Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/02/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/02/2025 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 13022025

Key takeaways

Task 1: Bảng số liệu (Đánh giá tài nguyên trường đại học)

  • Cách 1: Mô tả theo từng khóa học.

  • Cách 2: Chia theo từng tiêu chí đánh giá.

Task 2: Mọi người ngày càng ít ở nhà-Causes and Effects

  • Nguyên nhân: Công việc, dịch vụ giải trí và công nghệ.

  • Ảnh hưởng cá nhân: Sức khỏe và quan hệ gia đình.

  • Ảnh hưởng xã hội: Gắn kết cộng đồng và ngành dịch vụ.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 13/02/2025

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The table below shows the percentage of first-year students who gave ‘very good’ rating to the resources provided by their college, for three courses.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 13/02/2025

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bảng số liệu (Table).

  • Đối tượng so sánh chính: Tỷ lệ sinh viên năm nhất đánh giá "rất tốt" (very good) đối với các nguồn tài nguyên do trường đại học cung cấp cho ba khóa học: Kinh tế (Economics), Luật (Law), và Thương mại (Commerce).

Các nguồn tài nguyên:

  • Thông tin trước khóa học (Pre-course information)

  • Chất lượng giảng dạy (Teaching)

  • Hỗ trợ từ gia sư (Tutor)

  • Tài liệu in (Resources - print)

  • Các tài nguyên khác (Other resources)

  • Đơn vị: Tỷ lệ phần trăm (%).

  • Loại số liệu: Tỷ lệ phân bổ (the percentage/proportion of).

  • Thời gian: Không có mốc thời gian cụ thể, chỉ thể hiện dữ liệu tại một thời điểm nhất định.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

  1. Thì hiện tại đơn:

    • Dùng để mô tả số liệu cụ thể trong bảng ở thời điểm hiện tại.

    • Ví dụ: "Commerce receives the highest rating for pre-course information, at 95%."

  2. Thì quá khứ đơn:

    • Dùng khi mô tả phản hồi của sinh viên đã đưa ra trong quá khứ hoặc khi so sánh các mức đánh giá thấp hơn.

    • Ví dụ: "Law students gave the lowest rating for teaching, with only 62% marking it as very good."

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Xác định sự khác biệt chính

  • Câu hỏi dẫn dắt:

    • Khóa học nào có mức đánh giá cao nhất trên tất cả các tiêu chí?

    • Khóa học nào có mức đánh giá thấp nhất?

    • Khóa học nào có mức đánh giá không đồng đều giữa các tiêu chí?

  • Câu trả lời mẫu:

    • Thương mại (Commerce) nhận được đánh giá cao nhất trên tất cả các tiêu chí.

    • Luật (Law) có điểm thấp nhất ở một số hạng mục quan trọng như chất lượng giảng dạy, hỗ trợ từ gia sư và tài liệu in.

    • Kinh tế (Economics) có mức đánh giá không đồng đều, với điểm số cao về giảng dạy và hỗ trợ từ gia sư, nhưng điểm thấp nhất về thông tin trước khóa học và tài nguyên khác.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Phân tích theo từng khóa học

Phương pháp này tập trung vào từng khóa học riêng biệt, mô tả mức đánh giá của sinh viên cho từng tiêu chí, sau đó phân tích sự khác biệt giữa các khóa học.

Hướng 1: Phân tích theo từng khóa học

Body Paragraph 1: Economics

  • Mạnh về giảng dạy (95%) và hỗ trợ gia sư (90%), nhưng thấp hơn so với Commerce.

  • Thông tin trước khóa học (59%) có mức đánh giá thấp nhất trong cả ba khóa học.

  • Tài nguyên khác (60%) cũng xếp hạng thấp nhất.

Body Paragraph 2: Law

  • Chất lượng giảng dạy thấp nhất (62%) và hỗ trợ gia sư chỉ đạt 76%.

  • Tài liệu in (70%) cũng có mức thấp nhất trong cả ba khóa học.

  • Tài nguyên khác (80%) cao hơn Economics.

Body Paragraph 3: Commerce

  • Được đánh giá cao nhất trên tất cả các tiêu chí, bao gồm giảng dạy (95%), hỗ trợ gia sư (93%), và thông tin trước khóa học (95%).

  • Tài liệu in (85%) cao nhất so với hai khóa học còn lại.

  • Tài nguyên khác (81%) gần bằng với Law.

Hướng 2: Phân tích theo từng tiêu chí

Phương pháp này chia bài viết theo từng tiêu chí cụ thể và so sánh mức đánh giá giữa ba khóa học cho từng tiêu chí đó.

Hướng 2: Phân tích theo từng tiêu chí

Body Paragraph 1: Thông tin trước khóa học và giảng dạy

  • Commerce có mức đánh giá cao nhất về thông tin trước khóa học (95%), trong khi Economics thấp nhất (59%).

  • Về giảng dạy, Commerce và Economics ngang nhau (95%), trong khi Law thấp nhất (62%).

Body Paragraph 2: Hỗ trợ gia sư và tài liệu in

  • Commerce có hỗ trợ gia sư cao nhất (93%), tiếp theo là Economics (90%), còn Law thấp nhất (76%).

  • Tài liệu in của Commerce cũng đạt mức cao nhất (85%), tiếp theo là Economics (81%), và Law thấp nhất (70%).

Body Paragraph 3: Tài nguyên khác

  • Law có đánh giá cao nhất về tài nguyên khác (80%), gần bằng với Commerce (81%), trong khi Economics có điểm thấp nhất (60%).

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The table compares the percentage of first-year students who rated college resources as ‘very good’ across three courses: Economics, Law, and Commerce.

OVERVIEW

Overall, Commerce receives the highest ratings in all categories, while Law has the lowest scores in several areas, including teaching, tutoring and printed materials. Meanwhile, Economics has a mixed performance, with strong ratings for teaching and tutor support but the lowest scores for pre-course information and other resources.

BODY PARAGRAPH 1

For Economics, teaching quality received a high approval rating of 95%, and tutor support was also well-rated at 90%. Printed resources were positively received by 81% of students, but pre-course information had a significantly lower rating at only 59%, the lowest among all three courses. At the same time, other resources in Economics were rated at 60%, which is the lowest score in this category.

BODY PARAGRAPH 2

In contrast, Law had the lowest rating for teaching, with only 62% of students giving a ‘very good’ rating. Tutor support received a moderate 76%, while pre-course information was rated at 72%. Printed resources were approved by 70% of students, which is lower than both Economics and Commerce. However, Law performed better in terms of other resources, achieving a relatively high rating of 80%.

BODY PARAGRAPH 3

As for Commerce, this course received the highest ratings in all categories. Teaching was rated at 95%, equal to Economics, while tutor support was the highest among the three courses at 93%. Pre-course information also had the strongest approval, with 95% of students finding it very good. Printed resources were also rated highly at 85%, and other resources received a solid 81%.

Word count: 213

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Meanwhile, Economics had a mixed performance, with strong ratings for teaching and tutor support but the lowest scores for pre-course information and other resources."

Thành phần phụ mở đầu (Introductory Phrase)

"Meanwhile"
Meanwhile: Trạng từ, mang nghĩa "trong khi đó" hoặc "đồng thời", dùng để chuyển tiếp giữa các chủ đề hoặc so sánh các khía cạnh khác nhau trong báo cáo.
Ý nghĩa: Phần mở đầu này cho biết rằng, bên cạnh các thông tin khác, có một diễn biến riêng liên quan đến Economics.

Mệnh đề chính

"Economics had a mixed performance"

  • Chủ ngữ: Economics

    • Danh từ chỉ ngành học (hoặc lĩnh vực) Economics.

  • Động từ: had

    • Động từ ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra.

  • Bổ ngữ (Object/Complement): a mixed performance

    • a mixed performance: Cụm danh từ, chỉ một thành tích (performance) mang tính chất pha trộn, tức là có những điểm mạnh và điểm yếu.

Ý nghĩa: Mệnh đề chính khẳng định rằng, ngành Economics đã có một thành tích (performance) không đồng nhất, vừa có ưu điểm vừa có khuyết điểm.

Thành phần bổ sung (Prepositional Phrase)

"with strong ratings for teaching and tutor support but the lowest scores for pre-course information and other resources" Cụm từ này bổ sung thêm chi tiết cho thành tích của Economics.

1. Phần đầu của cụm bổ sung

  • "with strong ratings for teaching and tutor support"

    • with: Giới từ, dùng để giới thiệu thông tin bổ sung.

    • strong ratings: Cụm danh từ chỉ "đánh giá cao" hoặc "xếp hạng mạnh" về một số yếu tố.

    • for teaching and tutor support: Cụm giới từ bổ nghĩa cho "ratings", chỉ ra các tiêu chí được đánh giá, cụ thể là chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ của gia sư.

Ý nghĩa: Ban đầu, câu nêu rõ rằng Economics nhận được những đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ từ gia sư.

2. Phần tiếp theo với liên từ đối lập

  • "but the lowest scores for pre-course information and other resources"

    • but: Liên từ, dùng để nối và so sánh mâu thuẫn hoặc đối lập với thông tin trước đó.

    • the lowest scores: Cụm danh từ chỉ "điểm số thấp nhất" hoặc "xếp hạng thấp nhất".

    • for pre-course information and other resources: Cụm giới từ bổ nghĩa cho "scores", chỉ ra các yếu tố mà Economics được đánh giá thấp, cụ thể là thông tin trước khóa học và các tài nguyên khác.

Cấu trúc giản lược

[Trạng từ mở đầu (Meanwhile)] + [Chủ ngữ (Economics)] + [Động từ chính (had)] + [Bổ ngữ (a mixed performance)] + [Cụm giới từ bổ sung (with strong ratings for teaching and tutor support but the lowest scores for pre-course information and other resources)]

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. A mixed performance

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A mixed: Tính từ

    • Performance: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A result or outcome that shows both strengths and weaknesses.

  • Dịch nghĩa: Hiệu suất/trình diễn không đồng nhất (có cả mặt tốt và xấu)

  • Ví dụ:"The company had a mixed performance last quarter, with strong sales but declining profits."(Công ty có hiệu suất không đồng nhất trong quý trước, với doanh số bán hàng mạnh nhưng lợi nhuận giảm.)

2. A high approval rating

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A high: Tính từ

    • Approval rating: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A strong level of support or positive feedback from the public or audience.

  • Dịch nghĩa: Xếp hạng tán thành cao

  • Ví dụ:"The president maintained a high approval rating throughout his first term."(Tổng thống duy trì xếp hạng tán thành cao trong suốt nhiệm kỳ đầu tiên.)

3. Well-rated

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Receiving good evaluations or high scores from users, critics, or the public.

  • Dịch nghĩa: Được đánh giá cao

  • Ví dụ:"This hotel is well-rated for its excellent customer service."(Khách sạn này được đánh giá cao nhờ dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

4. A relatively high rating

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A relatively: Trạng từ

    • High rating: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A fairly strong score or evaluation compared to others.

  • Dịch nghĩa: Xếp hạng tương đối cao

  • Ví dụ:"The newly released smartphone received a relatively high rating from tech reviewers."(Chiếc điện thoại mới ra mắt nhận được xếp hạng tương đối cao từ các nhà đánh giá công nghệ.)

5. Rated highly

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Rated: Động từ

    • Highly: Trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Considered to be of good quality or value based on evaluations.

  • Dịch nghĩa: Được đánh giá cao

  • Ví dụ:"The film was rated highly by critics for its exceptional storytelling."(Bộ phim được các nhà phê bình đánh giá cao nhờ cách kể chuyện xuất sắc.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The table presents the percentage of first-year students who rated various college-provided resources as ‘very good’ across three courses: Economics, Law, and Commerce.

OVERVIEW

It is clear that Commerce consistently achieves the highest ratings across all categories, whereas Law has the lowest scores in multiple areas, particularly teaching, tutor support, and printed materials. In contrast, Economics shows a mixed performance, excelling in teaching and tutor support but receiving the lowest ratings for pre-course information and other resources.

BODY PARAGRAPH 1

Commerce led in pre-course information, with 95% of students giving a very good rating, whereas Economics had the lowest approval at just 59%. Law students rated their pre-course information at 72%, placing it between the other two subjects. In terms of teaching quality, both Commerce and Economics were rated highly at 95%, indicating strong satisfaction among students. However, Law significantly underperformed, with only 62% of students rating the teaching as very good.

BODY PARAGRAPH 2

Turning to tutor support, Commerce had the highest rating at 93%, followed closely by Economics at 90%. Law, once again, lagged behind at 76%, while printed resources were rated fairly well across all three courses. Commerce had the highest score (85%), and Economics followed at 81%. Finally, Law had the lowest rating in this category (70%).

BODY PARAGRAPH 3

As for other resources, Law performed very well in this category, receiving an 80% rating. This was higher than Economics (60%) and nearly equal to Commerce (81%).

Word count: 231

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Despite this decrease, individuals between 35 and 54 remained the largest group of UK tourists to Spain by the end of the period."

Mệnh đề chính 1

"Commerce led in pre-course information"

  • Chủ ngữ: Commerce

    • Danh từ chỉ ngành hoặc bộ phận thương mại.

  • Động từ: led

    • Động từ ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động "dẫn đầu" hay "vượt trội" trong một lĩnh vực nào đó.

  • Cụm giới từ: in pre-course information

    • in: Giới từ, chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực.

    • pre-course information: Cụm danh từ chỉ thông tin trước khóa học.

Ý nghĩa: Ngành Commerce dẫn đầu về thông tin trước khóa học.

Cụm bổ sung chi tiết (Prepositional Phrase) 

"with 95% of students giving a very good rating"

  • with: Giới từ, giới thiệu thông tin bổ sung cho mệnh đề chính.

  • 95% of students:

    • 95%: Đại lượng số học, chỉ tỉ lệ.

    • of students: Cụm giới từ bổ nghĩa cho "95%", xác định đối tượng là sinh viên.

  • giving a very good rating:

    • giving: Phân từ hiện tại, mô tả hành động của "95% of students".

    • a very good rating: Tân ngữ của động từ "giving", chỉ đánh giá rất tốt.

Ý nghĩa: 95% sinh viên đã đánh giá rất tốt, làm rõ lý do hoặc bằng chứng cho việc Commerce dẫn đầu trong lĩnh vực này.

Mệnh đề chính 2 với sự đối lập

"whereas Economics had the lowest approval at just 59%"

  • whereas: Liên từ phụ thuộc, dùng để nối mệnh đề với ý đối lập so với mệnh đề trước.

  • Chủ ngữ: Economics

    • Danh từ chỉ ngành kinh tế.

  • Động từ: had

    • Động từ ở thì quá khứ đơn, diễn tả tình trạng hay trạng thái đã xảy ra.

  • Bổ ngữ: the lowest approval

    • the lowest: Tính từ so sánh nhất, chỉ mức độ thấp nhất.

    • approval: Danh từ, nghĩa là sự chấp thuận hay đánh giá.

  • Cụm giới từ: at just 59%

    • at: Giới từ chỉ mức độ hay giá trị.

    • just 59%: Con số chỉ tỉ lệ chấp thuận rất thấp (chỉ 59%).

Ý nghĩa: Ngược lại với Commerce, ngành Economics có mức đánh giá thấp nhất về sự chấp thuận, chỉ đạt 59%.

Cấu trúc giản lược

[Mệnh đề chính 1: "Commerce led in pre-course information"] + [Cụm bổ sung: "with 95% of students giving a very good rating"] + [Liên từ đối lập: "whereas"] + [Mệnh đề chính 2: "Economics had the lowest approval at just 59%"]

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Consistently

  • Loại từ: Trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: In a reliable, steady, or uniform manner over time.

  • Dịch nghĩa: Một cách ổn định, liên tục

  • Ví dụ:"She consistently delivers high-quality work."(Cô ấy luôn cung cấp công việc chất lượng cao một cách ổn định.)

2. Significantly underperformed

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Significantly: Trạng từ

    • Underperformed: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Performed much worse than expected or compared to others.

  • Dịch nghĩa: Hoạt động kém hơn đáng kể

  • Ví dụ:"The company significantly underperformed in the last quarter."(Công ty đã hoạt động kém hơn đáng kể trong quý trước.)

3. Lagged behind

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Lagged: Động từ

    • Behind: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Fell behind or was slower in progress compared to others.

  • Dịch nghĩa: Bị tụt lại phía sau

  • Ví dụ:"Our sales lagged behind competitors this year."(Doanh số của chúng tôi bị tụt lại phía sau các đối thủ trong năm nay.)

4. The highest score

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The highest: Tính từ so sánh nhất

    • Score: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The best or maximum rating in a test, competition, or evaluation.

  • Dịch nghĩa: Điểm số cao nhất

  • Ví dụ:"She achieved the highest score in the math competition."(Cô ấy đạt điểm số cao nhất trong cuộc thi toán.)

5. Nearly equal to

  • Loại từ: Cụm tính từ

    • Nearly: Trạng từ

    • Equal to: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Almost the same as something else.

  • Dịch nghĩa: Gần bằng với

  • Ví dụ:"The two candidates received nearly equal votes."(Hai ứng viên nhận được số phiếu gần bằng nhau.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

Hướng 1: Chia thân bài theo từng năm

Lợi ích:

Dễ tổ chức ý tưởng

  • Phương pháp này giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng, trình bày dữ liệu theo từng năm một cách mạch lạc.

  • Độc giả có thể dễ dàng hình dung về sự thay đổi trong từng năm mà không bị nhầm lẫn.

Phù hợp với biểu đồ so sánh theo mốc thời gian cụ thể

  • Khi biểu đồ nhấn mạnh hai thời điểm riêng biệt (1983 và 2003), cách tiếp cận này giúp mô tả chi tiết số liệu ở từng năm và sau đó so sánh.

Hạn chế:

Khó nhấn mạnh xu hướng tổng thể

  • Việc mô tả từng năm riêng lẻ có thể khiến bài viết thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các thay đổi, đặc biệt là trong việc nhận diện xu hướng chính.

Nguy cơ lặp lại số liệu

  • Vì phải trình bày toàn bộ số liệu cho từng năm, học sinh có thể lặp lại các con số thay vì tập trung vào sự khác biệt và biến động.

Khi nào nên chọn?

✔ Khi biểu đồ có sự khác biệt rõ ràng giữa hai năm và cần tập trung vào từng năm một cách chi tiết.✔ Phù hợp với học sinh trình độ cơ bản, giúp tổ chức bài viết một cách dễ dàng.

Hướng 2: Chia thân bài theo xu hướng tăng/giảm

Lợi ích:

Nhấn mạnh xu hướng chính

  • Phương pháp này giúp bài viết có sự logic cao, tập trung vào sự tăng giảm của từng nhóm tuổi thay vì chỉ mô tả số liệu đơn thuần.

Tạo sự liên kết giữa các số liệu

  • Việc nhóm các đối tượng theo xu hướng tăng và giảm giúp bài viết có tính liên kết chặt chẽ hơn, tránh liệt kê số liệu rời rạc.

Phù hợp với biểu đồ có sự biến động mạnh

  • Khi biểu đồ có các xu hướng đối lập nhau (một số nhóm tăng mạnh trong khi các nhóm khác giảm), cách tiếp cận này giúp bài viết trở nên logic và dễ theo dõi hơn.

Hạn chế:

Có thể làm mất đi sự khác biệt giữa các năm

  • Vì tập trung vào xu hướng thay đổi, học sinh có thể không mô tả rõ nét từng năm như cách tiếp cận thứ nhất.

Yêu cầu kỹ năng liên kết ý tốt

  • Học sinh cần có khả năng tổng hợp dữ liệu để đảm bảo bài viết mạch lạc và dễ hiểu.

Khi nào nên chọn?

✔ Khi biểu đồ nhấn mạnh sự thay đổi lớn qua các nhóm tuổi thay vì chỉ so sánh giữa hai năm cụ thể.✔ Phù hợp với học sinh ở trình độ trung cấp đến nâng cao, giúp phát triển khả năng phân tích sâu và viết bài logic hơn.

Gợi ý lựa chọn

🔹 Học sinh trình độ cơ bản: Nên sử dụng hướng 1, vì cách này đơn giản, dễ triển khai và đảm bảo bài viết đầy đủ thông tin.

🔹 Học sinh trình độ trung cấp - nâng cao: Hướng 2 phù hợp hơn, vì nó giúp làm nổi bật sự thay đổi và xu hướng một cách rõ ràng, tránh liệt kê số liệu không cần thiết.

🔹 Kết hợp cả hai cách: Nếu muốn bài viết toàn diện hơn, học sinh có thể bắt đầu bằng cách mô tả tổng quan từng năm (hướng 1), sau đó nhấn mạnh xu hướng chính (hướng 2).

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 13/02/2025

1. THINK: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Today, many people spend less and less time at home. What are the reasons for this? What are the effects of this on individuals and on society?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 13/02/2025

Phân loại câu hỏi

Đây là dạng Cause-Effect Essay, yêu cầu phân tích:

  • Nguyên nhân (Reasons): Vì sao con người dành ít thời gian ở nhà hơn?

  • Hậu quả (Effects): Ảnh hưởng của xu hướng này đối với cá nhânxã hội.

Chiến lược triển khai bài viết hợp lý:

  • Thân bài 1: Phân tích các nguyên nhân khiến con người ít ở nhà hơn.

  • Thân bài 2: Phân tích tác động đối với cá nhân.

  • Thân bài 3: Phân tích tác động đối với xã hội.

2. EXPLORE: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề được đề cập từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.

I. Nguyên nhân khiến con người ít ở nhà hơn

1. Áp lực công việc và thời gian làm việc dài

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Vì sao con người hiện đại dành nhiều thời gian hơn cho công việc?

  • Việc đi làm xa hoặc tăng ca có ảnh hưởng đến thời gian ở nhà như thế nào?

Giải thích:

  • Môi trường làm việc cạnh tranh buộc nhiều người phải làm việc ngoài giờ để đáp ứng yêu cầu của công ty.

  • Các công việc đòi hỏi di chuyển nhiều, chẳng hạn như công tác xa hoặc gặp gỡ khách hàng thường xuyên.

  • Xu hướng làm việc linh hoạt nhưng nhiều người chọn làm việc tại không gian chung hoặc quán cà phê thay vì ở nhà.

Ví dụ:

  • Nhiều nhân viên văn phòng ở Tokyo, Nhật Bản thường về nhà rất muộn do văn hóa làm việc dài giờ.

  • Xu hướng làm việc từ xa nhưng lại chọn không gian bên ngoài như quán cà phê để tăng năng suất làm việc.

2. Sự phát triển của ngành giải trí và dịch vụ ngoài trời

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Vì sao con người thích dành thời gian ở ngoài hơn ở nhà?

  • Những yếu tố nào trong xã hội hiện đại khuyến khích mọi người ra ngoài thường xuyên hơn?

Giải thích:

  • Sự phát triển mạnh mẽ của trung tâm thương mại, nhà hàng, rạp chiếu phim, phòng tập thể thao.

  • Sự phổ biến của các hoạt động ngoài trời như du lịch, cắm trại, thể thao.

  • Văn hóa cà phê và làm việc ngoài trời ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở giới trẻ.

Ví dụ:

  • Ở các thành phố lớn như New York, London, TP.HCM, mọi người có xu hướng gặp gỡ bạn bè ở quán cà phê hoặc nhà hàng thay vì ở nhà.

  • Các chuỗi cà phê như Starbucks, Highlands Coffee trở thành nơi làm việc phổ biến của nhiều người.

3. Công nghệ và mạng xã hội thay đổi thói quen sinh hoạt

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Công nghệ có làm con người ít ở nhà hơn không?

  • Mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến ảnh hưởng đến hành vi xã hội thế nào?

Giải thích:

  • Các ứng dụng hẹn hò, mạng xã hội giúp con người dễ dàng lên kế hoạch gặp gỡ bạn bè ở ngoài hơn.

  • Ứng dụng đặt đồ ăn, giao hàng nhanh giúp con người mua sắm và tiêu dùng dễ dàng hơn mà không cần ở nhà.

  • Nhiều người thích dành thời gian ở ngoài để chụp ảnh, check-in hơn là ở nhà.

Ví dụ:

  • Ứng dụng đặt đồ ăn và dịch vụ giao hàng giúp mọi người có thể ăn uống và mua sắm ở bất cứ đâu mà không cần về nhà.

  • Nhiều người trẻ dành thời gian tham gia các sự kiện ngoài trời, chụp ảnh đăng lên mạng xã hội thay vì ở nhà.

II. Tác động của việc ít ở nhà đến cá nhân

1. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Dành ít thời gian ở nhà có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

  • Việc ăn ngoài, ngủ không đủ giấc có ảnh hưởng đến thể trạng thế nào?

Giải thích:

  • Ít ở nhà khiến nhiều người không có thời gian nấu ăn, dễ ăn uống không lành mạnh.

  • Lịch trình bận rộn có thể gây căng thẳng, thiếu ngủ.

  • Thiếu thời gian nghỉ ngơi làm giảm khả năng tập trung, làm việc kém hiệu quả.

Ví dụ:

  • Nhiều nhân viên văn phòng ở Hàn Quốc ăn fast food và uống cà phê thay vì ăn cơm tại nhà, dẫn đến tình trạng béo phì và suy dinh dưỡng.

  • Những người làm việc khuya và về nhà muộn thường dễ bị thiếu ngủ mãn tính.

2. Ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Việc ít dành thời gian ở nhà có ảnh hưởng đến các thành viên trong gia đình không?

  • Trẻ em có bị ảnh hưởng nếu cha mẹ ít ở nhà không?

Giải thích:

  • Ít thời gian ở nhà có thể làm giảm sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.

  • Cha mẹ có thể không dành đủ thời gian chăm sóc con cái, ảnh hưởng đến tâm lý trẻ em.

  • Việc ít giao tiếp với gia đình có thể khiến nhiều người cảm thấy cô đơn, dù họ dành nhiều thời gian bên ngoài.

Ví dụ:

  • Ở nhiều gia đình tại Mỹ và châu Âu, trẻ em thường phải tự lo bữa ăn vì cha mẹ đi làm đến tối muộn.

  • Ở Việt Nam, nhiều người trẻ thích đi chơi hoặc tụ tập ngoài trời hơn là dành thời gian cho ông bà, cha mẹ.

III. Tác động của việc ít ở nhà đến xã hội

1. Giảm sự gắn kết cộng đồng

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Nếu mọi người ít ở nhà hơn, xã hội sẽ thay đổi như thế nào?

  • Việc ít tiếp xúc với hàng xóm có ảnh hưởng gì đến tinh thần cộng đồng không?

Giải thích:

  • Khi mọi người dành ít thời gian ở nhà, họ ít tương tác với hàng xóm, làm giảm sự gắn kết trong cộng đồng.

  • Các giá trị truyền thống về tình làng nghĩa xóm có thể bị mai một.

Ví dụ:

  • Ở các thành phố lớn như London, Tokyo, nhiều người không biết mặt hàng xóm vì quá bận rộn.

  • Ở các nước đang phát triển, sự gắn kết cộng đồng vẫn cao hơn do người dân có xu hướng dành nhiều thời gian ở nhà hơn.

2. Sự phát triển của ngành dịch vụ và giải trí

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Việc mọi người ít ở nhà có mang lại lợi ích kinh tế không?

  • Những ngành công nghiệp nào hưởng lợi từ xu hướng này?

Giải thích:

  • Xu hướng ăn uống bên ngoài, giải trí, làm việc ngoài trời thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ.

  • Các doanh nghiệp kinh doanh quán cà phê, nhà hàng, trung tâm thương mại thu lợi lớn từ việc con người dành nhiều thời gian ở ngoài.

Ví dụ:

  • Ở Singapore, người dân thường xuyên ăn ngoài, giúp ngành thực phẩm và đồ uống phát triển mạnh mẽ.

  • Các doanh nghiệp như Netflix, Starbucks, WeWork phát triển nhờ nhu cầu giải trí và làm việc bên ngoài ngày càng cao.

Kết luận về nguyên nhân và tác động

Nguyên nhân: Công việc bận rộn, sự phát triển của ngành giải trí, công nghệ thay đổi hành vi xã hội.Tác động cá nhân: Ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần, mối quan hệ gia đình.Tác động xã hội: Giảm sự gắn kết cộng đồng, nhưng thúc đẩy ngành dịch vụ và kinh tế.

3. APPLY: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý chi tiết

Phần

Nội dung

Introduction

Paraphrase đề bài: 

  • "Many people” → "A growing number of individuals

  • spend less and less time at home” → “are spending increasingly less time at home."

Thesis Statement: Bài viết sẽ phân tích các nguyên nhân chính của xu hướng này và tác động của nó đến cá nhân và xã hội.

Body Paragraph 1: Nguyên nhân

Nguyên nhân 1: Áp lực công việc khiến con người phải làm việc nhiều hơn, ít thời gian ở nhà.

Nguyên nhân 2: Sự phát triển của ngành giải trí, nhà hàng, trung tâm thương mại thu hút mọi người ra ngoài.

Body Paragraph 2: Ảnh hưởng đến cá nhân

Tác động 1: Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe (ăn uống không lành mạnh, thiếu ngủ, căng thẳng).

Tác động 2: Làm suy giảm mối quan hệ gia đình (ít thời gian dành cho nhau, giảm sự gắn kết).

Body Paragraph 3: Ảnh hưởng đến xã hội

Tác động 1: Giảm sự gắn kết cộng đồng (mối quan hệ hàng xóm, tình làng nghĩa xóm suy giảm).

Tác động 2: Đóng góp vào sự phát triển kinh tế, đặc biệt là ngành dịch vụ ăn uống, giải trí.

Conclusion

Khẳng định lại rằng con người ngày càng ít ở nhà do nhiều yếu tố như công việc, giải trí, công nghệ.

Tóm tắt tác động chính: ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, gia đình, xã hội, nhưng cũng có lợi ích về kinh tế.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction

A growing number of individuals are spending increasingly less time at home due to shifts in work demands, entertainment options, and digital connectivity. This essay will explore the primary reasons behind this phenomenon and analyze its effects on both individuals and the broader community.

Body Paragraph 1

One major reason why people spend less time at home is the increasing pressure from work. In today’s highly competitive job market, employees are required to work longer hours, attend business meetings, or even travel for work, which reduces their time spent at home. For instance, in major financial hubs such as Tokyo and New York, professionals frequently work overtime and endure long commutes, leaving them with limited time for home life. Another factor contributing to this trend is the expansion of entertainment and social venues. Modern urban areas offer an abundance of leisure activities such as shopping malls, cinemas, gyms, and cafes, attracting individuals to spend their free time outside. Many young people, for example, prefer socializing at coffee shops or attending fitness classes rather than staying indoors. Additionally, advancements in technology have also encouraged this shift. With the rise of social media and digital platforms, people are increasingly drawn to external activities, whether for work, networking, or social engagements. The prevalence of remote work has also led many professionals to work from coworking spaces or cafés instead of their homes.

Body Paragraph 2

Spending less time at home can have negative consequences for individuals, particularly in terms of health and well-being. A hectic lifestyle often results in irregular meal schedules, causing many to rely on fast food instead of home-cooked meals. Additionally, long working hours and frequent social outings can lead to sleep deprivation and increased stress levels, ultimately reducing overall productivity and quality of life. Another major impact is the weakening of family relationships. When individuals, particularly parents, spend less time at home, communication with family members decreases, leading to emotional detachment. This situation is particularly concerning for children, who require parental guidance and support. For example, in many Western nations, children spend extended hours in daycare centers due to their parents’ demanding work schedules, which can affect their emotional well-being and personal development.

Body Paragraph 3

On a larger scale, this trend has led to a decline in social cohesion. In the past, neighbors frequently interacted, forming strong community bonds. However, as people spend less time at home, they have fewer opportunities to engage with those living nearby. As a result, traditional neighborhood relationships are weakening, contributing to a sense of isolation within urban areas. On the other hand, one notable benefit of this trend is the economic boost it provides. The hospitality, entertainment, and coworking industries have thrived as people increasingly seek alternatives to staying at home. For instance, in metropolitan areas such as Singapore and London, the demand for dining out and leisure activities has grown significantly, fueling economic expansion and job creation.

Conclusion

In conclusion, the shift towards spending less time at home is primarily driven by work obligations, the rise of entertainment options, and advancements in digital technology. While this trend has negative implications for individual well-being, family relationships, and social cohesion, it has also contributed to economic growth. 

Word count: 524

4. ANALYSE: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn:"A growing number of individuals are spending increasingly less time at home due to shifts in work demands, entertainment options, and digital connectivity."

1. Thành phần chính của câu

1.1. Chủ ngữ

"A growing number of individuals"

  • A growing number: Cụm danh từ, trong đó:

    • growing: Tính từ (dạng hiện tại phân từ) bổ nghĩa cho "number", nhấn mạnh sự gia tăng theo thời gian.

    • number: Danh từ chỉ "số lượng".

  • of individuals: Cụm giới từ bổ nghĩa cho "number", xác định đối tượng là "các cá nhân".

Ý nghĩa: Chủ ngữ thể hiện rằng số lượng cá nhân đang tăng lên.

1.2. Động từ chính

"are spending"

  • are spending: Động từ ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous), cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ý nghĩa: Diễn tả hành động "dành thời gian" của các cá nhân trong quá trình liên tục.

1.3. Tân ngữ và Cụm trạng ngữ chỉ mức độ và địa điểm

"increasingly less time at home"

  • increasingly less time:

    • increasingly: Trạng từ, bổ nghĩa cho "less time", chỉ mức độ ngày càng giảm.

    • less time: Tân ngữ, chỉ lượng thời gian mà các cá nhân đang dành, nhấn mạnh xu hướng giảm dần.

  • at home: Cụm giới từ, bổ nghĩa cho "time", chỉ rõ nơi diễn ra hành động.

Ý nghĩa: Các cá nhân đang dành ngày càng ít thời gian ở nhà.

1.4. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân

"due to shifts in work demands, entertainment options, and digital connectivity"

  • due to: Giới từ, mang nghĩa "do", chỉ nguyên nhân của hành động.

  • shifts in work demands, entertainment options, and digital connectivity:

    • Liệt kê các yếu tố thay đổi:

      • shifts in work demands: Sự thay đổi trong yêu cầu công việc.

      • entertainment options: Các lựa chọn về giải trí.

      • digital connectivity: Sự phát triển và thay đổi trong kết nối kỹ thuật số.

Ý nghĩa: Những thay đổi trong công việc, giải trí và công nghệ số là nguyên nhân khiến các cá nhân dành ít thời gian hơn ở nhà.

Phân tích từ vựng

Introduction

1. Increasingly less time

  • Loại từ: Cụm trạng từ

    • Increasingly: Trạng từ

    • Less time: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A progressively decreasing amount of time available for something.

  • Dịch nghĩa: Ngày càng ít thời gian hơn

  • Ví dụ:"People have increasingly less time for family gatherings due to busy work schedules."(Mọi người ngày càng có ít thời gian hơn cho các buổi họp mặt gia đình do lịch trình công việc bận rộn.)

2. Work demands

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Work: Danh từ

    • Demands: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The responsibilities and pressures associated with a job.

  • Dịch nghĩa: Áp lực công việc, yêu cầu công việc

  • Ví dụ:"High work demands often lead to stress and burnout."(Áp lực công việc cao thường dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.)

Body Paragraph 1:

3. Work overtime

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Work: Động từ

    • Overtime: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To work extra hours beyond the normal working schedule.

  • Dịch nghĩa: Làm thêm giờ

  • Ví dụ:"Many employees work overtime to meet tight deadlines."(Nhiều nhân viên làm thêm giờ để đáp ứng thời hạn gấp rút.)

4. Leisure activities

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Leisure: Danh từ

    • Activities: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Recreational or relaxing activities done during free time.

  • Dịch nghĩa: Các hoạt động giải trí

  • Ví dụ:"Spending time on leisure activities is essential for reducing stress."(Dành thời gian cho các hoạt động giải trí rất quan trọng để giảm căng thẳng.)

5. Advancements in technology

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Advancements: Danh từ (số nhiều)

    • In technology: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Progress or improvements in technological development.

  • Dịch nghĩa: Những tiến bộ trong công nghệ

  • Ví dụ:"Advancements in technology have improved workplace efficiency."(Những tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện hiệu suất làm việc.)

Body Paragraph 2:

6. Negative consequences

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Negative: Tính từ

    • Consequences: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Unfavorable or harmful results of an action or situation.

  • Dịch nghĩa: Hậu quả tiêu cực

  • Ví dụ:"Excessive use of social media can lead to negative consequences for mental health."(Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe tinh thần.)

7. Home-cooked meals

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Home-cooked: Tính từ

    • Meals: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Meals prepared and cooked at home rather than bought from a restaurant.

  • Dịch nghĩa: Bữa ăn nấu tại nhà

  • Ví dụ:"Home-cooked meals are often healthier than fast food."(Bữa ăn nấu tại nhà thường lành mạnh hơn thức ăn nhanh.)

Body Paragraph 3:

8. Social cohesion

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Social: Tính từ

    • Cohesion: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The sense of unity, connection, and cooperation within a community.

  • Dịch nghĩa: Sự gắn kết xã hội

  • Ví dụ:"Social cohesion is essential for building strong and supportive communities."(Sự gắn kết xã hội rất quan trọng để xây dựng các cộng đồng vững mạnh và hỗ trợ lẫn nhau.)

9. Traditional neighborhood relationships

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Traditional: Tính từ

    • Neighborhood relationships: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The social bonds and interactions between people living in the same neighborhood, following past customs.

  • Dịch nghĩa: Mối quan hệ láng giềng truyền thống

  • Ví dụ:"Traditional neighborhood relationships have declined due to urbanization."(Các mối quan hệ láng giềng truyền thống đã suy giảm do đô thị hóa.)

10. Economic expansion

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Economic: Tính từ

    • Expansion: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Growth in a country’s economy, leading to increased business activity and wealth.

  • Dịch nghĩa: Sự mở rộng kinh tế

  • Ví dụ:"Economic expansion has led to more job opportunities in urban areas."(Sự mở rộng kinh tế đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn ở khu vực đô thị.)

Conclusion:

11. Work obligations

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Work: Danh từ

    • Obligations: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Duties or responsibilities related to one's job.

  • Dịch nghĩa: Nghĩa vụ công việc

  • Ví dụ:"Many people struggle to balance work obligations with personal life."(Nhiều người gặp khó khăn trong việc cân bằng nghĩa vụ công việc với cuộc sống cá nhân.)

12. Individual well-being

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Individual: Tính từ

    • Well-being: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A person’s overall health, happiness, and life satisfaction.

  • Dịch nghĩa: Sự hạnh phúc và sức khỏe cá nhân

  • Ví dụ:"Maintaining a work-life balance is crucial for individual well-being."(Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều quan trọng đối với sức khỏe và hạnh phúc cá nhân.)

5. CONSOLIDATE: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

Ứng dụng vào cách triển khai bài khác

Dạng bài tương tự

Các kiến thức từ bài viết này có thể áp dụng vào nhiều dạng câu hỏi IELTS Writing Task 2 khác nhau:

Dạng bài

Ví dụ câu hỏi

Ứng dụng từ bài viết

Causes and Effects

Why are people spending less time at home? What are the effects?

- Áp dụng các lý do như "work demands," "social activities," "entertainment options," "technology influence."

- Ảnh hưởng đến "family bonds," "community engagement," "mental well-being."

Problem and Solution

What are the problems caused by people spending less time at home? How can we address them?

- Vấn đề: "Weaken family bonds," "increase in chronic stress," "reduced social cohesion."

- Giải pháp: "Flexible work policies," "community-building activities," "promoting family time."

Agree or Disagree

Spending less time at home negatively affects society. To what extent do you agree or disagree?

- Nếu đồng ý: Sử dụng lý do đã phân tích như ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, gia đình và xã hội.

- Nếu không đồng ý: Có thể lập luận rằng công nghệ giúp duy trì kết nối từ xa, công việc linh hoạt hơn.

Discuss Both Views

Some people believe that spending time outside is beneficial, while others think people should stay home more. Discuss both views and give your opinion.

- Nhìn nhận cả hai khía cạnh: lợi ích của việc ra ngoài (social interaction, professional networking) và lợi ích của việc ở nhà (family bonding, relaxation).

Mở rộng cách lập luận

Các góc nhìn khác có thể khai thác:

Tác động đến năng suất làm việc:

  • Nếu mọi người dành nhiều thời gian ở bên ngoài do công việc, liệu có ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sức khỏe tinh thần?

  • Làm việc từ xa có giúp cân bằng giữa thời gian cá nhân và xã hội không?

Thay đổi trong lối sống hiện đại:

  • Công nghệ có thể giúp bù đắp khoảng thời gian xa nhà bằng cách kết nối trực tuyến không?

  • Các quốc gia phát triển có xu hướng làm việc nhiều giờ hơn, nhưng liệu điều này có thực sự cần thiết?

So sánh với các thời kỳ trước đây:

  • 50 năm trước, mọi người dành nhiều thời gian ở nhà hơn, liệu điều này có giúp họ hạnh phúc hơn không?

  • Những thay đổi về kinh tế và văn hóa có ảnh hưởng gì đến lối sống hiện đại?

Ứng dụng vào các chủ đề tương đồng

Chủ đề

Ví dụ câu hỏi

Ứng dụng từ bài viết

Công việc và cuộc sống

Many people work longer hours and spend less time at home. Do you think this is a positive or negative development?

  • Sử dụng các lập luận về tác động tiêu cực lên sức khỏe và gia đình.

  • Đề xuất giải pháp như chính sách làm việc linh hoạt.

Sự thay đổi xã hội

People are becoming less connected with their neighbors. What are the reasons and how can this be improved?

  • Lý do: Bận rộn với công việc, tham gia các hoạt động bên ngoài nhiều hơn.

  • Giải pháp: Xây dựng các hoạt động cộng đồng, khuyến khích gắn kết xã hội.

Công nghệ và xã hội

Technology has made people spend less time at home. Do you agree or disagree?

  • Ảnh hưởng của công nghệ: Giúp làm việc linh hoạt hơn nhưng cũng làm giảm tương tác gia đình.

  • Lập luận về cách sử dụng công nghệ hiệu quả hơn để cân bằng cuộc sống.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...