Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/03/2025
Key takeaways
Task 1: Bảng + Đường – Tìm kiếm tại Mỹ (2004–2010)
Cách 1: So sánh tổng số lượt tìm kiếm.
Cách 2: So sánh thị phần từng công cụ.
Task 2: Di cư của người trẻ ở nông thôn tới thành phố
Lợi ích: Việc làm, giáo dục.
Hạn chế: Áp lực đô thị, mất cân đối vùng.
Ý kiến: Hạn chế vượt lợi ích.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 15/03/2025
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The table and graph below give information on internet searches in the US between 2004 and 2010. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words
Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Kết hợp giữa bảng số liệu (table) và biểu đồ đường (line graph).
Đối tượng so sánh chính:
Bảng số liệu: tổng số lượng tìm kiếm trên mạng ở Mỹ.
Biểu đồ đường: Các công cụ tìm kiếm được sử dụng tại Mỹ, bao gồm Google, Yahoo, Microsoft, AOL và Ask Jeeves.
Đơn vị:
Bảng số liệu: billions of searches
Biểu đồ đường: Phần trăm (% of internet searches)
Loại số liệu: the number of (bảng số liệu) và the percentage / proportion / share of (biểu đồ đường).
Thời gian: Từ tháng 11 năm 2014 đến tháng 9 năm 2010.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn:
Sử dụng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm, ví dụ:
"In November 2004, there were 4.5 billion searches in the US."
Thì quá khứ hoàn thành:
Sử dụng khi mô tả sự thay đổi đã xảy ra giữa hai năm, ví dụ:
"By September 2010, Google had significantly increased its share."
Đặc điểm tổng quan (Overview):
📈 Xác định Xu Hướng Chính:
Câu hỏi dẫn dắt: Tổng số lượt tìm kiếm và thị phần của các công cụ tìm kiếm ở Mỹ có thay đổi như thế nào trong giai đoạn khảo sát?
Câu trả lời mẫu: Tổng lượng tìm kiếm trực tuyến tại Mỹ tăng mạnh trong suốt giai đoạn. Google ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể về thị phần, trong khi phần lớn các đối thủ cạnh tranh lại sụt giảm, ngoại trừ AOL giữ mức ổn định.
📊 Xác định Sự Khác Biệt Chính:
Câu hỏi dẫn dắt: Công cụ tìm kiếm nào giữ vị trí dẫn đầu và công cụ nào ít phổ biến nhất trong giai đoạn này?
Câu trả lời mẫu: Google luôn là công cụ tìm kiếm thống trị thị trường với thị phần lớn nhất qua toàn bộ giai đoạn. Ngược lại, những công cụ như Ask và MSN chiếm thị phần nhỏ hơn đáng kể.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật.
Cách phân chia thân bài: Thân bài 1 – Tổng số lượt tìm kiếm | Thân bài 2 – Thị phần từng công cụ tìm kiếm
Thân bài 1: Tổng số lượt tìm kiếm
Tổng lượt tìm kiếm tại Mỹ tăng mạnh từ 4.5 tỷ (11/2004) lên đến 16 tỷ (9/2010) – gần gấp 4 lần sau 6 năm.
Thân bài 2: Thị phần các công cụ tìm kiếm
Google: Tăng vượt trội từ khoảng 35% lên gần 65%, duy trì vị trí dẫn đầu trên thị trường.
Yahoo: Giảm đều đặn từ hơn 30% xuống dưới 20%, đứng thứ 2 trong toàn bộ giai đoạn.
Microsoft: Giảm từ 17% xuống khoảng 10%, có phục hồi nhẹ ở cuối kỳ nhưng vẫn xếp sau.
Ask Jeeves: Mức sụt giảm lớn nhất về tỷ lệ phần trăm, từ 10% xuống chỉ còn 2%, trở thành công cụ ít phổ biến nhất vào năm 2010.
AOL: Duy trì ổn định quanh mức 5%, không biến động đáng kể – đây là ngoại lệ duy nhất giữa các đối thủ còn lại.
Từ tháng 7 năm 2007 đến tháng 4 năm 2009, cả AOL và Ask Jeeves đều chia sẻ thị phần ngang nhau khoảng 5%.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The table presents data on the total number of internet searches in the US, while the line graph illustrates the market share of five major search engines in the US between November 2004 and September 2010. |
OVERVIEW | Overall, internet search activity in the US increased significantly over the period, with total search numbers quadrupling. Google remained the dominant search engine, expanding its market share considerably, while most of its competitors experienced a decline. |
BODY PARAGRAPH 1 | In terms of total search volume in the US, there were approximately 4.5 billion searches in November 2004. By September 2010, this figure had grown nearly fourfold, reaching 16 billion. |
BODY PARAGRAPH 2 | Regarding market share, Google and Yahoo were the two leading search engines for the duration of the period, though they followed opposite trajectories. The former’s share saw a significant rise, climbing from around 35% to nearly 65% of total searches. In contrast, Yahoo steadily lost ground, with its share falling from just over 30% in 2004 to below 20% by the end of the period. Microsoft and Ask Jeeves also experienced declines. Microsoft’s share dropped gradually from approximately 17% to around 10%, before showing a modest recovery in the final years. Ask Jeeves saw the sharpest fall, plunging from 10% to just 2%, making it the least-used search engine by 2010. Meanwhile, AOL maintained a relatively constant but minor share, consistently hovering around 5%. It is worth noting that between July 2007 and April 2009, both AOL and Ask Jeeves shared an equal market share of about 5%. |
Word count: 251 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Google remained the dominant search engine, expanding its market share considerably, while most of its competitors experienced a decline, with the exception of AOL, whose share remained relatively stable."
Mệnh đề chính (Main Clause) | Google remained the dominant search engine
🔹 Ý nghĩa: Khẳng định rằng Google vẫn giữ vị trí thống trị trong lĩnh vực công cụ tìm kiếm. |
Cụm phân từ bổ sung (Present Participle Phrase) | expanding its market share considerably
🔹 Ý nghĩa: Mở rộng thêm thông tin rằng Google không chỉ giữ vững vị trí mà còn gia tăng thị phần đáng kể. |
Mệnh đề nhượng bộ (Subordinate Clause – While Clause) | while most of its competitors experienced a decline
🔹 Ý nghĩa: Trái ngược với sự phát triển của Google, các đối thủ lại bị giảm thị phần. |
Cụm giới từ bổ sung (Prepositional Phrase with Exception) | with the exception of AOL
🔹 Ý nghĩa: Ngoài Google, chỉ có AOL là giữ vững được thị phần, không suy giảm như các công ty khác. |
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) | whose share remained relatively stable
🔹 Ý nghĩa: Giải thích cụ thể lý do AOL là ngoại lệ – vì thị phần của họ không thay đổi nhiều. |
Cấu trúc giản lược |
+ Cụm phân từ: expanding its market share considerably + Mệnh đề phụ nhượng bộ: while most of its competitors experienced a decline + Cụm giới từ: with the exception of AOL + Mệnh đề quan hệ: whose share remained relatively stable |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. The dominant search engine
Loại từ: Cụm danh từ
Dominant: Tính từ
Search engine: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The most powerful or widely used tool for finding information on the internet.
Dịch nghĩa: Công cụ tìm kiếm chiếm ưu thế
Ví dụ: "Google has long been the dominant search engine worldwide." (Google từ lâu đã là công cụ tìm kiếm chiếm ưu thế trên toàn cầu.)
2. Nearly fourfold
Loại từ: Trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: Almost four times as much or as many.
Dịch nghĩa: Gấp gần 4 lần
Ví dụ: "The company’s revenue grew nearly fourfold in just five years." (Doanh thu của công ty đã tăng gần gấp 4 lần chỉ trong vòng 5 năm.)
3. Leading search engines
Loại từ: Cụm danh từ
Leading: Tính từ
Search engines: Danh từ số nhiều
Nghĩa tiếng Anh: The most popular or widely used search engines in the market.
Dịch nghĩa: Những công cụ tìm kiếm hàng đầu
Ví dụ: "Bing and Yahoo were once considered leading search engines." (Bing và Yahoo từng được coi là những công cụ tìm kiếm hàng đầu.)
4. Steadily lost ground
Loại từ: Cụm động từ
Steadily: Trạng từ
Lost ground: Động từ (quá khứ của “lose ground”)
Nghĩa tiếng Anh: Gradually became less successful, influential, or competitive.
Dịch nghĩa: Dần mất vị thế
Ví dụ: "Despite early popularity, the browser steadily lost ground to newer competitors." (Dù từng phổ biến, trình duyệt đó dần mất vị thế trước các đối thủ mới.)
5. Shared an equal market share
Loại từ: Cụm động từ
Shared: Động từ
An equal market share: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Had the same percentage or portion of a particular market as another competitor.
Dịch nghĩa: Chia sẻ thị phần bằng nhau
Ví dụ: "In 2005, Yahoo and MSN shared an equal market share of around 30% each." (Vào năm 2005, Yahoo và MSN chia sẻ thị phần bằng nhau, khoảng 30% mỗi bên.)
Phân tích cách tiếp cận
Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của cách phân tích trong bài mẫu, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.
✅ Lợi ích:
📈 Nhấn mạnh bức tranh tổng thể và sự thay đổi cụ thể
Việc dành riêng một đoạn cho tổng số lượt tìm kiếm giúp làm rõ quy mô phát triển của thị trường – một xu hướng lớn cần nhấn mạnh.
Phân tích riêng thị phần trong đoạn sau giúp tập trung vào sự cạnh tranh giữa các công cụ tìm kiếm, tránh bị loãng thông tin.
🔄 Dễ tổ chức và liên kết
Cấu trúc thân bài rõ ràng, mỗi đoạn khai thác một khía cạnh riêng: lượng truy cập và tỷ lệ chia sẻ.
Phù hợp với biểu đồ kết hợp (table + line graph) vì tách biệt nguồn số liệu.
🎯 Tối ưu cho các biểu đồ nhấn mạnh cả quy mô và thành phần
Cách tiếp cận này cho phép học sinh thể hiện sự phát triển về quy mô đồng thời so sánh tương quan giữa các đối tượng.
⚠️ Hạn chế:
📊 Có thể thiếu tính so sánh chéo giữa các đối tượng
Vì thị phần được bàn riêng ở đoạn sau, người viết có thể bỏ lỡ mối liên hệ giữa sự gia tăng tổng thể và vai trò nổi bật của Google.
🌀 Dễ bị phân tách quá mức
Nếu không có câu nối hợp lý, bài viết có thể bị chia tách thành hai phần độc lập, thiếu tính mạch lạc tổng thể.
🎯 Khi nào nên chọn?
Khi đề bài kết hợp 2 loại biểu đồ (biểu đồ số lượng + biểu đồ thành phần).
Khi người học muốn triển khai mạch lạc, không bị rối thông tin.
Phù hợp với học sinh trình độ trung cấp trở lên, có khả năng tổng hợp xu hướng trước – đi sâu chi tiết sau.
💡 Gợi ý sử dụng: Học sinh nên mở đầu thân bài 1 bằng cụm như: “Regarding the total search volume…” và chuyển sang thân bài 2 bằng cụm như: “Turning to the market share of each search engine…” để tăng tính liên kết và mạch lạc trong bài viết.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 15/03/2025
1. Think Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
In many countries, young people are moving from the countryside to cities for work or study. Do the benefits of this shift outweigh its drawbacks? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá
Phân loại câu hỏi
Đây là dạng câu hỏi Advantages and Disadvantages (Outweigh), yêu cầu người viết phải:
Phân tích rõ ràng cả lợi ích (advantages) và hạn chế (disadvantages) của vấn đề.
Đưa ra kết luận liệu lợi ích có vượt trội hơn hạn chế hay không.
Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng về xu hướng này.
Đưa ra lập luận thuyết phục, cụ thể kèm ví dụ minh họa.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề được đề cập từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.
Quan điểm lợi ích
Câu hỏi dẫn dắt:
Vì sao giới trẻ rời nông thôn để đến các thành phố lớn ngày càng nhiều?
Thành phố mang lại lợi ích gì vượt trội so với nông thôn?
Ý tưởng chính:
Cơ hội việc làm và giáo dục tốt hơn
Các thành phố thường tập trung nhiều doanh nghiệp, trường đại học danh tiếng và cơ sở đào tạo nghề chất lượng cao, mở ra cơ hội việc làm và phát triển nghề nghiệp.
Ví dụ: Nhiều sinh viên Việt Nam đổ về Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh để học đại học, sau đó tìm kiếm công việc với mức thu nhập tốt hơn.
Chất lượng cuộc sống cao hơn
Cơ sở vật chất, hệ thống chăm sóc sức khỏe, và giải trí phát triển hơn.
Ví dụ: Các bệnh viện lớn như Bệnh viện Chợ Rẫy tại TP. Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ y tế tốt hơn rất nhiều so với bệnh viện huyện.
Quan điểm hạn chế
Câu hỏi dẫn dắt:
Những vấn đề xã hội nào có thể phát sinh khi giới trẻ đồng loạt rời nông thôn?
Điều gì xảy ra với các vùng quê khi dân số trẻ giảm mạnh?
Ý tưởng chính:
Áp lực đô thị hoá và cơ sở hạ tầng
Dân số tăng nhanh gây ra tình trạng kẹt xe, ô nhiễm môi trường, và áp lực lên các dịch vụ công cộng.
Ví dụ: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đang đối mặt với tình trạng giao thông ùn tắc và ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng.
Thiếu hụt nguồn nhân lực ở nông thôn
Nông thôn mất đi lao động trẻ khiến kinh tế địa phương đình trệ, gây mất cân đối về phát triển vùng miền.
Ví dụ: Các tỉnh miền núi Tây Bắc gặp khó khăn trong phát triển kinh tế vì thiếu lực lượng lao động trẻ, năng động.
Minh họa thực tế
Việt Nam:
Lợi ích: TP. Hồ Chí Minh trở thành trung tâm kinh tế, nơi tập trung đông đảo thanh niên từ các tỉnh thành khác tìm việc và học tập, góp phần vào sự phát triển kinh tế chung.
Hạn chế: Các tỉnh như Hà Tĩnh, Nghệ An bị mất đi lực lượng lao động trẻ, ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế và xã hội tại địa phương.
Tổng kết, xu hướng này vừa mang lại lợi ích đáng kể cho cá nhân nhưng đồng thời gây ra các vấn đề xã hội nghiêm trọng. Để đánh giá liệu lợi ích có vượt trội hơn hạn chế, cần xem xét kỹ góc độ kinh tế cá nhân và tác động đến sự phát triển bền vững của xã hội nói chung.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
---|---|
Introduction | - Paraphrase đề bài:
- Thesis Statement: Mặc dù việc giới trẻ rời nông thôn đến thành phố mang lại những lợi ích về kinh tế và giáo dục, song tôi tin rằng những hạn chế về xã hội và áp lực lên đô thị là lớn hơn. |
Body Paragraph 1 | - Point: Việc chuyển đến thành phố giúp giới trẻ có nhiều cơ hội học tập và việc làm tốt hơn. - Explanation: Các thành phố lớn tập trung nhiều công ty và trường đại học danh tiếng, cung cấp môi trường thuận lợi cho phát triển cá nhân. - Example: Hàng nghìn sinh viên từ nông thôn lên Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh mỗi năm để học đại học, sau đó tìm được công việc có mức thu nhập cao hơn nhiều so với quê nhà. - Link: Điều này tạo điều kiện cho thanh niên cải thiện chất lượng cuộc sống và đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước. |
Body Paragraph 2 | - Counterargument: Một số người cho rằng việc di cư của người trẻ mang lại những lợi ích vượt trội như phát triển kinh tế và cơ hội cá nhân. - Refutation: Tuy nhiên, sự gia tăng dân số đô thị đã gây ra nhiều áp lực lớn như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường, và đặc biệt là mất cân đối nguồn lực phát triển giữa các vùng miền. Khi người trẻ rời bỏ nông thôn, các khu vực này phải đối mặt với sự trì trệ về kinh tế và xã hội, làm giảm sự phát triển bền vững toàn diện của quốc gia. Ví dụ, nhiều tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam đã gặp khó khăn lớn trong việc phát triển kinh tế do thiếu lực lượng lao động trẻ và có trình độ. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm cá nhân: Những hạn chế về xã hội và áp lực lên đô thị lớn hơn lợi ích cá nhân. - Tóm tắt luận điểm chính: Lợi ích (việc làm, giáo dục) – Hạn chế (áp lực đô thị, mất cân đối vùng miền). |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction:
In recent years, many young people have increasingly moved from rural areas to cities for employment and education opportunities. Although this shift undoubtedly brings individual economic and educational benefits, I strongly believe that the drawbacks related to urban pressures and regional imbalance significantly outweigh its advantages.
Body Paragraph 1:
On the one hand, cities definitely offer better employment and educational opportunities. Most large, prestigious universities and companies are located in urban areas, allowing young people to access quality education and stable jobs. For instance, thousands of students from rural areas migrate to Hanoi and Ho Chi Minh City annually to pursue higher education, subsequently securing better employment and higher incomes compared to staying in rural communities. This contributes positively to their personal development as well as the overall economic growth of the country.
Body Paragraph 2:
Nevertheless, despite these individual gains, the migration of young people to cities has created substantial problems for both urban and rural areas. Some argue that the benefits of economic growth and personal development justify this demographic shift. However, this perspective overlooks critical issues such as overcrowding in urban areas, severe traffic congestion, and environmental pollution resulting from increased populations. Moreover, rural regions suffer from a shortage of young and skilled labor, hindering economic and social development. For example, northern mountainous provinces in Vietnam have struggled economically due to the continuous loss of younger, educated individuals who move to larger cities. Thus, the negative impacts on regional development and urban infrastructure significantly overshadow the personal advantages gained by individuals.
Conclusion:
In conclusion, while urban migration brings notable educational and economic benefits to individuals, I firmly maintain that the associated problems, such as urban stress and regional imbalance, are more significant and ultimately more damaging to society.
Word count: 284
4. Analyse: Phân tích bài viết
Câu được chọn:Although this shift undoubtedly brings individual economic and educational benefits, I strongly believe that the drawbacks related to urban pressures and regional imbalance significantly outweigh its advantages.
1. Mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial Clause of Concession)
Cấu trúc: Although + Mệnh đề
Although: Liên từ (subordinating conjunction), mở đầu mệnh đề phụ, diễn tả sự nhượng bộ.
this shift: Chủ ngữ (Noun phrase), đề cập đến sự di chuyển từ nông thôn lên thành phố.
undoubtedly: Trạng từ (Adverb), bổ nghĩa cho động từ "brings", nhấn mạnh tính chắc chắn của hành động.
brings: Động từ chính (Verb) ở thì hiện tại đơn (Simple Present), chỉ hành động mang lại lợi ích.
individual economic and educational benefits: Tân ngữ (Noun phrase), chỉ các lợi ích về kinh tế và giáo dục cho cá nhân.
🔹 Ý nghĩa: Mệnh đề này khẳng định rằng sự di cư này có lợi cho cá nhân, nhưng đây chỉ là phần nhượng bộ trước khi trình bày quan điểm chính.
2. Mệnh đề chính (Main Clause)
I: Chủ ngữ (Pronoun), đại từ nhân xưng chỉ người viết.
strongly: Trạng từ (Adverb), bổ nghĩa cho động từ "believe", nhấn mạnh mức độ chắc chắn của quan điểm.
believe: Động từ chính (Verb) ở thì hiện tại đơn (Simple Present), thể hiện quan điểm cá nhân.
that the drawbacks related to urban pressures and regional imbalance significantly outweigh its advantages: Mệnh đề danh từ (Noun Clause), đóng vai trò là tân ngữ của "believe".
3. Mệnh đề danh từ (Noun Clause) – Làm tân ngữ của "believe"
that: Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction), mở đầu mệnh đề danh từ.
the drawbacks related to urban pressures and regional imbalance: Chủ ngữ (Noun phrase), đề cập đến những mặt tiêu cực liên quan đến áp lực đô thị và mất cân bằng vùng miền.
the drawbacks: Danh từ chính (Noun), chỉ những mặt tiêu cực.
related to urban pressures and regional imbalance: Cụm phân từ (Participle phrase), bổ nghĩa cho "drawbacks".
significantly: Trạng từ (Adverb), bổ nghĩa cho động từ "outweigh", nhấn mạnh mức độ lớn của sự mất cân bằng.
outweigh: Động từ chính (Verb), diễn tả hành động so sánh mức độ của hai yếu tố.
its advantages: Tân ngữ (Noun phrase), chỉ lợi ích của sự di cư.
🔹 Ý nghĩa: Mệnh đề này thể hiện quan điểm chính của người viết, khẳng định rằng những tiêu cực từ sự di cư này lớn hơn những lợi ích mà nó mang lại.
Tóm tắt cấu trúc câu:
🔹 Mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ (Although this shift undoubtedly brings individual economic and educational benefits) ➝ Mệnh đề chính (I strongly believe that...) ➝ Mệnh đề danh từ làm tân ngữ của "believe" (that the drawbacks related to urban pressures and regional imbalance significantly outweigh its advantages).
Phân tích từ vựng
Introduction:
1. Employment and education opportunities
Loại từ: Cụm danh từ
Employment: Danh từ
And education opportunities: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Chances for people to find jobs and pursue learning or academic advancement.
Dịch nghĩa: Cơ hội việc làm và giáo dục
Ví dụ: "Many young people move to cities in search of better employment and education opportunities." (Nhiều người trẻ chuyển đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm và giáo dục tốt hơn.)
2. Regional imbalance
Loại từ: Cụm danh từ
Regional: Tính từ
Imbalance: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Unequal distribution of resources, development, or population between different areas.
Dịch nghĩa: Sự mất cân bằng giữa các khu vực
Ví dụ: "Regional imbalance leads to uneven access to basic services and infrastructure." (Sự mất cân bằng giữa các khu vực dẫn đến việc tiếp cận dịch vụ và cơ sở hạ tầng không đồng đều.)
Body Paragraph 1:
3. Concentrate
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To gather or focus in one place.
Dịch nghĩa: Tập trung
Ví dụ: "Major industries tend to concentrate in urban areas." (Các ngành công nghiệp lớn có xu hướng tập trung ở khu vực thành thị.)
4. Quality education and stable jobs
Loại từ: Cụm danh từ
Quality education: Giáo dục chất lượng
Stable jobs: Việc làm ổn định
Nghĩa tiếng Anh: High-standard learning opportunities and reliable employment.
Dịch nghĩa: Giáo dục chất lượng và việc làm ổn định
Ví dụ: "Urban centers offer better access to quality education and stable jobs." (Các trung tâm đô thị mang lại khả năng tiếp cận tốt hơn với giáo dục chất lượng và việc làm ổn định.)
5. Personal development
Loại từ: Cụm danh từ
Personal: Tính từ
Development: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of improving one’s skills, knowledge, and character.
Dịch nghĩa: Sự phát triển cá nhân
Ví dụ: "Moving to the city provides greater opportunities for personal development." (Việc chuyển đến thành phố mang lại nhiều cơ hội hơn cho sự phát triển cá nhân.)
Body Paragraph 2:
6. Demographic shift
Loại từ: Cụm danh từ
Demographic: Tính từ
Shift: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A change in the population structure of a region, such as age, gender, or location.
Dịch nghĩa: Sự thay đổi cơ cấu dân số
Ví dụ: "Urban migration is causing a major demographic shift in rural areas." (Di cư lên thành thị đang gây ra sự thay đổi lớn về cơ cấu dân số ở nông thôn.)
7. A shortage of young and skilled labor
Loại từ: Cụm danh từ
A shortage: Danh từ
Of young and skilled labor: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Insufficient number of qualified and youthful workers, especially in rural or aging areas.
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt lao động trẻ và có tay nghề
Ví dụ: "Rural areas face a shortage of young and skilled labor due to migration." (Khu vực nông thôn đang thiếu hụt lao động trẻ và có tay nghề do tình trạng di cư.)
8. Urban infrastructure
Loại từ: Cụm danh từ
Urban: Tính từ
Infrastructure: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Physical and organizational structures in cities, such as transport, utilities, and housing.
Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng đô thị
Ví dụ: "Rapid population growth puts pressure on urban infrastructure." (Sự gia tăng dân số nhanh chóng gây áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.)
Conclusion:
9. Urban migration
Loại từ: Cụm danh từ
Urban: Tính từ
Migration: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The movement of people from rural areas to cities.
Dịch nghĩa: Di cư lên thành thị
Ví dụ: "Urban migration is driven by the pursuit of better living standards." (Di cư lên thành thị được thúc đẩy bởi mong muốn có mức sống tốt hơn.)
10. Urban stress
Loại từ: Cụm danh từ
Urban: Tính từ
Stress: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The physical, social, and psychological pressure resulting from life in crowded cities.
Dịch nghĩa: Căng thẳng đô thị
Ví dụ: "Urban stress affects both mental health and quality of life." (Căng thẳng đô thị ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào cách triển khai bài khác
Dạng bài tương tự:
Các kiến thức từ vựng (urban pressures, regional imbalance, economic benefits) và cách lập luận (so sánh lợi ích và hạn chế) có thể áp dụng vào các dạng câu hỏi khác như:
Advantages and Disadvantages
Ví dụ: Discuss the advantages and disadvantages of urbanization in developing countries.
Có thể sử dụng lập luận về cơ hội kinh tế nhưng cũng gia tăng áp lực đô thị như trong bài viết này.
To What Extent Do You Agree or Disagree?
Ví dụ: Rural areas should be developed to prevent overpopulation in cities. To what extent do you agree?
Áp dụng các ý về mất cân bằng vùng miền và tình trạng đô thị hóa quá mức để lập luận.
Discuss Both Views and Give Your Opinion
Ví dụ: Some people think cities provide better opportunities for young people, while others believe rural areas offer a higher quality of life. Discuss both views and give your opinion.
Có thể sử dụng các luận điểm về việc làm, cơ hội học tập đối lập với ô nhiễm, tắc nghẽn giao thông để tạo lập luận cân bằng.
2. Mở rộng cách lập luận
🔹 Cách triển khai khác:
Thay vì so sánh lợi ích cá nhân với tác động xã hội, bài viết có thể tập trung vào:
So sánh ảnh hưởng đến nhóm đối tượng khác nhau (người lao động, sinh viên, chính phủ, doanh nghiệp).
Lập luận về chính sách (hướng giải quyết thay vì chỉ phân tích lợi ích-hạn chế).
🔹 Cấu trúc bài linh hoạt:
Có thể triển khai theo nhiều hướng khác nhau:
Cách tiếp cận 1: Một đoạn về lợi ích + một đoạn về hạn chế.
Cách tiếp cận 2: Một đoạn về tác động ngắn hạn + một đoạn về tác động dài hạn.
Cách tiếp cận 3: Phân tích từ góc độ cá nhân + góc độ kinh tế + góc độ xã hội.
3. Ứng dụng vào các chủ đề tương đồng
1️⃣ Chủ đề về đô thị hóa & di cư
Câu hỏi: Some believe that the government should encourage people to move to rural areas to ease urban congestion. Do you agree or disagree?
Ứng dụng từ vựng như regional imbalance, urban pressures, economic migration để lập luận.
2️⃣ Chủ đề về phát triển kinh tế & việc làm
Câu hỏi: Economic growth should take priority over environmental protection. Do you agree or disagree?
Áp dụng các ý về cơ hội kinh tế vs. áp lực môi trường, tương tự như lợi ích cá nhân vs. áp lực đô thị trong bài mẫu.
3️⃣ Chủ đề về chất lượng cuộc sống
Câu hỏi: Living in a city is better than living in a rural area. Discuss both views and give your opinion.
Có thể sử dụng các luận điểm về việc làm, cơ sở hạ tầng hiện đại đối lập với áp lực nhà ở, ô nhiễm, mất cân bằng vùng miền.
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp