Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/01/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/01/2025 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 18012025

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 18/01/2025

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The following charts illustrate the number of tourists visiting Australia from three different countries in 1995 and 2005, as well as the trends in types of travel chosen by tourists between 1995 and 2005.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 18/01/2025

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột (Bar chart) và biểu đồ đường (Line graph).

  • Đối tượng so sánh chính:

    • Biểu đồ cột: Số lượng khách du lịch từ các quốc gia (Anh, Mỹ, Nhật Bản).

    • Biểu đồ đường: Loại hình du lịch được ưa chuộng (ở tại khu nghỉ dưỡng hoặc du lịch ba lô).

  • Đơn vị: Số lượng khách du lịch được biểu thị bằng hàng trăm nghìn hoặc hàng triệu.

  • Loại số liệu: Tổng số khách du lịch đến từ từng quốc gia trong hai năm và Xu hướng thay đổi của hai loại hình du lịch từ năm 1995 đến 2005 - đều là “the number of”

  • Thời gian:

    • Dữ liệu được so sánh trong giai đoạn 1995 và 2005 (biểu đồ cột).

    • Dữ liệu xu hướng kéo dài từ 1995 đến 2005 (biểu đồ đường).

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

    • Thì quá khứ đơn:

      • Dùng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm, ví dụ: "In 1995, the number of tourists from the UK was approximately 800,000."

    • Thì quá khứ hoàn thành:

      • Dùng để nhấn mạnh các thay đổi đã xảy ra, ví dụ: "By 2005, the number of backpacking tourists had steadily increased."

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Xác định Xu Hướng Chính

  • Câu hỏi dẫn dắt: Số lượng khách du lịch từ các quốc gia và xu hướng các loại hình du lịch đã thay đổi như thế nào trong giai đoạn được mô tả?

  • Câu trả lời mẫu: Tổng thể, số lượng khách du lịch đến Úc từ Anh và Mỹ tăng từ năm 1995 đến 2005, trong khi Nhật Bản ghi nhận sự giảm sút. Về loại hình du lịch, du lịch ba lô trở nên ngày càng phổ biến, trong khi số người lựa chọn nghỉ tại khu nghỉ dưỡng giảm đáng kể vào cuối giai đoạn sau khi đạt đỉnh vào năm 2000.

Xác định Sự Khác Biệt Chính

  • Câu hỏi dẫn dắt: Sự khác biệt nổi bật nào giữa các quốc gia và loại hình du lịch cần được nhấn mạnh?

  • Câu trả lời mẫu: Vào năm 1995, Nhật Bản có số lượng khách du lịch đến Úc cao hơn nhiều so với Mỹ và Anh. Tuy nhiên, điều này đã đảo ngược vào năm 2005, khi Mỹ và Anh ghi nhận số liệu bằng nhau, vượt qua Nhật Bản. Về loại hình du lịch, mặc dù nghỉ tại khu nghỉ dưỡng chiếm ưu thế trong giai đoạn đầu, du lịch ba lô đã bắt kịp và trở nên ngang bằng vào cuối giai đoạn.

Các Điểm Nổi Bật và Cần So Sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Phân bổ thông tin theo thời gian

Phân tích theo thời gian tập trung vào sự thay đổi của nguồn khách du lịch và hình thức lưu trú qua các mốc thời gian: 1995, 2000, và 2005. Thân bài đầu tiên làm rõ sự thay đổi về các nguồn khách quốc tế chính đến Úc, trong khi thân bài thứ hai phân tích xu hướng chuyển đổi giữa các loại hình lưu trú của du khách.

Phân bổ thông tin theo thời gian

Body Paragraph 1: Nguồn khách du lịch

  • 1995:

    • Nhật Bản là nguồn khách lớn nhất với 1.5 triệu lượt khách, vượt xa Anh (800,000) và Mỹ (500,000).

    • Nhật Bản chiếm ưu thế rõ rệt so với các quốc gia khác.

  • 2005:

    • Xu hướng đảo ngược khi khách du lịch từ Anh và Mỹ đều tăng mạnh, mỗi nước đạt 1.5 triệu lượt, trở thành hai nguồn khách lớn nhất.

    • Số lượng khách Nhật Bản giảm đáng kể xuống còn 1 triệu, tụt xuống vị trí thứ ba.

Điểm đáng chú ý:

  • Nhật Bản từ vị trí dẫn đầu năm 1995 đã bị Anh và Mỹ vượt qua vào năm 2005.

  • Sự gia tăng đáng kể từ Anh và Mỹ so với sự sụt giảm mạnh từ Nhật Bản.

Body Paragraph 2: Hình thức du lịch

  • 1995:

    • Nghỉ dưỡng tại resort là lựa chọn phổ biến nhất, thu hút hơn 1.5 triệu du khách, trong khi du lịch bụi (backpacking) chỉ có dưới 500,000 lượt khách.

  • 2000:

    • Resort đạt đỉnh với gần 2.5 triệu khách.

    • Du lịch bụi tăng trưởng ổn định, đạt khoảng 750,000 khách.

  • 2005:

    • Xu hướng thay đổi rõ rệt, du lịch bụi tiếp tục tăng mạnh lên 2 triệu khách, ngang bằng với số khách chọn nghỉ dưỡng tại resort, giảm xuống còn 2 triệu khách.

Điểm đáng chú ý:

  • Resort phổ biến vượt trội năm 1995 và đạt đỉnh năm 2000, nhưng đến năm 2005, số lượng khách chọn du lịch bụi đã bắt kịp resort.

  • Thể hiện sự chuyển đổi lớn trong sở thích của du khách từ nghỉ dưỡng sang du lịch bụi.

Hướng 2: Phân bổ thông tin theo đối tượng

Phân tích dựa trên đối tượng tập trung vào sự khác biệt giữa các nguồn khách du lịch và sở thích về loại hình lưu trú của họ. Thân bài đầu tiên làm rõ sự thay đổi về số lượng du khách từ các quốc gia khác nhau. Thân bài thứ hai tập trung vào xu hướng thay đổi trong việc lựa chọn hình thức du lịch của các du khách qua các mốc thời gian.

Phân bổ thông tin theo đối tượng

Body Paragraph 1: Nguồn khách du lịch

  • Nhật Bản:

    • Năm 1995: Là nguồn khách du lịch lớn nhất đến Úc với 1.5 triệu du khách.

    • Năm 2005: Số lượng giảm mạnh còn 1 triệu, đánh dấu sự sụt giảm đáng kể trong đóng góp của Nhật Bản.

  • Anh và Mỹ:

    • Năm 1995: Anh có 800,000 du khách, trong khi Mỹ có 500,000 du khách, lần lượt đứng thứ hai và thứ ba.

    • Năm 2005: Cả Anh và Mỹ đều tăng mạnh, đạt mức ngang nhau là 1.5 triệu du khách, vượt qua Nhật Bản để trở thành các nguồn khách lớn nhất.

Điểm nổi bật:

  • Nhật Bản giảm mạnh trong khi Anh và Mỹ tăng đáng kể, đạt mức ngang bằng nhau vào năm 2005.

Body Paragraph 2: Hình thức du lịch

  • Resort:

    • Năm 1995: Là lựa chọn phổ biến nhất với hơn 1.5 triệu du khách.

    • Năm 2000: Đạt đỉnh 2.5 triệu du khách, nhưng sau đó giảm mạnh vào năm 2005, còn 1 triệu du khách.

  • Backpacking (Du lịch bụi):

    • Năm 1995: Chỉ thu hút chưa đến 500,000 du khách.

    • Năm 2000: Tăng trưởng ổn định lên 0.75 triệu du khách.

    • Năm 2005: Tiếp tục tăng mạnh, đạt 1 triệu du khách, ngang bằng với lượng du khách chọn resort.

Điểm nổi bật:

  • Resort từ vị trí thống trị năm 1995 đến giảm mạnh vào năm 2005.

  • Backpacking tăng trưởng liên tục và cuối cùng ngang bằng với resort vào năm 2005, thể hiện sự chuyển đổi rõ rệt trong sở thích du lịch.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The charts provide data on the number of tourists visiting Australia from the UK, US, and Japan in 1995 and 2005, as well as the trends in two types of travel, namely staying at resorts and backpacking, over the same period.

OVERVIEW

Overall, tourist numbers from the UK and the US rose between 1995 and 2005, while those from Japan declined. Additionally, Japan led in tourist numbers in 1995, but by 2005, the UK and US had surpassed it with identical figures. In terms of travel preferences, backpacking gained traction and equaled resort-style holidays by 2005, which had decreased after peaking in 2000. 

BODY PARAGRAPH 1

In 1995, Japan was the leading source of tourists to Australia, with approximately 1.5 million visitors, surpassing the UK with just over 800,000 and the US with around 500,000. By 2005, this trend had reversed. Tourists from the UK and the US both saw a sharp rise to about 1.5 million, making them the largest contributors, whereas Japanese tourist numbers decreased significantly to 1 million.

BODY PARAGRAPH 2

In 1995, staying at resorts was a more common choice, attracting just over 1.5 million tourists compared to under 500,000 who opted for backpacking. By 2000, resort stays reached a peak of nearly 2.5 million, while backpacking increased steadily to roughly 0.75 million. However, by 2005, preferences had shifted dramatically. The number of tourists choosing backpacking continued to rise to 2 million, matching the figure for resort stays, which dropped back to the same level. 

Word count: 250

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "In terms of travel preferences, backpacking gained traction and equaled staying at resorts by 2005, which had decreased after peaking in 2000."

Trạng ngữ mở đầu

"In terms of travel preferences"

  • Vai trò: Trạng ngữ mở đầu, xác định ngữ cảnh của câu – các lựa chọn về du lịch.

  • Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase).

    • "In terms of": Cụm giới từ, nghĩa là "về mặt" hoặc "liên quan đến."

    • "travel preferences": Danh từ, chỉ sở thích du lịch.

  • Ý nghĩa: Đặt trọng tâm câu vào sở thích du lịch, giới hạn phạm vi phân tích.

Mệnh đề chính

"backpacking gained traction and equaled staying at resorts by 2005"

  • "backpacking": Chủ ngữ chính, chỉ loại hình du lịch ba lô.

  • "gained traction":

    • Động từ chính đầu tiên, nghĩa là "trở nên phổ biến hơn" hoặc "thu hút sự quan tâm."

    • Thì: Quá khứ đơn, diễn tả một xu hướng đã xảy ra trước năm 2005.

  • "and equaled staying at resorts by 2005":

    • "and": Liên từ, kết nối hai hành động của backpacking.

    • "equaled": Động từ thứ hai, nghĩa là "bằng với" hoặc "đạt mức tương đương."

    • "staying at resorts": Tân ngữ, chỉ hình thức du lịch nghỉ dưỡng tại khu nghỉ mát.

    • "by 2005": Cụm giới từ, chỉ thời gian, nhấn mạnh mốc khi backpacking đạt mức ngang bằng.

  • Ý nghĩa: Mệnh đề chính mô tả hai hành động của du lịch ba lô: trở nên phổ biến và đạt mức tương đương với du lịch nghỉ dưỡng vào năm 2005.

Mệnh đề quan hệ bổ sung

"which had decreased after peaking in 2000"

  • "which": Đại từ quan hệ, thay thế cho staying at resorts, chỉ loại hình du lịch nghỉ dưỡng.

  • "had decreased":

    • Động từ chính, ở thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động giảm sút xảy ra trước năm 2005.

  • "after peaking in 2000":

    • Cụm giới từ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho "had decreased," chỉ rằng sự giảm sút diễn ra sau khi đạt đỉnh vào năm 2000.

    • "peaking": Động từ phân từ hiện tại, diễn tả hành động đạt đỉnh.

  • Ý nghĩa: Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin rằng hình thức du lịch nghỉ dưỡng đạt đỉnh vào năm 2000, sau đó bắt đầu giảm sút.

Cấu trúc giản lược

[Trạng ngữ mở đầu] + [Chủ ngữ + động từ chính + liên từ + động từ thứ hai] + [Mệnh đề quan hệ bổ sung].

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Identical

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Exactly the same in every detail.

  • Dịch nghĩa: Giống hệt nhau

  • Ví dụ:"The two houses are identical in design and size."(Hai ngôi nhà giống hệt nhau về thiết kế và kích thước.)

2. Surpass

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To exceed or go beyond a certain limit, standard, or expectation.

  • Dịch nghĩa: Vượt qua, vượt trội

  • Ví dụ:"Her performance surpassed all expectations."(Phần trình diễn của cô ấy đã vượt qua mọi kỳ vọng.)

3. Reverse

  • Loại từ: Động từ/Tính từ/Danh từ

    • Động từ: To change something to the opposite direction or state.

    • Tính từ: Opposite in direction or position.

    • Danh từ: The opposite of what was expected or previously done.

  • Dịch nghĩa: Đảo ngược

  • Ví dụ:

    • Động từ: "The government reversed its decision to increase taxes."(Chính phủ đã đảo ngược quyết định tăng thuế.)

    • Tính từ: "She drove the car in reverse."(Cô ấy lái xe lùi.)

    • Danh từ: "The results were a complete reverse of what was anticipated."(Kết quả hoàn toàn trái ngược với những gì được mong đợi.)

4. A more common choice

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A more common: Tính từ

    • Choice: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An option that is selected more frequently by people.

  • Dịch nghĩa: Một lựa chọn phổ biến hơn

  • Ví dụ:"Online learning has become a more common choice for students worldwide."(Học trực tuyến đã trở thành một lựa chọn phổ biến hơn đối với học sinh trên toàn thế giới.)

5. Opted for

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Opted: Động từ

    • For: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Chose or decided on a particular option.

  • Dịch nghĩa: Đã chọn, đã quyết định

  • Ví dụ:"Many voters opted for a candidate who promised economic reforms."(Nhiều cử tri đã chọn một ứng viên cam kết cải cách kinh tế.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The charts provide information on the number of tourists visiting Australia from the UK, US, and Japan in 1995 and 2005, along with trends in two travel preferences, staying at resorts and backpacking, over the same period.

OVERVIEW

Overall, tourist numbers from the UK and the US increased between 1995 and 2005, whereas those from Japan declined. Japan was the leading source of tourists in 1995, but by 2005, both the UK and the US had surpassed it, with equal figures. In terms of travel preferences, backpacking gained significant popularity, equaling staying at resorts by 2005, which had declined after peaking in 2000.

BODY PARAGRAPH 1

In 1995, Japan accounted for the highest number of tourists visiting Australia, with approximately 1.5 million visitors. However, by 2005, this number had dropped to 1 million. In contrast, both the UK and the US experienced significant growth over the same period, rising sharply from just over 800,000 and around 500,000 before reaching parity with each other at 1.5 million in 2005, respectively.

BODY PARAGRAPH 2

In the first year, staying at resorts was the dominant choice, with slightly more than 1.5 million tourists. This figure then hit a high of 2.5 million five years later, followed by a rapid fall to end at close to 1 million. Meanwhile, backpacking witnessed a steadier increase, growing gradually from below 0.5 million prior to matching the resort stays’ figure at the end of the period. 

Word count: 239

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "This figure then hit a high of 2.5 million five years later, followed by a rapid fall to end at close to 1 million."

Mệnh đề chính

"This figure then hit a high of 2.5 million five years later"

  • "This figure":

    • Chủ ngữ chính, chỉ một giá trị hoặc số liệu cụ thể được đề cập trước đó trong ngữ cảnh.

    • Loại từ: Cụm danh từ.

  • "then":

    • Trạng từ, chỉ thứ tự thời gian, nghĩa là "sau đó."

  • "hit a high of 2.5 million":

    • Động từ chính ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đạt mức cao nhất.

    • "hit": Động từ, nghĩa là đạt tới hoặc đạt đỉnh.

    • "a high of 2.5 million": Tân ngữ, chỉ mức đỉnh cụ thể là 2.5 triệu.

  • "five years later":

    • Cụm trạng ngữ, bổ nghĩa cho thời gian xảy ra sự kiện.

    • Ý nghĩa: Mệnh đề chính mô tả rằng số liệu đạt mức cao nhất là 2.5 triệu sau 5 năm.

Cụm phân từ bổ nghĩa

"followed by a rapid fall"

  • "followed by":

    • Cụm phân từ ở thể bị động, nghĩa là "sau đó được theo sau bởi."

    • Thể hiện một sự kiện xảy ra sau hành động đạt đỉnh.

  • "a rapid fall":

    • Danh từ, chỉ một sự giảm sút nhanh chóng.

  • Ý nghĩa: Cụm phân từ bổ sung thông tin rằng sau khi đạt đỉnh, số liệu này giảm nhanh chóng.

Cụm động từ chỉ kết quả

  • "to end at close to 1 million"

    • "to end":

      • Động từ nguyên mẫu chỉ kết quả hoặc trạng thái cuối cùng của số liệu.

    • "at close to 1 million":

      • Cụm giới từ chỉ mức giá trị cuối cùng, gần 1 triệu.

    • Ý nghĩa: Cụm này chỉ rõ số liệu giảm đến mức gần 1 triệu.

Cấu trúc giản lược

[Chủ ngữ + động từ chính] + [Cụm phân từ bổ nghĩa] + [Cụm động từ chỉ kết quả].

Phân tích từ vựng nổi bật

1. The leading source

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The leading: Tính từ

    • Source: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The primary or most important provider of something.

  • Dịch nghĩa: Nguồn cung cấp chính, nguồn chủ yếu

  • Ví dụ:"Renewable energy has become the leading source of electricity in many countries."(Năng lượng tái tạo đã trở thành nguồn cung cấp điện chính ở nhiều quốc gia.)

2. Experienced significant growth

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Experienced: Động từ

    • Significant growth: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Went through a notable or substantial increase.

  • Dịch nghĩa: Trải qua sự tăng trưởng đáng kể

  • Ví dụ:"The tech industry experienced significant growth during the past decade."(Ngành công nghệ đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể trong thập kỷ qua.)

3. Hit a high of

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Hit: Động từ

    • A high of: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Reached the maximum level or value.

  • Dịch nghĩa: Đạt mức cao nhất là

  • Ví dụ:"Unemployment rates hit a high of 10% during the economic downturn."(Tỷ lệ thất nghiệp đạt mức cao nhất là 10% trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)

4. A rapid fall

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A rapid: Tính từ

    • Fall: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A quick or sudden decrease.

  • Dịch nghĩa: Một sự giảm sút nhanh chóng

  • Ví dụ:"The stock market experienced a rapid fall after the announcement of new regulations."(Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự giảm sút nhanh chóng sau khi công bố các quy định mới.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

Chia theo Thời gian (Hướng 1)

  • Cách thức tổ chức: Lần lượt phân tích các mốc năm (ví dụ 1995, 2000, 2005), cho thấy diễn biến hoặc xu hướng thay đổi của từng đối tượng (nguồn khách du lịch, hình thức lưu trú, v.v.) qua các năm.

  • Ưu điểm:

    • Giúp làm rõ quá trình thay đổi, tăng giảm như thế nào.

    • Dễ nhận ra sự khác biệt giữa giai đoạn đầu và giai đoạn cuối.

  • Nhược điểm:

    • Có thể phải nhắc lại cùng một nhóm đối tượng ở nhiều mốc thời gian, dễ lặp ý.

    • Khi đối tượng đa dạng, bài viết có thể bị phân mảnh.

Chia theo Đối tượng (Hướng 2)

  • Cách thức tổ chức: Dựa trên từng nhóm đối tượng (nguồn khách du lịch khác nhau, hoặc loại hình du lịch khác nhau), sau đó mô tả hoặc so sánh thông số của các năm trong cùng một đoạn.

  • Ưu điểm:

    • Dễ so sánh chi tiết giữa các nhóm hay loại hình, nhìn rõ sự khác biệt.

    • Bài viết logic với những ai muốn tập trung “theo dõi từng đối tượng” xuyên suốt khoảng thời gian.

  • Nhược điểm:

    • Việc tổng hợp số liệu theo đối tượng đòi hỏi lưu ý khéo léo, tránh rối vì nhiều mốc thời gian khác nhau.

    • Dễ bỏ sót diễn biến theo từng năm nếu không sắp xếp tốt.

Gợi Ý Lựa Chọn Dựa Trên Trình Độ

  1. Học viên cơ bản: Chọn hướng 1 để làm quen với cấu trúc bài viết và phát triển khả năng mô tả xu hướng cơ bản qua từng mốc thời gian.

Học viên trung cấp và nâng cao: Chọn hướng 2 để rèn luyện khả năng phân tích sâu hơn, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các nhóm và sử dụng ngôn ngữ liên kết các sự thay đổi trong toàn bộ giai đoạn của từng đối tượng.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 18/01/2025

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Directors and managers in organizations are usually older people. However, some believe that younger people would make better leaders.

To what degree do you support or oppose this idea?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 18/01/2025

Phân loại câu hỏi

Đây là dạng Opinion Essay. Người viết cần:

  1. Bày tỏ quan điểm rõ ràng (đồng ý, không đồng ý hoặc kết hợp cả hai).

  2. Phân tích lợi ích và hạn chế của cả người lớn tuổi và người trẻ trong vai trò lãnh đạo.

  3. Đưa ra ví dụ thực tế để minh họa quan điểm, đồng thời thể hiện khả năng so sánh giữa hai đối tượng (nhà lãnh đạo trẻ và nhà lãnh đạo lớn tuổi) trên cùng một hệ quy chiếu (khả năng lãnh đạo).

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề được đề cập từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.

Quan điểm 1: Người lớn tuổi phù hợp hơn với vai trò lãnh đạo

  1. Kinh nghiệm và chuyên môn:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Tại sao kinh nghiệm là yếu tố quan trọng trong việc ra quyết định lãnh đạo?

      • Làm thế nào kinh nghiệm giúp người lớn tuổi dự đoán và xử lý khủng hoảng hiệu quả hơn?

    • Ví dụ:

      • Warren Buffett, CEO Berkshire Hathaway, được đánh giá cao nhờ khả năng đưa ra quyết định tài chính dựa trên kinh nghiệm nhiều năm.

  2. Khả năng quản lý rủi ro và tính điềm tĩnh:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Tại sao người lớn tuổi thường bình tĩnh hơn trong các tình huống áp lực cao?

      • Vai trò của tính điềm tĩnh trong việc duy trì sự ổn định của tổ chức là gì?

    • Ví dụ:

      • Tim Cook, CEO Apple, giữ vững sự ổn định và phát triển của công ty sau sự ra đi của Steve Jobs.

  3. Uy tín và khả năng tạo niềm tin:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào uy tín của người lớn tuổi giúp xây dựng lòng tin trong tổ chức?

      • Uy tín có ảnh hưởng thế nào đến sự hợp tác và động viên nhân viên?

    • Ví dụ:

      • Satya Nadella, CEO Microsoft, được biết đến với phong cách lãnh đạo truyền cảm hứng, thu hút sự ủng hộ từ cả nhân viên và đối tác.

Quan điểm 2: Người trẻ tuổi phù hợp hơn với vai trò lãnh đạo

  1. Sáng tạo và sự đổi mới:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Tại sao người trẻ tuổi thường có khả năng sáng tạo và thúc đẩy sự đổi mới trong tổ chức?

      • Làm thế nào sự đổi mới từ người trẻ mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

    • Ví dụ:

      • Mark Zuckerberg thành lập Facebook khi mới 19 tuổi, tạo ra một trong những công ty công nghệ lớn nhất thế giới.

  2. Khả năng thích ứng và sử dụng công nghệ:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Người trẻ tuổi thường thích nghi với công nghệ mới như thế nào?

      • Vai trò của công nghệ trong việc hiện đại hóa và tối ưu hóa hiệu quả lãnh đạo?

    • Ví dụ:

      • Evan Spiegel, nhà sáng lập Snapchat, tận dụng các xu hướng công nghệ để thu hút giới trẻ.

  3. Năng lượng và động lực:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào năng lượng và nhiệt huyết của người trẻ giúp tạo động lực trong tổ chức?

      • Vai trò của người trẻ trong việc thúc đẩy môi trường làm việc năng động?

    • Ví dụ:

      • Jack Ma bắt đầu Alibaba khi còn trẻ, xây dựng một đội ngũ trẻ trung, đầy nhiệt huyết.

Ví dụ minh họa thực tế

  1. Người lớn tuổi:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Tại sao kinh nghiệm và sự ổn định của người lớn tuổi là yếu tố quan trọng trong các ngành công nghiệp lâu đời?

      • Vai trò của người lớn tuổi trong việc duy trì sự tin cậy của đối tác và khách hàng?

    • Ví dụ:

      • Warren Buffett tiếp tục dẫn dắt công ty Berkshire Hathaway, duy trì sự ổn định và tăng trưởng liên tục trong nhiều thập kỷ.

  2. Người trẻ tuổi:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào sự sáng tạo của người trẻ giúp tổ chức thích nghi với các thay đổi nhanh chóng trong thị trường?

    • Ví dụ:

      • Elon Musk, mặc dù không quá trẻ, nhưng ở giai đoạn đầu sự nghiệp, đã sử dụng sự sáng tạo và năng lượng để phát triển Tesla và SpaceX.

Kết luận từ phần Explore

  1. Người lớn tuổi mang lại sự ổn định, kinh nghiệm, và khả năng xử lý khủng hoảng hiệu quả.

  2. Người trẻ tuổi thúc đẩy sự đổi mới, năng động, và có khả năng thích nghi nhanh với xu hướng hiện đại.

  3. Quan điểm cá nhân có thể là hoàn toàn đồng ý với một nhóm hoặc cân nhắc một sự kết hợp để tạo ra hiệu quả tốt nhất.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase đề bài

  • "Directors and managers" = "Leaders and executives". 

  • "Usually older people" = "Typically those with extensive experience".

  • "Younger people would make better leaders" = "The notion that younger individuals excel in leadership roles."

- Nêu rõ Thesis Statement: Tôi tin rằng cả người lớn tuổi và người trẻ tuổi đều có những ưu điểm riêng, và sự kết hợp giữa hai nhóm này sẽ tạo nên đội ngũ lãnh đạo hiệu quả nhất.

Body Paragraph 1

- Point: Người lớn tuổi mang lại sự ổn định và kinh nghiệm trong quản lý.

- Explanation: Họ có khả năng đưa ra quyết định dựa trên sự từng trải, xử lý khủng hoảng và xây dựng uy tín trong tổ chức.

- Example: Tim Cook, CEO của Apple, đã duy trì và phát triển Apple một cách ổn định sau thời kỳ lãnh đạo của Steve Jobs.

- Link: Điều này cho thấy kinh nghiệm của người lớn tuổi là yếu tố không thể thiếu trong các tổ chức lớn.

Body Paragraph 2

- Point: Người trẻ tuổi mang lại sự sáng tạo và khả năng thích nghi với xu hướng hiện đại.

- Explanation: Họ thường năng động, am hiểu công nghệ và có khả năng thúc đẩy sự đổi mới.

- Example: Mark Zuckerberg sáng lập Facebook khi mới 19 tuổi, tạo nên một cuộc cách mạng về mạng xã hội toàn cầu.

- Link: Điều này chứng minh rằng người trẻ tuổi có thể mang lại giá trị lớn nhờ vào sự sáng tạo và nhiệt huyết.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Cả hai nhóm tuổi đều có vai trò quan trọng trong lãnh đạo. Sự kết hợp giữa hai nhóm sẽ mang lại hiệu quả lãnh đạo tối ưu.

- Tóm tắt luận điểm chính: Người lớn tuổi đảm bảo sự ổn định, kinh nghiệm; người trẻ tuổi thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction: Leadership positions in organizations are often occupied by older individuals with extensive experience. However, some believe that younger people might be better suited for these roles due to their creativity and adaptability. I strongly believe that both age groups have unique strengths, and a combination of their qualities would create the most effective leadership teams.

Body Paragraph 1: To begin with, older leaders bring stability and invaluable experience to organizations. This is because their years of working in various roles allow them to make well-informed decisions and handle crises effectively. Moreover, they often have the trust and respect of their peers and subordinates, which is crucial for maintaining a harmonious workplace. For example, Tim Cook, the current CEO of Apple, successfully navigated the company through challenging times after the passing of Steve Jobs, ensuring continued innovation and profitability. This demonstrates that the experience and stability offered by older leaders are essential for long-term organizational success.

Body Paragraph 2: On the other hand, younger leaders contribute creativity and adaptability to modern organizations. They are often more open to new ideas, embrace technological advancements, and are highly energetic in driving change. Mark Zuckerberg, for instance, founded Facebook at the age of 19, revolutionizing the way people connect and communicate globally. His youthful vision and ability to adapt quickly to market demands played a significant role in Facebook’s success. This example highlights that young leaders can inspire innovation and bring fresh perspectives to organizations.

Conclusion: In conclusion, both older and younger leaders play indispensable roles in modern organizations. While older leaders ensure stability and bring experience, younger leaders promote innovation and adaptability. Therefore, I believe that the most effective leadership structure lies in a balanced combination of both groups, leveraging their strengths to achieve long-term success.

Word count: 280

4. Analyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: " I strongly believe that both age groups have unique strengths, and a combination of their qualities would create the most effective leadership teams."

1. Mệnh đề chính

  • "I strongly believe"

    • "I": Chủ ngữ, đại từ chỉ người nói.

    • "strongly believe": Động từ chính ở thì hiện tại đơn.

      • "strongly": Trạng từ bổ nghĩa cho động từ "believe," nhấn mạnh mức độ chắc chắn của niềm tin.

      • "believe": Động từ chính, mang nghĩa "tin tưởng."

    • Ý nghĩa: Mệnh đề chính diễn đạt ý kiến cá nhân, nhấn mạnh niềm tin mạnh mẽ của người nói.

2. Mệnh đề phụ bổ nghĩa 1

  • "that both age groups have unique strengths"

    • "that": Liên từ, mở đầu mệnh đề phụ bổ nghĩa cho động từ "believe."

    • "both age groups": Chủ ngữ, chỉ hai nhóm tuổi được đề cập.

    • "have unique strengths":

      • "have": Động từ chính, chỉ sự sở hữu.

      • "unique strengths": Tân ngữ, mang nghĩa "những điểm mạnh độc đáo."

    • Ý nghĩa: Mệnh đề phụ nêu rõ lý do hoặc cơ sở cho niềm tin của người nói, nhấn mạnh rằng cả hai nhóm tuổi đều có điểm mạnh riêng.

3. Mệnh đề bổ sung 2

  • "and a combination of their qualities would create the most effective leadership teams"

    • "and": Liên từ, liên kết ý kiến bổ sung với mệnh đề phụ trước đó.

    • "a combination of their qualities": Chủ ngữ, chỉ sự kết hợp giữa các đặc điểm của hai nhóm tuổi.

      • "a combination": Danh từ chính, mang nghĩa "sự kết hợp."

      • "of their qualities": Cụm giới từ bổ nghĩa cho "combination," chỉ các đặc điểm hoặc phẩm chất của hai nhóm.

    • "would create": Động từ chính, ở thì điều kiện, diễn tả khả năng hoặc tiềm năng trong tương lai.

    • "the most effective leadership teams": Tân ngữ, chỉ kết quả mong muốn – những đội ngũ lãnh đạo hiệu quả nhất.

    • Ý nghĩa: Mệnh đề này bổ sung ý kiến, giải thích rằng sự kết hợp giữa các đặc điểm của hai nhóm sẽ dẫn đến kết quả tích cực.

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. Leadership positions

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Leadership: Danh từ

    • Positions: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Roles of responsibility within an organization where individuals lead others.

  • Dịch nghĩa: Các vị trí lãnh đạo

  • Ví dụ:"Women are increasingly holding leadership positions in major corporations."(Phụ nữ ngày càng nắm giữ nhiều vị trí lãnh đạo trong các tập đoàn lớn.)

2. Effective leadership teams

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Effective: Tính từ

    • Leadership teams: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Groups of leaders who work well together to achieve organizational goals.

  • Dịch nghĩa: Các đội ngũ lãnh đạo hiệu quả

  • Ví dụ:"Effective leadership teams are essential for navigating complex business challenges."(Các đội ngũ lãnh đạo hiệu quả rất quan trọng để giải quyết các thách thức kinh doanh phức tạp.)

Body Paragraph 1:

3. Make well-informed decisions

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Make: Động từ

    • Well-informed decisions: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To decide based on accurate and comprehensive information.

  • Dịch nghĩa: Đưa ra các quyết định có cơ sở

  • Ví dụ:"Gathering data is critical to make well-informed decisions in business."(Thu thập dữ liệu là rất quan trọng để đưa ra các quyết định có cơ sở trong kinh doanh.)

4. Handle crises effectively

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Handle: Động từ

    • Crises effectively: Cụm trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To manage challenging situations or emergencies efficiently.

  • Dịch nghĩa: Xử lý khủng hoảng một cách hiệu quả

  • Ví dụ:"Strong leadership is required to handle crises effectively during uncertain times."(Cần có sự lãnh đạo mạnh mẽ để xử lý khủng hoảng một cách hiệu quả trong thời kỳ bất ổn.)

5. Peers and subordinates

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Peers: Danh từ (số nhiều)

    • Subordinates: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Colleagues of the same level (peers) and employees at a lower level (subordinates) in an organization.

  • Dịch nghĩa: Đồng nghiệp và cấp dưới

  • Ví dụ:"Good leaders build trust with both their peers and subordinates."(Những nhà lãnh đạo giỏi xây dựng lòng tin với cả đồng nghiệp và cấp dưới.)

6. Continued innovation and profitability

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Continued: Tính từ

    • Innovation and profitability: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Ongoing creation of new ideas and sustained financial success.

  • Dịch nghĩa: Sự đổi mới liên tục và lợi nhuận bền vững

  • Ví dụ:"Investment in research ensures continued innovation and profitability."(Đầu tư vào nghiên cứu đảm bảo sự đổi mới liên tục và lợi nhuận bền vững.)

Body Paragraph 2:

7. Embrace technological advancements

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Embrace: Động từ

    • Technological advancements: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To adopt or accept new technological developments.

  • Dịch nghĩa: Đón nhận các tiến bộ công nghệ

  • Ví dụ:"Companies that embrace technological advancements often outperform their competitors."(Các công ty đón nhận các tiến bộ công nghệ thường vượt trội hơn so với đối thủ.)

8. Driving change

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Driving: Động từ

    • Change: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Leading or causing transformations within an organization or society.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy sự thay đổi

  • Ví dụ:"Leaders play a crucial role in driving change within their organizations."(Các nhà lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức của họ.)

9. Bring fresh perspectives to

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Bring: Động từ

    • Fresh perspectives to: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To introduce new ideas or viewpoints to a situation.

  • Dịch nghĩa: Mang lại các quan điểm mới

  • Ví dụ:"Young professionals often bring fresh perspectives to traditional industries."(Các chuyên gia trẻ thường mang lại các quan điểm mới cho các ngành công nghiệp truyền thống.)

Conclusion:

10. Play indispensable roles in

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Play: Động từ

    • Indispensable roles in: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To have an essential and irreplaceable part in something.

  • Dịch nghĩa: Đóng vai trò không thể thiếu trong

  • Ví dụ:"Leaders play indispensable roles in shaping organizational culture."(Các nhà lãnh đạo đóng vai trò không thể thiếu trong việc định hình văn hóa tổ chức.)

11. Effective leadership structure

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Effective: Tính từ

    • Leadership structure: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A well-organized system of leadership that achieves goals efficiently.

  • Dịch nghĩa: Cấu trúc lãnh đạo hiệu quả

  • Ví dụ:"An effective leadership structure is crucial for achieving organizational success."(Một cấu trúc lãnh đạo hiệu quả là rất quan trọng để đạt được thành công tổ chức.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

Ứng dụng vào cách triển khai bài khác

  1. Dạng bài tương tự:

    • Advantages and Disadvantages:

      • Question: "Discuss the advantages and disadvantages of having leaders from diverse age groups in organizations."

      • Áp dụng: Từ vựng như experience, innovation, adaptability có thể được sử dụng để phân tích lợi ích của việc có cả lãnh đạo lớn tuổi và trẻ tuổi, cùng với những thách thức trong việc phối hợp.

    • Discussion Essay (Discuss Both Views):

      • Question: "Some people believe experience is the most important factor in leadership, while others think creativity is more crucial. Discuss both views and give your opinion."

      • Áp dụng: Sử dụng lập luận về kinh nghiệm (lợi ích của người lớn tuổi) và sự sáng tạo (lợi ích của người trẻ tuổi) để cân nhắc cả hai quan điểm, tương tự cách triển khai bài mẫu.

  2. Mở rộng cách lập luận:

    • Cách triển khai khác:

      • Thay vì nhấn mạnh sự kết hợp giữa hai nhóm, có thể chọn hoàn toàn ủng hộ người trẻ hoặc người lớn tuổi, tập trung phân tích sâu các yếu tố hỗ trợ như công nghệ, uy tín, hoặc cách thích nghi với sự thay đổi.

      • Ví dụ: Một bài viết có thể lập luận rằng sự sáng tạo và năng lượng của người trẻ là yếu tố quyết định trong các ngành công nghệ cao.

    • Cấu trúc bài linh hoạt:

      • Thay vì tách theo từng nhóm tuổi, có thể viết 1 đoạn phân tích yêu cầu lãnh đạo trong môi trường hiện đại (sự sáng tạo, thích ứng) và 1 đoạn về yêu cầu lãnh đạo trong môi trường truyền thống (kinh nghiệm, ổn định).

Ứng dụng vào các chủ đề tương đồng

  1. Chủ đề về lãnh đạo và quản lý:

    • Question: "Should organizations prioritize hiring younger leaders over older leaders to remain competitive?"

    • Áp dụng: Từ vựng như stability, creativity, modern challenges và lập luận tương tự để cân nhắc giữa hai nhóm tuổi.

  2. Chủ đề về kinh nghiệm và sáng tạo:

    • Question: "Is experience more important than creativity in achieving success?"

    • Áp dụng: Phân tích sự cân bằng giữa kinh nghiệm và sáng tạo, sử dụng ví dụ từ bài mẫu như Tim Cook (kinh nghiệm) và Mark Zuckerberg (sáng tạo).

  3. Chủ đề về tuổi tác trong xã hội:

    • Question: "In modern society, older people are often overlooked in favor of younger individuals. Do you agree or disagree?"

    • Áp dụng: Sử dụng lập luận về kinh nghiệm, sự ổn định của người lớn tuổi và khả năng đổi mới của người trẻ tuổi để bảo vệ quan điểm.

  4. Chủ đề về sự kết hợp:

    • Question: "A combination of different age groups in the workplace is essential for success. Do you agree or disagree?"

    • Áp dụng: Áp dụng mô hình bài viết nhấn mạnh sự phối hợp giữa các nhóm tuổi để khai thác tối đa lợi thế của mỗi nhóm.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...