Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/12/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 28/12/2024
You should spend about 20 minutes on this task.
The graphs below compare the water levels of six cities in Australia during October 2009 and October 2010. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: cột (bar charts)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, mực nước ở Darwin giảm, trong khi điều ngược lại xảy ra ở các thành phố khác, ngoại trừ Brisbane, nơi không có thay đổi nào được ghi nhận.
Ngoài ra, Canberra đã thay thế Sydney để trở thành thành phố có tỷ lệ nước được trữ trong hồ chứa cao nhất vào cuối thời kỳ.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của 6 thành phố ở thời điểm tháng 10 năm 2009.
Vào tháng 10 năm 2009, Sydney và Canberra có nhiều nước dự trữ hơn bất kỳ thành phố nào khác được liệt kê, vì khoảng 75% mực nước hồ chứa của họ đã được lấp đầy.
Theo sau là Brisbane, Darwin và Perth, với các con số trong khoảng từ 40% đến gần 60%.
Ở vị trí cuối cùng là Melbourne, nơi hồ chứa nước chỉ đầy hơn 1/5.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của 6 thành phố ở thời điểm tháng 10 năm 2010.
Sau một năm, thủ đô của Úc dẫn đầu với mực nước tăng cao gần bằng 100% tổng dung lượng lưu trữ.
Sydney và Melbourne cũng theo xu hướng tương tự, mặc dù ở mức thấp hơn, lần lượt tăng lên 80% và 40%.
Mức tăng lớn nhất được ghi nhận ở tỷ lệ nước được trữ trong hồ chứa của Perth, đạt xấp xỉ 70%.
Điều này hoàn toàn trái ngược với dữ liệu của Darwin, nơi đã báo cáo mức giảm xuống khoảng 25%
Cuối cùng, không có thay đổi nào trong số liệu của Brisbane.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar chart illustrates the changes in the levels of water in reservoirs across six Australian urban areas between October 2009 and the same month in 2010. |
OVERVIEW | Overall, the water level in Darwin decreased over the period in question, whereas the opposite was true in the case of the other cities, except for Brisbane, where no changes were recorded. Additionally, Canberra had replaced Sydney to become the city with the highest percentage of water stored in its reservoir by the end of the period. |
BODY PARAGRAPH 1 | In October 2009, Sydney and Canberra had more water at their disposal than any other city listed, as around 75% of their reservoir levels were filled. These metropolises were followed by Brisbane, Darwin, and Perth, with their figures ranging from 40% to nearly 60%. In the last position was Melbourne, whose water reservoir was just over a fifth full. |
BODY PARAGRAPH 2 | After one year, the capital city took the lead, with its water level increasing to a high of close to 100% of the total storage capacity. Sydney and Melbourne followed similar trends, albeit at lower rates, rising to 80% and 40%, respectively. The largest rise was seen in the proportion of water stored in Perth’s reservoir, reaching approximately 70%. This contrasts starkly with the data for Darwin, where a fall to roughly 25% was reported, and lastly, the figure for Brisbane stayed the same. |
Word count: 213 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Meanwhile, the 45-and-over category consistently recorded the lowest attendance figures, despite a ten-fold increase from around 2% initially."
Cấu trúc câu:
Phân tích chi tiết
1. Thành phần chính của câu
Chủ ngữ (S): Sydney and Melbourne
Vai trò: Chủ ngữ chính, chỉ hai thành phố được đề cập trong dữ liệu.
Loại từ: Danh từ kép (compound noun).
Động từ (V): followed
Vai trò: Động từ chính trong câu, ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động theo cùng xu hướng.
Loại từ: Ngoại động từ (transitive verb), đi với bổ ngữ similar trends.
Bổ ngữ (Object): similar trends
Vai trò: Tân ngữ trực tiếp của động từ followed, chỉ rằng cả hai thành phố đều có xu hướng tương tự.
Loại từ: Cụm danh từ (noun phrase).
2. Thành phần bổ trợ
Cụm trạng ngữ chỉ sự tương phản (Adverbial Phrase): albeit at lower rates
Vai trò: Bổ nghĩa cho mệnh đề chính, chỉ ra rằng mặc dù xu hướng tương tự, tốc độ tăng thấp hơn.
Loại từ: Trạng ngữ được mở đầu bởi từ albeit.
"albeit": Liên từ mang nghĩa "mặc dù," diễn tả sự nhượng bộ.
"at lower rates": Cụm giới từ, chỉ mức độ của tốc độ tăng trưởng.
Cụm phân từ chỉ kết quả (Participial Phrase): rising to 80% and 40%, respectively
Vai trò: Mô tả kết quả của hành động followed similar trends.
Loại từ: Cụm phân từ hiện tại (present participle phrase).
"rising": Động từ phân từ, chỉ sự tăng trưởng.
"to 80% and 40%": Cụm giới từ, chỉ mức tăng trưởng cụ thể của từng thành phố.
"respectively": Trạng từ, làm rõ rằng 80% thuộc về Sydney và 40% thuộc về Melbourne.
Phân tích từ vựng
1. At their disposal
Loại từ: Cụm trạng từ
At: Giới từ
Their disposal: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Available for someone to use as they wish.
Dịch nghĩa: Có sẵn để sử dụng
Ví dụ: "The students have a wide range of resources at their disposal." (Các học sinh có một loạt các tài nguyên sẵn sàng để sử dụng.)
2. Metropolises
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Large and densely populated cities, often significant in economic and cultural terms.
Dịch nghĩa: Các đô thị lớn
Ví dụ: "Metropolises like Tokyo and New York attract millions of tourists annually." (Các đô thị lớn như Tokyo và New York thu hút hàng triệu du khách hàng năm.)
3. A high of
Loại từ: Cụm danh từ
A high: Danh từ
Of: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: The peak or maximum value of something, often used in numerical data.
Dịch nghĩa: Mức cao nhất
Ví dụ: "The temperature reached a high of 35°C yesterday." (Nhiệt độ đạt mức cao nhất là 35°C vào ngày hôm qua.)
4. Total storage capacity
Loại từ: Cụm danh từ
Total: Tính từ
Storage capacity: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The full amount of space available for storing goods, data, or materials.
Dịch nghĩa: Tổng dung lượng lưu trữ
Ví dụ: "The new warehouse has a total storage capacity of 50,000 tons." (Nhà kho mới có tổng dung lượng lưu trữ là 50.000 tấn.)
5. Contrasts starkly
Loại từ: Cụm động từ
Contrasts: Động từ
Starkly: Trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: Shows a clear and obvious difference between two things.
Dịch nghĩa: Tương phản rõ rệt
Ví dụ: "The bustling city center contrasts starkly with the quiet suburbs." (Trung tâm thành phố nhộn nhịp tương phản rõ rệt với vùng ngoại ô yên tĩnh.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 28/12/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some believe that robots play a crucial role in shaping humanity’s future, whereas others argue that they pose risks and could harm society. Consider both arguments and present your viewpoint. |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Discussion
Từ khóa: robots, crucial role in shaping humanity’s future, pose risks, harm society.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến việc một số người cho rằng rô-bốt rất quan trọng đối với sự phát triển tương lai của con người, trong khi những người khác lại cho rằng chúng nguy hiểm và có tác động tiêu cực đến xã hội. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng một số người cho rằng rô-bốt rất quan trọng đối với sự phát triển tương lai của con người, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm thứ hai - cho rằng chúng nguy hiểm và có tác động tiêu cực đến xã hội.
Đưa ra lý do tại sao một số người, bao gồm cả bản thân mình, cho rằng rô-bốt rất quan trọng đối với sự phát triển tương lai của con người, và sau đó đưa ra lý do tại sao lại có một số người khác lại cho rằng chúng nguy hiểm và có tác động tiêu cực đến xã hội.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
ROBOTS AND HUMANS | |
Robots are very important to human's future development | Robots are dangerous and have negative effects on society |
Increased Efficiency and Productivity
Technological Advancement and Innovation
Improvement in Quality of Life
Enhancing Safety
Supporting Economic Growth
|
|
Your own opinion | |
Job Displacement and Unemployment
Overreliance on Technology
Ethical Concerns and Loss of Privacy
Social Isolation and Loss of Human Interaction
Potential for Malfunction or Harm
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
The rapid evolution of robotics has prompted some people to view robots as indispensable for humanity’s future, whereas others caution against their potential dangers and adverse effects. I firmly uphold the belief that robots are key to advancing human development, although I recognize the concerns of their critics.
One prominent reason why robots are considered crucial for the future lies in their ability to boost efficiency and spark innovation across a range of industries. They streamline repetitive tasks and offer high precision, thereby enhancing productivity in settings like manufacturing and logistics. For example, the introduction of automated assembly lines has allowed car companies to manufacture vehicles more rapidly and with fewer defects, saving both time and resources. Additionally, breakthroughs in robotic technology have revolutionized fields such as medicine and space exploration, where surgical robots enable minimally invasive operations and rovers traverse distant planets to collect valuable data. By consistently delivering reliable performance, robots undeniably accelerate progress and contribute to overall human advancement.
However, the rise of robots also presents significant challenges, most notably in terms of employment and ethical implications. Automation often replaces manual labor, rendering entire categories of jobs obsolete and creating economic uncertainty for displaced workers. A fitting example is the retail industry’s shift towards self-checkout systems, which reduce the need for human cashiers. Furthermore, moral quandaries arise when robots are used for surveillance, warfare, or other potentially harmful applications, threatening personal privacy and global security. These issues underscore how robotics could undermine societal well-being.
In conclusion, while robots can undeniably displace jobs and pose ethical dilemmas, I remain convinced that their capacity to elevate efficiency and foster groundbreaking developments is indispensable.
Word count: 288
Phân tích từ vựng
1. Indispensable
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Absolutely necessary or essential.
Dịch nghĩa: Không thể thiếu
Ví dụ: "Technology has become indispensable in modern education." (Công nghệ đã trở nên không thể thiếu trong giáo dục hiện đại.)
2. Adverse effects
Loại từ: Cụm danh từ
Adverse: Tính từ
Effects: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Negative or harmful consequences.
Dịch nghĩa: Những tác động tiêu cực
Ví dụ: "Prolonged screen time can have adverse effects on children’s eyesight." (Thời gian sử dụng màn hình kéo dài có thể có tác động tiêu cực đến thị lực của trẻ.)
Body Paragraph 1:
3. Boost efficiency
Loại từ: Cụm động từ
Boost: Động từ
Efficiency: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To improve productivity or effectiveness.
Dịch nghĩa: Nâng cao hiệu quả
Ví dụ: "Automation is used to boost efficiency in manufacturing processes." (Tự động hóa được sử dụng để nâng cao hiệu quả trong quy trình sản xuất.)
4. Spark innovation
Loại từ: Cụm động từ
Spark: Động từ
Innovation: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To stimulate new ideas or creative solutions.
Dịch nghĩa: Kích thích đổi mới
Ví dụ: "Collaboration between researchers often sparks innovation in the tech industry." (Sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu thường kích thích đổi mới trong ngành công nghệ.)
5. Streamline repetitive tasks
Loại từ: Cụm động từ
Streamline: Động từ
Repetitive tasks: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To make repetitive or routine tasks more efficient and less time-consuming.
Dịch nghĩa: Tinh giản các nhiệm vụ lặp đi lặp lại
Ví dụ: "AI can streamline repetitive tasks, such as data entry." (AI có thể tinh giản các nhiệm vụ lặp đi lặp lại như nhập dữ liệu.)
6. Offer high precision
Loại từ: Cụm động từ
Offer: Động từ
High precision: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To provide exceptional accuracy or exactness.
Dịch nghĩa: Đem lại độ chính xác cao
Ví dụ: "Robotic surgery offers high precision, reducing risks for patients." (Phẫu thuật bằng robot đem lại độ chính xác cao, giảm rủi ro cho bệnh nhân.)
7. Breakthroughs in robotic technology
Loại từ: Cụm danh từ
Breakthroughs: Danh từ (số nhiều)
In robotic technology: Cụm giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Significant advancements in the field of robotics.
Dịch nghĩa: Những đột phá trong công nghệ robot
Ví dụ: "Breakthroughs in robotic technology have revolutionized the manufacturing industry." (Những đột phá trong công nghệ robot đã cách mạng hóa ngành sản xuất.)
Body Paragraph 2:
8. Employment and ethical implications
Loại từ: Cụm danh từ
Employment implications: Cụm danh từ
Ethical implications: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The effects on jobs and moral considerations arising from a situation or decision.
Dịch nghĩa: Những tác động về việc làm và đạo đức
Ví dụ: "The rise of automation raises employment and ethical implications for society." (Sự gia tăng tự động hóa đặt ra các tác động về việc làm và đạo đức cho xã hội.)
9. Manual labor
Loại từ: Cụm danh từ
Manual: Tính từ
Labor: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Physical work done by humans, often involving hands-on tasks.
Dịch nghĩa: Lao động thủ công
Ví dụ: "Manual labor is increasingly being replaced by automated systems." (Lao động thủ công ngày càng được thay thế bởi các hệ thống tự động.)
10. Obsolete
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: No longer in use or out of date due to advancements.
Dịch nghĩa: Lỗi thời
Ví dụ: "Typewriters have become obsolete with the advent of computers." (Máy đánh chữ đã trở nên lỗi thời với sự xuất hiện của máy tính.)
11. Economic uncertainty
Loại từ: Cụm danh từ
Economic: Tính từ
Uncertainty: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Instability or unpredictability in economic conditions.
Dịch nghĩa: Sự bất ổn kinh tế
Ví dụ: "Economic uncertainty often affects investment decisions." (Sự bất ổn kinh tế thường ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư.)
12. Displaced workers
Loại từ: Cụm danh từ
Displaced: Tính từ
Workers: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: People who lose their jobs due to changes in technology or market conditions.
Dịch nghĩa: Những lao động bị thay thế
Ví dụ: "Automation has created challenges for displaced workers in traditional industries." (Tự động hóa đã tạo ra thách thức cho những lao động bị thay thế trong các ngành truyền thống.)
13. Moral quandaries
Loại từ: Cụm danh từ
Moral: Tính từ
Quandaries: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Difficult situations involving ethical or moral dilemmas.
Dịch nghĩa: Những tình huống nan giải về đạo đức
Ví dụ: "The use of AI in warfare presents significant moral quandaries." (Việc sử dụng AI trong chiến tranh đặt ra những tình huống nan giải về đạo đức.)
14. Undermine societal well-being
Loại từ: Cụm động từ
Undermine: Động từ
Societal well-being: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To weaken or harm the overall health and happiness of a society.
Dịch nghĩa: Làm suy yếu phúc lợi xã hội
Ví dụ: "Misinformation on social media can undermine societal well-being." (Thông tin sai lệch trên mạng xã hội có thể làm suy yếu phúc lợi xã hội.)
Conclusion:
15. Displace jobs
Loại từ: Cụm động từ
Displace: Động từ
Jobs: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To replace human jobs, often with technology or automation.
Dịch nghĩa: Thay thế việc làm
Ví dụ: "Robots are expected to displace jobs in manufacturing sectors." (Robot được dự đoán sẽ thay thế việc làm trong các ngành sản xuất.)
16. Foster groundbreaking developments
Loại từ: Cụm động từ
Foster: Động từ
Groundbreaking developments: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To encourage or facilitate innovative and transformative progress.
Dịch nghĩa: Thúc đẩy các phát triển mang tính đột phá
Ví dụ: "Research funding fosters groundbreaking developments in renewable energy."(Kinh phí nghiên cứu thúc đẩy các phát triển mang tính đột phá trong năng lượng tái tạo.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp