Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/05/2025
Key takeaways
Task 1 – Biểu đồ tròn:
Dạng: Pie chart xu hướng năm 1997 và 2007.
Các lý do chọn trường: ngành học phù hợp vẫn đứng đầu.
Xu hướng tăng: gần nhà, chất lượng giảng dạy.
Xu hướng giảm: thể thao – xã hội, cơ sở vật chất.
Task 2 – Khóa học làm cha mẹ:
Opinion essay.
Phản đối bắt buộc học hằng năm.
Hạnh phúc gia đình phụ thuộc cảm xúc, tài chính, thời gian.
Kỳ thi IELTS ngày 25/05/2025 đã thu hút sự quan tâm của đông đảo thí sinh với hai đề thi Writing Task 1 và Task 2 đòi hỏi khả năng tư duy logic cao. Để giúp bạn hiểu rõ cách tiếp cận và triển khai bài viết hiệu quả, bài viết dưới đây sẽ cung cấp bài mẫu chi tiết cho cả hai phần viết. Thông qua việc tham khảo cấu trúc, từ vựng và lập luận trong bài mẫu, bạn có thể rút ra kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng viết của mình một cách rõ rệt.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 25/05/2025
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The charts below show the main reasons why students chose a particular university in the UK in 1997 and 2007. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn (Pie charts)
Đối tượng so sánh chính: Các lý do hàng đầu khiến sinh viên lựa chọn một trường đại học ở Vương quốc Anh trong hai năm: 1997 và 2007.
Đơn vị: Phần trăm (%), biểu thị tỷ lệ sinh viên lựa chọn dựa trên từng lý do cụ thể.
Loại số liệu: The percentage / proportion of students choosing a university based on:
Chất lượng giảng dạy (Quality of teaching)
Ngành học phù hợp (Suitable degree courses)
Chất lượng cơ sở vật chất (Quality of resources)
Gần nhà (Proximity to parental home)
Hoạt động thể thao & xã hội tốt (Good sports and social activities)
Thời gian: Biểu đồ thể hiện dữ liệu tại hai mốc thời gian riêng biệt: năm 1997 và năm 2007, cách nhau 10 năm.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn:
Dùng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm, ví dụ:“In 1997, 35% of students chose universities based on teaching quality.”
Thì quá khứ hoàn thành:
Dùng khi mô tả sự thay đổi đã xảy ra giữa hai năm, ví dụ:“By 2007, the percentage of students who chose a university because of its sports and social activities had dropped from 19% to just 6%.”
Đặc điểm tổng quan (Overview)
✅ Xu hướng chính (Main trends):
Câu hỏi dẫn dắt: Những yếu tố nào ngày càng được nhiều sinh viên lựa chọn hơn và yếu tố nào giảm độ phổ biến theo thời gian?
Câu trả lời mẫu: Chất lượng giảng dạy, khoảng cách gần nhà và sự phù hợp của chương trình học trở nên phổ biến hơn trong việc lựa chọn trường đại học. Ngược lại, mức độ quan tâm đến các yếu tố còn lại, đặc biệt là hoạt động thể thao và xã hội, có xu hướng giảm.
✅ Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt: Trong số các yếu tố được khảo sát, đâu là yếu tố được ưu tiên cao nhất và đâu là yếu tố ít ảnh hưởng nhất?
Câu trả lời mẫu: Trong cả hai năm, chương trình học phù hợp vẫn là yếu tố quan trọng nhất đối với sinh viên, trong khi hoạt động thể thao và xã hội đã trở thành yếu tố ít ảnh hưởng nhất vào năm 2007.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
🔷 Hướng 1: Theo mốc thời gian (1997 ➝ 2007)

Body Paragraph 1: Năm 1997
Yếu tố phổ biến nhất:
▫️ “Suitable degree courses” đứng đầu, được chọn bởi 35% sinh viên.
Các yếu tố quan trọng tiếp theo:
▫️ “Quality of resources” chiếm 21%, xếp thứ hai.
▫️ “Sports and social activities” xếp thứ ba với 19%.
Ít ảnh hưởng hơn:
▫️ “Teaching quality” (15%) và “Proximity to home” (10%) là hai yếu tố ít được lựa chọn nhất.
Body Paragraph 2: Năm 2007
Yếu tố vẫn dẫn đầu:
▫️ “Suitable degree courses” tăng nhẹ lên 37% nhưng vẫn là lý do hàng đầu.
Thay đổi đáng chú ý:
▫️ “Proximity to home” tăng gấp đôi từ 10% lên 22%, vươn lên vị trí thứ hai.
▫️ “Teaching quality” cũng tăng lên 18%.
Yếu tố giảm mạnh nhất:
▫️ “Sports and social activities” giảm từ 19% xuống 6%, trở thành yếu tố ít ảnh hưởng nhất.
▫️ “Quality of resources” giảm nhẹ xuống 17%.
🔷 Hướng 2: Theo xu hướng tăng / giảm

Body Paragraph 1: Các yếu tố tăng
Chương trình học phù hợp (Suitable degree courses):
▫️ Tăng nhẹ từ 35% lên 37%, duy trì vị trí số 1.
Chất lượng giảng dạy (Teaching quality):
▫️ Tăng từ 15% lên 18%.
Gần nhà (Proximity to home):
▫️ Tăng mạnh nhất, từ 10% lên 22%, tăng hơn gấp đôi và vươn lên vị trí thứ hai.
Body Paragraph 2: Các yếu tố giảm
Hoạt động thể thao và xã hội (Sports and social activities):
▫️ Giảm mạnh từ 19% xuống chỉ 6%, rơi xuống vị trí cuối cùng.
Cơ sở vật chất (Quality of resources):
▫️ Giảm nhẹ từ 21% xuống 17%, tụt từ vị trí thứ hai xuống thứ tư.
Bài mẫu theo hướng phân tích 1
INTRODUCTION | The two pie charts compare the key factors influencing student decisions in selecting a particular university in the UK in 1997 and 2007. |
OVERVIEW | Overall, while teaching quality, proximity to parental home and suitable degree courses became more common factors influencing student decisions, the appeal of other listed factors declined. Additionally, suitable degree courses remained the leading consideration, whereas sports and social life had become the least influential factor by 2007. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1997, the most popular reason for university selection was the availability of appropriate degree courses, cited by 35% of students. The quality of resources ranked second at 21%, followed closely by good sports and social activities at 19%. Fewer students were influenced by teaching quality and proximity to home, at 15% and 10% respectively. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 2007, degree suitability had remained the top reason for choosing a university among UK students despite a minimal rise of 2%. A modest increase was also observed in teaching quality, which rose to 18%. Proximity to home experienced the most notable change, with its figure more than doubling to 22%. In contrast, interest in sports and social offerings dropped considerably to just 6%, the lowest of all categories. The quality of teaching also followed a similar trend, albeit less sharply, declining to 17%. |
Word count: 209 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn:“By 2007, degree suitability had remained the top reason for choosing a university among UK students despite a minimal rise of 2%.”
Trạng ngữ chỉ thời gian (Time Phrase): | By 2007 → Cụm giới từ chỉ mốc thời gian → kết hợp với quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh trạng thái đã ổn định trước năm 2007 |
Mệnh đề chính (Main Clause): | Chủ ngữ (S): degree suitability → Cụm danh từ – chủ thể chính, đề cập đến mức độ phù hợp của chương trình học với mục tiêu của sinh viên. Động từ (V): had remained → Thì quá khứ hoàn thành (had + past participle)→ Diễn tả hành động duy trì trạng thái trong quá khứ, xảy ra trước mốc thời gian được đề cập (by 2007). Bổ ngữ (Complement): the top reason for choosing a university among UK students → Cụm danh từ làm vị ngữ → giải thích “degree suitability” giữ vai trò gì→ “Among UK students” là cụm giới từ chỉ đối tượng khảo sát |
Cụm trạng ngữ chỉ sự đối lập (Contrast phrase): | Cấu trúc: despite a minimal rise of 2% → Despite là giới từ mang nghĩa “mặc dù”→ Theo sau là cụm danh từ “a minimal rise of 2%” (một sự gia tăng rất nhỏ) Chủ ngữ ngầm: Ngầm hiểu là “mức độ lựa chọn lý do này đã tăng nhẹ” → nhưng không làm thay đổi vị trí hàng đầu |
Cấu trúc giản lược | By + mốc thời gian, S + had + V3 + O, despite + N phrase |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Common factors
Loại từ: Cụm danh từ
○ Common (adj): shared by many
○ Factors (n): causes or elements that influence an outcome
Nghĩa tiếng Anh: Elements that appear frequently or influence multiple situations.
Dịch nghĩa: Các yếu tố phổ biến
Ví dụ: Lack of time and high costs are common factors affecting parental involvement. (Thiếu thời gian và chi phí cao là những yếu tố phổ biến ảnh hưởng đến sự tham gia của cha mẹ.)
2. The leading consideration
Loại từ: Cụm danh từ
○ Leading (adj): most important or influential
○ Consideration (n): a factor taken into account when making decisions
Nghĩa tiếng Anh: The most important factor or element in decision-making.
Dịch nghĩa: Yếu tố được cân nhắc hàng đầu
Ví dụ: For many families, safety remains the leading consideration when choosing housing. (Với nhiều gia đình, an toàn vẫn là yếu tố được cân nhắc hàng đầu khi chọn nơi ở.)
3. Influential
Loại từ: Tính từ
○ (adj): having the power to affect or shape outcomes
Nghĩa tiếng Anh: Having a strong effect on a situation or person.
Dịch nghĩa: Có ảnh hưởng / tác động lớn
Ví dụ: Parental education level is one of the most influential factors in child development. (Trình độ học vấn của cha mẹ là một trong những yếu tố có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ.)
4. Cited by
Loại từ: Cụm bị động (động từ ở dạng bị động)
○ Cite (v): to mention as evidence
○ Cited by (passive): referenced or mentioned by someone/something
Nghĩa tiếng Anh: Mentioned as a source or reason in data or discussion.
Dịch nghĩa: Được viện dẫn bởi / được nêu bởi
Ví dụ: Lack of emotional support was cited by most participants as a key challenge. (Thiếu sự hỗ trợ tinh thần được nêu bởi đa số người tham gia là một thách thức chính.)
5. The top reason
Loại từ: Cụm danh từ
○ Top (adj): highest-ranking
○ Reason (n): cause or explanation
Nghĩa tiếng Anh: The most significant or frequently mentioned cause.
Dịch nghĩa: Lý do hàng đầu / lý do chính
Ví dụ: Convenience was the top reason people chose online learning. (Sự tiện lợi là lý do hàng đầu khiến người ta chọn học trực tuyến.)
6. The most notable change
Loại từ: Cụm danh từ
○ Most notable (adj): most significant or worthy of attention
○ Change (n): difference or shift from a previous state
Nghĩa tiếng Anh: The most significant or clearly visible transformation.
Dịch nghĩa: Sự thay đổi đáng chú ý nhất
Ví dụ: The most notable change in the chart is the sharp rise in female employment. (Sự thay đổi đáng chú ý nhất trong biểu đồ là sự gia tăng mạnh về việc làm của phụ nữ.)
Bài mẫu theo hướng phân tích 2
INTRODUCTION | The two pie charts illustrate the key reasons why students in the UK chose a particular university in 1997 and 2007. |
OVERVIEW | Overall, UK students increasingly valued degree relevance, teaching standards, and closeness to home, while the importance of facilities and social life declined. Additionally, suitable courses remained the dominant factor, with sports and social activities falling to the bottom by 2007. |
BODY PARAGRAPH 1 | Between 1997 and 2007, the proportion of students selecting universities based on suitable degree courses rose slightly from 35% to 37%, retaining its position as the top reason. Teaching quality also saw a modest increase, from 15% to 18% of students basing their decision on it. The most significant growth, however, was in the importance of proximity to home, which more than doubled from 10% to 22%, making it the second most cited factor by 2007. |
BODY PARAGRAPH 2 | In contrast, interest in good sports and social facilities fell markedly, dropping from 19% in 1997 to just 6% in 2007, making it the least influential factor. The perceived value of resource quality also declined slightly, from 21% to 17%, placing it fourth in 2007, down from second a decade earlier. |
Word count: 183 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Additionally, suitable courses remained the dominant factor, with sports and social activities falling to the bottom by 2007.”
Mệnh đề chính (Main Clause): | Trạng ngữ nối (Linking adverb): Additionally → Trạng từ đứng đầu câu, dùng để mở rộng ý bổ sung cho nội dung trước đó.→ Có thể thay bằng: Moreover, In addition, What is more… Chủ ngữ (S): suitable courses → Cụm danh từ – chủ thể của hành động, mang nghĩa “các khóa học phù hợp”. Động từ (V): remained → Động từ ở thì quá khứ đơn – diễn tả trạng thái tiếp diễn trong quá khứ (không thay đổi).→ Được dùng khi một yếu tố giữ nguyên vị trí hoặc vai trò quan trọng qua thời gian. Bổ ngữ (Complement): the dominant factor → Cụm danh từ – vai trò mà chủ ngữ giữ, mang nghĩa “yếu tố quan trọng nhất”. |
Cụm đồng vị/cấu trúc song hành (With + N + V-ing): | with sports and social activities falling to the bottom by 2007 → Cấu trúc: with + Noun + V-ing → Diễn tả một hành động/sự kiện đồng thời hoặc đi kèm với mệnh đề chính
→ Toàn bộ cụm mô tả sự tương phản nhẹ: một yếu tố vẫn đứng đầu (suitable courses), trong khi những yếu tố khác *rơi xuống vị trí cuối cùng. |
Cấu trúc giản lược | S + remained + complement, with + N + V-ing + time phrase |
Phân tích từ vựng nổi bật
1. The dominant factor
Loại từ: Cụm danh từ
○ Dominant (adj): most powerful or important
○ Factor (n): a cause or element influencing results
Nghĩa tiếng Anh: The most significant or influential cause among all considered.
Dịch nghĩa: Yếu tố chiếm ưu thế / yếu tố nổi trội nhất
Ví dụ: Cost remained the dominant factor affecting school choice. (Chi phí vẫn là yếu tố nổi bật ảnh hưởng đến việc chọn trường.)
2. Retaining its position
Loại từ: Cụm động từ (hiện tại phân từ)
○ Retain (v): to keep or continue to have
○ Its position (n): its rank or status in comparison
Nghĩa tiếng Anh: Continuing to hold the same rank or level over time.
Dịch nghĩa: Giữ nguyên vị trí / duy trì thứ hạng
Ví dụ: Online shopping retained its position as the most preferred method. (Mua sắm trực tuyến giữ vững vị trí là phương thức được ưa chuộng nhất.)
3. The second most cited factor
Loại từ: Cụm danh từ
○ Second most cited (adj): ranked second in how often it was mentioned
○ Factor (n): cause or element identified
Nghĩa tiếng Anh: The factor that was named second most frequently among all responses.
Dịch nghĩa: Yếu tố được nêu nhiều thứ hai
Ví dụ: Work-life balance was the second most cited factor in job satisfaction. (Cân bằng công việc-cuộc sống là yếu tố được nêu nhiều thứ hai trong sự hài lòng công việc.)
4. The least influential factor
Loại từ: Cụm danh từ
○ Least influential (adj): having the smallest impact
○ Factor (n): cause or contributing element
Nghĩa tiếng Anh: The cause or factor that had the lowest impact or was least important.
Dịch nghĩa: Yếu tố ít ảnh hưởng nhất
Ví dụ: Advertising was reported as the least influential factor in purchasing decisions. (Quảng cáo được báo cáo là yếu tố ít ảnh hưởng nhất trong quyết định mua hàng.)
5. A decade earlier
Loại từ: Cụm trạng ngữ chỉ thời gian
○ Decade (n): a period of ten years
○ Earlier (adv): in a prior time
Nghĩa tiếng Anh: Ten years before the current or referenced time.
Dịch nghĩa: Mười năm trước
Ví dụ: The figure had doubled compared to a decade earlier. (Con số đã tăng gấp đôi so với mười năm trước.)
Phân tích 2 cách tiếp cận
Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.
🔷 Hướng 1: Theo mốc thời gian
✅ Lợi ích:
Trình bày mạch lạc theo dòng thời gian: Người đọc dễ theo dõi sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại. Mỗi đoạn tập trung vào mô tả đầy đủ dữ liệu của một năm.
Thích hợp với người mới học: Cách chia đoạn rõ ràng, dễ triển khai mà vẫn đảm bảo đầy đủ thông tin.
Phù hợp với biểu đồ có nhiều danh mục: Khi cần trình bày chi tiết các số liệu của từng năm một cách cân đối.
⚠️ Hạn chế:
Thiếu sự so sánh trực tiếp: Dễ rơi vào liệt kê từng năm mà không làm nổi bật sự thay đổi giữa các yếu tố.
Ít nhấn mạnh xu hướng: Học sinh có thể bỏ lỡ cơ hội thể hiện khả năng khái quát và phân tích sự biến động.
🔷 Hướng 2: Theo xu hướng (tăng vs. giảm)
✅ Lợi ích:
Làm nổi bật sự thay đổi: Giúp người viết tập trung vào sự gia tăng hoặc suy giảm của từng yếu tố, thể hiện rõ khả năng so sánh.
Mang tính phân tích cao: Cách tiếp cận này phù hợp với band cao hơn, vì đòi hỏi tổng hợp và nhóm thông tin một cách logic.
Tối ưu cho biểu đồ so sánh hai thời điểm: Khi biểu đồ thể hiện sự thay đổi giữa hai năm, đây là cách giúp khai thác thông tin hiệu quả nhất.
⚠️ Hạn chế:
Yêu cầu kỹ năng nhóm ý và chuyển ý tốt: Học sinh cần linh hoạt khi trình bày, tránh làm bài viết rời rạc hoặc lặp từ.
Dễ thiếu thông tin nếu nhóm chưa đủ rõ: Nếu không kiểm soát tốt, một số chi tiết nhỏ có thể bị bỏ qua.
💡 Gợi ý lựa chọn:
Trình độ học sinh | Nên chọn Hướng 1 | Nên chọn Hướng 2 |
Mới bắt đầu | ✅ Dễ triển khai, phù hợp cấu trúc truyền thống | ❌ Có thể khó nhóm và viết mạch lạc |
Trung cấp | ✅ Nếu muốn an toàn và cân đối | ✅ Thích hợp nếu đã có kỹ năng so sánh tốt |
Nâng cao | ❌ Có thể bị đánh giá là quá đơn giản | ✅ Giúp thể hiện tư duy phân tích linh hoạt |
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 25/05/2025
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
The best way to ensure a happy family life for children is to make mothers and fathers take part in parenting courses every year. Do you agree or disagree with this idea? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi:
Đây là dạng Opinion Essay. Người viết cần:
Đưa ra quan điểm rõ ràng: hoàn toàn đồng ý / hoàn toàn không đồng ý / đồng ý một phần.
Dùng lý lẽ thuyết phục và ví dụ thực tế để ủng hộ hoặc bác bỏ ý kiến trong đề.
Có thể nhấn mạnh vào các yếu tố: hiệu quả thực tiễn, quyền tự do cá nhân, sự đa dạng trong mô hình gia đình, hoặc những giải pháp thay thế khác.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
Mục tiêu: Phân tích đa chiều về vai trò của các khóa học nuôi dạy con, từ đó giúp người học phát triển hệ thống lập luận đồng tình, phản đối hoặc cân bằng phù hợp với yêu cầu của đề bài.
I. Lập luận đồng tình: Khóa học giúp cải thiện kỹ năng làm cha mẹ và hạnh phúc gia đình
1. Trang bị kiến thức khoa học, giảm tình trạng nuôi dạy theo bản năng
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Việc làm cha mẹ có cần học hỏi và cập nhật kiến thức không?
Có nhiều sai lầm phổ biến trong nuôi dạy con mà khóa học có thể giúp tránh không?
✅ Ví dụ thực tế:
Khóa học cung cấp kiến thức tâm lý theo độ tuổi, giúp cha mẹ hiểu và xử lý hành vi của con tốt hơn.
Ở Thụy Điển, các chương trình đào tạo phụ huynh được chứng minh giúp trẻ ít gặp rối loạn cảm xúc hơn.
2. Tăng khả năng hợp tác giữa bố và mẹ trong việc chăm sóc con cái
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Cả bố và mẹ cùng tham gia có cải thiện sự phối hợp trong gia đình không?
Điều này ảnh hưởng thế nào đến cảm nhận an toàn của trẻ?
✅ Ví dụ thực tế:
Gia đình mà cả hai cha mẹ hiểu vai trò và chia sẻ trách nhiệm thường tạo môi trường ổn định hơn.
Trẻ cảm thấy được yêu thương và dễ chia sẻ khi bố mẹ có phong cách giáo dục thống nhất.
3. Tăng cường mối quan hệ cha mẹ – con cái thông qua giao tiếp tích cực
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Kỹ năng giao tiếp trong gia đình có thể học được không?
Việc lắng nghe và chia sẻ có phải là nền tảng cho một gia đình hạnh phúc?
✅ Ví dụ thực tế:
Cha mẹ biết sử dụng kỹ năng “giao tiếp không bạo lực” (nonviolent communication) có xu hướng ít xung đột hơn với con cái.
Ở Canada, khóa học “Positive Parenting” giúp giảm đáng kể hành vi chống đối ở trẻ.
II. Lập luận phản đối: Khóa học bắt buộc không phù hợp và thiếu khả thi
1. Không phải ai cũng cần – ép buộc có thể phản tác dụng
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Cha mẹ có kinh nghiệm, kỹ năng tốt có cần phải học hàng năm không?
Việc bắt buộc có gây phản cảm, bị coi là xúc phạm không?
✅ Ví dụ thực tế:
Nhiều cha mẹ có thể cảm thấy tổn thương vì cho rằng họ bị đánh giá là "kém cỏi".
Ở các nước châu Á, yếu tố thể diện và quan niệm truyền thống khiến việc học làm cha mẹ bị xem nhẹ hoặc phản đối.
2. Kiến thức trong khóa học không thể phù hợp cho mọi hoàn cảnh
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Có nên áp dụng một nội dung cố định cho mọi gia đình?
Những đặc điểm văn hóa – xã hội có ảnh hưởng đến tính phù hợp của nội dung không?
✅ Ví dụ thực tế:
Gia đình đơn thân, cha mẹ đi làm xa, hoặc sống tại nông thôn sẽ có nhu cầu khác nhau.
Phương pháp dạy con ở thành thị không nhất thiết áp dụng hiệu quả ở vùng sâu vùng xa.
3. Hạnh phúc gia đình còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Có phải chỉ cần kỹ năng nuôi dạy con là đủ?
Điều kiện kinh tế, sức khỏe tinh thần, hỗ trợ xã hội có vai trò gì?
✅ Ví dụ thực tế:
Cha mẹ bị stress tài chính hoặc xung đột hôn nhân có thể không áp dụng được kiến thức đã học.
Chương trình hỗ trợ tài chính và tư vấn hôn nhân ở Phần Lan được đánh giá có ảnh hưởng mạnh hơn đến hạnh phúc gia đình.
III. Lập luận cân bằng: Nên khuyến khích khóa học theo cách linh hoạt và tự nguyện
1. Khuyến khích thay vì bắt buộc để tránh phản ứng tiêu cực
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Liệu học tự nguyện có giúp người học tiếp thu hiệu quả hơn?
Có thể kết hợp các ưu đãi để khuyến khích cha mẹ học không?
✅ Ví dụ thực tế:
Ở Anh, các khóa học online miễn phí kèm chứng chỉ giúp cha mẹ chủ động hơn trong việc tham gia.
Một số công ty cho phép nghỉ phép có lương nếu cha mẹ tham gia khóa huấn luyện về gia đình.
2. Thiết kế linh hoạt theo độ tuổi của con và giai đoạn của gia đình
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Có cần cùng một nội dung mỗi năm không, hay nên thay đổi theo nhu cầu?
Có thể cá nhân hóa chương trình theo từng nhóm cha mẹ?
✅ Ví dụ thực tế:
Cha mẹ có con sơ sinh cần học về giấc ngủ, dinh dưỡng; trong khi cha mẹ có con tuổi teen cần kỹ năng định hướng và đồng hành.
Một số trường ở Úc tổ chức “Parenting pathways” – chương trình theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, chia theo giai đoạn phát triển của trẻ.
Tổng kết phần Explore
– Việc khuyến khích cha mẹ học kỹ năng nuôi dạy con có thể góp phần xây dựng gia đình hạnh phúc và môi trường tích cực cho trẻ.– Tuy nhiên, việc bắt buộc học mỗi năm là thiếu thực tế, có nguy cơ tạo ra phản ứng ngược hoặc làm giảm hiệu quả học tập.– Giải pháp khả thi là khuyến khích tự nguyện, điều chỉnh nội dung theo nhu cầu, và lồng ghép với chính sách hỗ trợ xã hội, từ đó tôn trọng sự đa dạng của các mô hình gia đình trong xã hội hiện đại.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | - Paraphrase:
- Mở bài: Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này, vì tôi tin rằng việc bắt buộc cha mẹ học các khóa nuôi dạy con hằng năm là không thực tế và không phải yếu tố quan trọng nhất tạo nên hạnh phúc gia đình. |
Body Paragraph 1 | - Counter-argument: Một số người cho rằng các khóa học giúp cha mẹ hiểu tâm lý con cái và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong gia đình. - Refutation: Tuy nhiên, việc ép buộc tất cả cha mẹ tham gia hằng năm có thể gây phản tác dụng. Nhiều người đã có kinh nghiệm hoặc kỹ năng tốt sẽ cảm thấy bị xúc phạm hoặc áp đặt. Ngoài ra, trong một số nền văn hóa, điều này bị xem là xâm phạm đời tư và không tôn trọng quyền tự chủ. - Example: Ở một số quốc gia châu Á, các nỗ lực can thiệp giáo dục gia đình nếu mang tính bắt buộc thường vấp phải sự phản đối từ cộng đồng. - Link: Do đó, việc bắt buộc tất cả phụ huynh học nuôi con không phải là giải pháp phù hợp và có thể làm giảm hiệu quả mà chính sách này nhắm tới.. |
Body Paragraph 2 | - Point: Hạnh phúc gia đình không chỉ đến từ kiến thức nuôi con mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tình cảm, tài chính và thời gian dành cho nhau. - Explanation: Dù có học tốt đến đâu, cha mẹ vẫn khó tạo ra một môi trường tích cực nếu phải đối mặt với áp lực công việc, xung đột gia đình hoặc khó khăn kinh tế. - Example: Nhiều nghiên cứu cho thấy các yếu tố như mức độ gắn kết giữa cha mẹ – con cái, thời gian chất lượng và ổn định tài chính có ảnh hưởng lớn hơn đến hạnh phúc trẻ em so với việc áp dụng lý thuyết nuôi dạy con. - Link: Vì vậy, thay vì tập trung vào việc học bắt buộc, cần hướng tới chính sách hỗ trợ toàn diện về tài chính, tinh thần và thời gian cho các gia đình. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tôi không đồng tình với ý kiến rằng việc bắt buộc cha mẹ học khóa nuôi dạy con hằng năm là cách tốt nhất để đảm bảo hạnh phúc cho trẻ. - Tóm tắt luận điểm chính: Hạnh phúc gia đình cần được xây dựng dựa trên sự thấu hiểu, điều kiện sống ổn định và thời gian chất lượng – những yếu tố không thể đạt được chỉ bằng các lớp học lý thuyết. |
Bài mẫu hoàn chỉnh:
Introduction
Some people believe that the most effective way to build a happy family life for children is to require all parents to attend parenting courses annually. While the intention behind this idea may be positive, I completely disagree with making such courses mandatory because it is neither realistic nor the most important factor in ensuring children’s well-being.
Body Paragraph 1
Admittedly, some argue that parenting courses can help mothers and fathers understand their children better and improve communication within the family. They claim that such programs provide valuable psychological insights and practical skills that parents may lack. However, forcing all parents to participate every year may have the opposite effect. Many parents already possess adequate parenting skills through experience, and they might find mandatory training unnecessary or even insulting. In certain cultures, this level of government intervention in private family life may be viewed as an invasion of privacy. Therefore, rather than creating a positive impact, such a policy might lead to resentment and resistance from parents.
Body Paragraph 2
More importantly, family happiness cannot be guaranteed by parenting knowledge alone. A child’s well-being depends on a variety of factors, including emotional bonding, financial stability, and the amount of quality time parents spend with their children. Even well-informed parents may struggle to create a happy home if they are overworked, stressed, or dealing with unresolved relationship issues. Numerous studies have shown that consistent emotional support, trust, and secure living conditions contribute more significantly to children’s long-term happiness than formal parenting strategies. Thus, focusing only on education misses the broader picture of what families truly need.
Conclusion
In conclusion, I strongly disagree with the idea that mandatory parenting courses are the best solution to ensure a happy family life for children. While education can be helpful for some parents, happiness in a family is ultimately shaped by deeper factors such as love, stability, and shared time, not just by theories taught in a classroom.
Word count: 316
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “Even well-informed parents may struggle to create a happy home if they are overworked, stressed, or dealing with unresolved relationship issues.”
1.Mệnh đề chính (Main Clause):
Chủ ngữ (S): Even well-informed parents → Cụm danh từ gồm tính từ ghép “well-informed” bổ nghĩa cho “parents”→ “Even” là trạng từ nhấn mạnh – ngay cả những bậc phụ huynh hiểu biết
Động từ khuyết thiếu + động từ chính: may struggle → “May” dùng để diễn tả khả năng / sự không chắc chắn→ “Struggle” là nội động từ – mang nghĩa “gặp khó khăn”
Mục đích: to create a happy home → Cụm động từ nguyên thể chỉ mục đích – tạo dựng một tổ ấm hạnh phúc
2.Mệnh đề điều kiện (Conditional Clause):
Liên từ điều kiện: if → Giới thiệu điều kiện xảy ra cho mệnh đề chính
Chủ ngữ (S): they → Đại từ thay cho parents
Cụm động từ 1: are overworked → Động từ to be ở thì hiện tại đơn kết hợp với quá khứ phân từ → bị động→ "overworked" = bị làm việc quá sức
Cụm động từ 2: stressed → Tương tự – bị động dạng tính từ → bị căng thẳng
Cụm động từ 3: dealing with unresolved relationship issues → Cấu trúc hiện tại tiếp diễn → hành động đang diễn ra→ “unresolved” (chưa được giải quyết) bổ nghĩa cho “relationship issues”
Cấu trúc rút gọn (Simplified pattern):
S + may + V + to + V + O if S + are + V3/V-ed + V-ing + O
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Build a happy family life
Loại từ: Cụm động từ
○ Build (v): to construct or develop
○ Family life (n): the experience of living together as a family
Nghĩa tiếng Anh: To develop a harmonious and emotionally fulfilling household environment.
Dịch nghĩa: Xây dựng cuộc sống gia đình hạnh phúc
Ví dụ: Supportive relationships are essential to build a happy family life. (Mối quan hệ hỗ trợ là điều thiết yếu để xây dựng cuộc sống gia đình hạnh phúc.)
2. Attend parenting courses
Loại từ: Cụm động từ
○ Attend (v): to take part in or be present at
○ Parenting courses (n): structured classes on raising children
Nghĩa tiếng Anh: To participate in educational programs aimed at improving parenting abilities.
Dịch nghĩa: Tham gia các khóa học nuôi dạy con
Ví dụ: New parents are encouraged to attend parenting courses to gain confidence. (Các bậc cha mẹ mới được khuyến khích tham gia khóa học nuôi dạy con để thêm tự tin.)
Body Paragraph 1
3. Valuable psychological insights
Loại từ: Cụm danh từ
○ Valuable (adj): useful or beneficial
○ Psychological insights (n): deep understanding of human behavior and emotions
Nghĩa tiếng Anh: Useful understandings about emotional and mental development.
Dịch nghĩa: Những hiểu biết tâm lý có giá trị
Ví dụ: Psychologists can offer valuable psychological insights into child behavior. (Các nhà tâm lý học có thể đưa ra hiểu biết có giá trị về hành vi của trẻ.)
4. Practical skills
Loại từ: Cụm danh từ
○ Practical (adj): useful in real-life situations
○ Skills (n): learned abilities
Nghĩa tiếng Anh: Abilities that are useful and applicable in everyday parenting.
Dịch nghĩa: Kỹ năng thực tiễn
Ví dụ: Courses should focus on practical skills such as communication and discipline. (Khóa học nên tập trung vào các kỹ năng thực tế như giao tiếp và kỷ luật.)
5. Adequate parenting skills
Loại từ: Cụm danh từ
○ Adequate (adj): sufficient or acceptable
○ Parenting skills (n): abilities needed to raise children effectively
Nghĩa tiếng Anh: Sufficient knowledge and ability to meet a child’s emotional and physical needs.
Dịch nghĩa: Kỹ năng làm cha mẹ đầy đủ / phù hợp
Ví dụ: Children thrive in environments where parents possess adequate parenting skills. (Trẻ phát triển tốt trong môi trường mà cha mẹ có kỹ năng nuôi dạy phù hợp.)
6. Mandatory training
Loại từ: Cụm danh từ
○ Mandatory (adj): required by law or regulation
○ Training (n): formal instruction or education
Nghĩa tiếng Anh: Compulsory educational sessions aimed at preparing individuals for specific responsibilities.
Dịch nghĩa: Đào tạo bắt buộc
Ví dụ: Some argue that mandatory training should be implemented for new parents. (Một số người cho rằng cần triển khai đào tạo bắt buộc cho cha mẹ mới.)
7. Invasion of privacy
Loại từ: Cụm danh từ
○ Invasion (n): intrusion
○ Privacy (n): personal or private space
Nghĩa tiếng Anh: Unwanted intrusion into someone’s private affairs.
Dịch nghĩa: Sự xâm phạm quyền riêng tư
Ví dụ: Mandatory parenting education could be seen as an invasion of privacy. (Việc bắt buộc học nuôi dạy con có thể bị xem là xâm phạm quyền riêng tư.)
Body Paragraph 2
8. Parenting knowledge
Loại từ: Cụm danh từ
○ Parenting (adj): related to raising children
○ Knowledge (n): understanding or awareness
Nghĩa tiếng Anh: Understanding of methods and concepts related to child development.
Dịch nghĩa: Kiến thức nuôi dạy con
Ví dụ: Basic parenting knowledge can help prevent harmful disciplinary practices. (Kiến thức cơ bản về nuôi dạy con có thể giúp ngăn chặn các cách kỷ luật sai lầm.)
9. Emotional bonding
Loại từ: Cụm danh từ
○ Emotional (adj): related to feelings
○ Bonding (n): forming close relationships
Nghĩa tiếng Anh: The process of forming strong emotional connections.
Dịch nghĩa: Sự gắn kết cảm xúc
Ví dụ: Quality time promotes emotional bonding between parents and children. (Thời gian chất lượng giúp thúc đẩy gắn kết cảm xúc giữa cha mẹ và con cái.)
10. Quality time
Loại từ: Cụm danh từ
○ Quality (adj): valuable, meaningful
○ Time (n): duration spent together
Nghĩa tiếng Anh: Time spent with someone that is meaningful and undistracted.
Dịch nghĩa: Thời gian chất lượng (gắn bó)
Ví dụ: Spending quality time is more beneficial than the quantity of time alone. (Dành thời gian chất lượng có ích hơn chỉ đơn thuần là số lượng thời gian.)
11. Secure living conditions
Loại từ: Cụm danh từ
○ Secure (adj): safe and stable
○ Living conditions (n): environment in which one lives
Nghĩa tiếng Anh: A safe, stable, and healthy household environment.
Dịch nghĩa: Điều kiện sống an toàn và ổn định
Ví dụ: Children need secure living conditions for healthy development. (Trẻ em cần điều kiện sống ổn định và an toàn để phát triển lành mạnh.)
12. Parenting strategies
Loại từ: Cụm danh từ
○ Strategies (n): planned approaches or methods
Nghĩa tiếng Anh: Techniques or plans used by parents to manage and guide their children.
Dịch nghĩa: Chiến lược nuôi dạy con
Ví dụ: Effective parenting strategies adapt to a child’s personality and needs. (Chiến lược nuôi dạy hiệu quả phù hợp với tính cách và nhu cầu của trẻ.)
Conclusion
13. Deeper factors
Loại từ: Cụm danh từ
○ Deeper (adj): more complex or less obvious
○ Factors (n): causes or influences
Nghĩa tiếng Anh: Underlying or less visible reasons behind behavior or outcomes.
Dịch nghĩa: Yếu tố sâu xa / ẩn sâu
Ví dụ: Deeper factors such as past trauma can affect parenting style. (Những yếu tố sâu xa như sang chấn tâm lý có thể ảnh hưởng đến cách nuôi dạy con.)
14. Theories
Loại từ: Danh từ số nhiều
○ (n): systems of ideas intended to explain something
Nghĩa tiếng Anh: Conceptual frameworks or explanations based on research and reasoning.
Dịch nghĩa: Lý thuyết
Ví dụ: Modern parenting draws on a wide range of developmental theories. (Việc nuôi dạy con hiện đại dựa vào nhiều lý thuyết phát triển khác nhau.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng hiệu quả cho các đề bài yêu cầu nêu rõ quan điểm về chính sách can thiệp vào đời sống cá nhân hoặc cách giáo dục trẻ em trong gia đình.
Ví dụ đề:
“Governments should require all parents to attend parenting classes before their child is born. To what extent do you agree or disagree?”
⟶ Có thể tái sử dụng lập luận trong bài mẫu:
Việc ép buộc tham gia các khóa học nuôi dạy con là không phù hợp và thiếu khả thi.
Hạnh phúc gia đình không thể được đảm bảo chỉ bằng kiến thức giáo dục con cái.
Những yếu tố như tài chính, thời gian và cảm xúc gia đình đóng vai trò lớn hơn.
⟶ Cấu trúc có thể giữ nguyên:
Đoạn 1: Phản bác quan điểm rằng khóa học mang lại lợi ích lớn → phân tích mặt phản tác dụng của việc bắt buộc
Đoạn 2: Nêu lý do chính phản đối → hạnh phúc gia đình phụ thuộc vào nhiều yếu tố hơn là kỹ năng được đào tạo
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho đề bài yêu cầu phân tích hai quan điểm về vai trò của đào tạo cha mẹ trong việc nuôi dạy trẻ.
Ví dụ đề:
“Some people think all parents should attend parenting classes. Others believe parenting is a natural skill. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Có thể tái sử dụng cấu trúc và nội dung:
View 1: Khóa học giúp cha mẹ học kỹ năng, cải thiện môi trường gia đình
View 2: Làm cha mẹ là kỹ năng tự nhiên, bắt buộc học là không cần thiết hoặc xâm phạm đời tư
Opinion: Nghiêng về View 2, nhấn mạnh vai trò của tự do cá nhân và các yếu tố khác ngoài đào tạo
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề vai trò của nhà nước và sự can thiệp vào gia đình
Ví dụ đề:
“The government should have the right to intervene in how parents raise their children. Do you agree or disagree?”
⟶ Áp dụng lập luận:
Chính sách can thiệp nên được thực hiện thận trọng, tránh làm giảm tính tự chủ của gia đình
Cha mẹ có quyền nuôi dạy con theo cách riêng phù hợp với văn hóa, điều kiện sống
Sử dụng cụm từ: parental autonomy, government overreach, family privacy
✦ Chủ đề sức khỏe tinh thần và cân bằng gia đình
Ví dụ đề:
“Modern parents spend too little time with their children. What problems does this cause, and how can these problems be solved?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Thời gian chất lượng và sự gắn kết cảm xúc quan trọng hơn việc học lý thuyết
Giải pháp cần toàn diện: chính sách nghỉ phép, hỗ trợ tâm lý, không chỉ là đào tạo kỹ thuật
Cụm từ liên quan: work-life balance, emotional bonding, quality time
✦ Chủ đề giáo dục giá trị sống và kỹ năng mềm
Ví dụ đề:
“Schools should teach parenting and family values to children. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng:
Kỹ năng làm cha mẹ không thể chỉ dạy trong môi trường lý thuyết, mà cần trải nghiệm thực tế
Việc dạy giá trị sống nên phù hợp với lứa tuổi, không áp đặt khuôn mẫu giáo dục gia đình
Cụm từ liên quan: life skills education, experiential learning, cultural sensitivity
Kết luận
Trên đây là bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/05/2025, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Đừng quên luyện tập thường xuyên và cập nhật thêm các đề thi mới để cải thiện kỹ năng toàn diện.
Xem ngay: Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.
Bình luận - Hỏi đáp