĩa: nhiễm bẩn, gây độc

  • Ví dụ: This river is contaminated with industrial waste. (Con sông này bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.)

Pollutants 

  • Loại từ: danh từ ở dạng số nhiều của “pollutant”

  • Nghĩa tiếng Anh: a substance that is dirty or harmful 

  • Dịch nghĩa: chất thải, chất gây ô nhiễm

  • Ví dụ: The main pollutants emitted by vehicles in the urban area are carbon monoxide and nitrogen dioxide. (Các chất ô nhiễm chính do xe cộ thải ra trong khu vực đô thị là carbon monoxide và nitrogen dioxide.)

Atmosphere

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the mixture of gases around the earth or the air that you breathe in a place

  • Dịch nghĩa: khí quyển, không khí

  • Ví dụ: The burning of fossil fuels releases greenhouse gases into the atmosphere, contributing to global warming. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra các khí nhà kính vào khí quyển, góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

Minimum number

  • Loại từ:

    • minimum: tính từ

    • number: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the smallest or lowest value 

  • Dịch nghĩa: giá trị nhỏ nhất, thấp nhất

  • Ví dụ: 1,000 is the minimum number of trees to be planted in this forest annually . (1,000 là số cây tối thiểu cần được trồng ở khu rừng này mỗi năm.)

Emission

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the act of sending out gas, heat, light,...

  • Dịch nghĩa: sự phát ra khí, nhiệt, ánh sáng,...

  • Ví dụ: The emission of sulfur dioxide from industrial factories has caused acid rain in the surrounding areas. (Việc phát thải khí sulfur dioxide từ các nhà máy công nghiệp đã gây mưa acid trong khu vực xung quanh.)

Maximum figures

  • Loại từ:

    • maximum: tính từ

    • figures: danh từ ở dạng số nhiều của “figure”

  • Nghĩa tiếng Anh: the largest or highest values

  • Dịch nghĩa: giá trị lớn nhất, cao nhất

  • Ví dụ: The maximum figure for carbon emissions allowed by the agency is 300 tons per year. (Lượng khí carbon tối đa được phép thải ra được quy định bởi cơ quan là 300 tấn mỗi năm.)

Severely polluted

  • Loại từ:

    • severely: trạng từ

    • polluted: động từ ở dạng bị động (quá khứ phân từ) của “pollute”

  • Nghĩa tiếng Anh: seriously affected by harmful substances or waste

  • Dịch nghĩa: bị ô nhiễm nghiêm trọng

  • Ví dụ: The river running through the industrial zone is severely polluted due to the discharge of untreated industrial wastewater. (Con sông chảy qua khu công nghiệp bị ô nhiễm nghiêm trọng do việc xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.)

Tổng kết

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu cho đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/01/2017 dạng biểu đồ về chủ đề ô nhiễm cũng như phân tích những cấu trúc và từ vựng nổi bật được sử dụng. Hy vọng người học có thể nắm rõ cách xây dựng và phát triển câu trả lời cho dạng bài này. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Academic Words for IELTS Writing Task 1 của ZIM để luyện tập cách sử dụng từ vựng học thuật trong kỳ thi.

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu